Contents

TRUNG TÂM DẠY LÁI XE NÂNG D.V.P BÌNH DƯƠNG

  • Địa chỉ: Số 192-194-196, Đường Đx 033, Khu 1, Phú Mỹ, TP. TDM, Bình Dương
  • Điện thoại: 0274 3 860 419
  • Hotline: 0937 55 70 70
  • Thư điện tử: Daivietphat.edu@gmail.com
  • Trang điện tử: Daynghedaivietphat.com

KHÁI NIỆM XE NÂNG HÀNG

Xe nâng hàng là một thiết bị công nghiệp được sử dụng để di chuyển và nâng các đồ vật nặng trong môi trường công nghiệp, nhà máy sản xuất, kho bãi, cảng hàng và các địa điểm khác. Xe nâng hàng thường được sử dụng để nâng các pallet chứa hàng hoặc các thùng hàng hóa khác lên và xuống từ các kệ hàng hoặc xe vận chuyển.

211

PHÂN LOẠI XE NÂNG HÀNG

Có nhiều loại xe nâng hàng khác nhau, bao gồm xe nâng hàng động cơ điện, xe nâng hàng dùng động cơ đốt trong dầu hoặc gas xăng, điều khiển nâng hạ bằng hệ thống thủy lực. Mỗi loại xe nâng có ưu điểm và hạn chế riêng, và lựa chọn loại xe phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và điều kiện làm việc cụ thể của từng ứng dụng.

XE NÂNG ĐỘNG CƠ ĐIỆN

Xe nâng hàng động cơ điện hoạt động bằng cách sử dụng một động cơ điện để cung cấp sức mạnh cho các chức năng di chuyển và nâng hàng. Dưới đây là cách hoạt động cơ bản của một xe nâng hàng động cơ điện:

  1. Điều khiển: Người vận hành sử dụng bộ điều khiển để điều chỉnh các chức năng của xe nâng, bao gồm di chuyển, nâng và hạ hàng hóa.
  2. Nâng và hạ: Một bộ cơ cấu thủy lực hoặc điện được kích hoạt để nâng hoặc hạ các càng nâng. Đối với xe nâng hàng động cơ điện, động cơ điện được sử dụng để cung cấp nguồn điện cho bơm thủy lực hoặc hệ thống thủy lực, từ đó tạo ra lực nâng cần thiết để nâng hàng hóa.
  3. Di chuyển: Động cơ điện cung cấp công suất để di chuyển xe nâng hàng và hàng hóa. Công suất này được truyền qua hệ thống truyền động, thường là bánh xe chạy trên bề mặt sàn nhà hoặc các bánh xe càng nâng.
  4. Bảo dưỡng và sạc điện: Động cơ điện cần được bảo dưỡng định kỳ và sạc lại pin hoặc nguồn điện để duy trì hiệu suất hoạt động của xe nâng. Thường thì xe nâng điện được kết nối với một nguồn điện để sạc lại pin hoặc sử dụng pin lithium-ion có thể tháo rời để thay thế.

Những xe nâng hàng động cơ điện thường có hiệu suất vận hành cao, tiếng ồn thấp và ít sản sinh khí thải, là lựa chọn phổ biến cho các môi trường làm việc trong nhà như nhà máy và kho bãi.

16

XE NÂNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG

Xe nâng hàng động cơ đốt trong hoạt động bằng cách sử dụng động cơ đốt trong, thường là động cơ chạy bằng dầu diesel hoặc gas, để cung cấp công suất cho các chức năng di chuyển và nâng hàng. Dưới đây là cách hoạt động cơ bản của một xe nâng hàng động cơ đốt trong:

  1. Điều khiển: Người vận hành sử dụng bộ điều khiển để điều chỉnh các chức năng của xe nâng, tương tự như xe nâng điện.
  2. Nâng và hạ: Một bộ cơ cấu thủy lực hoặc điện được kích hoạt để nâng hoặc hạ các càng nâng, như trong xe nâng điện. Tuy nhiên, thay vì sử dụng động cơ điện để cung cấp nguồn điện cho bơm thủy lực hoặc hệ thống thủy lực, xe nâng động cơ đốt trong sử dụng năng lượng từ động cơ đốt trong.
  3. Di chuyển: Động cơ đốt trong cung cấp công suất cho hệ thống truyền động của xe nâng, thường thông qua hộp số và trục truyền động để chuyển động bánh xe và di chuyển xe nâng hàng.
  4. Nguồn nhiên liệu: Xe nâng động cơ đốt trong sử dụng nhiên liệu như dầu diesel hoặc gas để làm động cơ hoạt động. Nguồn nhiên liệu này được lưu trữ trong bình nhiên liệu và được cung cấp đến động cơ thông qua hệ thống cung nhiên liệu.

Xe nâng động cơ đốt trong thường có sức mạnh lớn hơn so với các loại xe nâng khác, đặc biệt là trong các ứng dụng cần nâng và di chuyển hàng hóa có trọng lượng lớn và cần sức mạnh cao. Tuy nhiên, chúng thường tạo ra tiếng ồn và khí thải hơn so với xe nâng điện.

NHU CẦU NGHỀ VẬN HÀNH XE NÂNG HÀNG

Nhu cầu nghề vận hành xe nâng hàng có thể được đánh giá dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng ngành công nghiệp, sự phát triển kinh tế, và xu hướng vận chuyển và logistics. Dưới đây là một số yếu tố chính ảnh hưởng đến nhu cầu cho nghề vận hành xe nâng hàng:

  1. Tăng trưởng ngành công nghiệp và logistics: Sự phát triển của ngành sản xuất và logistics, cùng với sự gia tăng trong vận chuyển hàng hóa, tạo ra nhu cầu lớn cho các vận động viên trong ngành, bao gồm vận hành xe nâng hàng.
  2. Tính tự động hóa: Trong một số trường hợp, sự tự động hóa trong các quy trình vận chuyển và logistics có thể ảnh hưởng đến nhu cầu về lao động như vận hành xe nâng hàng. Tuy nhiên, vẫn còn nhu cầu cho nhân công vận hành và bảo trì các thiết bị tự động.
  3. Công nghệ và đào tạo: Sự phát triển của công nghệ trong ngành vận tải và logistics yêu cầu người vận hành xe nâng hàng có kiến thức và kỹ năng cập nhật. Do đó, nhu cầu về đào tạo và kỹ năng trong lĩnh vực này có thể tăng cao.
  4. An toàn và tuân thủ quy định: Sự tăng cường về an toàn và tuân thủ các quy định về vận hành thiết bị cũng có thể tạo ra nhu cầu tăng về người vận hành có kỹ năng và đào tạo chuyên sâu.

Tóm lại, nhu cầu về nghề vận hành xe nâng hàng có thể biến động tùy thuộc vào các yếu tố kinh tế, công nghệ và quy định trong ngành công nghiệp và logistics. Tuy nhiên, với sự phát triển của ngành logistics và vận chuyển, việc vận hành xe nâng hàng vẫn là một nghề có nhu cầu ổn định.

VIỆC LÀM XE NÂNG HÀNG

Việc làm trong lĩnh vực vận hành xe nâng hàng cung cấp nhiều cơ hội cho những người muốn tham gia vào ngành công nghiệp và logistics. Dưới đây là một số công việc phổ biến trong lĩnh vực này:

  1. Nhân viên vận hành xe nâng hàng: Đây là công việc chính trong lĩnh vực này, yêu cầu vận hành xe nâng hàng để di chuyển, nâng và hạ hàng hóa theo yêu cầu của công việc.
  2. Kỹ thuật viên bảo trì xe nâng hàng: Các xe nâng hàng đòi hỏi bảo dưỡng và sửa chữa định kỳ để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả. Kỹ thuật viên bảo trì chịu trách nhiệm về việc này.
  3. Quản lý kho: Quản lý kho là người chịu trách nhiệm quản lý hoạt động hàng hóa trong kho, bao gồm việc sắp xếp, lưu trữ và điều phối các xe nâng hàng để xử lý hàng hóa.
  4. Nhân viên logistics: Nhân viên logistics có thể được yêu cầu sử dụng xe nâng hàng để di chuyển hàng hóa trong quá trình xử lý đơn hàng và vận chuyển.
  5. Giám sát viên an toàn: Đảm bảo an toàn trong việc vận hành xe nâng hàng là rất quan trọng. Giám sát viên an toàn đảm bảo rằng tất cả các quy trình và quy định an toàn được tuân thủ.
  6. Đào tạo và phát triển: Có cơ hội cho những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực này để trở thành giảng viên hoặc chuyên viên đào tạo, giúp đào tạo nhân viên mới về việc vận hành và an toàn xe nâng hàng.

Ngoài ra, có nhiều công việc khác như quản lý sản xuất, điều phối vận chuyển, và chuyên viên kỹ thuật trong lĩnh vực này. Đặc biệt, với sự phát triển của ngành công nghiệp và logistics, việc làm trong lĩnh vực vận hành xe nâng hàng có thể mang lại nhiều cơ hội và tiềm năng phát triển.

Tuyen dung Lai Xe Nang Hang

VÌ SAO HỌC NGHỀ VẬN HÀNH XE NÂNG HÀNG

Học nghề vận hành xe nâng hàng mang lại nhiều lợi ích và cơ hội cho sinh viên và người lao động trong ngành công nghiệp và logistics. Dưới đây là một số lý do tại sao học nghề vận hành xe nâng hàng là một lựa chọn hấp dẫn:

  1. Cơ hội việc làm ổn định: Vận hành xe nâng hàng là một công việc cần thiết trong ngành công nghiệp và logistics, vì vậy có nhu cầu lớn cho nhân lực có kỹ năng trong lĩnh vực này. Học nghề vận hành xe nâng hàng mang lại cơ hội việc làm ổn định và lâu dài.
  2. Thu nhập ổn định: Các vị trí vận hành xe nâng hàng thường có mức lương và phúc lợi cạnh tranh, đặc biệt là với những người có kỹ năng và kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
  3. Tính linh hoạt trong sự nghiệp: Kỹ năng vận hành xe nâng hàng có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của ngành công nghiệp và logistics, từ nhà máy sản xuất đến các cơ sở lưu trữ và vận chuyển.
  4. Phát triển kỹ năng chuyên môn: Học nghề vận hành xe nâng hàng giúp phát triển kỹ năng chuyên môn trong việc vận hành và bảo dưỡng các loại xe nâng hàng, từ đó tạo ra cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
  5. Cơ hội học tập liên tục: Ngành công nghiệp và logistics thường xuyên chịu ảnh hưởng từ sự phát triển công nghệ và thay đổi quy định. Học nghề vận hành xe nâng hàng có thể mang lại cơ hội học tập liên tục để cập nhật kiến thức và kỹ năng.

Tóm lại, học nghề vận hành xe nâng hàng không chỉ mang lại cơ hội việc làm ổn định và thu nhập hấp dẫn mà còn phát triển kỹ năng chuyên môn và mở ra cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp trong ngành công nghiệp và logistics.

LỢI ÍCH CỦA VIỆC HỌC NGHỀ VẬN HÀNH XE NÂNG HÀNG

Học nghề vận hành xe nâng hàng mang lại nhiều lợi ích đối với sinh viên và người lao động trong ngành công nghiệp và logistics. Dưới đây là một số lợi ích chính của việc học nghề vận hành xe nâng hàng:

  1. Cơ hội việc làm ổn định: Ngành công nghiệp và logistics luôn có nhu cầu cao cho nhân lực có kỹ năng vận hành xe nâng hàng. Học nghề vận hành xe nâng hàng mang lại cơ hội việc làm ổn định và lâu dài trong một lĩnh vực có nhu cầu không ngừng tăng.
  2. Thu nhập ổn định: Các vị trí vận hành xe nâng hàng thường có mức lương cạnh tranh và các phúc lợi hấp dẫn, giúp đảm bảo thu nhập ổn định cho người lao động.
  3. Tính linh hoạt trong sự nghiệp: Kỹ năng vận hành xe nâng hàng có thể áp dụng ở nhiều lĩnh vực khác nhau của ngành công nghiệp và logistics, từ nhà máy sản xuất đến các cơ sở lưu trữ và vận chuyển, mở ra cơ hội cho sự linh hoạt trong sự nghiệp.
  4. Phát triển kỹ năng chuyên môn: Học nghề vận hành xe nâng hàng giúp phát triển kỹ năng chuyên môn trong việc vận hành và bảo dưỡng các loại xe nâng hàng, từ đó tạo ra cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
  5. An toàn làm việc: Quá trình học nghề vận hành xe nâng hàng thường đi kèm với việc đào tạo về an toàn làm việc. Việc này giúp người học hiểu rõ về các quy tắc an toàn và phòng ngừa tai nạn trong quá trình vận hành xe nâng hàng.
  6. Cơ hội học tập liên tục: Ngành công nghiệp và logistics luôn phát triển và thay đổi, do đó, việc học nghề vận hành xe nâng hàng cũng mang lại cơ hội học tập liên tục để cập nhật kiến thức và kỹ năng.

Tóm lại, học nghề vận hành xe nâng hàng không chỉ mang lại cơ hội việc làm ổn định và thu nhập hấp dẫn mà còn phát triển kỹ năng chuyên môn và đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc.

NGHỀ VẬN HÀNH XE NÂNG HÀNG DỄ XIN ĐƯỢC VIỆC LÀM KHÔNG

Nghề vận hành xe nâng hàng có thể được xem là một trong những ngành nghề có nhu cầu việc làm ổn định trong ngành công nghiệp và logistics. Tuy nhiên, việc dễ xin được việc làm trong lĩnh vực này phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  1. Nhu cầu thị trường: Nếu có một số lượng lớn các doanh nghiệp hoạt động trong ngành công nghiệp và logistics trong khu vực, thì cơ hội việc làm cho người vận hành xe nâng hàng sẽ tăng lên.
  2. Kỹ năng và kinh nghiệm: Có kỹ năng và kinh nghiệm trong việc vận hành xe nâng hàng sẽ giúp tăng khả năng xin việc thành công. Đào tạo chuyên sâu và chứng chỉ liên quan cũng có thể là yếu tố quan trọng.
  3. Vị trí địa lý: Ở một số khu vực hoặc thành phố có nhiều doanh nghiệp hoạt động trong ngành công nghiệp và logistics, có thể có nhiều cơ hội việc làm cho người vận hành xe nâng hàng hơn so với những khu vực khác.
  4. Nhu cầu về lao động: Trong một số trường hợp, nhu cầu về lao động trong ngành công nghiệp và logistics có thể cao, làm tăng cơ hội việc làm cho người tìm kiếm việc làm vận hành xe nâng hàng.
  5. Khả năng làm việc linh hoạt: Sẵn sàng làm việc vào các ca làm việc khác nhau hoặc có khả năng làm việc trong môi trường làm việc đòi hỏi độ linh hoạt cao cũng có thể là một yếu tố quan trọng khi xin việc.

Tóm lại, mặc dù việc làm vận hành xe nâng hàng có thể cung cấp nhiều cơ hội việc làm, nhưng cơ hội này phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như nhu cầu thị trường, kỹ năng và kinh nghiệm, vị trí địa lý và khả năng làm việc linh hoạt của ứng viên.

151

NGHỀ VẬN HÀNH XE NÂNG HÀNG TẠI BÌNH DƯƠNG

Việc vận hành xe nâng hàng tại Bình Dương, một trong những trung tâm công nghiệp phát triển ở Việt Nam, có thể mang lại nhiều cơ hội việc làm và lợi ích cho người lao động. Dưới đây là một số điểm nổi bật về nghề vận hành xe nâng hàng tại Bình Dương:

  1. Ngành công nghiệp và logistics phát triển: Bình Dương là một trong những trung tâm công nghiệp và logistics hàng đầu ở Việt Nam, với nhiều khu công nghiệp và khu chế xuất lớn. Do đó, có nhu cầu lớn cho nhân lực có kỹ năng vận hành xe nâng hàng để phục vụ các hoạt động sản xuất và vận chuyển hàng hóa.
  2. Cơ hội việc làm đa dạng: Vận hành xe nâng hàng là một trong những công việc cơ bản và cần thiết trong ngành logistics và công nghiệp ở Bình Dương. Có cơ hội việc làm ở các nhà máy sản xuất, các khu công nghiệp, các trung tâm phân phối và các cơ sở lưu trữ.
  3. Mức lương cạnh tranh: Mức lương cho người vận hành xe nâng hàng tại Bình Dương thường được xem là cạnh tranh, đặc biệt là khi có kỹ năng và kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
  4. Đào tạo và phát triển nghề nghiệp: Có nhiều cơ sở đào tạo và các chương trình đào tạo nghề về vận hành xe nâng hàng tại Bình Dương. Điều này giúp người lao động có cơ hội học hỏi và phát triển kỹ năng chuyên môn.
  5. Phát triển ngành logistics: Với sự phát triển không ngừng của ngành logistics tại Bình Dương, việc vận hành xe nâng hàng trở thành một công việc quan trọng để đảm bảo quá trình vận chuyển và lưu trữ hàng hóa diễn ra một cách hiệu quả.

Tóm lại, nghề vận hành xe nâng hàng tại Bình Dương mang lại nhiều cơ hội việc làm và lợi ích cho người lao động, đặc biệt là trong một môi trường công nghiệp và logistics phát triển như Bình Dương.

VẬN HÀNH XE NÂNG HÀNG KHÁC GÌ VỚI VẬN HÀNH XE NÂNG NGƯỜI

Mặc dù cả hai công việc đều liên quan đến việc sử dụng xe nâng, nhưng vận hành xe nâng hàng và vận hành xe nâng người thực hiện các nhiệm vụ khác nhau do có mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số điểm khác biệt giữa hai loại vận hành này:

  1. Mục đích sử dụng:
    • Xe nâng hàng: Thường được sử dụng để di chuyển và nâng hàng hóa, pallet hoặc các vật liệu khác trong môi trường công nghiệp, nhà máy sản xuất, kho bãi, và các cơ sở lưu trữ.
    • Xe nâng người: Thường được sử dụng để nâng và di chuyển nhân viên lên các nơi làm việc cao, như làm việc trên các kệ hàng, sửa chữa và bảo trì, hoặc thực hiện công việc trong các khu vực cao và khó tiếp cận.
  2. Thiết kế và tính năng:
    • Xe nâng hàng: Thường có càng nâng hoặc nền xe được thiết kế để nâng các vật liệu và hàng hóa. Chúng thường có một nền xe phẳng để đặt pallet hoặc các vật liệu lên.
    • Xe nâng người: Thường có một nền xe được thiết kế để chứa một hoặc nhiều người, và có thể điều chỉnh độ cao của nền xe để đưa người lên các vị trí cao.
  3. An toàn và quy định:
    • Cả hai loại xe đều cần tuân thủ các quy định an toàn cụ thể và yêu cầu đối với việc sử dụng và vận hành. Tuy nhiên, vận hành xe nâng người thường đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đến an toàn cá nhân của nhân viên.
  4. Kỹ năng và đào tạo:
    • Vận hành xe nâng hàng thường yêu cầu kỹ năng trong việc sử dụng càng nâng và di chuyển hàng hóa một cách an toàn và hiệu quả.
    • Vận hành xe nâng người yêu cầu kỹ năng trong việc điều khiển và đảm bảo an toàn của người được vận chuyển lên cao.

Tóm lại, mặc dù cả hai công việc đều liên quan đến việc sử dụng xe nâng, nhưng mục đích và tính chất của chúng là khác nhau, vì vậy yêu cầu kỹ năng và kiến thức đặc biệt cho từng loại vận hành.

NGƯỜI CÓ CHỨNG CHỈ VẬN HÀNH XE NÂNG HÀNG CÓ ĐƯỢC PHÉP VẬN HÀNH XE NÂNG NGƯỜI KHÔNG

Trong nhiều trường hợp, việc sở hữu chứng chỉ vận hành xe nâng hàng không đảm bảo rằng người đó cũng được phép vận hành xe nâng người. Mặc dù cả hai loại xe đều là xe nâng, nhưng chúng có các tính chất và mục đích sử dụng khác nhau, do đó cần các kỹ năng và kiến thức đặc biệt cho mỗi loại.

Trong nhiều quốc gia và khu vực, việc vận hành xe nâng người yêu cầu các loại chứng chỉ và đào tạo riêng biệt, vì mức độ rủi ro và yêu cầu an toàn có thể khác biệt so với vận hành xe nâng hàng. Những yếu tố như kiểm soát của nền xe, hệ thống an toàn cho người ngồi trên xe, và các quy định về vận hành trong môi trường làm việc cao thường được yêu cầu.

Do đó, người có chứng chỉ vận hành xe nâng hàng có thể cần phải tham gia vào khóa đào tạo hoặc kiểm tra đặc biệt để có thể vận hành xe nâng người. Tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc tổ chức, việc này có thể khác nhau, vì vậy quan trọng là kiểm tra và tuân thủ các quy định cụ thể liên quan tại nơi làm việc.

HỌC VẬN HÀNH XE NÂNG HÀNG CÓ KHÓ KHÔNG

Khó khăn khi học vận hành xe nâng hàng có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kinh nghiệm trước đó, kiến thức kỹ thuật, và cả khả năng thích ứng với môi trường làm việc. Dưới đây là một số yếu tố mà một số người có thể gặp phải khi học vận hành xe nâng hàng:

  1. Yêu cầu kỹ thuật: Việc vận hành xe nâng hàng đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật nhất định, bao gồm việc hiểu về cách điều khiển xe, sử dụng càng nâng, và di chuyển hàng hóa một cách an toàn và hiệu quả.
  2. An toàn làm việc: Để vận hành xe nâng hàng một cách an toàn, người học cần phải hiểu và tuân thủ các quy định an toàn, bao gồm cách sử dụng các phím điều khiển, phòng ngừa tai nạn, và các biện pháp khẩn cấp.
  3. Thích ứng với môi trường làm việc: Môi trường làm việc của người vận hành xe nâng hàng có thể khác biệt, từ nhà máy sản xuất đến các cơ sở lưu trữ hay trạm vận chuyển. Điều này đòi hỏi người học phải thích ứng với các yêu cầu và quy định của môi trường làm việc cụ thể.

Tuy nhiên, nếu bạn có sự quan tâm và sẵn lòng học hỏi, việc học vận hành xe nâng hàng không quá khó khăn. Đa số các chương trình đào tạo cung cấp cả phần lý thuyết và thực hành, giúp bạn phát triển kỹ năng cần thiết một cách dần dần. Việc tuân thủ các hướng dẫn và quy trình an toàn cũng rất quan trọng để đảm bảo rằng bạn có thể vận hành xe nâng hàng một cách an toàn và hiệu quả.

PHƯƠNG PHÁP TÌM KIẾM VIỆC LÀM VẬN HÀNH XE NÂNG HÀNG NHANH NHẤT

Để tìm kiếm việc làm vận hành xe nâng hàng một cách nhanh chóng, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau đây:

  1. Sử dụng các trang web việc làm: Sử dụng các trang web việc làm như Indeed, VietnamWorks, JobStreet, CareerBuilder, hay các trang web việc làm cụ thể trong ngành vận chuyển, logistics để tìm kiếm các cơ hội việc làm vận hành xe nâng hàng.
  2. Liên hệ với các công ty vận chuyển và logistics: Nhiều công ty vận chuyển và logistics cung cấp dịch vụ vận hành xe nâng hàng và thường xuyên tuyển dụng nhân viên cho vị trí này. Hãy liên hệ trực tiếp với các công ty này để tìm hiểu về các cơ hội việc làm.
  3. Tham gia các nhóm và cộng đồng trực tuyến: Tham gia các nhóm và cộng đồng trực tuyến trên các mạng xã hội như LinkedIn, Facebook, hoặc các diễn đàn chuyên ngành để tìm kiếm thông tin về việc làm trong lĩnh vực vận chuyển và logistics.
  4. Sử dụng mạng quan hệ: Liên hệ với bạn bè, người quen hoặc đồng nghiệp đã làm trong ngành vận chuyển và logistics để xin giới thiệu và tìm kiếm cơ hội việc làm.
  5. Tham gia các sự kiện và triển lãm ngành: Tham gia các sự kiện, hội thảo hoặc triển lãm ngành vận chuyển và logistics để mở rộng mạng lưới quan hệ và tìm kiếm cơ hội việc làm.
  6. Nộp hồ sơ trực tiếp tại các công ty: Nếu bạn biết các công ty hoặc nhà máy cụ thể có nhu cầu tuyển dụng vận hành xe nâng hàng, hãy nộp hồ sơ trực tiếp tại địa chỉ của họ.
  7. Tìm kiếm qua các trang web và diễn đàn ngành nghề: Tìm kiếm thông tin về việc làm qua các trang web và diễn đàn ngành nghề chuyên về vận chuyển, logistics để cập nhật các cơ hội việc làm mới nhất.

Nhớ kiểm tra và cập nhật hồ sơ của bạn đồng thời chuẩn bị sẵn sàng cho các cuộc phỏng vấn khi có cơ hội tìm được việc làm phù hợp. Chúc bạn may mắn trong việc tìm kiếm việc làm vận hành xe nâng hàng!

BẠN PHẢI LÀM GÌ ĐỂ CÓ ĐIỂM CAO VỚI SẾP VỀ CÔNG VIỆC LÁI XE NÂNG HÀNG?

Để có điểm cao với sếp về công việc lái xe nâng hàng, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau đây:

  1. Hiểu rõ về công việc: Nắm vững kiến thức và kỹ năng liên quan đến việc lái xe nâng hàng. Điều này bao gồm hiểu biết sâu rộng về các quy trình an toàn, quy định vận hành, cũng như kỹ thuật lái xe nâng hàng hiệu quả.
  2. Tuân thủ quy trình an toàn: Luôn tuân thủ các quy trình an toàn khi vận hành xe nâng hàng. Sếp sẽ đánh giá cao những người lái xe có ý thức an toàn cao và luôn tuân thủ các quy định về an toàn lao động.
  3. Thực hiện nhiệm vụ một cách chính xác và hiệu quả: Hoàn thành công việc với độ chính xác và hiệu quả cao. Đảm bảo rằng bạn có thể điều khiển xe nâng hàng một cách mạnh mẽ và chính xác, đồng thời làm việc hiệu quả để hoàn thành nhiệm vụ được giao.
  4. Giữ gìn và bảo dưỡng xe: Chăm sóc và bảo dưỡng xe nâng hàng một cách đúng cách. Sử dụng xe một cách có trách nhiệm và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo rằng xe luôn hoạt động tốt.
  5. Tích cực học hỏi và cải thiện kỹ năng: Luôn cố gắng nâng cao kỹ năng lái xe của bạn thông qua việc tham gia các khóa đào tạo, hội thảo hoặc các chương trình đào tạo liên quan. Sự nỗ lực trong việc học hỏi và phát triển bản thân sẽ được sếp đánh giá cao.
  6. Giao tiếp và làm việc nhóm: Hãy thể hiện khả năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt. Làm việc một cách hòa bình và hiệu quả với đồng nghiệp, quản lý và các bộ phận khác trong tổ chức.
  7. Thể hiện sự chủ động và trách nhiệm: Tích cực đề xuất các cải tiến trong quá trình làm việc và đảm bảo rằng bạn luôn đảm nhận trách nhiệm với công việc của mình.
  8. Mang lại hiệu suất cao cho tổ chức: Sếp sẽ đánh giá cao những người lái xe nâng hàng có khả năng mang lại hiệu suất cao cho tổ chức bằng cách hoàn thành nhiệm vụ một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.

CÔNG VIỆC CHĂM SÓC XE NÂNG HÀNG ĐỐI VỚI NGƯỜI VẬN HÀNH XE NÂNG?

VẬN HÀNH XE NÂNG HÀNG ĐÚNG CÁCH NHẰM TĂNG TUỔI THỌ CHO XE NÂNG HÀNG

Vận hành xe nâng hàng đúng cách không chỉ giúp tăng tuổi thọ cho xe nâng hàng mà còn đảm bảo an toàn cho người vận hành và môi trường làm việc. Dưới đây là một số biện pháp để vận hành xe nâng hàng đúng cách và tăng tuổi thọ cho xe:

  1. Tuân thủ quy trình an toàn: Luôn tuân thủ các quy trình an toàn khi vận hành xe nâng hàng, bao gồm việc đội mũ bảo hiểm, sử dụng dây an toàn, và kiểm tra an toàn trước khi sử dụng.
  2. Bảo dưỡng định kỳ: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ cho xe nâng hàng, bao gồm thay dầu định kỳ, kiểm tra và làm sạch hệ thống làm mát, và kiểm tra các bộ phận chính để đảm bảo rằng xe luôn hoạt động ổn định.
  3. Sử dụng đúng cách: Tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và chỉ sử dụng xe nâng hàng cho mục đích mà nó được thiết kế. Tránh vận chuyển hàng quá tải hoặc làm việc ở điều kiện không an toàn.
  4. Hạn chế va chạm và sốc: Tránh va chạm hoặc sốc không cần thiết vào các vật cản, vật liệu hoặc bề mặt không phẳng, vì điều này có thể gây hỏng hóc cho xe nâng hàng.
  5. Đào tạo người vận hành: Cung cấp đào tạo và hướng dẫn cho người vận hành xe nâng hàng về cách sử dụng xe một cách an toàn và hiệu quả. Đảm bảo rằng người vận hành hiểu và tuân thủ các quy tắc an toàn.
  6. Bảo dưỡng sau mỗi ca làm việc: Kiểm tra xe nâng hàng sau mỗi ca làm việc để phát hiện và sửa chữa sớm các vấn đề kỹ thuật có thể xảy ra. Sửa chữa các hỏng hóc nhỏ trước khi chúng trở thành vấn đề lớn.
  7. Ghi chép và báo cáo: Ghi chép các hoạt động bảo dưỡng, sửa chữa và các thông tin liên quan vào sổ sách hoặc hệ thống quản lý dữ liệu để theo dõi và đánh giá trạng thái của xe nâng hàng và thực hiện các biện pháp bảo dưỡng phù hợp.
  8. Tăng cường vệ sinh: Duy trì vệ sinh cho xe nâng hàng bằng cách làm sạch bề mặt và bảo dưỡng các bộ lọc và hệ thống làm mát để đảm bảo rằng xe luôn hoạt động một cách hiệu quả.

Bằng cách thực hiện các biện pháp trên một cách đều đặn và kỹ lưỡng, bạn có thể giữ cho xe nâng hàng hoạt động ổn định và an toàn trong thời gian dài, từ đó tăng tuổi thọ và hiệu suất cho xe nâng hàng.

XE NÂNG HÀNG BAO GỒM NHỮNG HỆ THỐNG NÀO VÀ NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA NHỮNG HỆ THỐNG ĐÓ

Xe nâng hàng bao gồm các hệ thống quan trọng để vận hành và điều khiển các chức năng của nó. Dưới đây là một số hệ thống chính thường có trong xe nâng hàng và nguyên lý hoạt động của chúng:

  1. Hệ thống nâng càng (Lifting System):
    • Cơ cấu nâng (Lifting Mechanism): Thường sử dụng bơm thủy lực hoặc bánh răng để tạo lực nâng. Khi áp dụng lực lên bơm thủy lực hoặc xoay bánh răng, càng nâng được đẩy lên, nâng hàng hóa lên cao.
    • Hệ thống thủy lực (Hydraulic System): Dùng dầu thủy lực để tạo áp lực và đẩy piston trong xylanh, từ đó tạo ra lực nâng để di chuyển càng nâng.
  2. Hệ thống lái và điều khiển (Steering and Control System):
    • Bánh lái (Steering Wheel): Điều khiển hướng di chuyển của xe nâng.
    • Pedals: Pedal ga và pedal phanh được sử dụng để điều chỉnh tốc độ và dừng lại của xe.
    • Bộ điều khiển (Control Panel): Chứa các công tắc và nút bấm để vận hành các chức năng của xe nâng như nâng, hạ, hoặc di chuyển.
  3. Hệ thống năng lượng (Power System):
    • Động cơ (Engine): Thường sử dụng động cơ dầu diesel, động cơ xăng, hoặc động cơ điện để cung cấp năng lượng cho xe nâng.
    • Hệ thống pin (Battery System): Đối với xe nâng điện, sử dụng pin điện để cung cấp năng lượng cho động cơ điện và các hệ thống khác.
  4. Hệ thống an toàn (Safety System):
    • Các cảm biến và hệ thống báo động (Sensors and Alarm Systems): Sử dụng để cảnh báo về nguy cơ va chạm, quá tải hoặc các tình huống an toàn khác.
    • Phanh (Braking System): Hệ thống phanh an toàn giúp dừng lại xe nâng khi cần thiết, đặc biệt là trong điều kiện khẩn cấp.

Nguyên lý hoạt động của các hệ thống này thường dựa trên các nguyên lý vật lý và cơ học, như sử dụng lực thủy lực, cơ cấu trục vít, hoặc hệ thống điện để thực hiện các chức năng cụ thể của xe nâng hàng.

CÔNG VIỆC BẢO DƯỠNG XE NÂNG HÀNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG

Việc bảo dưỡng xe nâng hàng động cơ đốt trong (như xe nâng hàng sử dụng động cơ dầu diesel hoặc xăng) là một phần quan trọng để đảm bảo hiệu suất hoạt động và an toàn của xe. Dưới đây là một số mục cần xem xét khi thực hiện bảo dưỡng xe nâng hàng động cơ đốt trong:

  1. Thay dầu động cơ: Điều này bao gồm thay dầu động cơ theo định kỳ để đảm bảo bôi trơn và làm mát động cơ, ngăn chặn sự mài mòn và giảm thiểu hao mòn.
  2. Kiểm tra hệ thống làm mát: Đảm bảo rằng hệ thống làm mát, bao gồm bình chứa nước làm mát, bơm nước, quạt làm mát và bộ làm mát, hoạt động đúng cách và không có rò rỉ.
  3. Kiểm tra hệ thống nhiên liệu: Bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu bao gồm việc kiểm tra và làm sạch bộ lọc nhiên liệu, kiểm tra áp suất và dòng chảy của nhiên liệu, và kiểm tra các linh kiện khác như bơm nhiên liệu và bộ chia nhiên liệu.
  4. Kiểm tra hệ thống đánh lửa: Đảm bảo hệ thống đánh lửa hoạt động đúng cách bằng cách kiểm tra và làm sạch buj và dây đánh lửa, điều chỉnh điểm nổ (đối với các hệ thống phân phối điện), và kiểm tra các cảm biến và bộ điều khiển liên quan.
  5. Kiểm tra hệ thống làm sạch khí thải: Bảo dưỡng hệ thống làm sạch khí thải bao gồm kiểm tra và làm sạch bộ lọc khí thải, kiểm tra và thay thế các cảm biến, van và ống dẫn, và kiểm tra áp suất và luồng khí thải.
  6. Kiểm tra hệ thống điện: Đảm bảo rằng hệ thống điện hoạt động đúng cách bằng cách kiểm tra và làm sạch các pin và kẹp, kiểm tra và thay thế các bóng đèn và cảm biến, và kiểm tra các dây điện và nối.
  7. Kiểm tra hệ thống phanh: Bảo dưỡng hệ thống phanh bao gồm kiểm tra và điều chỉnh phanh, kiểm tra và thay thế bố tam giác, và kiểm tra và làm sạch các ống dẫn và bộ phận phanh.
  8. Kiểm tra hệ thống treo và lái: Bảo dưỡng hệ thống treo và lái bao gồm kiểm tra và điều chỉnh cụm treo và cụm lái, kiểm tra và thay thế các bạc đạn và bộ phận treo, và kiểm tra và điều chỉnh hệ thống lái.

Những hoạt động bảo dưỡng này cần được thực hiện định kỳ và chính xác để đảm bảo hiệu suất và an toàn của xe nâng hàng động cơ đốt trong. Hãy thực hiện bảo dưỡng dưới sự hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

CÔNG VIỆC BẢO DƯỠNG XE NÂNG HÀNG ĐỘNG CƠ ĐIỆN

Công việc bảo dưỡng xe nâng hàng động cơ điện là một phần quan trọng của việc duy trì hiệu suất và an toàn của xe. Dưới đây là một số công việc cơ bản thường được thực hiện trong quá trình bảo dưỡng xe nâng hàng động cơ điện:

  1. Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống pin:
    • Kiểm tra mức độ nước trong ắc quy và thêm nước nếu cần thiết.
    • Kiểm tra và làm sạch cực ắc quy để ngăn chặn sự oxi hóa và mất điện.
    • Kiểm tra kết nối pin và đảm bảo chúng chặt chẽ và không có sự oxy hóa.
    • Kiểm tra và làm sạch kẹp pin và đảm bảo chúng chắc chắn và không có sự rò rỉ điện.
  2. Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống sạc:
    • Kiểm tra sạc pin để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách và không gây hại cho pin.
    • Kiểm tra dây điện, đầu cắm và các linh kiện khác của sạc pin để đảm bảo không có sự hỏng hóc hoặc hỏng hóc.
  3. Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống điện khác:
    • Kiểm tra và thay thế các bóng đèn, công tắc và các linh kiện điện khác nếu cần thiết.
    • Kiểm tra và làm sạch các dây điện, cảm biến và bộ điều khiển để đảm bảo không có sự hỏng hóc hoặc rò rỉ điện.
  4. Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống cơ khí:
    • Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống lái và treo xe để đảm bảo hoạt động mượt mà và an toàn.
    • Kiểm tra và điều chỉnh hệ thống phanh để đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn.
  5. Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống an toàn:
    • Kiểm tra và thử nghiệm hệ thống cảnh báo và báo động để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.
    • Kiểm tra và thay thế các bộ phận an toàn như dây an toàn và cố định để đảm bảo an toàn cho người vận hành.
  6. Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống nâng càng:
    • Kiểm tra và bôi trơn các bộ phận nâng càng để đảm bảo hoạt động mượt mà và hiệu quả.
    • Kiểm tra và điều chỉnh hệ thống thủy lực nâng càng để đảm bảo lực nâng đủ mạnh và không có rò rỉ.

Bảo dưỡng định kỳ và chính xác của các hệ thống này là rất quan trọng để đảm bảo rằng xe nâng hàng động cơ điện hoạt động ổn định và an toàn. Hãy thực hiện bảo dưỡng dưới sự hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

NHỮNG HƯ HỎNG THƯỜNG GẶP XE NÂNG HÀNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG

Dưới đây là một số hư hỏng thường gặp có thể xảy ra trên xe nâng hàng động cơ đốt trong:

  1. Hỏng hóc hệ thống điện: Các vấn đề điện học thường xảy ra, bao gồm hỏng đèn, cảm biến, bộ điều khiển và các dây nối. Các vấn đề này có thể gây ra sự cố vận hành hoặc làm giảm hiệu suất của xe.
  2. Hỏng hóc hệ thống nhiên liệu: Các vấn đề với hệ thống cung cấp nhiên liệu như lỗi bơm nhiên liệu, lọc nhiên liệu bẩn hoặc tắc nghẽn, hoặc van nhiên liệu kẹt có thể gây ra sự cố hoạt động và làm giảm hiệu suất.
  3. Hỏng hóc hệ thống làm mát: Sự cố như rò rỉ nước làm mát, van nước làm mát kẹt hoặc hỏng, hoặc quạt làm mát không hoạt động có thể gây ra quá nhiệt và hỏng hóc động cơ.
  4. Hỏng hóc hệ thống thủy lực: Sự cố với bơm thủy lực, van thủy lực, ốc vít thủy lực hoặc rò rỉ dầu thủy lực có thể làm giảm khả năng nâng càng hoặc điều khiển các chức năng khác của xe.
  5. Hỏng hóc hệ thống phanh: Lỗi phanh bao gồm lỗ rò rỉ dầu phanh, bồn phanh mòn hoặc bố thắt dây phanh có thể gây ra sự cố an toàn và làm giảm hiệu suất phanh của xe.
  6. Hỏng hóc hệ thống động cơ: Các vấn đề như hỏng bộ lọc không khí, bộ lọc dầu, bộ lọc nhiên liệu, bơm nước hoặc bộ làm mát có thể làm giảm hiệu suất và độ bền của động cơ.
  7. Hỏng hóc hệ thống treo và lái: Sự cố với các bộ phận treo hoặc lái xe như bạc đạn, trục lái hoặc bộ treo có thể gây ra sự không ổn định trong vận hành và làm giảm an toàn.

Những hỏng hóc này thường cần được chẩn đoán và sửa chữa ngay khi phát hiện để tránh gây ra hậu quả nghiêm trọng cho xe nâng hàng và người sử dụng. Đối với các vấn đề phức tạp hoặc nghiêm trọng, việc hợp tác với kỹ thuật viên chuyên nghiệp hoặc nhà sản xuất là lựa chọn tốt nhất.

NHỮNG LƯU Ý ĐỐI VỚI TÀI MỚI KHI VẬN HÀNH XE NÂNG HÀNG

Khi mới bắt đầu vận hành xe nâng hàng, có một số lưu ý quan trọng mà tài mới cần chú ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình làm việc. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  1. Đào tạo và huấn luyện: Trước khi vận hành xe nâng hàng, tài mới cần được đào tạo và huấn luyện đầy đủ về quy trình vận hành, an toàn và bảo dưỡng của xe. Đảm bảo bạn hiểu rõ các quy định an toàn và quy trình vận hành của nhà máy hoặc cơ sở làm việc của bạn.
  2. Sử dụng bảo vệ cá nhân: Luôn luôn mang đồ bảo hộ cá nhân như mũ bảo hiểm, giày bảo hộ và găng tay khi vận hành xe nâng hàng để bảo vệ mình khỏi nguy cơ tai nạn.
  3. Kiểm tra xe trước khi sử dụng: Trước khi bắt đầu làm việc mỗi ngày, hãy kiểm tra xe nâng hàng để đảm bảo rằng tất cả các hệ thống hoạt động đúng cách, bao gồm hệ thống lái, phanh, nâng càng, và hệ thống an toàn khác.
  4. Tìm hiểu tải trọng và tâm tải của xe: Hiểu rõ khả năng nâng và tải trọng tối đa của xe nâng hàng, cũng như tâm tải của càng nâng. Không bao giờ vượt quá giới hạn tải trọng hoặc nâng càng.
  5. Luôn duy trì quan sát và tập trung: Luôn duy trì quan sát và tập trung khi vận hành xe nâng hàng. Hãy chú ý đến môi trường làm việc xung quanh, tránh va chạm với các vật thể hoặc người khác.
  6. Sử dụng càng nâng đúng cách: Hãy sử dụng càng nâng một cách đúng cách và chỉ sử dụng chúng để nâng và di chuyển hàng hóa. Tránh sử dụng càng nâng như một phương tiện vận chuyển người hoặc hàng hóa khác.
  7. Chấp hành các quy định và quy trình an toàn: Luôn tuân thủ các quy định an toàn và quy trình làm việc của nhà máy hoặc cơ sở làm việc của bạn. Điều này bao gồm việc sử dụng các con đường chỉ dành cho xe nâng hàng và tuân thủ các biển báo an toàn.
  8. Báo cáo sự cố và hỏng hóc: Nếu gặp phải bất kỳ vấn đề hoặc hỏng hóc nào với xe nâng hàng, hãy báo cáo ngay lập tức cho quản lý hoặc bộ phận bảo dưỡng để có biện pháp xử lý kịp thời.

Những lưu ý trên sẽ giúp tài mới vận hành xe nâng hàng một cách an toàn và hiệu quả. Hãy luôn tuân thủ các quy định an toàn và tập trung vào công việc của bạn để đảm bảo mọi người xung quanh và bạn an toàn.

CÁC TÌNH HUỐNG TAI NẠN THƯỜNG XẢY RA KHI VẬN HÀNH XE NÂNG HÀNG

Khi vận hành xe nâng hàng, có một số tình huống tai nạn thường gặp có thể xảy ra. Dưới đây là một số tình huống tai nạn phổ biến mà người vận hành xe nâng hàng cần phải cảnh giác:

  1. Va chạm với vật cản: Xe nâng hàng có thể va chạm với các vật cản như tường, cột, hoặc các thiết bị khác trong kho hàng hoặc khu vực làm việc.
  2. Ngã lật: Nguy cơ ngã lật là rất cao đối với xe nâng hàng, đặc biệt khi vận chuyển hàng hóa ở độ cao lớn hoặc trên các bề mặt không bằng phẳng.
  3. Hỏng hóc hệ thống phanh: Nếu hệ thống phanh của xe nâng hàng không hoạt động đúng cách, có thể xảy ra tai nạn khi cố gắng dừng lại hoặc giảm tốc độ.
  4. Rơi vật phẩm từ càng nâng: Nếu không đảm bảo vật phẩm được nâng chắc chắn trên càng nâng, chúng có thể rơi từ độ cao và gây nguy hiểm cho người xung quanh.
  5. Bị kẹt hoặc nghiền giữa vật phẩm và kết cấu: Người vận hành có thể bị kẹt hoặc nghiền giữa vật phẩm nâng và kết cấu khác trong quá trình vận chuyển.
  6. Lật hoặc hỏng hóc càng nâng: Nếu không sử dụng càng nâng đúng cách hoặc nâng hàng quá tải, có thể xảy ra tình trạng lật hoặc hỏng hóc càng nâng.
  7. Tương tác với các phương tiện hoặc người đi bộ khác: Xe nâng hàng có thể va chạm hoặc gây nguy hiểm cho các phương tiện khác hoặc người đi bộ trong khu vực làm việc.
  8. Nước hoặc dầu tràn ra từ xe: Nếu có rò rỉ từ hệ thống nước làm mát hoặc dầu máy, có thể gây ra nguy cơ trượt ngã hoặc nguy hiểm khác cho người vận hành và người xung quanh.

Để tránh các tình huống tai nạn này, người vận hành cần tuân thủ các quy định an toàn, đảm bảo xe nâng hàng được bảo dưỡng định kỳ, và luôn tập trung và cảnh giác khi vận hành. Hãy luôn đảm bảo an toàn cho mình và người xung quanh trong quá trình làm việc.

CÁC TÌNH HUỐNG TAI NẠN THƯỜNG XẢY RA KHI VẬN HÀNH XE NÂNG NGƯỜI

Khi vận hành xe nâng người (hay còn gọi là xe nâng cần cẩu, aerial lift), có một số tình huống tai nạn phổ biến mà người vận hành cần phải cảnh giác. Dưới đây là một số tình huống tai nạn thường gặp khi vận hành xe nâng người:

  1. Ngã từ độ cao: Xe nâng người thường được sử dụng để làm việc ở độ cao, vì vậy có nguy cơ người vận hành hoặc người điều khiển ngã từ độ cao và gây thương tích nghiêm trọng.
  2. Va chạm với vật cản: Xe nâng người có thể va chạm với các vật cản như cây cối, dây điện, cột hoặc các cấu trúc khác trong khu vực làm việc.
  3. Rơi vật phẩm từ nền xe hoặc từ càng nâng: Nếu không đảm bảo vật phẩm được cố định chặt chẽ trên nền xe hoặc càng nâng, chúng có thể rơi từ độ cao và gây nguy hiểm cho người xung quanh.
  4. Hỏng hóc hệ thống nâng hoặc xoay: Nếu hệ thống nâng hoặc xoay của xe nâng người gặp sự cố hoặc hỏng hóc, có thể dẫn đến tai nạn khi người vận hành đang làm việc ở độ cao.
  5. Nguy cơ va chạm với xe khác: Xe nâng người có thể va chạm với các xe khác trong khu vực làm việc, đặc biệt là khi di chuyển hoặc quay đầu.
  6. Rơi từ xe khi không đảm bảo an toàn: Nếu người vận hành không đảm bảo việc sử dụng dây an toàn hoặc các thiết bị an toàn khác, có nguy cơ rơi từ xe khi làm việc ở độ cao.
  7. Hỏng hóc hệ thống phanh hoặc lái xe: Nếu hệ thống phanh hoặc lái xe không hoạt động đúng cách, có thể gây ra tai nạn khi cố gắng dừng lại hoặc điều khiển xe.
  8. Nguy cơ chạm vào dây điện hoặc dây cáp điện: Nếu không cẩn thận, có thể xảy ra tình huống nguy hiểm khi xe nâng người chạm vào dây điện hoặc dây cáp điện trên cao.

Để tránh các tình huống tai nạn này, người vận hành cần phải tuân thủ các quy định an toàn, thực hiện kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng cho xe, cũng như luôn tập trung và cảnh giác khi vận hành. Hãy luôn đảm bảo an toàn cho bản thân và người xung quanh trong quá trình làm việc.

CÁC TÌNH HUỐNG TAI NẠN THƯỜNG XẢY RA KHI VẬN HÀNH XE CÔNG TRÌNH

Khi vận hành xe công trình, có một số tình huống tai nạn phổ biến mà người vận hành cần phải cảnh giác. Dưới đây là một số tình huống tai nạn thường xảy ra khi vận hành xe công trình:

  1. Lật xe: Đây là một trong những nguy cơ lớn nhất khi vận hành xe công trình, đặc biệt là trên địa hình đất đá hoặc trên địa hình không đều. Lật xe có thể xảy ra khi đổ nặng, di chuyển quá nhanh hoặc trên địa hình không ổn định.
  2. Va chạm với vật cản: Xe công trình có thể va chạm với các vật cản như tường, cột, cây cối hoặc các phương tiện và thiết bị khác trong khu vực làm việc.
  3. Người đi bộ bị va chạm: Có nguy cơ va chạm với người đi bộ trong khu vực làm việc, đặc biệt là khi di chuyển ngược chiều hoặc không chú ý đến những người khác.
  4. Rơi vật phẩm từ xe: Có thể xảy ra tình huống vật phẩm hoặc vật liệu rơi từ xe, đặc biệt khi chuyển động nhanh hoặc khi không đảm bảo vật phẩm được cố định đúng cách.
  5. Vấn đề hệ thống phanh: Nếu hệ thống phanh của xe không hoạt động đúng cách, có thể gây ra tai nạn khi cố gắng dừng lại hoặc giảm tốc độ.
  6. Nguy cơ hỏng hóc hoặc rò rỉ dầu hoặc nhiên liệu: Hỏng hóc hoặc rò rỉ dầu hoặc nhiên liệu từ xe có thể gây ra nguy hiểm cho môi trường, cũng như tạo ra nguy cơ cháy nổ.
  7. Rơi vào độ sâu hoặc ngập nước: Xe công trình có thể rơi vào các khu vực độ sâu hoặc ngập nước nếu không đảm bảo an toàn và cẩn thận khi di chuyển.
  8. Hỏng hóc hệ thống nâng, xoay hoặc các bộ phận khác: Nếu hệ thống nâng, xoay hoặc các bộ phận khác của xe công trình gặp sự cố hoặc hỏng hóc, có thể gây ra tai nạn hoặc gây thất thoát tài sản.

Để tránh các tình huống tai nạn này, người vận hành cần tuân thủ các quy định an toàn, thực hiện kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng cho xe, cũng như luôn tập trung và cảnh giác khi vận hành. Hãy luôn đảm bảo an toàn cho bản thân và người xung quanh trong quá trình làm việc.

CÁC TÌNH HUỐNG TAI NẠN THƯỜNG XẢY RA KHI VẬN HÀNH CẦU TRỤC

Khi vận hành cẩu trục (hoặc cẩu trục di động), có một số tình huống tai nạn thường gặp mà người vận hành cần phải cảnh giác. Dưới đây là một số tình huống tai nạn phổ biến khi vận hành cẩu trục:

  1. Nguy cơ rơi vật phẩm từ trên cao: Có nguy cơ vật phẩm hoặc vật liệu rơi từ cẩu trục khi nâng hoặc di chuyển chúng. Điều này có thể gây thương tích hoặc nguy hiểm cho những người ở dưới.
  2. Va chạm với vật cản: Cẩu trục có thể va chạm với các vật cản như cột, vách tường hoặc các thiết bị khác trong khu vực làm việc.
  3. Lật hoặc lệch cẩu: Nếu không đảm bảo cẩu trục ổn định hoặc nâng tải quá tải, có thể xảy ra tình trạng lật hoặc lệch cẩu, gây nguy hiểm cho người vận hành và người xung quanh.
  4. Nguy cơ va chạm với các phương tiện khác: Cẩu trục di động có thể va chạm với các phương tiện khác trong khu vực làm việc, đặc biệt là khi di chuyển hoặc quay đầu.
  5. Hỏng hóc hệ thống nâng hoặc xoay: Nếu hệ thống nâng hoặc xoay của cẩu trục gặp sự cố hoặc hỏng hóc, có thể dẫn đến tai nạn khi đang vận hành hoặc điều khiển cẩu.
  6. Rơi từ độ cao: Có nguy cơ người vận hành hoặc người điều khiển rơi từ độ cao khi làm việc trên cẩu trục mà không đảm bảo an toàn.
  7. Hỏng hóc hệ thống phanh hoặc lái xe: Nếu hệ thống phanh hoặc lái xe không hoạt động đúng cách, có thể gây ra tai nạn khi cố gắng dừng lại hoặc điều khiển cẩu.
  8. Nguy cơ chạm vào dây điện hoặc dây cáp điện: Nếu không cẩn thận, có thể xảy ra tình huống nguy hiểm khi cẩu trục chạm vào dây điện hoặc dây cáp điện trên cao.

Để tránh các tình huống tai nạn này, người vận hành cần phải tuân thủ các quy định an toàn, thực hiện kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng cho cẩu trục, cũng như luôn tập trung và cảnh giác khi vận hành. Hãy luôn đảm bảo an toàn cho bản thân và người xung quanh trong quá trình làm việc.

CÁC TÌNH HUỐNG TAI NẠN THƯỜNG XẢY RA KHI VẬN HÀNH LÒ HƠI

Khi vận hành lò hơi, có một số tình huống tai nạn phổ biến mà người vận hành cần phải cảnh giác. Dưới đây là một số tình huống tai nạn thường gặp khi vận hành lò hơi:

  1. Nổ lò hơi: Một trong những nguy cơ lớn nhất khi vận hành lò hơi là nguy cơ nổ. Nếu không tuân thủ các quy định an toàn hoặc bảo dưỡng định kỳ, có thể xảy ra sự cố nổ lò hơi, gây thương tích nghiêm trọng hoặc thậm chí là tử vong.
  2. Rò rỉ khí độc: Rò rỉ khí độc như khí CO (carbon monoxide) hoặc các khí độc hại khác từ lò hơi có thể gây ra nguy hiểm đối với người làm việc trong khu vực gần lò hơi.
  3. Cháy hoặc nổ ống dẫn hơi: Nếu có sự cố với các ống dẫn hơi hoặc hệ thống cung cấp nhiên liệu, có thể xảy ra cháy hoặc nổ, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho người và tài sản.
  4. Va chạm với thiết bị hoặc cấu trúc: Lò hơi có thể va chạm với các thiết bị hoặc cấu trúc khác trong nhà máy hoặc khu vực làm việc, gây ra hỏng hóc hoặc thậm chí là tai nạn nghiêm trọng.
  5. Rủi ro hỏa hoạn: Nếu không duy trì và vận hành lò hơi đúng cách, có nguy cơ phát sinh hỏa hoạn từ lò hơi hoặc hệ thống nhiên liệu, gây ra thiệt hại lớn cho tài sản và nguy cơ cho sinh mạng.
  6. Quá nhiệt lò hơi: Nếu lò hơi không được kiểm soát nhiệt độ đúng cách, có thể xảy ra quá nhiệt lò hơi, gây ra sự cố hoặc hỏng hóc trong hệ thống.
  7. Rủi ro va chạm với người làm việc: Người vận hành và người làm việc xung quanh lò hơi có thể gặp nguy cơ va chạm với các thiết bị hoặc phương tiện khác trong khu vực làm việc.
  8. Nguy cơ tai nạn lao động: Các tình huống tai nạn lao động khác như ngã người, vấp phải các vật liệu, hoặc cầm dụng cụ không đúng cách cũng có thể xảy ra khi làm việc xung quanh lò hơi.

Để tránh các tình huống tai nạn này, người vận hành cần phải tuân thủ các quy định an toàn, thực hiện bảo dưỡng định kỳ cho lò hơi, cũng như luôn tập trung và cảnh giác khi vận hành. Hãy luôn đảm bảo an toàn cho bản thân và người xung quanh trong quá trình làm việc.

HỌC LÁI XE NÂNG BÌNH DƯƠNG

Tỉnh Bình Dương có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 4 thành phố, 1 thị xã và 4 huyện với 91 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 45 phường, 5 thị trấn và 41 xã.

Cho thue xe nang Binh Duong

1 Thành phố Thủ Dầu Một 718 Phường Hiệp Thành 25741 Phường
2 Thành phố Thủ Dầu Một 718 Phường Phú Lợi 25744 Phường
3 Thành phố Thủ Dầu Một 718 Phường Phú Cường 25747 Phường
4 Thành phố Thủ Dầu Một 718 Phường Phú Hòa 25750 Phường
5 Thành phố Thủ Dầu Một 718 Phường Phú Thọ 25753 Phường
6 Thành phố Thủ Dầu Một 718 Phường Chánh Nghĩa 25756 Phường
7 Thành phố Thủ Dầu Một 718 Phường Định Hoà 25759 Phường
8 Thành phố Thủ Dầu Một 718 Phường Hoà Phú 25760 Phường
9 Thành phố Thủ Dầu Một 718 Phường Phú Mỹ 25762 Phường
10 Thành phố Thủ Dầu Một 718 Phường Phú Tân 25763 Phường
11 Thành phố Thủ Dầu Một 718 Phường Tân An 25765 Phường
12 Thành phố Thủ Dầu Một 718 Phường Hiệp An 25768 Phường
13 Thành phố Thủ Dầu Một 718 Phường Tương Bình Hiệp 25771 Phường
14 Thành phố Thủ Dầu Một 718 Phường Chánh Mỹ 25774 Phường
15 Huyện Bàu Bàng 719 Xã Trừ Văn Thố 25816
16 Huyện Bàu Bàng 719 Xã Cây Trường II 25819
17 Huyện Bàu Bàng 719 Thị trấn Lai Uyên 25822 Thị trấn
18 Huyện Bàu Bàng 719 Xã Tân Hưng 25825
19 Huyện Bàu Bàng 719 Xã Long Nguyên 25828
20 Huyện Bàu Bàng 719 Xã Hưng Hòa 25831
21 Huyện Bàu Bàng 719 Xã Lai Hưng 25834
22 Huyện Dầu Tiếng 720 Thị trấn Dầu Tiếng 25777 Thị trấn
23 Huyện Dầu Tiếng 720 Xã Minh Hoà 25780
24 Huyện Dầu Tiếng 720 Xã Minh Thạnh 25783
25 Huyện Dầu Tiếng 720 Xã Minh Tân 25786
26 Huyện Dầu Tiếng 720 Xã Định An 25789
27 Huyện Dầu Tiếng 720 Xã Long Hoà 25792
28 Huyện Dầu Tiếng 720 Xã Định Thành 25795
29 Huyện Dầu Tiếng 720 Xã Định Hiệp 25798
30 Huyện Dầu Tiếng 720 Xã An Lập 25801
31 Huyện Dầu Tiếng 720 Xã Long Tân 25804
32 Huyện Dầu Tiếng 720 Xã Thanh An 25807
33 Huyện Dầu Tiếng 720 Xã Thanh Tuyền 25810
34 Thị xã Bến Cát 721 Phường Mỹ Phước 25813 Phường
35 Thị xã Bến Cát 721 Phường Chánh Phú Hòa 25837 Phường
36 Thị xã Bến Cát 721 Xã An Điền 25840
37 Thị xã Bến Cát 721 Xã An Tây 25843
38 Thị xã Bến Cát 721 Phường Thới Hòa 25846 Phường
39 Thị xã Bến Cát 721 Phường Hòa Lợi 25849 Phường
40 Thị xã Bến Cát 721 Phường Tân Định 25852 Phường
41 Thị xã Bến Cát 721 Xã Phú An 25855
42 Huyện Phú Giáo 722 Thị trấn Phước Vĩnh 25858 Thị trấn
43 Huyện Phú Giáo 722 Xã An Linh 25861
44 Huyện Phú Giáo 722 Xã Phước Sang 25864
45 Huyện Phú Giáo 722 Xã An Thái 25865
46 Huyện Phú Giáo 722 Xã An Long 25867
47 Huyện Phú Giáo 722 Xã An Bình 25870
48 Huyện Phú Giáo 722 Xã Tân Hiệp 25873
49 Huyện Phú Giáo 722 Xã Tam Lập 25876
50 Huyện Phú Giáo 722 Xã Tân Long 25879
51 Huyện Phú Giáo 722 Xã Vĩnh Hoà 25882
52 Huyện Phú Giáo 722 Xã Phước Hoà 25885
53 Thành phố Tân Uyên 723 Phường Uyên Hưng 25888 Phường
54 Thành phố Tân Uyên 723 Phường Tân Phước Khánh 25891 Phường
55 Thành phố Tân Uyên 723 Phường Vĩnh Tân 25912 Phường
56 Thành phố Tân Uyên 723 Phường Hội Nghĩa 25915 Phường
57 Thành phố Tân Uyên 723 Phường Tân Hiệp 25920 Phường
58 Thành phố Tân Uyên 723 Phường Khánh Bình 25921 Phường
59 Thành phố Tân Uyên 723 Phường Phú Chánh 25924 Phường
60 Thành phố Tân Uyên 723 Xã Bạch Đằng 25930
61 Thành phố Tân Uyên 723 Phường Tân Vĩnh Hiệp 25933 Phường
62 Thành phố Tân Uyên 723 Phường Thạnh Phước 25936 Phường
63 Thành phố Tân Uyên 723 Xã Thạnh Hội 25937
64 Thành phố Tân Uyên 723 Phường Thái Hòa 25939 Phường
65 Thành phố Dĩ An 724 Phường Dĩ An 25942 Phường
66 Thành phố Dĩ An 724 Phường Tân Bình 25945 Phường
67 Thành phố Dĩ An 724 Phường Tân Đông Hiệp 25948 Phường
68 Thành phố Dĩ An 724 Phường Bình An 25951 Phường
69 Thành phố Dĩ An 724 Phường Bình Thắng 25954 Phường
70 Thành phố Dĩ An 724 Phường Đông Hòa 25957 Phường
71 Thành phố Dĩ An 724 Phường An Bình 25960 Phường
72 Thành phố Thuận An 725 Phường An Thạnh 25963 Phường
73 Thành phố Thuận An 725 Phường Lái Thiêu 25966 Phường
74 Thành phố Thuận An 725 Phường Bình Chuẩn 25969 Phường
75 Thành phố Thuận An 725 Phường Thuận Giao 25972 Phường
76 Thành phố Thuận An 725 Phường An Phú 25975 Phường
77 Thành phố Thuận An 725 Phường Hưng Định 25978 Phường
78 Thành phố Thuận An 725 Xã An Sơn 25981
79 Thành phố Thuận An 725 Phường Bình Nhâm 25984 Phường
80 Thành phố Thuận An 725 Phường Bình Hòa 25987 Phường
81 Thành phố Thuận An 725 Phường Vĩnh Phú 25990 Phường
82 Huyện Bắc Tân Uyên 726 Xã Tân Định 25894
83 Huyện Bắc Tân Uyên 726 Xã Bình Mỹ 25897
84 Huyện Bắc Tân Uyên 726 Xã Tân Bình 25900
85 Huyện Bắc Tân Uyên 726 Xã Tân Lập 25903
86 Huyện Bắc Tân Uyên 726 Thị trấn Tân Thành 25906 Thị trấn
87 Huyện Bắc Tân Uyên 726 Xã Đất Cuốc 25907
88 Huyện Bắc Tân Uyên 726 Xã Hiếu Liêm 25908
89 Huyện Bắc Tân Uyên 726 Xã Lạc An 25909
90 Huyện Bắc Tân Uyên 726 Xã Tân Mỹ 25918
91 Huyện Bắc Tân Uyên 726 Xã Thường Tân 25927

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BÌNH DƯƠNG

  • Khu công nghiệp Sóng Thần 1
  • Khu công nghiệp Sóng Thần 2
  • Khu công nghiệp Sóng Thần 3
  • Khu công nghiệp Đồng An 1
  • Khu công nghiệp Đồng An 2
  • Khu công nghiệp Bình Đường
  • Khu công nghiệp Việt Hương 1
  • Khu công nghiệp Việt Hương 2
  • Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A (Dapark)
  • Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B
  • Khu công nghiệp Mỹ Phước 1
  • Khu công nghiệp Mỹ Phước 2
  • Khu công nghiệp Mỹ Phước 3
  • Khu nhà xưởng BW Industrial – Mỹ Phước 3
  • Khu công nghiệp Dệt may Bình An
  • Khu công nghiệp Mai Trung
  • Khu công nghiệp Nam Tân Uyên
  • Khu công nghiệp Nam Tân Uyên mở rộng giai đoạn 1
  • Khu công nghiệp Nam Tân Uyên mở rộng giai đoạn 2
  • Khu công nghiệp Kim Huy
  • Khu công nghiệp Rạch Bắp – An Điền 1
  • Khu công nghiệp Rạch Bắp – An Điền 2
  • Khu công nghiệp Phú Tân (Phú Gia – Viet REMAX)
  • Khu công nghiệp Đại Đăng
  • Khu công nghiệp Đất Cuốc (KSB)
  • Khu công nghiệp Đất Cuốc (KSB) mở rộng
  • Khu công nghiệp – Đô thị Bàu Bàng (Mỹ Phước 5)
  • Khu nhà xưởng BW Industrial – Bàu Bàng
  • Khu công nghiệp – Đô thị Bàu Bàng MR (Mỹ Phước 5 MR)
  • Khu công nghiệp Thới Hòa (Mỹ Phước 4)
  • Khu công nghiệp Quốc tế Protrade (An Tây)
  • Khu công nghiệp VSIP 1 – Bình Dương
  • Khu công nghiệp VSIP 2 – Bình Dương
  • Khu công nghiệp VSIP 2A – Bình Dương
  • Khu công nghiệp VSIP 3 – Bình Dương
  • Khu nhà xưởng Mapletree – VSIP 2 – Bình Dương
  • Khu công nghiệp Tân Bình
  • Khu công nghiệp Cây Trường
  • Khu khoa học công nghệ Lai Hưng
  • Khu công nghiệp Tân Lập
  • Khu công nghiệp Bình Lập
  • Khu công nghiệp Thường Tân
  • Khu công nghiệp Vĩnh Hiệp
  • Khu công nghiệp An Lập

HỌC LÁI XE NÂNG BÌNH PHƯỚC

Cho thue xe nang Binh Phuoc

Tỉnh Bình Phước có 11 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 2 thị xã và 8 huyện, chia thành 111 đơn vị hành chính cấp xã gồm 15 phường, 6 thị trấn và 90 xã.

1 Thị xã Phước Long 688 Phường Thác Mơ 25216 Phường
2 Thị xã Phước Long 688 Phường Long Thủy 25217 Phường
3 Thị xã Phước Long 688 Phường Phước Bình 25219 Phường
4 Thị xã Phước Long 688 Phường Long Phước 25220 Phường
5 Thị xã Phước Long 688 Phường Sơn Giang 25237 Phường
6 Thị xã Phước Long 688 Xã Long Giang 25245
7 Thị xã Phước Long 688 Xã Phước Tín 25249
8 Thành phố Đồng Xoài 689 Phường Tân Phú 25195 Phường
9 Thành phố Đồng Xoài 689 Phường Tân Đồng 25198 Phường
10 Thành phố Đồng Xoài 689 Phường Tân Bình 25201 Phường
11 Thành phố Đồng Xoài 689 Phường Tân Xuân 25204 Phường
12 Thành phố Đồng Xoài 689 Phường Tân Thiện 25205 Phường
13 Thành phố Đồng Xoài 689 Xã Tân Thành 25207
14 Thành phố Đồng Xoài 689 Phường Tiến Thành 25210 Phường
15 Thành phố Đồng Xoài 689 Xã Tiến Hưng 25213
16 Thị xã Bình Long 690 Phường Hưng Chiến 25320 Phường
17 Thị xã Bình Long 690 Phường An Lộc 25324 Phường
18 Thị xã Bình Long 690 Phường Phú Thịnh 25325 Phường
19 Thị xã Bình Long 690 Phường Phú Đức 25326 Phường
20 Thị xã Bình Long 690 Xã Thanh Lương 25333
21 Thị xã Bình Long 690 Xã Thanh Phú 25336
22 Huyện Bù Gia Mập 691 Xã Bù Gia Mập 25222
23 Huyện Bù Gia Mập 691 Xã Đak Ơ 25225
24 Huyện Bù Gia Mập 691 Xã Đức Hạnh 25228
25 Huyện Bù Gia Mập 691 Xã Phú Văn 25229
26 Huyện Bù Gia Mập 691 Xã Đa Kia 25231
27 Huyện Bù Gia Mập 691 Xã Phước Minh 25232
28 Huyện Bù Gia Mập 691 Xã Bình Thắng 25234
29 Huyện Bù Gia Mập 691 Xã Phú Nghĩa 25267
30 Huyện Lộc Ninh 692 Thị trấn Lộc Ninh 25270 Thị trấn
31 Huyện Lộc Ninh 692 Xã Lộc Hòa 25273
32 Huyện Lộc Ninh 692 Xã Lộc An 25276
33 Huyện Lộc Ninh 692 Xã Lộc Tấn 25279
34 Huyện Lộc Ninh 692 Xã Lộc Thạnh 25280
35 Huyện Lộc Ninh 692 Xã Lộc Hiệp 25282
36 Huyện Lộc Ninh 692 Xã Lộc Thiện 25285
37 Huyện Lộc Ninh 692 Xã Lộc Thuận 25288
38 Huyện Lộc Ninh 692 Xã Lộc Quang 25291
39 Huyện Lộc Ninh 692 Xã Lộc Phú 25292
40 Huyện Lộc Ninh 692 Xã Lộc Thành 25294
41 Huyện Lộc Ninh 692 Xã Lộc Thái 25297
42 Huyện Lộc Ninh 692 Xã Lộc Điền 25300
43 Huyện Lộc Ninh 692 Xã Lộc Hưng 25303
44 Huyện Lộc Ninh 692 Xã Lộc Thịnh 25305
45 Huyện Lộc Ninh 692 Xã Lộc Khánh 25306
46 Huyện Bù Đốp 693 Thị trấn Thanh Bình 25308 Thị trấn
47 Huyện Bù Đốp 693 Xã Hưng Phước 25309
48 Huyện Bù Đốp 693 Xã Phước Thiện 25310
49 Huyện Bù Đốp 693 Xã Thiện Hưng 25312
50 Huyện Bù Đốp 693 Xã Thanh Hòa 25315
51 Huyện Bù Đốp 693 Xã Tân Thành 25318
52 Huyện Bù Đốp 693 Xã Tân Tiến 25321
53 Huyện Hớn Quản 694 Xã Thanh An 25327
54 Huyện Hớn Quản 694 Xã An Khương 25330
55 Huyện Hớn Quản 694 Xã An Phú 25339
56 Huyện Hớn Quản 694 Xã Tân Lợi 25342
57 Huyện Hớn Quản 694 Xã Tân Hưng 25345
58 Huyện Hớn Quản 694 Xã Minh Đức 25348
59 Huyện Hớn Quản 694 Xã Minh Tâm 25349
60 Huyện Hớn Quản 694 Xã Phước An 25351
61 Huyện Hớn Quản 694 Xã Thanh Bình 25354
62 Huyện Hớn Quản 694 Thị trấn Tân Khai 25357 Thị trấn
63 Huyện Hớn Quản 694 Xã Đồng Nơ 25360
64 Huyện Hớn Quản 694 Xã Tân Hiệp 25361
65 Huyện Hớn Quản 694 Xã Tân Quan 25438
66 Huyện Đồng Phú 695 Thị trấn Tân Phú 25363 Thị trấn
67 Huyện Đồng Phú 695 Xã Thuận Lợi 25366
68 Huyện Đồng Phú 695 Xã Đồng Tâm 25369
69 Huyện Đồng Phú 695 Xã Tân Phước 25372
70 Huyện Đồng Phú 695 Xã Tân Hưng 25375
71 Huyện Đồng Phú 695 Xã Tân Lợi 25378
72 Huyện Đồng Phú 695 Xã Tân Lập 25381
73 Huyện Đồng Phú 695 Xã Tân Hòa 25384
74 Huyện Đồng Phú 695 Xã Thuận Phú 25387
75 Huyện Đồng Phú 695 Xã Đồng Tiến 25390
76 Huyện Đồng Phú 695 Xã Tân Tiến 25393
77 Huyện Bù Đăng 696 Thị trấn Đức Phong 25396 Thị trấn
78 Huyện Bù Đăng 696 Xã Đường 10 25398
79 Huyện Bù Đăng 696 Xã Đak Nhau 25399
80 Huyện Bù Đăng 696 Xã Phú Sơn 25400
81 Huyện Bù Đăng 696 Xã Thọ Sơn 25402
82 Huyện Bù Đăng 696 Xã Bình Minh 25404
83 Huyện Bù Đăng 696 Xã Bom Bo 25405
84 Huyện Bù Đăng 696 Xã Minh Hưng 25408
85 Huyện Bù Đăng 696 Xã Đoàn Kết 25411
86 Huyện Bù Đăng 696 Xã Đồng Nai 25414
87 Huyện Bù Đăng 696 Xã Đức Liễu 25417
88 Huyện Bù Đăng 696 Xã Thống Nhất 25420
89 Huyện Bù Đăng 696 Xã Nghĩa Trung 25423
90 Huyện Bù Đăng 696 Xã Nghĩa Bình 25424
91 Huyện Bù Đăng 696 Xã Đăng Hà 25426
92 Huyện Bù Đăng 696 Xã Phước Sơn 25429
93 Huyện Chơn Thành 697 Thị trấn Chơn Thành 25432 Thị trấn
94 Huyện Chơn Thành 697 Xã Thành Tâm 25433
95 Huyện Chơn Thành 697 Xã Minh Lập 25435
96 Huyện Chơn Thành 697 Xã Quang Minh 25439
97 Huyện Chơn Thành 697 Xã Minh Hưng 25441
98 Huyện Chơn Thành 697 Xã Minh Long 25444
99 Huyện Chơn Thành 697 Xã Minh Thành 25447
100 Huyện Chơn Thành 697 Xã Nha Bích 25450
101 Huyện Chơn Thành 697 Xã Minh Thắng 25453
102 Huyện Phú Riềng 698 Xã Long Bình 25240
103 Huyện Phú Riềng 698 Xã Bình Tân 25243
104 Huyện Phú Riềng 698 Xã Bình Sơn 25244
105 Huyện Phú Riềng 698 Xã Long Hưng 25246
106 Huyện Phú Riềng 698 Xã Phước Tân 25250
107 Huyện Phú Riềng 698 Xã Bù Nho 25252
108 Huyện Phú Riềng 698 Xã Long Hà 25255
109 Huyện Phú Riềng 698 Xã Long Tân 25258
110 Huyện Phú Riềng 698 Xã Phú Trung 25261
111 Huyện Phú Riềng 698 Xã Phú Riềng 25264

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BÌNH PHƯỚC

  • Khu công nghiệp Chơn Thành 1
  • Khu công nghiệp Chơn Thành 2
  • Khu công nghiệp Minh Hưng – Hàn Quốc 1
  • Khu công nghiệp Minh Hưng – Hàn Quốc 2
  • Khu công nghiệp Minh Hưng 3 (Cao su Bình Long)
  • Khu công nghiệp Minh Hưng 3 mở rộng (Cao su Bình Long mở rộng)
  • Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú A
  • Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú B
  • Khu công nghiệp Đồng Xoài 1
  • Khu công nghiệp Đồng Xoài 2
  • Khu công nghiệp Đồng Xoài 3
  • Khu công nghiệp Nam Đồng Phú
  • Khu công nghiệp Tân Khai 2
  • Khu công nghiệp Việt Kiều
  • Khu công nghiệp Becamex – Bình Phước
  • Khu công nghiệp Minh Hưng – Sikico (Anzone)
  • Khu phi thuế quan và công nghiệp tập trung cửa khẩu Hoa Lư

HỌC LÁI XE NÂNG ĐỒNG NAI

Cho thue xe nang Dong Nai

1 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Trảng Dài 25993 Phường
2 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Tân Phong 25996 Phường
3 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Tân Biên 25999 Phường
4 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Hố Nai 26002 Phường
5 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Tân Hòa 26005 Phường
6 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Tân Hiệp 26008 Phường
7 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Bửu Long 26011 Phường
8 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Tân Tiến 26014 Phường
9 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Tam Hiệp 26017 Phường
10 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Long Bình 26020 Phường
11 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Quang Vinh 26023 Phường
12 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Tân Mai 26026 Phường
13 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Thống Nhất 26029 Phường
14 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Trung Dũng 26032 Phường
15 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Tam Hòa 26035 Phường
16 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Hòa Bình 26038 Phường
17 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Quyết Thắng 26041 Phường
18 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Thanh Bình 26044 Phường
19 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Bình Đa 26047 Phường
20 Thành phố Biên Hòa 731 Phường An Bình 26050 Phường
21 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Bửu Hòa 26053 Phường
22 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Long Bình Tân 26056 Phường
23 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Tân Vạn 26059 Phường
24 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Tân Hạnh 26062 Phường
25 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Hiệp Hòa 26065 Phường
26 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Hóa An 26068 Phường
27 Thành phố Biên Hòa 731 Phường An Hòa 26371 Phường
28 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Tam Phước 26374 Phường
29 Thành phố Biên Hòa 731 Phường Phước Tân 26377 Phường
30 Thành phố Biên Hòa 731 Xã Long Hưng 26380
31 Thành phố Long Khánh 732 Phường Xuân Trung 26071 Phường
32 Thành phố Long Khánh 732 Phường Xuân Thanh 26074 Phường
33 Thành phố Long Khánh 732 Phường Xuân Bình 26077 Phường
34 Thành phố Long Khánh 732 Phường Xuân An 26080 Phường
35 Thành phố Long Khánh 732 Phường Xuân Hoà 26083 Phường
36 Thành phố Long Khánh 732 Phường Phú Bình 26086 Phường
37 Thành phố Long Khánh 732 Xã Bình Lộc 26089
38 Thành phố Long Khánh 732 Xã Bảo Quang 26092
39 Thành phố Long Khánh 732 Phường Suối Tre 26095 Phường
40 Thành phố Long Khánh 732 Phường Bảo Vinh 26098 Phường
41 Thành phố Long Khánh 732 Phường Xuân Lập 26101 Phường
42 Thành phố Long Khánh 732 Phường Bàu Sen 26104 Phường
43 Thành phố Long Khánh 732 Xã Bàu Trâm 26107
44 Thành phố Long Khánh 732 Phường Xuân Tân 26110 Phường
45 Thành phố Long Khánh 732 Xã Hàng Gòn 26113
46 Huyện Tân Phú 734 Thị trấn Tân Phú 26116 Thị trấn
47 Huyện Tân Phú 734 Xã Dak Lua 26119
48 Huyện Tân Phú 734 Xã Nam Cát Tiên 26122
49 Huyện Tân Phú 734 Xã Phú An 26125
50 Huyện Tân Phú 734 Xã Núi Tượng 26128
51 Huyện Tân Phú 734 Xã Tà Lài 26131
52 Huyện Tân Phú 734 Xã Phú Lập 26134
53 Huyện Tân Phú 734 Xã Phú Sơn 26137
54 Huyện Tân Phú 734 Xã Phú Thịnh 26140
55 Huyện Tân Phú 734 Xã Thanh Sơn 26143
56 Huyện Tân Phú 734 Xã Phú Trung 26146
57 Huyện Tân Phú 734 Xã Phú Xuân 26149
58 Huyện Tân Phú 734 Xã Phú Lộc 26152
59 Huyện Tân Phú 734 Xã Phú Lâm 26155
60 Huyện Tân Phú 734 Xã Phú Bình 26158
61 Huyện Tân Phú 734 Xã Phú Thanh 26161
62 Huyện Tân Phú 734 Xã Trà Cổ 26164
63 Huyện Tân Phú 734 Xã Phú Điền 26167
64 Huyện Vĩnh Cửu 735 Thị trấn Vĩnh An 26170 Thị trấn
65 Huyện Vĩnh Cửu 735 Xã Phú Lý 26173
66 Huyện Vĩnh Cửu 735 Xã Trị An 26176
67 Huyện Vĩnh Cửu 735 Xã Tân An 26179
68 Huyện Vĩnh Cửu 735 Xã Vĩnh Tân 26182
69 Huyện Vĩnh Cửu 735 Xã Bình Lợi 26185
70 Huyện Vĩnh Cửu 735 Xã Thạnh Phú 26188
71 Huyện Vĩnh Cửu 735 Xã Thiện Tân 26191
72 Huyện Vĩnh Cửu 735 Xã Tân Bình 26194
73 Huyện Vĩnh Cửu 735 Xã Bình Hòa 26197
74 Huyện Vĩnh Cửu 735 Xã Mã Đà 26200
75 Huyện Vĩnh Cửu 735 Xã Hiếu Liêm 26203
76 Huyện Định Quán 736 Thị trấn Định Quán 26206 Thị trấn
77 Huyện Định Quán 736 Xã Thanh Sơn 26209
78 Huyện Định Quán 736 Xã Phú Tân 26212
79 Huyện Định Quán 736 Xã Phú Vinh 26215
80 Huyện Định Quán 736 Xã Phú Lợi 26218
81 Huyện Định Quán 736 Xã Phú Hòa 26221
82 Huyện Định Quán 736 Xã Ngọc Định 26224
83 Huyện Định Quán 736 Xã La Ngà 26227
84 Huyện Định Quán 736 Xã Gia Canh 26230
85 Huyện Định Quán 736 Xã Phú Ngọc 26233
86 Huyện Định Quán 736 Xã Phú Cường 26236
87 Huyện Định Quán 736 Xã Túc Trưng 26239
88 Huyện Định Quán 736 Xã Phú Túc 26242
89 Huyện Định Quán 736 Xã Suối Nho 26245
90 Huyện Trảng Bom 737 Thị trấn Trảng Bom 26248 Thị trấn
91 Huyện Trảng Bom 737 Xã Thanh Bình 26251
92 Huyện Trảng Bom 737 Xã Cây Gáo 26254
93 Huyện Trảng Bom 737 Xã Bàu Hàm 26257
94 Huyện Trảng Bom 737 Xã Sông Thao 26260
95 Huyện Trảng Bom 737 Xã Sông Trầu 26263
96 Huyện Trảng Bom 737 Xã Đông Hoà 26266
97 Huyện Trảng Bom 737 Xã Bắc Sơn 26269
98 Huyện Trảng Bom 737 Xã Hố Nai 3 26272
99 Huyện Trảng Bom 737 Xã Tây Hoà 26275
100 Huyện Trảng Bom 737 Xã Bình Minh 26278
101 Huyện Trảng Bom 737 Xã Trung Hoà 26281
102 Huyện Trảng Bom 737 Xã Đồi 61 26284
103 Huyện Trảng Bom 737 Xã Hưng Thịnh 26287
104 Huyện Trảng Bom 737 Xã Quảng Tiến 26290
105 Huyện Trảng Bom 737 Xã Giang Điền 26293
106 Huyện Trảng Bom 737 Xã An Viễn 26296
107 Huyện Thống Nhất 738 Xã Gia Tân 1 26299
108 Huyện Thống Nhất 738 Xã Gia Tân 2 26302
109 Huyện Thống Nhất 738 Xã Gia Tân 3 26305
110 Huyện Thống Nhất 738 Xã Gia Kiệm 26308
111 Huyện Thống Nhất 738 Xã Quang Trung 26311
112 Huyện Thống Nhất 738 Xã Bàu Hàm 2 26314
113 Huyện Thống Nhất 738 Xã Hưng Lộc 26317
114 Huyện Thống Nhất 738 Xã Lộ 25 26320
115 Huyện Thống Nhất 738 Xã Xuân Thiện 26323
116 Huyện Thống Nhất 738 Thị trấn Dầu Giây 26326 Thị trấn
117 Huyện Cẩm Mỹ 739 Xã Sông Nhạn 26329
118 Huyện Cẩm Mỹ 739 Xã Xuân Quế 26332
119 Huyện Cẩm Mỹ 739 Xã Nhân Nghĩa 26335
120 Huyện Cẩm Mỹ 739 Xã Xuân Đường 26338
121 Huyện Cẩm Mỹ 739 Xã Long Giao 26341
122 Huyện Cẩm Mỹ 739 Xã Xuân Mỹ 26344
123 Huyện Cẩm Mỹ 739 Xã Thừa Đức 26347
124 Huyện Cẩm Mỹ 739 Xã Bảo Bình 26350
125 Huyện Cẩm Mỹ 739 Xã Xuân Bảo 26353
126 Huyện Cẩm Mỹ 739 Xã Xuân Tây 26356
127 Huyện Cẩm Mỹ 739 Xã Xuân Đông 26359
128 Huyện Cẩm Mỹ 739 Xã Sông Ray 26362
129 Huyện Cẩm Mỹ 739 Xã Lâm San 26365
130 Huyện Long Thành 740 Thị trấn Long Thành 26368 Thị trấn
131 Huyện Long Thành 740 Xã An Phước 26383
132 Huyện Long Thành 740 Xã Bình An 26386
133 Huyện Long Thành 740 Xã Long Đức 26389
134 Huyện Long Thành 740 Xã Lộc An 26392
135 Huyện Long Thành 740 Xã Bình Sơn 26395
136 Huyện Long Thành 740 Xã Tam An 26398
137 Huyện Long Thành 740 Xã Cẩm Đường 26401
138 Huyện Long Thành 740 Xã Long An 26404
139 Huyện Long Thành 740 Xã Bàu Cạn 26410
140 Huyện Long Thành 740 Xã Long Phước 26413
141 Huyện Long Thành 740 Xã Phước Bình 26416
142 Huyện Long Thành 740 Xã Tân Hiệp 26419
143 Huyện Long Thành 740 Xã Phước Thái 26422
144 Huyện Xuân Lộc 741 Thị trấn Gia Ray 26425 Thị trấn
145 Huyện Xuân Lộc 741 Xã Xuân Bắc 26428
146 Huyện Xuân Lộc 741 Xã Suối Cao 26431
147 Huyện Xuân Lộc 741 Xã Xuân Thành 26434
148 Huyện Xuân Lộc 741 Xã Xuân Thọ 26437
149 Huyện Xuân Lộc 741 Xã Xuân Trường 26440
150 Huyện Xuân Lộc 741 Xã Xuân Hòa 26443
151 Huyện Xuân Lộc 741 Xã Xuân Hưng 26446
152 Huyện Xuân Lộc 741 Xã Xuân Tâm 26449
153 Huyện Xuân Lộc 741 Xã Suối Cát 26452
154 Huyện Xuân Lộc 741 Xã Xuân Hiệp 26455
155 Huyện Xuân Lộc 741 Xã Xuân Phú 26458
156 Huyện Xuân Lộc 741 Xã Xuân Định 26461
157 Huyện Xuân Lộc 741 Xã Bảo Hoà 26464
158 Huyện Xuân Lộc 741 Xã Lang Minh 26467
159 Huyện Nhơn Trạch 742 Xã Phước Thiền 26470
160 Huyện Nhơn Trạch 742 Xã Long Tân 26473
161 Huyện Nhơn Trạch 742 Xã Đại Phước 26476
162 Huyện Nhơn Trạch 742 Thị trấn Hiệp Phước 26479 Thị trấn
163 Huyện Nhơn Trạch 742 Xã Phú Hữu 26482
164 Huyện Nhơn Trạch 742 Xã Phú Hội 26485
165 Huyện Nhơn Trạch 742 Xã Phú Thạnh 26488
166 Huyện Nhơn Trạch 742 Xã Phú Đông 26491
167 Huyện Nhơn Trạch 742 Xã Long Thọ 26494
168 Huyện Nhơn Trạch 742 Xã Vĩnh Thanh 26497
169 Huyện Nhơn Trạch 742 Xã Phước Khánh 26500
170 Huyện Nhơn Trạch 742 Xã Phước An 26503

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH ĐỒNG NAI

  • Khu công nghiệp Agtex Long Bình
  • Khu công nghiệp Amata giai đoạn 1
  • Khu công nghiệp Amata giai đoạn 2
  • Khu công nghiệp Amata giai đoạn 3 + mở rộng
  • Khu công nghiệp An Phước
  • Phân Khu công nghiệp hỗ trợ An Phước
  • Khu công nghiệp Bàu Xéo
  • Khu công nghiệp Biên Hòa 1
  • Khu công nghiệp Biên Hòa 2
  • Khu công nghiệp Dầu Giây
  • Khu công nghiệp Dệt may Nhơn Trạch (Vinatex – Tân Tạo)
  • Khu công nghiệp Giang Điền
  • Khu công nghiệp Gò Dầu
  • Khu công nghiệp Hố Nai GĐ1
  • Khu công nghiệp Hố Nai GĐ2
  • Khu công nghiệp Lộc An – Bình Sơn
  • Khu công nghiệp Long Khánh
  • Khu công nghiệp Long Đức 1
  • Khu công nghiệp Long Đức 2
  • Khu công nghiệp Long Thành
  • Khu công nghiệp công nghệ cao Long Thành (Amata)
  • Khu công nghiệp Long Bình (Loteco)
  • Khu công nghiệp quốc phòng Long Bình
  • Khu công nghiệp Nhơn Trạch 1 – IDICO
  • Khu công nghiệp Nhơn Trạch 2 – D2D
  • Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3 – Formosa (GĐ1)
  • Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3 – Tín Nghĩa (GĐ2)
  • Khu nhà xưởng JSC Nhật Bản
  • Khu công nghiệp Nhơn Trạch 5 – IDICO
  • Khu công nghiệp Nhơn Trạch 2 – Nhơn Phú
  • Khu nhà xưởng Boustead – BIP
  • Khu công nghiệp Nhơn Trạch 2 – Lộc Khang
  • Khu nhà xưởng BW Industrial – Nhơn Trạch 2 – Lộc Khang
  • Khu công nghiệp Nhơn Trạch 6
  • Khu công nghiệp Định Quán giai đoạn 1
  • Khu công nghiệp Định Quán giai đoạn 2
  • Khu công nghiệp Ông Kèo
  • Khu công nghiệp Sông Mây giai đoạn 1
  • Khu công nghiệp Sông Mây giai đoạn 2
  • Khu công nghiệp Tân Phú giai đoạn 1
  • Khu công nghiệp Tân Phú giai đoạn 2
  • Khu công nghiệp Tam Phước
  • Khu công nghiệp Thạnh Phú
  • Khu công nghiệp Xuân Lộc giai đoạn 1
  • Khu công nghiệp Xuân Lộc giai đoạn 2
  • Khu công nghiệp Suối Tre
  • Khu công nghệ sinh học Cẩm Mỹ – Đồng Nai
  • Khu liên hợp công – nông nghiệp Dofico (Agropark) – Khu 3C chế biến thực phẩm
  • Khu liên hợp công – nông nghiệp Dofico (Agropark) – Khu 1 dịch vụ, thương mại logistics

HỌC LÁI XE NÂNG LONG AN

Cho thue xe nang Long An

1 Thành phố Tân An 794 Phường 5 27685 Phường
2 Thành phố Tân An 794 Phường 2 27688 Phường
3 Thành phố Tân An 794 Phường 4 27691 Phường
4 Thành phố Tân An 794 Phường Tân Khánh 27692 Phường
5 Thành phố Tân An 794 Phường 1 27694 Phường
6 Thành phố Tân An 794 Phường 3 27697 Phường
7 Thành phố Tân An 794 Phường 7 27698 Phường
8 Thành phố Tân An 794 Phường 6 27700 Phường
9 Thành phố Tân An 794 Xã Hướng Thọ Phú 27703
10 Thành phố Tân An 794 Xã Nhơn Thạnh Trung 27706
11 Thành phố Tân An 794 Xã Lợi Bình Nhơn 27709
12 Thành phố Tân An 794 Xã Bình Tâm 27712
13 Thành phố Tân An 794 Phường Khánh Hậu 27715 Phường
14 Thành phố Tân An 794 Xã An Vĩnh Ngãi 27718
15 Thị xã Kiến Tường 795 Phường 1 27787 Phường
16 Thị xã Kiến Tường 795 Phường 2 27788 Phường
17 Thị xã Kiến Tường 795 Xã Thạnh Trị 27790
18 Thị xã Kiến Tường 795 Xã Bình Hiệp 27793
19 Thị xã Kiến Tường 795 Xã Bình Tân 27799
20 Thị xã Kiến Tường 795 Xã Tuyên Thạnh 27805
21 Thị xã Kiến Tường 795 Phường 3 27806 Phường
22 Thị xã Kiến Tường 795 Xã Thạnh Hưng 27817
23 Huyện Tân Hưng 796 Thị trấn Tân Hưng 27721 Thị trấn
24 Huyện Tân Hưng 796 Xã Hưng Hà 27724
25 Huyện Tân Hưng 796 Xã Hưng Điền B 27727
26 Huyện Tân Hưng 796 Xã Hưng Điền 27730
27 Huyện Tân Hưng 796 Xã Thạnh Hưng 27733
28 Huyện Tân Hưng 796 Xã Hưng Thạnh 27736
29 Huyện Tân Hưng 796 Xã Vĩnh Thạnh 27739
30 Huyện Tân Hưng 796 Xã Vĩnh Châu B 27742
31 Huyện Tân Hưng 796 Xã Vĩnh Lợi 27745
32 Huyện Tân Hưng 796 Xã Vĩnh Đại 27748
33 Huyện Tân Hưng 796 Xã Vĩnh Châu A 27751
34 Huyện Tân Hưng 796 Xã Vĩnh Bửu 27754
35 Huyện Vĩnh Hưng 797 Thị trấn Vĩnh Hưng 27757 Thị trấn
36 Huyện Vĩnh Hưng 797 Xã Hưng Điền A 27760
37 Huyện Vĩnh Hưng 797 Xã Khánh Hưng 27763
38 Huyện Vĩnh Hưng 797 Xã Thái Trị 27766
39 Huyện Vĩnh Hưng 797 Xã Vĩnh Trị 27769
40 Huyện Vĩnh Hưng 797 Xã Thái Bình Trung 27772
41 Huyện Vĩnh Hưng 797 Xã Vĩnh Bình 27775
42 Huyện Vĩnh Hưng 797 Xã Vĩnh Thuận 27778
43 Huyện Vĩnh Hưng 797 Xã Tuyên Bình 27781
44 Huyện Vĩnh Hưng 797 Xã Tuyên Bình Tây 27784
45 Huyện Mộc Hóa 798 Xã Bình Hòa Tây 27796
46 Huyện Mộc Hóa 798 Xã Bình Thạnh 27802
47 Huyện Mộc Hóa 798 Xã Bình Hòa Trung 27808
48 Huyện Mộc Hóa 798 Xã Bình Hòa Đông 27811
49 Huyện Mộc Hóa 798 Thị trấn Bình Phong Thạnh 27814 Thị trấn
50 Huyện Mộc Hóa 798 Xã Tân Lập 27820
51 Huyện Mộc Hóa 798 Xã Tân Thành 27823
52 Huyện Tân Thạnh 799 Thị trấn Tân Thạnh 27826 Thị trấn
53 Huyện Tân Thạnh 799 Xã Bắc Hòa 27829
54 Huyện Tân Thạnh 799 Xã Hậu Thạnh Tây 27832
55 Huyện Tân Thạnh 799 Xã Nhơn Hòa Lập 27835
56 Huyện Tân Thạnh 799 Xã Tân Lập 27838
57 Huyện Tân Thạnh 799 Xã Hậu Thạnh Đông 27841
58 Huyện Tân Thạnh 799 Xã Nhơn Hoà 27844
59 Huyện Tân Thạnh 799 Xã Kiến Bình 27847
60 Huyện Tân Thạnh 799 Xã Tân Thành 27850
61 Huyện Tân Thạnh 799 Xã Tân Bình 27853
62 Huyện Tân Thạnh 799 Xã Tân Ninh 27856
63 Huyện Tân Thạnh 799 Xã Nhơn Ninh 27859
64 Huyện Tân Thạnh 799 Xã Tân Hòa 27862
65 Huyện Thạnh Hóa 800 Thị trấn Thạnh Hóa 27865 Thị trấn
66 Huyện Thạnh Hóa 800 Xã Tân Hiệp 27868
67 Huyện Thạnh Hóa 800 Xã Thuận Bình 27871
68 Huyện Thạnh Hóa 800 Xã Thạnh Phước 27874
69 Huyện Thạnh Hóa 800 Xã Thạnh Phú 27877
70 Huyện Thạnh Hóa 800 Xã Thuận Nghĩa Hòa 27880
71 Huyện Thạnh Hóa 800 Xã Thủy Đông 27883
72 Huyện Thạnh Hóa 800 Xã Thủy Tây 27886
73 Huyện Thạnh Hóa 800 Xã Tân Tây 27889
74 Huyện Thạnh Hóa 800 Xã Tân Đông 27892
75 Huyện Thạnh Hóa 800 Xã Thạnh An 27895
76 Huyện Đức Huệ 801 Thị trấn Đông Thành 27898 Thị trấn
77 Huyện Đức Huệ 801 Xã Mỹ Quý Đông 27901
78 Huyện Đức Huệ 801 Xã Mỹ Thạnh Bắc 27904
79 Huyện Đức Huệ 801 Xã Mỹ Quý Tây 27907
80 Huyện Đức Huệ 801 Xã Mỹ Thạnh Tây 27910
81 Huyện Đức Huệ 801 Xã Mỹ Thạnh Đông 27913
82 Huyện Đức Huệ 801 Xã Bình Thành 27916
83 Huyện Đức Huệ 801 Xã Bình Hòa Bắc 27919
84 Huyện Đức Huệ 801 Xã Bình Hòa Hưng 27922
85 Huyện Đức Huệ 801 Xã Bình Hòa Nam 27925
86 Huyện Đức Huệ 801 Xã Mỹ Bình 27928
87 Huyện Đức Hòa 802 Thị trấn Hậu Nghĩa 27931 Thị trấn
88 Huyện Đức Hòa 802 Thị trấn Hiệp Hòa 27934 Thị trấn
89 Huyện Đức Hòa 802 Thị trấn Đức Hòa 27937 Thị trấn
90 Huyện Đức Hòa 802 Xã Lộc Giang 27940
91 Huyện Đức Hòa 802 Xã An Ninh Đông 27943
92 Huyện Đức Hòa 802 Xã An Ninh Tây 27946
93 Huyện Đức Hòa 802 Xã Tân Mỹ 27949
94 Huyện Đức Hòa 802 Xã Hiệp Hòa 27952
95 Huyện Đức Hòa 802 Xã Đức Lập Thượng 27955
96 Huyện Đức Hòa 802 Xã Đức Lập Hạ 27958
97 Huyện Đức Hòa 802 Xã Tân Phú 27961
98 Huyện Đức Hòa 802 Xã Mỹ Hạnh Bắc 27964
99 Huyện Đức Hòa 802 Xã Đức Hòa Thượng 27967
100 Huyện Đức Hòa 802 Xã Hòa Khánh Tây 27970
101 Huyện Đức Hòa 802 Xã Hòa Khánh Đông 27973
102 Huyện Đức Hòa 802 Xã Mỹ Hạnh Nam 27976
103 Huyện Đức Hòa 802 Xã Hòa Khánh Nam 27979
104 Huyện Đức Hòa 802 Xã Đức Hòa Đông 27982
105 Huyện Đức Hòa 802 Xã Đức Hòa Hạ 27985
106 Huyện Đức Hòa 802 Xã Hựu Thạnh 27988
107 Huyện Bến Lức 803 Thị trấn Bến Lức 27991 Thị trấn
108 Huyện Bến Lức 803 Xã Thạnh Lợi 27994
109 Huyện Bến Lức 803 Xã Lương Bình 27997
110 Huyện Bến Lức 803 Xã Thạnh Hòa 28000
111 Huyện Bến Lức 803 Xã Lương Hòa 28003
112 Huyện Bến Lức 803 Xã Tân Hòa 28006
113 Huyện Bến Lức 803 Xã Tân Bửu 28009
114 Huyện Bến Lức 803 Xã An Thạnh 28012
115 Huyện Bến Lức 803 Xã Bình Đức 28015
116 Huyện Bến Lức 803 Xã Mỹ Yên 28018
117 Huyện Bến Lức 803 Xã Thanh Phú 28021
118 Huyện Bến Lức 803 Xã Long Hiệp 28024
119 Huyện Bến Lức 803 Xã Thạnh Đức 28027
120 Huyện Bến Lức 803 Xã Phước Lợi 28030
121 Huyện Bến Lức 803 Xã Nhựt Chánh 28033
122 Huyện Thủ Thừa 804 Thị trấn Thủ Thừa 28036 Thị trấn
123 Huyện Thủ Thừa 804 Xã Long Thạnh 28039
124 Huyện Thủ Thừa 804 Xã Tân Thành 28042
125 Huyện Thủ Thừa 804 Xã Long Thuận 28045
126 Huyện Thủ Thừa 804 Xã Mỹ Lạc 28048
127 Huyện Thủ Thừa 804 Xã Mỹ Thạnh 28051
128 Huyện Thủ Thừa 804 Xã Bình An 28054
129 Huyện Thủ Thừa 804 Xã Nhị Thành 28057
130 Huyện Thủ Thừa 804 Xã Mỹ An 28060
131 Huyện Thủ Thừa 804 Xã Bình Thạnh 28063
132 Huyện Thủ Thừa 804 Xã Mỹ Phú 28066
133 Huyện Thủ Thừa 804 Xã Tân Long 28072
134 Huyện Tân Trụ 805 Thị trấn Tân Trụ 28075 Thị trấn
135 Huyện Tân Trụ 805 Xã Tân Bình 28078
136 Huyện Tân Trụ 805 Xã Quê Mỹ Thạnh 28084
137 Huyện Tân Trụ 805 Xã Lạc Tấn 28087
138 Huyện Tân Trụ 805 Xã Bình Trinh Đông 28090
139 Huyện Tân Trụ 805 Xã Tân Phước Tây 28093
140 Huyện Tân Trụ 805 Xã Bình Lãng 28096
141 Huyện Tân Trụ 805 Xã Bình Tịnh 28099
142 Huyện Tân Trụ 805 Xã Đức Tân 28102
143 Huyện Tân Trụ 805 Xã Nhựt Ninh 28105
144 Huyện Cần Đước 806 Thị trấn Cần Đước 28108 Thị trấn
145 Huyện Cần Đước 806 Xã Long Trạch 28111
146 Huyện Cần Đước 806 Xã Long Khê 28114
147 Huyện Cần Đước 806 Xã Long Định 28117
148 Huyện Cần Đước 806 Xã Phước Vân 28120
149 Huyện Cần Đước 806 Xã Long Hòa 28123
150 Huyện Cần Đước 806 Xã Long Cang 28126
151 Huyện Cần Đước 806 Xã Long Sơn 28129
152 Huyện Cần Đước 806 Xã Tân Trạch 28132
153 Huyện Cần Đước 806 Xã Mỹ Lệ 28135
154 Huyện Cần Đước 806 Xã Tân Lân 28138
155 Huyện Cần Đước 806 Xã Phước Tuy 28141
156 Huyện Cần Đước 806 Xã Long Hựu Đông 28144
157 Huyện Cần Đước 806 Xã Tân Ân 28147
158 Huyện Cần Đước 806 Xã Phước Đông 28150
159 Huyện Cần Đước 806 Xã Long Hựu Tây 28153
160 Huyện Cần Đước 806 Xã Tân Chánh 28156
161 Huyện Cần Giuộc 807 Thị trấn Cần Giuộc 28159 Thị trấn
162 Huyện Cần Giuộc 807 Xã Phước Lý 28162
163 Huyện Cần Giuộc 807 Xã Long Thượng 28165
164 Huyện Cần Giuộc 807 Xã Long Hậu 28168
165 Huyện Cần Giuộc 807 Xã Phước Hậu 28174
166 Huyện Cần Giuộc 807 Xã Mỹ Lộc 28177
167 Huyện Cần Giuộc 807 Xã Phước Lại 28180
168 Huyện Cần Giuộc 807 Xã Phước Lâm 28183
169 Huyện Cần Giuộc 807 Xã Thuận Thành 28189
170 Huyện Cần Giuộc 807 Xã Phước Vĩnh Tây 28192
171 Huyện Cần Giuộc 807 Xã Phước Vĩnh Đông 28195
172 Huyện Cần Giuộc 807 Xã Long An 28198
173 Huyện Cần Giuộc 807 Xã Long Phụng 28201
174 Huyện Cần Giuộc 807 Xã Đông Thạnh 28204
175 Huyện Cần Giuộc 807 Xã Tân Tập 28207
176 Huyện Châu Thành 808 Thị trấn Tầm Vu 28210 Thị trấn
177 Huyện Châu Thành 808 Xã Bình Quới 28213
178 Huyện Châu Thành 808 Xã Hòa Phú 28216
179 Huyện Châu Thành 808 Xã Phú Ngãi Trị 28219
180 Huyện Châu Thành 808 Xã Vĩnh Công 28222
181 Huyện Châu Thành 808 Xã Thuận Mỹ 28225
182 Huyện Châu Thành 808 Xã Hiệp Thạnh 28228
183 Huyện Châu Thành 808 Xã Phước Tân Hưng 28231
184 Huyện Châu Thành 808 Xã Thanh Phú Long 28234
185 Huyện Châu Thành 808 Xã Dương Xuân Hội 28237
186 Huyện Châu Thành 808 Xã An Lục Long 28240
187 Huyện Châu Thành 808 Xã Long Trì 28243
188 Huyện Châu Thành 808 Xã Thanh Vĩnh Đông 28246

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH LONG AN

  • Khu công nghiệp Đức Hòa 1 giai đoạn 1
  • Khu công nghiệp Đức Hòa 1 giai đoạn 2
  • Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Anh Hồng
  • Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Thái Hòa
  • Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Việt Hóa
  • Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Cali Long Đức
  • Khu công nghiệp Phú An Thạnh giai đoạn 1
  • Khu công nghiệp Phú An Thạnh giai đoạn 2
  • Khu công nghiệp Cầu Tràm
  • Khu công nghiệp Long Hậu 1
  • Khu công nghiệp Long Hậu mở rộng
  • Khu công nghiệp Long Hậu 3 giai đoạn 1
  • Khu công nghiệp Long Hậu 3 giai đoạn 2
  • Khu công nghiệp Nhựt Chánh
  • Khu công nghiệp Tân Đức (Tân Tạo 2)
  • Khu công nghiệp Tân Kim
  • Khu nhà xưởng dịch vụ OSSIF 1
  • Khu nhà xưởng dịch vụ OSSIF 2
  • Khu công nghiệp Tân Kim mở rộng
  • Khu nhà xưởng Kizuna 1
  • Khu nhà xưởng Kizuna 2
  • Khu nhà xưởng Kizuna 3
  • Khu công nghiệp Thuận Đạo
  • Khu công nghiệp Thuận Đạo mở rộng giai đoạn 1
  • Khu công nghiệp Thuận Đạo mở rộng giai đoạn 2
  • Khu công nghiệp Xuyên Á
  • Khu công nghiệp Đông Nam Á (Bắc Tân Tập)
  • Khu công nghiệp Nam Tân Tập
  • Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Minh Ngân
  • Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Resco
  • Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Hồng Đạt
  • Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Liên Thành
  • Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Slico
  • Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Song Tân
  • Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Đức Lợi
  • Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Mười Đây
  • Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Long Việt
  • Khu công nghiệp An Nhựt Tân
  • Khu công nghiệp Phúc Long
  • Khu công nghiệp Phúc Long mở rộng
  • Khu công nghiệp và Đô thị Việt Phát (Tân Thành 1)
  • Khu công nghiệp DDN – Tân Phú
  • Khu công nghiệp Cầu cảng Phước Đông
  • Khu công nghiệp Thịnh Phát
  • Khu công nghiệp Thịnh Phát mở rộng
  • Khu công nghiệp Hòa Bình (Long Hậu 4)
  • Khu công nghiệp Hòa Bình mở rộng
  • Khu công nghiệp Anh Hồng 2
  • Khu công nghiệp Tân Đức 2
  • Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 (Vĩnh Lộc – Bến Lức)
  • Khu công nghiệp Hải Sơn
  • Khu công nghiệp Hải Sơn mở rộng
  • Khu công nghiệp Tân Đô
  • Khu công nghiệp Nam Thuận (Đại Lộc)
  • Khu công nghiệp Hựu Thạnh
  • Khu công nghiệp thị trấn Thủ Thừa
  • Khu công nghiệp – dịch vụ – thương mại tổng hợp Bình Hiệp
  • Khu công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp Thị xã Kiến Tường
  • Khu công nghiệp Prodezi
  • Khu công nghiệp Tandoland
  • Khu công nghiệp Hoàng Lộc
  • Khu công nghiệp Thế Kỷ
  • Khu công nghiệp Quốc tế Trường Hải

HỌC LÁI XE NÂNG TÂY NINH

Cho thue xe nang Tay Ninh

1 Thành phố Tây Ninh 703 Phường 1 25456 Phường
2 Thành phố Tây Ninh 703 Phường 3 25459 Phường
3 Thành phố Tây Ninh 703 Phường 4 25462 Phường
4 Thành phố Tây Ninh 703 Phường Hiệp Ninh 25465 Phường
5 Thành phố Tây Ninh 703 Phường 2 25468 Phường
6 Thành phố Tây Ninh 703 Xã Thạnh Tân 25471
7 Thành phố Tây Ninh 703 Xã Tân Bình 25474
8 Thành phố Tây Ninh 703 Xã Bình Minh 25477
9 Thành phố Tây Ninh 703 Phường Ninh Sơn 25480 Phường
10 Thành phố Tây Ninh 703 Phường Ninh Thạnh 25483 Phường
11 Huyện Tân Biên 705 Thị trấn Tân Biên 25486 Thị trấn
12 Huyện Tân Biên 705 Xã Tân Lập 25489
13 Huyện Tân Biên 705 Xã Thạnh Bắc 25492
14 Huyện Tân Biên 705 Xã Tân Bình 25495
15 Huyện Tân Biên 705 Xã Thạnh Bình 25498
16 Huyện Tân Biên 705 Xã Thạnh Tây 25501
17 Huyện Tân Biên 705 Xã Hòa Hiệp 25504
18 Huyện Tân Biên 705 Xã Tân Phong 25507
19 Huyện Tân Biên 705 Xã Mỏ Công 25510
20 Huyện Tân Biên 705 Xã Trà Vong 25513
21 Huyện Tân Châu 706 Thị trấn Tân Châu 25516 Thị trấn
22 Huyện Tân Châu 706 Xã Tân Hà 25519
23 Huyện Tân Châu 706 Xã Tân Đông 25522
24 Huyện Tân Châu 706 Xã Tân Hội 25525
25 Huyện Tân Châu 706 Xã Tân Hòa 25528
26 Huyện Tân Châu 706 Xã Suối Ngô 25531
27 Huyện Tân Châu 706 Xã Suối Dây 25534
28 Huyện Tân Châu 706 Xã Tân Hiệp 25537
29 Huyện Tân Châu 706 Xã Thạnh Đông 25540
30 Huyện Tân Châu 706 Xã Tân Thành 25543
31 Huyện Tân Châu 706 Xã Tân Phú 25546
32 Huyện Tân Châu 706 Xã Tân Hưng 25549
33 Huyện Dương Minh Châu 707 Thị trấn Dương Minh Châu 25552 Thị trấn
34 Huyện Dương Minh Châu 707 Xã Suối Đá 25555
35 Huyện Dương Minh Châu 707 Xã Phan 25558
36 Huyện Dương Minh Châu 707 Xã Phước Ninh 25561
37 Huyện Dương Minh Châu 707 Xã Phước Minh 25564
38 Huyện Dương Minh Châu 707 Xã Bàu Năng 25567
39 Huyện Dương Minh Châu 707 Xã Chà Là 25570
40 Huyện Dương Minh Châu 707 Xã Cầu Khởi 25573
41 Huyện Dương Minh Châu 707 Xã Bến Củi 25576
42 Huyện Dương Minh Châu 707 Xã Lộc Ninh 25579
43 Huyện Dương Minh Châu 707 Xã Truông Mít 25582
44 Huyện Châu Thành 708 Thị trấn Châu Thành 25585 Thị trấn
45 Huyện Châu Thành 708 Xã Hảo Đước 25588
46 Huyện Châu Thành 708 Xã Phước Vinh 25591
47 Huyện Châu Thành 708 Xã Đồng Khởi 25594
48 Huyện Châu Thành 708 Xã Thái Bình 25597
49 Huyện Châu Thành 708 Xã An Cơ 25600
50 Huyện Châu Thành 708 Xã Biên Giới 25603
51 Huyện Châu Thành 708 Xã Hòa Thạnh 25606
52 Huyện Châu Thành 708 Xã Trí Bình 25609
53 Huyện Châu Thành 708 Xã Hòa Hội 25612
54 Huyện Châu Thành 708 Xã An Bình 25615
55 Huyện Châu Thành 708 Xã Thanh Điền 25618
56 Huyện Châu Thành 708 Xã Thành Long 25621
57 Huyện Châu Thành 708 Xã Ninh Điền 25624
58 Huyện Châu Thành 708 Xã Long Vĩnh 25627
59 Thị xã Hòa Thành 709 Phường Long Hoa 25630 Phường
60 Thị xã Hòa Thành 709 Phường Hiệp Tân 25633 Phường
61 Thị xã Hòa Thành 709 Phường Long Thành Bắc 25636 Phường
62 Thị xã Hòa Thành 709 Xã Trường Hòa 25639
63 Thị xã Hòa Thành 709 Xã Trường Đông 25642
64 Thị xã Hòa Thành 709 Phường Long Thành Trung 25645 Phường
65 Thị xã Hòa Thành 709 Xã Trường Tây 25648
66 Thị xã Hòa Thành 709 Xã Long Thành Nam 25651
67 Huyện Gò Dầu 710 Thị trấn Gò Dầu 25654 Thị trấn
68 Huyện Gò Dầu 710 Xã Thạnh Đức 25657
69 Huyện Gò Dầu 710 Xã Cẩm Giang 25660
70 Huyện Gò Dầu 710 Xã Hiệp Thạnh 25663
71 Huyện Gò Dầu 710 Xã Bàu Đồn 25666
72 Huyện Gò Dầu 710 Xã Phước Thạnh 25669
73 Huyện Gò Dầu 710 Xã Phước Đông 25672
74 Huyện Gò Dầu 710 Xã Phước Trạch 25675
75 Huyện Gò Dầu 710 Xã Thanh Phước 25678
76 Huyện Bến Cầu 711 Thị trấn Bến Cầu 25681 Thị trấn
77 Huyện Bến Cầu 711 Xã Long Chữ 25684
78 Huyện Bến Cầu 711 Xã Long Phước 25687
79 Huyện Bến Cầu 711 Xã Long Giang 25690
80 Huyện Bến Cầu 711 Xã Tiên Thuận 25693
81 Huyện Bến Cầu 711 Xã Long Khánh 25696
82 Huyện Bến Cầu 711 Xã Lợi Thuận 25699
83 Huyện Bến Cầu 711 Xã Long Thuận 25702
84 Huyện Bến Cầu 711 Xã An Thạnh 25705
85 Thị xã Trảng Bàng 712 Phường Trảng Bàng 25708 Phường
86 Thị xã Trảng Bàng 712 Xã Đôn Thuận 25711
87 Thị xã Trảng Bàng 712 Xã Hưng Thuận 25714
88 Thị xã Trảng Bàng 712 Phường Lộc Hưng 25717 Phường
89 Thị xã Trảng Bàng 712 Phường Gia Lộc 25720 Phường
90 Thị xã Trảng Bàng 712 Phường Gia Bình 25723 Phường
91 Thị xã Trảng Bàng 712 Xã Phước Bình 25729
92 Thị xã Trảng Bàng 712 Phường An Tịnh 25732 Phường
93 Thị xã Trảng Bàng 712 Phường An Hòa 25735 Phường
94 Thị xã Trảng Bàng 712 Xã Phước Chỉ 25738

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH TÂY NINH

  • Khu Chế xuất và Công nghiệp Linh Trung 3
  • Khu công nghiệp Trảng Bàng
  • Khu công nghiệp Thành Thành Công (Bourbon An Hòa)
  • Khu công nghiệp Phước Đông (Bời Lời) giai đoạn 1
  • Khu công nghiệp Phước Đông (Bời Lời) giai đoạn 2
  • Khu công nghiệp Chà Là
  • Khu công nghiệp Đại An Sài Gòn (số 4)
  • Khu công nghiệp dệt may và Công nghiệp hỗ trợ TMTC (số 1 A)
  • Khu công nghiệp An Phú (số 2 A)
  • Khu công nghiệp số 2 B
  • Khu công nghiệp số 1 B
  • Khu công nghiệp số 3
  • Khu công nghiệp Hiệp Thạnh
  • Khu công nghiệp Thanh Điền
  • Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Tiền Giang?

HỌC LÁI XE NÂNG TIỀN GIANG

Cho thue xe nang Tien Giang

Tiền Giang có 11 đơn vị hành chính gồm 1 thành phố, 2 thị xã và 8 huyện với 172 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 7 thị trấn, 22 phường và 143 xã.

1 Thành phố Mỹ Tho 815 Phường 5 28249 Phường
2 Thành phố Mỹ Tho 815 Phường 4 28252 Phường
3 Thành phố Mỹ Tho 815 Phường 7 28255 Phường
4 Thành phố Mỹ Tho 815 Phường 3 28258 Phường
5 Thành phố Mỹ Tho 815 Phường 1 28261 Phường
6 Thành phố Mỹ Tho 815 Phường 2 28264 Phường
7 Thành phố Mỹ Tho 815 Phường 8 28267 Phường
8 Thành phố Mỹ Tho 815 Phường 6 28270 Phường
9 Thành phố Mỹ Tho 815 Phường 9 28273 Phường
10 Thành phố Mỹ Tho 815 Phường 10 28276 Phường
11 Thành phố Mỹ Tho 815 Phường Tân Long 28279 Phường
12 Thành phố Mỹ Tho 815 Xã Đạo Thạnh 28282
13 Thành phố Mỹ Tho 815 Xã Trung An 28285
14 Thành phố Mỹ Tho 815 Xã Mỹ Phong 28288
15 Thành phố Mỹ Tho 815 Xã Tân Mỹ Chánh 28291
16 Thành phố Mỹ Tho 815 Xã Phước Thạnh 28567
17 Thành phố Mỹ Tho 815 Xã Thới Sơn 28591
18 Thị xã Gò Công 816 Phường 3 28294 Phường
19 Thị xã Gò Công 816 Phường 2 28297 Phường
20 Thị xã Gò Công 816 Phường 4 28300 Phường
21 Thị xã Gò Công 816 Phường 1 28303 Phường
22 Thị xã Gò Công 816 Phường 5 28306 Phường
23 Thị xã Gò Công 816 Xã Long Hưng 28309
24 Thị xã Gò Công 816 Xã Long Thuận 28312
25 Thị xã Gò Công 816 Xã Long Chánh 28315
26 Thị xã Gò Công 816 Xã Long Hòa 28318
27 Thị xã Gò Công 816 Xã Bình Đông 28708
28 Thị xã Gò Công 816 Xã Bình Xuân 28717
29 Thị xã Gò Công 816 Xã Tân Trung 28729
30 Thị xã Cai Lậy 817 Phường 1 28435 Phường
31 Thị xã Cai Lậy 817 Phường 2 28436 Phường
32 Thị xã Cai Lậy 817 Phường 3 28437 Phường
33 Thị xã Cai Lậy 817 Phường 4 28439 Phường
34 Thị xã Cai Lậy 817 Phường 5 28440 Phường
35 Thị xã Cai Lậy 817 Xã Mỹ Phước Tây 28447
36 Thị xã Cai Lậy 817 Xã Mỹ Hạnh Đông 28450
37 Thị xã Cai Lậy 817 Xã Mỹ Hạnh Trung 28453
38 Thị xã Cai Lậy 817 Xã Tân Phú 28459
39 Thị xã Cai Lậy 817 Xã Tân Bình 28462
40 Thị xã Cai Lậy 817 Xã Tân Hội 28468
41 Thị xã Cai Lậy 817 Phường Nhị Mỹ 28474 Phường
42 Thị xã Cai Lậy 817 Xã Nhị Quý 28477
43 Thị xã Cai Lậy 817 Xã Thanh Hòa 28480
44 Thị xã Cai Lậy 817 Xã Phú Quý 28483
45 Thị xã Cai Lậy 817 Xã Long Khánh 28486
46 Huyện Tân Phước 818 Thị trấn Mỹ Phước 28321 Thị trấn
47 Huyện Tân Phước 818 Xã Tân Hòa Đông 28324
48 Huyện Tân Phước 818 Xã Thạnh Tân 28327
49 Huyện Tân Phước 818 Xã Thạnh Mỹ 28330
50 Huyện Tân Phước 818 Xã Thạnh Hoà 28333
51 Huyện Tân Phước 818 Xã Phú Mỹ 28336
52 Huyện Tân Phước 818 Xã Tân Hòa Thành 28339
53 Huyện Tân Phước 818 Xã Hưng Thạnh 28342
54 Huyện Tân Phước 818 Xã Tân Lập 1 28345
55 Huyện Tân Phước 818 Xã Tân Hòa Tây 28348
56 Huyện Tân Phước 818 Xã Tân Lập 2 28354
57 Huyện Tân Phước 818 Xã Phước Lập 28357
58 Huyện Cái Bè 819 Thị trấn Cái Bè 28360 Thị trấn
59 Huyện Cái Bè 819 Xã Hậu Mỹ Bắc B 28363
60 Huyện Cái Bè 819 Xã Hậu Mỹ Bắc A 28366
61 Huyện Cái Bè 819 Xã Mỹ Trung 28369
62 Huyện Cái Bè 819 Xã Hậu Mỹ Trinh 28372
63 Huyện Cái Bè 819 Xã Hậu Mỹ Phú 28375
64 Huyện Cái Bè 819 Xã Mỹ Tân 28378
65 Huyện Cái Bè 819 Xã Mỹ Lợi B 28381
66 Huyện Cái Bè 819 Xã Thiện Trung 28384
67 Huyện Cái Bè 819 Xã Mỹ Hội 28387
68 Huyện Cái Bè 819 Xã An Cư 28390
69 Huyện Cái Bè 819 Xã Hậu Thành 28393
70 Huyện Cái Bè 819 Xã Mỹ Lợi A 28396
71 Huyện Cái Bè 819 Xã Hòa Khánh 28399
72 Huyện Cái Bè 819 Xã Thiện Trí 28402
73 Huyện Cái Bè 819 Xã Mỹ Đức Đông 28405
74 Huyện Cái Bè 819 Xã Mỹ Đức Tây 28408
75 Huyện Cái Bè 819 Xã Đông Hòa Hiệp 28411
76 Huyện Cái Bè 819 Xã An Thái Đông 28414
77 Huyện Cái Bè 819 Xã Tân Hưng 28417
78 Huyện Cái Bè 819 Xã Mỹ Lương 28420
79 Huyện Cái Bè 819 Xã Tân Thanh 28423
80 Huyện Cái Bè 819 Xã An Thái Trung 28426
81 Huyện Cái Bè 819 Xã An Hữu 28429
82 Huyện Cái Bè 819 Xã Hòa Hưng 28432
83 Huyện Cai Lậy 820 Xã Thạnh Lộc 28438
84 Huyện Cai Lậy 820 Xã Mỹ Thành Bắc 28441
85 Huyện Cai Lậy 820 Xã Phú Cường 28444
86 Huyện Cai Lậy 820 Xã Mỹ Thành Nam 28456
87 Huyện Cai Lậy 820 Xã Phú Nhuận 28465
88 Huyện Cai Lậy 820 Xã Bình Phú 28471
89 Huyện Cai Lậy 820 Xã Cẩm Sơn 28489
90 Huyện Cai Lậy 820 Xã Phú An 28492
91 Huyện Cai Lậy 820 Xã Mỹ Long 28495
92 Huyện Cai Lậy 820 Xã Long Tiên 28498
93 Huyện Cai Lậy 820 Xã Hiệp Đức 28501
94 Huyện Cai Lậy 820 Xã Long Trung 28504
95 Huyện Cai Lậy 820 Xã Hội Xuân 28507
96 Huyện Cai Lậy 820 Xã Tân Phong 28510
97 Huyện Cai Lậy 820 Xã Tam Bình 28513
98 Huyện Cai Lậy 820 Xã Ngũ Hiệp 28516
99 Huyện Châu Thành 821 Thị trấn Tân Hiệp 28519 Thị trấn
100 Huyện Châu Thành 821 Xã Tân Hội Đông 28522
101 Huyện Châu Thành 821 Xã Tân Hương 28525
102 Huyện Châu Thành 821 Xã Tân Lý Đông 28528
103 Huyện Châu Thành 821 Xã Tân Lý Tây 28531
104 Huyện Châu Thành 821 Xã Thân Cửu Nghĩa 28534
105 Huyện Châu Thành 821 Xã Tam Hiệp 28537
106 Huyện Châu Thành 821 Xã Điềm Hy 28540
107 Huyện Châu Thành 821 Xã Nhị Bình 28543
108 Huyện Châu Thành 821 Xã Dưỡng Điềm 28546
109 Huyện Châu Thành 821 Xã Đông Hòa 28549
110 Huyện Châu Thành 821 Xã Long Định 28552
111 Huyện Châu Thành 821 Xã Hữu Đạo 28555
112 Huyện Châu Thành 821 Xã Long An 28558
113 Huyện Châu Thành 821 Xã Long Hưng 28561
114 Huyện Châu Thành 821 Xã Bình Trưng 28564
115 Huyện Châu Thành 821 Xã Thạnh Phú 28570
116 Huyện Châu Thành 821 Xã Bàn Long 28573
117 Huyện Châu Thành 821 Xã Vĩnh Kim 28576
118 Huyện Châu Thành 821 Xã Bình Đức 28579
119 Huyện Châu Thành 821 Xã Song Thuận 28582
120 Huyện Châu Thành 821 Xã Kim Sơn 28585
121 Huyện Châu Thành 821 Xã Phú Phong 28588
122 Huyện Chợ Gạo 822 Thị trấn Chợ Gạo 28594 Thị trấn
123 Huyện Chợ Gạo 822 Xã Trung Hòa 28597
124 Huyện Chợ Gạo 822 Xã Hòa Tịnh 28600
125 Huyện Chợ Gạo 822 Xã Mỹ Tịnh An 28603
126 Huyện Chợ Gạo 822 Xã Tân Bình Thạnh 28606
127 Huyện Chợ Gạo 822 Xã Phú Kiết 28609
128 Huyện Chợ Gạo 822 Xã Lương Hòa Lạc 28612
129 Huyện Chợ Gạo 822 Xã Thanh Bình 28615
130 Huyện Chợ Gạo 822 Xã Quơn Long 28618
131 Huyện Chợ Gạo 822 Xã Bình Phục Nhứt 28621
132 Huyện Chợ Gạo 822 Xã Đăng Hưng Phước 28624
133 Huyện Chợ Gạo 822 Xã Tân Thuận Bình 28627
134 Huyện Chợ Gạo 822 Xã Song Bình 28630
135 Huyện Chợ Gạo 822 Xã Bình Phan 28633
136 Huyện Chợ Gạo 822 Xã Long Bình Điền 28636
137 Huyện Chợ Gạo 822 Xã An Thạnh Thủy 28639
138 Huyện Chợ Gạo 822 Xã Xuân Đông 28642
139 Huyện Chợ Gạo 822 Xã Hòa Định 28645
140 Huyện Chợ Gạo 822 Xã Bình Ninh 28648
141 Huyện Gò Công Tây 823 Thị trấn Vĩnh Bình 28651 Thị trấn
142 Huyện Gò Công Tây 823 Xã Đồng Sơn 28654
143 Huyện Gò Công Tây 823 Xã Bình Phú 28657
144 Huyện Gò Công Tây 823 Xã Đồng Thạnh 28660
145 Huyện Gò Công Tây 823 Xã Thành Công 28663
146 Huyện Gò Công Tây 823 Xã Bình Nhì 28666
147 Huyện Gò Công Tây 823 Xã Yên Luông 28669
148 Huyện Gò Công Tây 823 Xã Thạnh Trị 28672
149 Huyện Gò Công Tây 823 Xã Thạnh Nhựt 28675
150 Huyện Gò Công Tây 823 Xã Long Vĩnh 28678
151 Huyện Gò Công Tây 823 Xã Bình Tân 28681
152 Huyện Gò Công Tây 823 Xã Vĩnh Hựu 28684
153 Huyện Gò Công Tây 823 Xã Long Bình 28687
154 Huyện Gò Công Đông 824 Thị trấn Tân Hòa 28702 Thị trấn
155 Huyện Gò Công Đông 824 Xã Tăng Hoà 28705
156 Huyện Gò Công Đông 824 Xã Tân Phước 28711
157 Huyện Gò Công Đông 824 Xã Gia Thuận 28714
158 Huyện Gò Công Đông 824 Thị trấn Vàm Láng 28720 Thị trấn
159 Huyện Gò Công Đông 824 Xã Tân Tây 28723
160 Huyện Gò Công Đông 824 Xã Kiểng Phước 28726
161 Huyện Gò Công Đông 824 Xã Tân Đông 28732
162 Huyện Gò Công Đông 824 Xã Bình Ân 28735
163 Huyện Gò Công Đông 824 Xã Tân Điền 28738
164 Huyện Gò Công Đông 824 Xã Bình Nghị 28741
165 Huyện Gò Công Đông 824 Xã Phước Trung 28744
166 Huyện Gò Công Đông 824 Xã Tân Thành 28747
167 Huyện Tân Phú Đông 825 Xã Tân Thới 28690
168 Huyện Tân Phú Đông 825 Xã Tân Phú 28693
169 Huyện Tân Phú Đông 825 Xã Phú Thạnh 28696
170 Huyện Tân Phú Đông 825 Xã Tân Thạnh 28699
171 Huyện Tân Phú Đông 825 Xã Phú Đông 28750
172 Huyện Tân Phú Đông 825 Xã Phú Tân 28753

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH TIỀN GIANG

  • Khu công nghiệp Mỹ Tho
  • Khu công nghiệp Tân Hương
  • Khu công nghiệp Long Giang
  • Khu công nghiệp Soài Rạp
  • Khu công nghiệp Tân Phước 1
  • Khu công nghiệp Bình Đông

HỌC LÁI XE NÂNG CẦN THƠCho thue xe nang Can tho

1 Quận Ninh Kiều 916 Phường Cái Khế 31117 Phường
2 Quận Ninh Kiều 916 Phường An Hòa 31120 Phường
3 Quận Ninh Kiều 916 Phường Thới Bình 31123 Phường
4 Quận Ninh Kiều 916 Phường An Nghiệp 31126 Phường
5 Quận Ninh Kiều 916 Phường An Cư 31129 Phường
6 Quận Ninh Kiều 916 Phường Tân An 31135 Phường
7 Quận Ninh Kiều 916 Phường An Phú 31141 Phường
8 Quận Ninh Kiều 916 Phường Xuân Khánh 31144 Phường
9 Quận Ninh Kiều 916 Phường Hưng Lợi 31147 Phường
10 Quận Ninh Kiều 916 Phường An Khánh 31149 Phường
11 Quận Ninh Kiều 916 Phường An Bình 31150 Phường
12 Quận Ô Môn 917 Phường Châu Văn Liêm 31153 Phường
13 Quận Ô Môn 917 Phường Thới Hòa 31154 Phường
14 Quận Ô Môn 917 Phường Thới Long 31156 Phường
15 Quận Ô Môn 917 Phường Long Hưng 31157 Phường
16 Quận Ô Môn 917 Phường Thới An 31159 Phường
17 Quận Ô Môn 917 Phường Phước Thới 31162 Phường
18 Quận Ô Môn 917 Phường Trường Lạc 31165 Phường
19 Quận Bình Thuỷ 918 Phường Bình Thủy 31168 Phường
20 Quận Bình Thuỷ 918 Phường Trà An 31169 Phường
21 Quận Bình Thuỷ 918 Phường Trà Nóc 31171 Phường
22 Quận Bình Thuỷ 918 Phường Thới An Đông 31174 Phường
23 Quận Bình Thuỷ 918 Phường An Thới 31177 Phường
24 Quận Bình Thuỷ 918 Phường Bùi Hữu Nghĩa 31178 Phường
25 Quận Bình Thuỷ 918 Phường Long Hòa 31180 Phường
26 Quận Bình Thuỷ 918 Phường Long Tuyền 31183 Phường
27 Quận Cái Răng 919 Phường Lê Bình 31186 Phường
28 Quận Cái Răng 919 Phường Hưng Phú 31189 Phường
29 Quận Cái Răng 919 Phường Hưng Thạnh 31192 Phường
30 Quận Cái Răng 919 Phường Ba Láng 31195 Phường
31 Quận Cái Răng 919 Phường Thường Thạnh 31198 Phường
32 Quận Cái Răng 919 Phường Phú Thứ 31201 Phường
33 Quận Cái Răng 919 Phường Tân Phú 31204 Phường
34 Quận Thốt Nốt 923 Phường Thốt Nốt 31207 Phường
35 Quận Thốt Nốt 923 Phường Thới Thuận 31210 Phường
36 Quận Thốt Nốt 923 Phường Thuận An 31212 Phường
37 Quận Thốt Nốt 923 Phường Tân Lộc 31213 Phường
38 Quận Thốt Nốt 923 Phường Trung Nhứt 31216 Phường
39 Quận Thốt Nốt 923 Phường Thạnh Hoà 31217 Phường
40 Quận Thốt Nốt 923 Phường Trung Kiên 31219 Phường
41 Quận Thốt Nốt 923 Phường Tân Hưng 31227 Phường
42 Quận Thốt Nốt 923 Phường Thuận Hưng 31228 Phường
43 Huyện Vĩnh Thạnh 924 Xã Vĩnh Bình 31211
44 Huyện Vĩnh Thạnh 924 Thị trấn Thanh An 31231 Thị trấn
45 Huyện Vĩnh Thạnh 924 Thị trấn Vĩnh Thạnh 31232 Thị trấn
46 Huyện Vĩnh Thạnh 924 Xã Thạnh Mỹ 31234
47 Huyện Vĩnh Thạnh 924 Xã Vĩnh Trinh 31237
48 Huyện Vĩnh Thạnh 924 Xã Thạnh An 31240
49 Huyện Vĩnh Thạnh 924 Xã Thạnh Tiến 31241
50 Huyện Vĩnh Thạnh 924 Xã Thạnh Thắng 31243
51 Huyện Vĩnh Thạnh 924 Xã Thạnh Lợi 31244
52 Huyện Vĩnh Thạnh 924 Xã Thạnh Qưới 31246
53 Huyện Vĩnh Thạnh 924 Xã Thạnh Lộc 31252
54 Huyện Cờ Đỏ 925 Xã Trung An 31222
55 Huyện Cờ Đỏ 925 Xã Trung Thạnh 31225
56 Huyện Cờ Đỏ 925 Xã Thạnh Phú 31249
57 Huyện Cờ Đỏ 925 Xã Trung Hưng 31255
58 Huyện Cờ Đỏ 925 Thị trấn Cờ Đỏ 31261 Thị trấn
59 Huyện Cờ Đỏ 925 Xã Thới Hưng 31264
60 Huyện Cờ Đỏ 925 Xã Đông Hiệp 31273
61 Huyện Cờ Đỏ 925 Xã Đông Thắng 31274
62 Huyện Cờ Đỏ 925 Xã Thới Đông 31276
63 Huyện Cờ Đỏ 925 Xã Thới Xuân 31277
64 Huyện Phong Điền 926 Thị trấn Phong Điền 31299 Thị trấn
65 Huyện Phong Điền 926 Xã Nhơn Ái 31300
66 Huyện Phong Điền 926 Xã Giai Xuân 31303
67 Huyện Phong Điền 926 Xã Tân Thới 31306
68 Huyện Phong Điền 926 Xã Trường Long 31309
69 Huyện Phong Điền 926 Xã Mỹ Khánh 31312
70 Huyện Phong Điền 926 Xã Nhơn Nghĩa 31315
71 Huyện Thới Lai 927 Thị trấn Thới Lai 31258 Thị trấn
72 Huyện Thới Lai 927 Xã Thới Thạnh 31267
73 Huyện Thới Lai 927 Xã Tân Thạnh 31268
74 Huyện Thới Lai 927 Xã Xuân Thắng 31270
75 Huyện Thới Lai 927 Xã Đông Bình 31279
76 Huyện Thới Lai 927 Xã Đông Thuận 31282
77 Huyện Thới Lai 927 Xã Thới Tân 31285
78 Huyện Thới Lai 927 Xã Trường Thắng 31286
79 Huyện Thới Lai 927 Xã Định Môn 31288
80 Huyện Thới Lai 927 Xã Trường Thành 31291
81 Huyện Thới Lai 927 Xã Trường Xuân 31294
82 Huyện Thới Lai 927 Xã Trường Xuân A 31297
83 Huyện Thới Lai 927 Xã Trường Xuân B 31298

KHU CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ CẦN THƠ

  • Khu công nghiệp Trà Nóc 1
  • Khu công nghiệp Trà Nóc 2
  • Khu công nghiệp Hưng Phú 1B
  • Khu công nghiệp BMC – Hưng Phú 2A
  • Khu công nghiệp Hưng Phú 2B
  • Khu công nghiệp Thốt Nốt 1
  • Khu công nghiệp Thốt Nốt 2
  • Khu công nghiệp hữu nghị Việt Nam – Nhật Bản
  • Khu công nghiệp Ô Môn 1
  • Khu công nghiệp Ô Môn 2
  • Khu công nghiệp Bắc Ô Môn

HỌC LÁI XE NÂNG VĨNH LONG

Cho thue xe nang Vinh Long

 

1 Thành phố Vĩnh Long 855 Phường 9 29542 Phường
2 Thành phố Vĩnh Long 855 Phường 5 29545 Phường
3 Thành phố Vĩnh Long 855 Phường 1 29548 Phường
4 Thành phố Vĩnh Long 855 Phường 2 29551 Phường
5 Thành phố Vĩnh Long 855 Phường 4 29554 Phường
6 Thành phố Vĩnh Long 855 Phường 3 29557 Phường
7 Thành phố Vĩnh Long 855 Phường 8 29560 Phường
8 Thành phố Vĩnh Long 855 Phường Tân Ngãi 29563 Phường
9 Thành phố Vĩnh Long 855 Phường Tân Hòa 29566 Phường
10 Thành phố Vĩnh Long 855 Phường Tân Hội 29569 Phường
11 Thành phố Vĩnh Long 855 Phường Trường An 29572 Phường
12 Huyện Long Hồ 857 Thị trấn Long Hồ 29575 Thị trấn
13 Huyện Long Hồ 857 Xã Đồng Phú 29578
14 Huyện Long Hồ 857 Xã Bình Hòa Phước 29581
15 Huyện Long Hồ 857 Xã Hòa Ninh 29584
16 Huyện Long Hồ 857 Xã An Bình 29587
17 Huyện Long Hồ 857 Xã Thanh Đức 29590
18 Huyện Long Hồ 857 Xã Tân Hạnh 29593
19 Huyện Long Hồ 857 Xã Phước Hậu 29596
20 Huyện Long Hồ 857 Xã Long Phước 29599
21 Huyện Long Hồ 857 Xã Phú Đức 29602
22 Huyện Long Hồ 857 Xã Lộc Hòa 29605
23 Huyện Long Hồ 857 Xã Long An 29608
24 Huyện Long Hồ 857 Xã Phú Quới 29611
25 Huyện Long Hồ 857 Xã Thạnh Quới 29614
26 Huyện Long Hồ 857 Xã Hòa Phú 29617
27 Huyện Mang Thít 858 Xã Mỹ An 29623
28 Huyện Mang Thít 858 Xã Mỹ Phước 29626
29 Huyện Mang Thít 858 Xã An Phước 29629
30 Huyện Mang Thít 858 Xã Nhơn Phú 29632
31 Huyện Mang Thít 858 Xã Long Mỹ 29635
32 Huyện Mang Thít 858 Xã Hòa Tịnh 29638
33 Huyện Mang Thít 858 Thị trấn Cái Nhum 29641 Thị trấn
34 Huyện Mang Thít 858 Xã Bình Phước 29644
35 Huyện Mang Thít 858 Xã Chánh An 29647
36 Huyện Mang Thít 858 Xã Tân An Hội 29650
37 Huyện Mang Thít 858 Xã Tân Long 29653
38 Huyện Mang Thít 858 Xã Tân Long Hội 29656
39 Huyện Vũng Liêm 859 Thị trấn Vũng Liêm 29659 Thị trấn
40 Huyện Vũng Liêm 859 Xã Tân Quới Trung 29662
41 Huyện Vũng Liêm 859 Xã Quới Thiện 29665
42 Huyện Vũng Liêm 859 Xã Quới An 29668
43 Huyện Vũng Liêm 859 Xã Trung Chánh 29671
44 Huyện Vũng Liêm 859 Xã Tân An Luông 29674
45 Huyện Vũng Liêm 859 Xã Thanh Bình 29677
46 Huyện Vũng Liêm 859 Xã Trung Thành Tây 29680
47 Huyện Vũng Liêm 859 Xã Trung Hiệp 29683
48 Huyện Vũng Liêm 859 Xã Hiếu Phụng 29686
49 Huyện Vũng Liêm 859 Xã Trung Thành Đông 29689
50 Huyện Vũng Liêm 859 Xã Trung Thành 29692
51 Huyện Vũng Liêm 859 Xã Trung Hiếu 29695
52 Huyện Vũng Liêm 859 Xã Trung Ngãi 29698
53 Huyện Vũng Liêm 859 Xã Hiếu Thuận 29701
54 Huyện Vũng Liêm 859 Xã Trung Nghĩa 29704
55 Huyện Vũng Liêm 859 Xã Trung An 29707
56 Huyện Vũng Liêm 859 Xã Hiếu Nhơn 29710
57 Huyện Vũng Liêm 859 Xã Hiếu Thành 29713
58 Huyện Vũng Liêm 859 Xã Hiếu Nghĩa 29716
59 Huyện Tam Bình 860 Thị trấn Tam Bình 29719 Thị trấn
60 Huyện Tam Bình 860 Xã Tân Lộc 29722
61 Huyện Tam Bình 860 Xã Phú Thịnh 29725
62 Huyện Tam Bình 860 Xã Hậu Lộc 29728
63 Huyện Tam Bình 860 Xã Hòa Thạnh 29731
64 Huyện Tam Bình 860 Xã Hoà Lộc 29734
65 Huyện Tam Bình 860 Xã Phú Lộc 29737
66 Huyện Tam Bình 860 Xã Song Phú 29740
67 Huyện Tam Bình 860 Xã Hòa Hiệp 29743
68 Huyện Tam Bình 860 Xã Mỹ Lộc 29746
69 Huyện Tam Bình 860 Xã Tân Phú 29749
70 Huyện Tam Bình 860 Xã Long Phú 29752
71 Huyện Tam Bình 860 Xã Mỹ Thạnh Trung 29755
72 Huyện Tam Bình 860 Xã Tường Lộc 29758
73 Huyện Tam Bình 860 Xã Loan Mỹ 29761
74 Huyện Tam Bình 860 Xã Ngãi Tứ 29764
75 Huyện Tam Bình 860 Xã Bình Ninh 29767
76 Thị xã Bình Minh 861 Phường Cái Vồn 29770 Phường
77 Thị xã Bình Minh 861 Phường Thành Phước 29771 Phường
78 Thị xã Bình Minh 861 Xã Thuận An 29806
79 Thị xã Bình Minh 861 Xã Đông Thạnh 29809
80 Thị xã Bình Minh 861 Xã Đông Bình 29812
81 Thị xã Bình Minh 861 Phường Đông Thuận 29813 Phường
82 Thị xã Bình Minh 861 Xã Mỹ Hòa 29815
83 Thị xã Bình Minh 861 Xã Đông Thành 29818
84 Huyện Trà Ôn 862 Thị trấn Trà Ôn 29821 Thị trấn
85 Huyện Trà Ôn 862 Xã Xuân Hiệp 29824
86 Huyện Trà Ôn 862 Xã Nhơn Bình 29827
87 Huyện Trà Ôn 862 Xã Hòa Bình 29830
88 Huyện Trà Ôn 862 Xã Thới Hòa 29833
89 Huyện Trà Ôn 862 Xã Trà Côn 29836
90 Huyện Trà Ôn 862 Xã Tân Mỹ 29839
91 Huyện Trà Ôn 862 Xã Hựu Thành 29842
92 Huyện Trà Ôn 862 Xã Vĩnh Xuân 29845
93 Huyện Trà Ôn 862 Xã Thuận Thới 29848
94 Huyện Trà Ôn 862 Xã Phú Thành 29851
95 Huyện Trà Ôn 862 Xã Thiện Mỹ 29854
96 Huyện Trà Ôn 862 Xã Lục Sỹ Thành 29857
97 Huyện Trà Ôn 862 Xã Tích Thiện 29860
98 Huyện Bình Tân 863 Xã Tân Hưng 29773
99 Huyện Bình Tân 863 Xã Tân Thành 29776
100 Huyện Bình Tân 863 Xã Thành Trung 29779
101 Huyện Bình Tân 863 Xã Tân An Thạnh 29782
102 Huyện Bình Tân 863 Xã Tân Lược 29785
103 Huyện Bình Tân 863 Xã Nguyễn Văn Thảnh 29788
104 Huyện Bình Tân 863 Xã Thành Lợi 29791
105 Huyện Bình Tân 863 Xã Mỹ Thuận 29794
106 Huyện Bình Tân 863 Xã Tân Bình 29797
107 Huyện Bình Tân 863 Thị trấn Tân Quới 29800 Thị trấn

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH VĨNH LONG

  • Khu công nghiệp An Định
  • Khu công nghiệp Bình Tân
  • Khu công nghiệp Đông Bình
  • Khu công nghiệp Hòa Phú giai đoạn 1
  • Khu công nghiệp Hòa Phú giai đoạn 2
  • Khu công nghiệp Bình Minh

HỌC LÁI XE NÂNG HẬU GIANG

Cho thue xe nang Hau Giang

 

1 Thành phố Vị Thanh 930 Phường I 31318 Phường
2 Thành phố Vị Thanh 930 Phường III 31321 Phường
3 Thành phố Vị Thanh 930 Phường IV 31324 Phường
4 Thành phố Vị Thanh 930 Phường V 31327 Phường
5 Thành phố Vị Thanh 930 Phường VII 31330 Phường
6 Thành phố Vị Thanh 930 Xã Vị Tân 31333
7 Thành phố Vị Thanh 930 Xã Hoả Lựu 31336
8 Thành phố Vị Thanh 930 Xã Tân Tiến 31338
9 Thành phố Vị Thanh 930 Xã Hoả Tiến 31339
10 Thành phố Ngã Bảy 931 Phường Ngã Bảy 31340 Phường
11 Thành phố Ngã Bảy 931 Phường Lái Hiếu 31341 Phường
12 Thành phố Ngã Bảy 931 Phường Hiệp Thành 31343 Phường
13 Thành phố Ngã Bảy 931 Phường Hiệp Lợi 31344 Phường
14 Thành phố Ngã Bảy 931 Xã Đại Thành 31411
15 Thành phố Ngã Bảy 931 Xã Tân Thành 31414
16 Huyện Châu Thành A 932 Thị trấn Một Ngàn 31342 Thị trấn
17 Huyện Châu Thành A 932 Xã Tân Hoà 31345
18 Huyện Châu Thành A 932 Thị trấn Bảy Ngàn 31346 Thị trấn
19 Huyện Châu Thành A 932 Xã Trường Long Tây 31348
20 Huyện Châu Thành A 932 Xã Trường Long A 31351
21 Huyện Châu Thành A 932 Xã Nhơn Nghĩa A 31357
22 Huyện Châu Thành A 932 Thị trấn Rạch Gòi 31359 Thị trấn
23 Huyện Châu Thành A 932 Xã Thạnh Xuân 31360
24 Huyện Châu Thành A 932 Thị trấn Cái Tắc 31362 Thị trấn
25 Huyện Châu Thành A 932 Xã Tân Phú Thạnh 31363
26 Huyện Châu Thành 933 Thị Trấn Ngã Sáu 31366 Thị trấn
27 Huyện Châu Thành 933 Xã Đông Thạnh 31369
28 Huyện Châu Thành 933 Xã Đông Phú 31375
29 Huyện Châu Thành 933 Xã Phú Hữu 31378
30 Huyện Châu Thành 933 Xã Phú Tân 31379
31 Huyện Châu Thành 933 Thị trấn Mái Dầm 31381 Thị trấn
32 Huyện Châu Thành 933 Xã Đông Phước 31384
33 Huyện Châu Thành 933 Xã Đông Phước A 31387
34 Huyện Phụng Hiệp 934 Thị trấn Kinh Cùng 31393 Thị trấn
35 Huyện Phụng Hiệp 934 Thị trấn Cây Dương 31396 Thị trấn
36 Huyện Phụng Hiệp 934 Xã Tân Bình 31399
37 Huyện Phụng Hiệp 934 Xã Bình Thành 31402
38 Huyện Phụng Hiệp 934 Xã Thạnh Hòa 31405
39 Huyện Phụng Hiệp 934 Xã Long Thạnh 31408
40 Huyện Phụng Hiệp 934 Xã Phụng Hiệp 31417
41 Huyện Phụng Hiệp 934 Xã Hòa Mỹ 31420
42 Huyện Phụng Hiệp 934 Xã Hòa An 31423
43 Huyện Phụng Hiệp 934 Xã Phương Bình 31426
44 Huyện Phụng Hiệp 934 Xã Hiệp Hưng 31429
45 Huyện Phụng Hiệp 934 Xã Tân Phước Hưng 31432
46 Huyện Phụng Hiệp 934 Thị trấn Búng Tàu 31433 Thị trấn
47 Huyện Phụng Hiệp 934 Xã Phương Phú 31435
48 Huyện Phụng Hiệp 934 Xã Tân Long 31438
49 Huyện Vị Thuỷ 935 Thị trấn Nàng Mau 31441 Thị trấn
50 Huyện Vị Thuỷ 935 Xã Vị Trung 31444
51 Huyện Vị Thuỷ 935 Xã Vị Thuỷ 31447
52 Huyện Vị Thuỷ 935 Xã Vị Thắng 31450
53 Huyện Vị Thuỷ 935 Xã Vĩnh Thuận Tây 31453
54 Huyện Vị Thuỷ 935 Xã Vĩnh Trung 31456
55 Huyện Vị Thuỷ 935 Xã Vĩnh Tường 31459
56 Huyện Vị Thuỷ 935 Xã Vị Đông 31462
57 Huyện Vị Thuỷ 935 Xã Vị Thanh 31465
58 Huyện Vị Thuỷ 935 Xã Vị Bình 31468
59 Huyện Long Mỹ 936 Xã Thuận Hưng 31483
60 Huyện Long Mỹ 936 Xã Thuận Hòa 31484
61 Huyện Long Mỹ 936 Xã Vĩnh Thuận Đông 31486
62 Huyện Long Mỹ 936 Thị trấn Vĩnh Viễn 31489 Thị trấn
63 Huyện Long Mỹ 936 Xã Vĩnh Viễn A 31490
64 Huyện Long Mỹ 936 Xã Lương Tâm 31492
65 Huyện Long Mỹ 936 Xã Lương Nghĩa 31493
66 Huyện Long Mỹ 936 Xã Xà Phiên 31495
67 Thị xã Long Mỹ 937 Phường Thuận An 31471 Phường
68 Thị xã Long Mỹ 937 Phường Trà Lồng 31472 Phường
69 Thị xã Long Mỹ 937 Phường Bình Thạnh 31473 Phường
70 Thị xã Long Mỹ 937 Xã Long Bình 31474
71 Thị xã Long Mỹ 937 Phường Vĩnh Tường 31475 Phường
72 Thị xã Long Mỹ 937 Xã Long Trị 31477
73 Thị xã Long Mỹ 937 Xã Long Trị A 31478
74 Thị xã Long Mỹ 937 Xã Long Phú 31480
75 Thị xã Long Mỹ 937 Xã Tân Phú 31481

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH HẬU GIANG

  • Khu công nghiệp Sông Hậu
  • Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh

HỌC LÁI XE NÂNG ĐỒNG THÁP

Cho thue xe nang Dong Thap

Tỉnh Đồng Tháp có 12 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 3 thành phố và 9 huyện với 143 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 9 thị trấn, 19 phường và 115 xã.

1 Thành phố Cao Lãnh 866 Phường 11 29863 Phường
2 Thành phố Cao Lãnh 866 Phường 1 29866 Phường
3 Thành phố Cao Lãnh 866 Phường 2 29869 Phường
4 Thành phố Cao Lãnh 866 Phường 4 29872 Phường
5 Thành phố Cao Lãnh 866 Phường 3 29875 Phường
6 Thành phố Cao Lãnh 866 Phường 6 29878 Phường
7 Thành phố Cao Lãnh 866 Xã Mỹ Ngãi 29881
8 Thành phố Cao Lãnh 866 Xã Mỹ Tân 29884
9 Thành phố Cao Lãnh 866 Xã Mỹ Trà 29887
10 Thành phố Cao Lãnh 866 Phường Mỹ Phú 29888 Phường
11 Thành phố Cao Lãnh 866 Xã Tân Thuận Tây 29890
12 Thành phố Cao Lãnh 866 Phường Hoà Thuận 29892 Phường
13 Thành phố Cao Lãnh 866 Xã Hòa An 29893
14 Thành phố Cao Lãnh 866 Xã Tân Thuận Đông 29896
15 Thành phố Cao Lãnh 866 Xã Tịnh Thới 29899
16 Thành phố Sa Đéc 867 Phường 3 29902 Phường
17 Thành phố Sa Đéc 867 Phường 1 29905 Phường
18 Thành phố Sa Đéc 867 Phường 4 29908 Phường
19 Thành phố Sa Đéc 867 Phường 2 29911 Phường
20 Thành phố Sa Đéc 867 Xã Tân Khánh Đông 29914
21 Thành phố Sa Đéc 867 Phường Tân Quy Đông 29917 Phường
22 Thành phố Sa Đéc 867 Phường An Hoà 29919 Phường
23 Thành phố Sa Đéc 867 Xã Tân Quy Tây 29920
24 Thành phố Sa Đéc 867 Xã Tân Phú Đông 29923
25 Thành phố Hồng Ngự 868 Phường An Lộc 29954 Phường
26 Thành phố Hồng Ngự 868 Phường An Thạnh 29955 Phường
27 Thành phố Hồng Ngự 868 Xã Bình Thạnh 29959
28 Thành phố Hồng Ngự 868 Xã Tân Hội 29965
29 Thành phố Hồng Ngự 868 Phường An Lạc 29978 Phường
30 Thành phố Hồng Ngự 868 Phường An Bình B 29986 Phường
31 Thành phố Hồng Ngự 868 Phường An Bình A 29989 Phường
32 Huyện Tân Hồng 869 Thị trấn Sa Rài 29926 Thị trấn
33 Huyện Tân Hồng 869 Xã Tân Hộ Cơ 29929
34 Huyện Tân Hồng 869 Xã Thông Bình 29932
35 Huyện Tân Hồng 869 Xã Bình Phú 29935
36 Huyện Tân Hồng 869 Xã Tân Thành A 29938
37 Huyện Tân Hồng 869 Xã Tân Thành B 29941
38 Huyện Tân Hồng 869 Xã Tân Phước 29944
39 Huyện Tân Hồng 869 Xã Tân Công Chí 29947
40 Huyện Tân Hồng 869 Xã An Phước 29950
41 Huyện Hồng Ngự 870 Xã Thường Phước 1 29956
42 Huyện Hồng Ngự 870 Xã Thường Thới Hậu A 29962
43 Huyện Hồng Ngự 870 Thị trấn Thường Thới Tiền 29971 Thị trấn
44 Huyện Hồng Ngự 870 Xã Thường Phước 2 29974
45 Huyện Hồng Ngự 870 Xã Thường Lạc 29977
46 Huyện Hồng Ngự 870 Xã Long Khánh A 29980
47 Huyện Hồng Ngự 870 Xã Long Khánh B 29983
48 Huyện Hồng Ngự 870 Xã Long Thuận 29992
49 Huyện Hồng Ngự 870 Xã Phú Thuận B 29995
50 Huyện Hồng Ngự 870 Xã Phú Thuận A 29998
51 Huyện Tam Nông 871 Thị trấn Tràm Chim 30001 Thị trấn
52 Huyện Tam Nông 871 Xã Hoà Bình 30004
53 Huyện Tam Nông 871 Xã Tân Công Sính 30007
54 Huyện Tam Nông 871 Xã Phú Hiệp 30010
55 Huyện Tam Nông 871 Xã Phú Đức 30013
56 Huyện Tam Nông 871 Xã Phú Thành B 30016
57 Huyện Tam Nông 871 Xã An Hòa 30019
58 Huyện Tam Nông 871 Xã An Long 30022
59 Huyện Tam Nông 871 Xã Phú Cường 30025
60 Huyện Tam Nông 871 Xã Phú Ninh 30028
61 Huyện Tam Nông 871 Xã Phú Thọ 30031
62 Huyện Tam Nông 871 Xã Phú Thành A 30034
63 Huyện Tháp Mười 872 Thị trấn Mỹ An 30037 Thị trấn
64 Huyện Tháp Mười 872 Xã Thạnh Lợi 30040
65 Huyện Tháp Mười 872 Xã Hưng Thạnh 30043
66 Huyện Tháp Mười 872 Xã Trường Xuân 30046
67 Huyện Tháp Mười 872 Xã Tân Kiều 30049
68 Huyện Tháp Mười 872 Xã Mỹ Hòa 30052
69 Huyện Tháp Mười 872 Xã Mỹ Quý 30055
70 Huyện Tháp Mười 872 Xã Mỹ Đông 30058
71 Huyện Tháp Mười 872 Xã Đốc Binh Kiều 30061
72 Huyện Tháp Mười 872 Xã Mỹ An 30064
73 Huyện Tháp Mười 872 Xã Phú Điền 30067
74 Huyện Tháp Mười 872 Xã Láng Biển 30070
75 Huyện Tháp Mười 872 Xã Thanh Mỹ 30073
76 Huyện Cao Lãnh 873 Thị trấn Mỹ Thọ 30076 Thị trấn
77 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Gáo Giồng 30079
78 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Phương Thịnh 30082
79 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Ba Sao 30085
80 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Phong Mỹ 30088
81 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Tân Nghĩa 30091
82 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Phương Trà 30094
83 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Nhị Mỹ 30097
84 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Mỹ Thọ 30100
85 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Tân Hội Trung 30103
86 Huyện Cao Lãnh 873 Xã An Bình 30106
87 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Mỹ Hội 30109
88 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Mỹ Hiệp 30112
89 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Mỹ Long 30115
90 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Bình Hàng Trung 30118
91 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Mỹ Xương 30121
92 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Bình Hàng Tây 30124
93 Huyện Cao Lãnh 873 Xã Bình Thạnh 30127
94 Huyện Thanh Bình 874 Thị trấn Thanh Bình 30130 Thị trấn
95 Huyện Thanh Bình 874 Xã Tân Quới 30133
96 Huyện Thanh Bình 874 Xã Tân Hòa 30136
97 Huyện Thanh Bình 874 Xã An Phong 30139
98 Huyện Thanh Bình 874 Xã Phú Lợi 30142
99 Huyện Thanh Bình 874 Xã Tân Mỹ 30145
100 Huyện Thanh Bình 874 Xã Bình Tấn 30148
101 Huyện Thanh Bình 874 Xã Tân Huề 30151
102 Huyện Thanh Bình 874 Xã Tân Bình 30154
103 Huyện Thanh Bình 874 Xã Tân Thạnh 30157
104 Huyện Thanh Bình 874 Xã Tân Phú 30160
105 Huyện Thanh Bình 874 Xã Bình Thành 30163
106 Huyện Thanh Bình 874 Xã Tân Long 30166
107 Huyện Lấp Vò 875 Thị trấn Lấp Vò 30169 Thị trấn
108 Huyện Lấp Vò 875 Xã Mỹ An Hưng A 30172
109 Huyện Lấp Vò 875 Xã Tân Mỹ 30175
110 Huyện Lấp Vò 875 Xã Mỹ An Hưng B 30178
111 Huyện Lấp Vò 875 Xã Tân Khánh Trung 30181
112 Huyện Lấp Vò 875 Xã Long Hưng A 30184
113 Huyện Lấp Vò 875 Xã Vĩnh Thạnh 30187
114 Huyện Lấp Vò 875 Xã Long Hưng B 30190
115 Huyện Lấp Vò 875 Xã Bình Thành 30193
116 Huyện Lấp Vò 875 Xã Định An 30196
117 Huyện Lấp Vò 875 Xã Định Yên 30199
118 Huyện Lấp Vò 875 Xã Hội An Đông 30202
119 Huyện Lấp Vò 875 Xã Bình Thạnh Trung 30205
120 Huyện Lai Vung 876 Thị trấn Lai Vung 30208 Thị trấn
121 Huyện Lai Vung 876 Xã Tân Dương 30211
122 Huyện Lai Vung 876 Xã Hòa Thành 30214
123 Huyện Lai Vung 876 Xã Long Hậu 30217
124 Huyện Lai Vung 876 Xã Tân Phước 30220
125 Huyện Lai Vung 876 Xã Hòa Long 30223
126 Huyện Lai Vung 876 Xã Tân Thành 30226
127 Huyện Lai Vung 876 Xã Long Thắng 30229
128 Huyện Lai Vung 876 Xã Vĩnh Thới 30232
129 Huyện Lai Vung 876 Xã Tân Hòa 30235
130 Huyện Lai Vung 876 Xã Định Hòa 30238
131 Huyện Lai Vung 876 Xã Phong Hòa 30241
132 Huyện Châu Thành 877 Thị trấn Cái Tàu Hạ 30244 Thị trấn
133 Huyện Châu Thành 877 Xã An Hiệp 30247
134 Huyện Châu Thành 877 Xã An Nhơn 30250
135 Huyện Châu Thành 877 Xã Tân Nhuận Đông 30253
136 Huyện Châu Thành 877 Xã Tân Bình 30256
137 Huyện Châu Thành 877 Xã Tân Phú Trung 30259
138 Huyện Châu Thành 877 Xã Phú Long 30262
139 Huyện Châu Thành 877 Xã An Phú Thuận 30265
140 Huyện Châu Thành 877 Xã Phú Hựu 30268
141 Huyện Châu Thành 877 Xã An Khánh 30271
142 Huyện Châu Thành 877 Xã Tân Phú 30274
143 Huyện Châu Thành 877 Xã Hòa Tân 30277

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH ĐỒNG THÁP

  • Khu công nghiệp Sa Đéc – Khu A1
  • Khu công nghiệp Sa Đéc – Khu A2
  • Khu công nghiệp Sa Đéc – Khu C
  • Khu công nghiệp Sa Đéc – Khu C mở rộng
  • Khu công nghiệp Trần Quốc Toản
  • Khu công nghiệp Trần Quốc Toản mở rộng
  • Khu công nghiệp Sông Hậu
  • Khu công nghiệp Sông Hậu 2
  • Khu công nghệ cao Lai Vung – Đồng Tháp
  • Khu công nghiệp Tân Kiều
  • Khu công nghiệp Ba Sao
  • Khu công nghiệp Trường Xuân – Hưng Thạnh

HỌC LÁI XE NÂNG KIÊN GIANG

Cho thue xe nang hang o Kien Giang

Tỉnh Kiên Giang có 15 đơn vị hành chính cấp huyện được chia thành 3 thành phố và 12 huyện với 144 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 10 thị trấn, 18 phường và 116 xã.

1 Thành phố Rạch Giá 899 Phường Vĩnh Thanh Vân 30730 Phường
2 Thành phố Rạch Giá 899 Phường Vĩnh Thanh 30733 Phường
3 Thành phố Rạch Giá 899 Phường Vĩnh Quang 30736 Phường
4 Thành phố Rạch Giá 899 Phường Vĩnh Hiệp 30739 Phường
5 Thành phố Rạch Giá 899 Phường Vĩnh Bảo 30742 Phường
6 Thành phố Rạch Giá 899 Phường Vĩnh Lạc 30745 Phường
7 Thành phố Rạch Giá 899 Phường An Hòa 30748 Phường
8 Thành phố Rạch Giá 899 Phường An Bình 30751 Phường
9 Thành phố Rạch Giá 899 Phường Rạch Sỏi 30754 Phường
10 Thành phố Rạch Giá 899 Phường Vĩnh Lợi 30757 Phường
11 Thành phố Rạch Giá 899 Phường Vĩnh Thông 30760 Phường
12 Thành phố Rạch Giá 899 Xã Phi Thông 30763
13 Thành phố Hà Tiên 900 Phường Tô Châu 30766 Phường
14 Thành phố Hà Tiên 900 Phường Đông Hồ 30769 Phường
15 Thành phố Hà Tiên 900 Phường Bình San 30772 Phường
16 Thành phố Hà Tiên 900 Phường Pháo Đài 30775 Phường
17 Thành phố Hà Tiên 900 Phường Mỹ Đức 30778 Phường
18 Thành phố Hà Tiên 900 Xã Tiên Hải 30781
19 Thành phố Hà Tiên 900 Xã Thuận Yên 30784
20 Huyện Kiên Lương 902 Thị trấn Kiên Lương 30787 Thị trấn
21 Huyện Kiên Lương 902 Xã Kiên Bình 30790
22 Huyện Kiên Lương 902 Xã Hòa Điền 30802
23 Huyện Kiên Lương 902 Xã Dương Hòa 30805
24 Huyện Kiên Lương 902 Xã Bình An 30808
25 Huyện Kiên Lương 902 Xã Bình Trị 30809
26 Huyện Kiên Lương 902 Xã Sơn Hải 30811
27 Huyện Kiên Lương 902 Xã Hòn Nghệ 30814
28 Huyện Hòn Đất 903 Thị trấn Hòn Đất 30817 Thị trấn
29 Huyện Hòn Đất 903 Thị trấn Sóc Sơn 30820 Thị trấn
30 Huyện Hòn Đất 903 Xã Bình Sơn 30823
31 Huyện Hòn Đất 903 Xã Bình Giang 30826
32 Huyện Hòn Đất 903 Xã Mỹ Thái 30828
33 Huyện Hòn Đất 903 Xã Nam Thái Sơn 30829
34 Huyện Hòn Đất 903 Xã Mỹ Hiệp Sơn 30832
35 Huyện Hòn Đất 903 Xã Sơn Kiên 30835
36 Huyện Hòn Đất 903 Xã Sơn Bình 30836
37 Huyện Hòn Đất 903 Xã Mỹ Thuận 30838
38 Huyện Hòn Đất 903 Xã Lình Huỳnh 30840
39 Huyện Hòn Đất 903 Xã Thổ Sơn 30841
40 Huyện Hòn Đất 903 Xã Mỹ Lâm 30844
41 Huyện Hòn Đất 903 Xã Mỹ Phước 30847
42 Huyện Tân Hiệp 904 Thị trấn Tân Hiệp 30850 Thị trấn
43 Huyện Tân Hiệp 904 Xã Tân Hội 30853
44 Huyện Tân Hiệp 904 Xã Tân Thành 30856
45 Huyện Tân Hiệp 904 Xã Tân Hiệp B 30859
46 Huyện Tân Hiệp 904 Xã Tân Hoà 30860
47 Huyện Tân Hiệp 904 Xã Thạnh Đông B 30862
48 Huyện Tân Hiệp 904 Xã Thạnh Đông 30865
49 Huyện Tân Hiệp 904 Xã Tân Hiệp A 30868
50 Huyện Tân Hiệp 904 Xã Tân An 30871
51 Huyện Tân Hiệp 904 Xã Thạnh Đông A 30874
52 Huyện Tân Hiệp 904 Xã Thạnh Trị 30877
53 Huyện Châu Thành 905 Thị trấn Minh Lương 30880 Thị trấn
54 Huyện Châu Thành 905 Xã Mong Thọ A 30883
55 Huyện Châu Thành 905 Xã Mong Thọ B 30886
56 Huyện Châu Thành 905 Xã Mong Thọ 30887
57 Huyện Châu Thành 905 Xã Giục Tượng 30889
58 Huyện Châu Thành 905 Xã Vĩnh Hòa Hiệp 30892
59 Huyện Châu Thành 905 Xã Vĩnh Hoà Phú 30893
60 Huyện Châu Thành 905 Xã Minh Hòa 30895
61 Huyện Châu Thành 905 Xã Bình An 30898
62 Huyện Châu Thành 905 Xã Thạnh Lộc 30901
63 Huyện Giồng Riềng 906 Thị Trấn Giồng Riềng 30904 Thị trấn
64 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Thạnh Hưng 30907
65 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Thạnh Phước 30910
66 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Thạnh Lộc 30913
67 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Thạnh Hòa 30916
68 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Thạnh Bình 30917
69 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Bàn Thạch 30919
70 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Bàn Tân Định 30922
71 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Ngọc Thành 30925
72 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Ngọc Chúc 30928
73 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Ngọc Thuận 30931
74 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Hòa Hưng 30934
75 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Hoà Lợi 30937
76 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Hoà An 30940
77 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Long Thạnh 30943
78 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Vĩnh Thạnh 30946
79 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Vĩnh Phú 30947
80 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Hòa Thuận 30949
81 Huyện Giồng Riềng 906 Xã Ngọc Hoà 30950
82 Huyện Gò Quao 907 Thị trấn Gò Quao 30952 Thị trấn
83 Huyện Gò Quao 907 Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc 30955
84 Huyện Gò Quao 907 Xã Định Hòa 30958
85 Huyện Gò Quao 907 Xã Thới Quản 30961
86 Huyện Gò Quao 907 Xã Định An 30964
87 Huyện Gò Quao 907 Xã Thủy Liễu 30967
88 Huyện Gò Quao 907 Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam 30970
89 Huyện Gò Quao 907 Xã Vĩnh Phước A 30973
90 Huyện Gò Quao 907 Xã Vĩnh Phước B 30976
91 Huyện Gò Quao 907 Xã Vĩnh Tuy 30979
92 Huyện Gò Quao 907 Xã Vĩnh Thắng 30982
93 Huyện An Biên 908 Thị trấn Thứ Ba 30985 Thị trấn
94 Huyện An Biên 908 Xã Tây Yên 30988
95 Huyện An Biên 908 Xã Tây Yên A 30991
96 Huyện An Biên 908 Xã Nam Yên 30994
97 Huyện An Biên 908 Xã Hưng Yên 30997
98 Huyện An Biên 908 Xã Nam Thái 31000
99 Huyện An Biên 908 Xã Nam Thái A 31003
100 Huyện An Biên 908 Xã Đông Thái 31006
101 Huyện An Biên 908 Xã Đông Yên 31009
102 Huyện An Minh 909 Thị trấn Thứ Mười Một 31018 Thị trấn
103 Huyện An Minh 909 Xã Thuận Hoà 31021
104 Huyện An Minh 909 Xã Đông Hòa 31024
105 Huyện An Minh 909 Xã Đông Thạnh 31030
106 Huyện An Minh 909 Xã Tân Thạnh 31031
107 Huyện An Minh 909 Xã Đông Hưng 31033
108 Huyện An Minh 909 Xã Đông Hưng A 31036
109 Huyện An Minh 909 Xã Đông Hưng B 31039
110 Huyện An Minh 909 Xã Vân Khánh 31042
111 Huyện An Minh 909 Xã Vân Khánh Đông 31045
112 Huyện An Minh 909 Xã Vân Khánh Tây 31048
113 Huyện Vĩnh Thuận 910 Thị trấn Vĩnh Thuận 31051 Thị trấn
114 Huyện Vĩnh Thuận 910 Xã Vĩnh Bình Bắc 31060
115 Huyện Vĩnh Thuận 910 Xã Vĩnh Bình Nam 31063
116 Huyện Vĩnh Thuận 910 Xã Bình Minh 31064
117 Huyện Vĩnh Thuận 910 Xã Vĩnh Thuận 31069
118 Huyện Vĩnh Thuận 910 Xã Tân Thuận 31072
119 Huyện Vĩnh Thuận 910 Xã Phong Đông 31074
120 Huyện Vĩnh Thuận 910 Xã Vĩnh Phong 31075
121 Thành phố Phú Quốc 911 Phường Dương Đông 31078 Phường
122 Thành phố Phú Quốc 911 Phường An Thới 31081 Phường
123 Thành phố Phú Quốc 911 Xã Cửa Cạn 31084
124 Thành phố Phú Quốc 911 Xã Gành Dầu 31087
125 Thành phố Phú Quốc 911 Xã Cửa Dương 31090
126 Thành phố Phú Quốc 911 Xã Hàm Ninh 31093
127 Thành phố Phú Quốc 911 Xã Dương Tơ 31096
128 Thành phố Phú Quốc 911 Xã Bãi Thơm 31102
129 Thành phố Phú Quốc 911 Xã Thổ Châu 31105
130 Huyện Kiên Hải 912 Xã Hòn Tre 31108
131 Huyện Kiên Hải 912 Xã Lại Sơn 31111
132 Huyện Kiên Hải 912 Xã An Sơn 31114
133 Huyện Kiên Hải 912 Xã Nam Du 31115
134 Huyện U Minh Thượng 913 Xã Thạnh Yên 31012
135 Huyện U Minh Thượng 913 Xã Thạnh Yên A 31015
136 Huyện U Minh Thượng 913 Xã An Minh Bắc 31027
137 Huyện U Minh Thượng 913 Xã Vĩnh Hòa 31054
138 Huyện U Minh Thượng 913 Xã Hoà Chánh 31057
139 Huyện U Minh Thượng 913 Xã Minh Thuận 31066
140 Huyện Giang Thành 914 Xã Vĩnh Phú 30791
141 Huyện Giang Thành 914 Xã Vĩnh Điều 30793
142 Huyện Giang Thành 914 Xã Tân Khánh Hòa 30796
143 Huyện Giang Thành 914 Xã Phú Lợi 30797
144 Huyện Giang Thành 914 Xã Phú Mỹ 30799

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH KIÊN GIANG

  • Khu công nghiệp Thuận Yên (Rạch Vược)
  • Khu công nghiệp Thạnh Lộc giai đoạn 1
  • Khu công nghiệp Thạnh Lộc giai đoạn 2
  • Khu công nghiệp Xẻo Rô
  • Khu công nghiệp Tắc Cậu
  • Khu công nghiệp Kiên Lương 2

HỌC LÁI XE NÂNG CÀ MAU

Tỉnh Cà Mau có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 8 huyện. Được phân chia thành 101 đơn vị hành chính cấp xã gồm có 9 thị trấn, 10 phường và 82 xã.

1 Thành phố Cà Mau 964 Phường 9 31999 Phường
2 Thành phố Cà Mau 964 Phường 4 32002 Phường
3 Thành phố Cà Mau 964 Phường 1 32005 Phường
4 Thành phố Cà Mau 964 Phường 5 32008 Phường
5 Thành phố Cà Mau 964 Phường 2 32011 Phường
6 Thành phố Cà Mau 964 Phường 8 32014 Phường
7 Thành phố Cà Mau 964 Phường 6 32017 Phường
8 Thành phố Cà Mau 964 Phường 7 32020 Phường
9 Thành phố Cà Mau 964 Phường Tân Xuyên 32022 Phường
10 Thành phố Cà Mau 964 Xã An Xuyên 32023
11 Thành phố Cà Mau 964 Phường Tân Thành 32025 Phường
12 Thành phố Cà Mau 964 Xã Tân Thành 32026
13 Thành phố Cà Mau 964 Xã Tắc Vân 32029
14 Thành phố Cà Mau 964 Xã Lý Văn Lâm 32032
15 Thành phố Cà Mau 964 Xã Định Bình 32035
16 Thành phố Cà Mau 964 Xã Hòa Thành 32038
17 Thành phố Cà Mau 964 Xã Hòa Tân 32041
18 Huyện U Minh 966 Thị trấn U Minh 32044 Thị trấn
19 Huyện U Minh 966 Xã Khánh Hòa 32047
20 Huyện U Minh 966 Xã Khánh Thuận 32048
21 Huyện U Minh 966 Xã Khánh Tiến 32050
22 Huyện U Minh 966 Xã Nguyễn Phích 32053
23 Huyện U Minh 966 Xã Khánh Lâm 32056
24 Huyện U Minh 966 Xã Khánh An 32059
25 Huyện U Minh 966 Xã Khánh Hội 32062
26 Huyện Thới Bình 967 Thị trấn Thới Bình 32065 Thị trấn
27 Huyện Thới Bình 967 Xã Biển Bạch 32068
28 Huyện Thới Bình 967 Xã Tân Bằng 32069
29 Huyện Thới Bình 967 Xã Trí Phải 32071
30 Huyện Thới Bình 967 Xã Trí Lực 32072
31 Huyện Thới Bình 967 Xã Biển Bạch Đông 32074
32 Huyện Thới Bình 967 Xã Thới Bình 32077
33 Huyện Thới Bình 967 Xã Tân Phú 32080
34 Huyện Thới Bình 967 Xã Tân Lộc Bắc 32083
35 Huyện Thới Bình 967 Xã Tân Lộc 32086
36 Huyện Thới Bình 967 Xã Tân Lộc Đông 32089
37 Huyện Thới Bình 967 Xã Hồ Thị Kỷ 32092
38 Huyện Trần Văn Thời 968 Thị trấn Trần Văn Thời 32095 Thị trấn
39 Huyện Trần Văn Thời 968 Thị trấn Sông Đốc 32098 Thị trấn
40 Huyện Trần Văn Thời 968 Xã Khánh Bình Tây Bắc 32101
41 Huyện Trần Văn Thời 968 Xã Khánh Bình Tây 32104
42 Huyện Trần Văn Thời 968 Xã Trần Hợi 32107
43 Huyện Trần Văn Thời 968 Xã Khánh Lộc 32108
44 Huyện Trần Văn Thời 968 Xã Khánh Bình 32110
45 Huyện Trần Văn Thời 968 Xã Khánh Hưng 32113
46 Huyện Trần Văn Thời 968 Xã Khánh Bình Đông 32116
47 Huyện Trần Văn Thời 968 Xã Khánh Hải 32119
48 Huyện Trần Văn Thời 968 Xã Lợi An 32122
49 Huyện Trần Văn Thời 968 Xã Phong Điền 32124
50 Huyện Trần Văn Thời 968 Xã Phong Lạc 32125
51 Huyện Cái Nước 969 Thị trấn Cái Nước 32128 Thị trấn
52 Huyện Cái Nước 969 Xã Thạnh Phú 32130
53 Huyện Cái Nước 969 Xã Lương Thế Trân 32131
54 Huyện Cái Nước 969 Xã Phú Hưng 32134
55 Huyện Cái Nước 969 Xã Tân Hưng 32137
56 Huyện Cái Nước 969 Xã Hưng Mỹ 32140
57 Huyện Cái Nước 969 Xã Hoà Mỹ 32141
58 Huyện Cái Nước 969 Xã Đông Hưng 32142
59 Huyện Cái Nước 969 Xã Đông Thới 32143
60 Huyện Cái Nước 969 Xã Tân Hưng Đông 32146
61 Huyện Cái Nước 969 Xã Trần Thới 32149
62 Huyện Đầm Dơi 970 Thị trấn Đầm Dơi 32152 Thị trấn
63 Huyện Đầm Dơi 970 Xã Tạ An Khương 32155
64 Huyện Đầm Dơi 970 Xã Tạ An Khương Đông 32158
65 Huyện Đầm Dơi 970 Xã Trần Phán 32161
66 Huyện Đầm Dơi 970 Xã Tân Trung 32162
67 Huyện Đầm Dơi 970 Xã Tân Đức 32164
68 Huyện Đầm Dơi 970 Xã Tân Thuận 32167
69 Huyện Đầm Dơi 970 Xã Tạ An Khương Nam 32170
70 Huyện Đầm Dơi 970 Xã Tân Duyệt 32173
71 Huyện Đầm Dơi 970 Xã Tân Dân 32174
72 Huyện Đầm Dơi 970 Xã Tân Tiến 32176
73 Huyện Đầm Dơi 970 Xã Quách Phẩm Bắc 32179
74 Huyện Đầm Dơi 970 Xã Quách Phẩm 32182
75 Huyện Đầm Dơi 970 Xã Thanh Tùng 32185
76 Huyện Đầm Dơi 970 Xã Ngọc Chánh 32186
77 Huyện Đầm Dơi 970 Xã Nguyễn Huân 32188
78 Huyện Năm Căn 971 Thị Trấn Năm Căn 32191 Thị trấn
79 Huyện Năm Căn 971 Xã Hàm Rồng 32194
80 Huyện Năm Căn 971 Xã Hiệp Tùng 32197
81 Huyện Năm Căn 971 Xã Đất Mới 32200
82 Huyện Năm Căn 971 Xã Lâm Hải 32201
83 Huyện Năm Căn 971 Xã Hàng Vịnh 32203
84 Huyện Năm Căn 971 Xã Tam Giang 32206
85 Huyện Năm Căn 971 Xã Tam Giang Đông 32209
86 Huyện Phú Tân 972 Thị trấn Cái Đôi Vàm 32212 Thị trấn
87 Huyện Phú Tân 972 Xã Phú Thuận 32214
88 Huyện Phú Tân 972 Xã Phú Mỹ 32215
89 Huyện Phú Tân 972 Xã Phú Tân 32218
90 Huyện Phú Tân 972 Xã Tân Hải 32221
91 Huyện Phú Tân 972 Xã Việt Thắng 32224
92 Huyện Phú Tân 972 Xã Tân Hưng Tây 32227
93 Huyện Phú Tân 972 Xã Rạch Chèo 32228
94 Huyện Phú Tân 972 Xã Nguyễn Việt Khái 32230
95 Huyện Ngọc Hiển 973 Xã Tam Giang Tây 32233
96 Huyện Ngọc Hiển 973 Xã Tân Ân Tây 32236
97 Huyện Ngọc Hiển 973 Xã Viên An Đông 32239
98 Huyện Ngọc Hiển 973 Xã Viên An 32242
99 Huyện Ngọc Hiển 973 Thị trấn Rạch Gốc 32244 Thị trấn
100 Huyện Ngọc Hiển 973 Xã Tân Ân 32245
101 Huyện Ngọc Hiển 973 Xã Đất Mũi 32248

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH CÀ MAU

  • Khu công nghiệp Khánh An
  • Khu công nghiệp Hòa Trung
  • Khu công nghiệp Sông Đốc phía Bắc
  • Khu công nghiệp Sông Đốc phía Nam
  • Khu công nghiệp Năm Căn 1
  • Khu công nghiệp Năm Căn 2

HỌC LÁI XE NÂNG TRÀ VINH

Cho thue xe nang o Tra Vinh

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH TRÀ VINH

  • Khu công nghiệp Long Đức
  • Khu công nghiệp Cầu Quan
  • Khu công nghiệp Cổ Chiên
  • Khu công nghiệp Định An
  • Khu công nghiệp Đôn Xuân – Đôn Châu
  • Khu công nghiệp Ngũ Lạc

HỌC LÁI XE NÂNG SÓC TRĂNG

Cho thue xe nang o Soc Trang

Tỉnh Sóc Trăng có 11 đơn vị hành chính cấp huyện gồm 1 thành phố, 2 thị xã, 8 huyện, trong đó có 17 phường, 12 thị trấn và 80 xã

1 Thành phố Sóc Trăng 941 Phường 5 31498 Phường
2 Thành phố Sóc Trăng 941 Phường 7 31501 Phường
3 Thành phố Sóc Trăng 941 Phường 8 31504 Phường
4 Thành phố Sóc Trăng 941 Phường 6 31507 Phường
5 Thành phố Sóc Trăng 941 Phường 2 31510 Phường
6 Thành phố Sóc Trăng 941 Phường 1 31513 Phường
7 Thành phố Sóc Trăng 941 Phường 4 31516 Phường
8 Thành phố Sóc Trăng 941 Phường 3 31519 Phường
9 Thành phố Sóc Trăng 941 Phường 9 31522 Phường
10 Thành phố Sóc Trăng 941 Phường 10 31525 Phường
11 Huyện Châu Thành 942 Thị trấn Châu Thành 31569 Thị trấn
12 Huyện Châu Thành 942 Xã Hồ Đắc Kiện 31570
13 Huyện Châu Thành 942 Xã Phú Tâm 31573
14 Huyện Châu Thành 942 Xã Thuận Hòa 31576
15 Huyện Châu Thành 942 Xã Phú Tân 31582
16 Huyện Châu Thành 942 Xã Thiện Mỹ 31585
17 Huyện Châu Thành 942 Xã An Hiệp 31594
18 Huyện Châu Thành 942 Xã An Ninh 31600
19 Huyện Kế Sách 943 Thị trấn Kế Sách 31528 Thị trấn
20 Huyện Kế Sách 943 Thị trấn An Lạc Thôn 31531 Thị trấn
21 Huyện Kế Sách 943 Xã Xuân Hòa 31534
22 Huyện Kế Sách 943 Xã Phong Nẫm 31537
23 Huyện Kế Sách 943 Xã An Lạc Tây 31540
24 Huyện Kế Sách 943 Xã Trinh Phú 31543
25 Huyện Kế Sách 943 Xã Ba Trinh 31546
26 Huyện Kế Sách 943 Xã Thới An Hội 31549
27 Huyện Kế Sách 943 Xã Nhơn Mỹ 31552
28 Huyện Kế Sách 943 Xã Kế Thành 31555
29 Huyện Kế Sách 943 Xã Kế An 31558
30 Huyện Kế Sách 943 Xã Đại Hải 31561
31 Huyện Kế Sách 943 Xã An Mỹ 31564
32 Huyện Mỹ Tú 944 Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa 31567 Thị trấn
33 Huyện Mỹ Tú 944 Xã Long Hưng 31579
34 Huyện Mỹ Tú 944 Xã Hưng Phú 31588
35 Huyện Mỹ Tú 944 Xã Mỹ Hương 31591
36 Huyện Mỹ Tú 944 Xã Mỹ Tú 31597
37 Huyện Mỹ Tú 944 Xã Mỹ Phước 31603
38 Huyện Mỹ Tú 944 Xã Thuận Hưng 31606
39 Huyện Mỹ Tú 944 Xã Mỹ Thuận 31609
40 Huyện Mỹ Tú 944 Xã Phú Mỹ 31612
41 Huyện Cù Lao Dung 945 Thị trấn Cù Lao Dung 31615 Thị trấn
42 Huyện Cù Lao Dung 945 Xã An Thạnh 1 31618
43 Huyện Cù Lao Dung 945 Xã An Thạnh Tây 31621
44 Huyện Cù Lao Dung 945 Xã An Thạnh Đông 31624
45 Huyện Cù Lao Dung 945 Xã Đại Ân 1 31627
46 Huyện Cù Lao Dung 945 Xã An Thạnh 2 31630
47 Huyện Cù Lao Dung 945 Xã An Thạnh 3 31633
48 Huyện Cù Lao Dung 945 Xã An Thạnh Nam 31636
49 Huyện Long Phú 946 Thị trấn Long Phú 31639 Thị trấn
50 Huyện Long Phú 946 Xã Song Phụng 31642
51 Huyện Long Phú 946 Thị trấn Đại Ngãi 31645 Thị trấn
52 Huyện Long Phú 946 Xã Hậu Thạnh 31648
53 Huyện Long Phú 946 Xã Long Đức 31651
54 Huyện Long Phú 946 Xã Trường Khánh 31654
55 Huyện Long Phú 946 Xã Phú Hữu 31657
56 Huyện Long Phú 946 Xã Tân Hưng 31660
57 Huyện Long Phú 946 Xã Châu Khánh 31663
58 Huyện Long Phú 946 Xã Tân Thạnh 31666
59 Huyện Long Phú 946 Xã Long Phú 31669
60 Huyện Mỹ Xuyên 947 Thị trấn Mỹ Xuyên 31684 Thị trấn
61 Huyện Mỹ Xuyên 947 Xã Đại Tâm 31690
62 Huyện Mỹ Xuyên 947 Xã Tham Đôn 31693
63 Huyện Mỹ Xuyên 947 Xã Thạnh Phú 31708
64 Huyện Mỹ Xuyên 947 Xã Ngọc Đông 31711
65 Huyện Mỹ Xuyên 947 Xã Thạnh Quới 31714
66 Huyện Mỹ Xuyên 947 Xã Hòa Tú 1 31717
67 Huyện Mỹ Xuyên 947 Xã Gia Hòa 1 31720
68 Huyện Mỹ Xuyên 947 Xã Ngọc Tố 31723
69 Huyện Mỹ Xuyên 947 Xã Gia Hòa 2 31726
70 Huyện Mỹ Xuyên 947 Xã Hòa Tú II 31729
71 Thị xã Ngã Năm 948 Phường 1 31732 Phường
72 Thị xã Ngã Năm 948 Phường 2 31735 Phường
73 Thị xã Ngã Năm 948 Xã Vĩnh Quới 31738
74 Thị xã Ngã Năm 948 Xã Tân Long 31741
75 Thị xã Ngã Năm 948 Xã Long Bình 31744
76 Thị xã Ngã Năm 948 Phường 3 31747 Phường
77 Thị xã Ngã Năm 948 Xã Mỹ Bình 31750
78 Thị xã Ngã Năm 948 Xã Mỹ Quới 31753
79 Huyện Thạnh Trị 949 Thị trấn Phú Lộc 31756 Thị trấn
80 Huyện Thạnh Trị 949 Thị trấn Hưng Lợi 31757 Thị trấn
81 Huyện Thạnh Trị 949 Xã Lâm Tân 31759
82 Huyện Thạnh Trị 949 Xã Thạnh Tân 31762
83 Huyện Thạnh Trị 949 Xã Lâm Kiết 31765
84 Huyện Thạnh Trị 949 Xã Tuân Tức 31768
85 Huyện Thạnh Trị 949 Xã Vĩnh Thành 31771
86 Huyện Thạnh Trị 949 Xã Thạnh Trị 31774
87 Huyện Thạnh Trị 949 Xã Vĩnh Lợi 31777
88 Huyện Thạnh Trị 949 Xã Châu Hưng 31780
89 Thị xã Vĩnh Châu 950 Phường 1 31783 Phường
90 Thị xã Vĩnh Châu 950 Xã Hòa Đông 31786
91 Thị xã Vĩnh Châu 950 Phường Khánh Hòa 31789 Phường
92 Thị xã Vĩnh Châu 950 Xã Vĩnh Hiệp 31792
93 Thị xã Vĩnh Châu 950 Xã Vĩnh Hải 31795
94 Thị xã Vĩnh Châu 950 Xã Lạc Hòa 31798
95 Thị xã Vĩnh Châu 950 Phường 2 31801 Phường
96 Thị xã Vĩnh Châu 950 Phường Vĩnh Phước 31804 Phường
97 Thị xã Vĩnh Châu 950 Xã Vĩnh Tân 31807
98 Thị xã Vĩnh Châu 950 Xã Lai Hòa 31810
99 Huyện Trần Đề 951 Xã Đại Ân 2 31672
100 Huyện Trần Đề 951 Thị trấn Trần Đề 31673 Thị trấn
101 Huyện Trần Đề 951 Xã Liêu Tú 31675
102 Huyện Trần Đề 951 Xã Lịch Hội Thượng 31678
103 Huyện Trần Đề 951 Thị trấn Lịch Hội Thượng 31679 Thị trấn
104 Huyện Trần Đề 951 Xã Trung Bình 31681
105 Huyện Trần Đề 951 Xã Tài Văn 31687
106 Huyện Trần Đề 951 Xã Viên An 31696
107 Huyện Trần Đề 951 Xã Thạnh Thới An 31699
108 Huyện Trần Đề 951 Xã Thạnh Thới Thuận 31702
109 Huyện Trần Đề 951 Xã Viên Bình 31705

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH SÓC TRĂNG

  • Khu công nghiệp An Nghiệp
  • Khu công nghiệp Trần Đề
  • Khu công nghiệp Sông Hậu
  • Khu công nghiệp Đại Ngãi
  • Khu công nghiệp Mỹ Thanh
  • Khu công nghiệp Ngã Năm

HỌC LÁI XE NÂNG BẾN TRE

Tỉnh Bến Tre hiện có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 8 huyện. Trong đó có 157 đơn vị hành chính cấp xã gồm có 7 thị trấn, 8 phường và 142 xã

Cho thue xe nang Dong Thap cho thue xe nang o Ben Tre

1 Thành phố Bến Tre 829 Phường Phú Khương 28756 Phường
2 Thành phố Bến Tre 829 Phường Phú Tân 28757 Phường
3 Thành phố Bến Tre 829 Phường 8 28759 Phường
4 Thành phố Bến Tre 829 Phường 6 28762 Phường
5 Thành phố Bến Tre 829 Phường 4 28765 Phường
6 Thành phố Bến Tre 829 Phường 5 28768 Phường
7 Thành phố Bến Tre 829 Phường An Hội 28777 Phường
8 Thành phố Bến Tre 829 Phường 7 28780 Phường
9 Thành phố Bến Tre 829 Xã Sơn Đông 28783
10 Thành phố Bến Tre 829 Xã Phú Hưng 28786
11 Thành phố Bến Tre 829 Xã Bình Phú 28789
12 Thành phố Bến Tre 829 Xã Mỹ Thạnh An 28792
13 Thành phố Bến Tre 829 Xã Nhơn Thạnh 28795
14 Thành phố Bến Tre 829 Xã Phú Nhuận 28798
15 Huyện Châu Thành 831 Thị trấn Châu Thành 28801 Thị trấn
16 Huyện Châu Thành 831 Xã Tân Thạch 28804
17 Huyện Châu Thành 831 Xã Qưới Sơn 28807
18 Huyện Châu Thành 831 Xã An Khánh 28810
19 Huyện Châu Thành 831 Xã Giao Long 28813
20 Huyện Châu Thành 831 Xã Phú Túc 28819
21 Huyện Châu Thành 831 Xã Phú Đức 28822
22 Huyện Châu Thành 831 Xã Phú An Hòa 28825
23 Huyện Châu Thành 831 Xã An Phước 28828
24 Huyện Châu Thành 831 Xã Tam Phước 28831
25 Huyện Châu Thành 831 Xã Thành Triệu 28834
26 Huyện Châu Thành 831 Xã Tường Đa 28837
27 Huyện Châu Thành 831 Xã Tân Phú 28840
28 Huyện Châu Thành 831 Xã Quới Thành 28843
29 Huyện Châu Thành 831 Xã Phước Thạnh 28846
30 Huyện Châu Thành 831 Xã An Hóa 28849
31 Huyện Châu Thành 831 Xã Tiên Long 28852
32 Huyện Châu Thành 831 Xã An Hiệp 28855
33 Huyện Châu Thành 831 Xã Hữu Định 28858
34 Huyện Châu Thành 831 Xã Tiên Thủy 28861
35 Huyện Châu Thành 831 Xã Sơn Hòa 28864
36 Huyện Chợ Lách 832 Thị trấn Chợ Lách 28870 Thị trấn
37 Huyện Chợ Lách 832 Xã Phú Phụng 28873
38 Huyện Chợ Lách 832 Xã Sơn Định 28876
39 Huyện Chợ Lách 832 Xã Vĩnh Bình 28879
40 Huyện Chợ Lách 832 Xã Hòa Nghĩa 28882
41 Huyện Chợ Lách 832 Xã Long Thới 28885
42 Huyện Chợ Lách 832 Xã Phú Sơn 28888
43 Huyện Chợ Lách 832 Xã Tân Thiềng 28891
44 Huyện Chợ Lách 832 Xã Vĩnh Thành 28894
45 Huyện Chợ Lách 832 Xã Vĩnh Hòa 28897
46 Huyện Chợ Lách 832 Xã Hưng Khánh Trung B 28900
47 Huyện Mỏ Cày Nam 833 Thị trấn Mỏ Cày 28903 Thị trấn
48 Huyện Mỏ Cày Nam 833 Xã Định Thủy 28930
49 Huyện Mỏ Cày Nam 833 Xã Đa Phước Hội 28939
50 Huyện Mỏ Cày Nam 833 Xã Tân Hội 28940
51 Huyện Mỏ Cày Nam 833 Xã Phước Hiệp 28942
52 Huyện Mỏ Cày Nam 833 Xã Bình Khánh 28945
53 Huyện Mỏ Cày Nam 833 Xã An Thạnh 28951
54 Huyện Mỏ Cày Nam 833 Xã An Định 28957
55 Huyện Mỏ Cày Nam 833 Xã Thành Thới B 28960
56 Huyện Mỏ Cày Nam 833 Xã Tân Trung 28963
57 Huyện Mỏ Cày Nam 833 Xã An Thới 28966
58 Huyện Mỏ Cày Nam 833 Xã Thành Thới A 28969
59 Huyện Mỏ Cày Nam 833 Xã Minh Đức 28972
60 Huyện Mỏ Cày Nam 833 Xã Ngãi Đăng 28975
61 Huyện Mỏ Cày Nam 833 Xã Cẩm Sơn 28978
62 Huyện Mỏ Cày Nam 833 Xã Hương Mỹ 28981
63 Huyện Giồng Trôm 834 Thị trấn Giồng Trôm 28984 Thị trấn
64 Huyện Giồng Trôm 834 Xã Phong Nẫm 28987
65 Huyện Giồng Trôm 834 Xã Mỹ Thạnh 28993
66 Huyện Giồng Trôm 834 Xã Châu Hòa 28996
67 Huyện Giồng Trôm 834 Xã Lương Hòa 28999
68 Huyện Giồng Trôm 834 Xã Lương Quới 29002
69 Huyện Giồng Trôm 834 Xã Lương Phú 29005
70 Huyện Giồng Trôm 834 Xã Châu Bình 29008
71 Huyện Giồng Trôm 834 Xã Thuận Điền 29011
72 Huyện Giồng Trôm 834 Xã Sơn Phú 29014
73 Huyện Giồng Trôm 834 Xã Bình Hoà 29017
74 Huyện Giồng Trôm 834 Xã Phước Long 29020
75 Huyện Giồng Trôm 834 Xã Hưng Phong 29023
76 Huyện Giồng Trôm 834 Xã Long Mỹ 29026
77 Huyện Giồng Trôm 834 Xã Tân Hào 29029
78 Huyện Giồng Trôm 834 Xã Bình Thành 29032
79 Huyện Giồng Trôm 834 Xã Tân Thanh 29035
80 Huyện Giồng Trôm 834 Xã Tân Lợi Thạnh 29038
81 Huyện Giồng Trôm 834 Xã Thạnh Phú Đông 29041
82 Huyện Giồng Trôm 834 Xã Hưng Nhượng 29044
83 Huyện Giồng Trôm 834 Xã Hưng Lễ 29047
84 Huyện Bình Đại 835 Thị trấn Bình Đại 29050 Thị trấn
85 Huyện Bình Đại 835 Xã Tam Hiệp 29053
86 Huyện Bình Đại 835 Xã Long Định 29056
87 Huyện Bình Đại 835 Xã Long Hòa 29059
88 Huyện Bình Đại 835 Xã Phú Thuận 29062
89 Huyện Bình Đại 835 Xã Vang Quới Tây 29065
90 Huyện Bình Đại 835 Xã Vang Quới Đông 29068
91 Huyện Bình Đại 835 Xã Châu Hưng 29071
92 Huyện Bình Đại 835 Xã Phú Vang 29074
93 Huyện Bình Đại 835 Xã Lộc Thuận 29077
94 Huyện Bình Đại 835 Xã Định Trung 29080
95 Huyện Bình Đại 835 Xã Thới Lai 29083
96 Huyện Bình Đại 835 Xã Bình Thới 29086
97 Huyện Bình Đại 835 Xã Phú Long 29089
98 Huyện Bình Đại 835 Xã Bình Thắng 29092
99 Huyện Bình Đại 835 Xã Thạnh Trị 29095
100 Huyện Bình Đại 835 Xã Đại Hòa Lộc 29098
101 Huyện Bình Đại 835 Xã Thừa Đức 29101
102 Huyện Bình Đại 835 Xã Thạnh Phước 29104
103 Huyện Bình Đại 835 Xã Thới Thuận 29107
104 Huyện Ba Tri 836 Thị trấn Ba Tri 29110 Thị trấn
105 Huyện Ba Tri 836 Xã Tân Mỹ 29113
106 Huyện Ba Tri 836 Xã Mỹ Hòa 29116
107 Huyện Ba Tri 836 Xã Tân Xuân 29119
108 Huyện Ba Tri 836 Xã Mỹ Chánh 29122
109 Huyện Ba Tri 836 Xã Bảo Thạnh 29125
110 Huyện Ba Tri 836 Xã An Phú Trung 29128
111 Huyện Ba Tri 836 Xã Mỹ Thạnh 29131
112 Huyện Ba Tri 836 Xã Mỹ Nhơn 29134
113 Huyện Ba Tri 836 Xã Phước Ngãi 29137
114 Huyện Ba Tri 836 Xã An Ngãi Trung 29143
115 Huyện Ba Tri 836 Xã Phú Lễ 29146
116 Huyện Ba Tri 836 Xã An Bình Tây 29149
117 Huyện Ba Tri 836 Xã Bảo Thuận 29152
118 Huyện Ba Tri 836 Xã Tân Hưng 29155
119 Huyện Ba Tri 836 Xã An Ngãi Tây 29158
120 Huyện Ba Tri 836 Xã An Hiệp 29161
121 Huyện Ba Tri 836 Xã Vĩnh Hòa 29164
122 Huyện Ba Tri 836 Xã Tân Thủy 29167
123 Huyện Ba Tri 836 Xã Vĩnh An 29170
124 Huyện Ba Tri 836 Xã An Đức 29173
125 Huyện Ba Tri 836 Xã An Hòa Tây 29176
126 Huyện Ba Tri 836 Xã An Thủy 29179
127 Huyện Thạnh Phú 837 Thị trấn Thạnh Phú 29182 Thị trấn
128 Huyện Thạnh Phú 837 Xã Phú Khánh 29185
129 Huyện Thạnh Phú 837 Xã Đại Điền 29188
130 Huyện Thạnh Phú 837 Xã Quới Điền 29191
131 Huyện Thạnh Phú 837 Xã Tân Phong 29194
132 Huyện Thạnh Phú 837 Xã Mỹ Hưng 29197
133 Huyện Thạnh Phú 837 Xã An Thạnh 29200
134 Huyện Thạnh Phú 837 Xã Thới Thạnh 29203
135 Huyện Thạnh Phú 837 Xã Hòa Lợi 29206
136 Huyện Thạnh Phú 837 Xã An Điền 29209
137 Huyện Thạnh Phú 837 Xã Bình Thạnh 29212
138 Huyện Thạnh Phú 837 Xã An Thuận 29215
139 Huyện Thạnh Phú 837 Xã An Quy 29218
140 Huyện Thạnh Phú 837 Xã Thạnh Hải 29221
141 Huyện Thạnh Phú 837 Xã An Nhơn 29224
142 Huyện Thạnh Phú 837 Xã Giao Thạnh 29227
143 Huyện Thạnh Phú 837 Xã Thạnh Phong 29230
144 Huyện Thạnh Phú 837 Xã Mỹ An 29233
145 Huyện Mỏ Cày Bắc 838 Xã Phú Mỹ 28889
146 Huyện Mỏ Cày Bắc 838 Xã Hưng Khánh Trung A 28901
147 Huyện Mỏ Cày Bắc 838 Xã Thanh Tân 28906
148 Huyện Mỏ Cày Bắc 838 Xã Thạnh Ngãi 28909
149 Huyện Mỏ Cày Bắc 838 Xã Tân Phú Tây 28912
150 Huyện Mỏ Cày Bắc 838 Xã Phước Mỹ Trung 28915
151 Huyện Mỏ Cày Bắc 838 Xã Tân Thành Bình 28918
152 Huyện Mỏ Cày Bắc 838 Xã Thành An 28921
153 Huyện Mỏ Cày Bắc 838 Xã Hòa Lộc 28924
154 Huyện Mỏ Cày Bắc 838 Xã Tân Thanh Tây 28927
155 Huyện Mỏ Cày Bắc 838 Xã Tân Bình 28933
156 Huyện Mỏ Cày Bắc 838 Xã Nhuận Phú Tân 28936
157 Huyện Mỏ Cày Bắc 838 Xã Khánh Thạnh Tân 28948

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BẾN TRE

  • Khu công nghiệp An Hiệp
  • Khu công nghiệp Giao Long
  • Khu công nghiệp Phú Thuận

HỌC LÁI XE NÂNG Ở BÀ RỊA VŨNG TÀU

Cho thue xe nang o Ba ria vung tau

Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có 8 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 2 thành phố, 1 thị xã và 5 huyện với 82 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 29 phường, 6 thị trấn và 47 xã.

1 Thành phố Vũng Tàu 747 Phường 1 26506 Phường
2 Thành phố Vũng Tàu 747 Phường Thắng Tam 26508 Phường
3 Thành phố Vũng Tàu 747 Phường 2 26509 Phường
4 Thành phố Vũng Tàu 747 Phường 3 26512 Phường
5 Thành phố Vũng Tàu 747 Phường 4 26515 Phường
6 Thành phố Vũng Tàu 747 Phường 5 26518 Phường
7 Thành phố Vũng Tàu 747 Phường Thắng Nhì 26521 Phường
8 Thành phố Vũng Tàu 747 Phường 7 26524 Phường
9 Thành phố Vũng Tàu 747 Phường Nguyễn An Ninh 26526 Phường
10 Thành phố Vũng Tàu 747 Phường 8 26527 Phường
11 Thành phố Vũng Tàu 747 Phường 9 26530 Phường
12 Thành phố Vũng Tàu 747 Phường Thắng Nhất 26533 Phường
13 Thành phố Vũng Tàu 747 Phường Rạch Dừa 26535 Phường
14 Thành phố Vũng Tàu 747 Phường 10 26536 Phường
15 Thành phố Vũng Tàu 747 Phường 11 26539 Phường
16 Thành phố Vũng Tàu 747 Phường 12 26542 Phường
17 Thành phố Vũng Tàu 747 Xã Long Sơn 26545
18 Thành phố Bà Rịa 748 Phường Phước Hưng 26548 Phường
19 Thành phố Bà Rịa 748 Phường Phước Hiệp 26551 Phường
20 Thành phố Bà Rịa 748 Phường Phước Nguyên 26554 Phường
21 Thành phố Bà Rịa 748 Phường Long Toàn 26557 Phường
22 Thành phố Bà Rịa 748 Phường Long Tâm 26558 Phường
23 Thành phố Bà Rịa 748 Phường Phước Trung 26560 Phường
24 Thành phố Bà Rịa 748 Phường Long Hương 26563 Phường
25 Thành phố Bà Rịa 748 Phường Kim Dinh 26566 Phường
26 Thành phố Bà Rịa 748 Xã Tân Hưng 26567
27 Thành phố Bà Rịa 748 Xã Long Phước 26569
28 Thành phố Bà Rịa 748 Xã Hoà Long 26572
29 Huyện Châu Đức 750 Xã Bàu Chinh 26574
30 Huyện Châu Đức 750 Thị trấn Ngãi Giao 26575 Thị trấn
31 Huyện Châu Đức 750 Xã Bình Ba 26578
32 Huyện Châu Đức 750 Xã Suối Nghệ 26581
33 Huyện Châu Đức 750 Xã Xuân Sơn 26584
34 Huyện Châu Đức 750 Xã Sơn Bình 26587
35 Huyện Châu Đức 750 Xã Bình Giã 26590
36 Huyện Châu Đức 750 Xã Bình Trung 26593
37 Huyện Châu Đức 750 Xã Xà Bang 26596
38 Huyện Châu Đức 750 Xã Cù Bị 26599
39 Huyện Châu Đức 750 Xã Láng Lớn 26602
40 Huyện Châu Đức 750 Xã Quảng Thành 26605
41 Huyện Châu Đức 750 Xã Kim Long 26608
42 Huyện Châu Đức 750 Xã Suối Rao 26611
43 Huyện Châu Đức 750 Xã Đá Bạc 26614
44 Huyện Châu Đức 750 Xã Nghĩa Thành 26617
45 Huyện Xuyên Mộc 751 Thị trấn Phước Bửu 26620 Thị trấn
46 Huyện Xuyên Mộc 751 Xã Phước Thuận 26623
47 Huyện Xuyên Mộc 751 Xã Phước Tân 26626
48 Huyện Xuyên Mộc 751 Xã Xuyên Mộc 26629
49 Huyện Xuyên Mộc 751 Xã Bông Trang 26632
50 Huyện Xuyên Mộc 751 Xã Tân Lâm 26635
51 Huyện Xuyên Mộc 751 Xã Bàu Lâm 26638
52 Huyện Xuyên Mộc 751 Xã Hòa Bình 26641
53 Huyện Xuyên Mộc 751 Xã Hòa Hưng 26644
54 Huyện Xuyên Mộc 751 Xã Hòa Hiệp 26647
55 Huyện Xuyên Mộc 751 Xã Hòa Hội 26650
56 Huyện Xuyên Mộc 751 Xã Bưng Riềng 26653
57 Huyện Xuyên Mộc 751 Xã Bình Châu 26656
58 Huyện Long Điền 752 Thị trấn Long Điền 26659 Thị trấn
59 Huyện Long Điền 752 Thị trấn Long Hải 26662 Thị trấn
60 Huyện Long Điền 752 Xã An Ngãi 26665
61 Huyện Long Điền 752 Xã Tam Phước 26668
62 Huyện Long Điền 752 Xã An Nhứt 26671
63 Huyện Long Điền 752 Xã Phước Tỉnh 26674
64 Huyện Long Điền 752 Xã Phước Hưng 26677
65 Huyện Đất Đỏ 753 Thị trấn Đất Đỏ 26680 Thị trấn
66 Huyện Đất Đỏ 753 Xã Phước Long Thọ 26683
67 Huyện Đất Đỏ 753 Xã Phước Hội 26686
68 Huyện Đất Đỏ 753 Xã Long Mỹ 26689
69 Huyện Đất Đỏ 753 Thị trấn Phước Hải 26692 Thị trấn
70 Huyện Đất Đỏ 753 Xã Long Tân 26695
71 Huyện Đất Đỏ 753 Xã Láng Dài 26698
72 Huyện Đất Đỏ 753 Xã Lộc An 26701
73 Thị xã Phú Mỹ 754 Phường Phú Mỹ 26704 Phường
74 Thị xã Phú Mỹ 754 Xã Tân Hoà 26707
75 Thị xã Phú Mỹ 754 Xã Tân Hải 26710
76 Thị xã Phú Mỹ 754 Phường Phước Hoà 26713 Phường
77 Thị xã Phú Mỹ 754 Phường Tân Phước 26716 Phường
78 Thị xã Phú Mỹ 754 Phường Mỹ Xuân 26719 Phường
79 Thị xã Phú Mỹ 754 Xã Sông Xoài 26722
80 Thị xã Phú Mỹ 754 Phường Hắc Dịch 26725 Phường
81 Thị xã Phú Mỹ 754 Xã Châu Pha 26728
82 Thị xã Phú Mỹ 754 Xã Tóc Tiên 26731
83 Huyện Côn Đảo 755 Huyện

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU

  • Khu công nghiệp Đông Xuyên
  • Khu công nghiệp Phú Mỹ 1
  • Khu công nghiệp Mỹ Xuân A
  • Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2 (Formosa)
  • Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2 mở rộng (Formosa)
  • Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Conac
  • Khu công nghiệp Cái Mép
  • Khu công nghiệp Cái Mép Hạ
  • Khu công nghiệp Phú Mỹ 2
  • Khu công nghiệp Phú Mỹ 2 mở rộng
  • Khu công nghiệp hỗ trợ Mỹ Xuân B1 Tiến Hùng
  • Khu công nghiệp hỗ trợ Mỹ Xuân B1 Đại Dương
  • Khu công nghiệp hỗ trợ Phú Mỹ 3
  • Khu công nghiệp dầu khí Long Sơn
  • Khu công nghiệp Đô thị và Sân Golf Châu Đức
  • Khu công nghiệp Đất Đỏ 1
  • Khu công nghiệp Đất Đỏ 2
  • Khu công nghiệp Long Hương
  • Khu công nghiệp hỗ trợ Đá Bạc 1
  • Khu công nghiệp Xuyên Mộc

HỌC LÁI XE NÂNG Ở BÌNH THUẬN

Bình Thuận có 10 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 8 huyện với 124 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 19 phường, 12 thị trấn và 93 xã.

Cho thue xe nang hang o Binh Thuan

Bình Thuận có 10 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 8 huyện với 124 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 19 phường, 12 thị trấn và 93 xã.

1 Thành phố Phan Thiết 593 Phường Mũi Né 22915 Phường
2 Thành phố Phan Thiết 593 Phường Hàm Tiến 22918 Phường
3 Thành phố Phan Thiết 593 Phường Phú Hài 22921 Phường
4 Thành phố Phan Thiết 593 Phường Phú Thủy 22924 Phường
5 Thành phố Phan Thiết 593 Phường Phú Tài 22927 Phường
6 Thành phố Phan Thiết 593 Phường Phú Trinh 22930 Phường
7 Thành phố Phan Thiết 593 Phường Xuân An 22933 Phường
8 Thành phố Phan Thiết 593 Phường Thanh Hải 22936 Phường
9 Thành phố Phan Thiết 593 Phường Bình Hưng 22939 Phường
10 Thành phố Phan Thiết 593 Phường Đức Nghĩa 22942 Phường
11 Thành phố Phan Thiết 593 Phường Lạc Đạo 22945 Phường
12 Thành phố Phan Thiết 593 Phường Đức Thắng 22948 Phường
13 Thành phố Phan Thiết 593 Phường Hưng Long 22951 Phường
14 Thành phố Phan Thiết 593 Phường Đức Long 22954 Phường
15 Thành phố Phan Thiết 593 Xã Thiện Nghiệp 22957
16 Thành phố Phan Thiết 593 Xã Phong Nẫm 22960
17 Thành phố Phan Thiết 593 Xã Tiến Lợi 22963
18 Thành phố Phan Thiết 593 Xã Tiến Thành 22966
19 Thị xã La Gi 594 Phường Phước Hội 23231 Phường
20 Thị xã La Gi 594 Phường Phước Lộc 23232 Phường
21 Thị xã La Gi 594 Phường Tân Thiện 23234 Phường
22 Thị xã La Gi 594 Phường Tân An 23235 Phường
23 Thị xã La Gi 594 Phường Bình Tân 23237 Phường
24 Thị xã La Gi 594 Xã Tân Hải 23245
25 Thị xã La Gi 594 Xã Tân Tiến 23246
26 Thị xã La Gi 594 Xã Tân Bình 23248
27 Thị xã La Gi 594 Xã Tân Phước 23268
28 Huyện Tuy Phong 595 Thị trấn Liên Hương 22969 Thị trấn
29 Huyện Tuy Phong 595 Thị trấn Phan Rí Cửa 22972 Thị trấn
30 Huyện Tuy Phong 595 Xã Phan Dũng 22975
31 Huyện Tuy Phong 595 Xã Phong Phú 22978
32 Huyện Tuy Phong 595 Xã Vĩnh Hảo 22981
33 Huyện Tuy Phong 595 Xã Vĩnh Tân 22984
34 Huyện Tuy Phong 595 Xã Phú Lạc 22987
35 Huyện Tuy Phong 595 Xã Phước Thể 22990
36 Huyện Tuy Phong 595 Xã Hòa Minh 22993
37 Huyện Tuy Phong 595 Xã Chí Công 22996
38 Huyện Tuy Phong 595 Xã Bình Thạnh 22999
39 Huyện Bắc Bình 596 Thị trấn Chợ Lầu 23005 Thị trấn
40 Huyện Bắc Bình 596 Xã Phan Sơn 23008
41 Huyện Bắc Bình 596 Xã Phan Lâm 23011
42 Huyện Bắc Bình 596 Xã Bình An 23014
43 Huyện Bắc Bình 596 Xã Phan Điền 23017
44 Huyện Bắc Bình 596 Xã Hải Ninh 23020
45 Huyện Bắc Bình 596 Xã Sông Lũy 23023
46 Huyện Bắc Bình 596 Xã Phan Tiến 23026
47 Huyện Bắc Bình 596 Xã Sông Bình 23029
48 Huyện Bắc Bình 596 Thị trấn Lương Sơn 23032 Thị trấn
49 Huyện Bắc Bình 596 Xã Phan Hòa 23035
50 Huyện Bắc Bình 596 Xã Phan Thanh 23038
51 Huyện Bắc Bình 596 Xã Hồng Thái 23041
52 Huyện Bắc Bình 596 Xã Phan Hiệp 23044
53 Huyện Bắc Bình 596 Xã Bình Tân 23047
54 Huyện Bắc Bình 596 Xã Phan Rí Thành 23050
55 Huyện Bắc Bình 596 Xã Hòa Thắng 23053
56 Huyện Bắc Bình 596 Xã Hồng Phong 23056
57 Huyện Hàm Thuận Bắc 597 Thị trấn Ma Lâm 23059 Thị trấn
58 Huyện Hàm Thuận Bắc 597 Thị trấn Phú Long 23062 Thị trấn
59 Huyện Hàm Thuận Bắc 597 Xã La Dạ 23065
60 Huyện Hàm Thuận Bắc 597 Xã Đông Tiến 23068
61 Huyện Hàm Thuận Bắc 597 Xã Thuận Hòa 23071
62 Huyện Hàm Thuận Bắc 597 Xã Đông Giang 23074
63 Huyện Hàm Thuận Bắc 597 Xã Hàm Phú 23077
64 Huyện Hàm Thuận Bắc 597 Xã Hồng Liêm 23080
65 Huyện Hàm Thuận Bắc 597 Xã Thuận Minh 23083
66 Huyện Hàm Thuận Bắc 597 Xã Hồng Sơn 23086
67 Huyện Hàm Thuận Bắc 597 Xã Hàm Trí 23089
68 Huyện Hàm Thuận Bắc 597 Xã Hàm Đức 23092
69 Huyện Hàm Thuận Bắc 597 Xã Hàm Liêm 23095
70 Huyện Hàm Thuận Bắc 597 Xã Hàm Chính 23098
71 Huyện Hàm Thuận Bắc 597 Xã Hàm Hiệp 23101
72 Huyện Hàm Thuận Bắc 597 Xã Hàm Thắng 23104
73 Huyện Hàm Thuận Bắc 597 Xã Đa Mi 23107
74 Huyện Hàm Thuận Nam 598 Thị trấn Thuận Nam 23110 Thị trấn
75 Huyện Hàm Thuận Nam 598 Xã Mỹ Thạnh 23113
76 Huyện Hàm Thuận Nam 598 Xã Hàm Cần 23116
77 Huyện Hàm Thuận Nam 598 Xã Mương Mán 23119
78 Huyện Hàm Thuận Nam 598 Xã Hàm Thạnh 23122
79 Huyện Hàm Thuận Nam 598 Xã Hàm Kiệm 23125
80 Huyện Hàm Thuận Nam 598 Xã Hàm Cường 23128
81 Huyện Hàm Thuận Nam 598 Xã Hàm Mỹ 23131
82 Huyện Hàm Thuận Nam 598 Xã Tân Lập 23134
83 Huyện Hàm Thuận Nam 598 Xã Hàm Minh 23137
84 Huyện Hàm Thuận Nam 598 Xã Thuận Quí 23140
85 Huyện Hàm Thuận Nam 598 Xã Tân Thuận 23143
86 Huyện Hàm Thuận Nam 598 Xã Tân Thành 23146
87 Huyện Tánh Linh 599 Thị trấn Lạc Tánh 23149 Thị trấn
88 Huyện Tánh Linh 599 Xã Bắc Ruộng 23152
89 Huyện Tánh Linh 599 Xã Nghị Đức 23158
90 Huyện Tánh Linh 599 Xã La Ngâu 23161
91 Huyện Tánh Linh 599 Xã Huy Khiêm 23164
92 Huyện Tánh Linh 599 Xã Măng Tố 23167
93 Huyện Tánh Linh 599 Xã Đức Phú 23170
94 Huyện Tánh Linh 599 Xã Đồng Kho 23173
95 Huyện Tánh Linh 599 Xã Gia An 23176
96 Huyện Tánh Linh 599 Xã Đức Bình 23179
97 Huyện Tánh Linh 599 Xã Gia Huynh 23182
98 Huyện Tánh Linh 599 Xã Đức Thuận 23185
99 Huyện Tánh Linh 599 Xã Suối Kiết 23188
100 Huyện Đức Linh 600 Thị trấn Võ Xu 23191 Thị trấn
101 Huyện Đức Linh 600 Thị trấn Đức Tài 23194 Thị trấn
102 Huyện Đức Linh 600 Xã Đa Kai 23197
103 Huyện Đức Linh 600 Xã Sùng Nhơn 23200
104 Huyện Đức Linh 600 Xã Mê Pu 23203
105 Huyện Đức Linh 600 Xã Nam Chính 23206
106 Huyện Đức Linh 600 Xã Đức Hạnh 23212
107 Huyện Đức Linh 600 Xã Đức Tín 23215
108 Huyện Đức Linh 600 Xã Vũ Hoà 23218
109 Huyện Đức Linh 600 Xã Tân Hà 23221
110 Huyện Đức Linh 600 Xã Đông Hà 23224
111 Huyện Đức Linh 600 Xã Trà Tân 23227
112 Huyện Hàm Tân 601 Thị trấn Tân Minh 23230 Thị trấn
113 Huyện Hàm Tân 601 Thị trấn Tân Nghĩa 23236 Thị trấn
114 Huyện Hàm Tân 601 Xã Sông Phan 23239
115 Huyện Hàm Tân 601 Xã Tân Phúc 23242
116 Huyện Hàm Tân 601 Xã Tân Đức 23251
117 Huyện Hàm Tân 601 Xã Tân Thắng 23254
118 Huyện Hàm Tân 601 Xã Thắng Hải 23255
119 Huyện Hàm Tân 601 Xã Tân Hà 23257
120 Huyện Hàm Tân 601 Xã Tân Xuân 23260
121 Huyện Hàm Tân 601 Xã Sơn Mỹ 23266
122 Huyện Phú Quí 602 Xã Ngũ Phụng 23272
123 Huyện Phú Quí 602 Xã Long Hải 23275
124 Huyện Phú Quí 602 Xã Tam Thanh 23278

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BÌNH THUẬN

  • Khu công nghiệp Phan Thiết 1
  • Khu công nghiệp Phan Thiết 2
  • Khu công nghiệp Hàm Kiệm 1
  • Khu công nghiệp Hàm Kiệm 2 (Bita’s)
  • Khu công nghiệp Sơn Mỹ 1
  • Khu công nghiệp Sơn Mỹ 2
  • Khu công nghiệp Tân Đức
  • Khu công nghiệp Sông Bình
  • Khu công nghiệp Tuy Phong

HỌC LÁI XE NÂNG Ở NINH THUẬN

Ninh Thuận có 7 đơn vị hành chính trực thuộc gồm 1 thành phố và 6 huyện có 65 đơn vị hành chính cấp xã là 47 xã, 15 phường, 3 thị trấn.

Cho thue xe nang o Ninh Thuan

1 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm 582 Phường Đô Vinh 22738 Phường
2 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm 582 Phường Phước Mỹ 22741 Phường
3 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm 582 Phường Bảo An 22744 Phường
4 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm 582 Phường Phủ Hà 22747 Phường
5 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm 582 Phường Thanh Sơn 22750 Phường
6 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm 582 Phường Mỹ Hương 22753 Phường
7 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm 582 Phường Tấn Tài 22756 Phường
8 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm 582 Phường Kinh Dinh 22759 Phường
9 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm 582 Phường Đạo Long 22762 Phường
10 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm 582 Phường Đài Sơn 22765 Phường
11 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm 582 Phường Đông Hải 22768 Phường
12 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm 582 Phường Mỹ Đông 22771 Phường
13 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm 582 Xã Thành Hải 22774
14 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm 582 Phường Văn Hải 22777 Phường
15 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm 582 Phường Mỹ Bình 22779 Phường
16 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm 582 Phường Mỹ Hải 22780 Phường
17 Huyện Bác Ái 584 Xã Phước Bình 22783
18 Huyện Bác Ái 584 Xã Phước Hòa 22786
19 Huyện Bác Ái 584 Xã Phước Tân 22789
20 Huyện Bác Ái 584 Xã Phước Tiến 22792
21 Huyện Bác Ái 584 Xã Phước Thắng 22795
22 Huyện Bác Ái 584 Xã Phước Thành 22798
23 Huyện Bác Ái 584 Xã Phước Đại 22801
24 Huyện Bác Ái 584 Xã Phước Chính 22804
25 Huyện Bác Ái 584 Xã Phước Trung 22807
26 Huyện Ninh Sơn 585 Thị trấn Tân Sơn 22810 Thị trấn
27 Huyện Ninh Sơn 585 Xã Lâm Sơn 22813
28 Huyện Ninh Sơn 585 Xã Lương Sơn 22816
29 Huyện Ninh Sơn 585 Xã Quảng Sơn 22819
30 Huyện Ninh Sơn 585 Xã Mỹ Sơn 22822
31 Huyện Ninh Sơn 585 Xã Hòa Sơn 22825
32 Huyện Ninh Sơn 585 Xã Ma Nới 22828
33 Huyện Ninh Sơn 585 Xã Nhơn Sơn 22831
34 Huyện Ninh Hải 586 Thị trấn Khánh Hải 22834 Thị trấn
35 Huyện Ninh Hải 586 Xã Vĩnh Hải 22846
36 Huyện Ninh Hải 586 Xã Phương Hải 22852
37 Huyện Ninh Hải 586 Xã Tân Hải 22855
38 Huyện Ninh Hải 586 Xã Xuân Hải 22858
39 Huyện Ninh Hải 586 Xã Hộ Hải 22861
40 Huyện Ninh Hải 586 Xã Tri Hải 22864
41 Huyện Ninh Hải 586 Xã Nhơn Hải 22867
42 Huyện Ninh Hải 586 Xã Thanh Hải 22868
43 Huyện Ninh Phước 587 Thị trấn Phước Dân 22870 Thị trấn
44 Huyện Ninh Phước 587 Xã Phước Sơn 22873
45 Huyện Ninh Phước 587 Xã Phước Thái 22876
46 Huyện Ninh Phước 587 Xã Phước Hậu 22879
47 Huyện Ninh Phước 587 Xã Phước Thuận 22882
48 Huyện Ninh Phước 587 Xã An Hải 22888
49 Huyện Ninh Phước 587 Xã Phước Hữu 22891
50 Huyện Ninh Phước 587 Xã Phước Hải 22894
51 Huyện Ninh Phước 587 Xã Phước Vinh 22912
52 Huyện Thuận Bắc 588 Xã Phước Chiến 22837
53 Huyện Thuận Bắc 588 Xã Công Hải 22840
54 Huyện Thuận Bắc 588 Xã Phước Kháng 22843
55 Huyện Thuận Bắc 588 Xã Lợi Hải 22849
56 Huyện Thuận Bắc 588 Xã Bắc Sơn 22853
57 Huyện Thuận Bắc 588 Xã Bắc Phong 22856
58 Huyện Thuận Nam 589 Xã Phước Hà 22885
59 Huyện Thuận Nam 589 Xã Phước Nam 22897
60 Huyện Thuận Nam 589 Xã Phước Ninh 22898
61 Huyện Thuận Nam 589 Xã Nhị Hà 22900
62 Huyện Thuận Nam 589 Xã Phước Dinh 22903
63 Huyện Thuận Nam 589 Xã Phước Minh 22906
64 Huyện Thuận Nam 589 Xã Phước Diêm 22909
65 Huyện Thuận Nam 589 Xã Cà Ná 22910

HỌC LÁI XE NÂNG Ở KHÁNH HÒA

Cho thue xe nang o Khanh Hoa

Tỉnh Khánh Hòa có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 2 thành phố trực thuộc tỉnh, 1 thị xã và 6 huyện với 139 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 35 phường, 6 thị trấn và 98 xã

1 Thành phố Nha Trang 568 Phường Vĩnh Hòa 22327 Phường
2 Thành phố Nha Trang 568 Phường Vĩnh Hải 22330 Phường
3 Thành phố Nha Trang 568 Phường Vĩnh Phước 22333 Phường
4 Thành phố Nha Trang 568 Phường Ngọc Hiệp 22336 Phường
5 Thành phố Nha Trang 568 Phường Vĩnh Thọ 22339 Phường
6 Thành phố Nha Trang 568 Phường Xương Huân 22342 Phường
7 Thành phố Nha Trang 568 Phường Vạn Thắng 22345 Phường
8 Thành phố Nha Trang 568 Phường Vạn Thạnh 22348 Phường
9 Thành phố Nha Trang 568 Phường Phương Sài 22351 Phường
10 Thành phố Nha Trang 568 Phường Phương Sơn 22354 Phường
11 Thành phố Nha Trang 568 Phường Phước Hải 22357 Phường
12 Thành phố Nha Trang 568 Phường Phước Tân 22360 Phường
13 Thành phố Nha Trang 568 Phường Lộc Thọ 22363 Phường
14 Thành phố Nha Trang 568 Phường Phước Tiến 22366 Phường
15 Thành phố Nha Trang 568 Phường Tân Lập 22369 Phường
16 Thành phố Nha Trang 568 Phường Phước Hòa 22372 Phường
17 Thành phố Nha Trang 568 Phường Vĩnh Nguyên 22375 Phường
18 Thành phố Nha Trang 568 Phường Phước Long 22378 Phường
19 Thành phố Nha Trang 568 Phường Vĩnh Trường 22381 Phường
20 Thành phố Nha Trang 568 Xã Vĩnh Lương 22384
21 Thành phố Nha Trang 568 Xã Vĩnh Phương 22387
22 Thành phố Nha Trang 568 Xã Vĩnh Ngọc 22390
23 Thành phố Nha Trang 568 Xã Vĩnh Thạnh 22393
24 Thành phố Nha Trang 568 Xã Vĩnh Trung 22396
25 Thành phố Nha Trang 568 Xã Vĩnh Hiệp 22399
26 Thành phố Nha Trang 568 Xã Vĩnh Thái 22402
27 Thành phố Nha Trang 568 Xã Phước Đồng 22405
28 Thành phố Cam Ranh 569 Phường Cam Nghĩa 22408 Phường
29 Thành phố Cam Ranh 569 Phường Cam Phúc Bắc 22411 Phường
30 Thành phố Cam Ranh 569 Phường Cam Phúc Nam 22414 Phường
31 Thành phố Cam Ranh 569 Phường Cam Lộc 22417 Phường
32 Thành phố Cam Ranh 569 Phường Cam Phú 22420 Phường
33 Thành phố Cam Ranh 569 Phường Ba Ngòi 22423 Phường
34 Thành phố Cam Ranh 569 Phường Cam Thuận 22426 Phường
35 Thành phố Cam Ranh 569 Phường Cam Lợi 22429 Phường
36 Thành phố Cam Ranh 569 Phường Cam Linh 22432 Phường
37 Thành phố Cam Ranh 569 Xã Cam Thành Nam 22468
38 Thành phố Cam Ranh 569 Xã Cam Phước Đông 22474
39 Thành phố Cam Ranh 569 Xã Cam Thịnh Tây 22477
40 Thành phố Cam Ranh 569 Xã Cam Thịnh Đông 22480
41 Thành phố Cam Ranh 569 Xã Cam Lập 22483
42 Thành phố Cam Ranh 569 Xã Cam Bình 22486
43 Huyện Cam Lâm 570 Xã Cam Tân 22435
44 Huyện Cam Lâm 570 Xã Cam Hòa 22438
45 Huyện Cam Lâm 570 Xã Cam Hải Đông 22441
46 Huyện Cam Lâm 570 Xã Cam Hải Tây 22444
47 Huyện Cam Lâm 570 Xã Sơn Tân 22447
48 Huyện Cam Lâm 570 Xã Cam Hiệp Bắc 22450
49 Huyện Cam Lâm 570 Thị trấn Cam Đức 22453 Thị trấn
50 Huyện Cam Lâm 570 Xã Cam Hiệp Nam 22456
51 Huyện Cam Lâm 570 Xã Cam Phước Tây 22459
52 Huyện Cam Lâm 570 Xã Cam Thành Bắc 22462
53 Huyện Cam Lâm 570 Xã Cam An Bắc 22465
54 Huyện Cam Lâm 570 Xã Cam An Nam 22471
55 Huyện Cam Lâm 570 Xã Suối Cát 22708
56 Huyện Cam Lâm 570 Xã Suối Tân 22711
57 Huyện Vạn Ninh 571 Thị trấn Vạn Giã 22489 Thị trấn
58 Huyện Vạn Ninh 571 Xã Đại Lãnh 22492
59 Huyện Vạn Ninh 571 Xã Vạn Phước 22495
60 Huyện Vạn Ninh 571 Xã Vạn Long 22498
61 Huyện Vạn Ninh 571 Xã Vạn Bình 22501
62 Huyện Vạn Ninh 571 Xã Vạn Thọ 22504
63 Huyện Vạn Ninh 571 Xã Vạn Khánh 22507
64 Huyện Vạn Ninh 571 Xã Vạn Phú 22510
65 Huyện Vạn Ninh 571 Xã Vạn Lương 22513
66 Huyện Vạn Ninh 571 Xã Vạn Thắng 22516
67 Huyện Vạn Ninh 571 Xã Vạn Thạnh 22519
68 Huyện Vạn Ninh 571 Xã Xuân Sơn 22522
69 Huyện Vạn Ninh 571 Xã Vạn Hưng 22525
70 Thị xã Ninh Hòa 572 Phường Ninh Hiệp 22528 Phường
71 Thị xã Ninh Hòa 572 Xã Ninh Sơn 22531
72 Thị xã Ninh Hòa 572 Xã Ninh Tây 22534
73 Thị xã Ninh Hòa 572 Xã Ninh Thượng 22537
74 Thị xã Ninh Hòa 572 Xã Ninh An 22540
75 Thị xã Ninh Hòa 572 Phường Ninh Hải 22543 Phường
76 Thị xã Ninh Hòa 572 Xã Ninh Thọ 22546
77 Thị xã Ninh Hòa 572 Xã Ninh Trung 22549
78 Thị xã Ninh Hòa 572 Xã Ninh Sim 22552
79 Thị xã Ninh Hòa 572 Xã Ninh Xuân 22555
80 Thị xã Ninh Hòa 572 Xã Ninh Thân 22558
81 Thị xã Ninh Hòa 572 Phường Ninh Diêm 22561 Phường
82 Thị xã Ninh Hòa 572 Xã Ninh Đông 22564
83 Thị xã Ninh Hòa 572 Phường Ninh Thủy 22567 Phường
84 Thị xã Ninh Hòa 572 Phường Ninh Đa 22570 Phường
85 Thị xã Ninh Hòa 572 Xã Ninh Phụng 22573
86 Thị xã Ninh Hòa 572 Xã Ninh Bình 22576
87 Thị xã Ninh Hòa 572 Xã Ninh Phước 22579
88 Thị xã Ninh Hòa 572 Xã Ninh Phú 22582
89 Thị xã Ninh Hòa 572 Xã Ninh Tân 22585
90 Thị xã Ninh Hòa 572 Xã Ninh Quang 22588
91 Thị xã Ninh Hòa 572 Phường Ninh Giang 22591 Phường
92 Thị xã Ninh Hòa 572 Phường Ninh Hà 22594 Phường
93 Thị xã Ninh Hòa 572 Xã Ninh Hưng 22597
94 Thị xã Ninh Hòa 572 Xã Ninh Lộc 22600
95 Thị xã Ninh Hòa 572 Xã Ninh Ích 22603
96 Thị xã Ninh Hòa 572 Xã Ninh Vân 22606
97 Huyện Khánh Vĩnh 573 Thị trấn Khánh Vĩnh 22609 Thị trấn
98 Huyện Khánh Vĩnh 573 Xã Khánh Hiệp 22612
99 Huyện Khánh Vĩnh 573 Xã Khánh Bình 22615
100 Huyện Khánh Vĩnh 573 Xã Khánh Trung 22618
101 Huyện Khánh Vĩnh 573 Xã Khánh Đông 22621
102 Huyện Khánh Vĩnh 573 Xã Khánh Thượng 22624
103 Huyện Khánh Vĩnh 573 Xã Khánh Nam 22627
104 Huyện Khánh Vĩnh 573 Xã Sông Cầu 22630
105 Huyện Khánh Vĩnh 573 Xã Giang Ly 22633
106 Huyện Khánh Vĩnh 573 Xã Cầu Bà 22636
107 Huyện Khánh Vĩnh 573 Xã Liên Sang 22639
108 Huyện Khánh Vĩnh 573 Xã Khánh Thành 22642
109 Huyện Khánh Vĩnh 573 Xã Khánh Phú 22645
110 Huyện Khánh Vĩnh 573 Xã Sơn Thái 22648
111 Huyện Diên Khánh 574 Thị trấn Diên Khánh 22651 Thị trấn
112 Huyện Diên Khánh 574 Xã Diên Lâm 22654
113 Huyện Diên Khánh 574 Xã Diên Điền 22657
114 Huyện Diên Khánh 574 Xã Diên Xuân 22660
115 Huyện Diên Khánh 574 Xã Diên Sơn 22663
116 Huyện Diên Khánh 574 Xã Diên Đồng 22666
117 Huyện Diên Khánh 574 Xã Diên Phú 22669
118 Huyện Diên Khánh 574 Xã Diên Thọ 22672
119 Huyện Diên Khánh 574 Xã Diên Phước 22675
120 Huyện Diên Khánh 574 Xã Diên Lạc 22678
121 Huyện Diên Khánh 574 Xã Diên Tân 22681
122 Huyện Diên Khánh 574 Xã Diên Hòa 22684
123 Huyện Diên Khánh 574 Xã Diên Thạnh 22687
124 Huyện Diên Khánh 574 Xã Diên Toàn 22690
125 Huyện Diên Khánh 574 Xã Diên An 22693
126 Huyện Diên Khánh 574 Xã Bình Lộc 22696
127 Huyện Diên Khánh 574 Xã Suối Hiệp 22702
128 Huyện Diên Khánh 574 Xã Suối Tiên 22705
129 Huyện Khánh Sơn 575 Thị trấn Tô Hạp 22714 Thị trấn
130 Huyện Khánh Sơn 575 Xã Thành Sơn 22717
131 Huyện Khánh Sơn 575 Xã Sơn Lâm 22720
132 Huyện Khánh Sơn 575 Xã Sơn Hiệp 22723
133 Huyện Khánh Sơn 575 Xã Sơn Bình 22726
134 Huyện Khánh Sơn 575 Xã Sơn Trung 22729
135 Huyện Khánh Sơn 575 Xã Ba Cụm Bắc 22732
136 Huyện Khánh Sơn 575 Xã Ba Cụm Nam 22735
137 Huyện Trường Sa 576 Thị trấn Trường Sa 22736 Thị trấn
138 Huyện Trường Sa 576 Xã Song Tử Tây 22737
139 Huyện Trường Sa 576 Xã Sinh Tồn 22739

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH KHÁNH HÒA

  • Khu công nghiệp Suối Dầu

  • Khu công nghiệp Ninh Thủy

  • Khu công nghiệp Vạn Thắng

  • Khu công nghiệp Nam Cam Ranh.

HỌC LÁI XE NÂNG Ở PHÚ YÊN

Tỉnh Phú Yên có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 2 thị xã và 6 huyện với 110 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 21 phường, 6 thị trấn và 83 xã.

1 Thành phố Tuy Hoà 555 Phường 1 22015 Phường
2 Thành phố Tuy Hoà 555 Phường 8 22018 Phường
3 Thành phố Tuy Hoà 555 Phường 2 22021 Phường
4 Thành phố Tuy Hoà 555 Phường 9 22024 Phường
5 Thành phố Tuy Hoà 555 Phường 3 22027 Phường
6 Thành phố Tuy Hoà 555 Phường 4 22030 Phường
7 Thành phố Tuy Hoà 555 Phường 5 22033 Phường
8 Thành phố Tuy Hoà 555 Phường 7 22036 Phường
9 Thành phố Tuy Hoà 555 Phường 6 22039 Phường
10 Thành phố Tuy Hoà 555 Phường Phú Thạnh 22040 Phường
11 Thành phố Tuy Hoà 555 Phường Phú Đông 22041 Phường
12 Thành phố Tuy Hoà 555 Xã Hòa Kiến 22042
13 Thành phố Tuy Hoà 555 Xã Bình Kiến 22045
14 Thành phố Tuy Hoà 555 Xã Bình Ngọc 22048
15 Thành phố Tuy Hoà 555 Xã An Phú 22162
16 Thành phố Tuy Hoà 555 Phường Phú Lâm 22240 Phường
17 Thị xã Sông Cầu 557 Phường Xuân Phú 22051 Phường
18 Thị xã Sông Cầu 557 Xã Xuân Lâm 22052
19 Thị xã Sông Cầu 557 Phường Xuân Thành 22053 Phường
20 Thị xã Sông Cầu 557 Xã Xuân Hải 22054
21 Thị xã Sông Cầu 557 Xã Xuân Lộc 22057
22 Thị xã Sông Cầu 557 Xã Xuân Bình 22060
23 Thị xã Sông Cầu 557 Xã Xuân Cảnh 22066
24 Thị xã Sông Cầu 557 Xã Xuân Thịnh 22069
25 Thị xã Sông Cầu 557 Xã Xuân Phương 22072
26 Thị xã Sông Cầu 557 Phường Xuân Yên 22073 Phường
27 Thị xã Sông Cầu 557 Xã Xuân Thọ 1 22075
28 Thị xã Sông Cầu 557 Phường Xuân Đài 22076 Phường
29 Thị xã Sông Cầu 557 Xã Xuân Thọ 2 22078
30 Huyện Đồng Xuân 558 Thị trấn La Hai 22081 Thị trấn
31 Huyện Đồng Xuân 558 Xã Đa Lộc 22084
32 Huyện Đồng Xuân 558 Xã Phú Mỡ 22087
33 Huyện Đồng Xuân 558 Xã Xuân Lãnh 22090
34 Huyện Đồng Xuân 558 Xã Xuân Long 22093
35 Huyện Đồng Xuân 558 Xã Xuân Quang 1 22096
36 Huyện Đồng Xuân 558 Xã Xuân Sơn Bắc 22099
37 Huyện Đồng Xuân 558 Xã Xuân Quang 2 22102
38 Huyện Đồng Xuân 558 Xã Xuân Sơn Nam 22105
39 Huyện Đồng Xuân 558 Xã Xuân Quang 3 22108
40 Huyện Đồng Xuân 558 Xã Xuân Phước 22111
41 Huyện Tuy An 559 Thị trấn Chí Thạnh 22114 Thị trấn
42 Huyện Tuy An 559 Xã An Dân 22117
43 Huyện Tuy An 559 Xã An Ninh Tây 22120
44 Huyện Tuy An 559 Xã An Ninh Đông 22123
45 Huyện Tuy An 559 Xã An Thạch 22126
46 Huyện Tuy An 559 Xã An Định 22129
47 Huyện Tuy An 559 Xã An Nghiệp 22132
48 Huyện Tuy An 559 Xã An Cư 22138
49 Huyện Tuy An 559 Xã An Xuân 22141
50 Huyện Tuy An 559 Xã An Lĩnh 22144
51 Huyện Tuy An 559 Xã An Hòa Hải 22147
52 Huyện Tuy An 559 Xã An Hiệp 22150
53 Huyện Tuy An 559 Xã An Mỹ 22153
54 Huyện Tuy An 559 Xã An Chấn 22156
55 Huyện Tuy An 559 Xã An Thọ 22159
56 Huyện Sơn Hòa 560 Thị trấn Củng Sơn 22165 Thị trấn
57 Huyện Sơn Hòa 560 Xã Phước Tân 22168
58 Huyện Sơn Hòa 560 Xã Sơn Hội 22171
59 Huyện Sơn Hòa 560 Xã Sơn Định 22174
60 Huyện Sơn Hòa 560 Xã Sơn Long 22177
61 Huyện Sơn Hòa 560 Xã Cà Lúi 22180
62 Huyện Sơn Hòa 560 Xã Sơn Phước 22183
63 Huyện Sơn Hòa 560 Xã Sơn Xuân 22186
64 Huyện Sơn Hòa 560 Xã Sơn Nguyên 22189
65 Huyện Sơn Hòa 560 Xã Eachà Rang 22192
66 Huyện Sơn Hòa 560 Xã Krông Pa 22195
67 Huyện Sơn Hòa 560 Xã Suối Bạc 22198
68 Huyện Sơn Hòa 560 Xã Sơn Hà 22201
69 Huyện Sơn Hòa 560 Xã Suối Trai 22204
70 Huyện Sông Hinh 561 Thị trấn Hai Riêng 22207 Thị trấn
71 Huyện Sông Hinh 561 Xã Ea Lâm 22210
72 Huyện Sông Hinh 561 Xã Đức Bình Tây 22213
73 Huyện Sông Hinh 561 Xã Ea Bá 22216
74 Huyện Sông Hinh 561 Xã Sơn Giang 22219
75 Huyện Sông Hinh 561 Xã Đức Bình Đông 22222
76 Huyện Sông Hinh 561 Xã EaBar 22225
77 Huyện Sông Hinh 561 Xã EaBia 22228
78 Huyện Sông Hinh 561 Xã EaTrol 22231
79 Huyện Sông Hinh 561 Xã Sông Hinh 22234
80 Huyện Sông Hinh 561 Xã Ealy 22237
81 Huyện Tây Hoà 562 Xã Sơn Thành Tây 22249
82 Huyện Tây Hoà 562 Xã Sơn Thành Đông 22250
83 Huyện Tây Hoà 562 Xã Hòa Bình 1 22252
84 Huyện Tây Hoà 562 Thị trấn Phú Thứ 22255 Thị trấn
85 Huyện Tây Hoà 562 Xã Hòa Phong 22264
86 Huyện Tây Hoà 562 Xã Hòa Phú 22270
87 Huyện Tây Hoà 562 Xã Hòa Tân Tây 22273
88 Huyện Tây Hoà 562 Xã Hòa Đồng 22276
89 Huyện Tây Hoà 562 Xã Hòa Mỹ Đông 22285
90 Huyện Tây Hoà 562 Xã Hòa Mỹ Tây 22288
91 Huyện Tây Hoà 562 Xã Hòa Thịnh 22294
92 Huyện Phú Hoà 563 Xã Hòa Quang Bắc 22303
93 Huyện Phú Hoà 563 Xã Hòa Quang Nam 22306
94 Huyện Phú Hoà 563 Xã Hòa Hội 22309
95 Huyện Phú Hoà 563 Xã Hòa Trị 22312
96 Huyện Phú Hoà 563 Xã Hòa An 22315
97 Huyện Phú Hoà 563 Xã Hòa Định Đông 22318
98 Huyện Phú Hoà 563 Thị Trấn Phú Hoà 22319 Thị trấn
99 Huyện Phú Hoà 563 Xã Hòa Định Tây 22321
100 Huyện Phú Hoà 563 Xã Hòa Thắng 22324
101 Thị xã Đông Hòa 564 Xã Hòa Thành 22243
102 Thị xã Đông Hòa 564 Phường Hòa Hiệp Bắc 22246 Phường
103 Thị xã Đông Hòa 564 Phường Hoà Vinh 22258 Phường
104 Thị xã Đông Hòa 564 Phường Hoà Hiệp Trung 22261 Phường
105 Thị xã Đông Hòa 564 Xã Hòa Tân Đông 22267
106 Thị xã Đông Hòa 564 Phường Hòa Xuân Tây 22279 Phường
107 Thị xã Đông Hòa 564 Phường Hòa Hiệp Nam 22282 Phường
108 Thị xã Đông Hòa 564 Xã Hòa Xuân Đông 22291
109 Thị xã Đông Hòa 564 Xã Hòa Tâm 22297
110 Thị xã Đông Hòa 564 Xã Hòa Xuân Nam 22300

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH PHÚ YÊN

  • Khu công nghiệp An Phú
  • Khu công nghiệp Đông Bắc Sông Cầu 1
  • Khu công nghiệp Đông Bắc Sông Cầu 2
  • Khu công nghiệp Hòa Hiệp 1
  • Khu công nghiệp Hòa Hiệp 2
  • Khu công nghiệp hóa dầu Hòa Tâm
  • Khu công nghiệp đa ngành Nam Phú Yên
  • Khu công nghiệp lọc dầu Nam Phú Yên
  • Khu công nghệ cao Nam Phú Yên

HỌC LÁI XE NÂNG Ở BÌNH ĐỊNH

Bình Định có 11 đơn vị hành chính cấp huyện bao gồm 1 thành phố, 2 thị xã và 8 huyện, được phân chia thành 159 đơn vị hành chính cấp xã gồm 32 phường, 11 thị trấn và 116 xã.

1 Thành phố Quy Nhơn 540 Phường Nhơn Bình 21550 Phường
2 Thành phố Quy Nhơn 540 Phường Nhơn Phú 21553 Phường
3 Thành phố Quy Nhơn 540 Phường Đống Đa 21556 Phường
4 Thành phố Quy Nhơn 540 Phường Trần Quang Diệu 21559 Phường
5 Thành phố Quy Nhơn 540 Phường Hải Cảng 21562 Phường
6 Thành phố Quy Nhơn 540 Phường Quang Trung 21565 Phường
7 Thành phố Quy Nhơn 540 Phường Thị Nại 21568 Phường
8 Thành phố Quy Nhơn 540 Phường Lê Hồng Phong 21571 Phường
9 Thành phố Quy Nhơn 540 Phường Trần Hưng Đạo 21574 Phường
10 Thành phố Quy Nhơn 540 Phường Ngô Mây 21577 Phường
11 Thành phố Quy Nhơn 540 Phường Lý Thường Kiệt 21580 Phường
12 Thành phố Quy Nhơn 540 Phường Lê Lợi 21583 Phường
13 Thành phố Quy Nhơn 540 Phường Trần Phú 21586 Phường
14 Thành phố Quy Nhơn 540 Phường Bùi Thị Xuân 21589 Phường
15 Thành phố Quy Nhơn 540 Phường Nguyễn Văn Cừ 21592 Phường
16 Thành phố Quy Nhơn 540 Phường Ghềnh Ráng 21595 Phường
17 Thành phố Quy Nhơn 540 Xã Nhơn Lý 21598
18 Thành phố Quy Nhơn 540 Xã Nhơn Hội 21601
19 Thành phố Quy Nhơn 540 Xã Nhơn Hải 21604
20 Thành phố Quy Nhơn 540 Xã Nhơn Châu 21607
21 Thành phố Quy Nhơn 540 Xã Phước Mỹ 21991
22 Huyện An Lão 542 Thị trấn An Lão 21609 Thị trấn
23 Huyện An Lão 542 Xã An Hưng 21610
24 Huyện An Lão 542 Xã An Trung 21613
25 Huyện An Lão 542 Xã An Dũng 21616
26 Huyện An Lão 542 Xã An Vinh 21619
27 Huyện An Lão 542 Xã An Toàn 21622
28 Huyện An Lão 542 Xã An Tân 21625
29 Huyện An Lão 542 Xã An Hòa 21628
30 Huyện An Lão 542 Xã An Quang 21631
31 Huyện An Lão 542 Xã An Nghĩa 21634
32 Thị xã Hoài Nhơn 543 Phường Tam Quan 21637 Phường
33 Thị xã Hoài Nhơn 543 Phường Bồng Sơn 21640 Phường
34 Thị xã Hoài Nhơn 543 Xã Hoài Sơn 21643
35 Thị xã Hoài Nhơn 543 Xã Hoài Châu Bắc 21646
36 Thị xã Hoài Nhơn 543 Xã Hoài Châu 21649
37 Thị xã Hoài Nhơn 543 Xã Hoài Phú 21652
38 Thị xã Hoài Nhơn 543 Phường Tam Quan Bắc 21655 Phường
39 Thị xã Hoài Nhơn 543 Phường Tam Quan Nam 21658 Phường
40 Thị xã Hoài Nhơn 543 Phường Hoài Hảo 21661 Phường
41 Thị xã Hoài Nhơn 543 Phường Hoài Thanh Tây 21664 Phường
42 Thị xã Hoài Nhơn 543 Phường Hoài Thanh 21667 Phường
43 Thị xã Hoài Nhơn 543 Phường Hoài Hương 21670 Phường
44 Thị xã Hoài Nhơn 543 Phường Hoài Tân 21673 Phường
45 Thị xã Hoài Nhơn 543 Xã Hoài Hải 21676
46 Thị xã Hoài Nhơn 543 Phường Hoài Xuân 21679 Phường
47 Thị xã Hoài Nhơn 543 Xã Hoài Mỹ 21682
48 Thị xã Hoài Nhơn 543 Phường Hoài Đức 21685 Phường
49 Huyện Hoài Ân 544 Thị trấn Tăng Bạt Hổ 21688 Thị trấn
50 Huyện Hoài Ân 544 Xã Ân Hảo Tây 21690
51 Huyện Hoài Ân 544 Xã Ân Hảo Đông 21691
52 Huyện Hoài Ân 544 Xã Ân Sơn 21694
53 Huyện Hoài Ân 544 Xã Ân Mỹ 21697
54 Huyện Hoài Ân 544 Xã Đak Mang 21700
55 Huyện Hoài Ân 544 Xã Ân Tín 21703
56 Huyện Hoài Ân 544 Xã Ân Thạnh 21706
57 Huyện Hoài Ân 544 Xã Ân Phong 21709
58 Huyện Hoài Ân 544 Xã Ân Đức 21712
59 Huyện Hoài Ân 544 Xã Ân Hữu 21715
60 Huyện Hoài Ân 544 Xã Bok Tới 21718
61 Huyện Hoài Ân 544 Xã Ân Tường Tây 21721
62 Huyện Hoài Ân 544 Xã Ân Tường Đông 21724
63 Huyện Hoài Ân 544 Xã Ân Nghĩa 21727
64 Huyện Phù Mỹ 545 Thị trấn Phù Mỹ 21730 Thị trấn
65 Huyện Phù Mỹ 545 Thị trấn Bình Dương 21733 Thị trấn
66 Huyện Phù Mỹ 545 Xã Mỹ Đức 21736
67 Huyện Phù Mỹ 545 Xã Mỹ Châu 21739
68 Huyện Phù Mỹ 545 Xã Mỹ Thắng 21742
69 Huyện Phù Mỹ 545 Xã Mỹ Lộc 21745
70 Huyện Phù Mỹ 545 Xã Mỹ Lợi 21748
71 Huyện Phù Mỹ 545 Xã Mỹ An 21751
72 Huyện Phù Mỹ 545 Xã Mỹ Phong 21754
73 Huyện Phù Mỹ 545 Xã Mỹ Trinh 21757
74 Huyện Phù Mỹ 545 Xã Mỹ Thọ 21760
75 Huyện Phù Mỹ 545 Xã Mỹ Hòa 21763
76 Huyện Phù Mỹ 545 Xã Mỹ Thành 21766
77 Huyện Phù Mỹ 545 Xã Mỹ Chánh 21769
78 Huyện Phù Mỹ 545 Xã Mỹ Quang 21772
79 Huyện Phù Mỹ 545 Xã Mỹ Hiệp 21775
80 Huyện Phù Mỹ 545 Xã Mỹ Tài 21778
81 Huyện Phù Mỹ 545 Xã Mỹ Cát 21781
82 Huyện Phù Mỹ 545 Xã Mỹ Chánh Tây 21784
83 Huyện Vĩnh Thạnh 546 Thị trấn Vĩnh Thạnh 21786 Thị trấn
84 Huyện Vĩnh Thạnh 546 Xã Vĩnh Sơn 21787
85 Huyện Vĩnh Thạnh 546 Xã Vĩnh Kim 21790
86 Huyện Vĩnh Thạnh 546 Xã Vĩnh Hiệp 21796
87 Huyện Vĩnh Thạnh 546 Xã Vĩnh Hảo 21799
88 Huyện Vĩnh Thạnh 546 Xã Vĩnh Hòa 21801
89 Huyện Vĩnh Thạnh 546 Xã Vĩnh Thịnh 21802
90 Huyện Vĩnh Thạnh 546 Xã Vĩnh Thuận 21804
91 Huyện Vĩnh Thạnh 546 Xã Vĩnh Quang 21805
92 Huyện Tây Sơn 547 Thị trấn Phú Phong 21808 Thị trấn
93 Huyện Tây Sơn 547 Xã Bình Tân 21811
94 Huyện Tây Sơn 547 Xã Tây Thuận 21814
95 Huyện Tây Sơn 547 Xã Bình Thuận 21817
96 Huyện Tây Sơn 547 Xã Tây Giang 21820
97 Huyện Tây Sơn 547 Xã Bình Thành 21823
98 Huyện Tây Sơn 547 Xã Tây An 21826
99 Huyện Tây Sơn 547 Xã Bình Hòa 21829
100 Huyện Tây Sơn 547 Xã Tây Bình 21832
101 Huyện Tây Sơn 547 Xã Bình Tường 21835
102 Huyện Tây Sơn 547 Xã Tây Vinh 21838
103 Huyện Tây Sơn 547 Xã Vĩnh An 21841
104 Huyện Tây Sơn 547 Xã Tây Xuân 21844
105 Huyện Tây Sơn 547 Xã Bình Nghi 21847
106 Huyện Tây Sơn 547 Xã Tây Phú 21850
107 Huyện Phù Cát 548 Thị trấn Ngô Mây 21853 Thị trấn
108 Huyện Phù Cát 548 Xã Cát Sơn 21856
109 Huyện Phù Cát 548 Xã Cát Minh 21859
110 Huyện Phù Cát 548 Xã Cát Khánh 21862
111 Huyện Phù Cát 548 Xã Cát Tài 21865
112 Huyện Phù Cát 548 Xã Cát Lâm 21868
113 Huyện Phù Cát 548 Xã Cát Hanh 21871
114 Huyện Phù Cát 548 Xã Cát Thành 21874
115 Huyện Phù Cát 548 Xã Cát Trinh 21877
116 Huyện Phù Cát 548 Xã Cát Hải 21880
117 Huyện Phù Cát 548 Xã Cát Hiệp 21883
118 Huyện Phù Cát 548 Xã Cát Nhơn 21886
119 Huyện Phù Cát 548 Xã Cát Hưng 21889
120 Huyện Phù Cát 548 Xã Cát Tường 21892
121 Huyện Phù Cát 548 Xã Cát Tân 21895
122 Huyện Phù Cát 548 Xã Cát Tiến 21898
123 Huyện Phù Cát 548 Xã Cát Thắng 21901
124 Huyện Phù Cát 548 Xã Cát Chánh 21904
125 Thị xã An Nhơn 549 Phường Bình Định 21907 Phường
126 Thị xã An Nhơn 549 Phường Đập Đá 21910 Phường
127 Thị xã An Nhơn 549 Xã Nhơn Mỹ 21913
128 Thị xã An Nhơn 549 Phường Nhơn Thành 21916 Phường
129 Thị xã An Nhơn 549 Xã Nhơn Hạnh 21919
130 Thị xã An Nhơn 549 Xã Nhơn Hậu 21922
131 Thị xã An Nhơn 549 Xã Nhơn Phong 21925
132 Thị xã An Nhơn 549 Xã Nhơn An 21928
133 Thị xã An Nhơn 549 Xã Nhơn Phúc 21931
134 Thị xã An Nhơn 549 Phường Nhơn Hưng 21934 Phường
135 Thị xã An Nhơn 549 Xã Nhơn Khánh 21937
136 Thị xã An Nhơn 549 Xã Nhơn Lộc 21940
137 Thị xã An Nhơn 549 Phường Nhơn Hoà 21943 Phường
138 Thị xã An Nhơn 549 Xã Nhơn Tân 21946
139 Thị xã An Nhơn 549 Xã Nhơn Thọ 21949
140 Huyện Tuy Phước 550 Thị trấn Tuy Phước 21952 Thị trấn
141 Huyện Tuy Phước 550 Thị trấn Diêu Trì 21955 Thị trấn
142 Huyện Tuy Phước 550 Xã Phước Thắng 21958
143 Huyện Tuy Phước 550 Xã Phước Hưng 21961
144 Huyện Tuy Phước 550 Xã Phước Quang 21964
145 Huyện Tuy Phước 550 Xã Phước Hòa 21967
146 Huyện Tuy Phước 550 Xã Phước Sơn 21970
147 Huyện Tuy Phước 550 Xã Phước Hiệp 21973
148 Huyện Tuy Phước 550 Xã Phước Lộc 21976
149 Huyện Tuy Phước 550 Xã Phước Nghĩa 21979
150 Huyện Tuy Phước 550 Xã Phước Thuận 21982
151 Huyện Tuy Phước 550 Xã Phước An 21985
152 Huyện Tuy Phước 550 Xã Phước Thành 21988
153 Huyện Vân Canh 551 Thị trấn Vân Canh 21994 Thị trấn
154 Huyện Vân Canh 551 Xã Canh Liên 21997
155 Huyện Vân Canh 551 Xã Canh Hiệp 22000
156 Huyện Vân Canh 551 Xã Canh Vinh 22003
157 Huyện Vân Canh 551 Xã Canh Hiển 22006
158 Huyện Vân Canh 551 Xã Canh Thuận 22009
159 Huyện Vân Canh 551 Xã Canh Hòa 22012

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BÌNH ĐỊNH

  • Khu công nghiệp Phú Tài
  • Khu công nghiệp Long Mỹ 1
  • Khu công nghiệp Nhơn Hòa
  • Khu công nghiệp Hòa Hội
  • Khu công nghiệp Cát Trinh
  • Khu công nghiệp Bình Nghi – Nhơn Tân
  • Khu công nghiệp Đô thị và dịch vụ Becamex – Bình Định
  • Khu công nghiệp Nhơn Hội A
  • Khu công nghiệp Nhơn Hội B
  • Khu công nghiệp Nhơn Hội C

HỌC LÁI XE NÂNG Ở QUẢNG NGÃI

Cho thue xe nang o Quang Ngai

Tỉnh Quảng Ngãi có 13 đơn vị hành chính trực thuộc, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 11 huyện (gồm 1 huyện đảo, 5 huyện đồng bằng, 5 huyện miền núi) với 173 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 17 phường, 8 thị trấn và 148 xã.

1 Thành phố Quảng Ngãi 522 Phường Lê Hồng Phong 21010 Phường
2 Thành phố Quảng Ngãi 522 Phường Trần Phú 21013 Phường
3 Thành phố Quảng Ngãi 522 Phường Quảng Phú 21016 Phường
4 Thành phố Quảng Ngãi 522 Phường Nghĩa Chánh 21019 Phường
5 Thành phố Quảng Ngãi 522 Phường Trần Hưng Đạo 21022 Phường
6 Thành phố Quảng Ngãi 522 Phường Nguyễn Nghiêm 21025 Phường
7 Thành phố Quảng Ngãi 522 Phường Nghĩa Lộ 21028 Phường
8 Thành phố Quảng Ngãi 522 Phường Chánh Lộ 21031 Phường
9 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Nghĩa Dũng 21034
10 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Nghĩa Dõng 21037
11 Thành phố Quảng Ngãi 522 Phường Trương Quang Trọng 21172 Phường
12 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Tịnh Hòa 21187
13 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Tịnh Kỳ 21190
14 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Tịnh Thiện 21199
15 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Tịnh Ấn Đông 21202
16 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Tịnh Châu 21208
17 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Tịnh Khê 21211
18 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Tịnh Long 21214
19 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Tịnh Ấn Tây 21223
20 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Tịnh An 21232
21 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Nghĩa Phú 21253
22 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Nghĩa Hà 21256
23 Thành phố Quảng Ngãi 522 Xã Nghĩa An 21262
24 Huyện Bình Sơn 524 Thị Trấn Châu Ổ 21040 Thị trấn
25 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Thuận 21043
26 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Thạnh 21046
27 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Đông 21049
28 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Chánh 21052
29 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Nguyên 21055
30 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Khương 21058
31 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Trị 21061
32 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình An 21064
33 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Hải 21067
34 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Dương 21070
35 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Phước 21073
36 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Hòa 21079
37 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Trung 21082
38 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Minh 21085
39 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Long 21088
40 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Thanh 21091
41 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Chương 21100
42 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Hiệp 21103
43 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Mỹ 21106
44 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Tân Phú 21109
45 Huyện Bình Sơn 524 Xã Bình Châu 21112
46 Huyện Trà Bồng 525 Thị trấn Trà Xuân 21115 Thị trấn
47 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Giang 21118
48 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Thủy 21121
49 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Hiệp 21124
50 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Bình 21127
51 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Phú 21130
52 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Lâm 21133
53 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Tân 21136
54 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Sơn 21139
55 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Bùi 21142
56 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Thanh 21145
57 Huyện Trà Bồng 525 Xã Sơn Trà 21148
58 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Phong 21154
59 Huyện Trà Bồng 525 Xã Hương Trà 21157
60 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Xinh 21163
61 Huyện Trà Bồng 525 Xã Trà Tây 21166
62 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Thọ 21175
63 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Trà 21178
64 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Phong 21181
65 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Hiệp 21184
66 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Bình 21193
67 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Đông 21196
68 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Bắc 21205
69 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Sơn 21217
70 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Hà 21220
71 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Giang 21226
72 Huyện Sơn Tịnh 527 Xã Tịnh Minh 21229
73 Huyện Tư Nghĩa 528 Thị trấn La Hà 21235 Thị trấn
74 Huyện Tư Nghĩa 528 Thị trấn Sông Vệ 21238 Thị trấn
75 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Lâm 21241
76 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Thắng 21244
77 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Thuận 21247
78 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Kỳ 21250
79 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Sơn 21259
80 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Hòa 21268
81 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Điền 21271
82 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Thương 21274
83 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Trung 21277
84 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Hiệp 21280
85 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Phương 21283
86 Huyện Tư Nghĩa 528 Xã Nghĩa Mỹ 21286
87 Huyện Sơn Hà 529 Thị trấn Di Lăng 21289 Thị trấn
88 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Hạ 21292
89 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Thành 21295
90 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Nham 21298
91 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Bao 21301
92 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Linh 21304
93 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Giang 21307
94 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Trung 21310
95 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Thượng 21313
96 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Cao 21316
97 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Hải 21319
98 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Thủy 21322
99 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Kỳ 21325
100 Huyện Sơn Hà 529 Xã Sơn Ba 21328
101 Huyện Sơn Tây 530 Xã Sơn Bua 21331
102 Huyện Sơn Tây 530 Xã Sơn Mùa 21334
103 Huyện Sơn Tây 530 Xã Sơn Liên 21335
104 Huyện Sơn Tây 530 Xã Sơn Tân 21337
105 Huyện Sơn Tây 530 Xã Sơn Màu 21338
106 Huyện Sơn Tây 530 Xã Sơn Dung 21340
107 Huyện Sơn Tây 530 Xã Sơn Long 21341
108 Huyện Sơn Tây 530 Xã Sơn Tinh 21343
109 Huyện Sơn Tây 530 Xã Sơn Lập 21346
110 Huyện Minh Long 531 Xã Long Sơn 21349
111 Huyện Minh Long 531 Xã Long Mai 21352
112 Huyện Minh Long 531 Xã Thanh An 21355
113 Huyện Minh Long 531 Xã Long Môn 21358
114 Huyện Minh Long 531 Xã Long Hiệp 21361
115 Huyện Nghĩa Hành 532 Thị trấn Chợ Chùa 21364 Thị trấn
116 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Thuận 21367
117 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Dũng 21370
118 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Trung 21373
119 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Nhân 21376
120 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Đức 21379
121 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Minh 21382
122 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Phước 21385
123 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Thiện 21388
124 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Thịnh 21391
125 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Tín Tây 21394
126 Huyện Nghĩa Hành 532 Xã Hành Tín Đông 21397
127 Huyện Mộ Đức 533 Thị trấn Mộ Đức 21400 Thị trấn
128 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Lợi 21403
129 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Thắng 21406
130 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Nhuận 21409
131 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Chánh 21412
132 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Hiệp 21415
133 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Minh 21418
134 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Thạnh 21421
135 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Hòa 21424
136 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Tân 21427
137 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Phú 21430
138 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Phong 21433
139 Huyện Mộ Đức 533 Xã Đức Lân 21436
140 Thị xã Đức Phổ 534 Phường Nguyễn Nghiêm 21439 Phường
141 Thị xã Đức Phổ 534 Xã Phổ An 21442
142 Thị xã Đức Phổ 534 Xã Phổ Phong 21445
143 Thị xã Đức Phổ 534 Xã Phổ Thuận 21448
144 Thị xã Đức Phổ 534 Phường Phổ Văn 21451 Phường
145 Thị xã Đức Phổ 534 Phường Phổ Quang 21454 Phường
146 Thị xã Đức Phổ 534 Xã Phổ Nhơn 21457
147 Thị xã Đức Phổ 534 Phường Phổ Ninh 21460 Phường
148 Thị xã Đức Phổ 534 Phường Phổ Minh 21463 Phường
149 Thị xã Đức Phổ 534 Phường Phổ Vinh 21466 Phường
150 Thị xã Đức Phổ 534 Phường Phổ Hòa 21469 Phường
151 Thị xã Đức Phổ 534 Xã Phổ Cường 21472
152 Thị xã Đức Phổ 534 Xã Phổ Khánh 21475
153 Thị xã Đức Phổ 534 Phường Phổ Thạnh 21478 Phường
154 Thị xã Đức Phổ 534 Xã Phổ Châu 21481
155 Huyện Ba Tơ 535 Thị trấn Ba Tơ 21484 Thị trấn
156 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Điền 21487
157 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Vinh 21490
158 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Thành 21493
159 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Động 21496
160 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Dinh 21499
161 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Giang 21500
162 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Liên 21502
163 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Ngạc 21505
164 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Khâm 21508
165 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Cung 21511
166 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Tiêu 21517
167 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Trang 21520
168 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Tô 21523
169 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Bích 21526
170 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Vì 21529
171 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Lế 21532
172 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Nam 21535
173 Huyện Ba Tơ 535 Xã Ba Xa 21538

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH QUẢNG NGÃI

  • Khu công nghiệp Quảng Phú
  • Khu công nghiệp Tịnh Phong
  • Khu công nghiệp VSIP Quảng Ngãi
  • Khu công nghiệp Phổ Phong
  • Khu công nghiệp Dung Quất phía Đông
  • Khu công nghiệp Dung Quất phía Tây
  • Khu đô thị công nghiệp Dung Quất
  • Khu công nghiệp Sài Gòn – Dung Quất
  • Khu công nghiệp Bình Hòa – Bình Phước
  • Khu công nghiệp Dung Quất 2

HỌC LÁI XE NÂNG Ở QUẢNG NAM

Cho thue xe nang o quang nam

Quảng Nam hiện có 18 đơn vị hành chính cấp huyện bao gồm 2 thành phố, 1 thị xã và 15 huyện, trong đó có với 241 đơn vị cấp xã (25 phường, 12 thị trấn, 203 xã).

1 Thành phố Tam Kỳ 502 Phường Tân Thạnh 20335 Phường
2 Thành phố Tam Kỳ 502 Phường Phước Hòa 20338 Phường
3 Thành phố Tam Kỳ 502 Phường An Mỹ 20341 Phường
4 Thành phố Tam Kỳ 502 Phường Hòa Hương 20344 Phường
5 Thành phố Tam Kỳ 502 Phường An Xuân 20347 Phường
6 Thành phố Tam Kỳ 502 Phường An Sơn 20350 Phường
7 Thành phố Tam Kỳ 502 Phường Trường Xuân 20353 Phường
8 Thành phố Tam Kỳ 502 Phường An Phú 20356 Phường
9 Thành phố Tam Kỳ 502 Xã Tam Thanh 20359
10 Thành phố Tam Kỳ 502 Xã Tam Thăng 20362
11 Thành phố Tam Kỳ 502 Xã Tam Phú 20371
12 Thành phố Tam Kỳ 502 Phường Hoà Thuận 20375 Phường
13 Thành phố Tam Kỳ 502 Xã Tam Ngọc 20389
14 Thành phố Hội An 503 Phường Minh An 20398 Phường
15 Thành phố Hội An 503 Phường Tân An 20401 Phường
16 Thành phố Hội An 503 Phường Cẩm Phô 20404 Phường
17 Thành phố Hội An 503 Phường Thanh Hà 20407 Phường
18 Thành phố Hội An 503 Phường Sơn Phong 20410 Phường
19 Thành phố Hội An 503 Phường Cẩm Châu 20413 Phường
20 Thành phố Hội An 503 Phường Cửa Đại 20416 Phường
21 Thành phố Hội An 503 Phường Cẩm An 20419 Phường
22 Thành phố Hội An 503 Xã Cẩm Hà 20422
23 Thành phố Hội An 503 Xã Cẩm Kim 20425
24 Thành phố Hội An 503 Phường Cẩm Nam 20428 Phường
25 Thành phố Hội An 503 Xã Cẩm Thanh 20431
26 Thành phố Hội An 503 Xã Tân Hiệp 20434
27 Huyện Tây Giang 504 Xã Ch’ơm 20437
28 Huyện Tây Giang 504 Xã Ga Ri 20440
29 Huyện Tây Giang 504 Xã A Xan 20443
30 Huyện Tây Giang 504 Xã Tr’Hy 20446
31 Huyện Tây Giang 504 Xã Lăng 20449
32 Huyện Tây Giang 504 Xã A Nông 20452
33 Huyện Tây Giang 504 Xã A Tiêng 20455
34 Huyện Tây Giang 504 Xã Bha Lê 20458
35 Huyện Tây Giang 504 Xã A Vương 20461
36 Huyện Tây Giang 504 Xã Dang 20464
37 Huyện Đông Giang 505 Thị trấn P Rao 20467 Thị trấn
38 Huyện Đông Giang 505 Xã Tà Lu 20470
39 Huyện Đông Giang 505 Xã Sông Kôn 20473
40 Huyện Đông Giang 505 Xã Jơ Ngây 20476
41 Huyện Đông Giang 505 Xã A Ting 20479
42 Huyện Đông Giang 505 Xã Tư 20482
43 Huyện Đông Giang 505 Xã Ba 20485
44 Huyện Đông Giang 505 Xã A Rooi 20488
45 Huyện Đông Giang 505 Xã Za Hung 20491
46 Huyện Đông Giang 505 Xã Mà Cooi 20494
47 Huyện Đông Giang 505 Xã Ka Dăng 20497
48 Huyện Đại Lộc 506 Thị Trấn Ái Nghĩa 20500 Thị trấn
49 Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Sơn 20503
50 Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Lãnh 20506
51 Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Hưng 20509
52 Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Hồng 20512
53 Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Đồng 20515
54 Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Quang 20518
55 Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Nghĩa 20521
56 Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Hiệp 20524
57 Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Thạnh 20527
58 Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Chánh 20530
59 Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Tân 20533
60 Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Phong 20536
61 Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Minh 20539
62 Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Thắng 20542
63 Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Cường 20545
64 Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại An 20547
65 Huyện Đại Lộc 506 Xã Đại Hòa 20548
66 Thị xã Điện Bàn 507 Phường Vĩnh Điện 20551 Phường
67 Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Tiến 20554
68 Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Hòa 20557
69 Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Thắng Bắc 20560
70 Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Thắng Trung 20561
71 Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Thắng Nam 20562
72 Thị xã Điện Bàn 507 Phường Điện Ngọc 20563 Phường
73 Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Hồng 20566
74 Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Thọ 20569
75 Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Phước 20572
76 Thị xã Điện Bàn 507 Phường Điện An 20575 Phường
77 Thị xã Điện Bàn 507 Phường Điện Nam Bắc 20578 Phường
78 Thị xã Điện Bàn 507 Phường Điện Nam Trung 20579 Phường
79 Thị xã Điện Bàn 507 Phường Điện Nam Đông 20580 Phường
80 Thị xã Điện Bàn 507 Phường Điện Dương 20581 Phường
81 Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Quang 20584
82 Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Trung 20587
83 Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Phong 20590
84 Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Minh 20593
85 Thị xã Điện Bàn 507 Xã Điện Phương 20596
86 Huyện Duy Xuyên 508 Thị trấn Nam Phước 20599 Thị trấn
87 Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Thu 20602
88 Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Phú 20605
89 Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Tân 20608
90 Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Hòa 20611
91 Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Châu 20614
92 Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Trinh 20617
93 Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Sơn 20620
94 Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Trung 20623
95 Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Phước 20626
96 Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Thành 20629
97 Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Vinh 20632
98 Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Nghĩa 20635
99 Huyện Duy Xuyên 508 Xã Duy Hải 20638
100 Huyện Quế Sơn 509 Thị trấn Đông Phú 20641 Thị trấn
101 Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế Xuân 1 20644
102 Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế Xuân 2 20647
103 Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế Phú 20650
104 Huyện Quế Sơn 509 Thị trấn Hương An 20651 Thị trấn
105 Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế Hiệp 20659
106 Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế Thuận 20662
107 Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế Mỹ 20665
108 Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế Long 20677
109 Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế Châu 20680
110 Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế Phong 20683
111 Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế An 20686
112 Huyện Quế Sơn 509 Xã Quế Minh 20689
113 Huyện Nam Giang 510 Thị trấn Thạnh Mỹ 20695 Thị trấn
114 Huyện Nam Giang 510 Xã Laêê 20698
115 Huyện Nam Giang 510 Xã Chơ Chun 20699
116 Huyện Nam Giang 510 Xã Zuôich 20701
117 Huyện Nam Giang 510 Xã Tà Pơơ 20702
118 Huyện Nam Giang 510 Xã La Dêê 20704
119 Huyện Nam Giang 510 Xã Đắc Tôi 20705
120 Huyện Nam Giang 510 Xã Chà Vàl 20707
121 Huyện Nam Giang 510 Xã Tà Bhinh 20710
122 Huyện Nam Giang 510 Xã Cà Dy 20713
123 Huyện Nam Giang 510 Xã Đắc Pre 20716
124 Huyện Nam Giang 510 Xã Đắc Pring 20719
125 Huyện Phước Sơn 511 Thị trấn Khâm Đức 20722 Thị trấn
126 Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Xuân 20725
127 Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Hiệp 20728
128 Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Hoà 20729
129 Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Đức 20731
130 Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Năng 20734
131 Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Mỹ 20737
132 Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Chánh 20740
133 Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Công 20743
134 Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Kim 20746
135 Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Lộc 20749
136 Huyện Phước Sơn 511 Xã Phước Thành 20752
137 Huyện Hiệp Đức 512 Xã Hiệp Hòa 20758
138 Huyện Hiệp Đức 512 Xã Hiệp Thuận 20761
139 Huyện Hiệp Đức 512 Xã Quế Thọ 20764
140 Huyện Hiệp Đức 512 Xã Bình Lâm 20767
141 Huyện Hiệp Đức 512 Xã Sông Trà 20770
142 Huyện Hiệp Đức 512 Xã Phước Trà 20773
143 Huyện Hiệp Đức 512 Xã Phước Gia 20776
144 Huyện Hiệp Đức 512 Thị trấn Tân Bình 20779 Thị trấn
145 Huyện Hiệp Đức 512 Xã Quế Lưu 20782
146 Huyện Hiệp Đức 512 Xã Thăng Phước 20785
147 Huyện Hiệp Đức 512 Xã Bình Sơn 20788
148 Huyện Thăng Bình 513 Thị trấn Hà Lam 20791 Thị trấn
149 Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Dương 20794
150 Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Giang 20797
151 Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Nguyên 20800
152 Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Phục 20803
153 Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Triều 20806
154 Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Đào 20809
155 Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Minh 20812
156 Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Lãnh 20815
157 Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Trị 20818
158 Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Định Bắc 20821
159 Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Định Nam 20822
160 Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Quý 20824
161 Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Phú 20827
162 Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Chánh 20830
163 Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Tú 20833
164 Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Sa 20836
165 Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Hải 20839
166 Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Quế 20842
167 Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình An 20845
168 Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Trung 20848
169 Huyện Thăng Bình 513 Xã Bình Nam 20851
170 Huyện Tiên Phước 514 Thị trấn Tiên Kỳ 20854 Thị trấn
171 Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Sơn 20857
172 Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Hà 20860
173 Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Cẩm 20863
174 Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Châu 20866
175 Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Lãnh 20869
176 Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Ngọc 20872
177 Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Hiệp 20875
178 Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Cảnh 20878
179 Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Mỹ 20881
180 Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Phong 20884
181 Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Thọ 20887
182 Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên An 20890
183 Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Lộc 20893
184 Huyện Tiên Phước 514 Xã Tiên Lập 20896
185 Huyện Bắc Trà My 515 Thị trấn Trà My 20899 Thị trấn
186 Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Sơn 20900
187 Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Kót 20902
188 Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Nú 20905
189 Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Đông 20908
190 Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Dương 20911
191 Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Giang 20914
192 Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Bui 20917
193 Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Đốc 20920
194 Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Tân 20923
195 Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Giác 20926
196 Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Giáp 20929
197 Huyện Bắc Trà My 515 Xã Trà Ka 20932
198 Huyện Nam Trà My 516 Xã Trà Leng 20935
199 Huyện Nam Trà My 516 Xã Trà Dơn 20938
200 Huyện Nam Trà My 516 Xã Trà Tập 20941
201 Huyện Nam Trà My 516 Xã Trà Mai 20944
202 Huyện Nam Trà My 516 Xã Trà Cang 20947
203 Huyện Nam Trà My 516 Xã Trà Linh 20950
204 Huyện Nam Trà My 516 Xã Trà Nam 20953
205 Huyện Nam Trà My 516 Xã Trà Don 20956
206 Huyện Nam Trà My 516 Xã Trà Vân 20959
207 Huyện Nam Trà My 516 Xã Trà Vinh 20962
208 Huyện Núi Thành 517 Thị trấn Núi Thành 20965 Thị trấn
209 Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Xuân I 20968
210 Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Xuân II 20971
211 Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Tiến 20974
212 Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Sơn 20977
213 Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Thạnh 20980
214 Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Anh Bắc 20983
215 Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Anh Nam 20984
216 Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Hòa 20986
217 Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Hiệp 20989
218 Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Hải 20992
219 Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Giang 20995
220 Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Quang 20998
221 Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Nghĩa 21001
222 Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Mỹ Tây 21004
223 Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Mỹ Đông 21005
224 Huyện Núi Thành 517 Xã Tam Trà 21007
225 Huyện Phú Ninh 518 Thị trấn Phú Thịnh 20364 Thị trấn
226 Huyện Phú Ninh 518 Xã Tam Thành 20365
227 Huyện Phú Ninh 518 Xã Tam An 20368
228 Huyện Phú Ninh 518 Xã Tam Đàn 20374
229 Huyện Phú Ninh 518 Xã Tam Lộc 20377
230 Huyện Phú Ninh 518 Xã Tam Phước 20380
231 Huyện Phú Ninh 518 Xã Tam Vinh 20383
232 Huyện Phú Ninh 518 Xã Tam Thái 20386
233 Huyện Phú Ninh 518 Xã Tam Đại 20387
234 Huyện Phú Ninh 518 Xã Tam Dân 20392
235 Huyện Phú Ninh 518 Xã Tam Lãnh 20395
236 Huyện Nông Sơn 519 Xã Quế Trung 20656
237 Huyện Nông Sơn 519 Xã Ninh Phước 20668
238 Huyện Nông Sơn 519 Xã Phước Ninh 20669
239 Huyện Nông Sơn 519 Xã Quế Lộc 20671
240 Huyện Nông Sơn 519 Xã Sơn Viên 20672
241 Huyện Nông Sơn 519 Xã Quế Lâm 20692

DANH SÁCH CÁC KHU CÔNG NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NAM

STT Khu công nghiệp Tình trạng Diện tích
1 Khu công nghiệp cơ khí ô tô Chu Lai – Trường Hải Đã đi vào hoạt động 243,3ha
2 Khu công nghiệp Điện Nam – Điện Ngọc Đã đi vào hoạt động 357,08ha
3 Khu công nghiệp Tam Thăng Đã đi vào hoạt động 197,1ha
4 Khu công nghiệp Bắc Chu Lai Đã đi vào hoạt động 361,4ha
5 Khu công nghiệp cảng và hậu cần cảng Chu Lai – Trường Hải Đã đi vào hoạt động 142,33ha
6 Khu công nghiệp và hậu cần cảng Tam Hiệp Đã đi vào hoạt động 417ha
7 Khu công nghiệp Đông Quế Sơn Đã đi vào hoạt động 211,26ha
8 Khu công nghiệp Thuận Yên Đã đi vào hoạt động 148,42ha
9 Khu công nghiệp Tam Thăng 2 Đã đi vào hoạt động 103ha
10 Khu công nghiệp Tam Anh – Hàn Quốc Đã đi vào hoạt động 193,05ha
11 Khu công nghiệp Thaco – Chu Lai Đang triển khai đầu tư 415,86ha
12 Khu công nghiệp Tam Anh – An An Hòa Đang triển khai đầu tư 435,8ha
13 Khu công nghiệp Tam Anh 1 Đang triển khai đầu tư 167,05ha
14 Khu công nghiệp Tam Thăng mở rộng Đang triển khai đầu tư 248ha
15 Khu công nghiệp Nam Thăng Bình Đang xin chủ trương đầu tư Dự kiến khoảng 499ha
16 Khu công nghiệp Bắc Thăng Bình Đang xin chủ trương đầu tư Dự kiến khoảng 239ha
17 Khu công nghiệp Phú Xuân Đang xin chủ trương đầu tư Dự kiến khoảng 108ha
18 Khu công nghiệp Tam Anh 3 Đang xin chủ trương đầu tư Dự kiến khoảng 190ha

HỌC LÁI XE NÂNG Ở ĐÀ NẴNG

Cho thue xe nang o Da Nang

Thành phố Đà Nẵng có 8 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 6 quận và 2 huyện. Tổng diện tích thành phố là 1285,4 km², gồm 56 đơn vị hành chính cấp xã, trong đó có 45 phường và 11 xã. Ngoại trừ quận Cẩm Lệ, năm quận còn lại của thành phố đều giáp biển

1 Quận Liên Chiểu 490 Phường Hòa Hiệp Bắc 20194 Phường
2 Quận Liên Chiểu 490 Phường Hòa Hiệp Nam 20195 Phường
3 Quận Liên Chiểu 490 Phường Hòa Khánh Bắc 20197 Phường
4 Quận Liên Chiểu 490 Phường Hòa Khánh Nam 20198 Phường
5 Quận Liên Chiểu 490 Phường Hòa Minh 20200 Phường
6 Quận Thanh Khê 491 Phường Tam Thuận 20203 Phường
7 Quận Thanh Khê 491 Phường Thanh Khê Tây 20206 Phường
8 Quận Thanh Khê 491 Phường Thanh Khê Đông 20207 Phường
9 Quận Thanh Khê 491 Phường Xuân Hà 20209 Phường
10 Quận Thanh Khê 491 Phường Tân Chính 20212 Phường
11 Quận Thanh Khê 491 Phường Chính Gián 20215 Phường
12 Quận Thanh Khê 491 Phường Vĩnh Trung 20218 Phường
13 Quận Thanh Khê 491 Phường Thạc Gián 20221 Phường
14 Quận Thanh Khê 491 Phường An Khê 20224 Phường
15 Quận Thanh Khê 491 Phường Hòa Khê 20225 Phường
16 Quận Hải Châu 492 Phường Thanh Bình 20227 Phường
17 Quận Hải Châu 492 Phường Thuận Phước 20230 Phường
18 Quận Hải Châu 492 Phường Thạch Thang 20233 Phường
19 Quận Hải Châu 492 Phường Hải Châu I 20236 Phường
20 Quận Hải Châu 492 Phường Hải Châu II 20239 Phường
21 Quận Hải Châu 492 Phường Phước Ninh 20242 Phường
22 Quận Hải Châu 492 Phường Hòa Thuận Tây 20245 Phường
23 Quận Hải Châu 492 Phường Hòa Thuận Đông 20246 Phường
24 Quận Hải Châu 492 Phường Nam Dương 20248 Phường
25 Quận Hải Châu 492 Phường Bình Hiên 20251 Phường
26 Quận Hải Châu 492 Phường Bình Thuận 20254 Phường
27 Quận Hải Châu 492 Phường Hòa Cường Bắc 20257 Phường
28 Quận Hải Châu 492 Phường Hòa Cường Nam 20258 Phường
29 Quận Sơn Trà 493 Phường Thọ Quang 20263 Phường
30 Quận Sơn Trà 493 Phường Nại Hiên Đông 20266 Phường
31 Quận Sơn Trà 493 Phường Mân Thái 20269 Phường
32 Quận Sơn Trà 493 Phường An Hải Bắc 20272 Phường
33 Quận Sơn Trà 493 Phường Phước Mỹ 20275 Phường
34 Quận Sơn Trà 493 Phường An Hải Tây 20278 Phường
35 Quận Sơn Trà 493 Phường An Hải Đông 20281 Phường
36 Quận Ngũ Hành Sơn 494 Phường Mỹ An 20284 Phường
37 Quận Ngũ Hành Sơn 494 Phường Khuê Mỹ 20285 Phường
38 Quận Ngũ Hành Sơn 494 Phường Hoà Quý 20287 Phường
39 Quận Ngũ Hành Sơn 494 Phường Hoà Hải 20290 Phường
40 Quận Cẩm Lệ 495 Phường Khuê Trung 20260 Phường
41 Quận Cẩm Lệ 495 Phường Hòa Phát 20305 Phường
42 Quận Cẩm Lệ 495 Phường Hòa An 20306 Phường
43 Quận Cẩm Lệ 495 Phường Hòa Thọ Tây 20311 Phường
44 Quận Cẩm Lệ 495 Phường Hòa Thọ Đông 20312 Phường
45 Quận Cẩm Lệ 495 Phường Hòa Xuân 20314 Phường
46 Huyện Hòa Vang 497 Xã Hòa Bắc 20293
47 Huyện Hòa Vang 497 Xã Hòa Liên 20296
48 Huyện Hòa Vang 497 Xã Hòa Ninh 20299
49 Huyện Hòa Vang 497 Xã Hòa Sơn 20302
50 Huyện Hòa Vang 497 Xã Hòa Nhơn 20308
51 Huyện Hòa Vang 497 Xã Hòa Phú 20317
52 Huyện Hòa Vang 497 Xã Hòa Phong 20320
53 Huyện Hòa Vang 497 Xã Hòa Châu 20323
54 Huyện Hòa Vang 497 Xã Hòa Tiến 20326
55 Huyện Hòa Vang 497 Xã Hòa Phước 20329
56 Huyện Hòa Vang 497 Xã Hòa Khương 20332
57 Huyện Hoàng Sa 498 Huyện

KHU CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

  • Khu công nghiệp Hòa Cầm
  • Khu công nghiệp Liên Chiểu
  • Khu công nghiệp Đà Nẵng (An Đồn)
  • Khu công nghiệp Hòa Khánh
  • Khu công nghiệp Hòa Khánh mở rộng
  • Khu công nghiệp Dịch vụ thủy sản Đà Nẵng
  • Khu công nghệ cao Đà Nẵng
  • Khu công nghiệp Hòa Cầm mở rộng
  • Khu công nghiệp Hòa Nhơn
  • Khu công nghiệp Hòa Ninh
  • Khu công nghiệp Hòa Sơn

HỌC LÁI XE NÂNG Ở QUẢNG TRỊ

Cho thue xe nang o Quang Tri

Quảng Trị hiện bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 8 huyện với 125 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 101 xã, 13 phường và 11 thị trấn.

1 Thành phố Đông Hà 461 Phường Đông Giang 19330 Phường
2 Thành phố Đông Hà 461 Phường 1 19333 Phường
3 Thành phố Đông Hà 461 Phường Đông Lễ 19336 Phường
4 Thành phố Đông Hà 461 Phường Đông Thanh 19339 Phường
5 Thành phố Đông Hà 461 Phường 2 19342 Phường
6 Thành phố Đông Hà 461 Phường 4 19345 Phường
7 Thành phố Đông Hà 461 Phường 5 19348 Phường
8 Thành phố Đông Hà 461 Phường Đông Lương 19351 Phường
9 Thành phố Đông Hà 461 Phường 3 19354 Phường
10 Thị xã Quảng Trị 462 Phường 1 19357 Phường
11 Thị xã Quảng Trị 462 Phường An Đôn 19358 Phường
12 Thị xã Quảng Trị 462 Phường 2 19360 Phường
13 Thị xã Quảng Trị 462 Phường 3 19361 Phường
14 Thị xã Quảng Trị 462 Xã Hải Lệ 19705
15 Huyện Vĩnh Linh 464 Thị trấn Hồ Xá 19363 Thị trấn
16 Huyện Vĩnh Linh 464 Thị trấn Bến Quan 19366 Thị trấn
17 Huyện Vĩnh Linh 464 Xã Vĩnh Thái 19369
18 Huyện Vĩnh Linh 464 Xã Vĩnh Tú 19372
19 Huyện Vĩnh Linh 464 Xã Vĩnh Chấp 19375
20 Huyện Vĩnh Linh 464 Xã Trung Nam 19378
21 Huyện Vĩnh Linh 464 Xã Kim Thạch 19384
22 Huyện Vĩnh Linh 464 Xã Vĩnh Long 19387
23 Huyện Vĩnh Linh 464 Xã Vĩnh Khê 19393
24 Huyện Vĩnh Linh 464 Xã Vĩnh Hòa 19396
25 Huyện Vĩnh Linh 464 Xã Vĩnh Thủy 19402
26 Huyện Vĩnh Linh 464 Xã Vĩnh Lâm 19405
27 Huyện Vĩnh Linh 464 Xã Hiền Thành 19408
28 Huyện Vĩnh Linh 464 Thị trấn Cửa Tùng 19414 Thị trấn
29 Huyện Vĩnh Linh 464 Xã Vĩnh Hà 19417
30 Huyện Vĩnh Linh 464 Xã Vĩnh Sơn 19420
31 Huyện Vĩnh Linh 464 Xã Vĩnh Giang 19423
32 Huyện Vĩnh Linh 464 Xã Vĩnh Ô 19426
33 Huyện Hướng Hóa 465 Thị trấn Khe Sanh 19429 Thị trấn
34 Huyện Hướng Hóa 465 Thị trấn Lao Bảo 19432 Thị trấn
35 Huyện Hướng Hóa 465 Xã Hướng Lập 19435
36 Huyện Hướng Hóa 465 Xã Hướng Việt 19438
37 Huyện Hướng Hóa 465 Xã Hướng Phùng 19441
38 Huyện Hướng Hóa 465 Xã Hướng Sơn 19444
39 Huyện Hướng Hóa 465 Xã Hướng Linh 19447
40 Huyện Hướng Hóa 465 Xã Tân Hợp 19450
41 Huyện Hướng Hóa 465 Xã Hướng Tân 19453
42 Huyện Hướng Hóa 465 Xã Tân Thành 19456
43 Huyện Hướng Hóa 465 Xã Tân Long 19459
44 Huyện Hướng Hóa 465 Xã Tân Lập 19462
45 Huyện Hướng Hóa 465 Xã Tân Liên 19465
46 Huyện Hướng Hóa 465 Xã Húc 19468
47 Huyện Hướng Hóa 465 Xã Thuận 19471
48 Huyện Hướng Hóa 465 Xã Hướng Lộc 19474
49 Huyện Hướng Hóa 465 Xã Ba Tầng 19477
50 Huyện Hướng Hóa 465 Xã Thanh 19480
51 Huyện Hướng Hóa 465 Xã A Dơi 19483
52 Huyện Hướng Hóa 465 Xã Lìa 19489
53 Huyện Hướng Hóa 465 Xã Xy 19492
54 Huyện Gio Linh 466 Thị trấn Gio Linh 19495 Thị trấn
55 Huyện Gio Linh 466 Thị trấn Cửa Việt 19496 Thị trấn
56 Huyện Gio Linh 466 Xã Trung Giang 19498
57 Huyện Gio Linh 466 Xã Trung Hải 19501
58 Huyện Gio Linh 466 Xã Trung Sơn 19504
59 Huyện Gio Linh 466 Xã Phong Bình 19507
60 Huyện Gio Linh 466 Xã Gio Mỹ 19510
61 Huyện Gio Linh 466 Xã Gio Hải 19519
62 Huyện Gio Linh 466 Xã Gio An 19522
63 Huyện Gio Linh 466 Xã Gio Châu 19525
64 Huyện Gio Linh 466 Xã Gio Việt 19531
65 Huyện Gio Linh 466 Xã Linh Trường 19534
66 Huyện Gio Linh 466 Xã Gio Sơn 19537
67 Huyện Gio Linh 466 Xã Gio Mai 19543
68 Huyện Gio Linh 466 Xã Hải Thái 19546
69 Huyện Gio Linh 466 Xã Linh Hải 19549
70 Huyện Gio Linh 466 Xã Gio Quang 19552
71 Huyện Đa Krông 467 Thị trấn Krông Klang 19555 Thị trấn
72 Huyện Đa Krông 467 Xã Mò Ó 19558
73 Huyện Đa Krông 467 Xã Hướng Hiệp 19561
74 Huyện Đa Krông 467 Xã Đa Krông 19564
75 Huyện Đa Krông 467 Xã Triệu Nguyên 19567
76 Huyện Đa Krông 467 Xã Ba Lòng 19570
77 Huyện Đa Krông 467 Xã Ba Nang 19576
78 Huyện Đa Krông 467 Xã Tà Long 19579
79 Huyện Đa Krông 467 Xã Húc Nghì 19582
80 Huyện Đa Krông 467 Xã A Vao 19585
81 Huyện Đa Krông 467 Xã Tà Rụt 19588
82 Huyện Đa Krông 467 Xã A Bung 19591
83 Huyện Đa Krông 467 Xã A Ngo 19594
84 Huyện Cam Lộ 468 Thị trấn Cam Lộ 19597 Thị trấn
85 Huyện Cam Lộ 468 Xã Cam Tuyền 19600
86 Huyện Cam Lộ 468 Xã Thanh An 19603
87 Huyện Cam Lộ 468 Xã Cam Thủy 19606
88 Huyện Cam Lộ 468 Xã Cam Thành 19612
89 Huyện Cam Lộ 468 Xã Cam Hiếu 19615
90 Huyện Cam Lộ 468 Xã Cam Chính 19618
91 Huyện Cam Lộ 468 Xã Cam Nghĩa 19621
92 Huyện Triệu Phong 469 Thị Trấn Ái Tử 19624 Thị trấn
93 Huyện Triệu Phong 469 Xã Triệu An 19627
94 Huyện Triệu Phong 469 Xã Triệu Vân 19630
95 Huyện Triệu Phong 469 Xã Triệu Phước 19633
96 Huyện Triệu Phong 469 Xã Triệu Độ 19636
97 Huyện Triệu Phong 469 Xã Triệu Trạch 19639
98 Huyện Triệu Phong 469 Xã Triệu Thuận 19642
99 Huyện Triệu Phong 469 Xã Triệu Đại 19645
100 Huyện Triệu Phong 469 Xã Triệu Hòa 19648
101 Huyện Triệu Phong 469 Xã Triệu Lăng 19651
102 Huyện Triệu Phong 469 Xã Triệu Sơn 19654
103 Huyện Triệu Phong 469 Xã Triệu Long 19657
104 Huyện Triệu Phong 469 Xã Triệu Tài 19660
105 Huyện Triệu Phong 469 Xã Triệu Trung 19666
106 Huyện Triệu Phong 469 Xã Triệu Ái 19669
107 Huyện Triệu Phong 469 Xã Triệu Thượng 19672
108 Huyện Triệu Phong 469 Xã Triệu Giang 19675
109 Huyện Triệu Phong 469 Xã Triệu Thành 19678
110 Huyện Hải Lăng 470 Thị trấn Diên Sanh 19681 Thị trấn
111 Huyện Hải Lăng 470 Xã Hải An 19684
112 Huyện Hải Lăng 470 Xã Hải Ba 19687
113 Huyện Hải Lăng 470 Xã Hải Quy 19693
114 Huyện Hải Lăng 470 Xã Hải Quế 19696
115 Huyện Hải Lăng 470 Xã Hải Hưng 19699
116 Huyện Hải Lăng 470 Xã Hải Phú 19702
117 Huyện Hải Lăng 470 Xã Hải Thượng 19708
118 Huyện Hải Lăng 470 Xã Hải Dương 19711
119 Huyện Hải Lăng 470 Xã Hải Định 19714
120 Huyện Hải Lăng 470 Xã Hải Lâm 19717
121 Huyện Hải Lăng 470 Xã Hải Phong 19726
122 Huyện Hải Lăng 470 Xã Hải Trường 19729
123 Huyện Hải Lăng 470 Xã Hải Sơn 19735
124 Huyện Hải Lăng 470 Xã Hải Chánh 19738
125 Huyện Hải Lăng 470 Xã Hải Khê 19741
126 Huyện Cồn Cỏ 471 Huyện

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH QUẢNG TRỊ

  • Khu công nghiệp Nam Đông Hà
  • Khu công nghiệp Quán Ngang 1 và 2
  • Khu công nghiệp Quán Ngang 3
  • Khu công nghiệp Tây Bắc Hồ Xá A
  • Khu công nghiệp Tây Bắc Hồ Xá B

HỌC LÁI XE NÂNG Ở THỪA THIÊN HUẾ

Cho thue xe nang o Thua Thien Hua

Tỉnh Thừa Thiên – Huế có 9 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 1 thành phố, 2 thị xã, 6 huyện với 145 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 98 xã, 39 phường, 8 thị trấn.

1 Thành phố Huế 474 Phường Phú Thuận 19744 Phường
2 Thành phố Huế 474 Phường Phú Bình 19747 Phường
3 Thành phố Huế 474 Phường Tây Lộc 19750 Phường
4 Thành phố Huế 474 Phường Thuận Lộc 19753 Phường
5 Thành phố Huế 474 Phường Phú Hiệp 19756 Phường
6 Thành phố Huế 474 Phường Phú Hậu 19759 Phường
7 Thành phố Huế 474 Phường Thuận Hòa 19762 Phường
8 Thành phố Huế 474 Phường Thuận Thành 19765 Phường
9 Thành phố Huế 474 Phường Phú Hòa 19768 Phường
10 Thành phố Huế 474 Phường Phú Cát 19771 Phường
11 Thành phố Huế 474 Phường Kim Long 19774 Phường
12 Thành phố Huế 474 Phường Vĩ Dạ 19777 Phường
13 Thành phố Huế 474 Phường Phường Đúc 19780 Phường
14 Thành phố Huế 474 Phường Vĩnh Ninh 19783 Phường
15 Thành phố Huế 474 Phường Phú Hội 19786 Phường
16 Thành phố Huế 474 Phường Phú Nhuận 19789 Phường
17 Thành phố Huế 474 Phường Xuân Phú 19792 Phường
18 Thành phố Huế 474 Phường Trường An 19795 Phường
19 Thành phố Huế 474 Phường Phước Vĩnh 19798 Phường
20 Thành phố Huế 474 Phường An Cựu 19801 Phường
21 Thành phố Huế 474 Phường An Hòa 19803 Phường
22 Thành phố Huế 474 Phường Hương Sơ 19804 Phường
23 Thành phố Huế 474 Phường Thuỷ Biều 19807 Phường
24 Thành phố Huế 474 Phường Hương Long 19810 Phường
25 Thành phố Huế 474 Phường Thuỷ Xuân 19813 Phường
26 Thành phố Huế 474 Phường An Đông 19815 Phường
27 Thành phố Huế 474 Phường An Tây 19816 Phường
28 Huyện Phong Điền 476 Thị trấn Phong Điền 19819 Thị trấn
29 Huyện Phong Điền 476 Xã Điền Hương 19822
30 Huyện Phong Điền 476 Xã Điền Môn 19825
31 Huyện Phong Điền 476 Xã Điền Lộc 19828
32 Huyện Phong Điền 476 Xã Phong Bình 19831
33 Huyện Phong Điền 476 Xã Điền Hòa 19834
34 Huyện Phong Điền 476 Xã Phong Chương 19837
35 Huyện Phong Điền 476 Xã Phong Hải 19840
36 Huyện Phong Điền 476 Xã Điền Hải 19843
37 Huyện Phong Điền 476 Xã Phong Hòa 19846
38 Huyện Phong Điền 476 Xã Phong Thu 19849
39 Huyện Phong Điền 476 Xã Phong Hiền 19852
40 Huyện Phong Điền 476 Xã Phong Mỹ 19855
41 Huyện Phong Điền 476 Xã Phong An 19858
42 Huyện Phong Điền 476 Xã Phong Xuân 19861
43 Huyện Phong Điền 476 Xã Phong Sơn 19864
44 Huyện Quảng Điền 477 Thị trấn Sịa 19867 Thị trấn
45 Huyện Quảng Điền 477 Xã Quảng Thái 19870
46 Huyện Quảng Điền 477 Xã Quảng Ngạn 19873
47 Huyện Quảng Điền 477 Xã Quảng Lợi 19876
48 Huyện Quảng Điền 477 Xã Quảng Công 19879
49 Huyện Quảng Điền 477 Xã Quảng Phước 19882
50 Huyện Quảng Điền 477 Xã Quảng Vinh 19885
51 Huyện Quảng Điền 477 Xã Quảng An 19888
52 Huyện Quảng Điền 477 Xã Quảng Thành 19891
53 Huyện Quảng Điền 477 Xã Quảng Thọ 19894
54 Huyện Quảng Điền 477 Xã Quảng Phú 19897
55 Huyện Phú Vang 478 Thị trấn Thuận An 19900 Thị trấn
56 Huyện Phú Vang 478 Xã Phú Thuận 19903
57 Huyện Phú Vang 478 Xã Phú Dương 19906
58 Huyện Phú Vang 478 Xã Phú Mậu 19909
59 Huyện Phú Vang 478 Xã Phú An 19912
60 Huyện Phú Vang 478 Xã Phú Hải 19915
61 Huyện Phú Vang 478 Xã Phú Xuân 19918
62 Huyện Phú Vang 478 Xã Phú Diên 19921
63 Huyện Phú Vang 478 Xã Phú Thanh 19924
64 Huyện Phú Vang 478 Xã Phú Mỹ 19927
65 Huyện Phú Vang 478 Xã Phú Thượng 19930
66 Huyện Phú Vang 478 Xã Phú Hồ 19933
67 Huyện Phú Vang 478 Xã Vinh Xuân 19936
68 Huyện Phú Vang 478 Xã Phú Lương 19939
69 Huyện Phú Vang 478 Thị trấn Phú Đa 19942 Thị trấn
70 Huyện Phú Vang 478 Xã Vinh Thanh 19945
71 Huyện Phú Vang 478 Xã Vinh An 19948
72 Huyện Phú Vang 478 Xã Phú Gia 19954
73 Huyện Phú Vang 478 Xã Vinh Hà 19957
74 Thị xã Hương Thủy 479 Phường Phú Bài 19960 Phường
75 Thị xã Hương Thủy 479 Xã Thủy Vân 19963
76 Thị xã Hương Thủy 479 Xã Thủy Thanh 19966
77 Thị xã Hương Thủy 479 Phường Thủy Dương 19969 Phường
78 Thị xã Hương Thủy 479 Phường Thủy Phương 19972 Phường
79 Thị xã Hương Thủy 479 Phường Thủy Châu 19975 Phường
80 Thị xã Hương Thủy 479 Phường Thủy Lương 19978 Phường
81 Thị xã Hương Thủy 479 Xã Thủy Bằng 19981
82 Thị xã Hương Thủy 479 Xã Thủy Tân 19984
83 Thị xã Hương Thủy 479 Xã Thủy Phù 19987
84 Thị xã Hương Thủy 479 Xã Phú Sơn 19990
85 Thị xã Hương Thủy 479 Xã Dương Hòa 19993
86 Thị xã Hương Trà 480 Phường Tứ Hạ 19996 Phường
87 Thị xã Hương Trà 480 Xã Hải Dương 19999
88 Thị xã Hương Trà 480 Xã Hương Phong 20002
89 Thị xã Hương Trà 480 Xã Hương Toàn 20005
90 Thị xã Hương Trà 480 Phường Hương Vân 20008 Phường
91 Thị xã Hương Trà 480 Phường Hương Văn 20011 Phường
92 Thị xã Hương Trà 480 Xã Hương Vinh 20014
93 Thị xã Hương Trà 480 Phường Hương Xuân 20017 Phường
94 Thị xã Hương Trà 480 Phường Hương Chữ 20020 Phường
95 Thị xã Hương Trà 480 Phường Hương An 20023 Phường
96 Thị xã Hương Trà 480 Xã Hương Bình 20026
97 Thị xã Hương Trà 480 Phường Hương Hồ 20029 Phường
98 Thị xã Hương Trà 480 Xã Hương Thọ 20032
99 Thị xã Hương Trà 480 Xã Bình Tiến 20035
100 Thị xã Hương Trà 480 Xã Bình Thành 20041
101 Huyện A Lưới 481 Thị trấn A Lưới 20044 Thị trấn
102 Huyện A Lưới 481 Xã Hồng Vân 20047
103 Huyện A Lưới 481 Xã Hồng Hạ 20050
104 Huyện A Lưới 481 Xã Hồng Kim 20053
105 Huyện A Lưới 481 Xã Trung Sơn 20056
106 Huyện A Lưới 481 Xã Hương Nguyên 20059
107 Huyện A Lưới 481 Xã Hồng Bắc 20065
108 Huyện A Lưới 481 Xã A Ngo 20068
109 Huyện A Lưới 481 Xã Sơn Thủy 20071
110 Huyện A Lưới 481 Xã Phú Vinh 20074
111 Huyện A Lưới 481 Xã Hương Phong 20080
112 Huyện A Lưới 481 Xã Quảng Nhâm 20083
113 Huyện A Lưới 481 Xã Hồng Thượng 20086
114 Huyện A Lưới 481 Xã Hồng Thái 20089
115 Huyện A Lưới 481 Xã A Roằng 20095
116 Huyện A Lưới 481 Xã Đông Sơn 20098
117 Huyện A Lưới 481 Xã Lâm Đớt 20101
118 Huyện A Lưới 481 Xã Hồng Thủy 20104
119 Huyện Phú Lộc 482 Thị trấn Phú Lộc 20107 Thị trấn
120 Huyện Phú Lộc 482 Thị trấn Lăng Cô 20110 Thị trấn
121 Huyện Phú Lộc 482 Xã Vinh Mỹ 20113
122 Huyện Phú Lộc 482 Xã Vinh Hưng 20116
123 Huyện Phú Lộc 482 Xã Giang Hải 20122
124 Huyện Phú Lộc 482 Xã Vinh Hiền 20125
125 Huyện Phú Lộc 482 Xã Lộc Bổn 20128
126 Huyện Phú Lộc 482 Xã Lộc Sơn 20131
127 Huyện Phú Lộc 482 Xã Lộc Bình 20134
128 Huyện Phú Lộc 482 Xã Lộc Vĩnh 20137
129 Huyện Phú Lộc 482 Xã Lộc An 20140
130 Huyện Phú Lộc 482 Xã Lộc Điền 20143
131 Huyện Phú Lộc 482 Xã Lộc Thủy 20146
132 Huyện Phú Lộc 482 Xã Lộc Trì 20149
133 Huyện Phú Lộc 482 Xã Lộc Tiến 20152
134 Huyện Phú Lộc 482 Xã Lộc Hòa 20155
135 Huyện Phú Lộc 482 Xã Xuân Lộc 20158
136 Huyện Nam Đông 483 Thị trấn Khe Tre 20161 Thị trấn
137 Huyện Nam Đông 483 Xã Hương Phú 20164
138 Huyện Nam Đông 483 Xã Hương Sơn 20167
139 Huyện Nam Đông 483 Xã Hương Lộc 20170
140 Huyện Nam Đông 483 Xã Thượng Quảng 20173
141 Huyện Nam Đông 483 Xã Hương Xuân 20179
142 Huyện Nam Đông 483 Xã Hương Hữu 20182
143 Huyện Nam Đông 483 Xã Thượng Lộ 20185
144 Huyện Nam Đông 483 Xã Thượng Long 20188
145 Huyện Nam Đông 483 Xã Thượng Nhật 20191

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

  • Khu công nghiệp Phú Bài (giai đoạn 1 và 2)
  • Khu công nghiệp Phú Bài giai đoạn 3
  • Khu công nghiệp Phú Bài giai đoạn 4
  • Khu công nghiệp Phong Điền A
  • Khu công nghiệp Phong Điền B
  • Khu công nghiệp Phong Điền C (Hàn Quốc)
  • Khu công nghiệp Phong Điền mở rộng
  • Khu công nghiệp Tứ Hạ
  • Khu công nghiệp La Sơn
  • Khu công nghiệp số 1 phía Tây và khu phi thuế quan Sài Gòn – Chân Mây
  • Khu công nghiệp số 1 phía Đông Chân Mây – Lăng Cô
  • Khu công nghiệp số 2 Chân Mây – Lăng Cô
  • Khu công nghệ cao Chân Mây – Lăng Cô
  • Khu công nghiệp Quảng Vinh
  • Khu công nghiệp Phú Đa

HỌC LÁI XE NÂNG Ở THANH HÓA

Cho thue xe nang o Thanh hoa

Tỉnh Thanh Hóa có 27 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 2 thành phố, 2 thị xã và 23 huyện với 559 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 60 phường, 28 thị trấn và 471 xã.

1 Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Hàm Rồng 14755 Phường
2 Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Đông Thọ 14758 Phường
3 Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Nam Ngạn 14761 Phường
4 Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Trường Thi 14764 Phường
5 Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Điện Biên 14767 Phường
6 Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Phú Sơn 14770 Phường
7 Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Lam Sơn 14773 Phường
8 Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Ba Đình 14776 Phường
9 Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Ngọc Trạo 14779 Phường
10 Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Đông Vệ 14782 Phường
11 Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Đông Sơn 14785 Phường
12 Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Tân Sơn 14788 Phường
13 Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Đông Cương 14791 Phường
14 Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Đông Hương 14794 Phường
15 Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Đông Hải 14797 Phường
16 Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Quảng Hưng 14800 Phường
17 Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Quảng Thắng 14803 Phường
18 Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Quảng Thành 14806 Phường
19 Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Thiệu Vân 15850
20 Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Thiệu Khánh 15856
21 Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Thiệu Dương 15859
22 Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Tào Xuyên 15913 Phường
23 Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Long Anh 15922
24 Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Hoằng Quang 15925
25 Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Hoằng Đại 15970
26 Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Đông Lĩnh 16396
27 Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Đông Vinh 16429
28 Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Đông Tân 16432
29 Thành phố Thanh Hóa 380 Phường An Hưng 16435 Phường
30 Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Quảng Thịnh 16441
31 Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Quảng Đông 16459
32 Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Quảng Cát 16507
33 Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Quảng Phú 16522
34 Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Quảng Tâm 16525
35 Thị xã Bỉm Sơn 381 Phường Bắc Sơn 14809 Phường
36 Thị xã Bỉm Sơn 381 Phường Ba Đình 14812 Phường
37 Thị xã Bỉm Sơn 381 Phường Lam Sơn 14815 Phường
38 Thị xã Bỉm Sơn 381 Phường Ngọc Trạo 14818 Phường
39 Thị xã Bỉm Sơn 381 Phường Đông Sơn 14821 Phường
40 Thị xã Bỉm Sơn 381 Phường Phú Sơn 14823 Phường
41 Thị xã Bỉm Sơn 381 Xã Quang Trung 14824
42 Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Trung Sơn 14830 Phường
43 Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Bắc Sơn 14833 Phường
44 Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Trường Sơn 14836 Phường
45 Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Quảng Cư 14839 Phường
46 Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Quảng Tiến 14842 Phường
47 Thành phố Sầm Sơn 382 Xã Quảng Minh 16513
48 Thành phố Sầm Sơn 382 Xã Quảng Hùng 16516
49 Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Quảng Thọ 16528 Phường
50 Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Quảng Châu 16531 Phường
51 Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Quảng Vinh 16534 Phường
52 Thành phố Sầm Sơn 382 Xã Quảng Đại 16537
53 Huyện Mường Lát 384 Thị trấn Mường Lát 14845 Thị trấn
54 Huyện Mường Lát 384 Xã Tam Chung 14848
55 Huyện Mường Lát 384 Xã Mường Lý 14854
56 Huyện Mường Lát 384 Xã Trung Lý 14857
57 Huyện Mường Lát 384 Xã Quang Chiểu 14860
58 Huyện Mường Lát 384 Xã Pù Nhi 14863
59 Huyện Mường Lát 384 Xã Nhi Sơn 14864
60 Huyện Mường Lát 384 Xã Mường Chanh 14866
61 Huyện Quan Hóa 385 Thị trấn Hồi Xuân 14869 Thị trấn
62 Huyện Quan Hóa 385 Xã Thành Sơn 14872
63 Huyện Quan Hóa 385 Xã Trung Sơn 14875
64 Huyện Quan Hóa 385 Xã Phú Thanh 14878
65 Huyện Quan Hóa 385 Xã Trung Thành 14881
66 Huyện Quan Hóa 385 Xã Phú Lệ 14884
67 Huyện Quan Hóa 385 Xã Phú Sơn 14887
68 Huyện Quan Hóa 385 Xã Phú Xuân 14890
69 Huyện Quan Hóa 385 Xã Hiền Chung 14896
70 Huyện Quan Hóa 385 Xã Hiền Kiệt 14899
71 Huyện Quan Hóa 385 Xã Nam Tiến 14902
72 Huyện Quan Hóa 385 Xã Thiên Phủ 14908
73 Huyện Quan Hóa 385 Xã Phú Nghiêm 14911
74 Huyện Quan Hóa 385 Xã Nam Xuân 14914
75 Huyện Quan Hóa 385 Xã Nam Động 14917
76 Huyện Bá Thước 386 Thị trấn Cành Nàng 14923 Thị trấn
77 Huyện Bá Thước 386 Xã Điền Thượng 14926
78 Huyện Bá Thước 386 Xã Điền Hạ 14929
79 Huyện Bá Thước 386 Xã Điền Quang 14932
80 Huyện Bá Thước 386 Xã Điền Trung 14935
81 Huyện Bá Thước 386 Xã Thành Sơn 14938
82 Huyện Bá Thước 386 Xã Lương Ngoại 14941
83 Huyện Bá Thước 386 Xã Ái Thượng 14944
84 Huyện Bá Thước 386 Xã Lương Nội 14947
85 Huyện Bá Thước 386 Xã Điền Lư 14950
86 Huyện Bá Thước 386 Xã Lương Trung 14953
87 Huyện Bá Thước 386 Xã Lũng Niêm 14956
88 Huyện Bá Thước 386 Xã Lũng Cao 14959
89 Huyện Bá Thước 386 Xã Hạ Trung 14962
90 Huyện Bá Thước 386 Xã Cổ Lũng 14965
91 Huyện Bá Thước 386 Xã Thành Lâm 14968
92 Huyện Bá Thước 386 Xã Ban Công 14971
93 Huyện Bá Thước 386 Xã Kỳ Tân 14974
94 Huyện Bá Thước 386 Xã Văn Nho 14977
95 Huyện Bá Thước 386 Xã Thiết Ống 14980
96 Huyện Bá Thước 386 Xã Thiết Kế 14986
97 Huyện Quan Sơn 387 Xã Trung Xuân 14995
98 Huyện Quan Sơn 387 Xã Trung Thượng 14998
99 Huyện Quan Sơn 387 Xã Trung Tiến 14999
100 Huyện Quan Sơn 387 Xã Trung Hạ 15001
101 Huyện Quan Sơn 387 Xã Sơn Hà 15004
102 Huyện Quan Sơn 387 Xã Tam Thanh 15007
103 Huyện Quan Sơn 387 Xã Sơn Thủy 15010
104 Huyện Quan Sơn 387 Xã Na Mèo 15013
105 Huyện Quan Sơn 387 Thị trấn Sơn Lư 15016 Thị trấn
106 Huyện Quan Sơn 387 Xã Tam Lư 15019
107 Huyện Quan Sơn 387 Xã Sơn Điện 15022
108 Huyện Quan Sơn 387 Xã Mường Mìn 15025
109 Huyện Lang Chánh 388 Xã Yên Khương 15031
110 Huyện Lang Chánh 388 Xã Yên Thắng 15034
111 Huyện Lang Chánh 388 Xã Trí Nang 15037
112 Huyện Lang Chánh 388 Xã Giao An 15040
113 Huyện Lang Chánh 388 Xã Giao Thiện 15043
114 Huyện Lang Chánh 388 Xã Tân Phúc 15046
115 Huyện Lang Chánh 388 Xã Tam Văn 15049
116 Huyện Lang Chánh 388 Xã Lâm Phú 15052
117 Huyện Lang Chánh 388 Thị trấn Lang Chánh 15055 Thị trấn
118 Huyện Lang Chánh 388 Xã Đồng Lương 15058
119 Huyện Ngọc Lặc 389 Thị Trấn Ngọc Lặc 15061 Thị trấn
120 Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Lam Sơn 15064
121 Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Mỹ Tân 15067
122 Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Thúy Sơn 15070
123 Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Thạch Lập 15073
124 Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Vân Âm 15076
125 Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Cao Ngọc 15079
126 Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Quang Trung 15085
127 Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Đồng Thịnh 15088
128 Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Ngọc Liên 15091
129 Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Ngọc Sơn 15094
130 Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Lộc Thịnh 15097
131 Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Cao Thịnh 15100
132 Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Ngọc Trung 15103
133 Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Phùng Giáo 15106
134 Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Phùng Minh 15109
135 Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Phúc Thịnh 15112
136 Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Nguyệt Ấn 15115
137 Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Kiên Thọ 15118
138 Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Minh Tiến 15121
139 Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Minh Sơn 15124
140 Huyện Cẩm Thủy 390 Thị trấn Phong Sơn 15127 Thị trấn
141 Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Thành 15133
142 Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Quý 15136
143 Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Lương 15139
144 Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Thạch 15142
145 Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Liên 15145
146 Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Giang 15148
147 Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Bình 15151
148 Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Tú 15154
149 Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Châu 15160
150 Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Tâm 15163
151 Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Ngọc 15169
152 Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Long 15172
153 Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Yên 15175
154 Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Tân 15178
155 Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Phú 15181
156 Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Vân 15184
157 Huyện Thạch Thành 391 Thị trấn Kim Tân 15187 Thị trấn
158 Huyện Thạch Thành 391 Thị trấn Vân Du 15190 Thị trấn
159 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Lâm 15196
160 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Quảng 15199
161 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Tượng 15202
162 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Cẩm 15205
163 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Sơn 15208
164 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Bình 15211
165 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Định 15214
166 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Đồng 15217
167 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Long 15220
168 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Mỹ 15223
169 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Yên 15226
170 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Vinh 15229
171 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Minh 15232
172 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Công 15235
173 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Tân 15238
174 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Trực 15241
175 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Tâm 15247
176 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành An 15250
177 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Thọ 15253
178 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Tiến 15256
179 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Long 15259
180 Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Hưng 15265
181 Huyện Thạch Thành 391 Xã Ngọc Trạo 15268
182 Huyện Hà Trung 392 Thị trấn Hà Trung 15271 Thị trấn
183 Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Long 15274
184 Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Vinh 15277
185 Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Bắc 15280
186 Huyện Hà Trung 392 Xã Hoạt Giang 15283
187 Huyện Hà Trung 392 Xã Yên Dương 15286
188 Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Giang 15292
189 Huyện Hà Trung 392 Xã Lĩnh Toại 15298
190 Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Ngọc 15304
191 Huyện Hà Trung 392 Xã Yến Sơn 15307
192 Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Sơn 15313
193 Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Lĩnh 15316
194 Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Đông 15319
195 Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Tân 15322
196 Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Tiến 15325
197 Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Bình 15328
198 Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Lai 15331
199 Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Châu 15334
200 Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Thái 15340
201 Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Hải 15343
202 Huyện Vĩnh Lộc 393 Thị trấn Vĩnh Lộc 15349 Thị trấn
203 Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Quang 15352
204 Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Yên 15355
205 Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Tiến 15358
206 Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Long 15361
207 Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Phúc 15364
208 Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Hưng 15367
209 Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Hòa 15376
210 Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Hùng 15379
211 Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Minh Tân 15382
212 Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Ninh Khang 15385
213 Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Thịnh 15388
214 Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh An 15391
215 Huyện Yên Định 394 Thị trấn Thống Nhất 15397 Thị trấn
216 Huyện Yên Định 394 Xã Yên Lâm 15403
217 Huyện Yên Định 394 Xã Yên Tâm 15406
218 Huyện Yên Định 394 Xã Yên Phú 15409
219 Huyện Yên Định 394 Xã Quí Lộc 15412
220 Huyện Yên Định 394 Xã Yên Thọ 15415
221 Huyện Yên Định 394 Xã Yên Trung 15418
222 Huyện Yên Định 394 Xã Yên Trường 15421
223 Huyện Yên Định 394 Xã Yên Phong 15427
224 Huyện Yên Định 394 Xã Yên Thái 15430
225 Huyện Yên Định 394 Xã Yên Hùng 15433
226 Huyện Yên Định 394 Xã Yên Thịnh 15436
227 Huyện Yên Định 394 Xã Yên Ninh 15439
228 Huyện Yên Định 394 Xã Yên Lạc 15442
229 Huyện Yên Định 394 Xã Định Tăng 15445
230 Huyện Yên Định 394 Xã Định Hòa 15448
231 Huyện Yên Định 394 Xã Định Thành 15451
232 Huyện Yên Định 394 Xã Định Công 15454
233 Huyện Yên Định 394 Xã Định Tân 15457
234 Huyện Yên Định 394 Xã Định Tiến 15460
235 Huyện Yên Định 394 Xã Định Long 15463
236 Huyện Yên Định 394 Xã Định Liên 15466
237 Huyện Yên Định 394 Thị trấn Quán Lào 15469 Thị trấn
238 Huyện Yên Định 394 Xã Định Hưng 15472
239 Huyện Yên Định 394 Xã Định Hải 15475
240 Huyện Yên Định 394 Xã Định Bình 15478
241 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Hồng 15493
242 Huyện Thọ Xuân 395 Thị trấn Thọ Xuân 15499 Thị trấn
243 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Bắc Lương 15502
244 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Nam Giang 15505
245 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Phong 15508
246 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Thọ Lộc 15511
247 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Trường 15514
248 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Hòa 15517
249 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Thọ Hải 15520
250 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Tây Hồ 15523
251 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Giang 15526
252 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Sinh 15532
253 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Hưng 15535
254 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Thọ Diên 15538
255 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Thọ Lâm 15541
256 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Thọ Xương 15544
257 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Bái 15547
258 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Phú 15550
259 Huyện Thọ Xuân 395 Thị trấn Sao Vàng 15553 Thị trấn
260 Huyện Thọ Xuân 395 Thị trấn Lam Sơn 15556 Thị trấn
261 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Thiên 15559
262 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Thuận Minh 15565
263 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Thọ Lập 15568
264 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Quảng Phú 15571
265 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Tín 15574
266 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Phú Xuân 15577
267 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Lai 15583
268 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Lập 15586
269 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Minh 15592
270 Huyện Thọ Xuân 395 Xã Trường Xuân 15598
271 Huyện Thường Xuân 396 Xã Bát Mọt 15607
272 Huyện Thường Xuân 396 Xã Yên Nhân 15610
273 Huyện Thường Xuân 396 Xã Xuân Lẹ 15619
274 Huyện Thường Xuân 396 Xã Vạn Xuân 15622
275 Huyện Thường Xuân 396 Xã Lương Sơn 15628
276 Huyện Thường Xuân 396 Xã Xuân Cao 15631
277 Huyện Thường Xuân 396 Xã Luận Thành 15634
278 Huyện Thường Xuân 396 Xã Luận Khê 15637
279 Huyện Thường Xuân 396 Xã Xuân Thắng 15640
280 Huyện Thường Xuân 396 Xã Xuân Lộc 15643
281 Huyện Thường Xuân 396 Thị trấn Thường Xuân 15646 Thị trấn
282 Huyện Thường Xuân 396 Xã Xuân Dương 15649
283 Huyện Thường Xuân 396 Xã Thọ Thanh 15652
284 Huyện Thường Xuân 396 Xã Ngọc Phụng 15655
285 Huyện Thường Xuân 396 Xã Xuân Chinh 15658
286 Huyện Thường Xuân 396 Xã Tân Thành 15661
287 Huyện Triệu Sơn 397 Thị trấn Triệu Sơn 15664 Thị trấn
288 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Sơn 15667
289 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Bình 15670
290 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Tiến 15673
291 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Hợp Lý 15676
292 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Hợp Tiến 15679
293 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Hợp Thành 15682
294 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Triệu Thành 15685
295 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Hợp Thắng 15688
296 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Minh Sơn 15691
297 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Dân Lực 15700
298 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Dân Lý 15703
299 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Dân Quyền 15706
300 Huyện Triệu Sơn 397 Xã An Nông 15709
301 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Văn Sơn 15712
302 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thái Hòa 15715
303 Huyện Triệu Sơn 397 Thị trấn Nưa 15718 Thị trấn
304 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Đồng Lợi 15721
305 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Đồng Tiến 15724
306 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Đồng Thắng 15727
307 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Tiến Nông 15730
308 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Khuyến Nông 15733
309 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Xuân Thịnh 15736
310 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Xuân Lộc 15739
311 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Dân 15742
312 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Xuân Thọ 15745
313 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Tân 15748
314 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Ngọc 15751
315 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Cường 15754
316 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Phú 15757
317 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Vực 15760
318 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Thế 15763
319 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Nông Trường 15766
320 Huyện Triệu Sơn 397 Xã Bình Sơn 15769
321 Huyện Thiệu Hóa 398 Thị trấn Thiệu Hóa 15772 Thị trấn
322 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Ngọc 15775
323 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Vũ 15778
324 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Phúc 15781
325 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Tiến 15784
326 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Công 15787
327 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Phú 15790
328 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Long 15793
329 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Giang 15796
330 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Duy 15799
331 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Nguyên 15802
332 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Hợp 15805
333 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Thịnh 15808
334 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Quang 15811
335 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Thành 15814
336 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Toán 15817
337 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Chính 15820
338 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Hòa 15823
339 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Minh Tâm 15829
340 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Viên 15832
341 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Lý 15835
342 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Vận 15838
343 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Trung 15841
344 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Tân Châu 15847
345 Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Giao 15853
346 Huyện Hoằng Hóa 399 Thị trấn Bút Sơn 15865 Thị trấn
347 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Giang 15871
348 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Xuân 15877
349 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Phượng 15880
350 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Phú 15883
351 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Quỳ 15886
352 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Kim 15889
353 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Trung 15892
354 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Trinh 15895
355 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Sơn 15901
356 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Cát 15907
357 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Xuyên 15910
358 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Quý 15916
359 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Hợp 15919
360 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Đức 15928
361 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Hà 15937
362 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Đạt 15940
363 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Đạo 15946
364 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Thắng 15949
365 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Đồng 15952
366 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Thái 15955
367 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Thịnh 15958
368 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Thành 15961
369 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Lộc 15964
370 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Trạch 15967
371 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Phong 15973
372 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Lưu 15976
373 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Châu 15979
374 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Tân 15982
375 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Yến 15985
376 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Tiến 15988
377 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Hải 15991
378 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Ngọc 15994
379 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Đông 15997
380 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Thanh 16000
381 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Phụ 16003
382 Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Trường 16006
383 Huyện Hậu Lộc 400 Thị trấn Hậu Lộc 16012 Thị trấn
384 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Đồng Lộc 16015
385 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Đại Lộc 16018
386 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Triệu Lộc 16021
387 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Tiến Lộc 16027
388 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Lộc Sơn 16030
389 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Cầu Lộc 16033
390 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Thành Lộc 16036
391 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Tuy Lộc 16039
392 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Phong Lộc 16042
393 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Mỹ Lộc 16045
394 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Thuần Lộc 16048
395 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Xuân Lộc 16057
396 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Hoa Lộc 16063
397 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Liên Lộc 16066
398 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Quang Lộc 16069
399 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Phú Lộc 16072
400 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Hòa Lộc 16075
401 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Minh Lộc 16078
402 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Hưng Lộc 16081
403 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Hải Lộc 16084
404 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Đa Lộc 16087
405 Huyện Hậu Lộc 400 Xã Ngư Lộc 16090
406 Huyện Nga Sơn 401 Thị trấn Nga Sơn 16093 Thị trấn
407 Huyện Nga Sơn 401 Xã Ba Đình 16096
408 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Vịnh 16099
409 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Văn 16102
410 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Thiện 16105
411 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Tiến 16108
412 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Phượng 16114
413 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Trung 16117
414 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Bạch 16120
415 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Thanh 16123
416 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Yên 16132
417 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Giáp 16135
418 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Hải 16138
419 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Thành 16141
420 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga An 16144
421 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Phú 16147
422 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Điền 16150
423 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Tân 16153
424 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Thủy 16156
425 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Liên 16159
426 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Thái 16162
427 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Thạch 16165
428 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Thắng 16168
429 Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Trường 16171
430 Huyện Như Xuân 402 Thị trấn Yên Cát 16174 Thị trấn
431 Huyện Như Xuân 402 Xã Bãi Trành 16177
432 Huyện Như Xuân 402 Xã Xuân Hòa 16180
433 Huyện Như Xuân 402 Xã Xuân Bình 16183
434 Huyện Như Xuân 402 Xã Hóa Quỳ 16186
435 Huyện Như Xuân 402 Xã Cát Vân 16195
436 Huyện Như Xuân 402 Xã Cát Tân 16198
437 Huyện Như Xuân 402 Xã Tân Bình 16201
438 Huyện Như Xuân 402 Xã Bình Lương 16204
439 Huyện Như Xuân 402 Xã Thanh Quân 16207
440 Huyện Như Xuân 402 Xã Thanh Xuân 16210
441 Huyện Như Xuân 402 Xã Thanh Hòa 16213
442 Huyện Như Xuân 402 Xã Thanh Phong 16216
443 Huyện Như Xuân 402 Xã Thanh Lâm 16219
444 Huyện Như Xuân 402 Xã Thanh Sơn 16222
445 Huyện Như Xuân 402 Xã Thượng Ninh 16225
446 Huyện Như Thanh 403 Thị trấn Bến Sung 16228 Thị trấn
447 Huyện Như Thanh 403 Xã Cán Khê 16231
448 Huyện Như Thanh 403 Xã Xuân Du 16234
449 Huyện Như Thanh 403 Xã Phượng Nghi 16240
450 Huyện Như Thanh 403 Xã Mậu Lâm 16243
451 Huyện Như Thanh 403 Xã Xuân Khang 16246
452 Huyện Như Thanh 403 Xã Phú Nhuận 16249
453 Huyện Như Thanh 403 Xã Hải Long 16252
454 Huyện Như Thanh 403 Xã Xuân Thái 16258
455 Huyện Như Thanh 403 Xã Xuân Phúc 16261
456 Huyện Như Thanh 403 Xã Yên Thọ 16264
457 Huyện Như Thanh 403 Xã Yên Lạc 16267
458 Huyện Như Thanh 403 Xã Thanh Tân 16273
459 Huyện Như Thanh 403 Xã Thanh Kỳ 16276
460 Huyện Nông Cống 404 Thị trấn Nông Cống 16279 Thị trấn
461 Huyện Nông Cống 404 Xã Tân Phúc 16282
462 Huyện Nông Cống 404 Xã Tân Thọ 16285
463 Huyện Nông Cống 404 Xã Hoàng Sơn 16288
464 Huyện Nông Cống 404 Xã Tân Khang 16291
465 Huyện Nông Cống 404 Xã Hoàng Giang 16294
466 Huyện Nông Cống 404 Xã Trung Chính 16297
467 Huyện Nông Cống 404 Xã Trung Thành 16303
468 Huyện Nông Cống 404 Xã Tế Thắng 16309
469 Huyện Nông Cống 404 Xã Tế Lợi 16315
470 Huyện Nông Cống 404 Xã Tế Nông 16318
471 Huyện Nông Cống 404 Xã Minh Nghĩa 16321
472 Huyện Nông Cống 404 Xã Minh Khôi 16324
473 Huyện Nông Cống 404 Xã Vạn Hòa 16327
474 Huyện Nông Cống 404 Xã Trường Trung 16330
475 Huyện Nông Cống 404 Xã Vạn Thắng 16333
476 Huyện Nông Cống 404 Xã Trường Giang 16336
477 Huyện Nông Cống 404 Xã Vạn Thiện 16339
478 Huyện Nông Cống 404 Xã Thăng Long 16342
479 Huyện Nông Cống 404 Xã Trường Minh 16345
480 Huyện Nông Cống 404 Xã Trường Sơn 16348
481 Huyện Nông Cống 404 Xã Thăng Bình 16351
482 Huyện Nông Cống 404 Xã Công Liêm 16354
483 Huyện Nông Cống 404 Xã Tượng Văn 16357
484 Huyện Nông Cống 404 Xã Thăng Thọ 16360
485 Huyện Nông Cống 404 Xã Tượng Lĩnh 16363
486 Huyện Nông Cống 404 Xã Tượng Sơn 16366
487 Huyện Nông Cống 404 Xã Công Chính 16369
488 Huyện Nông Cống 404 Xã Yên Mỹ 16375
489 Huyện Đông Sơn 405 Thị trấn Rừng Thông 16378 Thị trấn
490 Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Hoàng 16381
491 Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Ninh 16384
492 Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Hòa 16390
493 Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Yên 16393
494 Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Minh 16399
495 Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Thanh 16402
496 Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Tiến 16405
497 Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Khê 16408
498 Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Thịnh 16414
499 Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Văn 16417
500 Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Phú 16420
501 Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Nam 16423
502 Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Quang 16426
503 Huyện Quảng Xương 406 Thị trấn Tân Phong 16438 Thị trấn
504 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Trạch 16447
505 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Đức 16453
506 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Định 16456
507 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Nhân 16462
508 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Ninh 16465
509 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Bình 16468
510 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Hợp 16471
511 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Văn 16474
512 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Long 16477
513 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Yên 16480
514 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Hòa 16483
515 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Khê 16489
516 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Trung 16492
517 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Chính 16495
518 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Ngọc 16498
519 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Trường 16501
520 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Phúc 16510
521 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Giao 16519
522 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Hải 16540
523 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Lưu 16543
524 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Lộc 16546
525 Huyện Quảng Xương 406 Xã Tiên Trang 16549
526 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Nham 16552
527 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Thạch 16555
528 Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Thái 16558
529 Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải Hòa 16561 Phường
530 Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải Châu 16564 Phường
531 Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Thanh Thủy 16567
532 Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Thanh Sơn 16570
533 Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải Ninh 16576 Phường
534 Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Anh Sơn 16579
535 Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Ngọc Lĩnh 16582
536 Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải An 16585 Phường
537 Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Các Sơn 16591
538 Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Tân Dân 16594 Phường
539 Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải Lĩnh 16597 Phường
540 Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Định Hải 16600
541 Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Phú Sơn 16603
542 Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Ninh Hải 16606 Phường
543 Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Nguyên Bình 16609 Phường
544 Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Hải Nhân 16612
545 Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Bình Minh 16618 Phường
546 Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải Thanh 16621 Phường
547 Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Phú Lâm 16624
548 Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Xuân Lâm 16627 Phường
549 Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Trúc Lâm 16630 Phường
550 Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải Bình 16633 Phường
551 Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Tân Trường 16636
552 Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Tùng Lâm 16639
553 Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Tĩnh Hải 16642 Phường
554 Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Mai Lâm 16645 Phường
555 Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Trường Lâm 16648
556 Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Hải Yến 16651
557 Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải Thượng 16654 Phường
558 Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Nghi Sơn 16657
559 Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Hải Hà 16660

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH THANH HÓA

  • Khu công nghiệp Lễ Môn
  • Khu công nghiệp Đình Hương – Tây Bắc Ga
  • Khu công nghiệp Bỉm Sơn – A phía Bắc
  • Khu công nghiệp Bỉm Sơn – A phía Nam (Kovipark)
  • Khu công nghiệp Bỉm Sơn – B
  • Khu công nghiệp Lam Sơn – Sao Vàng
  • Khu công nghiệp Hoàng Long
  • Khu công nghiệp Bãi Trành
  • Khu công nghiệp Ngọc Lặc
  • Khu công nghiệp Thạch Quảng
  • Khu công nghiệp Lọc hóa dầu Nghi Sơn
  • Khu công nghiệp số 1 – Nghi Sơn
  • Khu công nghiệp số 2 – Nghi Sơn
  • Khu công nghiệp số 3 – Nghi Sơn (công nghiệp thép)
  • Khu công nghiệp số 4 – Nghi Sơn (công nghiệp cơ khí và lắp ráp động cơ)
  • Khu công nghiệp số 5 – Nghi Sơn
  • Khu công nghiệp luyện kim Nghi Sơn

HỌC LÁI XE NÂNG Ở QUẢNG BÌNH

Cho thue xe nang o Quang Binh

Tỉnh Quảng Bình có 8 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện với 151 đơn vị hành chính cấp xã, gồm 8 thị trấn, 15 phường và 128 xã.

1 Thành Phố Đồng Hới 450 Phường Hải Thành 18853 Phường
2 Thành Phố Đồng Hới 450 Phường Đồng Phú 18856 Phường
3 Thành Phố Đồng Hới 450 Phường Bắc Lý 18859 Phường
4 Thành Phố Đồng Hới 450 Phường Nam Lý 18865 Phường
5 Thành Phố Đồng Hới 450 Phường Đồng Hải 18868 Phường
6 Thành Phố Đồng Hới 450 Phường Đồng Sơn 18871 Phường
7 Thành Phố Đồng Hới 450 Phường Phú Hải 18874 Phường
8 Thành Phố Đồng Hới 450 Phường Bắc Nghĩa 18877 Phường
9 Thành Phố Đồng Hới 450 Phường Đức Ninh Đông 18880 Phường
10 Thành Phố Đồng Hới 450 Xã Quang Phú 18883
11 Thành Phố Đồng Hới 450 Xã Lộc Ninh 18886
12 Thành Phố Đồng Hới 450 Xã Bảo Ninh 18889
13 Thành Phố Đồng Hới 450 Xã Nghĩa Ninh 18892
14 Thành Phố Đồng Hới 450 Xã Thuận Đức 18895
15 Thành Phố Đồng Hới 450 Xã Đức Ninh 18898
16 Huyện Minh Hóa 452 Thị trấn Quy Đạt 18901 Thị trấn
17 Huyện Minh Hóa 452 Xã Dân Hóa 18904
18 Huyện Minh Hóa 452 Xã Trọng Hóa 18907
19 Huyện Minh Hóa 452 Xã Hóa Phúc 18910
20 Huyện Minh Hóa 452 Xã Hồng Hóa 18913
21 Huyện Minh Hóa 452 Xã Hóa Thanh 18916
22 Huyện Minh Hóa 452 Xã Hóa Tiến 18919
23 Huyện Minh Hóa 452 Xã Hóa Hợp 18922
24 Huyện Minh Hóa 452 Xã Xuân Hóa 18925
25 Huyện Minh Hóa 452 Xã Yên Hóa 18928
26 Huyện Minh Hóa 452 Xã Minh Hóa 18931
27 Huyện Minh Hóa 452 Xã Tân Hóa 18934
28 Huyện Minh Hóa 452 Xã Hóa Sơn 18937
29 Huyện Minh Hóa 452 Xã Trung Hóa 18943
30 Huyện Minh Hóa 452 Xã Thượng Hóa 18946
31 Huyện Tuyên Hóa 453 Thị trấn Đồng Lê 18949 Thị trấn
32 Huyện Tuyên Hóa 453 Xã Hương Hóa 18952
33 Huyện Tuyên Hóa 453 Xã Kim Hóa 18955
34 Huyện Tuyên Hóa 453 Xã Thanh Hóa 18958
35 Huyện Tuyên Hóa 453 Xã Thanh Thạch 18961
36 Huyện Tuyên Hóa 453 Xã Thuận Hóa 18964
37 Huyện Tuyên Hóa 453 Xã Lâm Hóa 18967
38 Huyện Tuyên Hóa 453 Xã Lê Hóa 18970
39 Huyện Tuyên Hóa 453 Xã Sơn Hóa 18973
40 Huyện Tuyên Hóa 453 Xã Đồng Hóa 18976
41 Huyện Tuyên Hóa 453 Xã Ngư Hóa 18979
42 Huyện Tuyên Hóa 453 Xã Thạch Hóa 18985
43 Huyện Tuyên Hóa 453 Xã Đức Hóa 18988
44 Huyện Tuyên Hóa 453 Xã Phong Hóa 18991
45 Huyện Tuyên Hóa 453 Xã Mai Hóa 18994
46 Huyện Tuyên Hóa 453 Xã Tiến Hóa 18997
47 Huyện Tuyên Hóa 453 Xã Châu Hóa 19000
48 Huyện Tuyên Hóa 453 Xã Cao Quảng 19003
49 Huyện Tuyên Hóa 453 Xã Văn Hóa 19006
50 Huyện Quảng Trạch 454 Xã Quảng Hợp 19012
51 Huyện Quảng Trạch 454 Xã Quảng Kim 19015
52 Huyện Quảng Trạch 454 Xã Quảng Đông 19018
53 Huyện Quảng Trạch 454 Xã Quảng Phú 19021
54 Huyện Quảng Trạch 454 Xã Quảng Châu 19024
55 Huyện Quảng Trạch 454 Xã Quảng Thạch 19027
56 Huyện Quảng Trạch 454 Xã Quảng Lưu 19030
57 Huyện Quảng Trạch 454 Xã Quảng Tùng 19033
58 Huyện Quảng Trạch 454 Xã Cảnh Dương 19036
59 Huyện Quảng Trạch 454 Xã Quảng Tiến 19039
60 Huyện Quảng Trạch 454 Xã Quảng Hưng 19042
61 Huyện Quảng Trạch 454 Xã Quảng Xuân 19045
62 Huyện Quảng Trạch 454 Xã Cảnh Hóa 19048
63 Huyện Quảng Trạch 454 Xã Liên Trường 19051
64 Huyện Quảng Trạch 454 Xã Quảng Phương 19057
65 Huyện Quảng Trạch 454 Xã Phù Hóa 19063
66 Huyện Quảng Trạch 454 Xã Quảng Thanh 19072
67 Huyện Bố Trạch 455 Thị trấn Hoàn Lão 19111 Thị trấn
68 Huyện Bố Trạch 455 Thị trấn NT Việt Trung 19114 Thị trấn
69 Huyện Bố Trạch 455 Xã Xuân Trạch 19117
70 Huyện Bố Trạch 455 Xã Mỹ Trạch 19120
71 Huyện Bố Trạch 455 Xã Hạ Trạch 19123
72 Huyện Bố Trạch 455 Xã Bắc Trạch 19126
73 Huyện Bố Trạch 455 Xã Lâm Trạch 19129
74 Huyện Bố Trạch 455 Xã Thanh Trạch 19132
75 Huyện Bố Trạch 455 Xã Liên Trạch 19135
76 Huyện Bố Trạch 455 Xã Phúc Trạch 19138
77 Huyện Bố Trạch 455 Xã Cự Nẫm 19141
78 Huyện Bố Trạch 455 Xã Hải Phú 19144
79 Huyện Bố Trạch 455 Xã Thượng Trạch 19147
80 Huyện Bố Trạch 455 Xã Sơn Lộc 19150
81 Huyện Bố Trạch 455 Xã Hưng Trạch 19156
82 Huyện Bố Trạch 455 Xã Đồng Trạch 19159
83 Huyện Bố Trạch 455 Xã Đức Trạch 19162
84 Huyện Bố Trạch 455 Thị trấn Phong Nha 19165 Thị trấn
85 Huyện Bố Trạch 455 Xã Vạn Trạch 19168
86 Huyện Bố Trạch 455 Xã Phú Định 19174
87 Huyện Bố Trạch 455 Xã Trung Trạch 19177
88 Huyện Bố Trạch 455 Xã Tây Trạch 19180
89 Huyện Bố Trạch 455 Xã Hòa Trạch 19183
90 Huyện Bố Trạch 455 Xã Đại Trạch 19186
91 Huyện Bố Trạch 455 Xã Nhân Trạch 19189
92 Huyện Bố Trạch 455 Xã Tân Trạch 19192
93 Huyện Bố Trạch 455 Xã Nam Trạch 19195
94 Huyện Bố Trạch 455 Xã Lý Trạch 19198
95 Huyện Quảng Ninh 456 Thị trấn Quán Hàu 19201 Thị trấn
96 Huyện Quảng Ninh 456 Xã Trường Sơn 19204
97 Huyện Quảng Ninh 456 Xã Lương Ninh 19207
98 Huyện Quảng Ninh 456 Xã Vĩnh Ninh 19210
99 Huyện Quảng Ninh 456 Xã Võ Ninh 19213
100 Huyện Quảng Ninh 456 Xã Hải Ninh 19216
101 Huyện Quảng Ninh 456 Xã Hàm Ninh 19219
102 Huyện Quảng Ninh 456 Xã Duy Ninh 19222
103 Huyện Quảng Ninh 456 Xã Gia Ninh 19225
104 Huyện Quảng Ninh 456 Xã Trường Xuân 19228
105 Huyện Quảng Ninh 456 Xã Hiền Ninh 19231
106 Huyện Quảng Ninh 456 Xã Tân Ninh 19234
107 Huyện Quảng Ninh 456 Xã Xuân Ninh 19237
108 Huyện Quảng Ninh 456 Xã An Ninh 19240
109 Huyện Quảng Ninh 456 Xã Vạn Ninh 19243
110 Huyện Lệ Thủy 457 Thị trấn NT Lệ Ninh 19246 Thị trấn
111 Huyện Lệ Thủy 457 Thị trấn Kiến Giang 19249 Thị trấn
112 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Hồng Thủy 19252
113 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Ngư Thủy Bắc 19255
114 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Hoa Thủy 19258
115 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Thanh Thủy 19261
116 Huyện Lệ Thủy 457 Xã An Thủy 19264
117 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Phong Thủy 19267
118 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Cam Thủy 19270
119 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Ngân Thủy 19273
120 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Sơn Thủy 19276
121 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Lộc Thủy 19279
122 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Liên Thủy 19285
123 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Hưng Thủy 19288
124 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Dương Thủy 19291
125 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Tân Thủy 19294
126 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Phú Thủy 19297
127 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Xuân Thủy 19300
128 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Mỹ Thủy 19303
129 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Ngư Thủy 19306
130 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Mai Thủy 19309
131 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Sen Thủy 19312
132 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Thái Thủy 19315
133 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Kim Thủy 19318
134 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Trường Thủy 19321
135 Huyện Lệ Thủy 457 Xã Lâm Thủy 19327
136 Thị xã Ba Đồn 458 Phường Ba Đồn 19009 Phường
137 Thị xã Ba Đồn 458 Phường Quảng Long 19060 Phường
138 Thị xã Ba Đồn 458 Phường Quảng Thọ 19066 Phường
139 Thị xã Ba Đồn 458 Xã Quảng Tiên 19069
140 Thị xã Ba Đồn 458 Xã Quảng Trung 19075
141 Thị xã Ba Đồn 458 Phường Quảng Phong 19078 Phường
142 Thị xã Ba Đồn 458 Phường Quảng Thuận 19081 Phường
143 Thị xã Ba Đồn 458 Xã Quảng Tân 19084
144 Thị xã Ba Đồn 458 Xã Quảng Hải 19087
145 Thị xã Ba Đồn 458 Xã Quảng Sơn 19090
146 Thị xã Ba Đồn 458 Xã Quảng Lộc 19093
147 Thị xã Ba Đồn 458 Xã Quảng Thủy 19096
148 Thị xã Ba Đồn 458 Xã Quảng Văn 19099
149 Thị xã Ba Đồn 458 Phường Quảng Phúc 19102 Phường
150 Thị xã Ba Đồn 458 Xã Quảng Hòa 19105
151 Thị xã Ba Đồn 458 Xã Quảng Minh 19108

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH QUẢNG BÌNH

  • Khu công nghiệp Tây Bắc Đồng Hới
  • Khu công nghiệp Bắc Đồng Hới
  • Khu công nghiệp Bang
  • Khu công nghiệp Cảng biển Hòn La
  • Khu công nghiệp Hòn La 2
  • Khu công nghiệp Phía Tây Hòn La
  • Khu công nghiệp Cam Liên
  • Khu công nghiệp Tây Bắc Quán Hàu – Khu A
  • Khu công nghiệp Tây Bắc Quán Hàu – Khu B
  • Khu công nghiệp Tây Bắc Quán Hàu – Khu C

HỌC LÁI XE NÂNG Ở NGHỆ AN

Cho thue xe nang o Nghe An

Tỉnh Nghệ An có 21 đơn vị cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 3 thị xã và 17 huyện với 460 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 411 xã, 32 phường và 17 thị trấn.

1 Thành phố Vinh 412 Phường Đông Vĩnh 16663 Phường
2 Thành phố Vinh 412 Phường Hà Huy Tập 16666 Phường
3 Thành phố Vinh 412 Phường Lê Lợi 16669 Phường
4 Thành phố Vinh 412 Phường Quán Bàu 16670 Phường
5 Thành phố Vinh 412 Phường Hưng Bình 16672 Phường
6 Thành phố Vinh 412 Phường Hưng Phúc 16673 Phường
7 Thành phố Vinh 412 Phường Hưng Dũng 16675 Phường
8 Thành phố Vinh 412 Phường Cửa Nam 16678 Phường
9 Thành phố Vinh 412 Phường Quang Trung 16681 Phường
10 Thành phố Vinh 412 Phường Đội Cung 16684 Phường
11 Thành phố Vinh 412 Phường Lê Mao 16687 Phường
12 Thành phố Vinh 412 Phường Trường Thi 16690 Phường
13 Thành phố Vinh 412 Phường Bến Thủy 16693 Phường
14 Thành phố Vinh 412 Phường Hồng Sơn 16696 Phường
15 Thành phố Vinh 412 Phường Trung Đô 16699 Phường
16 Thành phố Vinh 412 Xã Nghi Phú 16702
17 Thành phố Vinh 412 Xã Hưng Đông 16705
18 Thành phố Vinh 412 Xã Hưng Lộc 16708
19 Thành phố Vinh 412 Xã Hưng Hòa 16711
20 Thành phố Vinh 412 Phường Vinh Tân 16714 Phường
21 Thành phố Vinh 412 Xã Nghi Liên 17908
22 Thành phố Vinh 412 Xã Nghi Ân 17914
23 Thành phố Vinh 412 Xã Nghi Kim 17920
24 Thành phố Vinh 412 Xã Nghi Đức 17923
25 Thành phố Vinh 412 Xã Hưng Chính 18013
26 Thị xã Cửa Lò 413 Phường Nghi Thuỷ 16717 Phường
27 Thị xã Cửa Lò 413 Phường Nghi Tân 16720 Phường
28 Thị xã Cửa Lò 413 Phường Thu Thuỷ 16723 Phường
29 Thị xã Cửa Lò 413 Phường Nghi Hòa 16726 Phường
30 Thị xã Cửa Lò 413 Phường Nghi Hải 16729 Phường
31 Thị xã Cửa Lò 413 Phường Nghi Hương 16732 Phường
32 Thị xã Cửa Lò 413 Phường Nghi Thu 16735 Phường
33 Thị xã Thái Hoà 414 Phường Hoà Hiếu 16939 Phường
34 Thị xã Thái Hoà 414 Phường Quang Phong 16993 Phường
35 Thị xã Thái Hoà 414 Phường Quang Tiến 16994 Phường
36 Thị xã Thái Hoà 414 Phường Long Sơn 17003 Phường
37 Thị xã Thái Hoà 414 Xã Nghĩa Tiến 17005
38 Thị xã Thái Hoà 414 Xã Nghĩa Mỹ 17008
39 Thị xã Thái Hoà 414 Xã Tây Hiếu 17011
40 Thị xã Thái Hoà 414 Xã Nghĩa Thuận 17014
41 Thị xã Thái Hoà 414 Xã Đông Hiếu 17017
42 Huyện Quế Phong 415 Thị trấn Kim Sơn 16738 Thị trấn
43 Huyện Quế Phong 415 Xã Thông Thụ 16741
44 Huyện Quế Phong 415 Xã Đồng Văn 16744
45 Huyện Quế Phong 415 Xã Hạnh Dịch 16747
46 Huyện Quế Phong 415 Xã Tiền Phong 16750
47 Huyện Quế Phong 415 Xã Nậm Giải 16753
48 Huyện Quế Phong 415 Xã Tri Lễ 16756
49 Huyện Quế Phong 415 Xã Châu Kim 16759
50 Huyện Quế Phong 415 Xã Mường Nọc 16763
51 Huyện Quế Phong 415 Xã Châu Thôn 16765
52 Huyện Quế Phong 415 Xã Nậm Nhoóng 16768
53 Huyện Quế Phong 415 Xã Quang Phong 16771
54 Huyện Quế Phong 415 Xã Căm Muộn 16774
55 Huyện Quỳ Châu 416 Thị trấn Tân Lạc 16777 Thị trấn
56 Huyện Quỳ Châu 416 Xã Châu Bính 16780
57 Huyện Quỳ Châu 416 Xã Châu Thuận 16783
58 Huyện Quỳ Châu 416 Xã Châu Hội 16786
59 Huyện Quỳ Châu 416 Xã Châu Nga 16789
60 Huyện Quỳ Châu 416 Xã Châu Tiến 16792
61 Huyện Quỳ Châu 416 Xã Châu Hạnh 16795
62 Huyện Quỳ Châu 416 Xã Châu Thắng 16798
63 Huyện Quỳ Châu 416 Xã Châu Phong 16801
64 Huyện Quỳ Châu 416 Xã Châu Bình 16804
65 Huyện Quỳ Châu 416 Xã Châu Hoàn 16807
66 Huyện Quỳ Châu 416 Xã Diên Lãm 16810
67 Huyện Kỳ Sơn 417 Thị trấn Mường Xén 16813 Thị trấn
68 Huyện Kỳ Sơn 417 Xã Mỹ Lý 16816
69 Huyện Kỳ Sơn 417 Xã Bắc Lý 16819
70 Huyện Kỳ Sơn 417 Xã Keng Đu 16822
71 Huyện Kỳ Sơn 417 Xã Đoọc Mạy 16825
72 Huyện Kỳ Sơn 417 Xã Huồi Tụ 16828
73 Huyện Kỳ Sơn 417 Xã Mường Lống 16831
74 Huyện Kỳ Sơn 417 Xã Na Loi 16834
75 Huyện Kỳ Sơn 417 Xã Nậm Cắn 16837
76 Huyện Kỳ Sơn 417 Xã Bảo Nam 16840
77 Huyện Kỳ Sơn 417 Xã Phà Đánh 16843
78 Huyện Kỳ Sơn 417 Xã Bảo Thắng 16846
79 Huyện Kỳ Sơn 417 Xã Hữu Lập 16849
80 Huyện Kỳ Sơn 417 Xã Tà Cạ 16852
81 Huyện Kỳ Sơn 417 Xã Chiêu Lưu 16855
82 Huyện Kỳ Sơn 417 Xã Mường Típ 16858
83 Huyện Kỳ Sơn 417 Xã Hữu Kiệm 16861
84 Huyện Kỳ Sơn 417 Xã Tây Sơn 16864
85 Huyện Kỳ Sơn 417 Xã Mường Ải 16867
86 Huyện Kỳ Sơn 417 Xã Na Ngoi 16870
87 Huyện Kỳ Sơn 417 Xã Nậm Càn 16873
88 Huyện Tương Dương 418 Thị trấn Thạch Giám 16876 Thị trấn
89 Huyện Tương Dương 418 Xã Mai Sơn 16879
90 Huyện Tương Dương 418 Xã Nhôn Mai 16882
91 Huyện Tương Dương 418 Xã Hữu Khuông 16885
92 Huyện Tương Dương 418 Xã Yên Tĩnh 16900
93 Huyện Tương Dương 418 Xã Nga My 16903
94 Huyện Tương Dương 418 Xã Xiêng My 16904
95 Huyện Tương Dương 418 Xã Lưỡng Minh 16906
96 Huyện Tương Dương 418 Xã Yên Hòa 16909
97 Huyện Tương Dương 418 Xã Yên Na 16912
98 Huyện Tương Dương 418 Xã Lưu Kiền 16915
99 Huyện Tương Dương 418 Xã Xá Lượng 16921
100 Huyện Tương Dương 418 Xã Tam Thái 16924
101 Huyện Tương Dương 418 Xã Tam Đình 16927
102 Huyện Tương Dương 418 Xã Yên Thắng 16930
103 Huyện Tương Dương 418 Xã Tam Quang 16933
104 Huyện Tương Dương 418 Xã Tam Hợp 16936
105 Huyện Nghĩa Đàn 419 Thị trấn Nghĩa Đàn 16941 Thị trấn
106 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa Mai 16942
107 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa Yên 16945
108 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa Lạc 16948
109 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa Lâm 16951
110 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa Sơn 16954
111 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa Lợi 16957
112 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa Bình 16960
113 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa Thọ 16963
114 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa Minh 16966
115 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa Phú 16969
116 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa Hưng 16972
117 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa Hồng 16975
118 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa Thịnh 16978
119 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa Trung 16981
120 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa Hội 16984
121 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa Thành 16987
122 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa Hiếu 16996
123 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa Đức 17020
124 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa An 17023
125 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa Long 17026
126 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa Lộc 17029
127 Huyện Nghĩa Đàn 419 Xã Nghĩa Khánh 17032
128 Huyện Quỳ Hợp 420 Thị trấn Quỳ Hợp 17035 Thị trấn
129 Huyện Quỳ Hợp 420 Xã Yên Hợp 17038
130 Huyện Quỳ Hợp 420 Xã Châu Tiến 17041
131 Huyện Quỳ Hợp 420 Xã Châu Hồng 17044
132 Huyện Quỳ Hợp 420 Xã Đồng Hợp 17047
133 Huyện Quỳ Hợp 420 Xã Châu Thành 17050
134 Huyện Quỳ Hợp 420 Xã Liên Hợp 17053
135 Huyện Quỳ Hợp 420 Xã Châu Lộc 17056
136 Huyện Quỳ Hợp 420 Xã Tam Hợp 17059
137 Huyện Quỳ Hợp 420 Xã Châu Cường 17062
138 Huyện Quỳ Hợp 420 Xã Châu Quang 17065
139 Huyện Quỳ Hợp 420 Xã Thọ Hợp 17068
140 Huyện Quỳ Hợp 420 Xã Minh Hợp 17071
141 Huyện Quỳ Hợp 420 Xã Nghĩa Xuân 17074
142 Huyện Quỳ Hợp 420 Xã Châu Thái 17077
143 Huyện Quỳ Hợp 420 Xã Châu Đình 17080
144 Huyện Quỳ Hợp 420 Xã Văn Lợi 17083
145 Huyện Quỳ Hợp 420 Xã Nam Sơn 17086
146 Huyện Quỳ Hợp 420 Xã Châu Lý 17089
147 Huyện Quỳ Hợp 420 Xã Hạ Sơn 17092
148 Huyện Quỳ Hợp 420 Xã Bắc Sơn 17095
149 Huyện Quỳnh Lưu 421 Thị trấn Cầu Giát 17098 Thị trấn
150 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Thắng 17101
151 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Tân 17119
152 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Châu 17122
153 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Tân Sơn 17140
154 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Văn 17143
155 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Ngọc Sơn 17146
156 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Tam 17149
157 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Hoa 17152
158 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Thạch 17155
159 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Bảng 17158
160 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Mỹ 17161
161 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Thanh 17164
162 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Hậu 17167
163 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Lâm 17170
164 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Đôi 17173
165 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Lương 17176
166 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Hồng 17179
167 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Yên 17182
168 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Bá 17185
169 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Minh 17188
170 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Diễn 17191
171 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Hưng 17194
172 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Giang 17197
173 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Ngọc 17200
174 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Nghĩa 17203
175 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã An Hòa 17206
176 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Tiến Thủy 17209
177 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Sơn Hải 17212
178 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Thọ 17215
179 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Thuận 17218
180 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Quỳnh Long 17221
181 Huyện Quỳnh Lưu 421 Xã Tân Thắng 17224
182 Huyện Con Cuông 422 Thị trấn Con Cuông 17227 Thị trấn
183 Huyện Con Cuông 422 Xã Bình Chuẩn 17230
184 Huyện Con Cuông 422 Xã Lạng Khê 17233
185 Huyện Con Cuông 422 Xã Cam Lâm 17236
186 Huyện Con Cuông 422 Xã Thạch Ngàn 17239
187 Huyện Con Cuông 422 Xã Đôn Phục 17242
188 Huyện Con Cuông 422 Xã Mậu Đức 17245
189 Huyện Con Cuông 422 Xã Châu Khê 17248
190 Huyện Con Cuông 422 Xã Chi Khê 17251
191 Huyện Con Cuông 422 Xã Bồng Khê 17254
192 Huyện Con Cuông 422 Xã Yên Khê 17257
193 Huyện Con Cuông 422 Xã Lục Dạ 17260
194 Huyện Con Cuông 422 Xã Môn Sơn 17263
195 Huyện Tân Kỳ 423 Thị trấn Tân Kỳ 17266 Thị trấn
196 Huyện Tân Kỳ 423 Xã Tân Hợp 17269
197 Huyện Tân Kỳ 423 Xã Tân Phú 17272
198 Huyện Tân Kỳ 423 Xã Tân Xuân 17275
199 Huyện Tân Kỳ 423 Xã Giai Xuân 17278
200 Huyện Tân Kỳ 423 Xã Nghĩa Bình 17281
201 Huyện Tân Kỳ 423 Xã Nghĩa Đồng 17284
202 Huyện Tân Kỳ 423 Xã Đồng Văn 17287
203 Huyện Tân Kỳ 423 Xã Nghĩa Thái 17290
204 Huyện Tân Kỳ 423 Xã Nghĩa Hợp 17293
205 Huyện Tân Kỳ 423 Xã Nghĩa Hoàn 17296
206 Huyện Tân Kỳ 423 Xã Nghĩa Phúc 17299
207 Huyện Tân Kỳ 423 Xã Tiên Kỳ 17302
208 Huyện Tân Kỳ 423 Xã Tân An 17305
209 Huyện Tân Kỳ 423 Xã Nghĩa Dũng 17308
210 Huyện Tân Kỳ 423 Xã Tân Long 17311
211 Huyện Tân Kỳ 423 Xã Kỳ Sơn 17314
212 Huyện Tân Kỳ 423 Xã Hương Sơn 17317
213 Huyện Tân Kỳ 423 Xã Kỳ Tân 17320
214 Huyện Tân Kỳ 423 Xã Phú Sơn 17323
215 Huyện Tân Kỳ 423 Xã Tân Hương 17325
216 Huyện Tân Kỳ 423 Xã Nghĩa Hành 17326
217 Huyện Anh Sơn 424 Thị trấn Anh Sơn 17329 Thị trấn
218 Huyện Anh Sơn 424 Xã Thọ Sơn 17332
219 Huyện Anh Sơn 424 Xã Thành Sơn 17335
220 Huyện Anh Sơn 424 Xã Bình Sơn 17338
221 Huyện Anh Sơn 424 Xã Tam Sơn 17341
222 Huyện Anh Sơn 424 Xã Đỉnh Sơn 17344
223 Huyện Anh Sơn 424 Xã Hùng Sơn 17347
224 Huyện Anh Sơn 424 Xã Cẩm Sơn 17350
225 Huyện Anh Sơn 424 Xã Đức Sơn 17353
226 Huyện Anh Sơn 424 Xã Tường Sơn 17356
227 Huyện Anh Sơn 424 Xã Hoa Sơn 17357
228 Huyện Anh Sơn 424 Xã Tào Sơn 17359
229 Huyện Anh Sơn 424 Xã Vĩnh Sơn 17362
230 Huyện Anh Sơn 424 Xã Lạng Sơn 17365
231 Huyện Anh Sơn 424 Xã Hội Sơn 17368
232 Huyện Anh Sơn 424 Xã Thạch Sơn 17371
233 Huyện Anh Sơn 424 Xã Phúc Sơn 17374
234 Huyện Anh Sơn 424 Xã Long Sơn 17377
235 Huyện Anh Sơn 424 Xã Khai Sơn 17380
236 Huyện Anh Sơn 424 Xã Lĩnh Sơn 17383
237 Huyện Anh Sơn 424 Xã Cao Sơn 17386
238 Huyện Diễn Châu 425 Thị trấn Diễn Châu 17389 Thị trấn
239 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Lâm 17392
240 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Đoài 17395
241 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Trường 17398
242 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Yên 17401
243 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Hoàng 17404
244 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Hùng 17407
245 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Mỹ 17410
246 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Hồng 17413
247 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Phong 17416
248 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Hải 17419
249 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Tháp 17422
250 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Liên 17425
251 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Vạn 17428
252 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Kim 17431
253 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Kỷ 17434
254 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Xuân 17437
255 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Thái 17440
256 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Đồng 17443
257 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Bích 17446
258 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Hạnh 17449
259 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Ngọc 17452
260 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Quảng 17455
261 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Nguyên 17458
262 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Hoa 17461
263 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Thành 17464
264 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Phúc 17467
265 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Cát 17476
266 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Thịnh 17479
267 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Tân 17482
268 Huyện Diễn Châu 425 Xã Minh Châu 17485
269 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Thọ 17488
270 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Lợi 17491
271 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Lộc 17494
272 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Trung 17497
273 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn An 17500
274 Huyện Diễn Châu 425 Xã Diễn Phú 17503
275 Huyện Yên Thành 426 Thị trấn Yên Thành 17506 Thị trấn
276 Huyện Yên Thành 426 Xã Mã Thành 17509
277 Huyện Yên Thành 426 Xã Tiến Thành 17510
278 Huyện Yên Thành 426 Xã Lăng Thành 17512
279 Huyện Yên Thành 426 Xã Tân Thành 17515
280 Huyện Yên Thành 426 Xã Đức Thành 17518
281 Huyện Yên Thành 426 Xã Kim Thành 17521
282 Huyện Yên Thành 426 Xã Hậu Thành 17524
283 Huyện Yên Thành 426 Xã Hùng Thành 17525
284 Huyện Yên Thành 426 Xã Đô Thành 17527
285 Huyện Yên Thành 426 Xã Thọ Thành 17530
286 Huyện Yên Thành 426 Xã Quang Thành 17533
287 Huyện Yên Thành 426 Xã Tây Thành 17536
288 Huyện Yên Thành 426 Xã Phúc Thành 17539
289 Huyện Yên Thành 426 Xã Hồng Thành 17542
290 Huyện Yên Thành 426 Xã Đồng Thành 17545
291 Huyện Yên Thành 426 Xã Phú Thành 17548
292 Huyện Yên Thành 426 Xã Hoa Thành 17551
293 Huyện Yên Thành 426 Xã Tăng Thành 17554
294 Huyện Yên Thành 426 Xã Văn Thành 17557
295 Huyện Yên Thành 426 Xã Thịnh Thành 17560
296 Huyện Yên Thành 426 Xã Hợp Thành 17563
297 Huyện Yên Thành 426 Xã Xuân Thành 17566
298 Huyện Yên Thành 426 Xã Bắc Thành 17569
299 Huyện Yên Thành 426 Xã Nhân Thành 17572
300 Huyện Yên Thành 426 Xã Trung Thành 17575
301 Huyện Yên Thành 426 Xã Long Thành 17578
302 Huyện Yên Thành 426 Xã Minh Thành 17581
303 Huyện Yên Thành 426 Xã Nam Thành 17584
304 Huyện Yên Thành 426 Xã Vĩnh Thành 17587
305 Huyện Yên Thành 426 Xã Lý Thành 17590
306 Huyện Yên Thành 426 Xã Khánh Thành 17593
307 Huyện Yên Thành 426 Xã Viên Thành 17596
308 Huyện Yên Thành 426 Xã Đại Thành 17599
309 Huyện Yên Thành 426 Xã Liên Thành 17602
310 Huyện Yên Thành 426 Xã Bảo Thành 17605
311 Huyện Yên Thành 426 Xã Mỹ Thành 17608
312 Huyện Yên Thành 426 Xã Công Thành 17611
313 Huyện Yên Thành 426 Xã Sơn Thành 17614
314 Huyện Đô Lương 427 Thị trấn Đô Lương 17617 Thị trấn
315 Huyện Đô Lương 427 Xã Giang Sơn Đông 17619
316 Huyện Đô Lương 427 Xã Giang Sơn Tây 17620
317 Huyện Đô Lương 427 Xã Lam Sơn 17623
318 Huyện Đô Lương 427 Xã Bồi Sơn 17626
319 Huyện Đô Lương 427 Xã Hồng Sơn 17629
320 Huyện Đô Lương 427 Xã Bài Sơn 17632
321 Huyện Đô Lương 427 Xã Ngọc Sơn 17635
322 Huyện Đô Lương 427 Xã Bắc Sơn 17638
323 Huyện Đô Lương 427 Xã Tràng Sơn 17641
324 Huyện Đô Lương 427 Xã Thượng Sơn 17644
325 Huyện Đô Lương 427 Xã Hòa Sơn 17647
326 Huyện Đô Lương 427 Xã Đặng Sơn 17650
327 Huyện Đô Lương 427 Xã Đông Sơn 17653
328 Huyện Đô Lương 427 Xã Nam Sơn 17656
329 Huyện Đô Lương 427 Xã Lưu Sơn 17659
330 Huyện Đô Lương 427 Xã Yên Sơn 17662
331 Huyện Đô Lương 427 Xã Văn Sơn 17665
332 Huyện Đô Lương 427 Xã Đà Sơn 17668
333 Huyện Đô Lương 427 Xã Lạc Sơn 17671
334 Huyện Đô Lương 427 Xã Tân Sơn 17674
335 Huyện Đô Lương 427 Xã Thái Sơn 17677
336 Huyện Đô Lương 427 Xã Quang Sơn 17680
337 Huyện Đô Lương 427 Xã Thịnh Sơn 17683
338 Huyện Đô Lương 427 Xã Trung Sơn 17686
339 Huyện Đô Lương 427 Xã Xuân Sơn 17689
340 Huyện Đô Lương 427 Xã Minh Sơn 17692
341 Huyện Đô Lương 427 Xã Thuận Sơn 17695
342 Huyện Đô Lương 427 Xã Nhân Sơn 17698
343 Huyện Đô Lương 427 Xã Hiến Sơn 17701
344 Huyện Đô Lương 427 Xã Mỹ Sơn 17704
345 Huyện Đô Lương 427 Xã Trù Sơn 17707
346 Huyện Đô Lương 427 Xã Đại Sơn 17710
347 Huyện Thanh Chương 428 Thị trấn Thanh Chương 17713 Thị trấn
348 Huyện Thanh Chương 428 Xã Cát Văn 17716
349 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Nho 17719
350 Huyện Thanh Chương 428 Xã Hạnh Lâm 17722
351 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Sơn 17723
352 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Hòa 17725
353 Huyện Thanh Chương 428 Xã Phong Thịnh 17728
354 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Phong 17731
355 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Mỹ 17734
356 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Tiên 17737
357 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Liên 17743
358 Huyện Thanh Chương 428 Xã Đại Đồng 17749
359 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Đồng 17752
360 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Ngọc 17755
361 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Hương 17758
362 Huyện Thanh Chương 428 Xã Ngọc Lâm 17759
363 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Lĩnh 17761
364 Huyện Thanh Chương 428 Xã Đồng Văn 17764
365 Huyện Thanh Chương 428 Xã Ngọc Sơn 17767
366 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Thịnh 17770
367 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh An 17773
368 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Chi 17776
369 Huyện Thanh Chương 428 Xã Xuân Tường 17779
370 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Dương 17782
371 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Lương 17785
372 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Khê 17788
373 Huyện Thanh Chương 428 Xã Võ Liệt 17791
374 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Long 17794
375 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Thủy 17797
376 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Khai 17800
377 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Yên 17803
378 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Hà 17806
379 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Giang 17809
380 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Tùng 17812
381 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Lâm 17815
382 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Mai 17818
383 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Xuân 17821
384 Huyện Thanh Chương 428 Xã Thanh Đức 17824
385 Huyện Nghi Lộc 429 Thị trấn Quán Hành 17827 Thị trấn
386 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Văn 17830
387 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Yên 17833
388 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Tiến 17836
389 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Hưng 17839
390 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Đồng 17842
391 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Thiết 17845
392 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Lâm 17848
393 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Quang 17851
394 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Kiều 17854
395 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Mỹ 17857
396 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Phương 17860
397 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Thuận 17863
398 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Long 17866
399 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Xá 17869
400 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Hoa 17875
401 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Khánh Hợp 17878
402 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Thịnh 17881
403 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Công Bắc 17884
404 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Công Nam 17887
405 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Thạch 17890
406 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Trung 17893
407 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Trường 17896
408 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Diên 17899
409 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Phong 17902
410 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Xuân 17905
411 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Vạn 17911
412 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Phúc Thọ 17917
413 Huyện Nghi Lộc 429 Xã Nghi Thái 17926
414 Huyện Nam Đàn 430 Xã Nam Hưng 17932
415 Huyện Nam Đàn 430 Xã Nam Nghĩa 17935
416 Huyện Nam Đàn 430 Xã Nam Thanh 17938
417 Huyện Nam Đàn 430 Xã Nam Anh 17941
418 Huyện Nam Đàn 430 Xã Nam Xuân 17944
419 Huyện Nam Đàn 430 Xã Nam Thái 17947
420 Huyện Nam Đàn 430 Thị trấn Nam Đàn 17950 Thị trấn
421 Huyện Nam Đàn 430 Xã Nam Lĩnh 17953
422 Huyện Nam Đàn 430 Xã Nam Giang 17956
423 Huyện Nam Đàn 430 Xã Xuân Hòa 17959
424 Huyện Nam Đàn 430 Xã Hùng Tiến 17962
425 Huyện Nam Đàn 430 Xã Thượng Tân Lộc 17968
426 Huyện Nam Đàn 430 Xã Kim Liên 17971
427 Huyện Nam Đàn 430 Xã Hồng Long 17977
428 Huyện Nam Đàn 430 Xã Xuân Lâm 17980
429 Huyện Nam Đàn 430 Xã Nam Cát 17983
430 Huyện Nam Đàn 430 Xã Khánh Sơn 17986
431 Huyện Nam Đàn 430 Xã Trung Phúc Cường 17989
432 Huyện Nam Đàn 430 Xã Nam Kim 17998
433 Huyện Hưng Nguyên 431 Thị trấn Hưng Nguyên 18001 Thị trấn
434 Huyện Hưng Nguyên 431 Xã Hưng Trung 18004
435 Huyện Hưng Nguyên 431 Xã Hưng Yên 18007
436 Huyện Hưng Nguyên 431 Xã Hưng Yên Bắc 18008
437 Huyện Hưng Nguyên 431 Xã Hưng Tây 18010
438 Huyện Hưng Nguyên 431 Xã Hưng Đạo 18016
439 Huyện Hưng Nguyên 431 Xã Hưng Mỹ 18019
440 Huyện Hưng Nguyên 431 Xã Hưng Thịnh 18022
441 Huyện Hưng Nguyên 431 Xã Hưng Lĩnh 18025
442 Huyện Hưng Nguyên 431 Xã Hưng Thông 18028
443 Huyện Hưng Nguyên 431 Xã Hưng Tân 18031
444 Huyện Hưng Nguyên 431 Xã Hưng Lợi 18034
445 Huyện Hưng Nguyên 431 Xã Hưng Nghĩa 18037
446 Huyện Hưng Nguyên 431 Xã Hưng Phúc 18040
447 Huyện Hưng Nguyên 431 Xã Long Xá 18043
448 Huyện Hưng Nguyên 431 Xã Châu Nhân 18052
449 Huyện Hưng Nguyên 431 Xã Xuân Lam 18055
450 Huyện Hưng Nguyên 431 Xã Hưng Thành 18064
451 Thị xã Hoàng Mai 432 Xã Quỳnh Vinh 17104
452 Thị xã Hoàng Mai 432 Xã Quỳnh Lộc 17107
453 Thị xã Hoàng Mai 432 Phường Quỳnh Thiện 17110 Phường
454 Thị xã Hoàng Mai 432 Xã Quỳnh Lập 17113
455 Thị xã Hoàng Mai 432 Xã Quỳnh Trang 17116
456 Thị xã Hoàng Mai 432 Phường Mai Hùng 17125 Phường
457 Thị xã Hoàng Mai 432 Phường Quỳnh Dị 17128 Phường
458 Thị xã Hoàng Mai 432 Phường Quỳnh Xuân 17131 Phường
459 Thị xã Hoàng Mai 432 Phường Quỳnh Phương 17134 Phường
460 Thị xã Hoàng Mai 432 Xã Quỳnh Liên 17137

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH NGHỆ AN

  • Khu công nghiệp Bắc Vinh
  • Khu công nghiệp VSIP Nghệ An
  • Khu công nghiệp Hoàng Mai 1
  • Khu công nghiệp Hoàng Mai 2
  • Khu công nghiệp Wha 1 Nghệ An
  • Khu công nghiệp Đông Hồi
  • Khu công nghiệp Thọ Lộc A
  • Khu công nghiệp Thọ Lộc B
  • Khu công nghiệp Thọ Lộc C
  • Khu công nghiệp Nam Cấm A
  • Khu công nghiệp Nam Cấm B
  • Khu công nghiệp Nam Cấm C
  • Khu công nghiệp Nam Cấm D
  • Khu công nghiệp Tân Kỳ
  • Khu công nghiệp Nghĩa Đàn
  • Khu công nghiệp Sông Dinh
  • Khu công nghiệp Phủ Quỳ
  • Khu công nghiệp Tri Lễ
  • Khu công nghệ cao Nghệ An

HỌC LÁI XE NÂNG Ở LÂM ĐỒNG

Cho thue xe nang o Lam Dong

Tỉnh Lâm Đồng có 12 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 2 thành phố trực thuộc tỉnh và 10 huyện với 142 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 111 xã, 18 phường và 13 thị trấn.

1 Thành phố Đà Lạt 672 Phường 7 24769 Phường
2 Thành phố Đà Lạt 672 Phường 8 24772 Phường
3 Thành phố Đà Lạt 672 Phường 12 24775 Phường
4 Thành phố Đà Lạt 672 Phường 9 24778 Phường
5 Thành phố Đà Lạt 672 Phường 2 24781 Phường
6 Thành phố Đà Lạt 672 Phường 1 24784 Phường
7 Thành phố Đà Lạt 672 Phường 6 24787 Phường
8 Thành phố Đà Lạt 672 Phường 5 24790 Phường
9 Thành phố Đà Lạt 672 Phường 4 24793 Phường
10 Thành phố Đà Lạt 672 Phường 10 24796 Phường
11 Thành phố Đà Lạt 672 Phường 11 24799 Phường
12 Thành phố Đà Lạt 672 Phường 3 24802 Phường
13 Thành phố Đà Lạt 672 Xã Xuân Thọ 24805
14 Thành phố Đà Lạt 672 Xã Tà Nung 24808
15 Thành phố Đà Lạt 672 Xã Trạm Hành 24810
16 Thành phố Đà Lạt 672 Xã Xuân Trường 24811
17 Thành phố Bảo Lộc 673 Phường Lộc Phát 24814 Phường
18 Thành phố Bảo Lộc 673 Phường Lộc Tiến 24817 Phường
19 Thành phố Bảo Lộc 673 Phường 2 24820 Phường
20 Thành phố Bảo Lộc 673 Phường 1 24823 Phường
21 Thành phố Bảo Lộc 673 Phường B’lao 24826 Phường
22 Thành phố Bảo Lộc 673 Phường Lộc Sơn 24829 Phường
23 Thành phố Bảo Lộc 673 Xã Đạm Bri 24832
24 Thành phố Bảo Lộc 673 Xã Lộc Thanh 24835
25 Thành phố Bảo Lộc 673 Xã Lộc Nga 24838
26 Thành phố Bảo Lộc 673 Xã Lộc Châu 24841
27 Thành phố Bảo Lộc 673 Xã Đại Lào 24844
28 Huyện Đam Rông 674 Xã Đạ Tông 24853
29 Huyện Đam Rông 674 Xã Đạ Long 24856
30 Huyện Đam Rông 674 Xã Đạ M’ Rong 24859
31 Huyện Đam Rông 674 Xã Liêng Srônh 24874
32 Huyện Đam Rông 674 Xã Đạ Rsal 24875
33 Huyện Đam Rông 674 Xã Rô Men 24877
34 Huyện Đam Rông 674 Xã Phi Liêng 24886
35 Huyện Đam Rông 674 Xã Đạ K’ Nàng 24889
36 Huyện Lạc Dương 675 Thị trấn Lạc Dương 24846 Thị trấn
37 Huyện Lạc Dương 675 Xã Đạ Chais 24847
38 Huyện Lạc Dương 675 Xã Đạ Nhim 24848
39 Huyện Lạc Dương 675 Xã Đưng KNớ 24850
40 Huyện Lạc Dương 675 Xã Lát 24862
41 Huyện Lạc Dương 675 Xã Đạ Sar 24865
42 Huyện Lâm Hà 676 Thị trấn Nam Ban 24868 Thị trấn
43 Huyện Lâm Hà 676 Thị trấn Đinh Văn 24871 Thị trấn
44 Huyện Lâm Hà 676 Xã Phú Sơn 24880
45 Huyện Lâm Hà 676 Xã Phi Tô 24883
46 Huyện Lâm Hà 676 Xã Mê Linh 24892
47 Huyện Lâm Hà 676 Xã Đạ Đờn 24895
48 Huyện Lâm Hà 676 Xã Phúc Thọ 24898
49 Huyện Lâm Hà 676 Xã Đông Thanh 24901
50 Huyện Lâm Hà 676 Xã Gia Lâm 24904
51 Huyện Lâm Hà 676 Xã Tân Thanh 24907
52 Huyện Lâm Hà 676 Xã Tân Văn 24910
53 Huyện Lâm Hà 676 Xã Hoài Đức 24913
54 Huyện Lâm Hà 676 Xã Tân Hà 24916
55 Huyện Lâm Hà 676 Xã Liên Hà 24919
56 Huyện Lâm Hà 676 Xã Đan Phượng 24922
57 Huyện Lâm Hà 676 Xã Nam Hà 24925
58 Huyện Đơn Dương 677 Thị trấn D’Ran 24928 Thị trấn
59 Huyện Đơn Dương 677 Thị trấn Thạnh Mỹ 24931 Thị trấn
60 Huyện Đơn Dương 677 Xã Lạc Xuân 24934
61 Huyện Đơn Dương 677 Xã Đạ Ròn 24937
62 Huyện Đơn Dương 677 Xã Lạc Lâm 24940
63 Huyện Đơn Dương 677 Xã Ka Đô 24943
64 Huyện Đơn Dương 677 Xã Quảng Lập 24946
65 Huyện Đơn Dương 677 Xã Ka Đơn 24949
66 Huyện Đơn Dương 677 Xã Tu Tra 24952
67 Huyện Đơn Dương 677 Xã Pró 24955
68 Huyện Đức Trọng 678 Thị trấn Liên Nghĩa 24958 Thị trấn
69 Huyện Đức Trọng 678 Xã Hiệp An 24961
70 Huyện Đức Trọng 678 Xã Liên Hiệp 24964
71 Huyện Đức Trọng 678 Xã Hiệp Thạnh 24967
72 Huyện Đức Trọng 678 Xã Bình Thạnh 24970
73 Huyện Đức Trọng 678 Xã N’Thol Hạ 24973
74 Huyện Đức Trọng 678 Xã Tân Hội 24976
75 Huyện Đức Trọng 678 Xã Tân Thành 24979
76 Huyện Đức Trọng 678 Xã Phú Hội 24982
77 Huyện Đức Trọng 678 Xã Ninh Gia 24985
78 Huyện Đức Trọng 678 Xã Tà Năng 24988
79 Huyện Đức Trọng 678 Xã Đa Quyn 24989
80 Huyện Đức Trọng 678 Xã Tà Hine 24991
81 Huyện Đức Trọng 678 Xã Đà Loan 24994
82 Huyện Đức Trọng 678 Xã Ninh Loan 24997
83 Huyện Di Linh 679 Thị trấn Di Linh 25000 Thị trấn
84 Huyện Di Linh 679 Xã Đinh Trang Thượng 25003
85 Huyện Di Linh 679 Xã Tân Thượng 25006
86 Huyện Di Linh 679 Xã Tân Lâm 25007
87 Huyện Di Linh 679 Xã Tân Châu 25009
88 Huyện Di Linh 679 Xã Tân Nghĩa 25012
89 Huyện Di Linh 679 Xã Gia Hiệp 25015
90 Huyện Di Linh 679 Xã Đinh Lạc 25018
91 Huyện Di Linh 679 Xã Tam Bố 25021
92 Huyện Di Linh 679 Xã Đinh Trang Hòa 25024
93 Huyện Di Linh 679 Xã Liên Đầm 25027
94 Huyện Di Linh 679 Xã Gung Ré 25030
95 Huyện Di Linh 679 Xã Bảo Thuận 25033
96 Huyện Di Linh 679 Xã Hòa Ninh 25036
97 Huyện Di Linh 679 Xã Hòa Trung 25039
98 Huyện Di Linh 679 Xã Hòa Nam 25042
99 Huyện Di Linh 679 Xã Hòa Bắc 25045
100 Huyện Di Linh 679 Xã Sơn Điền 25048
101 Huyện Di Linh 679 Xã Gia Bắc 25051
102 Huyện Bảo Lâm 680 Thị trấn Lộc Thắng 25054 Thị trấn
103 Huyện Bảo Lâm 680 Xã Lộc Bảo 25057
104 Huyện Bảo Lâm 680 Xã Lộc Lâm 25060
105 Huyện Bảo Lâm 680 Xã Lộc Phú 25063
106 Huyện Bảo Lâm 680 Xã Lộc Bắc 25066
107 Huyện Bảo Lâm 680 Xã B’ Lá 25069
108 Huyện Bảo Lâm 680 Xã Lộc Ngãi 25072
109 Huyện Bảo Lâm 680 Xã Lộc Quảng 25075
110 Huyện Bảo Lâm 680 Xã Lộc Tân 25078
111 Huyện Bảo Lâm 680 Xã Lộc Đức 25081
112 Huyện Bảo Lâm 680 Xã Lộc An 25084
113 Huyện Bảo Lâm 680 Xã Tân Lạc 25087
114 Huyện Bảo Lâm 680 Xã Lộc Thành 25090
115 Huyện Bảo Lâm 680 Xã Lộc Nam 25093
116 Huyện Đạ Huoai 681 Thị trấn Đạ M’ri 25096 Thị trấn
117 Huyện Đạ Huoai 681 Thị trấn Ma Đa Guôi 25099 Thị trấn
118 Huyện Đạ Huoai 681 Xã Hà Lâm 25105
119 Huyện Đạ Huoai 681 Xã Đạ Tồn 25108
120 Huyện Đạ Huoai 681 Xã Đạ Oai 25111
121 Huyện Đạ Huoai 681 Xã Đạ Ploa 25114
122 Huyện Đạ Huoai 681 Xã Ma Đa Guôi 25117
123 Huyện Đạ Huoai 681 Xã Đoàn Kết 25120
124 Huyện Đạ Huoai 681 Xã Phước Lộc 25123
125 Huyện Đạ Tẻh 682 Thị trấn Đạ Tẻh 25126 Thị trấn
126 Huyện Đạ Tẻh 682 Xã An Nhơn 25129
127 Huyện Đạ Tẻh 682 Xã Quốc Oai 25132
128 Huyện Đạ Tẻh 682 Xã Mỹ Đức 25135
129 Huyện Đạ Tẻh 682 Xã Quảng Trị 25138
130 Huyện Đạ Tẻh 682 Xã Đạ Lây 25141
131 Huyện Đạ Tẻh 682 Xã Triệu Hải 25147
132 Huyện Đạ Tẻh 682 Xã Đạ Kho 25153
133 Huyện Đạ Tẻh 682 Xã Đạ Pal 25156
134 Huyện Cát Tiên 683 Thị trấn Cát Tiên 25159 Thị trấn
135 Huyện Cát Tiên 683 Xã Tiên Hoàng 25162
136 Huyện Cát Tiên 683 Xã Phước Cát 2 25165
137 Huyện Cát Tiên 683 Xã Gia Viễn 25168
138 Huyện Cát Tiên 683 Xã Nam Ninh 25171
139 Huyện Cát Tiên 683 Thị trấn Phước Cát 25180 Thị trấn
140 Huyện Cát Tiên 683 Xã Đức Phổ 25183
141 Huyện Cát Tiên 683 Xã Quảng Ngãi 25189
142 Huyện Cát Tiên 683 Xã Đồng Nai Thượng 25192

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH LÂM ĐỒNG

  • Khu công nghiệp Lộc Sơn
  • Khu công nghiệp Phú Hội
  • Khu công nghiệp Tân Phú

HỌC LÁI XE NÂNG Ở HÀ TĨNH

Cho thue xe nang o Ha Tinh

Tỉnh Hà Tĩnh có 13 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 2 thị xã và 10 huyện với 216 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 21 phường, 13 thị trấn, và 182 xã.

1 Thành phố Hà Tĩnh 436 Phường Trần Phú 18070 Phường
2 Thành phố Hà Tĩnh 436 Phường Nam Hà 18073 Phường
3 Thành phố Hà Tĩnh 436 Phường Bắc Hà 18076 Phường
4 Thành phố Hà Tĩnh 436 Phường Nguyễn Du 18077 Phường
5 Thành phố Hà Tĩnh 436 Phường Tân Giang 18079 Phường
6 Thành phố Hà Tĩnh 436 Phường Đại Nài 18082 Phường
7 Thành phố Hà Tĩnh 436 Phường Hà Huy Tập 18085 Phường
8 Thành phố Hà Tĩnh 436 Xã Thạch Trung 18088
9 Thành phố Hà Tĩnh 436 Phường Thạch Quý 18091 Phường
10 Thành phố Hà Tĩnh 436 Phường Thạch Linh 18094 Phường
11 Thành phố Hà Tĩnh 436 Phường Văn Yên 18097 Phường
12 Thành phố Hà Tĩnh 436 Xã Thạch Hạ 18100
13 Thành phố Hà Tĩnh 436 Xã Đồng Môn 18103
14 Thành phố Hà Tĩnh 436 Xã Thạch Hưng 18109
15 Thành phố Hà Tĩnh 436 Xã Thạch Bình 18112
16 Thị xã Hồng Lĩnh 437 Phường Bắc Hồng 18115 Phường
17 Thị xã Hồng Lĩnh 437 Phường Nam Hồng 18118 Phường
18 Thị xã Hồng Lĩnh 437 Phường Trung Lương 18121 Phường
19 Thị xã Hồng Lĩnh 437 Phường Đức Thuận 18124 Phường
20 Thị xã Hồng Lĩnh 437 Phường Đậu Liêu 18127 Phường
21 Thị xã Hồng Lĩnh 437 Xã Thuận Lộc 18130
22 Huyện Hương Sơn 439 Thị trấn Phố Châu 18133 Thị trấn
23 Huyện Hương Sơn 439 Thị trấn Tây Sơn 18136 Thị trấn
24 Huyện Hương Sơn 439 Xã Sơn Hồng 18139
25 Huyện Hương Sơn 439 Xã Sơn Tiến 18142
26 Huyện Hương Sơn 439 Xã Sơn Lâm 18145
27 Huyện Hương Sơn 439 Xã Sơn Lễ 18148
28 Huyện Hương Sơn 439 Xã Sơn Giang 18157
29 Huyện Hương Sơn 439 Xã Sơn Lĩnh 18160
30 Huyện Hương Sơn 439 Xã An Hòa Thịnh 18163
31 Huyện Hương Sơn 439 Xã Sơn Tây 18172
32 Huyện Hương Sơn 439 Xã Sơn Ninh 18175
33 Huyện Hương Sơn 439 Xã Sơn Châu 18178
34 Huyện Hương Sơn 439 Xã Tân Mỹ Hà 18181
35 Huyện Hương Sơn 439 Xã Quang Diệm 18184
36 Huyện Hương Sơn 439 Xã Sơn Trung 18187
37 Huyện Hương Sơn 439 Xã Sơn Bằng 18190
38 Huyện Hương Sơn 439 Xã Sơn Bình 18193
39 Huyện Hương Sơn 439 Xã Sơn Kim 1 18196
40 Huyện Hương Sơn 439 Xã Sơn Kim 2 18199
41 Huyện Hương Sơn 439 Xã Sơn Trà 18202
42 Huyện Hương Sơn 439 Xã Sơn Long 18205
43 Huyện Hương Sơn 439 Xã Kim Hoa 18211
44 Huyện Hương Sơn 439 Xã Sơn Hàm 18214
45 Huyện Hương Sơn 439 Xã Sơn Phú 18217
46 Huyện Hương Sơn 439 Xã Sơn Trường 18223
47 Huyện Đức Thọ 440 Thị trấn Đức Thọ 18229 Thị trấn
48 Huyện Đức Thọ 440 Xã Quang Vĩnh 18235
49 Huyện Đức Thọ 440 Xã Tùng Châu 18241
50 Huyện Đức Thọ 440 Xã Trường Sơn 18244
51 Huyện Đức Thọ 440 Xã Liên Minh 18247
52 Huyện Đức Thọ 440 Xã Yên Hồ 18253
53 Huyện Đức Thọ 440 Xã Tùng Ảnh 18259
54 Huyện Đức Thọ 440 Xã Bùi La Nhân 18262
55 Huyện Đức Thọ 440 Xã Thanh Bình Thịnh 18274
56 Huyện Đức Thọ 440 Xã Lâm Trung Thủy 18277
57 Huyện Đức Thọ 440 Xã Hòa Lạc 18280
58 Huyện Đức Thọ 440 Xã Tân Dân 18283
59 Huyện Đức Thọ 440 Xã An Dũng 18298
60 Huyện Đức Thọ 440 Xã Đức Đồng 18304
61 Huyện Đức Thọ 440 Xã Đức Lạng 18307
62 Huyện Đức Thọ 440 Xã Tân Hương 18310
63 Huyện Vũ Quang 441 Thị trấn Vũ Quang 18313 Thị trấn
64 Huyện Vũ Quang 441 Xã Ân Phú 18316
65 Huyện Vũ Quang 441 Xã Đức Giang 18319
66 Huyện Vũ Quang 441 Xã Đức Lĩnh 18322
67 Huyện Vũ Quang 441 Xã Thọ Điền 18325
68 Huyện Vũ Quang 441 Xã Đức Hương 18328
69 Huyện Vũ Quang 441 Xã Đức Bồng 18331
70 Huyện Vũ Quang 441 Xã Đức Liên 18334
71 Huyện Vũ Quang 441 Xã Hương Minh 18340
72 Huyện Vũ Quang 441 Xã Quang Thọ 18343
73 Huyện Nghi Xuân 442 Thị trấn Xuân An 18352 Thị trấn
74 Huyện Nghi Xuân 442 Xã Xuân Hội 18355
75 Huyện Nghi Xuân 442 Xã Đan Trường 18358
76 Huyện Nghi Xuân 442 Xã Xuân Phổ 18364
77 Huyện Nghi Xuân 442 Xã Xuân Hải 18367
78 Huyện Nghi Xuân 442 Xã Xuân Giang 18370
79 Huyện Nghi Xuân 442 Thị trấn Tiên Điền 18373 Thị trấn
80 Huyện Nghi Xuân 442 Xã Xuân Yên 18376
81 Huyện Nghi Xuân 442 Xã Xuân Mỹ 18379
82 Huyện Nghi Xuân 442 Xã Xuân Thành 18382
83 Huyện Nghi Xuân 442 Xã Xuân Viên 18385
84 Huyện Nghi Xuân 442 Xã Xuân Hồng 18388
85 Huyện Nghi Xuân 442 Xã Cỗ Đạm 18391
86 Huyện Nghi Xuân 442 Xã Xuân Liên 18394
87 Huyện Nghi Xuân 442 Xã Xuân Lĩnh 18397
88 Huyện Nghi Xuân 442 Xã Xuân Lam 18400
89 Huyện Nghi Xuân 442 Xã Cương Gián 18403
90 Huyện Can Lộc 443 Thị trấn Nghèn 18406 Thị trấn
91 Huyện Can Lộc 443 Xã Thiên Lộc 18415
92 Huyện Can Lộc 443 Xã Thuần Thiện 18418
93 Huyện Can Lộc 443 Xã Vượng Lộc 18427
94 Huyện Can Lộc 443 Xã Thanh Lộc 18433
95 Huyện Can Lộc 443 Xã Kim Song Trường 18436
96 Huyện Can Lộc 443 Xã Thường Nga 18439
97 Huyện Can Lộc 443 Xã Tùng Lộc 18445
98 Huyện Can Lộc 443 Xã Phú Lộc 18454
99 Huyện Can Lộc 443 Xã Gia Hanh 18463
100 Huyện Can Lộc 443 Xã Khánh Vĩnh Yên 18466
101 Huyện Can Lộc 443 Xã Trung Lộc 18472
102 Huyện Can Lộc 443 Xã Xuân Lộc 18475
103 Huyện Can Lộc 443 Xã Thượng Lộc 18478
104 Huyện Can Lộc 443 Xã Quang Lộc 18481
105 Huyện Can Lộc 443 Thị trấn Đồng Lộc 18484 Thị trấn
106 Huyện Can Lộc 443 Xã Mỹ Lộc 18487
107 Huyện Can Lộc 443 Xã Sơn Lộc 18490
108 Huyện Hương Khê 444 Thị trấn Hương Khê 18496 Thị trấn
109 Huyện Hương Khê 444 Xã Điền Mỹ 18499
110 Huyện Hương Khê 444 Xã Hà Linh 18502
111 Huyện Hương Khê 444 Xã Hương Thủy 18505
112 Huyện Hương Khê 444 Xã Hòa Hải 18508
113 Huyện Hương Khê 444 Xã Phúc Đồng 18514
114 Huyện Hương Khê 444 Xã Hương Giang 18517
115 Huyện Hương Khê 444 Xã Lộc Yên 18520
116 Huyện Hương Khê 444 Xã Hương Bình 18523
117 Huyện Hương Khê 444 Xã Hương Long 18526
118 Huyện Hương Khê 444 Xã Phú Gia 18529
119 Huyện Hương Khê 444 Xã Gia Phố 18532
120 Huyện Hương Khê 444 Xã Phú Phong 18535
121 Huyện Hương Khê 444 Xã Hương Đô 18538
122 Huyện Hương Khê 444 Xã Hương Vĩnh 18541
123 Huyện Hương Khê 444 Xã Hương Xuân 18544
124 Huyện Hương Khê 444 Xã Phúc Trạch 18547
125 Huyện Hương Khê 444 Xã Hương Trà 18550
126 Huyện Hương Khê 444 Xã Hương Trạch 18553
127 Huyện Hương Khê 444 Xã Hương Lâm 18556
128 Huyện Hương Khê 444 Xã Hương Liên 18559
129 Huyện Thạch Hà 445 Thị trấn Thạch Hà 18562 Thị trấn
130 Huyện Thạch Hà 445 Xã Ngọc Sơn 18565
131 Huyện Thạch Hà 445 Xã Thạch Hải 18571
132 Huyện Thạch Hà 445 Xã Thạch Kênh 18586
133 Huyện Thạch Hà 445 Xã Thạch Sơn 18589
134 Huyện Thạch Hà 445 Xã Thạch Liên 18592
135 Huyện Thạch Hà 445 Xã Đỉnh Bàn 18595
136 Huyện Thạch Hà 445 Xã Việt Tiến 18601
137 Huyện Thạch Hà 445 Xã Thạch Khê 18604
138 Huyện Thạch Hà 445 Xã Thạch Long 18607
139 Huyện Thạch Hà 445 Xã Thạch Trị 18619
140 Huyện Thạch Hà 445 Xã Thạch Lạc 18622
141 Huyện Thạch Hà 445 Xã Thạch Ngọc 18625
142 Huyện Thạch Hà 445 Xã Tượng Sơn 18628
143 Huyện Thạch Hà 445 Xã Thạch Văn 18631
144 Huyện Thạch Hà 445 Xã Lưu Vĩnh Sơn 18634
145 Huyện Thạch Hà 445 Xã Thạch Thắng 18637
146 Huyện Thạch Hà 445 Xã Thạch Đài 18643
147 Huyện Thạch Hà 445 Xã Thạch Hội 18649
148 Huyện Thạch Hà 445 Xã Tân Lâm Hương 18652
149 Huyện Thạch Hà 445 Xã Thạch Xuân 18658
150 Huyện Thạch Hà 445 Xã Nam Điền 18667
151 Huyện Cẩm Xuyên 446 Thị trấn Cẩm Xuyên 18673 Thị trấn
152 Huyện Cẩm Xuyên 446 Thị trấn Thiên Cầm 18676 Thị trấn
153 Huyện Cẩm Xuyên 446 Xã Yên Hòa 18679
154 Huyện Cẩm Xuyên 446 Xã Cẩm Dương 18682
155 Huyện Cẩm Xuyên 446 Xã Cẩm Bình 18685
156 Huyện Cẩm Xuyên 446 Xã Cẩm Vĩnh 18691
157 Huyện Cẩm Xuyên 446 Xã Cẩm Thành 18694
158 Huyện Cẩm Xuyên 446 Xã Cẩm Quang 18697
159 Huyện Cẩm Xuyên 446 Xã Cẩm Thạch 18706
160 Huyện Cẩm Xuyên 446 Xã Cẩm Nhượng 18709
161 Huyện Cẩm Xuyên 446 Xã Nam Phúc Thăng 18712
162 Huyện Cẩm Xuyên 446 Xã Cẩm Duệ 18715
163 Huyện Cẩm Xuyên 446 Xã Cẩm Lĩnh 18721
164 Huyện Cẩm Xuyên 446 Xã Cẩm Quan 18724
165 Huyện Cẩm Xuyên 446 Xã Cẩm Hà 18727
166 Huyện Cẩm Xuyên 446 Xã Cẩm Lộc 18730
167 Huyện Cẩm Xuyên 446 Xã Cẩm Hưng 18733
168 Huyện Cẩm Xuyên 446 Xã Cẩm Thịnh 18736
169 Huyện Cẩm Xuyên 446 Xã Cẩm Mỹ 18739
170 Huyện Cẩm Xuyên 446 Xã Cẩm Trung 18742
171 Huyện Cẩm Xuyên 446 Xã Cẩm Sơn 18745
172 Huyện Cẩm Xuyên 446 Xã Cẩm Lạc 18748
173 Huyện Cẩm Xuyên 446 Xã Cẩm Minh 18751
174 Huyện Kỳ Anh 447 Xã Kỳ Xuân 18757
175 Huyện Kỳ Anh 447 Xã Kỳ Bắc 18760
176 Huyện Kỳ Anh 447 Xã Kỳ Phú 18763
177 Huyện Kỳ Anh 447 Xã Kỳ Phong 18766
178 Huyện Kỳ Anh 447 Xã Kỳ Tiến 18769
179 Huyện Kỳ Anh 447 Xã Kỳ Giang 18772
180 Huyện Kỳ Anh 447 Xã Kỳ Đồng 18775
181 Huyện Kỳ Anh 447 Xã Kỳ Khang 18778
182 Huyện Kỳ Anh 447 Xã Kỳ Văn 18784
183 Huyện Kỳ Anh 447 Xã Kỳ Trung 18787
184 Huyện Kỳ Anh 447 Xã Kỳ Thọ 18790
185 Huyện Kỳ Anh 447 Xã Kỳ Tây 18793
186 Huyện Kỳ Anh 447 Xã Kỳ Thượng 18799
187 Huyện Kỳ Anh 447 Xã Kỳ Hải 18802
188 Huyện Kỳ Anh 447 Xã Kỳ Thư 18805
189 Huyện Kỳ Anh 447 Xã Kỳ Châu 18811
190 Huyện Kỳ Anh 447 Xã Kỳ Tân 18814
191 Huyện Kỳ Anh 447 Xã Lâm Hợp 18838
192 Huyện Kỳ Anh 447 Xã Kỳ Sơn 18844
193 Huyện Kỳ Anh 447 Xã Kỳ Lạc 18850
194 Huyện Lộc Hà 448 Xã Tân Lộc 18409
195 Huyện Lộc Hà 448 Xã Hồng Lộc 18412
196 Huyện Lộc Hà 448 Xã Thịnh Lộc 18421
197 Huyện Lộc Hà 448 Xã Bình An 18430
198 Huyện Lộc Hà 448 Xã Ích Hậu 18457
199 Huyện Lộc Hà 448 Xã Phù Lưu 18493
200 Huyện Lộc Hà 448 Thị trấn Lộc Hà 18568 Thị trấn
201 Huyện Lộc Hà 448 Xã Thạch Mỹ 18577
202 Huyện Lộc Hà 448 Xã Thạch Kim 18580
203 Huyện Lộc Hà 448 Xã Thạch Châu 18583
204 Huyện Lộc Hà 448 Xã Hộ Độ 18598
205 Huyện Lộc Hà 448 Xã Mai Phụ 18670
206 Thị xã Kỳ Anh 449 Phường Hưng Trí 18754 Phường
207 Thị xã Kỳ Anh 449 Xã Kỳ Ninh 18781
208 Thị xã Kỳ Anh 449 Xã Kỳ Lợi 18796
209 Thị xã Kỳ Anh 449 Xã Kỳ Hà 18808
210 Thị xã Kỳ Anh 449 Phường Kỳ Trinh 18820 Phường
211 Thị xã Kỳ Anh 449 Phường Kỳ Thịnh 18823 Phường
212 Thị xã Kỳ Anh 449 Xã Kỳ Hoa 18829
213 Thị xã Kỳ Anh 449 Phường Kỳ Phương 18832 Phường
214 Thị xã Kỳ Anh 449 Phường Kỳ Long 18835 Phường
215 Thị xã Kỳ Anh 449 Phường Kỳ Liên 18841 Phường
216 Thị xã Kỳ Anh 449 Xã Kỳ Nam 18847

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH HÀ TĨNH

  • Khu công nghiệp Gia Lách
  • Khu công nghiệp Hạ Vàng
  • Khu công nghiệp Đại Kim (Cầu Treo)
  • Khu công nghiệp Mộc Hương
  • Khu công nghiệp Formosa Hà Tĩnh
  • Khu công nghiệp dịch vụ hậu cảng Vũng Áng
  • Khu công nghiệp đóng tàu Kỳ Anh
  • Khu công nghiệp Vũng Áng 1
  • Khu công nghiệp Phú Vinh
  • Khu công nghiệp Hoành Sơn

HỌC LÁI XE NÂNG Ở KON TUM

Cho thue xe nang o Kon Tum

Tỉnh Kon Tum có 10 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 9 huyện với 102 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 7 thị trấn, 10 phường và 85 xã.

1 Thành phố Kon Tum 608 Phường Quang Trung 23281 Phường
2 Thành phố Kon Tum 608 Phường Duy Tân 23284 Phường
3 Thành phố Kon Tum 608 Phường Quyết Thắng 23287 Phường
4 Thành phố Kon Tum 608 Phường Trường Chinh 23290 Phường
5 Thành phố Kon Tum 608 Phường Thắng Lợi 23293 Phường
6 Thành phố Kon Tum 608 Phường Ngô Mây 23296 Phường
7 Thành phố Kon Tum 608 Phường Thống Nhất 23299 Phường
8 Thành phố Kon Tum 608 Phường Lê Lợi 23302 Phường
9 Thành phố Kon Tum 608 Phường Nguyễn Trãi 23305 Phường
10 Thành phố Kon Tum 608 Phường Trần Hưng Đạo 23308 Phường
11 Thành phố Kon Tum 608 Xã Đắk Cấm 23311
12 Thành phố Kon Tum 608 Xã Kroong 23314
13 Thành phố Kon Tum 608 Xã Ngọk Bay 23317
14 Thành phố Kon Tum 608 Xã Vinh Quang 23320
15 Thành phố Kon Tum 608 Xã Đắk Blà 23323
16 Thành phố Kon Tum 608 Xã Ia Chim 23326
17 Thành phố Kon Tum 608 Xã Đăk Năng 23327
18 Thành phố Kon Tum 608 Xã Đoàn Kết 23329
19 Thành phố Kon Tum 608 Xã Chư Hreng 23332
20 Thành phố Kon Tum 608 Xã Đắk Rơ Wa 23335
21 Thành phố Kon Tum 608 Xã Hòa Bình 23338
22 Huyện Đắk Glei 610 Thị trấn Đắk Glei 23341 Thị trấn
23 Huyện Đắk Glei 610 Xã Đắk Blô 23344
24 Huyện Đắk Glei 610 Xã Đắk Man 23347
25 Huyện Đắk Glei 610 Xã Đắk Nhoong 23350
26 Huyện Đắk Glei 610 Xã Đắk Pék 23353
27 Huyện Đắk Glei 610 Xã Đắk Choong 23356
28 Huyện Đắk Glei 610 Xã Xốp 23359
29 Huyện Đắk Glei 610 Xã Mường Hoong 23362
30 Huyện Đắk Glei 610 Xã Ngọc Linh 23365
31 Huyện Đắk Glei 610 Xã Đắk Long 23368
32 Huyện Đắk Glei 610 Xã Đắk KRoong 23371
33 Huyện Đắk Glei 610 Xã Đắk Môn 23374
34 Huyện Ngọc Hồi 611 Thị trấn Plei Kần 23377 Thị trấn
35 Huyện Ngọc Hồi 611 Xã Đắk Ang 23380
36 Huyện Ngọc Hồi 611 Xã Đắk Dục 23383
37 Huyện Ngọc Hồi 611 Xã Đắk Nông 23386
38 Huyện Ngọc Hồi 611 Xã Đắk Xú 23389
39 Huyện Ngọc Hồi 611 Xã Đắk Kan 23392
40 Huyện Ngọc Hồi 611 Xã Bờ Y 23395
41 Huyện Ngọc Hồi 611 Xã Sa Loong 23398
42 Huyện Đắk Tô 612 Thị trấn Đắk Tô 23401 Thị trấn
43 Huyện Đắk Tô 612 Xã Đắk Rơ Nga 23427
44 Huyện Đắk Tô 612 Xã Ngọk Tụ 23428
45 Huyện Đắk Tô 612 Xã Đắk Trăm 23430
46 Huyện Đắk Tô 612 Xã Văn Lem 23431
47 Huyện Đắk Tô 612 Xã Kon Đào 23434
48 Huyện Đắk Tô 612 Xã Tân Cảnh 23437
49 Huyện Đắk Tô 612 Xã Diên Bình 23440
50 Huyện Đắk Tô 612 Xã Pô Kô 23443
51 Huyện Kon Plông 613 Xã Đắk Nên 23452
52 Huyện Kon Plông 613 Xã Đắk Ring 23455
53 Huyện Kon Plông 613 Xã Măng Buk 23458
54 Huyện Kon Plông 613 Xã Đắk Tăng 23461
55 Huyện Kon Plông 613 Xã Ngok Tem 23464
56 Huyện Kon Plông 613 Xã Pờ Ê 23467
57 Huyện Kon Plông 613 Xã Măng Cành 23470
58 Huyện Kon Plông 613 Thị trấn Măng Đen 23473 Thị trấn
59 Huyện Kon Plông 613 Xã Hiếu 23476
60 Huyện Kon Rẫy 614 Thị trấn Đắk Rve 23479 Thị trấn
61 Huyện Kon Rẫy 614 Xã Đắk Kôi 23482
62 Huyện Kon Rẫy 614 Xã Đắk Tơ Lung 23485
63 Huyện Kon Rẫy 614 Xã Đắk Ruồng 23488
64 Huyện Kon Rẫy 614 Xã Đắk Pne 23491
65 Huyện Kon Rẫy 614 Xã Đắk Tờ Re 23494
66 Huyện Kon Rẫy 614 Xã Tân Lập 23497
67 Huyện Đắk Hà 615 Thị trấn Đắk Hà 23500 Thị trấn
68 Huyện Đắk Hà 615 Xã Đắk PXi 23503
69 Huyện Đắk Hà 615 Xã Đăk Long 23504
70 Huyện Đắk Hà 615 Xã Đắk HRing 23506
71 Huyện Đắk Hà 615 Xã Đắk Ui 23509
72 Huyện Đắk Hà 615 Xã Đăk Ngọk 23510
73 Huyện Đắk Hà 615 Xã Đắk Mar 23512
74 Huyện Đắk Hà 615 Xã Ngok Wang 23515
75 Huyện Đắk Hà 615 Xã Ngok Réo 23518
76 Huyện Đắk Hà 615 Xã Hà Mòn 23521
77 Huyện Đắk Hà 615 Xã Đắk La 23524
78 Huyện Sa Thầy 616 Thị trấn Sa Thầy 23527 Thị trấn
79 Huyện Sa Thầy 616 Xã Rơ Kơi 23530
80 Huyện Sa Thầy 616 Xã Sa Nhơn 23533
81 Huyện Sa Thầy 616 Xã Hơ Moong 23534
82 Huyện Sa Thầy 616 Xã Mô Rai 23536
83 Huyện Sa Thầy 616 Xã Sa Sơn 23539
84 Huyện Sa Thầy 616 Xã Sa Nghĩa 23542
85 Huyện Sa Thầy 616 Xã Sa Bình 23545
86 Huyện Sa Thầy 616 Xã Ya Xiêr 23548
87 Huyện Sa Thầy 616 Xã Ya Tăng 23551
88 Huyện Sa Thầy 616 Xã Ya ly 23554
89 Huyện Tu Mơ Rông 617 Xã Ngọc Lây 23404
90 Huyện Tu Mơ Rông 617 Xã Đắk Na 23407
91 Huyện Tu Mơ Rông 617 Xã Măng Ri 23410
92 Huyện Tu Mơ Rông 617 Xã Ngọc Yêu 23413
93 Huyện Tu Mơ Rông 617 Xã Đắk Sao 23416
94 Huyện Tu Mơ Rông 617 Xã Đắk Rơ Ông 23417
95 Huyện Tu Mơ Rông 617 Xã Đắk Tờ Kan 23419
96 Huyện Tu Mơ Rông 617 Xã Tu Mơ Rông 23422
97 Huyện Tu Mơ Rông 617 Xã Đắk Hà 23425
98 Huyện Tu Mơ Rông 617 Xã Tê Xăng 23446
99 Huyện Tu Mơ Rông 617 Xã Văn Xuôi 23449
100 Huyện Ia H’ Drai 618 Xã Ia Đal 23535
101 Huyện Ia H’ Drai 618 Xã Ia Dom 23537
102 Huyện Ia H’ Drai 618 Xã Ia Tơi 23538

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH KON TUM

  • Khu công nghiệp Hòa Bình 1
  • Khu công nghiệp Hòa Bình 2
  • Khu công nghiệp Sao Mai
  • Khu công nghiệp Đắk Tô
  • Khu công nghiệp Bờ Y

HỌC LÁI XE NÂNG Ở GIA LAI

Tỉnh Gia Lai có 17 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 2 thị xã và 14 huyện, với 220 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 24 phường, 14 thị trấn và 182 xã.

1 Thành phố Pleiku 622 Phường Yên Đỗ 23557 Phường
2 Thành phố Pleiku 622 Phường Diên Hồng 23560 Phường
3 Thành phố Pleiku 622 Phường Ia Kring 23563 Phường
4 Thành phố Pleiku 622 Phường Hội Thương 23566 Phường
5 Thành phố Pleiku 622 Phường Hội Phú 23569 Phường
6 Thành phố Pleiku 622 Phường Phù Đổng 23570 Phường
7 Thành phố Pleiku 622 Phường Hoa Lư 23572 Phường
8 Thành phố Pleiku 622 Phường Tây Sơn 23575 Phường
9 Thành phố Pleiku 622 Phường Thống Nhất 23578 Phường
10 Thành phố Pleiku 622 Phường Đống Đa 23579 Phường
11 Thành phố Pleiku 622 Phường Trà Bá 23581 Phường
12 Thành phố Pleiku 622 Phường Thắng Lợi 23582 Phường
13 Thành phố Pleiku 622 Phường Yên Thế 23584 Phường
14 Thành phố Pleiku 622 Phường Chi Lăng 23586 Phường
15 Thành phố Pleiku 622 Xã Biển Hồ 23590
16 Thành phố Pleiku 622 Xã Tân Sơn 23593
17 Thành phố Pleiku 622 Xã Trà Đa 23596
18 Thành phố Pleiku 622 Xã Chư Á 23599
19 Thành phố Pleiku 622 Xã An Phú 23602
20 Thành phố Pleiku 622 Xã Diên Phú 23605
21 Thành phố Pleiku 622 Xã Ia Kênh 23608
22 Thành phố Pleiku 622 Xã Gào 23611
23 Thị xã An Khê 623 Phường An Bình 23614 Phường
24 Thị xã An Khê 623 Phường Tây Sơn 23617 Phường
25 Thị xã An Khê 623 Phường An Phú 23620 Phường
26 Thị xã An Khê 623 Phường An Tân 23623 Phường
27 Thị xã An Khê 623 Xã Tú An 23626
28 Thị xã An Khê 623 Xã Xuân An 23627
29 Thị xã An Khê 623 Xã Cửu An 23629
30 Thị xã An Khê 623 Phường An Phước 23630 Phường
31 Thị xã An Khê 623 Xã Song An 23632
32 Thị xã An Khê 623 Phường Ngô Mây 23633 Phường
33 Thị xã An Khê 623 Xã Thành An 23635
34 Thị xã Ayun Pa 624 Phường Cheo Reo 24041 Phường
35 Thị xã Ayun Pa 624 Phường Hòa Bình 24042 Phường
36 Thị xã Ayun Pa 624 Phường Đoàn Kết 24044 Phường
37 Thị xã Ayun Pa 624 Phường Sông Bờ 24045 Phường
38 Thị xã Ayun Pa 624 Xã Ia RBol 24064
39 Thị xã Ayun Pa 624 Xã Chư Băh 24065
40 Thị xã Ayun Pa 624 Xã Ia RTô 24070
41 Thị xã Ayun Pa 624 Xã Ia Sao 24073
42 Huyện KBang 625 Thị trấn KBang 23638 Thị trấn
43 Huyện KBang 625 Xã Kon Pne 23641
44 Huyện KBang 625 Xã Đăk Roong 23644
45 Huyện KBang 625 Xã Sơn Lang 23647
46 Huyện KBang 625 Xã KRong 23650
47 Huyện KBang 625 Xã Sơ Pai 23653
48 Huyện KBang 625 Xã Lơ Ku 23656
49 Huyện KBang 625 Xã Đông 23659
50 Huyện KBang 625 Xã Đak SMar 23660
51 Huyện KBang 625 Xã Nghĩa An 23662
52 Huyện KBang 625 Xã Tơ Tung 23665
53 Huyện KBang 625 Xã Kông Lơng Khơng 23668
54 Huyện KBang 625 Xã Kông Pla 23671
55 Huyện KBang 625 Xã Đăk HLơ 23674
56 Huyện Đăk Đoa 626 Thị trấn Đăk Đoa 23677 Thị trấn
57 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Hà Đông 23680
58 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Đăk Sơmei 23683
59 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Đăk Krong 23684
60 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Hải Yang 23686
61 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Kon Gang 23689
62 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Hà Bầu 23692
63 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Nam Yang 23695
64 Huyện Đăk Đoa 626 Xã K’ Dang 23698
65 Huyện Đăk Đoa 626 Xã H’ Neng 23701
66 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Tân Bình 23704
67 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Glar 23707
68 Huyện Đăk Đoa 626 Xã A Dơk 23710
69 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Trang 23713
70 Huyện Đăk Đoa 626 Xã HNol 23714
71 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Ia Pết 23716
72 Huyện Đăk Đoa 626 Xã Ia Băng 23719
73 Huyện Chư Păh 627 Thị trấn Phú Hòa 23722 Thị trấn
74 Huyện Chư Păh 627 Xã Hà Tây 23725
75 Huyện Chư Păh 627 Xã Ia Khươl 23728
76 Huyện Chư Păh 627 Xã Ia Phí 23731
77 Huyện Chư Păh 627 Thị trấn Ia Ly 23734 Thị trấn
78 Huyện Chư Păh 627 Xã Ia Mơ Nông 23737
79 Huyện Chư Păh 627 Xã Ia Kreng 23738
80 Huyện Chư Păh 627 Xã Đăk Tơ Ver 23740
81 Huyện Chư Păh 627 Xã Hòa Phú 23743
82 Huyện Chư Păh 627 Xã Chư Đăng Ya 23746
83 Huyện Chư Păh 627 Xã Ia Ka 23749
84 Huyện Chư Păh 627 Xã Ia Nhin 23752
85 Huyện Chư Păh 627 Xã Nghĩa Hòa 23755
86 Huyện Chư Păh 627 Xã Nghĩa Hưng 23761
87 Huyện Ia Grai 628 Thị trấn Ia Kha 23764 Thị trấn
88 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia Sao 23767
89 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia Yok 23768
90 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia Hrung 23770
91 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia Bă 23771
92 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia Khai 23773
93 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia KRai 23776
94 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia Grăng 23778
95 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia Tô 23779
96 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia O 23782
97 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia Dêr 23785
98 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia Chia 23788
99 Huyện Ia Grai 628 Xã Ia Pếch 23791
100 Huyện Mang Yang 629 Thị trấn Kon Dơng 23794 Thị trấn
101 Huyện Mang Yang 629 Xã Ayun 23797
102 Huyện Mang Yang 629 Xã Đak Jơ Ta 23798
103 Huyện Mang Yang 629 Xã Đak Ta Ley 23799
104 Huyện Mang Yang 629 Xã Hra 23800
105 Huyện Mang Yang 629 Xã Đăk Yă 23803
106 Huyện Mang Yang 629 Xã Đăk Djrăng 23806
107 Huyện Mang Yang 629 Xã Lơ Pang 23809
108 Huyện Mang Yang 629 Xã Kon Thụp 23812
109 Huyện Mang Yang 629 Xã Đê Ar 23815
110 Huyện Mang Yang 629 Xã Kon Chiêng 23818
111 Huyện Mang Yang 629 Xã Đăk Trôi 23821
112 Huyện Kông Chro 630 Thị trấn Kông Chro 23824 Thị trấn
113 Huyện Kông Chro 630 Xã Chư Krêy 23827
114 Huyện Kông Chro 630 Xã An Trung 23830
115 Huyện Kông Chro 630 Xã Kông Yang 23833
116 Huyện Kông Chro 630 Xã Đăk Tơ Pang 23836
117 Huyện Kông Chro 630 Xã SRó 23839
118 Huyện Kông Chro 630 Xã Đắk Kơ Ning 23840
119 Huyện Kông Chro 630 Xã Đăk Song 23842
120 Huyện Kông Chro 630 Xã Đăk Pling 23843
121 Huyện Kông Chro 630 Xã Yang Trung 23845
122 Huyện Kông Chro 630 Xã Đăk Pơ Pho 23846
123 Huyện Kông Chro 630 Xã Ya Ma 23848
124 Huyện Kông Chro 630 Xã Chơ Long 23851
125 Huyện Kông Chro 630 Xã Yang Nam 23854
126 Huyện Đức Cơ 631 Thị trấn Chư Ty 23857 Thị trấn
127 Huyện Đức Cơ 631 Xã Ia Dơk 23860
128 Huyện Đức Cơ 631 Xã Ia Krêl 23863
129 Huyện Đức Cơ 631 Xã Ia Din 23866
130 Huyện Đức Cơ 631 Xã Ia Kla 23869
131 Huyện Đức Cơ 631 Xã Ia Dom 23872
132 Huyện Đức Cơ 631 Xã Ia Lang 23875
133 Huyện Đức Cơ 631 Xã Ia Kriêng 23878
134 Huyện Đức Cơ 631 Xã Ia Pnôn 23881
135 Huyện Đức Cơ 631 Xã Ia Nan 23884
136 Huyện Chư Prông 632 Thị trấn Chư Prông 23887 Thị trấn
137 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Kly 23888
138 Huyện Chư Prông 632 Xã Bình Giáo 23890
139 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Drăng 23893
140 Huyện Chư Prông 632 Xã Thăng Hưng 23896
141 Huyện Chư Prông 632 Xã Bàu Cạn 23899
142 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Phìn 23902
143 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Băng 23905
144 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Tôr 23908
145 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Boòng 23911
146 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia O 23914
147 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Púch 23917
148 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Me 23920
149 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Vê 23923
150 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Bang 23924
151 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Pia 23926
152 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Ga 23929
153 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Lâu 23932
154 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Piơr 23935
155 Huyện Chư Prông 632 Xã Ia Mơ 23938
156 Huyện Chư Sê 633 Thị trấn Chư Sê 23941 Thị trấn
157 Huyện Chư Sê 633 Xã Ia Tiêm 23944
158 Huyện Chư Sê 633 Xã Chư Pơng 23945
159 Huyện Chư Sê 633 Xã Bar Măih 23946
160 Huyện Chư Sê 633 Xã Bờ Ngoong 23947
161 Huyện Chư Sê 633 Xã Ia Glai 23950
162 Huyện Chư Sê 633 Xã AL Bá 23953
163 Huyện Chư Sê 633 Xã Kông HTok 23954
164 Huyện Chư Sê 633 Xã AYun 23956
165 Huyện Chư Sê 633 Xã Ia HLốp 23959
166 Huyện Chư Sê 633 Xã Ia Blang 23962
167 Huyện Chư Sê 633 Xã Dun 23965
168 Huyện Chư Sê 633 Xã Ia Pal 23966
169 Huyện Chư Sê 633 Xã H Bông 23968
170 Huyện Chư Sê 633 Xã Ia Ko 23977
171 Huyện Đăk Pơ 634 Xã Hà Tam 23989
172 Huyện Đăk Pơ 634 Xã An Thành 23992
173 Huyện Đăk Pơ 634 Thị trấn Đak Pơ 23995 Thị trấn
174 Huyện Đăk Pơ 634 Xã Yang Bắc 23998
175 Huyện Đăk Pơ 634 Xã Cư An 24001
176 Huyện Đăk Pơ 634 Xã Tân An 24004
177 Huyện Đăk Pơ 634 Xã Phú An 24007
178 Huyện Đăk Pơ 634 Xã Ya Hội 24010
179 Huyện Ia Pa 635 Xã Pờ Tó 24013
180 Huyện Ia Pa 635 Xã Chư Răng 24016
181 Huyện Ia Pa 635 Xã Ia KDăm 24019
182 Huyện Ia Pa 635 Xã Kim Tân 24022
183 Huyện Ia Pa 635 Xã Chư Mố 24025
184 Huyện Ia Pa 635 Xã Ia Tul 24028
185 Huyện Ia Pa 635 Xã Ia Ma Rơn 24031
186 Huyện Ia Pa 635 Xã Ia Broăi 24034
187 Huyện Ia Pa 635 Xã Ia Trok 24037
188 Huyện Krông Pa 637 Thị trấn Phú Túc 24076 Thị trấn
189 Huyện Krông Pa 637 Xã Ia RSai 24079
190 Huyện Krông Pa 637 Xã Ia RSươm 24082
191 Huyện Krông Pa 637 Xã Chư Gu 24085
192 Huyện Krông Pa 637 Xã Đất Bằng 24088
193 Huyện Krông Pa 637 Xã Ia Mláh 24091
194 Huyện Krông Pa 637 Xã Chư Drăng 24094
195 Huyện Krông Pa 637 Xã Phú Cần 24097
196 Huyện Krông Pa 637 Xã Ia HDreh 24100
197 Huyện Krông Pa 637 Xã Ia RMok 24103
198 Huyện Krông Pa 637 Xã Chư Ngọc 24106
199 Huyện Krông Pa 637 Xã Uar 24109
200 Huyện Krông Pa 637 Xã Chư Rcăm 24112
201 Huyện Krông Pa 637 Xã Krông Năng 24115
202 Huyện Phú Thiện 638 Thị trấn Phú Thiện 24043 Thị trấn
203 Huyện Phú Thiện 638 Xã Chư A Thai 24046
204 Huyện Phú Thiện 638 Xã Ayun Hạ 24048
205 Huyện Phú Thiện 638 Xã Ia Ake 24049
206 Huyện Phú Thiện 638 Xã Ia Sol 24052
207 Huyện Phú Thiện 638 Xã Ia Piar 24055
208 Huyện Phú Thiện 638 Xã Ia Peng 24058
209 Huyện Phú Thiện 638 Xã Chrôh Pơnan 24060
210 Huyện Phú Thiện 638 Xã Ia Hiao 24061
211 Huyện Phú Thiện 638 Xã Ia Yeng 24067
212 Huyện Chư Pưh 639 Thị trấn Nhơn Hoà 23942 Thị trấn
213 Huyện Chư Pưh 639 Xã Ia Hrú 23971
214 Huyện Chư Pưh 639 Xã Ia Rong 23972
215 Huyện Chư Pưh 639 Xã Ia Dreng 23974
216 Huyện Chư Pưh 639 Xã Ia Hla 23978
217 Huyện Chư Pưh 639 Xã Chư Don 23980
218 Huyện Chư Pưh 639 Xã Ia Phang 23983
219 Huyện Chư Pưh 639 Xã Ia Le 23986
220 Huyện Chư Pưh 639 Xã Ia BLứ 23987

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH GIA LAI

  • Khu công nghiệp Trà Đa
  • Khu công nghiệp Lệ Thanh
  • Khu công nghiệp Nam Pleiku

HỌC LÁI XE NÂNG Ở DẮK NÔNG

Cho thue xe nang o Dak Nong

Tỉnh Đắk Nông có 8 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 7 huyện với 71 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 6 phường, 5 thị trấn và 60 xã.

1 Thành phố Gia Nghĩa 660 Phường Nghĩa Đức 24611 Phường
2 Thành phố Gia Nghĩa 660 Phường Nghĩa Thành 24612 Phường
3 Thành phố Gia Nghĩa 660 Phường Nghĩa Phú 24614 Phường
4 Thành phố Gia Nghĩa 660 Phường Nghĩa Tân 24615 Phường
5 Thành phố Gia Nghĩa 660 Phường Nghĩa Trung 24617 Phường
6 Thành phố Gia Nghĩa 660 Xã Đăk R’Moan 24618
7 Thành phố Gia Nghĩa 660 Phường Quảng Thành 24619 Phường
8 Thành phố Gia Nghĩa 660 Xã Đắk Nia 24628
9 Huyện Đăk Glong 661 Xã Quảng Sơn 24616
10 Huyện Đăk Glong 661 Xã Quảng Hoà 24620
11 Huyện Đăk Glong 661 Xã Đắk Ha 24622
12 Huyện Đăk Glong 661 Xã Đắk R’Măng 24625
13 Huyện Đăk Glong 661 Xã Quảng Khê 24631
14 Huyện Đăk Glong 661 Xã Đắk Plao 24634
15 Huyện Đăk Glong 661 Xã Đắk Som 24637
16 Huyện Cư Jút 662 Thị trấn Ea T’Ling 24640 Thị trấn
17 Huyện Cư Jút 662 Xã Đắk Wil 24643
18 Huyện Cư Jút 662 Xã Ea Pô 24646
19 Huyện Cư Jút 662 Xã Nam Dong 24649
20 Huyện Cư Jút 662 Xã Đắk DRông 24652
21 Huyện Cư Jút 662 Xã Tâm Thắng 24655
22 Huyện Cư Jút 662 Xã Cư Knia 24658
23 Huyện Cư Jút 662 Xã Trúc Sơn 24661
24 Huyện Đắk Mil 663 Thị trấn Đắk Mil 24664 Thị trấn
25 Huyện Đắk Mil 663 Xã Đắk Lao 24667
26 Huyện Đắk Mil 663 Xã Đắk R’La 24670
27 Huyện Đắk Mil 663 Xã Đắk Gằn 24673
28 Huyện Đắk Mil 663 Xã Đức Mạnh 24676
29 Huyện Đắk Mil 663 Xã Đắk N’Drót 24677
30 Huyện Đắk Mil 663 Xã Long Sơn 24678
31 Huyện Đắk Mil 663 Xã Đắk Sắk 24679
32 Huyện Đắk Mil 663 Xã Thuận An 24682
33 Huyện Đắk Mil 663 Xã Đức Minh 24685
34 Huyện Krông Nô 664 Thị trấn Đắk Mâm 24688 Thị trấn
35 Huyện Krông Nô 664 Xã Đắk Sôr 24691
36 Huyện Krông Nô 664 Xã Nam Xuân 24692
37 Huyện Krông Nô 664 Xã Buôn Choah 24694
38 Huyện Krông Nô 664 Xã Nam Đà 24697
39 Huyện Krông Nô 664 Xã Tân Thành 24699
40 Huyện Krông Nô 664 Xã Đắk Drô 24700
41 Huyện Krông Nô 664 Xã Nâm Nung 24703
42 Huyện Krông Nô 664 Xã Đức Xuyên 24706
43 Huyện Krông Nô 664 Xã Đắk Nang 24709
44 Huyện Krông Nô 664 Xã Quảng Phú 24712
45 Huyện Krông Nô 664 Xã Nâm N’Đir 24715
46 Huyện Đắk Song 665 Thị trấn Đức An 24717 Thị trấn
47 Huyện Đắk Song 665 Xã Đắk Môl 24718
48 Huyện Đắk Song 665 Xã Đắk Hòa 24719
49 Huyện Đắk Song 665 Xã Nam Bình 24721
50 Huyện Đắk Song 665 Xã Thuận Hà 24722
51 Huyện Đắk Song 665 Xã Thuận Hạnh 24724
52 Huyện Đắk Song 665 Xã Đắk N’Dung 24727
53 Huyện Đắk Song 665 Xã Nâm N’Jang 24728
54 Huyện Đắk Song 665 Xã Trường Xuân 24730
55 Huyện Đắk R’Lấp 666 Thị trấn Kiến Đức 24733 Thị trấn
56 Huyện Đắk R’Lấp 666 Xã Quảng Tín 24745
57 Huyện Đắk R’Lấp 666 Xã Đắk Wer 24750
58 Huyện Đắk R’Lấp 666 Xã Nhân Cơ 24751
59 Huyện Đắk R’Lấp 666 Xã Kiến Thành 24754
60 Huyện Đắk R’Lấp 666 Xã Nghĩa Thắng 24756
61 Huyện Đắk R’Lấp 666 Xã Đạo Nghĩa 24757
62 Huyện Đắk R’Lấp 666 Xã Đắk Sin 24760
63 Huyện Đắk R’Lấp 666 Xã Hưng Bình 24761
64 Huyện Đắk R’Lấp 666 Xã Đắk Ru 24763
65 Huyện Đắk R’Lấp 666 Xã Nhân Đạo 24766
66 Huyện Tuy Đức 667 Xã Quảng Trực 24736
67 Huyện Tuy Đức 667 Xã Đắk Búk So 24739
68 Huyện Tuy Đức 667 Xã Quảng Tâm 24740
69 Huyện Tuy Đức 667 Xã Đắk R’Tíh 24742
70 Huyện Tuy Đức 667 Xã Đắk Ngo 24746
71 Huyện Tuy Đức 667 Xã Quảng Tân 24748

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH ĐẮK NÔNG

  • Khu công nghiệp Tâm Thắng
  • Khu công nghiệp Nhân Cơ 1
  • Khu công nghiệp Nhân Cơ 2

HỌC LÁI XE NÂNG Ở ĐẮK LẮK?

Tỉnh Đắk Lắk có 15 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 13 huyện, với 184 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 20 phường, 12 thị trấn và 152 xã.

Cho thue xe nang o Dak Lak

1 Thành phố Buôn Ma Thuột 643 Phường Tân Lập 24118 Phường
2 Thành phố Buôn Ma Thuột 643 Phường Tân Hòa 24121 Phường
3 Thành phố Buôn Ma Thuột 643 Phường Tân An 24124 Phường
4 Thành phố Buôn Ma Thuột 643 Phường Thống Nhất 24127 Phường
5 Thành phố Buôn Ma Thuột 643 Phường Thành Nhất 24130 Phường
6 Thành phố Buôn Ma Thuột 643 Phường Thắng Lợi 24133 Phường
7 Thành phố Buôn Ma Thuột 643 Phường Tân Lợi 24136 Phường
8 Thành phố Buôn Ma Thuột 643 Phường Thành Công 24139 Phường
9 Thành phố Buôn Ma Thuột 643 Phường Tân Thành 24142 Phường
10 Thành phố Buôn Ma Thuột 643 Phường Tân Tiến 24145 Phường
11 Thành phố Buôn Ma Thuột 643 Phường Tự An 24148 Phường
12 Thành phố Buôn Ma Thuột 643 Phường Ea Tam 24151 Phường
13 Thành phố Buôn Ma Thuột 643 Phường Khánh Xuân 24154 Phường
14 Thành phố Buôn Ma Thuột 643 Xã Hòa Thuận 24157
15 Thành phố Buôn Ma Thuột 643 Xã Cư ÊBur 24160
16 Thành phố Buôn Ma Thuột 643 Xã Ea Tu 24163
17 Thành phố Buôn Ma Thuột 643 Xã Hòa Thắng 24166
18 Thành phố Buôn Ma Thuột 643 Xã Ea Kao 24169
19 Thành phố Buôn Ma Thuột 643 Xã Hòa Phú 24172
20 Thành phố Buôn Ma Thuột 643 Xã Hòa Khánh 24175
21 Thành phố Buôn Ma Thuột 643 Xã Hòa Xuân 24178
22 Thị Xã Buôn Hồ 644 Phường An Lạc 24305 Phường
23 Thị Xã Buôn Hồ 644 Phường An Bình 24308 Phường
24 Thị Xã Buôn Hồ 644 Phường Thiện An 24311 Phường
25 Thị Xã Buôn Hồ 644 Phường Đạt Hiếu 24318 Phường
26 Thị Xã Buôn Hồ 644 Phường Đoàn Kết 24322 Phường
27 Thị Xã Buôn Hồ 644 Xã Ea Blang 24325
28 Thị Xã Buôn Hồ 644 Xã Ea Drông 24328
29 Thị Xã Buôn Hồ 644 Phường Thống Nhất 24331 Phường
30 Thị Xã Buôn Hồ 644 Phường Bình Tân 24332 Phường
31 Thị Xã Buôn Hồ 644 Xã Ea Siên 24334
32 Thị Xã Buôn Hồ 644 Xã Bình Thuận 24337
33 Thị Xã Buôn Hồ 644 Xã Cư Bao 24340
34 Huyện Ea H’leo 645 Thị trấn Ea Drăng 24181 Thị trấn
35 Huyện Ea H’leo 645 Xã Ea H’leo 24184
36 Huyện Ea H’leo 645 Xã Ea Sol 24187
37 Huyện Ea H’leo 645 Xã Ea Ral 24190
38 Huyện Ea H’leo 645 Xã Ea Wy 24193
39 Huyện Ea H’leo 645 Xã Cư A Mung 24194
40 Huyện Ea H’leo 645 Xã Cư Mốt 24196
41 Huyện Ea H’leo 645 Xã Ea Hiao 24199
42 Huyện Ea H’leo 645 Xã Ea Khal 24202
43 Huyện Ea H’leo 645 Xã Dliê Yang 24205
44 Huyện Ea H’leo 645 Xã Ea Tir 24207
45 Huyện Ea H’leo 645 Xã Ea Nam 24208
46 Huyện Ea Súp 646 Thị trấn Ea Súp 24211 Thị trấn
47 Huyện Ea Súp 646 Xã Ia Lốp 24214
48 Huyện Ea Súp 646 Xã Ia JLơi 24215
49 Huyện Ea Súp 646 Xã Ea Rốk 24217
50 Huyện Ea Súp 646 Xã Ya Tờ Mốt 24220
51 Huyện Ea Súp 646 Xã Ia RVê 24221
52 Huyện Ea Súp 646 Xã Ea Lê 24223
53 Huyện Ea Súp 646 Xã Cư KBang 24226
54 Huyện Ea Súp 646 Xã Ea Bung 24229
55 Huyện Ea Súp 646 Xã Cư M’Lan 24232
56 Huyện Buôn Đôn 647 Xã Krông Na 24235
57 Huyện Buôn Đôn 647 Xã Ea Huar 24238
58 Huyện Buôn Đôn 647 Xã Ea Wer 24241
59 Huyện Buôn Đôn 647 Xã Tân Hoà 24244
60 Huyện Buôn Đôn 647 Xã Cuôr KNia 24247
61 Huyện Buôn Đôn 647 Xã Ea Bar 24250
62 Huyện Buôn Đôn 647 Xã Ea Nuôl 24253
63 Huyện Cư M’gar 648 Thị trấn Ea Pốk 24256 Thị trấn
64 Huyện Cư M’gar 648 Thị trấn Quảng Phú 24259 Thị trấn
65 Huyện Cư M’gar 648 Xã Quảng Tiến 24262
66 Huyện Cư M’gar 648 Xã Ea Kuêh 24264
67 Huyện Cư M’gar 648 Xã Ea Kiết 24265
68 Huyện Cư M’gar 648 Xã Ea Tar 24268
69 Huyện Cư M’gar 648 Xã Cư Dliê M’nông 24271
70 Huyện Cư M’gar 648 Xã Ea H’đinh 24274
71 Huyện Cư M’gar 648 Xã Ea Tul 24277
72 Huyện Cư M’gar 648 Xã Ea KPam 24280
73 Huyện Cư M’gar 648 Xã Ea M’DRóh 24283
74 Huyện Cư M’gar 648 Xã Quảng Hiệp 24286
75 Huyện Cư M’gar 648 Xã Cư M’gar 24289
76 Huyện Cư M’gar 648 Xã Ea D’Rơng 24292
77 Huyện Cư M’gar 648 Xã Ea M’nang 24295
78 Huyện Cư M’gar 648 Xã Cư Suê 24298
79 Huyện Cư M’gar 648 Xã Cuor Đăng 24301
80 Huyện Krông Búk 649 Xã Cư Né 24307
81 Huyện Krông Búk 649 Xã Chư KBô 24310
82 Huyện Krông Búk 649 Xã Cư Pơng 24313
83 Huyện Krông Búk 649 Xã Ea Sin 24314
84 Huyện Krông Búk 649 Xã Pơng Drang 24316
85 Huyện Krông Búk 649 Xã Tân Lập 24317
86 Huyện Krông Búk 649 Xã Ea Ngai 24319
87 Huyện Krông Năng 650 Thị trấn Krông Năng 24343 Thị trấn
88 Huyện Krông Năng 650 Xã ĐLiê Ya 24346
89 Huyện Krông Năng 650 Xã Ea Tóh 24349
90 Huyện Krông Năng 650 Xã Ea Tam 24352
91 Huyện Krông Năng 650 Xã Phú Lộc 24355
92 Huyện Krông Năng 650 Xã Tam Giang 24358
93 Huyện Krông Năng 650 Xã Ea Puk 24359
94 Huyện Krông Năng 650 Xã Ea Dăh 24360
95 Huyện Krông Năng 650 Xã Ea Hồ 24361
96 Huyện Krông Năng 650 Xã Phú Xuân 24364
97 Huyện Krông Năng 650 Xã Cư Klông 24367
98 Huyện Krông Năng 650 Xã Ea Tân 24370
99 Huyện Ea Kar 651 Thị trấn Ea Kar 24373 Thị trấn
100 Huyện Ea Kar 651 Thị trấn Ea Knốp 24376 Thị trấn
101 Huyện Ea Kar 651 Xã Ea Sô 24379
102 Huyện Ea Kar 651 Xã Ea Sar 24380
103 Huyện Ea Kar 651 Xã Xuân Phú 24382
104 Huyện Ea Kar 651 Xã Cư Huê 24385
105 Huyện Ea Kar 651 Xã Ea Tih 24388
106 Huyện Ea Kar 651 Xã Ea Đar 24391
107 Huyện Ea Kar 651 Xã Ea Kmút 24394
108 Huyện Ea Kar 651 Xã Cư Ni 24397
109 Huyện Ea Kar 651 Xã Ea Păl 24400
110 Huyện Ea Kar 651 Xã Cư Prông 24401
111 Huyện Ea Kar 651 Xã Ea Ô 24403
112 Huyện Ea Kar 651 Xã Cư ELang 24404
113 Huyện Ea Kar 651 Xã Cư Bông 24406
114 Huyện Ea Kar 651 Xã Cư Jang 24409
115 Huyện M’Đrắk 652 Thị trấn M’Đrắk 24412 Thị trấn
116 Huyện M’Đrắk 652 Xã Cư Prao 24415
117 Huyện M’Đrắk 652 Xã Ea Pil 24418
118 Huyện M’Đrắk 652 Xã Ea Lai 24421
119 Huyện M’Đrắk 652 Xã Ea H’MLay 24424
120 Huyện M’Đrắk 652 Xã Krông Jing 24427
121 Huyện M’Đrắk 652 Xã Ea M’ Doal 24430
122 Huyện M’Đrắk 652 Xã Ea Riêng 24433
123 Huyện M’Đrắk 652 Xã Cư M’ta 24436
124 Huyện M’Đrắk 652 Xã Cư K Róa 24439
125 Huyện M’Đrắk 652 Xã Krông Á 24442
126 Huyện M’Đrắk 652 Xã Cư San 24444
127 Huyện M’Đrắk 652 Xã Ea Trang 24445
128 Huyện Krông Bông 653 Thị trấn Krông Kmar 24448 Thị trấn
129 Huyện Krông Bông 653 Xã Dang Kang 24451
130 Huyện Krông Bông 653 Xã Cư KTy 24454
131 Huyện Krông Bông 653 Xã Hòa Thành 24457
132 Huyện Krông Bông 653 Xã Hòa Tân 24460
133 Huyện Krông Bông 653 Xã Hòa Phong 24463
134 Huyện Krông Bông 653 Xã Hòa Lễ 24466
135 Huyện Krông Bông 653 Xã Yang Reh 24469
136 Huyện Krông Bông 653 Xã Ea Trul 24472
137 Huyện Krông Bông 653 Xã Khuê Ngọc Điền 24475
138 Huyện Krông Bông 653 Xã Cư Pui 24478
139 Huyện Krông Bông 653 Xã Hòa Sơn 24481
140 Huyện Krông Bông 653 Xã Cư Drăm 24484
141 Huyện Krông Bông 653 Xã Yang Mao 24487
142 Huyện Krông Pắc 654 Thị trấn Phước An 24490 Thị trấn
143 Huyện Krông Pắc 654 Xã KRông Búk 24493
144 Huyện Krông Pắc 654 Xã Ea Kly 24496
145 Huyện Krông Pắc 654 Xã Ea Kênh 24499
146 Huyện Krông Pắc 654 Xã Ea Phê 24502
147 Huyện Krông Pắc 654 Xã Ea KNuec 24505
148 Huyện Krông Pắc 654 Xã Ea Yông 24508
149 Huyện Krông Pắc 654 Xã Hòa An 24511
150 Huyện Krông Pắc 654 Xã Ea Kuăng 24514
151 Huyện Krông Pắc 654 Xã Hòa Đông 24517
152 Huyện Krông Pắc 654 Xã Ea Hiu 24520
153 Huyện Krông Pắc 654 Xã Hòa Tiến 24523
154 Huyện Krông Pắc 654 Xã Tân Tiến 24526
155 Huyện Krông Pắc 654 Xã Vụ Bổn 24529
156 Huyện Krông Pắc 654 Xã Ea Uy 24532
157 Huyện Krông Pắc 654 Xã Ea Yiêng 24535
158 Huyện Krông A Na 655 Thị trấn Buôn Trấp 24538 Thị trấn
159 Huyện Krông A Na 655 Xã Dray Sáp 24556
160 Huyện Krông A Na 655 Xã Ea Na 24559
161 Huyện Krông A Na 655 Xã Ea Bông 24565
162 Huyện Krông A Na 655 Xã Băng A Drênh 24568
163 Huyện Krông A Na 655 Xã Dur KMăl 24571
164 Huyện Krông A Na 655 Xã Bình Hòa 24574
165 Huyện Krông A Na 655 Xã Quảng Điền 24577
166 Huyện Lắk 656 Thị trấn Liên Sơn 24580 Thị trấn
167 Huyện Lắk 656 Xã Yang Tao 24583
168 Huyện Lắk 656 Xã Bông Krang 24586
169 Huyện Lắk 656 Xã Đắk Liêng 24589
170 Huyện Lắk 656 Xã Buôn Triết 24592
171 Huyện Lắk 656 Xã Buôn Tría 24595
172 Huyện Lắk 656 Xã Đắk Phơi 24598
173 Huyện Lắk 656 Xã Đắk Nuê 24601
174 Huyện Lắk 656 Xã Krông Nô 24604
175 Huyện Lắk 656 Xã Nam Ka 24607
176 Huyện Lắk 656 Xã Ea R’Bin 24610
177 Huyện Cư Kuin 657 Xã Ea Ning 24540
178 Huyện Cư Kuin 657 Xã Cư Ê Wi 24541
179 Huyện Cư Kuin 657 Xã Ea Ktur 24544
180 Huyện Cư Kuin 657 Xã Ea Tiêu 24547
181 Huyện Cư Kuin 657 Xã Ea BHốk 24550
182 Huyện Cư Kuin 657 Xã Ea Hu 24553
183 Huyện Cư Kuin 657 Xã Dray Bhăng 24561
184 Huyện Cư Kuin 657 Xã Hòa Hiệp 24562

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH ĐẮK LẮK

  • Khu công nghiệp Hòa Phú
  • Khu công nghiệp Phú Xuân

HỌC LÁI XE NÂNG Ở BẮC GIANG

Cho thue xe nang o Bac Giang

Tỉnh Bắc Giang có 10 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 9 huyện với 209 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 10 phường, 15 thị trấn và 184 xã.

1 Thành phố Bắc Giang 213 Phường Thọ Xương 07201 Phường
2 Thành phố Bắc Giang 213 Phường Trần Nguyên Hãn 07204 Phường
3 Thành phố Bắc Giang 213 Phường Ngô Quyền 07207 Phường
4 Thành phố Bắc Giang 213 Phường Hoàng Văn Thụ 07210 Phường
5 Thành phố Bắc Giang 213 Phường Trần Phú 07213 Phường
6 Thành phố Bắc Giang 213 Phường Mỹ Độ 07216 Phường
7 Thành phố Bắc Giang 213 Phường Lê Lợi 07219 Phường
8 Thành phố Bắc Giang 213 Xã Song Mai 07222
9 Thành phố Bắc Giang 213 Phường Xương Giang 07225 Phường
10 Thành phố Bắc Giang 213 Phường Đa Mai 07228 Phường
11 Thành phố Bắc Giang 213 Phường Dĩnh Kế 07231 Phường
12 Thành phố Bắc Giang 213 Xã Dĩnh Trì 07441
13 Thành phố Bắc Giang 213 Xã Tân Mỹ 07687
14 Thành phố Bắc Giang 213 Xã Đồng Sơn 07696
15 Thành phố Bắc Giang 213 Xã Tân Tiến 07699
16 Thành phố Bắc Giang 213 Xã Song Khê 07705
17 Huyện Yên Thế 215 Xã Đồng Tiến 07243
18 Huyện Yên Thế 215 Xã Canh Nậu 07246
19 Huyện Yên Thế 215 Xã Xuân Lương 07249
20 Huyện Yên Thế 215 Xã Tam Tiến 07252
21 Huyện Yên Thế 215 Xã Đồng Vương 07255
22 Huyện Yên Thế 215 Xã Đồng Hưu 07258
23 Huyện Yên Thế 215 Xã Đồng Tâm 07260
24 Huyện Yên Thế 215 Xã Tam Hiệp 07261
25 Huyện Yên Thế 215 Xã Tiến Thắng 07264
26 Huyện Yên Thế 215 Xã Hồng Kỳ 07267
27 Huyện Yên Thế 215 Xã Đồng Lạc 07270
28 Huyện Yên Thế 215 Xã Đông Sơn 07273
29 Huyện Yên Thế 215 Xã Tân Hiệp 07276
30 Huyện Yên Thế 215 Xã Hương Vĩ 07279
31 Huyện Yên Thế 215 Xã Đồng Kỳ 07282
32 Huyện Yên Thế 215 Xã An Thượng 07285
33 Huyện Yên Thế 215 Thị trấn Phồn Xương 07288 Thị trấn
34 Huyện Yên Thế 215 Xã Tân Sỏi 07291
35 Huyện Yên Thế 215 Thị trấn Bố Hạ 07294 Thị trấn
36 Huyện Tân Yên 216 Xã Lan Giới 07303
37 Huyện Tân Yên 216 Thị trấn Nhã Nam 07306 Thị trấn
38 Huyện Tân Yên 216 Xã Tân Trung 07309
39 Huyện Tân Yên 216 Xã Đại Hóa 07312
40 Huyện Tân Yên 216 Xã Quang Tiến 07315
41 Huyện Tân Yên 216 Xã Phúc Sơn 07318
42 Huyện Tân Yên 216 Xã An Dương 07321
43 Huyện Tân Yên 216 Xã Phúc Hòa 07324
44 Huyện Tân Yên 216 Xã Liên Sơn 07327
45 Huyện Tân Yên 216 Xã Hợp Đức 07330
46 Huyện Tân Yên 216 Xã Lam Cốt 07333
47 Huyện Tân Yên 216 Xã Cao Xá 07336
48 Huyện Tân Yên 216 Thị trấn Cao Thượng 07339 Thị trấn
49 Huyện Tân Yên 216 Xã Việt Ngọc 07342
50 Huyện Tân Yên 216 Xã Song Vân 07345
51 Huyện Tân Yên 216 Xã Ngọc Châu 07348
52 Huyện Tân Yên 216 Xã Ngọc Vân 07351
53 Huyện Tân Yên 216 Xã Việt Lập 07354
54 Huyện Tân Yên 216 Xã Liên Chung 07357
55 Huyện Tân Yên 216 Xã Ngọc Thiện 07360
56 Huyện Tân Yên 216 Xã Ngọc Lý 07363
57 Huyện Tân Yên 216 Xã Quế Nham 07366
58 Huyện Lạng Giang 217 Thị trấn Vôi 07375 Thị trấn
59 Huyện Lạng Giang 217 Xã Nghĩa Hòa 07378
60 Huyện Lạng Giang 217 Xã Nghĩa Hưng 07381
61 Huyện Lạng Giang 217 Xã Quang Thịnh 07384
62 Huyện Lạng Giang 217 Xã Hương Sơn 07387
63 Huyện Lạng Giang 217 Xã Đào Mỹ 07390
64 Huyện Lạng Giang 217 Xã Tiên Lục 07393
65 Huyện Lạng Giang 217 Xã An Hà 07396
66 Huyện Lạng Giang 217 Thị trấn Kép 07399 Thị trấn
67 Huyện Lạng Giang 217 Xã Mỹ Hà 07402
68 Huyện Lạng Giang 217 Xã Hương Lạc 07405
69 Huyện Lạng Giang 217 Xã Dương Đức 07408
70 Huyện Lạng Giang 217 Xã Tân Thanh 07411
71 Huyện Lạng Giang 217 Xã Yên Mỹ 07414
72 Huyện Lạng Giang 217 Xã Tân Hưng 07417
73 Huyện Lạng Giang 217 Xã Mỹ Thái 07420
74 Huyện Lạng Giang 217 Xã Xương Lâm 07426
75 Huyện Lạng Giang 217 Xã Xuân Hương 07429
76 Huyện Lạng Giang 217 Xã Tân Dĩnh 07432
77 Huyện Lạng Giang 217 Xã Đại Lâm 07435
78 Huyện Lạng Giang 217 Xã Thái Đào 07438
79 Huyện Lục Nam 218 Thị trấn Đồi Ngô 07444 Thị trấn
80 Huyện Lục Nam 218 Xã Đông Hưng 07450
81 Huyện Lục Nam 218 Xã Đông Phú 07453
82 Huyện Lục Nam 218 Xã Tam Dị 07456
83 Huyện Lục Nam 218 Xã Bảo Sơn 07459
84 Huyện Lục Nam 218 Xã Bảo Đài 07462
85 Huyện Lục Nam 218 Xã Thanh Lâm 07465
86 Huyện Lục Nam 218 Xã Tiên Nha 07468
87 Huyện Lục Nam 218 Xã Trường Giang 07471
88 Huyện Lục Nam 218 Xã Phương Sơn 07477
89 Huyện Lục Nam 218 Xã Chu Điện 07480
90 Huyện Lục Nam 218 Xã Cương Sơn 07483
91 Huyện Lục Nam 218 Xã Nghĩa Phương 07486
92 Huyện Lục Nam 218 Xã Vô Tranh 07489
93 Huyện Lục Nam 218 Xã Bình Sơn 07492
94 Huyện Lục Nam 218 Xã Lan Mẫu 07495
95 Huyện Lục Nam 218 Xã Yên Sơn 07498
96 Huyện Lục Nam 218 Xã Khám Lạng 07501
97 Huyện Lục Nam 218 Xã Huyền Sơn 07504
98 Huyện Lục Nam 218 Xã Trường Sơn 07507
99 Huyện Lục Nam 218 Xã Lục Sơn 07510
100 Huyện Lục Nam 218 Xã Bắc Lũng 07513
101 Huyện Lục Nam 218 Xã Vũ Xá 07516
102 Huyện Lục Nam 218 Xã Cẩm Lý 07519
103 Huyện Lục Nam 218 Xã Đan Hội 07522
104 Huyện Lục Ngạn 219 Thị trấn Chũ 07525 Thị trấn
105 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Cấm Sơn 07528
106 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Tân Sơn 07531
107 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Phong Minh 07534
108 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Phong Vân 07537
109 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Xa Lý 07540
110 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Hộ Đáp 07543
111 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Sơn Hải 07546
112 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Thanh Hải 07549
113 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Kiên Lao 07552
114 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Biên Sơn 07555
115 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Kiên Thành 07558
116 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Hồng Giang 07561
117 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Kim Sơn 07564
118 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Tân Hoa 07567
119 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Giáp Sơn 07570
120 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Biển Động 07573
121 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Quý Sơn 07576
122 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Trù Hựu 07579
123 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Phì Điền 07582
124 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Tân Quang 07588
125 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Đồng Cốc 07591
126 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Tân Lập 07594
127 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Phú Nhuận 07597
128 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Mỹ An 07600
129 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Nam Dương 07603
130 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Tân Mộc 07606
131 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Đèo Gia 07609
132 Huyện Lục Ngạn 219 Xã Phượng Sơn 07612
133 Huyện Sơn Động 220 Thị trấn An Châu 07615 Thị trấn
134 Huyện Sơn Động 220 Thị trấn Tây Yên Tử 07616 Thị trấn
135 Huyện Sơn Động 220 Xã Vân Sơn 07621
136 Huyện Sơn Động 220 Xã Hữu Sản 07624
137 Huyện Sơn Động 220 Xã Đại Sơn 07627
138 Huyện Sơn Động 220 Xã Phúc Sơn 07630
139 Huyện Sơn Động 220 Xã Giáo Liêm 07636
140 Huyện Sơn Động 220 Xã Cẩm Đàn 07642
141 Huyện Sơn Động 220 Xã An Lạc 07645
142 Huyện Sơn Động 220 Xã Vĩnh An 07648
143 Huyện Sơn Động 220 Xã Yên Định 07651
144 Huyện Sơn Động 220 Xã Lệ Viễn 07654
145 Huyện Sơn Động 220 Xã An Bá 07660
146 Huyện Sơn Động 220 Xã Tuấn Đạo 07663
147 Huyện Sơn Động 220 Xã Dương Hưu 07666
148 Huyện Sơn Động 220 Xã Long Sơn 07672
149 Huyện Sơn Động 220 Xã Thanh Luận 07678
150 Huyện Yên Dũng 221 Thị trấn Nham Biền 07681 Thị trấn
151 Huyện Yên Dũng 221 Thị trấn Tân An 07682 Thị trấn
152 Huyện Yên Dũng 221 Xã Lão Hộ 07684
153 Huyện Yên Dũng 221 Xã Hương Gián 07690
154 Huyện Yên Dũng 221 Xã Quỳnh Sơn 07702
155 Huyện Yên Dũng 221 Xã Nội Hoàng 07708
156 Huyện Yên Dũng 221 Xã Tiền Phong 07711
157 Huyện Yên Dũng 221 Xã Xuân Phú 07714
158 Huyện Yên Dũng 221 Xã Tân Liễu 07717
159 Huyện Yên Dũng 221 Xã Trí Yên 07720
160 Huyện Yên Dũng 221 Xã Lãng Sơn 07723
161 Huyện Yên Dũng 221 Xã Yên Lư 07726
162 Huyện Yên Dũng 221 Xã Tiến Dũng 07729
163 Huyện Yên Dũng 221 Xã Đức Giang 07735
164 Huyện Yên Dũng 221 Xã Cảnh Thụy 07738
165 Huyện Yên Dũng 221 Xã Tư Mại 07741
166 Huyện Yên Dũng 221 Xã Đồng Việt 07747
167 Huyện Yên Dũng 221 Xã Đồng Phúc 07750
168 Huyện Việt Yên 222 Xã Thượng Lan 07759
169 Huyện Việt Yên 222 Xã Việt Tiến 07762
170 Huyện Việt Yên 222 Xã Nghĩa Trung 07765
171 Huyện Việt Yên 222 Xã Minh Đức 07768
172 Huyện Việt Yên 222 Xã Hương Mai 07771
173 Huyện Việt Yên 222 Xã Tự Lạn 07774
174 Huyện Việt Yên 222 Thị trấn Bích Động 07777 Thị trấn
175 Huyện Việt Yên 222 Xã Trung Sơn 07780
176 Huyện Việt Yên 222 Xã Hồng Thái 07783
177 Huyện Việt Yên 222 Xã Tiên Sơn 07786
178 Huyện Việt Yên 222 Xã Tăng Tiến 07789
179 Huyện Việt Yên 222 Xã Quảng Minh 07792
180 Huyện Việt Yên 222 Thị trấn Nếnh 07795 Thị trấn
181 Huyện Việt Yên 222 Xã Ninh Sơn 07798
182 Huyện Việt Yên 222 Xã Vân Trung 07801
183 Huyện Việt Yên 222 Xã Vân Hà 07804
184 Huyện Việt Yên 222 Xã Quang Châu 07807
185 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Đồng Tân 07813
186 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Thanh Vân 07816
187 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Hoàng Lương 07819
188 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Hoàng Vân 07822
189 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Hoàng Thanh 07825
190 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Hoàng An 07828
191 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Ngọc Sơn 07831
192 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Thái Sơn 07834
193 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Hòa Sơn 07837
194 Huyện Hiệp Hòa 223 Thị trấn Thắng 07840 Thị trấn
195 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Quang Minh 07843
196 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Lương Phong 07846
197 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Hùng Sơn 07849
198 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Đại Thành 07852
199 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Thường Thắng 07855
200 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Hợp Thịnh 07858
201 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Danh Thắng 07861
202 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Mai Trung 07864
203 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Đoan Bái 07867
204 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Bắc Lý 07870
205 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Xuân Cẩm 07873
206 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Hương Lâm 07876
207 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Đông Lỗ 07879
208 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Châu Minh 07882
209 Huyện Hiệp Hòa 223 Xã Mai Đình 07885

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BẮC GIANG

  • Khu công nghiệp Đình Trám
  • Khu công nghiệp Đình Trám Đồng Vàng (Foxconn)
  • Khu nhà xưởng Delco
  • Khu công nghiệp Quang Châu
  • Khu công nghiệp Song Khê – Nội Hoàng khu Bắc
  • Khu công nghiệp Song Khê – Nội Hoàng khu Nam (Fuji BG)
  • Khu công nghiệp Vân Trung – FuGiang
  • Khu công nghiệp Vân Trung – S&G
  • Khu công nghiệp Việt Hàn (Solar)
  • Khu công nghiệp Hòa Phú
  • Khu công nghiệp Châu Minh – Mai Đình
  • Khu công nghiệp Nham Sơn
  • Khu công nghiệp Yên Lư
  • Khu công nghiệp Hợp Thịnh
  • Khu công nghiệp Tân Thịnh – Quang Thịnh – Hương Sơn
  • Khu công nghiệp Bắc Lũng
  • Khu công nghiệp Khám Lạng – Yên Sơn
  • Khu công nghiệp Xuân Phú – Hương Gián
  • Khu công nghiệp Xuân Cẩm – Hương Lâm
  • Khu công nghiệp Hòa Yên
  • Khu công nghiệp Đoan Bái – Lương Phong
  • Khu công nghiệp Châu Minh – Bắc Lý

HỌC LÁI XE NÂNG Ở BẮC KẠN

Cho thue xe nang o Bac Kan

Tỉnh Bắc Kạn có 8 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 7 huyện, được phân chia thành 108 đơn vị hành chính cấp xã gồm có 6 phường, 6 thị trấn và 96 xã.

1 Thành Phố Bắc Kạn 058 Phường Nguyễn Thị Minh Khai 01834 Phường
2 Thành Phố Bắc Kạn 058 Phường Sông Cầu 01837 Phường
3 Thành Phố Bắc Kạn 058 Phường Đức Xuân 01840 Phường
4 Thành Phố Bắc Kạn 058 Phường Phùng Chí Kiên 01843 Phường
5 Thành Phố Bắc Kạn 058 Phường Huyền Tụng 01846 Phường
6 Thành Phố Bắc Kạn 058 Xã Dương Quang 01849
7 Thành Phố Bắc Kạn 058 Xã Nông Thượng 01852
8 Thành Phố Bắc Kạn 058 Phường Xuất Hóa 01855 Phường
9 Huyện Pác Nặm 060 Xã Bằng Thành 01858
10 Huyện Pác Nặm 060 Xã Nhạn Môn 01861
11 Huyện Pác Nặm 060 Xã Bộc Bố 01864
12 Huyện Pác Nặm 060 Xã Công Bằng 01867
13 Huyện Pác Nặm 060 Xã Giáo Hiệu 01870
14 Huyện Pác Nặm 060 Xã Xuân La 01873
15 Huyện Pác Nặm 060 Xã An Thắng 01876
16 Huyện Pác Nặm 060 Xã Cổ Linh 01879
17 Huyện Pác Nặm 060 Xã Nghiên Loan 01882
18 Huyện Pác Nặm 060 Xã Cao Tân 01885
19 Huyện Ba Bể 061 Thị trấn Chợ Rã 01888 Thị trấn
20 Huyện Ba Bể 061 Xã Bành Trạch 01891
21 Huyện Ba Bể 061 Xã Phúc Lộc 01894
22 Huyện Ba Bể 061 Xã Hà Hiệu 01897
23 Huyện Ba Bể 061 Xã Cao Thượng 01900
24 Huyện Ba Bể 061 Xã Khang Ninh 01906
25 Huyện Ba Bể 061 Xã Nam Mẫu 01909
26 Huyện Ba Bể 061 Xã Thượng Giáo 01912
27 Huyện Ba Bể 061 Xã Địa Linh 01915
28 Huyện Ba Bể 061 Xã Yến Dương 01918
29 Huyện Ba Bể 061 Xã Chu Hương 01921
30 Huyện Ba Bể 061 Xã Quảng Khê 01924
31 Huyện Ba Bể 061 Xã Mỹ Phương 01927
32 Huyện Ba Bể 061 Xã Hoàng Trĩ 01930
33 Huyện Ba Bể 061 Xã Đồng Phúc 01933
34 Huyện Ngân Sơn 062 Thị trấn Nà Phặc 01936 Thị trấn
35 Huyện Ngân Sơn 062 Xã Thượng Ân 01939
36 Huyện Ngân Sơn 062 Xã Bằng Vân 01942
37 Huyện Ngân Sơn 062 Xã Cốc Đán 01945
38 Huyện Ngân Sơn 062 Xã Trung Hoà 01948
39 Huyện Ngân Sơn 062 Xã Đức Vân 01951
40 Huyện Ngân Sơn 062 Xã Vân Tùng 01954
41 Huyện Ngân Sơn 062 Xã Thượng Quan 01957
42 Huyện Ngân Sơn 062 Xã Hiệp Lực 01960
43 Huyện Ngân Sơn 062 Xã Thuần Mang 01963
44 Huyện Bạch Thông 063 Thị trấn Phủ Thông 01969 Thị trấn
45 Huyện Bạch Thông 063 Xã Vi Hương 01975
46 Huyện Bạch Thông 063 Xã Sĩ Bình 01978
47 Huyện Bạch Thông 063 Xã Vũ Muộn 01981
48 Huyện Bạch Thông 063 Xã Đôn Phong 01984
49 Huyện Bạch Thông 063 Xã Lục Bình 01990
50 Huyện Bạch Thông 063 Xã Tân Tú 01993
51 Huyện Bạch Thông 063 Xã Nguyên Phúc 01999
52 Huyện Bạch Thông 063 Xã Cao Sơn 02002
53 Huyện Bạch Thông 063 Xã Quân Hà 02005
54 Huyện Bạch Thông 063 Xã Cẩm Giàng 02008
55 Huyện Bạch Thông 063 Xã Mỹ Thanh 02011
56 Huyện Bạch Thông 063 Xã Dương Phong 02014
57 Huyện Bạch Thông 063 Xã Quang Thuận 02017
58 Huyện Chợ Đồn 064 Thị trấn Bằng Lũng 02020 Thị trấn
59 Huyện Chợ Đồn 064 Xã Xuân Lạc 02023
60 Huyện Chợ Đồn 064 Xã Nam Cường 02026
61 Huyện Chợ Đồn 064 Xã Đồng Lạc 02029
62 Huyện Chợ Đồn 064 Xã Tân Lập 02032
63 Huyện Chợ Đồn 064 Xã Bản Thi 02035
64 Huyện Chợ Đồn 064 Xã Quảng Bạch 02038
65 Huyện Chợ Đồn 064 Xã Bằng Phúc 02041
66 Huyện Chợ Đồn 064 Xã Yên Thịnh 02044
67 Huyện Chợ Đồn 064 Xã Yên Thượng 02047
68 Huyện Chợ Đồn 064 Xã Phương Viên 02050
69 Huyện Chợ Đồn 064 Xã Ngọc Phái 02053
70 Huyện Chợ Đồn 064 Xã Đồng Thắng 02059
71 Huyện Chợ Đồn 064 Xã Lương Bằng 02062
72 Huyện Chợ Đồn 064 Xã Bằng Lãng 02065
73 Huyện Chợ Đồn 064 Xã Đại Sảo 02068
74 Huyện Chợ Đồn 064 Xã Nghĩa Tá 02071
75 Huyện Chợ Đồn 064 Xã Yên Mỹ 02077
76 Huyện Chợ Đồn 064 Xã Bình Trung 02080
77 Huyện Chợ Đồn 064 Xã Yên Phong 02083
78 Huyện Chợ Mới 065 Thị trấn Đồng Tâm 02086 Thị trấn
79 Huyện Chợ Mới 065 Xã Tân Sơn 02089
80 Huyện Chợ Mới 065 Xã Thanh Vận 02092
81 Huyện Chợ Mới 065 Xã Mai Lạp 02095
82 Huyện Chợ Mới 065 Xã Hoà Mục 02098
83 Huyện Chợ Mới 065 Xã Thanh Mai 02101
84 Huyện Chợ Mới 065 Xã Cao Kỳ 02104
85 Huyện Chợ Mới 065 Xã Nông Hạ 02107
86 Huyện Chợ Mới 065 Xã Yên Cư 02110
87 Huyện Chợ Mới 065 Xã Thanh Thịnh 02113
88 Huyện Chợ Mới 065 Xã Yên Hân 02116
89 Huyện Chợ Mới 065 Xã Như Cố 02122
90 Huyện Chợ Mới 065 Xã Bình Văn 02125
91 Huyện Chợ Mới 065 Xã Quảng Chu 02131
92 Huyện Na Rì 066 Xã Văn Vũ 02137
93 Huyện Na Rì 066 Xã Văn Lang 02140
94 Huyện Na Rì 066 Xã Lương Thượng 02143
95 Huyện Na Rì 066 Xã Kim Hỷ 02146
96 Huyện Na Rì 066 Xã Cường Lợi 02152
97 Huyện Na Rì 066 Thị trấn Yến Lạc 02155 Thị trấn
98 Huyện Na Rì 066 Xã Kim Lư 02158
99 Huyện Na Rì 066 Xã Sơn Thành 02161
100 Huyện Na Rì 066 Xã Văn Minh 02170
101 Huyện Na Rì 066 Xã Côn Minh 02173
102 Huyện Na Rì 066 Xã Cư Lễ 02176
103 Huyện Na Rì 066 Xã Trần Phú 02179
104 Huyện Na Rì 066 Xã Quang Phong 02185
105 Huyện Na Rì 066 Xã Dương Sơn 02188
106 Huyện Na Rì 066 Xã Xuân Dương 02191
107 Huyện Na Rì 066 Xã Đổng Xá 02194
108 Huyện Na Rì 066 Xã Liêm Thuỷ 02197

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BẮC KẠN

  • Khu công nghiệp Thanh Bình

HỌC LÁI XE NÂNG Ở BẮC NINH

Cho thue xe nang o Bac Ninh

Tỉnh Bắc Ninh có 8 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố đô thị loại I, 1 thị xã đô thị loại III, 6 huyện (2 huyện đô thị loại IV) với 126 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 26 phường (19 phường đô thị loại I, 7 phường đô thị loại III), 6 thị trấn (4 thị trấn đô thị loại V, 2 thị trấn đô thị loại IV) và 94 xã (3 xã đô thị loại V, 30 xã đô thị loại IV, 5 xã đô thị loại III).

1 Thành phố Bắc Ninh 256 Phường Vũ Ninh 09163 Phường
2 Thành phố Bắc Ninh 256 Phường Đáp Cầu 09166 Phường
3 Thành phố Bắc Ninh 256 Phường Thị Cầu 09169 Phường
4 Thành phố Bắc Ninh 256 Phường Kinh Bắc 09172 Phường
5 Thành phố Bắc Ninh 256 Phường Vệ An 09175 Phường
6 Thành phố Bắc Ninh 256 Phường Tiền An 09178 Phường
7 Thành phố Bắc Ninh 256 Phường Đại Phúc 09181 Phường
8 Thành phố Bắc Ninh 256 Phường Ninh Xá 09184 Phường
9 Thành phố Bắc Ninh 256 Phường Suối Hoa 09187 Phường
10 Thành phố Bắc Ninh 256 Phường Võ Cường 09190 Phường
11 Thành phố Bắc Ninh 256 Phường Hòa Long 09214 Phường
12 Thành phố Bắc Ninh 256 Phường Vạn An 09226 Phường
13 Thành phố Bắc Ninh 256 Phường Khúc Xuyên 09235 Phường
14 Thành phố Bắc Ninh 256 Phường Phong Khê 09244 Phường
15 Thành phố Bắc Ninh 256 Phường Kim Chân 09256 Phường
16 Thành phố Bắc Ninh 256 Phường Vân Dương 09271 Phường
17 Thành phố Bắc Ninh 256 Phường Nam Sơn 09286 Phường
18 Thành phố Bắc Ninh 256 Phường Khắc Niệm 09325 Phường
19 Thành phố Bắc Ninh 256 Phường Hạp Lĩnh 09331 Phường
20 Huyện Yên Phong 258 Thị trấn Chờ 09193 Thị trấn
21 Huyện Yên Phong 258 Xã Dũng Liệt 09196
22 Huyện Yên Phong 258 Xã Tam Đa 09199
23 Huyện Yên Phong 258 Xã Tam Giang 09202
24 Huyện Yên Phong 258 Xã Yên Trung 09205
25 Huyện Yên Phong 258 Xã Thụy Hòa 09208
26 Huyện Yên Phong 258 Xã Hòa Tiến 09211
27 Huyện Yên Phong 258 Xã Đông Tiến 09217
28 Huyện Yên Phong 258 Xã Yên Phụ 09220
29 Huyện Yên Phong 258 Xã Trung Nghĩa 09223
30 Huyện Yên Phong 258 Xã Đông Phong 09229
31 Huyện Yên Phong 258 Xã Long Châu 09232
32 Huyện Yên Phong 258 Xã Văn Môn 09238
33 Huyện Yên Phong 258 Xã Đông Thọ 09241
34 Huyện Quế Võ 259 Thị trấn Phố Mới 09247 Thị trấn
35 Huyện Quế Võ 259 Xã Việt Thống 09250
36 Huyện Quế Võ 259 Xã Đại Xuân 09253
37 Huyện Quế Võ 259 Xã Nhân Hòa 09259
38 Huyện Quế Võ 259 Xã Bằng An 09262
39 Huyện Quế Võ 259 Xã Phương Liễu 09265
40 Huyện Quế Võ 259 Xã Quế Tân 09268
41 Huyện Quế Võ 259 Xã Phù Lương 09274
42 Huyện Quế Võ 259 Xã Phù Lãng 09277
43 Huyện Quế Võ 259 Xã Phượng Mao 09280
44 Huyện Quế Võ 259 Xã Việt Hùng 09283
45 Huyện Quế Võ 259 Xã Ngọc Xá 09289
46 Huyện Quế Võ 259 Xã Châu Phong 09292
47 Huyện Quế Võ 259 Xã Bồng Lai 09295
48 Huyện Quế Võ 259 Xã Cách Bi 09298
49 Huyện Quế Võ 259 Xã Đào Viên 09301
50 Huyện Quế Võ 259 Xã Yên Giả 09304
51 Huyện Quế Võ 259 Xã Mộ Đạo 09307
52 Huyện Quế Võ 259 Xã Đức Long 09310
53 Huyện Quế Võ 259 Xã Chi Lăng 09313
54 Huyện Quế Võ 259 Xã Hán Quảng 09316
55 Huyện Tiên Du 260 Thị trấn Lim 09319 Thị trấn
56 Huyện Tiên Du 260 Xã Phú Lâm 09322
57 Huyện Tiên Du 260 Xã Nội Duệ 09328
58 Huyện Tiên Du 260 Xã Liên Bão 09334
59 Huyện Tiên Du 260 Xã Hiên Vân 09337
60 Huyện Tiên Du 260 Xã Hoàn Sơn 09340
61 Huyện Tiên Du 260 Xã Lạc Vệ 09343
62 Huyện Tiên Du 260 Xã Việt Đoàn 09346
63 Huyện Tiên Du 260 Xã Phật Tích 09349
64 Huyện Tiên Du 260 Xã Tân Chi 09352
65 Huyện Tiên Du 260 Xã Đại Đồng 09355
66 Huyện Tiên Du 260 Xã Tri Phương 09358
67 Huyện Tiên Du 260 Xã Minh Đạo 09361
68 Huyện Tiên Du 260 Xã Cảnh Hưng 09364
69 Thành phố Từ Sơn 261 Phường Đông Ngàn 09367 Phường
70 Thành phố Từ Sơn 261 Xã Tam Sơn 09370
71 Thành phố Từ Sơn 261 Xã Hương Mạc 09373
72 Thành phố Từ Sơn 261 Xã Tương Giang 09376
73 Thành phố Từ Sơn 261 Xã Phù Khê 09379
74 Thành phố Từ Sơn 261 Phường Đồng Kỵ 09382 Phường
75 Thành phố Từ Sơn 261 Phường Trang Hạ 09383 Phường
76 Thành phố Từ Sơn 261 Phường Đồng Nguyên 09385 Phường
77 Thành phố Từ Sơn 261 Phường Châu Khê 09388 Phường
78 Thành phố Từ Sơn 261 Phường Tân Hồng 09391 Phường
79 Thành phố Từ Sơn 261 Phường Đình Bảng 09394 Phường
80 Thành phố Từ Sơn 261 Xã Phù Chẩn 09397
81 Huyện Thuận Thành 262 Thị trấn Hồ 09400 Thị trấn
82 Huyện Thuận Thành 262 Xã Hoài Thượng 09403
83 Huyện Thuận Thành 262 Xã Đại Đồng Thành 09406
84 Huyện Thuận Thành 262 Xã Mão Điền 09409
85 Huyện Thuận Thành 262 Xã Song Hồ 09412
86 Huyện Thuận Thành 262 Xã Đình Tổ 09415
87 Huyện Thuận Thành 262 Xã An Bình 09418
88 Huyện Thuận Thành 262 Xã Trí Quả 09421
89 Huyện Thuận Thành 262 Xã Gia Đông 09424
90 Huyện Thuận Thành 262 Xã Thanh Khương 09427
91 Huyện Thuận Thành 262 Xã Trạm Lộ 09430
92 Huyện Thuận Thành 262 Xã Xuân Lâm 09433
93 Huyện Thuận Thành 262 Xã Hà Mãn 09436
94 Huyện Thuận Thành 262 Xã Ngũ Thái 09439
95 Huyện Thuận Thành 262 Xã Nguyệt Đức 09442
96 Huyện Thuận Thành 262 Xã Ninh Xá 09445
97 Huyện Thuận Thành 262 Xã Nghĩa Đạo 09448
98 Huyện Thuận Thành 262 Xã Song Liễu 09451
99 Huyện Gia Bình 263 Thị trấn Gia Bình 09454 Thị trấn
100 Huyện Gia Bình 263 Xã Vạn Ninh 09457
101 Huyện Gia Bình 263 Xã Thái Bảo 09460
102 Huyện Gia Bình 263 Xã Giang Sơn 09463
103 Huyện Gia Bình 263 Xã Cao Đức 09466
104 Huyện Gia Bình 263 Xã Đại Lai 09469
105 Huyện Gia Bình 263 Xã Song Giang 09472
106 Huyện Gia Bình 263 Xã Bình Dương 09475
107 Huyện Gia Bình 263 Xã Lãng Ngâm 09478
108 Huyện Gia Bình 263 Xã Nhân Thắng 09481
109 Huyện Gia Bình 263 Xã Xuân Lai 09484
110 Huyện Gia Bình 263 Xã Đông Cứu 09487
111 Huyện Gia Bình 263 Xã Đại Bái 09490
112 Huyện Gia Bình 263 Xã Quỳnh Phú 09493
113 Huyện Lương Tài 264 Thị trấn Thứa 09496 Thị trấn
114 Huyện Lương Tài 264 Xã An Thịnh 09499
115 Huyện Lương Tài 264 Xã Trung Kênh 09502
116 Huyện Lương Tài 264 Xã Phú Hòa 09505
117 Huyện Lương Tài 264 Xã Mỹ Hương 09508
118 Huyện Lương Tài 264 Xã Tân Lãng 09511
119 Huyện Lương Tài 264 Xã Quảng Phú 09514
120 Huyện Lương Tài 264 Xã Trừng Xá 09517
121 Huyện Lương Tài 264 Xã Lai Hạ 09520
122 Huyện Lương Tài 264 Xã Trung Chính 09523
123 Huyện Lương Tài 264 Xã Minh Tân 09526
124 Huyện Lương Tài 264 Xã Bình Định 09529
125 Huyện Lương Tài 264 Xã Phú Lương 09532
126 Huyện Lương Tài 264 Xã Lâm Thao 09535

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BẮC NINH

  • Khu công nghiệp Đại Đồng – Hòan Sơn
  • Khu công nghiệp Quế Võ 1
  • Khu công nghiệp Quế Võ 1 mở rộng
  • Khu công nghiệp hỗ trợ Việt Nam – Nhật Bản 1
  • Khu công nghiệp Quế Võ 2 giai đoạn 1
  • Khu công nghiệp Quế Võ 2 giai đoạn 2
  • Khu công nghiệp Thuận Thành 3 – Khu A (Khai Sơn)
  • Khu công nghiệp Thuận Thành 3 – Khu B (Trung Quý)
  • Khu công nghiệp Tiên Sơn
  • Khu công nghiệp Tiên Sơn mở rộng (Tân Hồng – Hòan Sơn)
  • Khu công nghiệp Yên Phong 1
  • Khu nhà xưởng Fuji Precision
  • Khu công nghiệp Yên Phong 1 mở rộng
  • Khu công nghiệp VSIP 2 – Bắc Ninh (Yên Phong 2A)
  • Khu công nghiệp Yên Phong 2B (KBC)
  • Khu công nghiệp Yên Phong 2C
  • Khu công nghiệp Nam Sơn – Hạp Lĩnh
  • Khu công nghiệp Hanaka
  • Khu công nghiệp VSIP 1 – Bắc Ninh
  • Khu nhà xưởng BW Industrial – VSIP 1 – Bắc Ninh
  • Khu công nghiệp Thuận Thành 1
  • Khu công nghiệp Thuận Thành 2
  • Khu công nghiệp Quế Võ 3
  • Khu công nghiệp Gia Bình 1
  • Khu công nghiệp Gia Bình 2

HỌC LÁI XE NÂNG Ở CAO BẰNG

Cho thue xe nang o Cao bang

Tỉnh Cao Bằng có 10 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 9 huyện với 161 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 14 thị trấn, 8 phường và 139 xã.

1 Thành phố Cao Bằng 040 Phường Sông Hiến 01267 Phường
2 Thành phố Cao Bằng 040 Phường Sông Bằng 01270 Phường
3 Thành phố Cao Bằng 040 Phường Hợp Giang 01273 Phường
4 Thành phố Cao Bằng 040 Phường Tân Giang 01276 Phường
5 Thành phố Cao Bằng 040 Phường Ngọc Xuân 01279 Phường
6 Thành phố Cao Bằng 040 Phường Đề Thám 01282 Phường
7 Thành phố Cao Bằng 040 Phường Hoà Chung 01285 Phường
8 Thành phố Cao Bằng 040 Phường Duyệt Trung 01288 Phường
9 Thành phố Cao Bằng 040 Xã Vĩnh Quang 01693
10 Thành phố Cao Bằng 040 Xã Hưng Đạo 01705
11 Thành phố Cao Bằng 040 Xã Chu Trinh 01720
12 Huyện Bảo Lâm 042 Thị trấn Pác Miầu 01290 Thị trấn
13 Huyện Bảo Lâm 042 Xã Đức Hạnh 01291
14 Huyện Bảo Lâm 042 Xã Lý Bôn 01294
15 Huyện Bảo Lâm 042 Xã Nam Cao 01296
16 Huyện Bảo Lâm 042 Xã Nam Quang 01297
17 Huyện Bảo Lâm 042 Xã Vĩnh Quang 01300
18 Huyện Bảo Lâm 042 Xã Quảng Lâm 01303
19 Huyện Bảo Lâm 042 Xã Thạch Lâm 01304
20 Huyện Bảo Lâm 042 Xã Vĩnh Phong 01309
21 Huyện Bảo Lâm 042 Xã Mông Ân 01312
22 Huyện Bảo Lâm 042 Xã Thái Học 01315
23 Huyện Bảo Lâm 042 Xã Thái Sơn 01316
24 Huyện Bảo Lâm 042 Xã Yên Thổ 01318
25 Huyện Bảo Lạc 043 Thị trấn Bảo Lạc 01321 Thị trấn
26 Huyện Bảo Lạc 043 Xã Cốc Pàng 01324
27 Huyện Bảo Lạc 043 Xã Thượng Hà 01327
28 Huyện Bảo Lạc 043 Xã Cô Ba 01330
29 Huyện Bảo Lạc 043 Xã Bảo Toàn 01333
30 Huyện Bảo Lạc 043 Xã Khánh Xuân 01336
31 Huyện Bảo Lạc 043 Xã Xuân Trường 01339
32 Huyện Bảo Lạc 043 Xã Hồng Trị 01342
33 Huyện Bảo Lạc 043 Xã Kim Cúc 01343
34 Huyện Bảo Lạc 043 Xã Phan Thanh 01345
35 Huyện Bảo Lạc 043 Xã Hồng An 01348
36 Huyện Bảo Lạc 043 Xã Hưng Đạo 01351
37 Huyện Bảo Lạc 043 Xã Hưng Thịnh 01352
38 Huyện Bảo Lạc 043 Xã Huy Giáp 01354
39 Huyện Bảo Lạc 043 Xã Đình Phùng 01357
40 Huyện Bảo Lạc 043 Xã Sơn Lập 01359
41 Huyện Bảo Lạc 043 Xã Sơn Lộ 01360
42 Huyện Hà Quảng 045 Thị trấn Thông Nông 01363 Thị trấn
43 Huyện Hà Quảng 045 Xã Cần Yên 01366
44 Huyện Hà Quảng 045 Xã Cần Nông 01367
45 Huyện Hà Quảng 045 Xã Lương Thông 01372
46 Huyện Hà Quảng 045 Xã Đa Thông 01375
47 Huyện Hà Quảng 045 Xã Ngọc Động 01378
48 Huyện Hà Quảng 045 Xã Yên Sơn 01381
49 Huyện Hà Quảng 045 Xã Lương Can 01384
50 Huyện Hà Quảng 045 Xã Thanh Long 01387
51 Huyện Hà Quảng 045 Thị trấn Xuân Hòa 01392 Thị trấn
52 Huyện Hà Quảng 045 Xã Lũng Nặm 01393
53 Huyện Hà Quảng 045 Xã Trường Hà 01399
54 Huyện Hà Quảng 045 Xã Cải Viên 01402
55 Huyện Hà Quảng 045 Xã Nội Thôn 01411
56 Huyện Hà Quảng 045 Xã Tổng Cọt 01414
57 Huyện Hà Quảng 045 Xã Sóc Hà 01417
58 Huyện Hà Quảng 045 Xã Thượng Thôn 01420
59 Huyện Hà Quảng 045 Xã Hồng Sỹ 01429
60 Huyện Hà Quảng 045 Xã Quý Quân 01432
61 Huyện Hà Quảng 045 Xã Mã Ba 01435
62 Huyện Hà Quảng 045 Xã Ngọc Đào 01438
63 Huyện Trùng Khánh 047 Thị trấn Trà Lĩnh 01447 Thị trấn
64 Huyện Trùng Khánh 047 Xã Tri Phương 01453
65 Huyện Trùng Khánh 047 Xã Quang Hán 01456
66 Huyện Trùng Khánh 047 Xã Xuân Nội 01462
67 Huyện Trùng Khánh 047 Xã Quang Trung 01465
68 Huyện Trùng Khánh 047 Xã Quang Vinh 01468
69 Huyện Trùng Khánh 047 Xã Cao Chương 01471
70 Huyện Trùng Khánh 047 Thị trấn Trùng Khánh 01477 Thị trấn
71 Huyện Trùng Khánh 047 Xã Ngọc Khê 01480
72 Huyện Trùng Khánh 047 Xã Ngọc Côn 01481
73 Huyện Trùng Khánh 047 Xã Phong Nậm 01483
74 Huyện Trùng Khánh 047 Xã Đình Phong 01489
75 Huyện Trùng Khánh 047 Xã Đàm Thuỷ 01495
76 Huyện Trùng Khánh 047 Xã Khâm Thành 01498
77 Huyện Trùng Khánh 047 Xã Chí Viễn 01501
78 Huyện Trùng Khánh 047 Xã Lăng Hiếu 01504
79 Huyện Trùng Khánh 047 Xã Phong Châu 01507
80 Huyện Trùng Khánh 047 Xã Trung Phúc 01516
81 Huyện Trùng Khánh 047 Xã Cao Thăng 01519
82 Huyện Trùng Khánh 047 Xã Đức Hồng 01522
83 Huyện Trùng Khánh 047 Xã Đoài Dương 01525
84 Huyện Hạ Lang 048 Xã Minh Long 01534
85 Huyện Hạ Lang 048 Xã Lý Quốc 01537
86 Huyện Hạ Lang 048 Xã Thắng Lợi 01540
87 Huyện Hạ Lang 048 Xã Đồng Loan 01543
88 Huyện Hạ Lang 048 Xã Đức Quang 01546
89 Huyện Hạ Lang 048 Xã Kim Loan 01549
90 Huyện Hạ Lang 048 Xã Quang Long 01552
91 Huyện Hạ Lang 048 Xã An Lạc 01555
92 Huyện Hạ Lang 048 Thị trấn Thanh Nhật 01558 Thị trấn
93 Huyện Hạ Lang 048 Xã Vinh Quý 01561
94 Huyện Hạ Lang 048 Xã Thống Nhất 01564
95 Huyện Hạ Lang 048 Xã Cô Ngân 01567
96 Huyện Hạ Lang 048 Xã Thị Hoa 01573
97 Huyện Quảng Hòa 049 Xã Quốc Toản 01474
98 Huyện Quảng Hòa 049 Thị trấn Quảng Uyên 01576 Thị trấn
99 Huyện Quảng Hòa 049 Xã Phi Hải 01579
100 Huyện Quảng Hòa 049 Xã Quảng Hưng 01582
101 Huyện Quảng Hòa 049 Xã Độc Lập 01594
102 Huyện Quảng Hòa 049 Xã Cai Bộ 01597
103 Huyện Quảng Hòa 049 Xã Phúc Sen 01603
104 Huyện Quảng Hòa 049 Xã Chí Thảo 01606
105 Huyện Quảng Hòa 049 Xã Tự Do 01609
106 Huyện Quảng Hòa 049 Xã Hồng Quang 01615
107 Huyện Quảng Hòa 049 Xã Ngọc Động 01618
108 Huyện Quảng Hòa 049 Xã Hạnh Phúc 01624
109 Huyện Quảng Hòa 049 Thị trấn Tà Lùng 01627 Thị trấn
110 Huyện Quảng Hòa 049 Xã Bế Văn Đàn 01630
111 Huyện Quảng Hòa 049 Xã Cách Linh 01636
112 Huyện Quảng Hòa 049 Xã Đại Sơn 01639
113 Huyện Quảng Hòa 049 Xã Tiên Thành 01645
114 Huyện Quảng Hòa 049 Thị trấn Hoà Thuận 01648 Thị trấn
115 Huyện Quảng Hòa 049 Xã Mỹ Hưng 01651
116 Huyện Hoà An 051 Thị trấn Nước Hai 01654 Thị trấn
117 Huyện Hoà An 051 Xã Dân Chủ 01657
118 Huyện Hoà An 051 Xã Nam Tuấn 01660
119 Huyện Hoà An 051 Xã Đại Tiến 01666
120 Huyện Hoà An 051 Xã Đức Long 01669
121 Huyện Hoà An 051 Xã Ngũ Lão 01672
122 Huyện Hoà An 051 Xã Trương Lương 01675
123 Huyện Hoà An 051 Xã Hồng Việt 01687
124 Huyện Hoà An 051 Xã Hoàng Tung 01696
125 Huyện Hoà An 051 Xã Nguyễn Huệ 01699
126 Huyện Hoà An 051 Xã Quang Trung 01702
127 Huyện Hoà An 051 Xã Bạch Đằng 01708
128 Huyện Hoà An 051 Xã Bình Dương 01711
129 Huyện Hoà An 051 Xã Lê Chung 01714
130 Huyện Hoà An 051 Xã Hồng Nam 01723
131 Huyện Nguyên Bình 052 Thị trấn Nguyên Bình 01726 Thị trấn
132 Huyện Nguyên Bình 052 Thị trấn Tĩnh Túc 01729 Thị trấn
133 Huyện Nguyên Bình 052 Xã Yên Lạc 01732
134 Huyện Nguyên Bình 052 Xã Triệu Nguyên 01735
135 Huyện Nguyên Bình 052 Xã Ca Thành 01738
136 Huyện Nguyên Bình 052 Xã Vũ Nông 01744
137 Huyện Nguyên Bình 052 Xã Minh Tâm 01747
138 Huyện Nguyên Bình 052 Xã Thể Dục 01750
139 Huyện Nguyên Bình 052 Xã Mai Long 01756
140 Huyện Nguyên Bình 052 Xã Vũ Minh 01762
141 Huyện Nguyên Bình 052 Xã Hoa Thám 01765
142 Huyện Nguyên Bình 052 Xã Phan Thanh 01768
143 Huyện Nguyên Bình 052 Xã Quang Thành 01771
144 Huyện Nguyên Bình 052 Xã Tam Kim 01774
145 Huyện Nguyên Bình 052 Xã Thành Công 01777
146 Huyện Nguyên Bình 052 Xã Thịnh Vượng 01780
147 Huyện Nguyên Bình 052 Xã Hưng Đạo 01783
148 Huyện Thạch An 053 Thị trấn Đông Khê 01786 Thị trấn
149 Huyện Thạch An 053 Xã Canh Tân 01789
150 Huyện Thạch An 053 Xã Kim Đồng 01792
151 Huyện Thạch An 053 Xã Minh Khai 01795
152 Huyện Thạch An 053 Xã Đức Thông 01801
153 Huyện Thạch An 053 Xã Thái Cường 01804
154 Huyện Thạch An 053 Xã Vân Trình 01807
155 Huyện Thạch An 053 Xã Thụy Hùng 01810
156 Huyện Thạch An 053 Xã Quang Trọng 01813
157 Huyện Thạch An 053 Xã Trọng Con 01816
158 Huyện Thạch An 053 Xã Lê Lai 01819
159 Huyện Thạch An 053 Xã Đức Long 01822
160 Huyện Thạch An 053 Xã Lê Lợi 01828
161 Huyện Thạch An 053 Xã Đức Xuân 01831

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH CAO BẰNG

  • Khu công nghiệp Chu Trinh

HỌC LÁI XE NÂNG Ở ĐIỆN BIÊN

Cho thue xe nang o Dien Bien

Tỉnh Điện Biên có 10 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 8 huyện với 129 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 9 phường, 5 thị trấn và 115 xã.

1 Thành phố Điện Biên Phủ 094 Phường Noong Bua 03124 Phường
2 Thành phố Điện Biên Phủ 094 Phường Him Lam 03127 Phường
3 Thành phố Điện Biên Phủ 094 Phường Thanh Bình 03130 Phường
4 Thành phố Điện Biên Phủ 094 Phường Tân Thanh 03133 Phường
5 Thành phố Điện Biên Phủ 094 Phường Mường Thanh 03136 Phường
6 Thành phố Điện Biên Phủ 094 Phường Nam Thanh 03139 Phường
7 Thành phố Điện Biên Phủ 094 Phường Thanh Trường 03142 Phường
8 Thành phố Điện Biên Phủ 094 Xã Thanh Minh 03145
9 Thành phố Điện Biên Phủ 094 Xã Nà Tấu 03316
10 Thành phố Điện Biên Phủ 094 Xã Nà Nhạn 03317
11 Thành phố Điện Biên Phủ 094 Xã Mường Phăng 03325
12 Thành phố Điện Biên Phủ 094 Xã Pá Khoang 03326
13 Thị Xã Mường Lay 095 Phường Sông Đà 03148 Phường
14 Thị Xã Mường Lay 095 Phường Na Lay 03151 Phường
15 Thị Xã Mường Lay 095 Xã Lay Nưa 03184
16 Huyện Mường Nhé 096 Xã Sín Thầu 03154
17 Huyện Mường Nhé 096 Xã Sen Thượng 03155
18 Huyện Mường Nhé 096 Xã Chung Chải 03157
19 Huyện Mường Nhé 096 Xã Leng Su Sìn 03158
20 Huyện Mường Nhé 096 Xã Pá Mỳ 03159
21 Huyện Mường Nhé 096 Xã Mường Nhé 03160
22 Huyện Mường Nhé 096 Xã Nậm Vì 03161
23 Huyện Mường Nhé 096 Xã Nậm Kè 03162
24 Huyện Mường Nhé 096 Xã Mường Toong 03163
25 Huyện Mường Nhé 096 Xã Quảng Lâm 03164
26 Huyện Mường Nhé 096 Xã Huổi Lếnh 03177
27 Huyện Mường Chà 097 Thị Trấn Mường Chà 03172 Thị trấn
28 Huyện Mường Chà 097 Xã Xá Tổng 03178
29 Huyện Mường Chà 097 Xã Mường Tùng 03181
30 Huyện Mường Chà 097 Xã Hừa Ngài 03190
31 Huyện Mường Chà 097 Xã Huổi Mí 03191
32 Huyện Mường Chà 097 Xã Pa Ham 03193
33 Huyện Mường Chà 097 Xã Nậm Nèn 03194
34 Huyện Mường Chà 097 Xã Huổi Lèng 03196
35 Huyện Mường Chà 097 Xã Sa Lông 03197
36 Huyện Mường Chà 097 Xã Ma Thì Hồ 03200
37 Huyện Mường Chà 097 Xã Na Sang 03201
38 Huyện Mường Chà 097 Xã Mường Mươn 03202
39 Huyện Tủa Chùa 098 Thị trấn Tủa Chùa 03217 Thị trấn
40 Huyện Tủa Chùa 098 Xã Huổi Só 03220
41 Huyện Tủa Chùa 098 Xã Xín Chải 03223
42 Huyện Tủa Chùa 098 Xã Tả Sìn Thàng 03226
43 Huyện Tủa Chùa 098 Xã Lao Xả Phình 03229
44 Huyện Tủa Chùa 098 Xã Tả Phìn 03232
45 Huyện Tủa Chùa 098 Xã Tủa Thàng 03235
46 Huyện Tủa Chùa 098 Xã Trung Thu 03238
47 Huyện Tủa Chùa 098 Xã Sính Phình 03241
48 Huyện Tủa Chùa 098 Xã Sáng Nhè 03244
49 Huyện Tủa Chùa 098 Xã Mường Đun 03247
50 Huyện Tủa Chùa 098 Xã Mường Báng 03250
51 Huyện Tuần Giáo 099 Thị trấn Tuần Giáo 03253 Thị trấn
52 Huyện Tuần Giáo 099 Xã Phình Sáng 03259
53 Huyện Tuần Giáo 099 Xã Rạng Đông 03260
54 Huyện Tuần Giáo 099 Xã Mùn Chung 03262
55 Huyện Tuần Giáo 099 Xã Nà Tòng 03263
56 Huyện Tuần Giáo 099 Xã Ta Ma 03265
57 Huyện Tuần Giáo 099 Xã Mường Mùn 03268
58 Huyện Tuần Giáo 099 Xã Pú Xi 03269
59 Huyện Tuần Giáo 099 Xã Pú Nhung 03271
60 Huyện Tuần Giáo 099 Xã Quài Nưa 03274
61 Huyện Tuần Giáo 099 Xã Mường Thín 03277
62 Huyện Tuần Giáo 099 Xã Tỏa Tình 03280
63 Huyện Tuần Giáo 099 Xã Nà Sáy 03283
64 Huyện Tuần Giáo 099 Xã Mường Khong 03284
65 Huyện Tuần Giáo 099 Xã Quài Cang 03289
66 Huyện Tuần Giáo 099 Xã Quài Tở 03295
67 Huyện Tuần Giáo 099 Xã Chiềng Sinh 03298
68 Huyện Tuần Giáo 099 Xã Chiềng Đông 03299
69 Huyện Tuần Giáo 099 Xã Tênh Phông 03304
70 Huyện Điện Biên 100 Xã Mường Pồn 03319
71 Huyện Điện Biên 100 Xã Thanh Nưa 03322
72 Huyện Điện Biên 100 Xã Hua Thanh 03323
73 Huyện Điện Biên 100 Xã Thanh Luông 03328
74 Huyện Điện Biên 100 Xã Thanh Hưng 03331
75 Huyện Điện Biên 100 Xã Thanh Xương 03334
76 Huyện Điện Biên 100 Xã Thanh Chăn 03337
77 Huyện Điện Biên 100 Xã Pa Thơm 03340
78 Huyện Điện Biên 100 Xã Thanh An 03343
79 Huyện Điện Biên 100 Xã Thanh Yên 03346
80 Huyện Điện Biên 100 Xã Noong Luống 03349
81 Huyện Điện Biên 100 Xã Noọng Hẹt 03352
82 Huyện Điện Biên 100 Xã Sam Mứn 03355
83 Huyện Điện Biên 100 Xã Pom Lót 03356
84 Huyện Điện Biên 100 Xã Núa Ngam 03358
85 Huyện Điện Biên 100 Xã Hẹ Muông 03359
86 Huyện Điện Biên 100 Xã Na Ư 03361
87 Huyện Điện Biên 100 Xã Mường Nhà 03364
88 Huyện Điện Biên 100 Xã Na Tông 03365
89 Huyện Điện Biên 100 Xã Mường Lói 03367
90 Huyện Điện Biên 100 Xã Phu Luông 03368
91 Huyện Điện Biên Đông 101 Thị trấn Điện Biên Đông 03203 Thị trấn
92 Huyện Điện Biên Đông 101 Xã Na Son 03205
93 Huyện Điện Biên Đông 101 Xã Phì Nhừ 03208
94 Huyện Điện Biên Đông 101 Xã Chiềng Sơ 03211
95 Huyện Điện Biên Đông 101 Xã Mường Luân 03214
96 Huyện Điện Biên Đông 101 Xã Pú Nhi 03370
97 Huyện Điện Biên Đông 101 Xã Nong U 03371
98 Huyện Điện Biên Đông 101 Xã Xa Dung 03373
99 Huyện Điện Biên Đông 101 Xã Keo Lôm 03376
100 Huyện Điện Biên Đông 101 Xã Luân Giới 03379
101 Huyện Điện Biên Đông 101 Xã Phình Giàng 03382
102 Huyện Điện Biên Đông 101 Xã Pú Hồng 03383
103 Huyện Điện Biên Đông 101 Xã Tìa Dình 03384
104 Huyện Điện Biên Đông 101 Xã Háng Lìa 03385
105 Huyện Mường Ảng 102 Thị trấn Mường Ảng 03256 Thị trấn
106 Huyện Mường Ảng 102 Xã Mường Đăng 03286
107 Huyện Mường Ảng 102 Xã Ngối Cáy 03287
108 Huyện Mường Ảng 102 Xã Ẳng Tở 03292
109 Huyện Mường Ảng 102 Xã Búng Lao 03301
110 Huyện Mường Ảng 102 Xã Xuân Lao 03302
111 Huyện Mường Ảng 102 Xã Ẳng Nưa 03307
112 Huyện Mường Ảng 102 Xã Ẳng Cang 03310
113 Huyện Mường Ảng 102 Xã Nặm Lịch 03312
114 Huyện Mường Ảng 102 Xã Mường Lạn 03313
115 Huyện Nậm Pồ 103 Xã Nậm Tin 03156
116 Huyện Nậm Pồ 103 Xã Pa Tần 03165
117 Huyện Nậm Pồ 103 Xã Chà Cang 03166
118 Huyện Nậm Pồ 103 Xã Na Cô Sa 03167
119 Huyện Nậm Pồ 103 Xã Nà Khoa 03168
120 Huyện Nậm Pồ 103 Xã Nà Hỳ 03169
121 Huyện Nậm Pồ 103 Xã Nà Bủng 03170
122 Huyện Nậm Pồ 103 Xã Nậm Nhừ 03171
123 Huyện Nậm Pồ 103 Xã Nậm Chua 03173
124 Huyện Nậm Pồ 103 Xã Nậm Khăn 03174
125 Huyện Nậm Pồ 103 Xã Chà Tở 03175
126 Huyện Nậm Pồ 103 Xã Vàng Đán 03176
127 Huyện Nậm Pồ 103 Xã Chà Nưa 03187
128 Huyện Nậm Pồ 103 Xã Phìn Hồ 03198
129 Huyện Nậm Pồ 103 Xã Si Pa Phìn 03199

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH ĐIỆN BIÊN

  • Khu công nghiệp Tây Bắc

Cho thue xe nang o Ha Giang

Tỉnh Hà Giang có 11 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 10 huyện với 193 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 5 phường, 13 thị trấn và 175 xã. Đến năm 2012, tỉnh Hà Giang có 2.069 thôn, tổ dân phố. Toàn bộ các đơn vị hành chính của Hà Giang đều thuộc khu vực miền núi.

1 Thành phố Hà Giang 024 Phường Quang Trung 00688 Phường
2 Thành phố Hà Giang 024 Phường Trần Phú 00691 Phường
3 Thành phố Hà Giang 024 Phường Ngọc Hà 00692 Phường
4 Thành phố Hà Giang 024 Phường Nguyễn Trãi 00694 Phường
5 Thành phố Hà Giang 024 Phường Minh Khai 00697 Phường
6 Thành phố Hà Giang 024 Xã Ngọc Đường 00700
7 Thành phố Hà Giang 024 Xã Phương Độ 00946
8 Thành phố Hà Giang 024 Xã Phương Thiện 00949
9 Huyện Đồng Văn 026 Thị trấn Phó Bảng 00712 Thị trấn
10 Huyện Đồng Văn 026 Xã Lũng Cú 00715
11 Huyện Đồng Văn 026 Xã Má Lé 00718
12 Huyện Đồng Văn 026 Thị trấn Đồng Văn 00721 Thị trấn
13 Huyện Đồng Văn 026 Xã Lũng Táo 00724
14 Huyện Đồng Văn 026 Xã Phố Là 00727
15 Huyện Đồng Văn 026 Xã Thài Phìn Tủng 00730
16 Huyện Đồng Văn 026 Xã Sủng Là 00733
17 Huyện Đồng Văn 026 Xã Xà Phìn 00736
18 Huyện Đồng Văn 026 Xã Tả Phìn 00739
19 Huyện Đồng Văn 026 Xã Tả Lủng 00742
20 Huyện Đồng Văn 026 Xã Phố Cáo 00745
21 Huyện Đồng Văn 026 Xã Sính Lủng 00748
22 Huyện Đồng Văn 026 Xã Sảng Tủng 00751
23 Huyện Đồng Văn 026 Xã Lũng Thầu 00754
24 Huyện Đồng Văn 026 Xã Hố Quáng Phìn 00757
25 Huyện Đồng Văn 026 Xã Vần Chải 00760
26 Huyện Đồng Văn 026 Xã Lũng Phìn 00763
27 Huyện Đồng Văn 026 Xã Sủng Trái 00766
28 Huyện Mèo Vạc 027 Thị trấn Mèo Vạc 00769 Thị trấn
29 Huyện Mèo Vạc 027 Xã Thượng Phùng 00772
30 Huyện Mèo Vạc 027 Xã Pải Lủng 00775
31 Huyện Mèo Vạc 027 Xã Xín Cái 00778
32 Huyện Mèo Vạc 027 Xã Pả Vi 00781
33 Huyện Mèo Vạc 027 Xã Giàng Chu Phìn 00784
34 Huyện Mèo Vạc 027 Xã Sủng Trà 00787
35 Huyện Mèo Vạc 027 Xã Sủng Máng 00790
36 Huyện Mèo Vạc 027 Xã Sơn Vĩ 00793
37 Huyện Mèo Vạc 027 Xã Tả Lủng 00796
38 Huyện Mèo Vạc 027 Xã Cán Chu Phìn 00799
39 Huyện Mèo Vạc 027 Xã Lũng Pù 00802
40 Huyện Mèo Vạc 027 Xã Lũng Chinh 00805
41 Huyện Mèo Vạc 027 Xã Tát Ngà 00808
42 Huyện Mèo Vạc 027 Xã Nậm Ban 00811
43 Huyện Mèo Vạc 027 Xã Khâu Vai 00814
44 Huyện Mèo Vạc 027 Xã Niêm Tòng 00815
45 Huyện Mèo Vạc 027 Xã Niêm Sơn 00817
46 Huyện Yên Minh 028 Thị trấn Yên Minh 00820 Thị trấn
47 Huyện Yên Minh 028 Xã Thắng Mố 00823
48 Huyện Yên Minh 028 Xã Phú Lũng 00826
49 Huyện Yên Minh 028 Xã Sủng Tráng 00829
50 Huyện Yên Minh 028 Xã Bạch Đích 00832
51 Huyện Yên Minh 028 Xã Na Khê 00835
52 Huyện Yên Minh 028 Xã Sủng Thài 00838
53 Huyện Yên Minh 028 Xã Hữu Vinh 00841
54 Huyện Yên Minh 028 Xã Lao Và Chải 00844
55 Huyện Yên Minh 028 Xã Mậu Duệ 00847
56 Huyện Yên Minh 028 Xã Đông Minh 00850
57 Huyện Yên Minh 028 Xã Mậu Long 00853
58 Huyện Yên Minh 028 Xã Ngam La 00856
59 Huyện Yên Minh 028 Xã Ngọc Long 00859
60 Huyện Yên Minh 028 Xã Đường Thượng 00862
61 Huyện Yên Minh 028 Xã Lũng Hồ 00865
62 Huyện Yên Minh 028 Xã Du Tiến 00868
63 Huyện Yên Minh 028 Xã Du Già 00871
64 Huyện Quản Bạ 029 Thị trấn Tam Sơn 00874 Thị trấn
65 Huyện Quản Bạ 029 Xã Bát Đại Sơn 00877
66 Huyện Quản Bạ 029 Xã Nghĩa Thuận 00880
67 Huyện Quản Bạ 029 Xã Cán Tỷ 00883
68 Huyện Quản Bạ 029 Xã Cao Mã Pờ 00886
69 Huyện Quản Bạ 029 Xã Thanh Vân 00889
70 Huyện Quản Bạ 029 Xã Tùng Vài 00892
71 Huyện Quản Bạ 029 Xã Đông Hà 00895
72 Huyện Quản Bạ 029 Xã Quản Bạ 00898
73 Huyện Quản Bạ 029 Xã Lùng Tám 00901
74 Huyện Quản Bạ 029 Xã Quyết Tiến 00904
75 Huyện Quản Bạ 029 Xã Tả Ván 00907
76 Huyện Quản Bạ 029 Xã Thái An 00910
77 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Kim Thạch 00703
78 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Phú Linh 00706
79 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Kim Linh 00709
80 Huyện Vị Xuyên 030 Thị trấn Vị Xuyên 00913 Thị trấn
81 Huyện Vị Xuyên 030 Thị trấn Nông Trường Việt Lâm 00916 Thị trấn
82 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Minh Tân 00919
83 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Thuận Hoà 00922
84 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Tùng Bá 00925
85 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Thanh Thủy 00928
86 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Thanh Đức 00931
87 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Phong Quang 00934
88 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Xín Chải 00937
89 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Phương Tiến 00940
90 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Lao Chải 00943
91 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Cao Bồ 00952
92 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Đạo Đức 00955
93 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Thượng Sơn 00958
94 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Linh Hồ 00961
95 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Quảng Ngần 00964
96 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Việt Lâm 00967
97 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Ngọc Linh 00970
98 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Ngọc Minh 00973
99 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Bạch Ngọc 00976
100 Huyện Vị Xuyên 030 Xã Trung Thành 00979
101 Huyện Bắc Mê 031 Xã Minh Sơn 00982
102 Huyện Bắc Mê 031 Xã Giáp Trung 00985
103 Huyện Bắc Mê 031 Xã Yên Định 00988
104 Huyện Bắc Mê 031 Thị trấn Yên Phú 00991 Thị trấn
105 Huyện Bắc Mê 031 Xã Minh Ngọc 00994
106 Huyện Bắc Mê 031 Xã Yên Phong 00997
107 Huyện Bắc Mê 031 Xã Lạc Nông 01000
108 Huyện Bắc Mê 031 Xã Phú Nam 01003
109 Huyện Bắc Mê 031 Xã Yên Cường 01006
110 Huyện Bắc Mê 031 Xã Thượng Tân 01009
111 Huyện Bắc Mê 031 Xã Đường Âm 01012
112 Huyện Bắc Mê 031 Xã Đường Hồng 01015
113 Huyện Bắc Mê 031 Xã Phiêng Luông 01018
114 Huyện Hoàng Su Phì 032 Thị trấn Vinh Quang 01021 Thị trấn
115 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Bản Máy 01024
116 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Thàng Tín 01027
117 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Thèn Chu Phìn 01030
118 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Pố Lồ 01033
119 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Bản Phùng 01036
120 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Túng Sán 01039
121 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Chiến Phố 01042
122 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Đản Ván 01045
123 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Tụ Nhân 01048
124 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Tân Tiến 01051
125 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Nàng Đôn 01054
126 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Pờ Ly Ngài 01057
127 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Sán Xả Hồ 01060
128 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Bản Luốc 01063
129 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Ngàm Đăng Vài 01066
130 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Bản Nhùng 01069
131 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Tả Sử Choóng 01072
132 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Nậm Dịch 01075
133 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Hồ Thầu 01081
134 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Nam Sơn 01084
135 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Nậm Tỵ 01087
136 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Thông Nguyên 01090
137 Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Nậm Khòa 01093
138 Huyện Xín Mần 033 Thị trấn Cốc Pài 01096 Thị trấn
139 Huyện Xín Mần 033 Xã Nàn Xỉn 01099
140 Huyện Xín Mần 033 Xã Bản Díu 01102
141 Huyện Xín Mần 033 Xã Chí Cà 01105
142 Huyện Xín Mần 033 Xã Xín Mần 01108
143 Huyện Xín Mần 033 Xã Thèn Phàng 01114
144 Huyện Xín Mần 033 Xã Trung Thịnh 01117
145 Huyện Xín Mần 033 Xã Pà Vầy Sủ 01120
146 Huyện Xín Mần 033 Xã Cốc Rế 01123
147 Huyện Xín Mần 033 Xã Thu Tà 01126
148 Huyện Xín Mần 033 Xã Nàn Ma 01129
149 Huyện Xín Mần 033 Xã Tả Nhìu 01132
150 Huyện Xín Mần 033 Xã Bản Ngò 01135
151 Huyện Xín Mần 033 Xã Chế Là 01138
152 Huyện Xín Mần 033 Xã Nấm Dẩn 01141
153 Huyện Xín Mần 033 Xã Quảng Nguyên 01144
154 Huyện Xín Mần 033 Xã Nà Chì 01147
155 Huyện Xín Mần 033 Xã Khuôn Lùng 01150
156 Huyện Bắc Quang 034 Thị trấn Việt Quang 01153 Thị trấn
157 Huyện Bắc Quang 034 Thị trấn Vĩnh Tuy 01156 Thị trấn
158 Huyện Bắc Quang 034 Xã Tân Lập 01159
159 Huyện Bắc Quang 034 Xã Tân Thành 01162
160 Huyện Bắc Quang 034 Xã Đồng Tiến 01165
161 Huyện Bắc Quang 034 Xã Đồng Tâm 01168
162 Huyện Bắc Quang 034 Xã Tân Quang 01171
163 Huyện Bắc Quang 034 Xã Thượng Bình 01174
164 Huyện Bắc Quang 034 Xã Hữu Sản 01177
165 Huyện Bắc Quang 034 Xã Kim Ngọc 01180
166 Huyện Bắc Quang 034 Xã Việt Vinh 01183
167 Huyện Bắc Quang 034 Xã Bằng Hành 01186
168 Huyện Bắc Quang 034 Xã Quang Minh 01189
169 Huyện Bắc Quang 034 Xã Liên Hiệp 01192
170 Huyện Bắc Quang 034 Xã Vô Điếm 01195
171 Huyện Bắc Quang 034 Xã Việt Hồng 01198
172 Huyện Bắc Quang 034 Xã Hùng An 01201
173 Huyện Bắc Quang 034 Xã Đức Xuân 01204
174 Huyện Bắc Quang 034 Xã Tiên Kiều 01207
175 Huyện Bắc Quang 034 Xã Vĩnh Hảo 01210
176 Huyện Bắc Quang 034 Xã Vĩnh Phúc 01213
177 Huyện Bắc Quang 034 Xã Đồng Yên 01216
178 Huyện Bắc Quang 034 Xã Đông Thành 01219
179 Huyện Quang Bình 035 Xã Xuân Minh 01222
180 Huyện Quang Bình 035 Xã Tiên Nguyên 01225
181 Huyện Quang Bình 035 Xã Tân Nam 01228
182 Huyện Quang Bình 035 Xã Bản Rịa 01231
183 Huyện Quang Bình 035 Xã Yên Thành 01234
184 Huyện Quang Bình 035 Thị trấn Yên Bình 01237 Thị trấn
185 Huyện Quang Bình 035 Xã Tân Trịnh 01240
186 Huyện Quang Bình 035 Xã Tân Bắc 01243
187 Huyện Quang Bình 035 Xã Bằng Lang 01246
188 Huyện Quang Bình 035 Xã Yên Hà 01249
189 Huyện Quang Bình 035 Xã Hương Sơn 01252
190 Huyện Quang Bình 035 Xã Xuân Giang 01255
191 Huyện Quang Bình 035 Xã Nà Khương 01258
192 Huyện Quang Bình 035 Xã Tiên Yên 01261
193 Huyện Quang Bình 035 Xã Vĩ Thượng 01264

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH HÀ GIANG

  • Khu công nghiệp Bình Vàng
  • Khu công nghiệp Thanh Thủy

HỌC LÁI XE NÂNG Ở HÀ NAM

cho thue xe nang o Ben Tre

Tỉnh Hà Nam có 6 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 4 huyện với 109 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 6 thị trấn, 20 phường và 83 xã. Đây cũng là tỉnh có số lượng đơn vị hành chính ít nhất cả nước.

1 Thành phố Phủ Lý 347 Phường Quang Trung 13285 Phường
2 Thành phố Phủ Lý 347 Phường Lương Khánh Thiện 13288 Phường
3 Thành phố Phủ Lý 347 Phường Lê Hồng Phong 13291 Phường
4 Thành phố Phủ Lý 347 Phường Minh Khai 13294 Phường
5 Thành phố Phủ Lý 347 Phường Hai Bà Trưng 13297 Phường
6 Thành phố Phủ Lý 347 Phường Trần Hưng Đạo 13300 Phường
7 Thành phố Phủ Lý 347 Phường Lam Hạ 13303 Phường
8 Thành phố Phủ Lý 347 Xã Phù Vân 13306
9 Thành phố Phủ Lý 347 Phường Liêm Chính 13309 Phường
10 Thành phố Phủ Lý 347 Xã Liêm Chung 13312
11 Thành phố Phủ Lý 347 Phường Thanh Châu 13315 Phường
12 Thành phố Phủ Lý 347 Phường Châu Sơn 13318 Phường
13 Thành phố Phủ Lý 347 Xã Tiên Tân 13366
14 Thành phố Phủ Lý 347 Xã Tiên Hiệp 13372
15 Thành phố Phủ Lý 347 Xã Tiên Hải 13381
16 Thành phố Phủ Lý 347 Xã Kim Bình 13426
17 Thành phố Phủ Lý 347 Xã Liêm Tuyền 13444
18 Thành phố Phủ Lý 347 Xã Liêm Tiết 13447
19 Thành phố Phủ Lý 347 Phường Thanh Tuyền 13459 Phường
20 Thành phố Phủ Lý 347 Xã Đinh Xá 13507
21 Thành phố Phủ Lý 347 Xã Trịnh Xá 13513
22 Thị xã Duy Tiên 349 Phường Đồng Văn 13321 Phường
23 Thị xã Duy Tiên 349 Phường Hòa Mạc 13324 Phường
24 Thị xã Duy Tiên 349 Xã Mộc Bắc 13327
25 Thị xã Duy Tiên 349 Phường Châu Giang 13330 Phường
26 Thị xã Duy Tiên 349 Phường Bạch Thượng 13333 Phường
27 Thị xã Duy Tiên 349 Phường Duy Minh 13336 Phường
28 Thị xã Duy Tiên 349 Xã Mộc Nam 13339
29 Thị xã Duy Tiên 349 Phường Duy Hải 13342 Phường
30 Thị xã Duy Tiên 349 Xã Chuyên Ngoại 13345
31 Thị xã Duy Tiên 349 Phường Yên Bắc 13348 Phường
32 Thị xã Duy Tiên 349 Xã Trác Văn 13351
33 Thị xã Duy Tiên 349 Phường Tiên Nội 13354 Phường
34 Thị xã Duy Tiên 349 Phường Hoàng Đông 13357 Phường
35 Thị xã Duy Tiên 349 Xã Yên Nam 13360
36 Thị xã Duy Tiên 349 Xã Tiên Ngoại 13363
37 Thị xã Duy Tiên 349 Xã Tiên Sơn 13369
38 Huyện Kim Bảng 350 Thị trấn Quế 13384 Thị trấn
39 Huyện Kim Bảng 350 Xã Nguyễn Úy 13387
40 Huyện Kim Bảng 350 Xã Đại Cương 13390
41 Huyện Kim Bảng 350 Xã Lê Hồ 13393
42 Huyện Kim Bảng 350 Xã Tượng Lĩnh 13396
43 Huyện Kim Bảng 350 Xã Nhật Tựu 13399
44 Huyện Kim Bảng 350 Xã Nhật Tân 13402
45 Huyện Kim Bảng 350 Xã Đồng Hóa 13405
46 Huyện Kim Bảng 350 Xã Hoàng Tây 13408
47 Huyện Kim Bảng 350 Xã Tân Sơn 13411
48 Huyện Kim Bảng 350 Xã Thụy Lôi 13414
49 Huyện Kim Bảng 350 Xã Văn Xá 13417
50 Huyện Kim Bảng 350 Xã Khả Phong 13420
51 Huyện Kim Bảng 350 Xã Ngọc Sơn 13423
52 Huyện Kim Bảng 350 Thị trấn Ba Sao 13429 Thị trấn
53 Huyện Kim Bảng 350 Xã Liên Sơn 13432
54 Huyện Kim Bảng 350 Xã Thi Sơn 13435
55 Huyện Kim Bảng 350 Xã Thanh Sơn 13438
56 Huyện Thanh Liêm 351 Thị trấn Kiện Khê 13441 Thị trấn
57 Huyện Thanh Liêm 351 Xã Liêm Phong 13450
58 Huyện Thanh Liêm 351 Xã Thanh Hà 13453
59 Huyện Thanh Liêm 351 Xã Liêm Cần 13456
60 Huyện Thanh Liêm 351 Xã Liêm Thuận 13465
61 Huyện Thanh Liêm 351 Xã Thanh Thủy 13468
62 Huyện Thanh Liêm 351 Xã Thanh Phong 13471
63 Huyện Thanh Liêm 351 Thị trấn Tân Thanh 13474 Thị trấn
64 Huyện Thanh Liêm 351 Xã Thanh Tân 13477
65 Huyện Thanh Liêm 351 Xã Liêm Túc 13480
66 Huyện Thanh Liêm 351 Xã Liêm Sơn 13483
67 Huyện Thanh Liêm 351 Xã Thanh Hương 13486
68 Huyện Thanh Liêm 351 Xã Thanh Nghị 13489
69 Huyện Thanh Liêm 351 Xã Thanh Tâm 13492
70 Huyện Thanh Liêm 351 Xã Thanh Nguyên 13495
71 Huyện Thanh Liêm 351 Xã Thanh Hải 13498
72 Huyện Bình Lục 352 Thị trấn Bình Mỹ 13501 Thị trấn
73 Huyện Bình Lục 352 Xã Bình Nghĩa 13504
74 Huyện Bình Lục 352 Xã Tràng An 13510
75 Huyện Bình Lục 352 Xã Đồng Du 13516
76 Huyện Bình Lục 352 Xã Ngọc Lũ 13519
77 Huyện Bình Lục 352 Xã Hưng Công 13522
78 Huyện Bình Lục 352 Xã Đồn Xá 13525
79 Huyện Bình Lục 352 Xã An Ninh 13528
80 Huyện Bình Lục 352 Xã Bồ Đề 13531
81 Huyện Bình Lục 352 Xã Bối Cầu 13534
82 Huyện Bình Lục 352 Xã An Nội 13540
83 Huyện Bình Lục 352 Xã Vũ Bản 13543
84 Huyện Bình Lục 352 Xã Trung Lương 13546
85 Huyện Bình Lục 352 Xã An Đổ 13552
86 Huyện Bình Lục 352 Xã La Sơn 13555
87 Huyện Bình Lục 352 Xã Tiêu Động 13558
88 Huyện Bình Lục 352 Xã An Lão 13561
89 Huyện Lý Nhân 353 Xã Hợp Lý 13567
90 Huyện Lý Nhân 353 Xã Nguyên Lý 13570
91 Huyện Lý Nhân 353 Xã Chính Lý 13573
92 Huyện Lý Nhân 353 Xã Chân Lý 13576
93 Huyện Lý Nhân 353 Xã Đạo Lý 13579
94 Huyện Lý Nhân 353 Xã Công Lý 13582
95 Huyện Lý Nhân 353 Xã Văn Lý 13585
96 Huyện Lý Nhân 353 Xã Bắc Lý 13588
97 Huyện Lý Nhân 353 Xã Đức Lý 13591
98 Huyện Lý Nhân 353 Xã Trần Hưng Đạo 13594
99 Huyện Lý Nhân 353 Thị trấn Vĩnh Trụ 13597 Thị trấn
100 Huyện Lý Nhân 353 Xã Nhân Thịnh 13600
101 Huyện Lý Nhân 353 Xã Nhân Khang 13606
102 Huyện Lý Nhân 353 Xã Nhân Mỹ 13609
103 Huyện Lý Nhân 353 Xã Nhân Nghĩa 13612
104 Huyện Lý Nhân 353 Xã Nhân Chính 13615
105 Huyện Lý Nhân 353 Xã Nhân Bình 13618
106 Huyện Lý Nhân 353 Xã Phú Phúc 13621
107 Huyện Lý Nhân 353 Xã Xuân Khê 13624
108 Huyện Lý Nhân 353 Xã Tiến Thắng 13627
109 Huyện Lý Nhân 353 Xã Hòa Hậu 13630

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH HÀ NAM

  • Khu công nghiệp Đồng Văn 1
  • Khu công nghiệp Châu Sơn
  • Khu công nghiệp Đồng Văn 2
  • Khu công nghiệp Hòa Mạc
  • Khu nhà xưởng Advanced Material Việt Nam (AMV)
  • Khu công nghiệp Thanh Liêm (Liêm Phong)
  • Khu công nghiệp hỗ trợ Đồng Văn 3 (Nhật Bản)
  • Khu công nghiệp Đồng Văn 4 (Kim Bảng)
  • Khu nhà xưởng IDE International 2
  • Khu công nghiệp Thái Hà (Liêm Cần – Thanh Bình

HỌC LÁI XE NÂNG Ở HÀ NỘI

Hà Nội là một trong năm thành phố trực thuộc trung ương của Việt Nam, cùng với Thành phố Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Đà Nẵng và Cần Thơ. Riêng Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh còn được xếp vào đơn vị hành chính cấp tỉnh loại đặc biệt và cũng đồng thời là đô thị loại đặc biệt, thỏa mãn các tiêu chuẩn như tỷ lệ lao động phi nông nghiệp trong tổng số lao động trên 90%, quy mô dân số trên 5 triệu, mật độ dân số bình quân từ 15.000 người/km² trở lên, cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh…

Hà Nội có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 12 quận, 17 huyện, 1 thị xã với 579 đơn vị hành chính cấp xã, gồm 383 xã, 175 phường và 21 thị trấn. 55% dân số sống ở đô thị và 45% dân số sống ở nông thôn.

Cho thue xe nang Thanh Pho Ha Noi

1 Quận Ba Đình 001 Phường Phúc Xá 00001 Phường
2 Quận Ba Đình 001 Phường Trúc Bạch 00004 Phường
3 Quận Ba Đình 001 Phường Vĩnh Phúc 00006 Phường
4 Quận Ba Đình 001 Phường Cống Vị 00007 Phường
5 Quận Ba Đình 001 Phường Liễu Giai 00008 Phường
6 Quận Ba Đình 001 Phường Nguyễn Trung Trực 00010 Phường
7 Quận Ba Đình 001 Phường Quán Thánh 00013 Phường
8 Quận Ba Đình 001 Phường Ngọc Hà 00016 Phường
9 Quận Ba Đình 001 Phường Điện Biên 00019 Phường
10 Quận Ba Đình 001 Phường Đội Cấn 00022 Phường
11 Quận Ba Đình 001 Phường Ngọc Khánh 00025 Phường
12 Quận Ba Đình 001 Phường Kim Mã 00028 Phường
13 Quận Ba Đình 001 Phường Giảng Võ 00031 Phường
14 Quận Ba Đình 001 Phường Thành Công 00034 Phường
15 Quận Hoàn Kiếm 002 Phường Phúc Tân 00037 Phường
16 Quận Hoàn Kiếm 002 Phường Đồng Xuân 00040 Phường
17 Quận Hoàn Kiếm 002 Phường Hàng Mã 00043 Phường
18 Quận Hoàn Kiếm 002 Phường Hàng Buồm 00046 Phường
19 Quận Hoàn Kiếm 002 Phường Hàng Đào 00049 Phường
20 Quận Hoàn Kiếm 002 Phường Hàng Bồ 00052 Phường
21 Quận Hoàn Kiếm 002 Phường Cửa Đông 00055 Phường
22 Quận Hoàn Kiếm 002 Phường Lý Thái Tổ 00058 Phường
23 Quận Hoàn Kiếm 002 Phường Hàng Bạc 00061 Phường
24 Quận Hoàn Kiếm 002 Phường Hàng Gai 00064 Phường
25 Quận Hoàn Kiếm 002 Phường Chương Dương 00067 Phường
26 Quận Hoàn Kiếm 002 Phường Hàng Trống 00070 Phường
27 Quận Hoàn Kiếm 002 Phường Cửa Nam 00073 Phường
28 Quận Hoàn Kiếm 002 Phường Hàng Bông 00076 Phường
29 Quận Hoàn Kiếm 002 Phường Tràng Tiền 00079 Phường
30 Quận Hoàn Kiếm 002 Phường Trần Hưng Đạo 00082 Phường
31 Quận Hoàn Kiếm 002 Phường Phan Chu Trinh 00085 Phường
32 Quận Hoàn Kiếm 002 Phường Hàng Bài 00088 Phường
33 Quận Tây Hồ 003 Phường Phú Thượng 00091 Phường
34 Quận Tây Hồ 003 Phường Nhật Tân 00094 Phường
35 Quận Tây Hồ 003 Phường Tứ Liên 00097 Phường
36 Quận Tây Hồ 003 Phường Quảng An 00100 Phường
37 Quận Tây Hồ 003 Phường Xuân La 00103 Phường
38 Quận Tây Hồ 003 Phường Yên Phụ 00106 Phường
39 Quận Tây Hồ 003 Phường Bưởi 00109 Phường
40 Quận Tây Hồ 003 Phường Thụy Khuê 00112 Phường
41 Quận Long Biên 004 Phường Thượng Thanh 00115 Phường
42 Quận Long Biên 004 Phường Ngọc Thụy 00118 Phường
43 Quận Long Biên 004 Phường Giang Biên 00121 Phường
44 Quận Long Biên 004 Phường Đức Giang 00124 Phường
45 Quận Long Biên 004 Phường Việt Hưng 00127 Phường
46 Quận Long Biên 004 Phường Gia Thụy 00130 Phường
47 Quận Long Biên 004 Phường Ngọc Lâm 00133 Phường
48 Quận Long Biên 004 Phường Phúc Lợi 00136 Phường
49 Quận Long Biên 004 Phường Bồ Đề 00139 Phường
50 Quận Long Biên 004 Phường Sài Đồng 00142 Phường
51 Quận Long Biên 004 Phường Long Biên 00145 Phường
52 Quận Long Biên 004 Phường Thạch Bàn 00148 Phường
53 Quận Long Biên 004 Phường Phúc Đồng 00151 Phường
54 Quận Long Biên 004 Phường Cự Khối 00154 Phường
55 Quận Cầu Giấy 005 Phường Nghĩa Đô 00157 Phường
56 Quận Cầu Giấy 005 Phường Nghĩa Tân 00160 Phường
57 Quận Cầu Giấy 005 Phường Mai Dịch 00163 Phường
58 Quận Cầu Giấy 005 Phường Dịch Vọng 00166 Phường
59 Quận Cầu Giấy 005 Phường Dịch Vọng Hậu 00167 Phường
60 Quận Cầu Giấy 005 Phường Quan Hoa 00169 Phường
61 Quận Cầu Giấy 005 Phường Yên Hoà 00172 Phường
62 Quận Cầu Giấy 005 Phường Trung Hoà 00175 Phường
63 Quận Đống Đa 006 Phường Cát Linh 00178 Phường
64 Quận Đống Đa 006 Phường Văn Miếu 00181 Phường
65 Quận Đống Đa 006 Phường Quốc Tử Giám 00184 Phường
66 Quận Đống Đa 006 Phường Láng Thượng 00187 Phường
67 Quận Đống Đa 006 Phường Ô Chợ Dừa 00190 Phường
68 Quận Đống Đa 006 Phường Văn Chương 00193 Phường
69 Quận Đống Đa 006 Phường Hàng Bột 00196 Phường
70 Quận Đống Đa 006 Phường Láng Hạ 00199 Phường
71 Quận Đống Đa 006 Phường Khâm Thiên 00202 Phường
72 Quận Đống Đa 006 Phường Thổ Quan 00205 Phường
73 Quận Đống Đa 006 Phường Nam Đồng 00208 Phường
74 Quận Đống Đa 006 Phường Trung Phụng 00211 Phường
75 Quận Đống Đa 006 Phường Quang Trung 00214 Phường
76 Quận Đống Đa 006 Phường Trung Liệt 00217 Phường
77 Quận Đống Đa 006 Phường Phương Liên 00220 Phường
78 Quận Đống Đa 006 Phường Thịnh Quang 00223 Phường
79 Quận Đống Đa 006 Phường Trung Tự 00226 Phường
80 Quận Đống Đa 006 Phường Kim Liên 00229 Phường
81 Quận Đống Đa 006 Phường Phương Mai 00232 Phường
82 Quận Đống Đa 006 Phường Ngã Tư Sở 00235 Phường
83 Quận Đống Đa 006 Phường Khương Thượng 00238 Phường
84 Quận Hai Bà Trưng 007 Phường Nguyễn Du 00241 Phường
85 Quận Hai Bà Trưng 007 Phường Bạch Đằng 00244 Phường
86 Quận Hai Bà Trưng 007 Phường Phạm Đình Hổ 00247 Phường
87 Quận Hai Bà Trưng 007 Phường Lê Đại Hành 00256 Phường
88 Quận Hai Bà Trưng 007 Phường Đồng Nhân 00259 Phường
89 Quận Hai Bà Trưng 007 Phường Phố Huế 00262 Phường
90 Quận Hai Bà Trưng 007 Phường Đống Mác 00265 Phường
91 Quận Hai Bà Trưng 007 Phường Thanh Lương 00268 Phường
92 Quận Hai Bà Trưng 007 Phường Thanh Nhàn 00271 Phường
93 Quận Hai Bà Trưng 007 Phường Cầu Dền 00274 Phường
94 Quận Hai Bà Trưng 007 Phường Bách Khoa 00277 Phường
95 Quận Hai Bà Trưng 007 Phường Đồng Tâm 00280 Phường
96 Quận Hai Bà Trưng 007 Phường Vĩnh Tuy 00283 Phường
97 Quận Hai Bà Trưng 007 Phường Bạch Mai 00286 Phường
98 Quận Hai Bà Trưng 007 Phường Quỳnh Mai 00289 Phường
99 Quận Hai Bà Trưng 007 Phường Quỳnh Lôi 00292 Phường
100 Quận Hai Bà Trưng 007 Phường Minh Khai 00295 Phường
101 Quận Hai Bà Trưng 007 Phường Trương Định 00298 Phường
102 Quận Hoàng Mai 008 Phường Thanh Trì 00301 Phường
103 Quận Hoàng Mai 008 Phường Vĩnh Hưng 00304 Phường
104 Quận Hoàng Mai 008 Phường Định Công 00307 Phường
105 Quận Hoàng Mai 008 Phường Mai Động 00310 Phường
106 Quận Hoàng Mai 008 Phường Tương Mai 00313 Phường
107 Quận Hoàng Mai 008 Phường Đại Kim 00316 Phường
108 Quận Hoàng Mai 008 Phường Tân Mai 00319 Phường
109 Quận Hoàng Mai 008 Phường Hoàng Văn Thụ 00322 Phường
110 Quận Hoàng Mai 008 Phường Giáp Bát 00325 Phường
111 Quận Hoàng Mai 008 Phường Lĩnh Nam 00328 Phường
112 Quận Hoàng Mai 008 Phường Thịnh Liệt 00331 Phường
113 Quận Hoàng Mai 008 Phường Trần Phú 00334 Phường
114 Quận Hoàng Mai 008 Phường Hoàng Liệt 00337 Phường
115 Quận Hoàng Mai 008 Phường Yên Sở 00340 Phường
116 Quận Thanh Xuân 009 Phường Nhân Chính 00343 Phường
117 Quận Thanh Xuân 009 Phường Thượng Đình 00346 Phường
118 Quận Thanh Xuân 009 Phường Khương Trung 00349 Phường
119 Quận Thanh Xuân 009 Phường Khương Mai 00352 Phường
120 Quận Thanh Xuân 009 Phường Thanh Xuân Trung 00355 Phường
121 Quận Thanh Xuân 009 Phường Phương Liệt 00358 Phường
122 Quận Thanh Xuân 009 Phường Hạ Đình 00361 Phường
123 Quận Thanh Xuân 009 Phường Khương Đình 00364 Phường
124 Quận Thanh Xuân 009 Phường Thanh Xuân Bắc 00367 Phường
125 Quận Thanh Xuân 009 Phường Thanh Xuân Nam 00370 Phường
126 Quận Thanh Xuân 009 Phường Kim Giang 00373 Phường
127 Huyện Sóc Sơn 016 Thị trấn Sóc Sơn 00376 Thị trấn
128 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Bắc Sơn 00379
129 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Minh Trí 00382
130 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Hồng Kỳ 00385
131 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Nam Sơn 00388
132 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Trung Giã 00391
133 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Tân Hưng 00394
134 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Minh Phú 00397
135 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Phù Linh 00400
136 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Bắc Phú 00403
137 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Tân Minh 00406
138 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Quang Tiến 00409
139 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Hiền Ninh 00412
140 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Tân Dân 00415
141 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Tiên Dược 00418
142 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Việt Long 00421
143 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Xuân Giang 00424
144 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Mai Đình 00427
145 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Đức Hoà 00430
146 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Thanh Xuân 00433
147 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Đông Xuân 00436
148 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Kim Lũ 00439
149 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Phú Cường 00442
150 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Phú Minh 00445
151 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Phù Lỗ 00448
152 Huyện Sóc Sơn 016 Xã Xuân Thu 00451
153 Huyện Đông Anh 017 Thị trấn Đông Anh 00454 Thị trấn
154 Huyện Đông Anh 017 Xã Xuân Nộn 00457
155 Huyện Đông Anh 017 Xã Thuỵ Lâm 00460
156 Huyện Đông Anh 017 Xã Bắc Hồng 00463
157 Huyện Đông Anh 017 Xã Nguyên Khê 00466
158 Huyện Đông Anh 017 Xã Nam Hồng 00469
159 Huyện Đông Anh 017 Xã Tiên Dương 00472
160 Huyện Đông Anh 017 Xã Vân Hà 00475
161 Huyện Đông Anh 017 Xã Uy Nỗ 00478
162 Huyện Đông Anh 017 Xã Vân Nội 00481
163 Huyện Đông Anh 017 Xã Liên Hà 00484
164 Huyện Đông Anh 017 Xã Việt Hùng 00487
165 Huyện Đông Anh 017 Xã Kim Nỗ 00490
166 Huyện Đông Anh 017 Xã Kim Chung 00493
167 Huyện Đông Anh 017 Xã Dục Tú 00496
168 Huyện Đông Anh 017 Xã Đại Mạch 00499
169 Huyện Đông Anh 017 Xã Vĩnh Ngọc 00502
170 Huyện Đông Anh 017 Xã Cổ Loa 00505
171 Huyện Đông Anh 017 Xã Hải Bối 00508
172 Huyện Đông Anh 017 Xã Xuân Canh 00511
173 Huyện Đông Anh 017 Xã Võng La 00514
174 Huyện Đông Anh 017 Xã Tàm Xá 00517
175 Huyện Đông Anh 017 Xã Mai Lâm 00520
176 Huyện Đông Anh 017 Xã Đông Hội 00523
177 Huyện Gia Lâm 018 Thị trấn Yên Viên 00526 Thị trấn
178 Huyện Gia Lâm 018 Xã Yên Thường 00529
179 Huyện Gia Lâm 018 Xã Yên Viên 00532
180 Huyện Gia Lâm 018 Xã Ninh Hiệp 00535
181 Huyện Gia Lâm 018 Xã Đình Xuyên 00538
182 Huyện Gia Lâm 018 Xã Dương Hà 00541
183 Huyện Gia Lâm 018 Xã Phù Đổng 00544
184 Huyện Gia Lâm 018 Xã Trung Mầu 00547
185 Huyện Gia Lâm 018 Xã Lệ Chi 00550
186 Huyện Gia Lâm 018 Xã Cổ Bi 00553
187 Huyện Gia Lâm 018 Xã Đặng Xá 00556
188 Huyện Gia Lâm 018 Xã Phú Thị 00559
189 Huyện Gia Lâm 018 Xã Kim Sơn 00562
190 Huyện Gia Lâm 018 Thị trấn Trâu Quỳ 00565 Thị trấn
191 Huyện Gia Lâm 018 Xã Dương Quang 00568
192 Huyện Gia Lâm 018 Xã Dương Xá 00571
193 Huyện Gia Lâm 018 Xã Đông Dư 00574
194 Huyện Gia Lâm 018 Xã Đa Tốn 00577
195 Huyện Gia Lâm 018 Xã Kiêu Kỵ 00580
196 Huyện Gia Lâm 018 Xã Bát Tràng 00583
197 Huyện Gia Lâm 018 Xã Kim Lan 00586
198 Huyện Gia Lâm 018 Xã Văn Đức 00589
199 Quận Nam Từ Liêm 019 Phường Cầu Diễn 00592 Phường
200 Quận Nam Từ Liêm 019 Phường Xuân Phương 00622 Phường
201 Quận Nam Từ Liêm 019 Phường Phương Canh 00623 Phường
202 Quận Nam Từ Liêm 019 Phường Mỹ Đình 1 00625 Phường
203 Quận Nam Từ Liêm 019 Phường Mỹ Đình 2 00626 Phường
204 Quận Nam Từ Liêm 019 Phường Tây Mỗ 00628 Phường
205 Quận Nam Từ Liêm 019 Phường Mễ Trì 00631 Phường
206 Quận Nam Từ Liêm 019 Phường Phú Đô 00632 Phường
207 Quận Nam Từ Liêm 019 Phường Đại Mỗ 00634 Phường
208 Quận Nam Từ Liêm 019 Phường Trung Văn 00637 Phường
209 Huyện Thanh Trì 020 Thị trấn Văn Điển 00640 Thị trấn
210 Huyện Thanh Trì 020 Xã Tân Triều 00643
211 Huyện Thanh Trì 020 Xã Thanh Liệt 00646
212 Huyện Thanh Trì 020 Xã Tả Thanh Oai 00649
213 Huyện Thanh Trì 020 Xã Hữu Hoà 00652
214 Huyện Thanh Trì 020 Xã Tam Hiệp 00655
215 Huyện Thanh Trì 020 Xã Tứ Hiệp 00658
216 Huyện Thanh Trì 020 Xã Yên Mỹ 00661
217 Huyện Thanh Trì 020 Xã Vĩnh Quỳnh 00664
218 Huyện Thanh Trì 020 Xã Ngũ Hiệp 00667
219 Huyện Thanh Trì 020 Xã Duyên Hà 00670
220 Huyện Thanh Trì 020 Xã Ngọc Hồi 00673
221 Huyện Thanh Trì 020 Xã Vạn Phúc 00676
222 Huyện Thanh Trì 020 Xã Đại áng 00679
223 Huyện Thanh Trì 020 Xã Liên Ninh 00682
224 Huyện Thanh Trì 020 Xã Đông Mỹ 00685
225 Quận Bắc Từ Liêm 021 Phường Thượng Cát 00595 Phường
226 Quận Bắc Từ Liêm 021 Phường Liên Mạc 00598 Phường
227 Quận Bắc Từ Liêm 021 Phường Đông Ngạc 00601 Phường
228 Quận Bắc Từ Liêm 021 Phường Đức Thắng 00602 Phường
229 Quận Bắc Từ Liêm 021 Phường Thụy Phương 00604 Phường
230 Quận Bắc Từ Liêm 021 Phường Tây Tựu 00607 Phường
231 Quận Bắc Từ Liêm 021 Phường Xuân Đỉnh 00610 Phường
232 Quận Bắc Từ Liêm 021 Phường Xuân Tảo 00611 Phường
233 Quận Bắc Từ Liêm 021 Phường Minh Khai 00613 Phường
234 Quận Bắc Từ Liêm 021 Phường Cổ Nhuế 1 00616 Phường
235 Quận Bắc Từ Liêm 021 Phường Cổ Nhuế 2 00617 Phường
236 Quận Bắc Từ Liêm 021 Phường Phú Diễn 00619 Phường
237 Quận Bắc Từ Liêm 021 Phường Phúc Diễn 00620 Phường
238 Huyện Mê Linh 250 Thị trấn Chi Đông 08973 Thị trấn
239 Huyện Mê Linh 250 Xã Đại Thịnh 08974
240 Huyện Mê Linh 250 Xã Kim Hoa 08977
241 Huyện Mê Linh 250 Xã Thạch Đà 08980
242 Huyện Mê Linh 250 Xã Tiến Thắng 08983
243 Huyện Mê Linh 250 Xã Tự Lập 08986
244 Huyện Mê Linh 250 Thị trấn Quang Minh 08989 Thị trấn
245 Huyện Mê Linh 250 Xã Thanh Lâm 08992
246 Huyện Mê Linh 250 Xã Tam Đồng 08995
247 Huyện Mê Linh 250 Xã Liên Mạc 08998
248 Huyện Mê Linh 250 Xã Vạn Yên 09001
249 Huyện Mê Linh 250 Xã Chu Phan 09004
250 Huyện Mê Linh 250 Xã Tiến Thịnh 09007
251 Huyện Mê Linh 250 Xã Mê Linh 09010
252 Huyện Mê Linh 250 Xã Văn Khê 09013
253 Huyện Mê Linh 250 Xã Hoàng Kim 09016
254 Huyện Mê Linh 250 Xã Tiền Phong 09019
255 Huyện Mê Linh 250 Xã Tráng Việt 09022
256 Quận Hà Đông 268 Phường Nguyễn Trãi 09538 Phường
257 Quận Hà Đông 268 Phường Mộ Lao 09541 Phường
258 Quận Hà Đông 268 Phường Văn Quán 09542 Phường
259 Quận Hà Đông 268 Phường Vạn Phúc 09544 Phường
260 Quận Hà Đông 268 Phường Yết Kiêu 09547 Phường
261 Quận Hà Đông 268 Phường Quang Trung 09550 Phường
262 Quận Hà Đông 268 Phường La Khê 09551 Phường
263 Quận Hà Đông 268 Phường Phú La 09552 Phường
264 Quận Hà Đông 268 Phường Phúc La 09553 Phường
265 Quận Hà Đông 268 Phường Hà Cầu 09556 Phường
266 Quận Hà Đông 268 Phường Yên Nghĩa 09562 Phường
267 Quận Hà Đông 268 Phường Kiến Hưng 09565 Phường
268 Quận Hà Đông 268 Phường Phú Lãm 09568 Phường
269 Quận Hà Đông 268 Phường Phú Lương 09571 Phường
270 Quận Hà Đông 268 Phường Dương Nội 09886 Phường
271 Quận Hà Đông 268 Phường Đồng Mai 10117 Phường
272 Quận Hà Đông 268 Phường Biên Giang 10123 Phường
273 Thị xã Sơn Tây 269 Phường Lê Lợi 09574 Phường
274 Thị xã Sơn Tây 269 Phường Phú Thịnh 09577 Phường
275 Thị xã Sơn Tây 269 Phường Ngô Quyền 09580 Phường
276 Thị xã Sơn Tây 269 Phường Quang Trung 09583 Phường
277 Thị xã Sơn Tây 269 Phường Sơn Lộc 09586 Phường
278 Thị xã Sơn Tây 269 Phường Xuân Khanh 09589 Phường
279 Thị xã Sơn Tây 269 Xã Đường Lâm 09592
280 Thị xã Sơn Tây 269 Phường Viên Sơn 09595 Phường
281 Thị xã Sơn Tây 269 Xã Xuân Sơn 09598
282 Thị xã Sơn Tây 269 Phường Trung Hưng 09601 Phường
283 Thị xã Sơn Tây 269 Xã Thanh Mỹ 09604
284 Thị xã Sơn Tây 269 Phường Trung Sơn Trầm 09607 Phường
285 Thị xã Sơn Tây 269 Xã Kim Sơn 09610
286 Thị xã Sơn Tây 269 Xã Sơn Đông 09613
287 Thị xã Sơn Tây 269 Xã Cổ Đông 09616
288 Huyện Ba Vì 271 Thị trấn Tây Đằng 09619 Thị trấn
289 Huyện Ba Vì 271 Xã Phú Cường 09625
290 Huyện Ba Vì 271 Xã Cổ Đô 09628
291 Huyện Ba Vì 271 Xã Tản Hồng 09631
292 Huyện Ba Vì 271 Xã Vạn Thắng 09634
293 Huyện Ba Vì 271 Xã Châu Sơn 09637
294 Huyện Ba Vì 271 Xã Phong Vân 09640
295 Huyện Ba Vì 271 Xã Phú Đông 09643
296 Huyện Ba Vì 271 Xã Phú Phương 09646
297 Huyện Ba Vì 271 Xã Phú Châu 09649
298 Huyện Ba Vì 271 Xã Thái Hòa 09652
299 Huyện Ba Vì 271 Xã Đồng Thái 09655
300 Huyện Ba Vì 271 Xã Phú Sơn 09658
301 Huyện Ba Vì 271 Xã Minh Châu 09661
302 Huyện Ba Vì 271 Xã Vật Lại 09664
303 Huyện Ba Vì 271 Xã Chu Minh 09667
304 Huyện Ba Vì 271 Xã Tòng Bạt 09670
305 Huyện Ba Vì 271 Xã Cẩm Lĩnh 09673
306 Huyện Ba Vì 271 Xã Sơn Đà 09676
307 Huyện Ba Vì 271 Xã Đông Quang 09679
308 Huyện Ba Vì 271 Xã Tiên Phong 09682
309 Huyện Ba Vì 271 Xã Thụy An 09685
310 Huyện Ba Vì 271 Xã Cam Thượng 09688
311 Huyện Ba Vì 271 Xã Thuần Mỹ 09691
312 Huyện Ba Vì 271 Xã Tản Lĩnh 09694
313 Huyện Ba Vì 271 Xã Ba Trại 09697
314 Huyện Ba Vì 271 Xã Minh Quang 09700
315 Huyện Ba Vì 271 Xã Ba Vì 09703
316 Huyện Ba Vì 271 Xã Vân Hòa 09706
317 Huyện Ba Vì 271 Xã Yên Bài 09709
318 Huyện Ba Vì 271 Xã Khánh Thượng 09712
319 Huyện Phúc Thọ 272 Thị trấn Phúc Thọ 09715 Thị trấn
320 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Vân Hà 09718
321 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Vân Phúc 09721
322 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Vân Nam 09724
323 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Xuân Đình 09727
324 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Sen Phương 09733
325 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Võng Xuyên 09739
326 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Thọ Lộc 09742
327 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Long Xuyên 09745
328 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Thượng Cốc 09748
329 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Hát Môn 09751
330 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Tích Giang 09754
331 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Thanh Đa 09757
332 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Trạch Mỹ Lộc 09760
333 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Phúc Hòa 09763
334 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Ngọc Tảo 09766
335 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Phụng Thượng 09769
336 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Tam Thuấn 09772
337 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Tam Hiệp 09775
338 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Hiệp Thuận 09778
339 Huyện Phúc Thọ 272 Xã Liên Hiệp 09781
340 Huyện Đan Phượng 273 Thị trấn Phùng 09784 Thị trấn
341 Huyện Đan Phượng 273 Xã Trung Châu 09787
342 Huyện Đan Phượng 273 Xã Thọ An 09790
343 Huyện Đan Phượng 273 Xã Thọ Xuân 09793
344 Huyện Đan Phượng 273 Xã Hồng Hà 09796
345 Huyện Đan Phượng 273 Xã Liên Hồng 09799
346 Huyện Đan Phượng 273 Xã Liên Hà 09802
347 Huyện Đan Phượng 273 Xã Hạ Mỗ 09805
348 Huyện Đan Phượng 273 Xã Liên Trung 09808
349 Huyện Đan Phượng 273 Xã Phương Đình 09811
350 Huyện Đan Phượng 273 Xã Thượng Mỗ 09814
351 Huyện Đan Phượng 273 Xã Tân Hội 09817
352 Huyện Đan Phượng 273 Xã Tân Lập 09820
353 Huyện Đan Phượng 273 Xã Đan Phượng 09823
354 Huyện Đan Phượng 273 Xã Đồng Tháp 09826
355 Huyện Đan Phượng 273 Xã Song Phượng 09829
356 Huyện Hoài Đức 274 Thị trấn Trạm Trôi 09832 Thị trấn
357 Huyện Hoài Đức 274 Xã Đức Thượng 09835
358 Huyện Hoài Đức 274 Xã Minh Khai 09838
359 Huyện Hoài Đức 274 Xã Dương Liễu 09841
360 Huyện Hoài Đức 274 Xã Di Trạch 09844
361 Huyện Hoài Đức 274 Xã Đức Giang 09847
362 Huyện Hoài Đức 274 Xã Cát Quế 09850
363 Huyện Hoài Đức 274 Xã Kim Chung 09853
364 Huyện Hoài Đức 274 Xã Yên Sở 09856
365 Huyện Hoài Đức 274 Xã Sơn Đồng 09859
366 Huyện Hoài Đức 274 Xã Vân Canh 09862
367 Huyện Hoài Đức 274 Xã Đắc Sở 09865
368 Huyện Hoài Đức 274 Xã Lại Yên 09868
369 Huyện Hoài Đức 274 Xã Tiền Yên 09871
370 Huyện Hoài Đức 274 Xã Song Phương 09874
371 Huyện Hoài Đức 274 Xã An Khánh 09877
372 Huyện Hoài Đức 274 Xã An Thượng 09880
373 Huyện Hoài Đức 274 Xã Vân Côn 09883
374 Huyện Hoài Đức 274 Xã La Phù 09889
375 Huyện Hoài Đức 274 Xã Đông La 09892
376 Huyện Quốc Oai 275 Xã Đông Xuân 04939
377 Huyện Quốc Oai 275 Thị trấn Quốc Oai 09895 Thị trấn
378 Huyện Quốc Oai 275 Xã Sài Sơn 09898
379 Huyện Quốc Oai 275 Xã Phượng Cách 09901
380 Huyện Quốc Oai 275 Xã Yên Sơn 09904
381 Huyện Quốc Oai 275 Xã Ngọc Liệp 09907
382 Huyện Quốc Oai 275 Xã Ngọc Mỹ 09910
383 Huyện Quốc Oai 275 Xã Liệp Tuyết 09913
384 Huyện Quốc Oai 275 Xã Thạch Thán 09916
385 Huyện Quốc Oai 275 Xã Đồng Quang 09919
386 Huyện Quốc Oai 275 Xã Phú Cát 09922
387 Huyện Quốc Oai 275 Xã Tuyết Nghĩa 09925
388 Huyện Quốc Oai 275 Xã Nghĩa Hương 09928
389 Huyện Quốc Oai 275 Xã Cộng Hòa 09931
390 Huyện Quốc Oai 275 Xã Tân Phú 09934
391 Huyện Quốc Oai 275 Xã Đại Thành 09937
392 Huyện Quốc Oai 275 Xã Phú Mãn 09940
393 Huyện Quốc Oai 275 Xã Cấn Hữu 09943
394 Huyện Quốc Oai 275 Xã Tân Hòa 09946
395 Huyện Quốc Oai 275 Xã Hòa Thạch 09949
396 Huyện Quốc Oai 275 Xã Đông Yên 09952
397 Huyện Thạch Thất 276 Xã Yên Trung 04927
398 Huyện Thạch Thất 276 Xã Yên Bình 04930
399 Huyện Thạch Thất 276 Xã Tiến Xuân 04936
400 Huyện Thạch Thất 276 Thị trấn Liên Quan 09955 Thị trấn
401 Huyện Thạch Thất 276 Xã Đại Đồng 09958
402 Huyện Thạch Thất 276 Xã Cẩm Yên 09961
403 Huyện Thạch Thất 276 Xã Lại Thượng 09964
404 Huyện Thạch Thất 276 Xã Phú Kim 09967
405 Huyện Thạch Thất 276 Xã Hương Ngải 09970
406 Huyện Thạch Thất 276 Xã Canh Nậu 09973
407 Huyện Thạch Thất 276 Xã Kim Quan 09976
408 Huyện Thạch Thất 276 Xã Dị Nậu 09979
409 Huyện Thạch Thất 276 Xã Bình Yên 09982
410 Huyện Thạch Thất 276 Xã Chàng Sơn 09985
411 Huyện Thạch Thất 276 Xã Thạch Hoà 09988
412 Huyện Thạch Thất 276 Xã Cần Kiệm 09991
413 Huyện Thạch Thất 276 Xã Hữu Bằng 09994
414 Huyện Thạch Thất 276 Xã Phùng Xá 09997
415 Huyện Thạch Thất 276 Xã Tân Xã 10000
416 Huyện Thạch Thất 276 Xã Thạch Xá 10003
417 Huyện Thạch Thất 276 Xã Bình Phú 10006
418 Huyện Thạch Thất 276 Xã Hạ Bằng 10009
419 Huyện Thạch Thất 276 Xã Đồng Trúc 10012
420 Huyện Chương Mỹ 277 Thị trấn Chúc Sơn 10015 Thị trấn
421 Huyện Chương Mỹ 277 Thị trấn Xuân Mai 10018 Thị trấn
422 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Phụng Châu 10021
423 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Tiên Phương 10024
424 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Đông Sơn 10027
425 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Đông Phương Yên 10030
426 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Phú Nghĩa 10033
427 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Trường Yên 10039
428 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Ngọc Hòa 10042
429 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Thủy Xuân Tiên 10045
430 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Thanh Bình 10048
431 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Trung Hòa 10051
432 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Đại Yên 10054
433 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Thụy Hương 10057
434 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Tốt Động 10060
435 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Lam Điền 10063
436 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Tân Tiến 10066
437 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Nam Phương Tiến 10069
438 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Hợp Đồng 10072
439 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Hoàng Văn Thụ 10075
440 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Hoàng Diệu 10078
441 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Hữu Văn 10081
442 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Quảng Bị 10084
443 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Mỹ Lương 10087
444 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Thượng Vực 10090
445 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Hồng Phong 10093
446 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Đồng Phú 10096
447 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Trần Phú 10099
448 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Văn Võ 10102
449 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Đồng Lạc 10105
450 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Hòa Chính 10108
451 Huyện Chương Mỹ 277 Xã Phú Nam An 10111
452 Huyện Thanh Oai 278 Thị trấn Kim Bài 10114 Thị trấn
453 Huyện Thanh Oai 278 Xã Cự Khê 10120
454 Huyện Thanh Oai 278 Xã Bích Hòa 10126
455 Huyện Thanh Oai 278 Xã Mỹ Hưng 10129
456 Huyện Thanh Oai 278 Xã Cao Viên 10132
457 Huyện Thanh Oai 278 Xã Bình Minh 10135
458 Huyện Thanh Oai 278 Xã Tam Hưng 10138
459 Huyện Thanh Oai 278 Xã Thanh Cao 10141
460 Huyện Thanh Oai 278 Xã Thanh Thùy 10144
461 Huyện Thanh Oai 278 Xã Thanh Mai 10147
462 Huyện Thanh Oai 278 Xã Thanh Văn 10150
463 Huyện Thanh Oai 278 Xã Đỗ Động 10153
464 Huyện Thanh Oai 278 Xã Kim An 10156
465 Huyện Thanh Oai 278 Xã Kim Thư 10159
466 Huyện Thanh Oai 278 Xã Phương Trung 10162
467 Huyện Thanh Oai 278 Xã Tân Ước 10165
468 Huyện Thanh Oai 278 Xã Dân Hòa 10168
469 Huyện Thanh Oai 278 Xã Liên Châu 10171
470 Huyện Thanh Oai 278 Xã Cao Dương 10174
471 Huyện Thanh Oai 278 Xã Xuân Dương 10177
472 Huyện Thanh Oai 278 Xã Hồng Dương 10180
473 Huyện Thường Tín 279 Thị trấn Thường Tín 10183 Thị trấn
474 Huyện Thường Tín 279 Xã Ninh Sở 10186
475 Huyện Thường Tín 279 Xã Nhị Khê 10189
476 Huyện Thường Tín 279 Xã Duyên Thái 10192
477 Huyện Thường Tín 279 Xã Khánh Hà 10195
478 Huyện Thường Tín 279 Xã Hòa Bình 10198
479 Huyện Thường Tín 279 Xã Văn Bình 10201
480 Huyện Thường Tín 279 Xã Hiền Giang 10204
481 Huyện Thường Tín 279 Xã Hồng Vân 10207
482 Huyện Thường Tín 279 Xã Vân Tảo 10210
483 Huyện Thường Tín 279 Xã Liên Phương 10213
484 Huyện Thường Tín 279 Xã Văn Phú 10216
485 Huyện Thường Tín 279 Xã Tự Nhiên 10219
486 Huyện Thường Tín 279 Xã Tiền Phong 10222
487 Huyện Thường Tín 279 Xã Hà Hồi 10225
488 Huyện Thường Tín 279 Xã Thư Phú 10228
489 Huyện Thường Tín 279 Xã Nguyễn Trãi 10231
490 Huyện Thường Tín 279 Xã Quất Động 10234
491 Huyện Thường Tín 279 Xã Chương Dương 10237
492 Huyện Thường Tín 279 Xã Tân Minh 10240
493 Huyện Thường Tín 279 Xã Lê Lợi 10243
494 Huyện Thường Tín 279 Xã Thắng Lợi 10246
495 Huyện Thường Tín 279 Xã Dũng Tiến 10249
496 Huyện Thường Tín 279 Xã Thống Nhất 10252
497 Huyện Thường Tín 279 Xã Nghiêm Xuyên 10255
498 Huyện Thường Tín 279 Xã Tô Hiệu 10258
499 Huyện Thường Tín 279 Xã Văn Tự 10261
500 Huyện Thường Tín 279 Xã Vạn Điểm 10264
501 Huyện Thường Tín 279 Xã Minh Cường 10267
502 Huyện Phú Xuyên 280 Thị trấn Phú Minh 10270 Thị trấn
503 Huyện Phú Xuyên 280 Thị trấn Phú Xuyên 10273 Thị trấn
504 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Hồng Minh 10276
505 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Phượng Dực 10279
506 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Nam Tiến 10282
507 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Tri Trung 10288
508 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Đại Thắng 10291
509 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Phú Túc 10294
510 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Văn Hoàng 10297
511 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Hồng Thái 10300
512 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Hoàng Long 10303
513 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Quang Trung 10306
514 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Nam Phong 10309
515 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Nam Triều 10312
516 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Tân Dân 10315
517 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Sơn Hà 10318
518 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Chuyên Mỹ 10321
519 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Khai Thái 10324
520 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Phúc Tiến 10327
521 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Vân Từ 10330
522 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Tri Thủy 10333
523 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Đại Xuyên 10336
524 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Phú Yên 10339
525 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Bạch Hạ 10342
526 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Quang Lãng 10345
527 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Châu Can 10348
528 Huyện Phú Xuyên 280 Xã Minh Tân 10351
529 Huyện Ứng Hòa 281 Thị trấn Vân Đình 10354 Thị trấn
530 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Viên An 10357
531 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Viên Nội 10360
532 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Hoa Sơn 10363
533 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Quảng Phú Cầu 10366
534 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Trường Thịnh 10369
535 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Cao Thành 10372
536 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Liên Bạt 10375
537 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Sơn Công 10378
538 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Đồng Tiến 10381
539 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Phương Tú 10384
540 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Trung Tú 10387
541 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Đồng Tân 10390
542 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Tảo Dương Văn 10393
543 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Vạn Thái 10396
544 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Minh Đức 10399
545 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Hòa Lâm 10402
546 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Hòa Xá 10405
547 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Trầm Lộng 10408
548 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Kim Đường 10411
549 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Hòa Nam 10414
550 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Hòa Phú 10417
551 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Đội Bình 10420
552 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Đại Hùng 10423
553 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Đông Lỗ 10426
554 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Phù Lưu 10429
555 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Đại Cường 10432
556 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Lưu Hoàng 10435
557 Huyện Ứng Hòa 281 Xã Hồng Quang 10438
558 Huyện Mỹ Đức 282 Thị trấn Đại Nghĩa 10441 Thị trấn
559 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Đồng Tâm 10444
560 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Thượng Lâm 10447
561 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Tuy Lai 10450
562 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Phúc Lâm 10453
563 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Mỹ Thành 10456
564 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Bột Xuyên 10459
565 Huyện Mỹ Đức 282 Xã An Mỹ 10462
566 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Hồng Sơn 10465
567 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Lê Thanh 10468
568 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Xuy Xá 10471
569 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Phùng Xá 10474
570 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Phù Lưu Tế 10477
571 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Đại Hưng 10480
572 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Vạn Kim 10483
573 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Đốc Tín 10486
574 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Hương Sơn 10489
575 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Hùng Tiến 10492
576 Huyện Mỹ Đức 282 Xã An Tiến 10495
577 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Hợp Tiến 10498
578 Huyện Mỹ Đức 282 Xã Hợp Thanh 10501
579 Huyện Mỹ Đức 282 Xã An Phú 10504

KHU CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ HÀ NỘI

  • Khu công nghiệp Bắc Thăng Long (Thăng Long 1)
  • Khu công nghiệp Nội Bài
  • Khu công nghiệp Nội Bài mở rộng
  • Khu công nghiệp Sài Đồng B
  • Khu công nghiệp Hà Nội – Đài Tư
  • Khu công nghiệp Nam Thăng Long
  • Khu công nghiệp Thạch Thất – Quốc Oai
  • Khu công nghiệp Phú Nghĩa
  • Khu công nghiệp Quang Minh 1
  • Khu nhà xưởng Nam Xương
  • Khu nhà xưởng Ngân Giang
  • Khu công nghiệp Quang Minh 2
  • Khu công nghiệp Phụng Hiệp
  • Khu công nghiệp Hỗ trợ Nam Hà Nội (Hanssip)
  • Khu công nghiệp Bắc Thường Tín
  • Khu công nghiệp sạch DĐK Sóc Sơn
  • Khu công nghệ cao sinh học Hà Nội (Habiotech)
  • Khu công viên công nghệ phần mềm Hà Nội (Hanel)
  • Khu công nghiệp Văn Minh
  • Khu công nghệ cao Hòa Lạc
  • Khu công nghiệp Đông Anh

HỌC LÁI XE NÂNG Ở HẢI DƯƠNG

Cho thue xe nang o Hai Duong

Tỉnh Hải Dương có 12 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 2 thành phố, 1 thị xã và 9 huyện với 235 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 47 phường, 178 xã và 10 thị trấn.

1 Thành phố Hải Dương 288 Phường Cẩm Thượng 10507 Phường
2 Thành phố Hải Dương 288 Phường Bình Hàn 10510 Phường
3 Thành phố Hải Dương 288 Phường Ngọc Châu 10513 Phường
4 Thành phố Hải Dương 288 Phường Nhị Châu 10514 Phường
5 Thành phố Hải Dương 288 Phường Quang Trung 10516 Phường
6 Thành phố Hải Dương 288 Phường Nguyễn Trãi 10519 Phường
7 Thành phố Hải Dương 288 Phường Phạm Ngũ Lão 10522 Phường
8 Thành phố Hải Dương 288 Phường Trần Hưng Đạo 10525 Phường
9 Thành phố Hải Dương 288 Phường Trần Phú 10528 Phường
10 Thành phố Hải Dương 288 Phường Thanh Bình 10531 Phường
11 Thành phố Hải Dương 288 Phường Tân Bình 10532 Phường
12 Thành phố Hải Dương 288 Phường Lê Thanh Nghị 10534 Phường
13 Thành phố Hải Dương 288 Phường Hải Tân 10537 Phường
14 Thành phố Hải Dương 288 Phường Tứ Minh 10540 Phường
15 Thành phố Hải Dương 288 Phường Việt Hoà 10543 Phường
16 Thành phố Hải Dương 288 Phường Ái Quốc 10660 Phường
17 Thành phố Hải Dương 288 Xã An Thượng 10663
18 Thành phố Hải Dương 288 Phường Nam Đồng 10672 Phường
19 Thành phố Hải Dương 288 Xã Quyết Thắng 10822
20 Thành phố Hải Dương 288 Xã Tiền Tiến 10837
21 Thành phố Hải Dương 288 Phường Thạch Khôi 11002 Phường
22 Thành phố Hải Dương 288 Xã Liên Hồng 11005
23 Thành phố Hải Dương 288 Phường Tân Hưng 11011 Phường
24 Thành phố Hải Dương 288 Xã Gia Xuyên 11017
25 Thành phố Hải Dương 288 Xã Ngọc Sơn 11077
26 Thành phố Chí Linh 290 Phường Phả Lại 10546 Phường
27 Thành phố Chí Linh 290 Phường Sao Đỏ 10549 Phường
28 Thành phố Chí Linh 290 Phường Bến Tắm 10552 Phường
29 Thành phố Chí Linh 290 Xã Hoàng Hoa Thám 10555
30 Thành phố Chí Linh 290 Xã Bắc An 10558
31 Thành phố Chí Linh 290 Xã Hưng Đạo 10561
32 Thành phố Chí Linh 290 Xã Lê Lợi 10564
33 Thành phố Chí Linh 290 Phường Hoàng Tiến 10567 Phường
34 Thành phố Chí Linh 290 Phường Cộng Hoà 10570 Phường
35 Thành phố Chí Linh 290 Phường Hoàng Tân 10573 Phường
36 Thành phố Chí Linh 290 Phường Cổ Thành 10576 Phường
37 Thành phố Chí Linh 290 Phường Văn An 10579 Phường
38 Thành phố Chí Linh 290 Phường Chí Minh 10582 Phường
39 Thành phố Chí Linh 290 Phường Văn Đức 10585 Phường
40 Thành phố Chí Linh 290 Phường Thái Học 10588 Phường
41 Thành phố Chí Linh 290 Xã Nhân Huệ 10591
42 Thành phố Chí Linh 290 Phường An Lạc 10594 Phường
43 Thành phố Chí Linh 290 Phường Đồng Lạc 10600 Phường
44 Thành phố Chí Linh 290 Phường Tân Dân 10603 Phường
45 Huyện Nam Sách 291 Thị trấn Nam Sách 10606 Thị trấn
46 Huyện Nam Sách 291 Xã Nam Hưng 10609
47 Huyện Nam Sách 291 Xã Nam Tân 10612
48 Huyện Nam Sách 291 Xã Hợp Tiến 10615
49 Huyện Nam Sách 291 Xã Hiệp Cát 10618
50 Huyện Nam Sách 291 Xã Thanh Quang 10621
51 Huyện Nam Sách 291 Xã Quốc Tuấn 10624
52 Huyện Nam Sách 291 Xã Nam Chính 10627
53 Huyện Nam Sách 291 Xã An Bình 10630
54 Huyện Nam Sách 291 Xã Nam Trung 10633
55 Huyện Nam Sách 291 Xã An Sơn 10636
56 Huyện Nam Sách 291 Xã Cộng Hòa 10639
57 Huyện Nam Sách 291 Xã Thái Tân 10642
58 Huyện Nam Sách 291 Xã An Lâm 10645
59 Huyện Nam Sách 291 Xã Phú Điền 10648
60 Huyện Nam Sách 291 Xã Nam Hồng 10651
61 Huyện Nam Sách 291 Xã Hồng Phong 10654
62 Huyện Nam Sách 291 Xã Đồng Lạc 10657
63 Huyện Nam Sách 291 Xã Minh Tân 10666
64 Thị xã Kinh Môn 292 Phường An Lưu 10675 Phường
65 Thị xã Kinh Môn 292 Xã Bạch Đằng 10678
66 Thị xã Kinh Môn 292 Phường Thất Hùng 10681 Phường
67 Thị xã Kinh Môn 292 Xã Lê Ninh 10684
68 Thị xã Kinh Môn 292 Xã Hoành Sơn 10687
69 Thị xã Kinh Môn 292 Phường Phạm Thái 10693 Phường
70 Thị xã Kinh Môn 292 Phường Duy Tân 10696 Phường
71 Thị xã Kinh Môn 292 Phường Tân Dân 10699 Phường
72 Thị xã Kinh Môn 292 Phường Minh Tân 10702 Phường
73 Thị xã Kinh Môn 292 Xã Quang Thành 10705
74 Thị xã Kinh Môn 292 Xã Hiệp Hòa 10708
75 Thị xã Kinh Môn 292 Phường Phú Thứ 10714 Phường
76 Thị xã Kinh Môn 292 Xã Thăng Long 10717
77 Thị xã Kinh Môn 292 Xã Lạc Long 10720
78 Thị xã Kinh Môn 292 Phường An Sinh 10723 Phường
79 Thị xã Kinh Môn 292 Phường Hiệp Sơn 10726 Phường
80 Thị xã Kinh Môn 292 Xã Thượng Quận 10729
81 Thị xã Kinh Môn 292 Phường An Phụ 10732 Phường
82 Thị xã Kinh Môn 292 Phường Hiệp An 10735 Phường
83 Thị xã Kinh Môn 292 Phường Long Xuyên 10738 Phường
84 Thị xã Kinh Môn 292 Phường Thái Thịnh 10741 Phường
85 Thị xã Kinh Môn 292 Phường Hiến Thành 10744 Phường
86 Thị xã Kinh Môn 292 Xã Minh Hòa 10747
87 Huyện Kim Thành 293 Thị trấn Phú Thái 10750 Thị trấn
88 Huyện Kim Thành 293 Xã Lai Vu 10753
89 Huyện Kim Thành 293 Xã Cộng Hòa 10756
90 Huyện Kim Thành 293 Xã Thượng Vũ 10759
91 Huyện Kim Thành 293 Xã Cổ Dũng 10762
92 Huyện Kim Thành 293 Xã Tuấn Việt 10768
93 Huyện Kim Thành 293 Xã Kim Xuyên 10771
94 Huyện Kim Thành 293 Xã Phúc Thành A 10774
95 Huyện Kim Thành 293 Xã Ngũ Phúc 10777
96 Huyện Kim Thành 293 Xã Kim Anh 10780
97 Huyện Kim Thành 293 Xã Kim Liên 10783
98 Huyện Kim Thành 293 Xã Kim Tân 10786
99 Huyện Kim Thành 293 Xã Kim Đính 10792
100 Huyện Kim Thành 293 Xã Bình Dân 10798
101 Huyện Kim Thành 293 Xã Tam Kỳ 10801
102 Huyện Kim Thành 293 Xã Đồng Cẩm 10804
103 Huyện Kim Thành 293 Xã Liên Hòa 10807
104 Huyện Kim Thành 293 Xã Đại Đức 10810
105 Huyện Thanh Hà 294 Thị trấn Thanh Hà 10813 Thị trấn
106 Huyện Thanh Hà 294 Xã Hồng Lạc 10816
107 Huyện Thanh Hà 294 Xã Việt Hồng 10819
108 Huyện Thanh Hà 294 Xã Tân Việt 10825
109 Huyện Thanh Hà 294 Xã Cẩm Chế 10828
110 Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh An 10831
111 Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh Lang 10834
112 Huyện Thanh Hà 294 Xã Tân An 10840
113 Huyện Thanh Hà 294 Xã Liên Mạc 10843
114 Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh Hải 10846
115 Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh Khê 10849
116 Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh Xá 10852
117 Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh Xuân 10855
118 Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh Thủy 10861
119 Huyện Thanh Hà 294 Xã An Phượng 10864
120 Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh Sơn 10867
121 Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh Quang 10876
122 Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh Hồng 10879
123 Huyện Thanh Hà 294 Xã Thanh Cường 10882
124 Huyện Thanh Hà 294 Xã Vĩnh Lập 10885
125 Huyện Cẩm Giàng 295 Thị trấn Cẩm Giang 10888 Thị trấn
126 Huyện Cẩm Giàng 295 Thị trấn Lai Cách 10891 Thị trấn
127 Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Cẩm Hưng 10894
128 Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Cẩm Hoàng 10897
129 Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Cẩm Văn 10900
130 Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Ngọc Liên 10903
131 Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Thạch Lỗi 10906
132 Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Cẩm Vũ 10909
133 Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Đức Chính 10912
134 Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Định Sơn 10918
135 Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Lương Điền 10924
136 Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Cao An 10927
137 Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Tân Trường 10930
138 Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Cẩm Phúc 10933
139 Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Cẩm Điền 10936
140 Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Cẩm Đông 10939
141 Huyện Cẩm Giàng 295 Xã Cẩm Đoài 10942
142 Huyện Bình Giang 296 Thị trấn Kẻ Sặt 10945 Thị trấn
143 Huyện Bình Giang 296 Xã Vĩnh Hưng 10951
144 Huyện Bình Giang 296 Xã Hùng Thắng 10954
145 Huyện Bình Giang 296 Xã Vĩnh Hồng 10960
146 Huyện Bình Giang 296 Xã Long Xuyên 10963
147 Huyện Bình Giang 296 Xã Tân Việt 10966
148 Huyện Bình Giang 296 Xã Thúc Kháng 10969
149 Huyện Bình Giang 296 Xã Tân Hồng 10972
150 Huyện Bình Giang 296 Xã Bình Minh 10975
151 Huyện Bình Giang 296 Xã Hồng Khê 10978
152 Huyện Bình Giang 296 Xã Thái Học 10981
153 Huyện Bình Giang 296 Xã Cổ Bì 10984
154 Huyện Bình Giang 296 Xã Nhân Quyền 10987
155 Huyện Bình Giang 296 Xã Thái Dương 10990
156 Huyện Bình Giang 296 Xã Thái Hòa 10993
157 Huyện Bình Giang 296 Xã Bình Xuyên 10996
158 Huyện Gia Lộc 297 Thị trấn Gia Lộc 10999 Thị trấn
159 Huyện Gia Lộc 297 Xã Thống Nhất 11008
160 Huyện Gia Lộc 297 Xã Yết Kiêu 11020
161 Huyện Gia Lộc 297 Xã Gia Tân 11029
162 Huyện Gia Lộc 297 Xã Tân Tiến 11032
163 Huyện Gia Lộc 297 Xã Gia Khánh 11035
164 Huyện Gia Lộc 297 Xã Gia Lương 11038
165 Huyện Gia Lộc 297 Xã Lê Lợi 11041
166 Huyện Gia Lộc 297 Xã Toàn Thắng 11044
167 Huyện Gia Lộc 297 Xã Hoàng Diệu 11047
168 Huyện Gia Lộc 297 Xã Hồng Hưng 11050
169 Huyện Gia Lộc 297 Xã Phạm Trấn 11053
170 Huyện Gia Lộc 297 Xã Đoàn Thượng 11056
171 Huyện Gia Lộc 297 Xã Thống Kênh 11059
172 Huyện Gia Lộc 297 Xã Quang Minh 11062
173 Huyện Gia Lộc 297 Xã Đồng Quang 11065
174 Huyện Gia Lộc 297 Xã Nhật Tân 11068
175 Huyện Gia Lộc 297 Xã Đức Xương 11071
176 Huyện Tứ Kỳ 298 Thị trấn Tứ Kỳ 11074 Thị trấn
177 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Đại Sơn 11083
178 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Hưng Đạo 11086
179 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Ngọc Kỳ 11089
180 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Bình Lăng 11092
181 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Chí Minh 11095
182 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Tái Sơn 11098
183 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Quang Phục 11101
184 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Dân Chủ 11110
185 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Tân Kỳ 11113
186 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Quang Khải 11116
187 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Đại Hợp 11119
188 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Quảng Nghiệp 11122
189 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã An Thanh 11125
190 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Minh Đức 11128
191 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Văn Tố 11131
192 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Quang Trung 11134
193 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Phượng Kỳ 11137
194 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Cộng Lạc 11140
195 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Tiên Động 11143
196 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Nguyên Giáp 11146
197 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Hà Kỳ 11149
198 Huyện Tứ Kỳ 298 Xã Hà Thanh 11152
199 Huyện Ninh Giang 299 Thị trấn Ninh Giang 11155 Thị trấn
200 Huyện Ninh Giang 299 Xã Ứng Hoè 11161
201 Huyện Ninh Giang 299 Xã Nghĩa An 11164
202 Huyện Ninh Giang 299 Xã Hồng Đức 11167
203 Huyện Ninh Giang 299 Xã An Đức 11173
204 Huyện Ninh Giang 299 Xã Vạn Phúc 11176
205 Huyện Ninh Giang 299 Xã Tân Hương 11179
206 Huyện Ninh Giang 299 Xã Vĩnh Hòa 11185
207 Huyện Ninh Giang 299 Xã Đông Xuyên 11188
208 Huyện Ninh Giang 299 Xã Tân Phong 11197
209 Huyện Ninh Giang 299 Xã Ninh Hải 11200
210 Huyện Ninh Giang 299 Xã Đồng Tâm 11203
211 Huyện Ninh Giang 299 Xã Tân Quang 11206
212 Huyện Ninh Giang 299 Xã Kiến Quốc 11209
213 Huyện Ninh Giang 299 Xã Hồng Dụ 11215
214 Huyện Ninh Giang 299 Xã Văn Hội 11218
215 Huyện Ninh Giang 299 Xã Hồng Phong 11224
216 Huyện Ninh Giang 299 Xã Hiệp Lực 11227
217 Huyện Ninh Giang 299 Xã Hồng Phúc 11230
218 Huyện Ninh Giang 299 Xã Hưng Long 11233
219 Huyện Thanh Miện 300 Thị trấn Thanh Miện 11239 Thị trấn
220 Huyện Thanh Miện 300 Xã Thanh Tùng 11242
221 Huyện Thanh Miện 300 Xã Phạm Kha 11245
222 Huyện Thanh Miện 300 Xã Ngô Quyền 11248
223 Huyện Thanh Miện 300 Xã Đoàn Tùng 11251
224 Huyện Thanh Miện 300 Xã Hồng Quang 11254
225 Huyện Thanh Miện 300 Xã Tân Trào 11257
226 Huyện Thanh Miện 300 Xã Lam Sơn 11260
227 Huyện Thanh Miện 300 Xã Đoàn Kết 11263
228 Huyện Thanh Miện 300 Xã Lê Hồng 11266
229 Huyện Thanh Miện 300 Xã Tứ Cường 11269
230 Huyện Thanh Miện 300 Xã Ngũ Hùng 11275
231 Huyện Thanh Miện 300 Xã Cao Thắng 11278
232 Huyện Thanh Miện 300 Xã Chi Lăng Bắc 11281
233 Huyện Thanh Miện 300 Xã Chi Lăng Nam 11284
234 Huyện Thanh Miện 300 Xã Thanh Giang 11287
235 Huyện Thanh Miện 300 Xã Hồng Phong 11293

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH HẢI DƯƠNG

  • Khu công nghiệp Nam Sách
  • Khu công nghiệp Đại An
  • Khu công nghiệp Đại An mở rộng
  • Khu công nghiệp Phúc Điền
  • Khu công nghiệp Phúc Điền mở rộng
  • Khu công nghiệp Bình Giang
  • Khu nhà xưởng Đông Hòa
  • Khu công nghiệp Gia Lộc
  • Khu công nghiệp Hoàng Diệu
  • Khu công nghiệp An Phát 1 (Quốc Tuấn – An Bình)
  • Khu công nghiệp Lương Điền – Ngọc Liên
  • Khu công nghiệp Hưng Đạo
  • Khu công nghiệp An Phát (Việt Hòa – Kenmark)
  • Khu công nghiệp Lai Vu
  • Khu công nghiệp Tân Trường
  • Khu công nghiệp Tân Trường mở rộng
  • Khu công nghiệp Phú Thái (Nam Tài)
  • Khu công nghiệp Cộng Hòa
  • Khu công nghiệp Lai Cách
  • Khu công nghiệp Kim Thành
  • Khu công nghiệp VSIP Hải Dương (Lương Điền – Cẩm Điền)
  • Khu nhà xưởng BW Industrial – VSIP Hải Dương
  • Khu công nghiệp Thanh Hà

HỌC LÁI XE NÂNG Ở HẢI PHÒNG

Cho thue xe nang hang o Hai Phong

Hải Phòng là một trong ba thành phố trực thuộc trung ương đầu tiên của Việt Nam ngay sau năm 1975 cùng với Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh. Thành phố Hải Phòng có 15 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 7 quận nội thành, 6 huyện ngoại thành và 2 huyện đảo với 217 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 66 phường, 10 thị trấn và 141 xã.

1 Quận Hồng Bàng 303 Phường Quán Toan 11296 Phường
2 Quận Hồng Bàng 303 Phường Hùng Vương 11299 Phường
3 Quận Hồng Bàng 303 Phường Sở Dầu 11302 Phường
4 Quận Hồng Bàng 303 Phường Thượng Lý 11305 Phường
5 Quận Hồng Bàng 303 Phường Hạ Lý 11308 Phường
6 Quận Hồng Bàng 303 Phường Minh Khai 11311 Phường
7 Quận Hồng Bàng 303 Phường Trại Chuối 11314 Phường
8 Quận Hồng Bàng 303 Phường Hoàng Văn Thụ 11320 Phường
9 Quận Hồng Bàng 303 Phường Phan Bội Châu 11323 Phường
10 Quận Ngô Quyền 304 Phường Máy Chai 11329 Phường
11 Quận Ngô Quyền 304 Phường Máy Tơ 11332 Phường
12 Quận Ngô Quyền 304 Phường Vạn Mỹ 11335 Phường
13 Quận Ngô Quyền 304 Phường Cầu Tre 11338 Phường
14 Quận Ngô Quyền 304 Phường Lạc Viên 11341 Phường
15 Quận Ngô Quyền 304 Phường Gia Viên 11347 Phường
16 Quận Ngô Quyền 304 Phường Đông Khê 11350 Phường
17 Quận Ngô Quyền 304 Phường Cầu Đất 11353 Phường
18 Quận Ngô Quyền 304 Phường Lê Lợi 11356 Phường
19 Quận Ngô Quyền 304 Phường Đằng Giang 11359 Phường
20 Quận Ngô Quyền 304 Phường Lạch Tray 11362 Phường
21 Quận Ngô Quyền 304 Phường Đổng Quốc Bình 11365 Phường
22 Quận Lê Chân 305 Phường Cát Dài 11368 Phường
23 Quận Lê Chân 305 Phường An Biên 11371 Phường
24 Quận Lê Chân 305 Phường Lam Sơn 11374 Phường
25 Quận Lê Chân 305 Phường An Dương 11377 Phường
26 Quận Lê Chân 305 Phường Trần Nguyên Hãn 11380 Phường
27 Quận Lê Chân 305 Phường Hồ Nam 11383 Phường
28 Quận Lê Chân 305 Phường Trại Cau 11386 Phường
29 Quận Lê Chân 305 Phường Dư Hàng 11389 Phường
30 Quận Lê Chân 305 Phường Hàng Kênh 11392 Phường
31 Quận Lê Chân 305 Phường Đông Hải 11395 Phường
32 Quận Lê Chân 305 Phường Niệm Nghĩa 11398 Phường
33 Quận Lê Chân 305 Phường Nghĩa Xá 11401 Phường
34 Quận Lê Chân 305 Phường Dư Hàng Kênh 11404 Phường
35 Quận Lê Chân 305 Phường Kênh Dương 11405 Phường
36 Quận Lê Chân 305 Phường Vĩnh Niệm 11407 Phường
37 Quận Hải An 306 Phường Đông Hải 1 11410 Phường
38 Quận Hải An 306 Phường Đông Hải 2 11411 Phường
39 Quận Hải An 306 Phường Đằng Lâm 11413 Phường
40 Quận Hải An 306 Phường Thành Tô 11414 Phường
41 Quận Hải An 306 Phường Đằng Hải 11416 Phường
42 Quận Hải An 306 Phường Nam Hải 11419 Phường
43 Quận Hải An 306 Phường Cát Bi 11422 Phường
44 Quận Hải An 306 Phường Tràng Cát 11425 Phường
45 Quận Kiến An 307 Phường Quán Trữ 11428 Phường
46 Quận Kiến An 307 Phường Lãm Hà 11429 Phường
47 Quận Kiến An 307 Phường Đồng Hoà 11431 Phường
48 Quận Kiến An 307 Phường Bắc Sơn 11434 Phường
49 Quận Kiến An 307 Phường Nam Sơn 11437 Phường
50 Quận Kiến An 307 Phường Ngọc Sơn 11440 Phường
51 Quận Kiến An 307 Phường Trần Thành Ngọ 11443 Phường
52 Quận Kiến An 307 Phường Văn Đẩu 11446 Phường
53 Quận Kiến An 307 Phường Phù Liễn 11449 Phường
54 Quận Kiến An 307 Phường Tràng Minh 11452 Phường
55 Quận Đồ Sơn 308 Phường Ngọc Xuyên 11455 Phường
56 Quận Đồ Sơn 308 Phường Hải Sơn 11458 Phường
57 Quận Đồ Sơn 308 Phường Vạn Hương 11461 Phường
58 Quận Đồ Sơn 308 Phường Minh Đức 11465 Phường
59 Quận Đồ Sơn 308 Phường Bàng La 11467 Phường
60 Quận Đồ Sơn 308 Phường Hợp Đức 11737 Phường
61 Quận Dương Kinh 309 Phường Đa Phúc 11683 Phường
62 Quận Dương Kinh 309 Phường Hưng Đạo 11686 Phường
63 Quận Dương Kinh 309 Phường Anh Dũng 11689 Phường
64 Quận Dương Kinh 309 Phường Hải Thành 11692 Phường
65 Quận Dương Kinh 309 Phường Hoà Nghĩa 11707 Phường
66 Quận Dương Kinh 309 Phường Tân Thành 11740 Phường
67 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Thị trấn Núi Đèo 11470 Thị trấn
68 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Thị trấn Minh Đức 11473 Thị trấn
69 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Lại Xuân 11476
70 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã An Sơn 11479
71 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Kỳ Sơn 11482
72 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Liên Khê 11485
73 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Lưu Kiếm 11488
74 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Lưu Kỳ 11491
75 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Gia Minh 11494
76 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Gia Đức 11497
77 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Minh Tân 11500
78 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Phù Ninh 11503
79 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Quảng Thanh 11506
80 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Chính Mỹ 11509
81 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Kênh Giang 11512
82 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Hợp Thành 11515
83 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Cao Nhân 11518
84 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Mỹ Đồng 11521
85 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Đông Sơn 11524
86 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Hoà Bình 11527
87 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Trung Hà 11530
88 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã An Lư 11533
89 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Thuỷ Triều 11536
90 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Ngũ Lão 11539
91 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Phục Lễ 11542
92 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Tam Hưng 11545
93 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Phả Lễ 11548
94 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Lập Lễ 11551
95 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Kiền Bái 11554
96 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Thiên Hương 11557
97 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Thuỷ Sơn 11560
98 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Thuỷ Đường 11563
99 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Hoàng Động 11566
100 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Lâm Động 11569
101 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Hoa Động 11572
102 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Tân Dương 11575
103 Huyện Thuỷ Nguyên 311 Xã Dương Quan 11578
104 Huyện An Dương 312 Thị trấn An Dương 11581 Thị trấn
105 Huyện An Dương 312 Xã Lê Thiện 11584
106 Huyện An Dương 312 Xã Đại Bản 11587
107 Huyện An Dương 312 Xã An Hoà 11590
108 Huyện An Dương 312 Xã Hồng Phong 11593
109 Huyện An Dương 312 Xã Tân Tiến 11596
110 Huyện An Dương 312 Xã An Hưng 11599
111 Huyện An Dương 312 Xã An Hồng 11602
112 Huyện An Dương 312 Xã Bắc Sơn 11605
113 Huyện An Dương 312 Xã Nam Sơn 11608
114 Huyện An Dương 312 Xã Lê Lợi 11611
115 Huyện An Dương 312 Xã Đặng Cương 11614
116 Huyện An Dương 312 Xã Đồng Thái 11617
117 Huyện An Dương 312 Xã Quốc Tuấn 11620
118 Huyện An Dương 312 Xã An Đồng 11623
119 Huyện An Dương 312 Xã Hồng Thái 11626
120 Huyện An Lão 313 Thị trấn An Lão 11629 Thị trấn
121 Huyện An Lão 313 Xã Bát Trang 11632
122 Huyện An Lão 313 Xã Trường Thọ 11635
123 Huyện An Lão 313 Xã Trường Thành 11638
124 Huyện An Lão 313 Xã An Tiến 11641
125 Huyện An Lão 313 Xã Quang Hưng 11644
126 Huyện An Lão 313 Xã Quang Trung 11647
127 Huyện An Lão 313 Xã Quốc Tuấn 11650
128 Huyện An Lão 313 Xã An Thắng 11653
129 Huyện An Lão 313 Thị trấn Trường Sơn 11656 Thị trấn
130 Huyện An Lão 313 Xã Tân Dân 11659
131 Huyện An Lão 313 Xã Thái Sơn 11662
132 Huyện An Lão 313 Xã Tân Viên 11665
133 Huyện An Lão 313 Xã Mỹ Đức 11668
134 Huyện An Lão 313 Xã Chiến Thắng 11671
135 Huyện An Lão 313 Xã An Thọ 11674
136 Huyện An Lão 313 Xã An Thái 11677
137 Huyện Kiến Thuỵ 314 Thị trấn Núi Đối 11680 Thị trấn
138 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Đông Phương 11695
139 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Thuận Thiên 11698
140 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Hữu Bằng 11701
141 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Đại Đồng 11704
142 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Ngũ Phúc 11710
143 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Kiến Quốc 11713
144 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Du Lễ 11716
145 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Thuỵ Hương 11719
146 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Thanh Sơn 11722
147 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Minh Tân 11725
148 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Đại Hà 11728
149 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Ngũ Đoan 11731
150 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Tân Phong 11734
151 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Tân Trào 11743
152 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Đoàn Xá 11746
153 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Tú Sơn 11749
154 Huyện Kiến Thuỵ 314 Xã Đại Hợp 11752
155 Huyện Tiên Lãng 315 Thị trấn Tiên Lãng 11755 Thị trấn
156 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Đại Thắng 11758
157 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Tiên Cường 11761
158 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Tự Cường 11764
159 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Quyết Tiến 11770
160 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Khởi Nghĩa 11773
161 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Tiên Thanh 11776
162 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Cấp Tiến 11779
163 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Kiến Thiết 11782
164 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Đoàn Lập 11785
165 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Bạch Đằng 11788
166 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Quang Phục 11791
167 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Toàn Thắng 11794
168 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Tiên Thắng 11797
169 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Tiên Minh 11800
170 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Bắc Hưng 11803
171 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Nam Hưng 11806
172 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Hùng Thắng 11809
173 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Tây Hưng 11812
174 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Đông Hưng 11815
175 Huyện Tiên Lãng 315 Xã Vinh Quang 11821
176 Huyện Vĩnh Bảo 316 Thị trấn Vĩnh Bảo 11824 Thị trấn
177 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Dũng Tiến 11827
178 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Giang Biên 11830
179 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Thắng Thuỷ 11833
180 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Trung Lập 11836
181 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Việt Tiến 11839
182 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Vĩnh An 11842
183 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Vĩnh Long 11845
184 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Hiệp Hoà 11848
185 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Hùng Tiến 11851
186 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã An Hoà 11854
187 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Tân Hưng 11857
188 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Tân Liên 11860
189 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Nhân Hoà 11863
190 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Tam Đa 11866
191 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Hưng Nhân 11869
192 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Vinh Quang 11872
193 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Đồng Minh 11875
194 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Thanh Lương 11878
195 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Liên Am 11881
196 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Lý Học 11884
197 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Tam Cường 11887
198 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Hoà Bình 11890
199 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Tiền Phong 11893
200 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Vĩnh Phong 11896
201 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Cộng Hiền 11899
202 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Cao Minh 11902
203 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Cổ Am 11905
204 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Vĩnh Tiến 11908
205 Huyện Vĩnh Bảo 316 Xã Trấn Dương 11911
206 Huyện Cát Hải 317 Thị trấn Cát Bà 11914 Thị trấn
207 Huyện Cát Hải 317 Thị trấn Cát Hải 11917 Thị trấn
208 Huyện Cát Hải 317 Xã Nghĩa Lộ 11920
209 Huyện Cát Hải 317 Xã Đồng Bài 11923
210 Huyện Cát Hải 317 Xã Hoàng Châu 11926
211 Huyện Cát Hải 317 Xã Văn Phong 11929
212 Huyện Cát Hải 317 Xã Phù Long 11932
213 Huyện Cát Hải 317 Xã Gia Luận 11935
214 Huyện Cát Hải 317 Xã Hiền Hào 11938
215 Huyện Cát Hải 317 Xã Trân Châu 11941
216 Huyện Cát Hải 317 Xã Việt Hải 11944
217 Huyện Cát Hải 317 Xã Xuân Đám 11947
218 Huyện Bạch Long Vĩ 318 Huyện

KHU CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

  • Khu công nghiệp Đồ Sơn
  • Khu công nghiệp Nomura – Hải Phòng
  • Khu công nghiệp An Hưng – Đại Bản
  • Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền
  • Khu công nghiệp An Dương
  • Khu nhà xưởng Hải Thành
  • Tổ hợp nhà máy Vinfast
  • Khu công nghiệp Tràng Duệ
  • Khu công nghiệp Nam Tràng Cát
  • Khu công nghiệp VSIP Hải Phòng
  • Khu nhà xưởng BW Industrial – VSIP Hải Phòng
  • Khu công nghiệp Deep C Hải Phòng 4
  • Khu công nghiệp Deep C Hải Phòng 1 (Đình Vũ)
  • Khu công nghiệp MP Đình Vũ
  • Khu công nghiệp Nam Đình Vũ 1
  • Khu công nghiệp Deep C Hải Phòng 3
  • Khu công nghiệp Deep C Hải Phòng 2 (Nam Đình Vũ 2)
  • Khu công nghiệp Vinh Quang
  • Khu công nghiệp Tiên Thanh
  • Khu công nghiệp Cầu Cựu
  • Khu công nghiệp Thủy Nguyên

HỌC LÁI XE NÂNG Ở HÒA BÌNH

Tỉnh Hòa Bình có 10 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 1 thành phố và 9 huyện với 151 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 10 thị trấn, 10 phường và 131 xã.

1 Thành phố Hòa Bình 148 Phường Thái Bình 04789 Phường
2 Thành phố Hòa Bình 148 Phường Tân Hòa 04792 Phường
3 Thành phố Hòa Bình 148 Phường Thịnh Lang 04795 Phường
4 Thành phố Hòa Bình 148 Phường Hữu Nghị 04798 Phường
5 Thành phố Hòa Bình 148 Phường Tân Thịnh 04801 Phường
6 Thành phố Hòa Bình 148 Phường Đồng Tiến 04804 Phường
7 Thành phố Hòa Bình 148 Phường Phương Lâm 04807 Phường
8 Thành phố Hòa Bình 148 Xã Yên Mông 04813
9 Thành phố Hòa Bình 148 Xã Sủ Ngòi 04816
10 Thành phố Hòa Bình 148 Phường Dân Chủ 04819 Phường
11 Thành phố Hòa Bình 148 Xã Hòa Bình 04825
12 Thành phố Hòa Bình 148 Phường Thống Nhất 04828 Phường
13 Thành phố Hòa Bình 148 Phường Kỳ Sơn 04894 Phường
14 Thành phố Hòa Bình 148 Xã Thịnh Minh 04897
15 Thành phố Hòa Bình 148 Xã Hợp Thành 04903
16 Thành phố Hòa Bình 148 Xã Quang Tiến 04906
17 Thành phố Hòa Bình 148 Xã Mông Hóa 04912
18 Thành phố Hòa Bình 148 Xã Trung Minh 04918
19 Thành phố Hòa Bình 148 Xã Độc Lập 04921
20 Huyện Đà Bắc 150 Thị trấn Đà Bắc 04831 Thị trấn
21 Huyện Đà Bắc 150 Xã Nánh Nghê 04834
22 Huyện Đà Bắc 150 Xã Giáp Đắt 04840
23 Huyện Đà Bắc 150 Xã Mường Chiềng 04846
24 Huyện Đà Bắc 150 Xã Tân Pheo 04849
25 Huyện Đà Bắc 150 Xã Đồng Chum 04852
26 Huyện Đà Bắc 150 Xã Tân Minh 04855
27 Huyện Đà Bắc 150 Xã Đoàn Kết 04858
28 Huyện Đà Bắc 150 Xã Đồng Ruộng 04861
29 Huyện Đà Bắc 150 Xã Tú Lý 04867
30 Huyện Đà Bắc 150 Xã Trung Thành 04870
31 Huyện Đà Bắc 150 Xã Yên Hòa 04873
32 Huyện Đà Bắc 150 Xã Cao Sơn 04876
33 Huyện Đà Bắc 150 Xã Toàn Sơn 04879
34 Huyện Đà Bắc 150 Xã Hiền Lương 04885
35 Huyện Đà Bắc 150 Xã Tiền Phong 04888
36 Huyện Đà Bắc 150 Xã Vầy Nưa 04891
37 Huyện Lương Sơn 152 Thị trấn Lương Sơn 04924 Thị trấn
38 Huyện Lương Sơn 152 Xã Lâm Sơn 04942
39 Huyện Lương Sơn 152 Xã Hòa Sơn 04945
40 Huyện Lương Sơn 152 Xã Tân Vinh 04951
41 Huyện Lương Sơn 152 Xã Nhuận Trạch 04954
42 Huyện Lương Sơn 152 Xã Cao Sơn 04957
43 Huyện Lương Sơn 152 Xã Cư Yên 04960
44 Huyện Lương Sơn 152 Xã Liên Sơn 04969
45 Huyện Lương Sơn 152 Xã Cao Dương 05008
46 Huyện Lương Sơn 152 Xã Thanh Sơn 05041
47 Huyện Lương Sơn 152 Xã Thanh Cao 05047
48 Huyện Kim Bôi 153 Thị trấn Bo 04978 Thị trấn
49 Huyện Kim Bôi 153 Xã Đú Sáng 04984
50 Huyện Kim Bôi 153 Xã Hùng Sơn 04987
51 Huyện Kim Bôi 153 Xã Bình Sơn 04990
52 Huyện Kim Bôi 153 Xã Tú Sơn 04999
53 Huyện Kim Bôi 153 Xã Vĩnh Tiến 05005
54 Huyện Kim Bôi 153 Xã Đông Bắc 05014
55 Huyện Kim Bôi 153 Xã Xuân Thủy 05017
56 Huyện Kim Bôi 153 Xã Vĩnh Đồng 05026
57 Huyện Kim Bôi 153 Xã Kim Lập 05035
58 Huyện Kim Bôi 153 Xã Hợp Tiến 05038
59 Huyện Kim Bôi 153 Xã Kim Bôi 05065
60 Huyện Kim Bôi 153 Xã Nam Thượng 05068
61 Huyện Kim Bôi 153 Xã Cuối Hạ 05077
62 Huyện Kim Bôi 153 Xã Sào Báy 05080
63 Huyện Kim Bôi 153 Xã Mi Hòa 05083
64 Huyện Kim Bôi 153 Xã Nuông Dăm 05086
65 Huyện Cao Phong 154 Thị trấn Cao Phong 05089 Thị trấn
66 Huyện Cao Phong 154 Xã Bình Thanh 05092
67 Huyện Cao Phong 154 Xã Thung Nai 05095
68 Huyện Cao Phong 154 Xã Bắc Phong 05098
69 Huyện Cao Phong 154 Xã Thu Phong 05101
70 Huyện Cao Phong 154 Xã Hợp Phong 05104
71 Huyện Cao Phong 154 Xã Tây Phong 05110
72 Huyện Cao Phong 154 Xã Dũng Phong 05116
73 Huyện Cao Phong 154 Xã Nam Phong 05119
74 Huyện Cao Phong 154 Xã Thạch Yên 05125
75 Huyện Tân Lạc 155 Thị trấn Mãn Đức 05128 Thị trấn
76 Huyện Tân Lạc 155 Xã Suối Hoa 05134
77 Huyện Tân Lạc 155 Xã Phú Vinh 05137
78 Huyện Tân Lạc 155 Xã Phú Cường 05140
79 Huyện Tân Lạc 155 Xã Mỹ Hòa 05143
80 Huyện Tân Lạc 155 Xã Quyết Chiến 05152
81 Huyện Tân Lạc 155 Xã Phong Phú 05158
82 Huyện Tân Lạc 155 Xã Tử Nê 05164
83 Huyện Tân Lạc 155 Xã Thanh Hối 05167
84 Huyện Tân Lạc 155 Xã Ngọc Mỹ 05170
85 Huyện Tân Lạc 155 Xã Đông Lai 05173
86 Huyện Tân Lạc 155 Xã Vân Sơn 05176
87 Huyện Tân Lạc 155 Xã Nhân Mỹ 05182
88 Huyện Tân Lạc 155 Xã Lỗ Sơn 05191
89 Huyện Tân Lạc 155 Xã Ngổ Luông 05194
90 Huyện Tân Lạc 155 Xã Gia Mô 05197
91 Huyện Mai Châu 156 Xã Tân Thành 04882
92 Huyện Mai Châu 156 Thị trấn Mai Châu 05200 Thị trấn
93 Huyện Mai Châu 156 Xã Sơn Thủy 05206
94 Huyện Mai Châu 156 Xã Pà Cò 05209
95 Huyện Mai Châu 156 Xã Hang Kia 05212
96 Huyện Mai Châu 156 Xã Đồng Tân 05221
97 Huyện Mai Châu 156 Xã Cun Pheo 05224
98 Huyện Mai Châu 156 Xã Bao La 05227
99 Huyện Mai Châu 156 Xã Tòng Đậu 05233
100 Huyện Mai Châu 156 Xã Nà Phòn 05242
101 Huyện Mai Châu 156 Xã Săm Khóe 05245
102 Huyện Mai Châu 156 Xã Chiềng Châu 05248
103 Huyện Mai Châu 156 Xã Mai Hạ 05251
104 Huyện Mai Châu 156 Xã Thành Sơn 05254
105 Huyện Mai Châu 156 Xã Mai Hịch 05257
106 Huyện Mai Châu 156 Xã Vạn Mai 05263
107 Huyện Lạc Sơn 157 Thị trấn Vụ Bản 05266 Thị trấn
108 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Quý Hòa 05269
109 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Miền Đồi 05272
110 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Mỹ Thành 05275
111 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Tuân Đạo 05278
112 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Văn Nghĩa 05281
113 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Văn Sơn 05284
114 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Tân Lập 05287
115 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Nhân Nghĩa 05290
116 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Thượng Cốc 05293
117 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Quyết Thắng 05299
118 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Xuất Hóa 05302
119 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Yên Phú 05305
120 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Bình Hẻm 05308
121 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Định Cư 05320
122 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Chí Đạo 05323
123 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Ngọc Sơn 05329
124 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Hương Nhượng 05332
125 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Vũ Bình 05335
126 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Tự Do 05338
127 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Yên Nghiệp 05341
128 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Tân Mỹ 05344
129 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Ân Nghĩa 05347
130 Huyện Lạc Sơn 157 Xã Ngọc Lâu 05350
131 Huyện Yên Thủy 158 Thị trấn Hàng Trạm 05353 Thị trấn
132 Huyện Yên Thủy 158 Xã Lạc Sỹ 05356
133 Huyện Yên Thủy 158 Xã Lạc Lương 05362
134 Huyện Yên Thủy 158 Xã Bảo Hiệu 05365
135 Huyện Yên Thủy 158 Xã Đa Phúc 05368
136 Huyện Yên Thủy 158 Xã Hữu Lợi 05371
137 Huyện Yên Thủy 158 Xã Lạc Thịnh 05374
138 Huyện Yên Thủy 158 Xã Đoàn Kết 05380
139 Huyện Yên Thủy 158 Xã Phú Lai 05383
140 Huyện Yên Thủy 158 Xã Yên Trị 05386
141 Huyện Yên Thủy 158 Xã Ngọc Lương 05389
142 Huyện Lạc Thủy 159 Thị trấn Ba Hàng Đồi 04981 Thị trấn
143 Huyện Lạc Thủy 159 Thị trấn Chi Nê 05392 Thị trấn
144 Huyện Lạc Thủy 159 Xã Phú Nghĩa 05395
145 Huyện Lạc Thủy 159 Xã Phú Thành 05398
146 Huyện Lạc Thủy 159 Xã Hưng Thi 05404
147 Huyện Lạc Thủy 159 Xã Khoan Dụ 05413
148 Huyện Lạc Thủy 159 Xã Đồng Tâm 05419
149 Huyện Lạc Thủy 159 Xã Yên Bồng 05422
150 Huyện Lạc Thủy 159 Xã Thống Nhất 05425
151 Huyện Lạc Thủy 159 Xã An Bình 05428

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH HÒA BÌNH

  • Khu công nghiệp Lương Sơn
  • Khu công nghiệp Nhuận Trạch
  • Khu công nghiệp Nam Lương Sơn
  • Khu công nghiệp Thanh Hà
  • Khu công nghiệp Bờ trái sông Đà
  • Khu công nghiệp Mông Hóa
  • Khu công nghiệp Yên Quang
  • Khu công nghiệp Lạc Thịnh

HỌC LÁI XE NÂNG Ở HƯNG YÊN

Cho thue xe nang hang o Hung Yen

Tỉnh Hưng Yên được phân chia thành 10 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 8 huyện với 161 đơn vị hành chính cấp xã, gồm 139 xã, 14 phường và 8 thị trấn.

1 Thành phố Hưng Yên 323 Phường Lam Sơn 11950 Phường
2 Thành phố Hưng Yên 323 Phường Hiến Nam 11953 Phường
3 Thành phố Hưng Yên 323 Phường An Tảo 11956 Phường
4 Thành phố Hưng Yên 323 Phường Lê Lợi 11959 Phường
5 Thành phố Hưng Yên 323 Phường Minh Khai 11962 Phường
6 Thành phố Hưng Yên 323 Phường Quang Trung 11965 Phường
7 Thành phố Hưng Yên 323 Phường Hồng Châu 11968 Phường
8 Thành phố Hưng Yên 323 Xã Trung Nghĩa 11971
9 Thành phố Hưng Yên 323 Xã Liên Phương 11974
10 Thành phố Hưng Yên 323 Xã Hồng Nam 11977
11 Thành phố Hưng Yên 323 Xã Quảng Châu 11980
12 Thành phố Hưng Yên 323 Xã Bảo Khê 11983
13 Thành phố Hưng Yên 323 Xã Phú Cường 12331
14 Thành phố Hưng Yên 323 Xã Hùng Cường 12334
15 Thành phố Hưng Yên 323 Xã Phương Chiểu 12382
16 Thành phố Hưng Yên 323 Xã Tân Hưng 12385
17 Thành phố Hưng Yên 323 Xã Hoàng Hanh 12388
18 Huyện Văn Lâm 325 Thị trấn Như Quỳnh 11986 Thị trấn
19 Huyện Văn Lâm 325 Xã Lạc Đạo 11989
20 Huyện Văn Lâm 325 Xã Chỉ Đạo 11992
21 Huyện Văn Lâm 325 Xã Đại Đồng 11995
22 Huyện Văn Lâm 325 Xã Việt Hưng 11998
23 Huyện Văn Lâm 325 Xã Tân Quang 12001
24 Huyện Văn Lâm 325 Xã Đình Dù 12004
25 Huyện Văn Lâm 325 Xã Minh Hải 12007
26 Huyện Văn Lâm 325 Xã Lương Tài 12010
27 Huyện Văn Lâm 325 Xã Trưng Trắc 12013
28 Huyện Văn Lâm 325 Xã Lạc Hồng 12016
29 Huyện Văn Giang 326 Thị trấn Văn Giang 12019 Thị trấn
30 Huyện Văn Giang 326 Xã Xuân Quan 12022
31 Huyện Văn Giang 326 Xã Cửu Cao 12025
32 Huyện Văn Giang 326 Xã Phụng Công 12028
33 Huyện Văn Giang 326 Xã Nghĩa Trụ 12031
34 Huyện Văn Giang 326 Xã Long Hưng 12034
35 Huyện Văn Giang 326 Xã Vĩnh Khúc 12037
36 Huyện Văn Giang 326 Xã Liên Nghĩa 12040
37 Huyện Văn Giang 326 Xã Tân Tiến 12043
38 Huyện Văn Giang 326 Xã Thắng Lợi 12046
39 Huyện Văn Giang 326 Xã Mễ Sở 12049
40 Huyện Yên Mỹ 327 Thị trấn Yên Mỹ 12052 Thị trấn
41 Huyện Yên Mỹ 327 Xã Giai Phạm 12055
42 Huyện Yên Mỹ 327 Xã Nghĩa Hiệp 12058
43 Huyện Yên Mỹ 327 Xã Đồng Than 12061
44 Huyện Yên Mỹ 327 Xã Ngọc Long 12064
45 Huyện Yên Mỹ 327 Xã Liêu Xá 12067
46 Huyện Yên Mỹ 327 Xã Hoàn Long 12070
47 Huyện Yên Mỹ 327 Xã Tân Lập 12073
48 Huyện Yên Mỹ 327 Xã Thanh Long 12076
49 Huyện Yên Mỹ 327 Xã Yên Phú 12079
50 Huyện Yên Mỹ 327 Xã Việt Cường 12082
51 Huyện Yên Mỹ 327 Xã Trung Hòa 12085
52 Huyện Yên Mỹ 327 Xã Yên Hòa 12088
53 Huyện Yên Mỹ 327 Xã Minh Châu 12091
54 Huyện Yên Mỹ 327 Xã Trung Hưng 12094
55 Huyện Yên Mỹ 327 Xã Lý Thường Kiệt 12097
56 Huyện Yên Mỹ 327 Xã Tân Việt 12100
57 Thị xã Mỹ Hào 328 Phường Bần Yên Nhân 12103 Phường
58 Thị xã Mỹ Hào 328 Phường Phan Đình Phùng 12106 Phường
59 Thị xã Mỹ Hào 328 Xã Cẩm Xá 12109
60 Thị xã Mỹ Hào 328 Xã Dương Quang 12112
61 Thị xã Mỹ Hào 328 Xã Hòa Phong 12115
62 Thị xã Mỹ Hào 328 Phường Nhân Hòa 12118 Phường
63 Thị xã Mỹ Hào 328 Phường Dị Sử 12121 Phường
64 Thị xã Mỹ Hào 328 Phường Bạch Sam 12124 Phường
65 Thị xã Mỹ Hào 328 Phường Minh Đức 12127 Phường
66 Thị xã Mỹ Hào 328 Phường Phùng Chí Kiên 12130 Phường
67 Thị xã Mỹ Hào 328 Xã Xuân Dục 12133
68 Thị xã Mỹ Hào 328 Xã Ngọc Lâm 12136
69 Thị xã Mỹ Hào 328 Xã Hưng Long 12139
70 Huyện Ân Thi 329 Thị trấn Ân Thi 12142 Thị trấn
71 Huyện Ân Thi 329 Xã Phù Ủng 12145
72 Huyện Ân Thi 329 Xã Bắc Sơn 12148
73 Huyện Ân Thi 329 Xã Bãi Sậy 12151
74 Huyện Ân Thi 329 Xã Đào Dương 12154
75 Huyện Ân Thi 329 Xã Tân Phúc 12157
76 Huyện Ân Thi 329 Xã Vân Du 12160
77 Huyện Ân Thi 329 Xã Quang Vinh 12163
78 Huyện Ân Thi 329 Xã Xuân Trúc 12166
79 Huyện Ân Thi 329 Xã Hoàng Hoa Thám 12169
80 Huyện Ân Thi 329 Xã Quảng Lãng 12172
81 Huyện Ân Thi 329 Xã Văn Nhuệ 12175
82 Huyện Ân Thi 329 Xã Đặng Lễ 12178
83 Huyện Ân Thi 329 Xã Cẩm Ninh 12181
84 Huyện Ân Thi 329 Xã Nguyễn Trãi 12184
85 Huyện Ân Thi 329 Xã Đa Lộc 12187
86 Huyện Ân Thi 329 Xã Hồ Tùng Mậu 12190
87 Huyện Ân Thi 329 Xã Tiền Phong 12193
88 Huyện Ân Thi 329 Xã Hồng Vân 12196
89 Huyện Ân Thi 329 Xã Hồng Quang 12199
90 Huyện Ân Thi 329 Xã Hạ Lễ 12202
91 Huyện Khoái Châu 330 Thị trấn Khoái Châu 12205 Thị trấn
92 Huyện Khoái Châu 330 Xã Đông Tảo 12208
93 Huyện Khoái Châu 330 Xã Bình Minh 12211
94 Huyện Khoái Châu 330 Xã Dạ Trạch 12214
95 Huyện Khoái Châu 330 Xã Hàm Tử 12217
96 Huyện Khoái Châu 330 Xã Ông Đình 12220
97 Huyện Khoái Châu 330 Xã Tân Dân 12223
98 Huyện Khoái Châu 330 Xã Tứ Dân 12226
99 Huyện Khoái Châu 330 Xã An Vĩ 12229
100 Huyện Khoái Châu 330 Xã Đông Kết 12232
101 Huyện Khoái Châu 330 Xã Bình Kiều 12235
102 Huyện Khoái Châu 330 Xã Dân Tiến 12238
103 Huyện Khoái Châu 330 Xã Đồng Tiến 12241
104 Huyện Khoái Châu 330 Xã Hồng Tiến 12244
105 Huyện Khoái Châu 330 Xã Tân Châu 12247
106 Huyện Khoái Châu 330 Xã Liên Khê 12250
107 Huyện Khoái Châu 330 Xã Phùng Hưng 12253
108 Huyện Khoái Châu 330 Xã Việt Hòa 12256
109 Huyện Khoái Châu 330 Xã Đông Ninh 12259
110 Huyện Khoái Châu 330 Xã Đại Tập 12262
111 Huyện Khoái Châu 330 Xã Chí Tân 12265
112 Huyện Khoái Châu 330 Xã Đại Hưng 12268
113 Huyện Khoái Châu 330 Xã Thuần Hưng 12271
114 Huyện Khoái Châu 330 Xã Thành Công 12274
115 Huyện Khoái Châu 330 Xã Nhuế Dương 12277
116 Huyện Kim Động 331 Thị trấn Lương Bằng 12280 Thị trấn
117 Huyện Kim Động 331 Xã Nghĩa Dân 12283
118 Huyện Kim Động 331 Xã Toàn Thắng 12286
119 Huyện Kim Động 331 Xã Vĩnh Xá 12289
120 Huyện Kim Động 331 Xã Phạm Ngũ Lão 12292
121 Huyện Kim Động 331 Xã Thọ Vinh 12295
122 Huyện Kim Động 331 Xã Đồng Thanh 12298
123 Huyện Kim Động 331 Xã Song Mai 12301
124 Huyện Kim Động 331 Xã Chính Nghĩa 12304
125 Huyện Kim Động 331 Xã Nhân La 12307
126 Huyện Kim Động 331 Xã Phú Thịnh 12310
127 Huyện Kim Động 331 Xã Mai Động 12313
128 Huyện Kim Động 331 Xã Đức Hợp 12316
129 Huyện Kim Động 331 Xã Hùng An 12319
130 Huyện Kim Động 331 Xã Ngọc Thanh 12322
131 Huyện Kim Động 331 Xã Vũ Xá 12325
132 Huyện Kim Động 331 Xã Hiệp Cường 12328
133 Huyện Tiên Lữ 332 Thị trấn Vương 12337 Thị trấn
134 Huyện Tiên Lữ 332 Xã Hưng Đạo 12340
135 Huyện Tiên Lữ 332 Xã Ngô Quyền 12343
136 Huyện Tiên Lữ 332 Xã Nhật Tân 12346
137 Huyện Tiên Lữ 332 Xã Dị Chế 12349
138 Huyện Tiên Lữ 332 Xã Lệ Xá 12352
139 Huyện Tiên Lữ 332 Xã An Viên 12355
140 Huyện Tiên Lữ 332 Xã Đức Thắng 12358
141 Huyện Tiên Lữ 332 Xã Trung Dũng 12361
142 Huyện Tiên Lữ 332 Xã Hải Triều 12364
143 Huyện Tiên Lữ 332 Xã Thủ Sỹ 12367
144 Huyện Tiên Lữ 332 Xã Thiện Phiến 12370
145 Huyện Tiên Lữ 332 Xã Thụy Lôi 12373
146 Huyện Tiên Lữ 332 Xã Cương Chính 12376
147 Huyện Tiên Lữ 332 Xã Minh Phượng 12379
148 Huyện Phù Cừ 333 Thị trấn Trần Cao 12391 Thị trấn
149 Huyện Phù Cừ 333 Xã Minh Tân 12394
150 Huyện Phù Cừ 333 Xã Phan Sào Nam 12397
151 Huyện Phù Cừ 333 Xã Quang Hưng 12400
152 Huyện Phù Cừ 333 Xã Minh Hoàng 12403
153 Huyện Phù Cừ 333 Xã Đoàn Đào 12406
154 Huyện Phù Cừ 333 Xã Tống Phan 12409
155 Huyện Phù Cừ 333 Xã Đình Cao 12412
156 Huyện Phù Cừ 333 Xã Nhật Quang 12415
157 Huyện Phù Cừ 333 Xã Tiền Tiến 12418
158 Huyện Phù Cừ 333 Xã Tam Đa 12421
159 Huyện Phù Cừ 333 Xã Minh Tiến 12424
160 Huyện Phù Cừ 333 Xã Nguyên Hòa 12427
161 Huyện Phù Cừ 333 Xã Tống Trân 12430

Khu công nghiệp Phố Nối A

  • Khu nhà xưởng IDE International 1
  • Khu nhà xưởng IDE International 3
  • Khu công nghiệp Phố Nối B- Dệt may Phố Nối
  • Khu công nghiệp Minh Đức
  • Khu công nghiệp Phố Nối B – Thăng Long 2
  • Khu công nghiệp Phố Nối B – Thăng Long 2 mở rộng
  • Khu công nghiệp Minh Quang
  • Khu công nghiệp Vĩnh Khúc (Agrimeco Tân Tạo)
  • Khu công nghiệp Linking Park
  • Khu công nghiệp Ngọc Long
  • Khu công nghiệp Yên Mỹ 1 – Viglacera
  • Khu công nghiệp Yên Mỹ 2 – Hòa Phát (Megastar)
  • Khu công nghiệp Kim Động
  • Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt
  • Khu công nghiệp Thổ Hoàng
  • Khu công nghiệp Tân Dân
  • Khu công nghiệp Tân Phúc
  • Khu công nghiệp Bãi Sậy

HỌC LÁI XE NÂNG Ở QUẢNG NINH

Cho thue xe nang hang o Quang Ninh

Tỉnh Quảng Ninh có 13 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 4 thành phố, 2 thị xã và 7 huyện với 177 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 72 phường, 7 thị trấn và 98 xã. Quảng Ninh là tỉnh có nhiều thành phố trực thuộc nhất Việt Nam

1 Thành phố Hạ Long 193 Phường Hà Khánh 06649 Phường
2 Thành phố Hạ Long 193 Phường Hà Phong 06652 Phường
3 Thành phố Hạ Long 193 Phường Hà Khẩu 06655 Phường
4 Thành phố Hạ Long 193 Phường Cao Xanh 06658 Phường
5 Thành phố Hạ Long 193 Phường Giếng Đáy 06661 Phường
6 Thành phố Hạ Long 193 Phường Hà Tu 06664 Phường
7 Thành phố Hạ Long 193 Phường Hà Trung 06667 Phường
8 Thành phố Hạ Long 193 Phường Hà Lầm 06670 Phường
9 Thành phố Hạ Long 193 Phường Bãi Cháy 06673 Phường
10 Thành phố Hạ Long 193 Phường Cao Thắng 06676 Phường
11 Thành phố Hạ Long 193 Phường Hùng Thắng 06679 Phường
12 Thành phố Hạ Long 193 Phường Yết Kiêu 06682 Phường
13 Thành phố Hạ Long 193 Phường Trần Hưng Đạo 06685 Phường
14 Thành phố Hạ Long 193 Phường Hồng Hải 06688 Phường
15 Thành phố Hạ Long 193 Phường Hồng Gai 06691 Phường
16 Thành phố Hạ Long 193 Phường Bạch Đằng 06694 Phường
17 Thành phố Hạ Long 193 Phường Hồng Hà 06697 Phường
18 Thành phố Hạ Long 193 Phường Tuần Châu 06700 Phường
19 Thành phố Hạ Long 193 Phường Việt Hưng 06703 Phường
20 Thành phố Hạ Long 193 Phường Đại Yên 06706 Phường
21 Thành phố Hạ Long 193 Phường Hoành Bồ 07030 Phường
22 Thành phố Hạ Long 193 Xã Kỳ Thượng 07033
23 Thành phố Hạ Long 193 Xã Đồng Sơn 07036
24 Thành phố Hạ Long 193 Xã Tân Dân 07039
25 Thành phố Hạ Long 193 Xã Đồng Lâm 07042
26 Thành phố Hạ Long 193 Xã Hòa Bình 07045
27 Thành phố Hạ Long 193 Xã Vũ Oai 07048
28 Thành phố Hạ Long 193 Xã Dân Chủ 07051
29 Thành phố Hạ Long 193 Xã Quảng La 07054
30 Thành phố Hạ Long 193 Xã Bằng Cả 07057
31 Thành phố Hạ Long 193 Xã Thống Nhất 07060
32 Thành phố Hạ Long 193 Xã Sơn Dương 07063
33 Thành phố Hạ Long 193 Xã Lê Lợi 07066
34 Thành phố Móng Cái 194 Phường Ka Long 06709 Phường
35 Thành phố Móng Cái 194 Phường Trần Phú 06712 Phường
36 Thành phố Móng Cái 194 Phường Ninh Dương 06715 Phường
37 Thành phố Móng Cái 194 Phường Hoà Lạc 06718 Phường
38 Thành phố Móng Cái 194 Phường Trà Cổ 06721 Phường
39 Thành phố Móng Cái 194 Xã Hải Sơn 06724
40 Thành phố Móng Cái 194 Xã Bắc Sơn 06727
41 Thành phố Móng Cái 194 Xã Hải Đông 06730
42 Thành phố Móng Cái 194 Xã Hải Tiến 06733
43 Thành phố Móng Cái 194 Phường Hải Yên 06736 Phường
44 Thành phố Móng Cái 194 Xã Quảng Nghĩa 06739
45 Thành phố Móng Cái 194 Phường Hải Hoà 06742 Phường
46 Thành phố Móng Cái 194 Xã Hải Xuân 06745
47 Thành phố Móng Cái 194 Xã Vạn Ninh 06748
48 Thành phố Móng Cái 194 Phường Bình Ngọc 06751 Phường
49 Thành phố Móng Cái 194 Xã Vĩnh Trung 06754
50 Thành phố Móng Cái 194 Xã Vĩnh Thực 06757
51 Thành phố Cẩm Phả 195 Phường Mông Dương 06760 Phường
52 Thành phố Cẩm Phả 195 Phường Cửa Ông 06763 Phường
53 Thành phố Cẩm Phả 195 Phường Cẩm Sơn 06766 Phường
54 Thành phố Cẩm Phả 195 Phường Cẩm Đông 06769 Phường
55 Thành phố Cẩm Phả 195 Phường Cẩm Phú 06772 Phường
56 Thành phố Cẩm Phả 195 Phường Cẩm Tây 06775 Phường
57 Thành phố Cẩm Phả 195 Phường Quang Hanh 06778 Phường
58 Thành phố Cẩm Phả 195 Phường Cẩm Thịnh 06781 Phường
59 Thành phố Cẩm Phả 195 Phường Cẩm Thủy 06784 Phường
60 Thành phố Cẩm Phả 195 Phường Cẩm Thạch 06787 Phường
61 Thành phố Cẩm Phả 195 Phường Cẩm Thành 06790 Phường
62 Thành phố Cẩm Phả 195 Phường Cẩm Trung 06793 Phường
63 Thành phố Cẩm Phả 195 Phường Cẩm Bình 06796 Phường
64 Thành phố Cẩm Phả 195 Xã Cộng Hòa 06799
65 Thành phố Cẩm Phả 195 Xã Cẩm Hải 06802
66 Thành phố Cẩm Phả 195 Xã Dương Huy 06805
67 Thành phố Uông Bí 196 Phường Vàng Danh 06808 Phường
68 Thành phố Uông Bí 196 Phường Thanh Sơn 06811 Phường
69 Thành phố Uông Bí 196 Phường Bắc Sơn 06814 Phường
70 Thành phố Uông Bí 196 Phường Quang Trung 06817 Phường
71 Thành phố Uông Bí 196 Phường Trưng Vương 06820 Phường
72 Thành phố Uông Bí 196 Phường Nam Khê 06823 Phường
73 Thành phố Uông Bí 196 Phường Yên Thanh 06826 Phường
74 Thành phố Uông Bí 196 Xã Thượng Yên Công 06829
75 Thành phố Uông Bí 196 Phường Phương Đông 06832 Phường
76 Thành phố Uông Bí 196 Phường Phương Nam 06835 Phường
77 Huyện Bình Liêu 198 Thị trấn Bình Liêu 06838 Thị trấn
78 Huyện Bình Liêu 198 Xã Hoành Mô 06841
79 Huyện Bình Liêu 198 Xã Đồng Tâm 06844
80 Huyện Bình Liêu 198 Xã Đồng Văn 06847
81 Huyện Bình Liêu 198 Xã Vô Ngại 06853
82 Huyện Bình Liêu 198 Xã Lục Hồn 06856
83 Huyện Bình Liêu 198 Xã Húc Động 06859
84 Huyện Tiên Yên 199 Thị trấn Tiên Yên 06862 Thị trấn
85 Huyện Tiên Yên 199 Xã Hà Lâu 06865
86 Huyện Tiên Yên 199 Xã Đại Dực 06868
87 Huyện Tiên Yên 199 Xã Phong Dụ 06871
88 Huyện Tiên Yên 199 Xã Điền Xá 06874
89 Huyện Tiên Yên 199 Xã Đông Ngũ 06877
90 Huyện Tiên Yên 199 Xã Yên Than 06880
91 Huyện Tiên Yên 199 Xã Đông Hải 06883
92 Huyện Tiên Yên 199 Xã Hải Lạng 06886
93 Huyện Tiên Yên 199 Xã Tiên Lãng 06889
94 Huyện Tiên Yên 199 Xã Đồng Rui 06892
95 Huyện Đầm Hà 200 Thị trấn Đầm Hà 06895 Thị trấn
96 Huyện Đầm Hà 200 Xã Quảng Lâm 06898
97 Huyện Đầm Hà 200 Xã Quảng An 06901
98 Huyện Đầm Hà 200 Xã Tân Bình 06904
99 Huyện Đầm Hà 200 Xã Dực Yên 06910
100 Huyện Đầm Hà 200 Xã Quảng Tân 06913
101 Huyện Đầm Hà 200 Xã Đầm Hà 06916
102 Huyện Đầm Hà 200 Xã Tân Lập 06917
103 Huyện Đầm Hà 200 Xã Đại Bình 06919
104 Huyện Hải Hà 201 Thị trấn Quảng Hà 06922 Thị trấn
105 Huyện Hải Hà 201 Xã Quảng Đức 06925
106 Huyện Hải Hà 201 Xã Quảng Sơn 06928
107 Huyện Hải Hà 201 Xã Quảng Thành 06931
108 Huyện Hải Hà 201 Xã Quảng Thịnh 06937
109 Huyện Hải Hà 201 Xã Quảng Minh 06940
110 Huyện Hải Hà 201 Xã Quảng Chính 06943
111 Huyện Hải Hà 201 Xã Quảng Long 06946
112 Huyện Hải Hà 201 Xã Đường Hoa 06949
113 Huyện Hải Hà 201 Xã Quảng Phong 06952
114 Huyện Hải Hà 201 Xã Cái Chiên 06967
115 Huyện Ba Chẽ 202 Thị trấn Ba Chẽ 06970 Thị trấn
116 Huyện Ba Chẽ 202 Xã Thanh Sơn 06973
117 Huyện Ba Chẽ 202 Xã Thanh Lâm 06976
118 Huyện Ba Chẽ 202 Xã Đạp Thanh 06979
119 Huyện Ba Chẽ 202 Xã Nam Sơn 06982
120 Huyện Ba Chẽ 202 Xã Lương Mông 06985
121 Huyện Ba Chẽ 202 Xã Đồn Đạc 06988
122 Huyện Ba Chẽ 202 Xã Minh Cầm 06991
123 Huyện Vân Đồn 203 Thị trấn Cái Rồng 06994 Thị trấn
124 Huyện Vân Đồn 203 Xã Đài Xuyên 06997
125 Huyện Vân Đồn 203 Xã Bình Dân 07000
126 Huyện Vân Đồn 203 Xã Vạn Yên 07003
127 Huyện Vân Đồn 203 Xã Minh Châu 07006
128 Huyện Vân Đồn 203 Xã Đoàn Kết 07009
129 Huyện Vân Đồn 203 Xã Hạ Long 07012
130 Huyện Vân Đồn 203 Xã Đông Xá 07015
131 Huyện Vân Đồn 203 Xã Bản Sen 07018
132 Huyện Vân Đồn 203 Xã Thắng Lợi 07021
133 Huyện Vân Đồn 203 Xã Quan Lạn 07024
134 Huyện Vân Đồn 203 Xã Ngọc Vừng 07027
135 Thị xã Đông Triều 205 Phường Mạo Khê 07069 Phường
136 Thị xã Đông Triều 205 Phường Đông Triều 07072 Phường
137 Thị xã Đông Triều 205 Xã An Sinh 07075
138 Thị xã Đông Triều 205 Xã Tràng Lương 07078
139 Thị xã Đông Triều 205 Xã Bình Khê 07081
140 Thị xã Đông Triều 205 Xã Việt Dân 07084
141 Thị xã Đông Triều 205 Xã Tân Việt 07087
142 Thị xã Đông Triều 205 Xã Bình Dương 07090
143 Thị xã Đông Triều 205 Phường Đức Chính 07093 Phường
144 Thị xã Đông Triều 205 Phường Tràng An 07096 Phường
145 Thị xã Đông Triều 205 Xã Nguyễn Huệ 07099
146 Thị xã Đông Triều 205 Xã Thủy An 07102
147 Thị xã Đông Triều 205 Phường Xuân Sơn 07105 Phường
148 Thị xã Đông Triều 205 Xã Hồng Thái Tây 07108
149 Thị xã Đông Triều 205 Xã Hồng Thái Đông 07111
150 Thị xã Đông Triều 205 Phường Hoàng Quế 07114 Phường
151 Thị xã Đông Triều 205 Phường Yên Thọ 07117 Phường
152 Thị xã Đông Triều 205 Phường Hồng Phong 07120 Phường
153 Thị xã Đông Triều 205 Phường Kim Sơn 07123 Phường
154 Thị xã Đông Triều 205 Phường Hưng Đạo 07126 Phường
155 Thị xã Đông Triều 205 Xã Yên Đức 07129
156 Thị xã Quảng Yên 206 Phường Quảng Yên 07132 Phường
157 Thị xã Quảng Yên 206 Phường Đông Mai 07135 Phường
158 Thị xã Quảng Yên 206 Phường Minh Thành 07138 Phường
159 Thị xã Quảng Yên 206 Xã Sông Khoai 07144
160 Thị xã Quảng Yên 206 Xã Hiệp Hòa 07147
161 Thị xã Quảng Yên 206 Phường Cộng Hòa 07150 Phường
162 Thị xã Quảng Yên 206 Xã Tiền An 07153
163 Thị xã Quảng Yên 206 Xã Hoàng Tân 07156
164 Thị xã Quảng Yên 206 Phường Tân An 07159 Phường
165 Thị xã Quảng Yên 206 Phường Yên Giang 07162 Phường
166 Thị xã Quảng Yên 206 Phường Nam Hoà 07165 Phường
167 Thị xã Quảng Yên 206 Phường Hà An 07168 Phường
168 Thị xã Quảng Yên 206 Xã Cẩm La 07171
169 Thị xã Quảng Yên 206 Phường Phong Hải 07174 Phường
170 Thị xã Quảng Yên 206 Phường Yên Hải 07177 Phường
171 Thị xã Quảng Yên 206 Xã Liên Hòa 07180
172 Thị xã Quảng Yên 206 Phường Phong Cốc 07183 Phường
173 Thị xã Quảng Yên 206 Xã Liên Vị 07186
174 Thị xã Quảng Yên 206 Xã Tiền Phong 07189
175 Huyện Cô Tô 207 Thị trấn Cô Tô 07192 Thị trấn
176 Huyện Cô Tô 207 Xã Đồng Tiến 07195
177 Huyện Cô Tô 207 Xã Thanh Lân 07198

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH QUẢNG NINH

  • Khu công nghiệp Cái Lân
  • Khu công nghiệp Hải Yên
  • Khu công nghiệp Việt Hưng 1
  • Khu công nghiệp Thành Công Hạ Long (Việt Hưng 2)
  • Khu công nghiệp Đông Mai
  • Khu công nghiệp Phương Nam
  • Khu công nghiệp Deep C Quảng Ninh 1 (Nam Tiền Phong – Đầm Nhà Mạc)
  • Khu công nghiệp Deep C Quảng Ninh 2 (Bắc Tiền Phong – Đầm Nhà Mạc)
  • Khu công nghiệp Đông Triều
  • Khu công nghiệp Texhong Hải Hà
  • Khu công nghiệp Hoành Bồ
  • Khu công nghiệp Tiên Yên
  • Khu công nghiệp Amata Sông Khoai
  • Khu công nghiệp Song Phương

HỌC LÁI XE NÂNG Ở VĨNH PHÚC

Cho thue xe nang hang o vinh phuc

1 Thành phố Vĩnh Yên 243 Phường Tích Sơn 08707 Phường
2 Thành phố Vĩnh Yên 243 Phường Liên Bảo 08710 Phường
3 Thành phố Vĩnh Yên 243 Phường Hội Hợp 08713 Phường
4 Thành phố Vĩnh Yên 243 Phường Đống Đa 08716 Phường
5 Thành phố Vĩnh Yên 243 Phường Ngô Quyền 08719 Phường
6 Thành phố Vĩnh Yên 243 Phường Đồng Tâm 08722 Phường
7 Thành phố Vĩnh Yên 243 Xã Định Trung 08725
8 Thành phố Vĩnh Yên 243 Phường Khai Quang 08728 Phường
9 Thành phố Vĩnh Yên 243 Xã Thanh Trù 08731
10 Thành phố Phúc Yên 244 Phường Trưng Trắc 08734 Phường
11 Thành phố Phúc Yên 244 Phường Hùng Vương 08737 Phường
12 Thành phố Phúc Yên 244 Phường Trưng Nhị 08740 Phường
13 Thành phố Phúc Yên 244 Phường Phúc Thắng 08743 Phường
14 Thành phố Phúc Yên 244 Phường Xuân Hoà 08746 Phường
15 Thành phố Phúc Yên 244 Phường Đồng Xuân 08747 Phường
16 Thành phố Phúc Yên 244 Xã Ngọc Thanh 08749
17 Thành phố Phúc Yên 244 Xã Cao Minh 08752
18 Thành phố Phúc Yên 244 Phường Nam Viêm 08755 Phường
19 Thành phố Phúc Yên 244 Phường Tiền Châu 08758 Phường
20 Huyện Lập Thạch 246 Thị trấn Lập Thạch 08761 Thị trấn
21 Huyện Lập Thạch 246 Xã Quang Sơn 08764
22 Huyện Lập Thạch 246 Xã Ngọc Mỹ 08767
23 Huyện Lập Thạch 246 Xã Hợp Lý 08770
24 Huyện Lập Thạch 246 Xã Bắc Bình 08785
25 Huyện Lập Thạch 246 Xã Thái Hòa 08788
26 Huyện Lập Thạch 246 Thị trấn Hoa Sơn 08789 Thị trấn
27 Huyện Lập Thạch 246 Xã Liễn Sơn 08791
28 Huyện Lập Thạch 246 Xã Xuân Hòa 08794
29 Huyện Lập Thạch 246 Xã Vân Trục 08797
30 Huyện Lập Thạch 246 Xã Liên Hòa 08812
31 Huyện Lập Thạch 246 Xã Tử Du 08815
32 Huyện Lập Thạch 246 Xã Bàn Giản 08833
33 Huyện Lập Thạch 246 Xã Xuân Lôi 08836
34 Huyện Lập Thạch 246 Xã Đồng Ích 08839
35 Huyện Lập Thạch 246 Xã Tiên Lữ 08842
36 Huyện Lập Thạch 246 Xã Văn Quán 08845
37 Huyện Lập Thạch 246 Xã Đình Chu 08857
38 Huyện Lập Thạch 246 Xã Triệu Đề 08863
39 Huyện Lập Thạch 246 Xã Sơn Đông 08866
40 Huyện Tam Dương 247 Thị trấn Hợp Hòa 08869 Thị trấn
41 Huyện Tam Dương 247 Xã Hoàng Hoa 08872
42 Huyện Tam Dương 247 Xã Đồng Tĩnh 08875
43 Huyện Tam Dương 247 Xã Kim Long 08878
44 Huyện Tam Dương 247 Xã Hướng Đạo 08881
45 Huyện Tam Dương 247 Xã Đạo Tú 08884
46 Huyện Tam Dương 247 Xã An Hòa 08887
47 Huyện Tam Dương 247 Xã Thanh Vân 08890
48 Huyện Tam Dương 247 Xã Duy Phiên 08893
49 Huyện Tam Dương 247 Xã Hoàng Đan 08896
50 Huyện Tam Dương 247 Xã Hoàng Lâu 08899
51 Huyện Tam Dương 247 Xã Vân Hội 08902
52 Huyện Tam Dương 247 Xã Hợp Thịnh 08905
53 Huyện Tam Đảo 248 Thị trấn Tam Đảo 08908 Thị trấn
54 Huyện Tam Đảo 248 Thị trấn Hợp Châu 08911 Thị trấn
55 Huyện Tam Đảo 248 Xã Đạo Trù 08914
56 Huyện Tam Đảo 248 Xã Yên Dương 08917
57 Huyện Tam Đảo 248 Xã Bồ Lý 08920
58 Huyện Tam Đảo 248 Thị trấn Đại Đình 08923 Thị trấn
59 Huyện Tam Đảo 248 Xã Tam Quan 08926
60 Huyện Tam Đảo 248 Xã Hồ Sơn 08929
61 Huyện Tam Đảo 248 Xã Minh Quang 08932
62 Huyện Bình Xuyên 249 Thị trấn Hương Canh 08935 Thị trấn
63 Huyện Bình Xuyên 249 Thị trấn Gia Khánh 08936 Thị trấn
64 Huyện Bình Xuyên 249 Xã Trung Mỹ 08938
65 Huyện Bình Xuyên 249 Thị trấn Bá Hiến 08944 Thị trấn
66 Huyện Bình Xuyên 249 Xã Thiện Kế 08947
67 Huyện Bình Xuyên 249 Xã Hương Sơn 08950
68 Huyện Bình Xuyên 249 Xã Tam Hợp 08953
69 Huyện Bình Xuyên 249 Xã Quất Lưu 08956
70 Huyện Bình Xuyên 249 Xã Sơn Lôi 08959
71 Huyện Bình Xuyên 249 Thị trấn Đạo Đức 08962 Thị trấn
72 Huyện Bình Xuyên 249 Xã Tân Phong 08965
73 Huyện Bình Xuyên 249 Thị trấn Thanh Lãng 08968 Thị trấn
74 Huyện Bình Xuyên 249 Xã Phú Xuân 08971
75 Huyện Yên Lạc 251 Thị trấn Yên Lạc 09025 Thị trấn
76 Huyện Yên Lạc 251 Xã Đồng Cương 09028
77 Huyện Yên Lạc 251 Xã Đồng Văn 09031
78 Huyện Yên Lạc 251 Xã Bình Định 09034
79 Huyện Yên Lạc 251 Xã Trung Nguyên 09037
80 Huyện Yên Lạc 251 Xã Tề Lỗ 09040
81 Huyện Yên Lạc 251 Xã Tam Hồng 09043
82 Huyện Yên Lạc 251 Xã Yên Đồng 09046
83 Huyện Yên Lạc 251 Xã Văn Tiến 09049
84 Huyện Yên Lạc 251 Xã Nguyệt Đức 09052
85 Huyện Yên Lạc 251 Xã Yên Phương 09055
86 Huyện Yên Lạc 251 Xã Hồng Phương 09058
87 Huyện Yên Lạc 251 Xã Trung Kiên 09061
88 Huyện Yên Lạc 251 Xã Liên Châu 09064
89 Huyện Yên Lạc 251 Xã Đại Tự 09067
90 Huyện Yên Lạc 251 Xã Hồng Châu 09070
91 Huyện Yên Lạc 251 Xã Trung Hà 09073
92 Huyện Vĩnh Tường 252 Thị trấn Vĩnh Tường 09076 Thị trấn
93 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Kim Xá 09079
94 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Yên Bình 09082
95 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Chấn Hưng 09085
96 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Nghĩa Hưng 09088
97 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Yên Lập 09091
98 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Việt Xuân 09094
99 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Bồ Sao 09097
100 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Đại Đồng 09100
101 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Tân Tiến 09103
102 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Lũng Hoà 09106
103 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Cao Đại 09109
104 Huyện Vĩnh Tường 252 Thị Trấn Thổ Tang 09112 Thị trấn
105 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Vĩnh Sơn 09115
106 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Bình Dương 09118
107 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Tân Phú 09124
108 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Thượng Trưng 09127
109 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Vũ Di 09130
110 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Lý Nhân 09133
111 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Tuân Chính 09136
112 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Vân Xuân 09139
113 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Tam Phúc 09142
114 Huyện Vĩnh Tường 252 Thị trấn Tứ Trưng 09145 Thị trấn
115 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Ngũ Kiên 09148
116 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã An Tường 09151
117 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Vĩnh Thịnh 09154
118 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Phú Đa 09157
119 Huyện Vĩnh Tường 252 Xã Vĩnh Ninh 09160
120 Huyện Sông Lô 253 Xã Lãng Công 08773
121 Huyện Sông Lô 253 Xã Quang Yên 08776
122 Huyện Sông Lô 253 Xã Bạch Lưu 08779
123 Huyện Sông Lô 253 Xã Hải Lựu 08782
124 Huyện Sông Lô 253 Xã Đồng Quế 08800
125 Huyện Sông Lô 253 Xã Nhân Đạo 08803
126 Huyện Sông Lô 253 Xã Đôn Nhân 08806
127 Huyện Sông Lô 253 Xã Phương Khoan 08809
128 Huyện Sông Lô 253 Xã Tân Lập 08818
129 Huyện Sông Lô 253 Xã Nhạo Sơn 08821
130 Huyện Sông Lô 253 Thị trấn Tam Sơn 08824 Thị trấn
131 Huyện Sông Lô 253 Xã Như Thụy 08827
132 Huyện Sông Lô 253 Xã Yên Thạch 08830
133 Huyện Sông Lô 253 Xã Đồng Thịnh 08848
134 Huyện Sông Lô 253 Xã Tứ Yên 08851
135 Huyện Sông Lô 253 Xã Đức Bác 08854
136 Huyện Sông Lô 253 Xã Cao Phong 08860

KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH VĨNH PHÚC

  • Khu công nghiệp Bình Xuyên 1
  • Khu công nghiệp Khai Quang
  • Khu công nghiệp Bá Thiện 1
  • Khu công nghiệp Kim Hoa (Honda)
  • Khu công nghiệp Bình Xuyên 2
  • Khu công nghiệp Bá Thiện 2
  • Khu công nghiệp Phúc Yên
  • Khu công nghiệp Tam Dương 2A
  • Khu công nghiệp Chấn Hưng
  • Khu công nghiệp Tam Dương 2B khu vực 1
  • Khu công nghiệp Tam Dương 2B khu vực 2
  • Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc (Thăng Long 3)
  • Khu công nghiệp Sông Lô 2
  • Khu công nghiệp Sông Lô 1
  • Khu công nghiệp Lập Thạch 1
  • Khu công nghiệp Lập Thạch 2
  • Khu công nghiệp Thái Hòa – Liễn Sơn – Liên Hòa – Khu vực 1
  • Khu công nghiệp Thái Hòa – Liễn Sơn – Liên Hòa – Khu vực 2
  • Khu công nghiệp Tam Dương 1 – Khu vực 1
  • Khu công nghiệp Tam Dương 1 – Khu vực 2
  • Khu công nghiệp Tam Dương 1 – Khu vực 3
  • Khu công nghiệp Sơn Lôi
  • Khu công nghiệp Nam Bình Xuyên