Contents
- 1 Danh mục các hãng xe nâng hàng mà khách hàng thường thuê theo năm:
- 2 Chọn thuê xe nâng theo nhu cầu của doanh nghiệp:
- 3 Vì sao doanh nghiệp chọn thuê xe nâng hàng mà không mua
- 4 Nên chọn thuê xe nâng hàng hãng nào là tốt nhất?
- 5 Vì sao phải chọn thuê xe nâng động cơ điện?
- 6 Vì sao chọn thuê xe nâng động cơ dầu?
- 7 Vì sao chọn thuê xe nâng động cơ xăng?
- 8 Vì sao chọn thuê xe nâng động cơ ga?
- 9 Lợi ích khi doanh nghiệp chọn thuê xe nâng hàng để phục vụ trong nhà máy?
- 10 Doanh nghiệp nên chọn mua xe nâng hay thuê xe nâng?
- 11 Lợi ích khi doanh nghiệp cho mua xe nâng để sử dụng lâu dài?
- 12 Điểm nổi bật khi thuê xe nâng điện hãng Toyota?
- 13 Thuê xe nâng nhiên liệu dầu Toyota có tiết kiệm được nhiên liệu nhiều không?
- 14 Hướng dẫn vận hành xe nâng dầu hiệu toyota tiết kiệm nhiên liệu nhất?
- 15 Điểm nổi bật khi thuê xe nâng điện hãng Mitsubishi?
- 16 Nên chọn thuê xe nâng số sàn hay số tự động?
- 17 Lợi ích khi doanh nghiệp nên chọn thuê xe nâng số sàn?
- 18 Lợi ích khi doanh nghiệp nên chọn thuê xe nâng số tự động?
- 19 Vì sao nên chọn thuê xe nâng hàng hiệu Komatsu?
- 20 Doanh nghiệp ngành giải khát nên cho thuê xe nhiên liệu gì là phụ hợp?
- 21 Tỉnh nào nhu cầu thuê xe nâng nhiều nhất?
- 22 Nhu cầu cho thuê nâng ở Nghệ An
Danh mục các hãng xe nâng hàng mà khách hàng thường thuê theo năm:
- Xe nâng hàng hãng xe Toyota, Mitsubishi, Nissan, Yale, Komatsu, Nichiyu, Junheinrich, Hyster, Doosan, Hyundai, Clark…
- Tình trạng xe: hoạt động tốt: xe mới 100% hoặc xe đã qua sử dụng.
Chọn thuê xe nâng theo nhu cầu của doanh nghiệp:
Tùy theo nhu cầu doanh nghiệp để chọn loại xe nâng cho phù hợp. Hiện nay ngoài nhu cầu sử dụng xe nâng được yêu cầu như chiều cao nâng, khung nâng, xe vận hành container, xe kẹp giấy, xe kẹp phi, xe nâng có gầu xúc… thì xe nâng được khách hàng thuê phụ thuộc vào môi trường và tiết kiệm kinh tế như xe nâng điện.
- Xe nâng điện: loại ngồi lái, loại đứng lái, loại xe bán tự động
- Xe nâng động cơ đốt trong: xe nâng dầu, xe nâng xăng (ga)
- Xe nâng kẹp giấy tròn, kẹp giấy cuộn, xe nâng kẹp phi.
Thuê xe nâng động cơ dầu cũng có những ưu điểm và trường hợp sử dụng riêng biệt. Dưới đây là một số lý do mà bạn có thể muốn chọn thuê xe nâng động cơ dầu:
- Sức mạnh và khả năng vận hành trong môi trường khắc nghiệt: Xe nâng động cơ dầu thường có khả năng vận hành tốt hơn trong môi trường làm việc khắc nghiệt như mặt đất không bằng phẳng, môi trường ngoài trời hoặc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Hiệu suất nâng cao: Động cơ dầu thường cung cấp sức mạnh và mã lực nâng cao hơn so với động cơ điện trong một số ứng dụng cụ thể, đặc biệt là khi cần nâng hàng hoá nặng và khối lượng lớn.
- Thời gian vận hành lâu dài: Xe nâng động cơ dầu thường có thời gian vận hành liên tục lâu dài hơn so với xe nâng điện, không cần phải dừng lại để sạc lại pin, giúp tăng hiệu suất làm việc.
- Khả năng hoạt động trong không gian hạn chế: Trong một số trường hợp, xe nâng động cơ dầu có thể phù hợp hơn trong không gian hạn chế, nơi cần một loại xe nâng nhỏ gọn và có bán kính quay nhỏ.
- Chi phí ban đầu thấp hơn: Trong một số trường hợp, chi phí ban đầu để thuê xe nâng động cơ dầu có thể thấp hơn so với việc thuê xe nâng điện hoặc mua một chiếc xe nâng mới.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng xe nâng động cơ dầu thường phát ra khói độc hại và tiếng ồn cao hơn so với các loại xe nâng khác, đồng thời cũng tăng chi phí vận hành liên quan đến nhiên liệu và bảo dưỡng.
Vì vậy, khi chọn thuê xe nâng động cơ dầu, cân nhắc kỹ các yếu tố về hiệu suất, môi trường làm việc và chi phí để đảm bảo rằng loại xe này phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của bạn.
Vì sao chọn thuê xe nâng động cơ xăng?
Việc chọn thuê xe nâng động cơ xăng có thể phù hợp trong một số trường hợp cụ thể. Dưới đây là một số lý do mà bạn có thể muốn chọn loại xe này:
- Khả năng di chuyển linh hoạt: Xe nâng động cơ xăng thường được sử dụng cho các công việc cần di chuyển liên tục và không có sẵn nguồn điện hoặc không thuận tiện để sạc pin.
- Sức mạnh và hiệu suất: Động cơ xăng thường cung cấp sức mạnh và mã lực nâng cao, phù hợp cho việc nâng hàng hoá nặng và trong môi trường làm việc cần hiệu suất cao.
- Khả năng hoạt động trong môi trường ngoài trời: Xe nâng động cơ xăng thích hợp cho việc làm việc ngoài trời hoặc trong môi trường có độ ẩm cao, nơi mà việc sử dụng điện có thể gặp các vấn đề liên quan đến an toàn.
- Dễ bảo trì và sửa chữa: Động cơ xăng thường dễ bảo trì và sửa chữa hơn so với động cơ diesel, và việc sử dụng nhiên liệu xăng cũng đơn giản hơn so với dầu diesel.
- Tiết kiệm chi phí ban đầu: Trong một số trường hợp, chi phí ban đầu để thuê hoặc mua xe nâng động cơ xăng có thể thấp hơn so với xe nâng điện hoặc dầu diesel.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng xe nâng động cơ xăng phát ra khí thải và tiếng ồn cao hơn so với xe nâng điện, và việc mua nhiên liệu xăng cũng có thể tăng chi phí vận hành.
Khi chọn thuê xe nâng động cơ xăng, hãy xem xét kỹ các yếu tố về hiệu suất, môi trường làm việc và chi phí để đảm bảo rằng loại xe này phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của bạn.
Vì sao chọn thuê xe nâng động cơ ga?
Việc chọn thuê xe nâng động cơ ga cũng có những ưu điểm và trường hợp sử dụng riêng biệt. Dưới đây là một số lý do mà bạn có thể muốn chọn loại xe này:
- Khả năng di chuyển linh hoạt: Xe nâng động cơ ga thường được sử dụng trong các môi trường làm việc cần di chuyển nhiều và không có sẵn nguồn điện hoặc không thuận tiện để sạc pin.
- Dễ sử dụng: Xe nâng động cơ ga thường dễ sử dụng hơn so với các loại xe nâng khác, và không yêu cầu kỹ năng đặc biệt để vận hành.
- Khả năng hoạt động trong môi trường ngoài trời: Xe nâng động cơ ga thích hợp cho việc làm việc ngoài trời hoặc trong môi trường có độ ẩm cao, nơi mà việc sử dụng điện có thể gặp các vấn đề liên quan đến an toàn.
- Chi phí ban đầu thấp hơn: Trong một số trường hợp, chi phí ban đầu để thuê hoặc mua xe nâng động cơ ga có thể thấp hơn so với xe nâng điện hoặc dầu diesel.
- Dễ bảo trì và sửa chữa: Động cơ ga thường dễ bảo trì và sửa chữa hơn so với các loại động cơ khác, và việc sử dụng nhiên liệu ga cũng đơn giản hơn so với dầu diesel.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng xe nâng động cơ ga phát ra khí thải và tiếng ồn, và việc mua nhiên liệu ga cũng có thể tăng chi phí vận hành.
Khi chọn thuê xe nâng động cơ ga, hãy xem xét kỹ các yếu tố về hiệu suất, môi trường làm việc và chi phí để đảm bảo rằng loại xe này phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của bạn.
Thuê xe nâng hàng để phục vụ trong nhà máy có nhiều lợi ích đối với doanh nghiệp, bao gồm:
- Linh hoạt trong quản lý nguồn lực: Việc thuê xe nâng hàng cho phép doanh nghiệp linh hoạt quản lý nguồn lực với chi phí thấp hơn. Thay vì phải đầu tư lớn vào việc mua sắm và bảo trì xe nâng, họ có thể thuê theo nhu cầu cụ thể của mỗi dự án hoặc giai đoạn sản xuất.
- Tiết kiệm chi phí: Thuê xe nâng hàng thường có chi phí ban đầu thấp hơn so với việc mua sắm xe mới, và không có chi phí bảo trì lâu dài hoặc chi phí sửa chữa không mong muốn.
- Đa dạng lựa chọn: Các dịch vụ cho thuê xe nâng hàng thường cung cấp một loạt các loại xe với đa dạng tính năng và dung lượng nâng, giúp doanh nghiệp lựa chọn loại xe phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ.
- Chuyên nghiệp và hiệu quả: Các công ty cung cấp dịch vụ cho thuê xe nâng hàng thường đi kèm với các dịch vụ chuyên nghiệp như bảo dưỡng định kỳ, kiểm tra an toàn và hỗ trợ kỹ thuật, giúp đảm bảo rằng xe luôn hoạt động hiệu quả và an toàn.
- Tiết kiệm thời gian: Việc thuê xe nâng hàng giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian trong việc quản lý và bảo trì xe, từ việc tìm kiếm nhà cung cấp đến việc thực hiện bảo trì định kỳ.
- Tập trung vào hoạt động chính: Bằng cách thuê xe nâng hàng, doanh nghiệp có thể tập trung hơn vào các hoạt động chính của họ, như sản xuất, quản lý kho, và phục vụ khách hàng mà không phải lo lắng về vấn đề vận hành và bảo trì của xe nâng.
Tóm lại, việc thuê xe nâng hàng để phục vụ trong nhà máy mang lại nhiều lợi ích quan trọng về linh hoạt, tiết kiệm chi phí, đa dạng lựa chọn và hiệu suất, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động của mình và tăng cường sự thành công.
Việc chọn mua hoặc thuê xe nâng hàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nhu cầu sử dụng, tài chính, linh hoạt và chiến lược dài hạn của doanh nghiệp. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét khi quyết định giữa việc mua và thuê xe nâng:
- Nhu cầu sử dụng: Nếu doanh nghiệp có một nhu cầu sử dụng xe nâng hàng ổn định và liên tục trong thời gian dài, và nhu cầu này dự kiến sẽ không thay đổi nhiều, việc mua xe nâng có thể là lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nếu nhu cầu sử dụng biến động hoặc chỉ là tạm thời, việc thuê xe nâng sẽ linh hoạt hơn.
- Tài chính: Việc mua xe nâng hàng đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn, bao gồm cả giá mua và chi phí bảo trì. Nếu doanh nghiệp không muốn rủi ro tài chính hoặc không có nguồn tài chính đủ để đầu tư, việc thuê xe nâng có thể là lựa chọn phù hợp hơn.
- Linh hoạt: Thuê xe nâng hàng mang lại linh hoạt cao hơn so với việc mua, vì doanh nghiệp có thể thay đổi loại xe và số lượng xe theo nhu cầu cụ thể của từng dự án hoặc giai đoạn sản xuất.
- Chiến lược dài hạn: Nếu doanh nghiệp có kế hoạch sử dụng xe nâng trong thời gian dài và dự định duy trì một flot xe lớn trong tương lai, việc mua xe có thể là lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, nếu không có kế hoạch sử dụng lâu dài hoặc dự định thay đổi nhu cầu sử dụng, thuê xe nâng có thể là giải pháp tốt hơn.
- Dịch vụ hỗ trợ: Khi thuê xe nâng, doanh nghiệp thường được hưởng các dịch vụ hỗ trợ như bảo dưỡng định kỳ và sửa chữa từ nhà cung cấp dịch vụ, giúp giảm bớt gánh nặng về quản lý và bảo dưỡng.
Tóm lại, việc chọn mua hoặc thuê xe nâng hàng phụ thuộc vào các yếu tố như nhu cầu sử dụng, tài chính, linh hoạt và chiến lược dài hạn của doanh nghiệp. Đối với mỗi tình huống cụ thể, cần phải đánh giá kỹ lưỡng để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Lợi ích khi doanh nghiệp cho mua xe nâng để sử dụng lâu dài?
Việc mua xe nâng để sử dụng lâu dài có nhiều lợi ích đối với doanh nghiệp, bao gồm:
- Kiểm soát và ổn định chi phí: Khi mua xe nâng, doanh nghiệp có thể dự tính và kiểm soát chi phí một cách dễ dàng hơn so với việc thuê xe. Chi phí mua xe nâng thường được phân bổ ra hàng năm và không có các chi phí không mong muốn như phí thuê hoặc phí sửa chữa không dự kiến.
- Sự linh hoạt trong sử dụng: Khi sở hữu xe nâng, doanh nghiệp có thể sử dụng nó bất kỳ lúc nào mà họ cần mà không cần phải tuân theo các hạn chế của hợp đồng thuê. Điều này cung cấp sự linh hoạt cao hơn trong việc quản lý hoạt động kinh doanh hàng ngày.
- Tăng năng suất và hiệu quả: Một xe nâng hàng mới và được bảo dưỡng định kỳ thường hoạt động hiệu quả hơn và đáng tin cậy hơn. Điều này có thể dẫn đến tăng năng suất và giảm thời gian chờ đợi, giúp doanh nghiệp tăng cường hiệu quả hoạt động của mình.
- Tính cá nhân hóa: Khi sở hữu xe nâng, doanh nghiệp có thể tuỳ chỉnh và điều chỉnh xe theo nhu cầu cụ thể của họ. Điều này bao gồm việc lắp đặt các phụ kiện và tính năng mở rộng để phù hợp với môi trường làm việc cụ thể của họ.
- Đầu tư dài hạn: Mua xe nâng là một đầu tư dài hạn cho doanh nghiệp. Xe nâng có thể được sử dụng trong nhiều năm và trở thành một phần quan trọng của cơ sở hạ tầng và hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
- Giá trị tái bán: Trong một số trường hợp, khi cần thay đổi hoặc nâng cấp xe nâng, doanh nghiệp có thể bán lại xe nâng cũ để giảm chi phí cho việc mua xe mới.
Tóm lại, việc mua xe nâng để sử dụng lâu dài mang lại nhiều lợi ích về kiểm soát chi phí, linh hoạt, hiệu quả và đầu tư dài hạn cho doanh nghiệp.
Khi thuê xe nâng điện từ hãng Toyota, có một số điểm nổi bật mà bạn có thể mong đợi:
- Chất lượng và độ tin cậy: Toyota là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp xe nâng hàng. Xe nâng điện của Toyota thường được biết đến với chất lượng cao và độ tin cậy, giúp đảm bảo hiệu suất và an toàn trong quá trình vận hành.
- Công nghệ tiên tiến: Xe nâng điện của Toyota thường được trang bị công nghệ tiên tiến như hệ thống điều khiển điện tử, hệ thống điều khiển tốc độ, và các tính năng an toàn như cảm biến va chạm và hệ thống phanh.
- Hiệu suất và tiết kiệm năng lượng: Xe nâng điện của Toyota thường có hiệu suất vận hành cao và tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo trì.
- An toàn: Toyota luôn coi trọng việc cải thiện an toàn cho người vận hành và môi trường làm việc. Xe nâng điện của họ thường được thiết kế với các tính năng an toàn như hệ thống phanh an toàn, điều khiển tốc độ linh hoạt và hệ thống cảnh báo cho người vận hành.
- Dịch vụ hỗ trợ: Khi thuê xe nâng điện từ Toyota, bạn có thể mong đợi được hỗ trợ từ một mạng lưới rộng lớn các đại lý và nhà phân phối chính thức của hãng, bao gồm cả dịch vụ bảo trì, sửa chữa và hỗ trợ kỹ thuật.
Tóm lại, khi thuê xe nâng điện từ hãng Toyota, bạn có thể tin tưởng vào chất lượng, độ tin cậy và hiệu suất của xe, cùng với dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp từ mạng lưới đại lý và nhà phân phối của hãng.
Thuê xe nâng nhiên liệu dầu Toyota có tiết kiệm được nhiên liệu nhiều không?
Xe nâng sử dụng nhiên liệu dầu (diesel) thường có mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn so với các loại nhiên liệu khác như điện, ga hoặc xăng. Tuy nhiên, sự tiết kiệm nhiên liệu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cách vận hành, tải trọng và điều kiện làm việc.
Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét khi đánh giá khả năng tiết kiệm nhiên liệu của xe nâng nhiên liệu dầu Toyota:
- Hiệu suất động cơ: Xe nâng dầu Toyota có thể được thiết kế để cải thiện hiệu suất nhiên liệu so với các đối thủ khác. Các công nghệ mới có thể giúp tối ưu hóa hiệu suất động cơ và giảm tiêu thụ nhiên liệu.
- Tải trọng và công việc sử dụng: Sự tiết kiệm nhiên liệu cũng phụ thuộc vào tải trọng và công việc sử dụng. Xe nâng được sử dụng trong các ứng dụng nhẹ và hoạt động liên tục có thể tiêu thụ ít nhiên liệu hơn so với các ứng dụng nặng và hoạt động liên tục.
- Chế độ vận hành: Cách vận hành cũng ảnh hưởng đến tiêu thụ nhiên liệu. Việc vận hành xe một cách cẩn thận, tránh tăng ga và phanh gấp, cũng như duy trì tốc độ ổn định, có thể giúp tiết kiệm nhiên liệu.
- Bảo dưỡng định kỳ: Bảo dưỡng định kỳ và bảo trì xe đúng cách cũng có thể giúp tăng hiệu suất và giảm tiêu thụ nhiên liệu của xe nâng.
Tóm lại, mặc dù xe nâng nhiên liệu dầu Toyota có thể không tiết kiệm nhiên liệu như các loại nhiên liệu khác nhưng vẫn có thể cải thiện hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu nếu được vận hành và bảo dưỡng đúng cách. Để đảm bảo sự tiết kiệm nhiên liệu tốt nhất, hãy duy trì xe nâng đúng cách và tuân thủ các phương pháp vận hành tiết kiệm nhiên liệu.
Hướng dẫn vận hành xe nâng dầu hiệu toyota tiết kiệm nhiên liệu nhất?
Để vận hành xe nâng dầu hiệu Toyota tiết kiệm nhiên liệu nhất, dưới đây là một số hướng dẫn và lời khuyên bạn có thể tuân thủ:
- Bảo dưỡng định kỳ: Bảo dưỡng định kỳ xe nâng là quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Đảm bảo rằng bạn tuân thủ lịch trình bảo dưỡng đề xuất của nhà sản xuất và thực hiện các công việc bảo dưỡng như thay dầu, làm sạch bộ lọc, kiểm tra và điều chỉnh hệ thống nhiên liệu.
- Kiểm tra áp suất lốp: Đảm bảo áp suất lốp được kiểm tra và điều chỉnh đúng cách. Lốp không đủ áp suất có thể tăng mức tiêu thụ nhiên liệu và làm giảm hiệu suất vận hành của xe.
- Vận hành cẩn thận: Vận hành xe nâng một cách cẩn thận và mạnh mẽ hơn có thể giúp tiết kiệm nhiên liệu. Tránh tăng ga và phanh gấp, và duy trì tốc độ ổn định. Hãy sử dụng ga một cách nhẹ nhàng và điều chỉnh tốc độ một cách dễ dàng để tránh lãng phí nhiên liệu.
- Tối ưu hóa vận tốc: Chọn vận tốc phù hợp cho từng tác vụ và môi trường làm việc. Trong một số trường hợp, việc giảm tốc độ có thể giúp tiết kiệm nhiên liệu mà không ảnh hưởng đến hiệu suất công việc.
- Tắt máy khi không sử dụng: Khi không sử dụng xe trong thời gian dài, hãy tắt máy để tránh lãng phí nhiên liệu và giảm khí thải.
- Huấn luyện người vận hành: Đào tạo người vận hành để sử dụng xe một cách hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Họ cần được huấn luyện về kỹ thuật lái xe cẩn thận, sử dụng ga một cách nhẹ nhàng và quản lý tốc độ vận hành.
Tóm lại, việc bảo dưỡng định kỳ, vận hành cẩn thận và huấn luyện người vận hành là những yếu tố quan trọng để vận hành xe nâng dầu hiệu Toyota một cách tiết kiệm nhiên liệu nhất. Bằng cách tuân thủ các lời khuyên này, bạn có thể tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu của xe nâng.
Điểm nổi bật khi thuê xe nâng điện hãng Mitsubishi?
Khi thuê xe nâng điện từ hãng Mitsubishi, bạn có thể mong đợi một số điểm nổi bật sau:
- Chất lượng và độ tin cậy: Hãng Mitsubishi là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp vận tải và vận chuyển vật liệu. Xe nâng điện của Mitsubishi thường được biết đến với chất lượng cao và độ tin cậy, giúp đảm bảo hiệu suất và an toàn trong quá trình vận hành.
- Công nghệ tiên tiến: Xe nâng điện của Mitsubishi thường được trang bị công nghệ tiên tiến như hệ thống điều khiển điện tử, hệ thống điều khiển tốc độ, và các tính năng an toàn như cảm biến va chạm và hệ thống phanh.
- Hiệu suất và tiết kiệm năng lượng: Xe nâng điện của Mitsubishi thường có hiệu suất vận hành cao và tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo trì. Công nghệ điện tiên tiến giúp xe hoạt động một cách hiệu quả, không gây ra khí thải và tiếng ồn.
- An toàn: Mitsubishi luôn coi trọng việc cải thiện an toàn cho người vận hành và môi trường làm việc. Xe nâng điện của họ thường được thiết kế với các tính năng an toàn như hệ thống phanh an toàn, điều khiển tốc độ linh hoạt và hệ thống cảnh báo cho người vận hành.
- Dịch vụ hỗ trợ: Khi thuê xe nâng điện từ Mitsubishi, bạn có thể mong đợi được hỗ trợ từ một mạng lưới rộng lớn các đại lý và nhà phân phối chính thức của hãng, bao gồm cả dịch vụ bảo trì, sửa chữa và hỗ trợ kỹ thuật.
Tóm lại, khi thuê xe nâng điện từ hãng Mitsubishi, bạn có thể tin tưởng vào chất lượng, độ tin cậy và hiệu suất của xe, cùng với dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp từ mạng lưới đại lý và nhà phân phối của hãng.
Việc chọn giữa xe nâng số sàn (manual) và số tự động (automatic) phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm loại công việc, kinh nghiệm của người vận hành, và yêu cầu cụ thể của môi trường làm việc. Dưới đây là một số điểm mạnh và yếu của cả hai loại:
Xe nâng số sàn (Manual):
- Đơn giản và dễ sử dụng: Xe nâng số sàn thường đơn giản và dễ sử dụng hơn so với các loại số tự động. Người vận hành chỉ cần sử dụng các cần gạt hoặc pedan để điều khiển xe.
- Ít cần bảo dưỡng: Xe nâng số sàn ít có các bộ phận cơ học phức tạp hơn so với xe số tự động, do đó thường ít yêu cầu bảo dưỡng và sửa chữa.
- Chi phí thấp hơn: Thường thì xe nâng số sàn có chi phí mua ban đầu thấp hơn so với xe số tự động, và không cần một loạt các bộ phận tự động phức tạp.
Xe nâng số tự động (Automatic):
- Tiện lợi và dễ vận hành: Xe nâng số tự động thường tiện lợi hơn trong việc vận hành, đặc biệt là đối với những người vận hành ít kinh nghiệm hoặc không có kỹ năng lái xe nâng.
- Hiệu suất cao hơn: Xe nâng số tự động thường có hiệu suất vận hành cao hơn và có thể hoạt động một cách mượt mà và hiệu quả hơn trong một loạt các ứng dụng.
- An toàn hơn: Xe nâng số tự động thường đi kèm với các tính năng an toàn như hệ thống phanh tự động, cảm biến va chạm, và hệ thống đảm bảo an toàn cho người vận hành.
Khi lựa chọn giữa xe nâng số sàn và số tự động, quan trọng nhất là phải xem xét nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp, môi trường làm việc và kinh nghiệm của người vận hành. Nếu môi trường làm việc đơn giản và người vận hành có kỹ năng, xe nâng số sàn có thể là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, nếu cần sự tiện lợi và hiệu suất cao hơn, đặc biệt là trong môi trường làm việc phức tạp, xe nâng số tự động có thể là sự lựa chọn tốt hơn.
Lợi ích khi doanh nghiệp nên chọn thuê xe nâng số sàn?
Thuê xe nâng số sàn có thể mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm:
- Tiết kiệm chi phí: Việc thuê xe nâng số sàn thường có chi phí thấp hơn so với việc mua xe mới hoặc xe nâng số tự động. Doanh nghiệp không cần phải đầu tư một lượng lớn vốn vào việc mua sắm và bảo trì xe, chỉ cần trả chi phí thuê theo nhu cầu sử dụng.
- Linh hoạt: Thuê xe nâng số sàn cho phép doanh nghiệp linh hoạt điều chỉnh số lượng và loại xe theo nhu cầu cụ thể của từng dự án hoặc giai đoạn sản xuất. Điều này giúp doanh nghiệp tránh được việc phải tiêu tốn nhiều nguồn lực cho các xe không cần thiết.
- Không lo lắng về bảo trì và sửa chữa: Khi thuê xe nâng số sàn, doanh nghiệp không cần phải lo lắng về các chi phí bảo dưỡng và sửa chữa, vì các dịch vụ này thường được cung cấp bởi nhà cung cấp cho thuê.
- Dễ dàng tiếp cận các công nghệ mới: Khi thuê xe nâng, doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận các loại xe mới nhất và được cập nhật về các công nghệ mới nhất, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí.
- Tập trung vào hoạt động chính: Bằng cách thuê xe nâng, doanh nghiệp có thể tập trung hơn vào các hoạt động chính của họ mà không cần phải lo lắng về việc quản lý và bảo trì xe nâng.
Tóm lại, việc thuê xe nâng số sàn mang lại nhiều lợi ích về chi phí, linh hoạt và tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp. Đặc biệt là trong những trường hợp có nhu cầu sử dụng không đều đặn hoặc không chắc chắn, việc thuê xe nâng có thể là giải pháp hiệu quả nhất.
Lợi ích khi doanh nghiệp nên chọn thuê xe nâng số tự động?
Thuê xe nâng số tự động có thể mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm:
- Tiện lợi và dễ sử dụng: Xe nâng số tự động thường được thiết kế để vận hành dễ dàng và tiện lợi hơn so với xe nâng số sàn. Điều này đặc biệt hữu ích cho các nhân viên mới hoặc không có kinh nghiệm trong việc vận hành xe nâng.
- Tăng hiệu suất: Xe nâng số tự động thường có hiệu suất cao hơn so với xe số sàn. Các tính năng tự động như hệ thống chuyển số tự động và hệ thống điều khiển giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc và giảm thời gian cần thiết cho mỗi công việc.
- An toàn hơn: Xe nâng số tự động thường được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống phanh tự động, cảm biến va chạm và hệ thống đảm bảo an toàn cho người vận hành. Điều này giúp giảm nguy cơ tai nạn và chấn thương lao động.
- Giảm mệt mỏi cho người vận hành: Xe nâng số tự động giúp giảm mệt mỏi cho người vận hành do không cần phải thực hiện các thao tác thủ công như bấm cần gạt hoặc điều chỉnh số. Điều này có thể làm tăng năng suất làm việc và giảm nguy cơ sai sót.
- Phù hợp với môi trường làm việc phức tạp: Trong môi trường làm việc có nhiều chướng ngại vật hoặc yêu cầu di chuyển phức tạp, xe nâng số tự động có thể là lựa chọn phù hợp hơn. Các tính năng tự động giúp vận hành xe một cách mượt mà và linh hoạt hơn trong các điều kiện khó khăn.
Tóm lại, việc thuê xe nâng số tự động có thể mang lại nhiều lợi ích về tiện lợi, hiệu suất, an toàn và giảm mệt mỏi cho người vận hành. Đặc biệt là trong các môi trường làm việc phức tạp hoặc có nhu cầu vận hành cao, việc sử dụng xe nâng số tự động có thể giúp tối ưu hóa hoạt động của doanh nghiệp.
Vì sao nên chọn thuê xe nâng hàng hiệu Komatsu?
Chọn thuê xe nâng hàng hiệu Komatsu có một số lý do quan trọng sau đây:
- Chất lượng và độ tin cậy: Komatsu là một thương hiệu uy tín trong ngành công nghiệp máy móc và xe nâng. Xe nâng hàng của Komatsu được thiết kế và sản xuất với tiêu chuẩn cao, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao.
- Hiệu suất vận hành: Xe nâng hàng Komatsu thường có hiệu suất vận hành cao, giúp tăng cường năng suất và hiệu quả trong các hoạt động vận chuyển và nâng hạ hàng hóa.
- Đa dạng sản phẩm: Komatsu cung cấp một loạt các loại xe nâng hàng với nhiều dung tích nâng và khả năng hoạt động khác nhau, từ xe nâng động cơ dầu, điện đến xe nâng động cơ xăng.
- Công nghệ tiên tiến: Xe nâng hàng Komatsu thường được trang bị các tính năng và công nghệ tiên tiến như hệ thống điều khiển điện tử, hệ thống phanh an toàn và các tính năng tự động hóa để tối ưu hóa hiệu suất và tiện ích.
- Dịch vụ hỗ trợ: Khi thuê xe nâng hàng Komatsu, bạn có thể mong đợi được hỗ trợ từ một mạng lưới rộng lớn các đại lý và nhà phân phối chính thức của hãng, bao gồm cả dịch vụ bảo trì, sửa chữa và hỗ trợ kỹ thuật.
Tóm lại, việc chọn thuê xe nâng hàng hiệu Komatsu mang lại nhiều lợi ích về chất lượng, hiệu suất và hỗ trợ dịch vụ. Đặc biệt là trong các môi trường làm việc yêu cầu sự tin cậy và hiệu suất cao, xe nâng hàng Komatsu có thể là sự lựa chọn phù hợp.
Doanh nghiệp ngành giải khát nên cho thuê xe nhiên liệu gì là phụ hợp?
Đối với một doanh nghiệp trong ngành giải khát, việc chọn loại xe nâng hàng phù hợp để thuê có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại hàng hóa cần vận chuyển, môi trường làm việc, và ngân sách. Tuy nhiên, trong trường hợp này, việc thuê các loại xe nâng hàng sử dụng nhiên liệu dầu (diesel) hoặc nhiên liệu xăng thường là lựa chọn phổ biến và phù hợp. Dưới đây là một số lý do:
- Xe nâng hàng dầu (Diesel):
- Hiệu suất và sức mạnh: Xe nâng hàng dầu thường có sức mạnh và hiệu suất cao, phù hợp để vận chuyển hàng hóa nặng và lớn.
- Phù hợp với môi trường làm việc ngoài trời: Xe nâng hàng dầu thường được sử dụng nhiều trong các môi trường làm việc ngoài trời như kho bãi, nhà máy, nơi có địa hình khó khăn.
- Tiết kiệm chi phí: Nhiên liệu dầu thường có giá thành thấp hơn so với các loại nhiên liệu khác như điện, giúp giảm chi phí vận hành.
- Xe nâng hàng xăng:
- Dễ bảo trì: Xe nâng hàng xăng thường có cấu trúc đơn giản hơn và dễ bảo trì hơn so với các loại xe nâng điện.
- Phù hợp với môi trường làm việc trong nhà: Xe nâng hàng xăng không sản sinh ra khí thải hay tiếng ồn, phù hợp cho việc sử dụng trong môi trường làm việc bên trong nhà kho hay nhà máy.
- Tính linh hoạt: Xe nâng hàng xăng thường có khả năng di chuyển linh hoạt và dễ dàng trong các không gian hạn chế.
Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp và môi trường làm việc, việc chọn loại xe nâng hàng phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí vận hành.
Tỉnh nào nhu cầu thuê xe nâng nhiều nhất?
Việc xác định tỉnh nào có nhu cầu thuê xe nâng hàng nhiều nhất có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm kích thước của kinh tế địa phương, ngành công nghiệp phát triển, mật độ các nhà máy, kho bãi và trung tâm phân phối, cũng như các yếu tố địa lý và dân số.
Tuy nhiên, một số tỉnh phổ biến có nhu cầu thuê xe nâng hàng cao thường bao gồm:
- Tỉnh Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM): Là trung tâm kinh tế lớn nhất của Việt Nam, TP.HCM có nhiều doanh nghiệp, nhà máy và cơ sở sản xuất, vận chuyển hàng hóa hàng ngày. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp như logistics, sản xuất và xây dựng tạo ra nhu cầu lớn cho các dịch vụ vận tải và logistic, bao gồm thuê xe nâng hàng.
- Tỉnh Bình Dương: Là một trong những khu vực công nghiệp phát triển nhanh nhất ở Việt Nam, Bình Dương thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất và công nghiệp. Sự phát triển của các khu công nghiệp và khu chế xuất tạo ra nhu cầu lớn cho các dịch vụ vận tải và logistic, bao gồm cả thuê xe nâng hàng.
- Tỉnh Đồng Nai: Nằm gần TP.HCM và Bình Dương, Đồng Nai cũng là một trong những trung tâm công nghiệp quan trọng của Việt Nam, với nhiều khu công nghiệp và cơ sở sản xuất lớn. Do đó, nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Đồng Nai cũng được dự đoán là khá cao.
Ngoài ra, các tỉnh có sự phát triển công nghiệp, thương mại và logistic nhanh chóng khác như Đồng Tháp, Long An, Bà Rịa – Vũng Tàu cũng có thể có nhu cầu thuê xe nâng hàng cao.
Tóm lại, việc xác định tỉnh nào có nhu cầu thuê xe nâng hàng nhiều nhất phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, và thị trường sẽ thay đổi theo thời gian và tình hình kinh tế.
Nhu cầu cho thuê nâng ở Nghệ An
Nghệ An là một tỉnh nằm ở vùng Bắc Trung Bộ của Việt Nam, có nền kinh tế đa dạng với sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ. Dưới đây là một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến nhu cầu cho thuê xe nâng ở Nghệ An:
- Công nghiệp và xây dựng: Nghệ An có nhiều khu công nghiệp và các dự án xây dựng lớn, bao gồm các khu công nghiệp, khu đô thị mới và các dự án cơ sở hạ tầng. Trong quá trình xây dựng và bảo trì cơ sở hạ tầng, việc sử dụng xe nâng để vận chuyển và lắp đặt vật liệu xây dựng có thể là cần thiết.
- Nông nghiệp: Nghệ An có diện tích đất canh tác lớn và sản xuất nhiều loại cây trồng như lúa gạo, cây điều, cây mía và cây ăn trái. Trong quá trình thu hoạch và vận chuyển nông sản, việc sử dụng xe nâng có thể giúp tăng cường hiệu suất và giảm thiểu tổn thất.
- Thương mại và logistics: Nghệ An có vị trí địa lý thuận lợi, nằm trên tuyến đường chính nối liền miền Bắc và miền Trung Việt Nam. Việc sử dụng xe nâng trong các hoạt động logistics và vận chuyển hàng hóa tại các khu vực thương mại và cảng biển có thể là cần thiết.
- Dịch vụ và du lịch: Mặc dù không phát triển mạnh mẽ nhưng ngành du lịch và dịch vụ của Nghệ An cũng đang phát triển, với các điểm du lịch tự nhiên và di sản văn hóa như khu du lịch biển Cửa Lò, đền Hồ và di tích lịch sử Đồng Lộc. Trong quá trình phát triển và bảo trì cơ sở hạ tầng du lịch, việc sử dụng xe nâng để vận chuyển và lắp đặt các vật liệu xây dựng và trang thiết bị có thể là cần thiết.
Tổng thể, với sự đa dạng của nhiều ngành công nghiệp và dịch vụ, nhu cầu cho thuê xe nâng ở Nghệ An có thể là đáng kể để phục vụ cho các hoạt động sản xuất, thương mại, logistics và du lịch.
Tỉnh Nghệ An có 21 đơn vị cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 3 thị xã và 17 huyện với 460 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 411 xã, 32 phường và 17 thị trấn.
1 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Đông Vĩnh | 16663 | Phường |
2 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Hà Huy Tập | 16666 | Phường |
3 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Lê Lợi | 16669 | Phường |
4 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Quán Bàu | 16670 | Phường |
5 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Hưng Bình | 16672 | Phường |
6 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Hưng Phúc | 16673 | Phường |
7 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Hưng Dũng | 16675 | Phường |
8 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Cửa Nam | 16678 | Phường |
9 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Quang Trung | 16681 | Phường |
10 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Đội Cung | 16684 | Phường |
11 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Lê Mao | 16687 | Phường |
12 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Trường Thi | 16690 | Phường |
13 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Bến Thủy | 16693 | Phường |
14 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Hồng Sơn | 16696 | Phường |
15 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Trung Đô | 16699 | Phường |
16 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Nghi Phú | 16702 | Xã |
17 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Hưng Đông | 16705 | Xã |
18 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Hưng Lộc | 16708 | Xã |
19 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Hưng Hòa | 16711 | Xã |
20 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Vinh Tân | 16714 | Phường |
21 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Nghi Liên | 17908 | Xã |
22 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Nghi Ân | 17914 | Xã |
23 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Nghi Kim | 17920 | Xã |
24 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Nghi Đức | 17923 | Xã |
25 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Hưng Chính | 18013 | Xã |
26 | Thị xã Cửa Lò | 413 | Phường Nghi Thuỷ | 16717 | Phường |
27 | Thị xã Cửa Lò | 413 | Phường Nghi Tân | 16720 | Phường |
28 | Thị xã Cửa Lò | 413 | Phường Thu Thuỷ | 16723 | Phường |
29 | Thị xã Cửa Lò | 413 | Phường Nghi Hòa | 16726 | Phường |
30 | Thị xã Cửa Lò | 413 | Phường Nghi Hải | 16729 | Phường |
31 | Thị xã Cửa Lò | 413 | Phường Nghi Hương | 16732 | Phường |
32 | Thị xã Cửa Lò | 413 | Phường Nghi Thu | 16735 | Phường |
33 | Thị xã Thái Hoà | 414 | Phường Hoà Hiếu | 16939 | Phường |
34 | Thị xã Thái Hoà | 414 | Phường Quang Phong | 16993 | Phường |
35 | Thị xã Thái Hoà | 414 | Phường Quang Tiến | 16994 | Phường |
36 | Thị xã Thái Hoà | 414 | Phường Long Sơn | 17003 | Phường |
37 | Thị xã Thái Hoà | 414 | Xã Nghĩa Tiến | 17005 | Xã |
38 | Thị xã Thái Hoà | 414 | Xã Nghĩa Mỹ | 17008 | Xã |
39 | Thị xã Thái Hoà | 414 | Xã Tây Hiếu | 17011 | Xã |
40 | Thị xã Thái Hoà | 414 | Xã Nghĩa Thuận | 17014 | Xã |
41 | Thị xã Thái Hoà | 414 | Xã Đông Hiếu | 17017 | Xã |
42 | Huyện Quế Phong | 415 | Thị trấn Kim Sơn | 16738 | Thị trấn |
43 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Thông Thụ | 16741 | Xã |
44 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Đồng Văn | 16744 | Xã |
45 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Hạnh Dịch | 16747 | Xã |
46 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Tiền Phong | 16750 | Xã |
47 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Nậm Giải | 16753 | Xã |
48 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Tri Lễ | 16756 | Xã |
49 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Châu Kim | 16759 | Xã |
50 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Mường Nọc | 16763 | Xã |
51 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Châu Thôn | 16765 | Xã |
52 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Nậm Nhoóng | 16768 | Xã |
53 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Quang Phong | 16771 | Xã |
54 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Căm Muộn | 16774 | Xã |
55 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Thị trấn Tân Lạc | 16777 | Thị trấn |
56 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Bính | 16780 | Xã |
57 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Thuận | 16783 | Xã |
58 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Hội | 16786 | Xã |
59 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Nga | 16789 | Xã |
60 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Tiến | 16792 | Xã |
61 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Hạnh | 16795 | Xã |
62 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Thắng | 16798 | Xã |
63 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Phong | 16801 | Xã |
64 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Bình | 16804 | Xã |
65 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Hoàn | 16807 | Xã |
66 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Diên Lãm | 16810 | Xã |
67 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Thị trấn Mường Xén | 16813 | Thị trấn |
68 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Mỹ Lý | 16816 | Xã |
69 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Bắc Lý | 16819 | Xã |
70 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Keng Đu | 16822 | Xã |
71 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Đoọc Mạy | 16825 | Xã |
72 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Huồi Tụ | 16828 | Xã |
73 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Mường Lống | 16831 | Xã |
74 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Na Loi | 16834 | Xã |
75 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Nậm Cắn | 16837 | Xã |
76 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Bảo Nam | 16840 | Xã |
77 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Phà Đánh | 16843 | Xã |
78 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Bảo Thắng | 16846 | Xã |
79 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Hữu Lập | 16849 | Xã |
80 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Tà Cạ | 16852 | Xã |
81 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Chiêu Lưu | 16855 | Xã |
82 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Mường Típ | 16858 | Xã |
83 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Hữu Kiệm | 16861 | Xã |
84 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Tây Sơn | 16864 | Xã |
85 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Mường Ải | 16867 | Xã |
86 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Na Ngoi | 16870 | Xã |
87 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Nậm Càn | 16873 | Xã |
88 | Huyện Tương Dương | 418 | Thị trấn Thạch Giám | 16876 | Thị trấn |
89 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Mai Sơn | 16879 | Xã |
90 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Nhôn Mai | 16882 | Xã |
91 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Hữu Khuông | 16885 | Xã |
92 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Yên Tĩnh | 16900 | Xã |
93 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Nga My | 16903 | Xã |
94 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Xiêng My | 16904 | Xã |
95 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Lưỡng Minh | 16906 | Xã |
96 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Yên Hòa | 16909 | Xã |
97 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Yên Na | 16912 | Xã |
98 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Lưu Kiền | 16915 | Xã |
99 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Xá Lượng | 16921 | Xã |
100 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Tam Thái | 16924 | Xã |
101 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Tam Đình | 16927 | Xã |
102 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Yên Thắng | 16930 | Xã |
103 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Tam Quang | 16933 | Xã |
104 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Tam Hợp | 16936 | Xã |
105 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Thị trấn Nghĩa Đàn | 16941 | Thị trấn |
106 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Mai | 16942 | Xã |
107 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Yên | 16945 | Xã |
108 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Lạc | 16948 | Xã |
109 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Lâm | 16951 | Xã |
110 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Sơn | 16954 | Xã |
111 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Lợi | 16957 | Xã |
112 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Bình | 16960 | Xã |
113 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Thọ | 16963 | Xã |
114 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Minh | 16966 | Xã |
115 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Phú | 16969 | Xã |
116 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Hưng | 16972 | Xã |
117 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Hồng | 16975 | Xã |
118 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Thịnh | 16978 | Xã |
119 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Trung | 16981 | Xã |
120 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Hội | 16984 | Xã |
121 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Thành | 16987 | Xã |
122 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Hiếu | 16996 | Xã |
123 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Đức | 17020 | Xã |
124 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa An | 17023 | Xã |
125 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Long | 17026 | Xã |
126 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Lộc | 17029 | Xã |
127 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Khánh | 17032 | Xã |
128 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Thị trấn Quỳ Hợp | 17035 | Thị trấn |
129 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Yên Hợp | 17038 | Xã |
130 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Tiến | 17041 | Xã |
131 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Hồng | 17044 | Xã |
132 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Đồng Hợp | 17047 | Xã |
133 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Thành | 17050 | Xã |
134 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Liên Hợp | 17053 | Xã |
135 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Lộc | 17056 | Xã |
136 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Tam Hợp | 17059 | Xã |
137 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Cường | 17062 | Xã |
138 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Quang | 17065 | Xã |
139 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Thọ Hợp | 17068 | Xã |
140 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Minh Hợp | 17071 | Xã |
141 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Nghĩa Xuân | 17074 | Xã |
142 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Thái | 17077 | Xã |
143 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Đình | 17080 | Xã |
144 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Văn Lợi | 17083 | Xã |
145 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Nam Sơn | 17086 | Xã |
146 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Lý | 17089 | Xã |
147 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Hạ Sơn | 17092 | Xã |
148 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Bắc Sơn | 17095 | Xã |
149 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Thị trấn Cầu Giát | 17098 | Thị trấn |
150 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Thắng | 17101 | Xã |
151 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Tân | 17119 | Xã |
152 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Châu | 17122 | Xã |
153 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Tân Sơn | 17140 | Xã |
154 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Văn | 17143 | Xã |
155 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Ngọc Sơn | 17146 | Xã |
156 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Tam | 17149 | Xã |
157 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Hoa | 17152 | Xã |
158 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Thạch | 17155 | Xã |
159 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Bảng | 17158 | Xã |
160 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Mỹ | 17161 | Xã |
161 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Thanh | 17164 | Xã |
162 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Hậu | 17167 | Xã |
163 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Lâm | 17170 | Xã |
164 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Đôi | 17173 | Xã |
165 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Lương | 17176 | Xã |
166 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Hồng | 17179 | Xã |
167 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Yên | 17182 | Xã |
168 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Bá | 17185 | Xã |
169 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Minh | 17188 | Xã |
170 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Diễn | 17191 | Xã |
171 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Hưng | 17194 | Xã |
172 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Giang | 17197 | Xã |
173 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Ngọc | 17200 | Xã |
174 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Nghĩa | 17203 | Xã |
175 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã An Hòa | 17206 | Xã |
176 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Tiến Thủy | 17209 | Xã |
177 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Sơn Hải | 17212 | Xã |
178 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Thọ | 17215 | Xã |
179 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Thuận | 17218 | Xã |
180 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Long | 17221 | Xã |
181 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Tân Thắng | 17224 | Xã |
182 | Huyện Con Cuông | 422 | Thị trấn Con Cuông | 17227 | Thị trấn |
183 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Bình Chuẩn | 17230 | Xã |
184 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Lạng Khê | 17233 | Xã |
185 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Cam Lâm | 17236 | Xã |
186 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Thạch Ngàn | 17239 | Xã |
187 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Đôn Phục | 17242 | Xã |
188 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Mậu Đức | 17245 | Xã |
189 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Châu Khê | 17248 | Xã |
190 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Chi Khê | 17251 | Xã |
191 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Bồng Khê | 17254 | Xã |
192 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Yên Khê | 17257 | Xã |
193 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Lục Dạ | 17260 | Xã |
194 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Môn Sơn | 17263 | Xã |
195 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Thị trấn Tân Kỳ | 17266 | Thị trấn |
196 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Tân Hợp | 17269 | Xã |
197 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Tân Phú | 17272 | Xã |
198 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Tân Xuân | 17275 | Xã |
199 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Giai Xuân | 17278 | Xã |
200 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Bình | 17281 | Xã |
201 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Đồng | 17284 | Xã |
202 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Đồng Văn | 17287 | Xã |
203 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Thái | 17290 | Xã |
204 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Hợp | 17293 | Xã |
205 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Hoàn | 17296 | Xã |
206 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Phúc | 17299 | Xã |
207 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Tiên Kỳ | 17302 | Xã |
208 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Tân An | 17305 | Xã |
209 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Dũng | 17308 | Xã |
210 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Tân Long | 17311 | Xã |
211 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Kỳ Sơn | 17314 | Xã |
212 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Hương Sơn | 17317 | Xã |
213 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Kỳ Tân | 17320 | Xã |
214 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Phú Sơn | 17323 | Xã |
215 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Tân Hương | 17325 | Xã |
216 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Hành | 17326 | Xã |
217 | Huyện Anh Sơn | 424 | Thị trấn Anh Sơn | 17329 | Thị trấn |
218 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Thọ Sơn | 17332 | Xã |
219 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Thành Sơn | 17335 | Xã |
220 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Bình Sơn | 17338 | Xã |
221 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Tam Sơn | 17341 | Xã |
222 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Đỉnh Sơn | 17344 | Xã |
223 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Hùng Sơn | 17347 | Xã |
224 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Cẩm Sơn | 17350 | Xã |
225 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Đức Sơn | 17353 | Xã |
226 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Tường Sơn | 17356 | Xã |
227 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Hoa Sơn | 17357 | Xã |
228 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Tào Sơn | 17359 | Xã |
229 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Vĩnh Sơn | 17362 | Xã |
230 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Lạng Sơn | 17365 | Xã |
231 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Hội Sơn | 17368 | Xã |
232 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Thạch Sơn | 17371 | Xã |
233 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Phúc Sơn | 17374 | Xã |
234 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Long Sơn | 17377 | Xã |
235 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Khai Sơn | 17380 | Xã |
236 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Lĩnh Sơn | 17383 | Xã |
237 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Cao Sơn | 17386 | Xã |
238 | Huyện Diễn Châu | 425 | Thị trấn Diễn Châu | 17389 | Thị trấn |
239 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Lâm | 17392 | Xã |
240 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Đoài | 17395 | Xã |
241 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Trường | 17398 | Xã |
242 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Yên | 17401 | Xã |
243 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Hoàng | 17404 | Xã |
244 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Hùng | 17407 | Xã |
245 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Mỹ | 17410 | Xã |
246 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Hồng | 17413 | Xã |
247 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Phong | 17416 | Xã |
248 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Hải | 17419 | Xã |
249 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Tháp | 17422 | Xã |
250 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Liên | 17425 | Xã |
251 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Vạn | 17428 | Xã |
252 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Kim | 17431 | Xã |
253 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Kỷ | 17434 | Xã |
254 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Xuân | 17437 | Xã |
255 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Thái | 17440 | Xã |
256 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Đồng | 17443 | Xã |
257 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Bích | 17446 | Xã |
258 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Hạnh | 17449 | Xã |
259 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Ngọc | 17452 | Xã |
260 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Quảng | 17455 | Xã |
261 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Nguyên | 17458 | Xã |
262 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Hoa | 17461 | Xã |
263 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Thành | 17464 | Xã |
264 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Phúc | 17467 | Xã |
265 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Cát | 17476 | Xã |
266 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Thịnh | 17479 | Xã |
267 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Tân | 17482 | Xã |
268 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Minh Châu | 17485 | Xã |
269 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Thọ | 17488 | Xã |
270 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Lợi | 17491 | Xã |
271 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Lộc | 17494 | Xã |
272 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Trung | 17497 | Xã |
273 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn An | 17500 | Xã |
274 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Phú | 17503 | Xã |
275 | Huyện Yên Thành | 426 | Thị trấn Yên Thành | 17506 | Thị trấn |
276 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Mã Thành | 17509 | Xã |
277 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Tiến Thành | 17510 | Xã |
278 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Lăng Thành | 17512 | Xã |
279 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Tân Thành | 17515 | Xã |
280 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Đức Thành | 17518 | Xã |
281 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Kim Thành | 17521 | Xã |
282 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Hậu Thành | 17524 | Xã |
283 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Hùng Thành | 17525 | Xã |
284 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Đô Thành | 17527 | Xã |
285 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Thọ Thành | 17530 | Xã |
286 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Quang Thành | 17533 | Xã |
287 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Tây Thành | 17536 | Xã |
288 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Phúc Thành | 17539 | Xã |
289 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Hồng Thành | 17542 | Xã |
290 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Đồng Thành | 17545 | Xã |
291 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Phú Thành | 17548 | Xã |
292 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Hoa Thành | 17551 | Xã |
293 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Tăng Thành | 17554 | Xã |
294 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Văn Thành | 17557 | Xã |
295 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Thịnh Thành | 17560 | Xã |
296 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Hợp Thành | 17563 | Xã |
297 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Xuân Thành | 17566 | Xã |
298 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Bắc Thành | 17569 | Xã |
299 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Nhân Thành | 17572 | Xã |
300 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Trung Thành | 17575 | Xã |
301 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Long Thành | 17578 | Xã |
302 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Minh Thành | 17581 | Xã |
303 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Nam Thành | 17584 | Xã |
304 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Vĩnh Thành | 17587 | Xã |
305 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Lý Thành | 17590 | Xã |
306 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Khánh Thành | 17593 | Xã |
307 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Viên Thành | 17596 | Xã |
308 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Đại Thành | 17599 | Xã |
309 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Liên Thành | 17602 | Xã |
310 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Bảo Thành | 17605 | Xã |
311 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Mỹ Thành | 17608 | Xã |
312 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Công Thành | 17611 | Xã |
313 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Sơn Thành | 17614 | Xã |
314 | Huyện Đô Lương | 427 | Thị trấn Đô Lương | 17617 | Thị trấn |
315 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Giang Sơn Đông | 17619 | Xã |
316 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Giang Sơn Tây | 17620 | Xã |
317 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Lam Sơn | 17623 | Xã |
318 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Bồi Sơn | 17626 | Xã |
319 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Hồng Sơn | 17629 | Xã |
320 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Bài Sơn | 17632 | Xã |
321 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Ngọc Sơn | 17635 | Xã |
322 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Bắc Sơn | 17638 | Xã |
323 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Tràng Sơn | 17641 | Xã |
324 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Thượng Sơn | 17644 | Xã |
325 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Hòa Sơn | 17647 | Xã |
326 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Đặng Sơn | 17650 | Xã |
327 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Đông Sơn | 17653 | Xã |
328 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Nam Sơn | 17656 | Xã |
329 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Lưu Sơn | 17659 | Xã |
330 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Yên Sơn | 17662 | Xã |
331 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Văn Sơn | 17665 | Xã |
332 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Đà Sơn | 17668 | Xã |
333 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Lạc Sơn | 17671 | Xã |
334 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Tân Sơn | 17674 | Xã |
335 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Thái Sơn | 17677 | Xã |
336 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Quang Sơn | 17680 | Xã |
337 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Thịnh Sơn | 17683 | Xã |
338 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Trung Sơn | 17686 | Xã |
339 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Xuân Sơn | 17689 | Xã |
340 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Minh Sơn | 17692 | Xã |
341 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Thuận Sơn | 17695 | Xã |
342 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Nhân Sơn | 17698 | Xã |
343 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Hiến Sơn | 17701 | Xã |
344 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Mỹ Sơn | 17704 | Xã |
345 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Trù Sơn | 17707 | Xã |
346 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Đại Sơn | 17710 | Xã |
347 | Huyện Thanh Chương | 428 | Thị trấn Thanh Chương | 17713 | Thị trấn |
348 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Cát Văn | 17716 | Xã |
349 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Nho | 17719 | Xã |
350 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Hạnh Lâm | 17722 | Xã |
351 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Sơn | 17723 | Xã |
352 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Hòa | 17725 | Xã |
353 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Phong Thịnh | 17728 | Xã |
354 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Phong | 17731 | Xã |
355 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Mỹ | 17734 | Xã |
356 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Tiên | 17737 | Xã |
357 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Liên | 17743 | Xã |
358 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Đại Đồng | 17749 | Xã |
359 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Đồng | 17752 | Xã |
360 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Ngọc | 17755 | Xã |
361 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Hương | 17758 | Xã |
362 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Ngọc Lâm | 17759 | Xã |
363 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Lĩnh | 17761 | Xã |
364 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Đồng Văn | 17764 | Xã |
365 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Ngọc Sơn | 17767 | Xã |
366 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Thịnh | 17770 | Xã |
367 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh An | 17773 | Xã |
368 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Chi | 17776 | Xã |
369 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Xuân Tường | 17779 | Xã |
370 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Dương | 17782 | Xã |
371 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Lương | 17785 | Xã |
372 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Khê | 17788 | Xã |
373 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Võ Liệt | 17791 | Xã |
374 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Long | 17794 | Xã |
375 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Thủy | 17797 | Xã |
376 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Khai | 17800 | Xã |
377 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Yên | 17803 | Xã |
378 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Hà | 17806 | Xã |
379 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Giang | 17809 | Xã |
380 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Tùng | 17812 | Xã |
381 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Lâm | 17815 | Xã |
382 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Mai | 17818 | Xã |
383 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Xuân | 17821 | Xã |
384 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Đức | 17824 | Xã |
385 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Thị trấn Quán Hành | 17827 | Thị trấn |
386 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Văn | 17830 | Xã |
387 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Yên | 17833 | Xã |
388 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Tiến | 17836 | Xã |
389 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Hưng | 17839 | Xã |
390 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Đồng | 17842 | Xã |
391 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Thiết | 17845 | Xã |
392 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Lâm | 17848 | Xã |
393 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Quang | 17851 | Xã |
394 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Kiều | 17854 | Xã |
395 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Mỹ | 17857 | Xã |
396 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Phương | 17860 | Xã |
397 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Thuận | 17863 | Xã |
398 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Long | 17866 | Xã |
399 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Xá | 17869 | Xã |
400 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Hoa | 17875 | Xã |
401 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Khánh Hợp | 17878 | Xã |
402 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Thịnh | 17881 | Xã |
403 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Công Bắc | 17884 | Xã |
404 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Công Nam | 17887 | Xã |
405 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Thạch | 17890 | Xã |
406 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Trung | 17893 | Xã |
407 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Trường | 17896 | Xã |
408 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Diên | 17899 | Xã |
409 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Phong | 17902 | Xã |
410 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Xuân | 17905 | Xã |
411 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Vạn | 17911 | Xã |
412 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Phúc Thọ | 17917 | Xã |
413 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Thái | 17926 | Xã |
414 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Hưng | 17932 | Xã |
415 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Nghĩa | 17935 | Xã |
416 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Thanh | 17938 | Xã |
417 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Anh | 17941 | Xã |
418 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Xuân | 17944 | Xã |
419 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Thái | 17947 | Xã |
420 | Huyện Nam Đàn | 430 | Thị trấn Nam Đàn | 17950 | Thị trấn |
421 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Lĩnh | 17953 | Xã |
422 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Giang | 17956 | Xã |
423 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Xuân Hòa | 17959 | Xã |
424 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Hùng Tiến | 17962 | Xã |
425 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Thượng Tân Lộc | 17968 | Xã |
426 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Kim Liên | 17971 | Xã |
427 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Hồng Long | 17977 | Xã |
428 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Xuân Lâm | 17980 | Xã |
429 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Cát | 17983 | Xã |
430 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Khánh Sơn | 17986 | Xã |
431 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Trung Phúc Cường | 17989 | Xã |
432 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Kim | 17998 | Xã |
433 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Thị trấn Hưng Nguyên | 18001 | Thị trấn |
434 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Trung | 18004 | Xã |
435 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Yên | 18007 | Xã |
436 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Yên Bắc | 18008 | Xã |
437 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Tây | 18010 | Xã |
438 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Đạo | 18016 | Xã |
439 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Mỹ | 18019 | Xã |
440 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Thịnh | 18022 | Xã |
441 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Lĩnh | 18025 | Xã |
442 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Thông | 18028 | Xã |
443 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Tân | 18031 | Xã |
444 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Lợi | 18034 | Xã |
445 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Nghĩa | 18037 | Xã |
446 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Phúc | 18040 | Xã |
447 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Long Xá | 18043 | Xã |
448 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Châu Nhân | 18052 | Xã |
449 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Xuân Lam | 18055 | Xã |
450 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Thành | 18064 | Xã |
451 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Xã Quỳnh Vinh | 17104 | Xã |
452 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Xã Quỳnh Lộc | 17107 | Xã |
453 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Phường Quỳnh Thiện | 17110 | Phường |
454 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Xã Quỳnh Lập | 17113 | Xã |
455 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Xã Quỳnh Trang | 17116 | Xã |
456 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Phường Mai Hùng | 17125 | Phường |
457 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Phường Quỳnh Dị | 17128 | Phường |
458 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Phường Quỳnh Xuân | 17131 | Phường |
459 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Phường Quỳnh Phương | 17134 | Phường |
460 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Xã Quỳnh Liên | 17137 | Xã |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH NGHỆ AN
- Khu công nghiệp Bắc Vinh
- Khu công nghiệp VSIP Nghệ An
- Khu công nghiệp Hoàng Mai 1
- Khu công nghiệp Hoàng Mai 2
- Khu công nghiệp Wha 1 Nghệ An
- Khu công nghiệp Đông Hồi
- Khu công nghiệp Thọ Lộc A
- Khu công nghiệp Thọ Lộc B
- Khu công nghiệp Thọ Lộc C
- Khu công nghiệp Nam Cấm A
- Khu công nghiệp Nam Cấm B
- Khu công nghiệp Nam Cấm C
- Khu công nghiệp Nam Cấm D
- Khu công nghiệp Tân Kỳ
- Khu công nghiệp Nghĩa Đàn
- Khu công nghiệp Sông Dinh
- Khu công nghiệp Phủ Quỳ
- Khu công nghiệp Tri Lễ
- Khu công nghệ cao Nghệ An
TẬP ĐOÀN S.I.C GROUP VIỆT NAM kinh doanh lĩnh vực xe nâng hàng như cho thuê xe nâng, mua bán và sửa chữa các loại xe nâng hàng theo tháng, theo năm.
Địa chỉ:
- Trụ sở chính: Số 192-194-196, Đường Đx 033, Khu phố 1, Phú Mỹ, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
- Chi nhánh 1: 22, Lê Duẩn, An Phước, Long Thành, Đồng Nai, Việt Nam
- Chi nhánh 2: Quốc Lộ 91C, An Lạc Thôn, Huyện Kế Sách, Sóc Trăng
- Chi nhánh 3: Tổ 5, Thôn Ngọc Thạnh, Xã Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định.
- Hotline: 0937 55 70 70
- Mail: kythuatdaivietphat@gmail.com
- Website: Daivietphat.vn