TẬP ĐOÀN S.I.C GROUP VIỆT NAM kinh doanh lĩnh vực xe nâng hàng như cho thuê xe nâng, mua bán và sửa chữa các loại xe nâng hàng theo tháng, theo năm.
Địa chỉ:
- Trụ sở chính: Số 192-194-196, Đường Đx 033, Khu phố 1, Phú Mỹ, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
- Chi nhánh 1: 22, Lê Duẩn, An Phước, Long Thành, Đồng Nai, Việt Nam
- Chi nhánh 2: Quốc Lộ 91C, An Lạc Thôn, Huyện Kế Sách, Sóc Trăng
- Chi nhánh 3: Tổ 5, Thôn Ngọc Thạnh, Xã Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định.
- Hotline: 0937 55 70 70
- Mail: kythuatdaivietphat@gmail.com
- Website: Daivietphat.vn
Contents
- 1 Danh mục các hàng xe nâng hàng mà khách hàng thường thuê theo năm:
- 2 Chọn thuê xe nâng theo nhu cầu của doanh nghiệp:
- 3 Vì sao phải thuê xe nâng hàng?
- 4 Nên chọn thuê xe nâng hàng hãng nào là tốt nhất?
- 5 Vì sao phải chọn thuê xe nâng động cơ điện?
- 6 Vì sao chọn thuê xe nâng động cơ dầu?
- 7 Vì sao chọn thuê xe nâng động cơ xăng?
- 8 Vì sao chọn thuê xe nâng động cơ ga?
- 9 Lợi ích khi doanh nghiệp chọn thuê xe nâng hàng để phục vụ trong nhà máy?
- 10 Doanh nghiệp nên chọn mua xe nâng hay thuê xe nâng?
- 11 Lợi ích khi doanh nghiệp cho mua xe nâng để sử dụng lâu dài?
- 12 Điểm nổi bật khi thuê xe nâng điện hãng Toyota?
- 13 Thuê xe nâng nhiên liệu dầu Toyota có tiết kiệm được nhiên liệu nhiều không?
- 14 Hướng dẫn vận hành xe nâng dầu hiệu toyota tiết kiệm nhiên liệu nhất?
- 15 Điểm nổi bật khi thuê xe nâng điện hãng Mitsubishi?
- 16 Nên chọn thuê xe nâng số sàn hay số tự động?
- 17 Lợi ích khi doanh nghiệp nên chọn thuê xe nâng số sàn?
- 18 Lợi ích khi doanh nghiệp nên chọn thuê xe nâng số tự động?
- 19 Vì sao nên chọn thuê xe nâng hàng hiệu Komatsu?
- 20 Doanh nghiệp ngành giải khát nên cho thuê xe nhiên liệu gì là phụ hợp?
- 21 Tỉnh nào nhu cầu thuê xe nâng nhiều nhất?
- 22 Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Thành Phố Hồ Chí Minh?
- 23 Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Bình Dương
- 24 Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Tỉnh Bình Phước?
- 25 Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Đồng Nai?
- 26 Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Tỉnh Long An?
- 27 Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Tây Ninh?
- 28 Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Cần Thơ?
- 29 Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Vĩnh Long?
- 30 Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Hậu Giang?
- 31 Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Đồng Tháp?
- 32 Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Kiên Giang
- 33 Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Cà Mau?
- 34 Nhu cầu cho thuê nâng ở Trà Vinh như thế nào?
- 35 Nhu cầu cho thuê nâng ở Sóc Trăng
- 36 Nhu cầu cho thuê nâng ở Bến Tre?
- 37 Nhu cầu cho thuê nâng ở Bà Rịa Vũng Tàu như thế nào?
- 38 Nhu cầu cho thuê xe nâng ở Bình Thuận
- 39 Nhu cầu cho thuê xe nâng ở Ninh Thuận
- 40 Nhu cầu cho thuê xe nâng ở Khánh Hòa
- 41 Nhu cầu cho thuê xe nâng ở Phú Yên
- 42 Nhu cầu cho thuê xe nâng ở Bình Định
- 43 Nhu cầu cho thuê xe nâng ở Quảng Ngãi
- 44 Nhu cầu cho thuê xe nâng ở Quảng Nam?
- 45 Nhu cầu cho thuê nâng ở Đà Nẵng
- 46 Nhu cầu cho thuê nâng ở Quảng trị?
- 47 Nhu cầu cho thuê nâng ở Thừa Thiên Huế?
- 48 Nhu cầu cho thuê nâng ở Thanh Hóa
- 49 Nhu cầu cho thuê nâng ở Quảng Bình?
- 50 Nhu cầu cho thuê nâng ở Nghệ An
- 51 Nhu cầu cho thuê nâng ở Lâm Đồng?
- 52 Nhu cầu cho thuê nâng ở Hà Tĩnh?
- 53 Nhu cầu cho thuê nâng ở Kon Tum?
- 54 Nhu câu thuê xe nâng ở Gia Lai?
- 55 Nhu cầu thuê xe nâng ở ĐẮK NÔNG?
- 56 Nhu cầu thuê xe nâng ở ĐẮK LẮK?
- 57 Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Bắc Giang?
- 58 Nhu câu thuê xe nâng ở Bắc Kạn?
- 59 Nhu cầu thuê xe nâng ở Bắc Ninh?
- 60 Nhu cầu thuê xe nâng ở Cao Bằng?
- 61 Nhu cầu thuê xe nâng ở Điện Biên?
- 62 Nhu cầu thuê xe nâng ở Hà Giang?
- 63 Nhu cầu thuê xe nâng ở Hà Nam
- 64 Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Hà Nội
- 65 Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Hải Dương
- 66 Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Hải Phòng?
- 67 Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Hòa Bình
- 68 Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Hưng Yên
- 69 Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Quảng Ninh
- 70 Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Vĩnh Phúc?
Danh mục các hàng xe nâng hàng mà khách hàng thường thuê theo năm:
- Xe nâng hàng hãng xe Toyota, Mitsubishi, Nissan, Yale, Komatsu, Nichiyu, Junheinrich, Hyster, Doosan, Hyundai, Clark…
- Tình trạng xe: hoạt động tốt: xe mới 100% hoặc xe đã qua sử dụng.
Chọn thuê xe nâng theo nhu cầu của doanh nghiệp:
Tùy theo nhu cầu doanh nghiệp để chọn loại xe nâng cho phù hợp. Hiện nay ngoài nhu cầu sử dụng xe nâng được yêu cầu như chiều cao nâng, khung nâng, xe vận hành container, xe kẹp giấy, xe kẹp phi, xe nâng có gầu xúc… thì xe nâng được khách hàng thuê phụ thuộc vào môi trường và tiết kiệm kinh tế như xe nâng điện.
- Xe nâng điện: loại ngồi lái, loại đứng lái, loại xe bán tự động
- Xe nâng động cơ đốt trong: xe nâng dầu, xe nâng xăng (ga)
- Xe nâng kẹp giấy tròn, kẹp giấy cuộn, xe nâng kẹp phi.
Thuê xe nâng động cơ dầu cũng có những ưu điểm và trường hợp sử dụng riêng biệt. Dưới đây là một số lý do mà bạn có thể muốn chọn thuê xe nâng động cơ dầu:
- Sức mạnh và khả năng vận hành trong môi trường khắc nghiệt: Xe nâng động cơ dầu thường có khả năng vận hành tốt hơn trong môi trường làm việc khắc nghiệt như mặt đất không bằng phẳng, môi trường ngoài trời hoặc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Hiệu suất nâng cao: Động cơ dầu thường cung cấp sức mạnh và mã lực nâng cao hơn so với động cơ điện trong một số ứng dụng cụ thể, đặc biệt là khi cần nâng hàng hoá nặng và khối lượng lớn.
- Thời gian vận hành lâu dài: Xe nâng động cơ dầu thường có thời gian vận hành liên tục lâu dài hơn so với xe nâng điện, không cần phải dừng lại để sạc lại pin, giúp tăng hiệu suất làm việc.
- Khả năng hoạt động trong không gian hạn chế: Trong một số trường hợp, xe nâng động cơ dầu có thể phù hợp hơn trong không gian hạn chế, nơi cần một loại xe nâng nhỏ gọn và có bán kính quay nhỏ.
- Chi phí ban đầu thấp hơn: Trong một số trường hợp, chi phí ban đầu để thuê xe nâng động cơ dầu có thể thấp hơn so với việc thuê xe nâng điện hoặc mua một chiếc xe nâng mới.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng xe nâng động cơ dầu thường phát ra khói độc hại và tiếng ồn cao hơn so với các loại xe nâng khác, đồng thời cũng tăng chi phí vận hành liên quan đến nhiên liệu và bảo dưỡng.
Vì vậy, khi chọn thuê xe nâng động cơ dầu, cân nhắc kỹ các yếu tố về hiệu suất, môi trường làm việc và chi phí để đảm bảo rằng loại xe này phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của bạn.
Vì sao chọn thuê xe nâng động cơ xăng?
Việc chọn thuê xe nâng động cơ xăng có thể phù hợp trong một số trường hợp cụ thể. Dưới đây là một số lý do mà bạn có thể muốn chọn loại xe này:
- Khả năng di chuyển linh hoạt: Xe nâng động cơ xăng thường được sử dụng cho các công việc cần di chuyển liên tục và không có sẵn nguồn điện hoặc không thuận tiện để sạc pin.
- Sức mạnh và hiệu suất: Động cơ xăng thường cung cấp sức mạnh và mã lực nâng cao, phù hợp cho việc nâng hàng hoá nặng và trong môi trường làm việc cần hiệu suất cao.
- Khả năng hoạt động trong môi trường ngoài trời: Xe nâng động cơ xăng thích hợp cho việc làm việc ngoài trời hoặc trong môi trường có độ ẩm cao, nơi mà việc sử dụng điện có thể gặp các vấn đề liên quan đến an toàn.
- Dễ bảo trì và sửa chữa: Động cơ xăng thường dễ bảo trì và sửa chữa hơn so với động cơ diesel, và việc sử dụng nhiên liệu xăng cũng đơn giản hơn so với dầu diesel.
- Tiết kiệm chi phí ban đầu: Trong một số trường hợp, chi phí ban đầu để thuê hoặc mua xe nâng động cơ xăng có thể thấp hơn so với xe nâng điện hoặc dầu diesel.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng xe nâng động cơ xăng phát ra khí thải và tiếng ồn cao hơn so với xe nâng điện, và việc mua nhiên liệu xăng cũng có thể tăng chi phí vận hành.
Khi chọn thuê xe nâng động cơ xăng, hãy xem xét kỹ các yếu tố về hiệu suất, môi trường làm việc và chi phí để đảm bảo rằng loại xe này phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của bạn.
Vì sao chọn thuê xe nâng động cơ ga?
Việc chọn thuê xe nâng động cơ ga cũng có những ưu điểm và trường hợp sử dụng riêng biệt. Dưới đây là một số lý do mà bạn có thể muốn chọn loại xe này:
- Khả năng di chuyển linh hoạt: Xe nâng động cơ ga thường được sử dụng trong các môi trường làm việc cần di chuyển nhiều và không có sẵn nguồn điện hoặc không thuận tiện để sạc pin.
- Dễ sử dụng: Xe nâng động cơ ga thường dễ sử dụng hơn so với các loại xe nâng khác, và không yêu cầu kỹ năng đặc biệt để vận hành.
- Khả năng hoạt động trong môi trường ngoài trời: Xe nâng động cơ ga thích hợp cho việc làm việc ngoài trời hoặc trong môi trường có độ ẩm cao, nơi mà việc sử dụng điện có thể gặp các vấn đề liên quan đến an toàn.
- Chi phí ban đầu thấp hơn: Trong một số trường hợp, chi phí ban đầu để thuê hoặc mua xe nâng động cơ ga có thể thấp hơn so với xe nâng điện hoặc dầu diesel.
- Dễ bảo trì và sửa chữa: Động cơ ga thường dễ bảo trì và sửa chữa hơn so với các loại động cơ khác, và việc sử dụng nhiên liệu ga cũng đơn giản hơn so với dầu diesel.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng xe nâng động cơ ga phát ra khí thải và tiếng ồn, và việc mua nhiên liệu ga cũng có thể tăng chi phí vận hành.
Khi chọn thuê xe nâng động cơ ga, hãy xem xét kỹ các yếu tố về hiệu suất, môi trường làm việc và chi phí để đảm bảo rằng loại xe này phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của bạn.
Thuê xe nâng hàng để phục vụ trong nhà máy có nhiều lợi ích đối với doanh nghiệp, bao gồm:
- Linh hoạt trong quản lý nguồn lực: Việc thuê xe nâng hàng cho phép doanh nghiệp linh hoạt quản lý nguồn lực với chi phí thấp hơn. Thay vì phải đầu tư lớn vào việc mua sắm và bảo trì xe nâng, họ có thể thuê theo nhu cầu cụ thể của mỗi dự án hoặc giai đoạn sản xuất.
- Tiết kiệm chi phí: Thuê xe nâng hàng thường có chi phí ban đầu thấp hơn so với việc mua sắm xe mới, và không có chi phí bảo trì lâu dài hoặc chi phí sửa chữa không mong muốn.
- Đa dạng lựa chọn: Các dịch vụ cho thuê xe nâng hàng thường cung cấp một loạt các loại xe với đa dạng tính năng và dung lượng nâng, giúp doanh nghiệp lựa chọn loại xe phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ.
- Chuyên nghiệp và hiệu quả: Các công ty cung cấp dịch vụ cho thuê xe nâng hàng thường đi kèm với các dịch vụ chuyên nghiệp như bảo dưỡng định kỳ, kiểm tra an toàn và hỗ trợ kỹ thuật, giúp đảm bảo rằng xe luôn hoạt động hiệu quả và an toàn.
- Tiết kiệm thời gian: Việc thuê xe nâng hàng giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian trong việc quản lý và bảo trì xe, từ việc tìm kiếm nhà cung cấp đến việc thực hiện bảo trì định kỳ.
- Tập trung vào hoạt động chính: Bằng cách thuê xe nâng hàng, doanh nghiệp có thể tập trung hơn vào các hoạt động chính của họ, như sản xuất, quản lý kho, và phục vụ khách hàng mà không phải lo lắng về vấn đề vận hành và bảo trì của xe nâng.
Tóm lại, việc thuê xe nâng hàng để phục vụ trong nhà máy mang lại nhiều lợi ích quan trọng về linh hoạt, tiết kiệm chi phí, đa dạng lựa chọn và hiệu suất, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động của mình và tăng cường sự thành công.
Việc chọn mua hoặc thuê xe nâng hàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nhu cầu sử dụng, tài chính, linh hoạt và chiến lược dài hạn của doanh nghiệp. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét khi quyết định giữa việc mua và thuê xe nâng:
- Nhu cầu sử dụng: Nếu doanh nghiệp có một nhu cầu sử dụng xe nâng hàng ổn định và liên tục trong thời gian dài, và nhu cầu này dự kiến sẽ không thay đổi nhiều, việc mua xe nâng có thể là lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nếu nhu cầu sử dụng biến động hoặc chỉ là tạm thời, việc thuê xe nâng sẽ linh hoạt hơn.
- Tài chính: Việc mua xe nâng hàng đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn, bao gồm cả giá mua và chi phí bảo trì. Nếu doanh nghiệp không muốn rủi ro tài chính hoặc không có nguồn tài chính đủ để đầu tư, việc thuê xe nâng có thể là lựa chọn phù hợp hơn.
- Linh hoạt: Thuê xe nâng hàng mang lại linh hoạt cao hơn so với việc mua, vì doanh nghiệp có thể thay đổi loại xe và số lượng xe theo nhu cầu cụ thể của từng dự án hoặc giai đoạn sản xuất.
- Chiến lược dài hạn: Nếu doanh nghiệp có kế hoạch sử dụng xe nâng trong thời gian dài và dự định duy trì một flot xe lớn trong tương lai, việc mua xe có thể là lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, nếu không có kế hoạch sử dụng lâu dài hoặc dự định thay đổi nhu cầu sử dụng, thuê xe nâng có thể là giải pháp tốt hơn.
- Dịch vụ hỗ trợ: Khi thuê xe nâng, doanh nghiệp thường được hưởng các dịch vụ hỗ trợ như bảo dưỡng định kỳ và sửa chữa từ nhà cung cấp dịch vụ, giúp giảm bớt gánh nặng về quản lý và bảo dưỡng.
Tóm lại, việc chọn mua hoặc thuê xe nâng hàng phụ thuộc vào các yếu tố như nhu cầu sử dụng, tài chính, linh hoạt và chiến lược dài hạn của doanh nghiệp. Đối với mỗi tình huống cụ thể, cần phải đánh giá kỹ lưỡng để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Lợi ích khi doanh nghiệp cho mua xe nâng để sử dụng lâu dài?
Việc mua xe nâng để sử dụng lâu dài có nhiều lợi ích đối với doanh nghiệp, bao gồm:
- Kiểm soát và ổn định chi phí: Khi mua xe nâng, doanh nghiệp có thể dự tính và kiểm soát chi phí một cách dễ dàng hơn so với việc thuê xe. Chi phí mua xe nâng thường được phân bổ ra hàng năm và không có các chi phí không mong muốn như phí thuê hoặc phí sửa chữa không dự kiến.
- Sự linh hoạt trong sử dụng: Khi sở hữu xe nâng, doanh nghiệp có thể sử dụng nó bất kỳ lúc nào mà họ cần mà không cần phải tuân theo các hạn chế của hợp đồng thuê. Điều này cung cấp sự linh hoạt cao hơn trong việc quản lý hoạt động kinh doanh hàng ngày.
- Tăng năng suất và hiệu quả: Một xe nâng hàng mới và được bảo dưỡng định kỳ thường hoạt động hiệu quả hơn và đáng tin cậy hơn. Điều này có thể dẫn đến tăng năng suất và giảm thời gian chờ đợi, giúp doanh nghiệp tăng cường hiệu quả hoạt động của mình.
- Tính cá nhân hóa: Khi sở hữu xe nâng, doanh nghiệp có thể tuỳ chỉnh và điều chỉnh xe theo nhu cầu cụ thể của họ. Điều này bao gồm việc lắp đặt các phụ kiện và tính năng mở rộng để phù hợp với môi trường làm việc cụ thể của họ.
- Đầu tư dài hạn: Mua xe nâng là một đầu tư dài hạn cho doanh nghiệp. Xe nâng có thể được sử dụng trong nhiều năm và trở thành một phần quan trọng của cơ sở hạ tầng và hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
- Giá trị tái bán: Trong một số trường hợp, khi cần thay đổi hoặc nâng cấp xe nâng, doanh nghiệp có thể bán lại xe nâng cũ để giảm chi phí cho việc mua xe mới.
Tóm lại, việc mua xe nâng để sử dụng lâu dài mang lại nhiều lợi ích về kiểm soát chi phí, linh hoạt, hiệu quả và đầu tư dài hạn cho doanh nghiệp.
Khi thuê xe nâng điện từ hãng Toyota, có một số điểm nổi bật mà bạn có thể mong đợi:
- Chất lượng và độ tin cậy: Toyota là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp xe nâng hàng. Xe nâng điện của Toyota thường được biết đến với chất lượng cao và độ tin cậy, giúp đảm bảo hiệu suất và an toàn trong quá trình vận hành.
- Công nghệ tiên tiến: Xe nâng điện của Toyota thường được trang bị công nghệ tiên tiến như hệ thống điều khiển điện tử, hệ thống điều khiển tốc độ, và các tính năng an toàn như cảm biến va chạm và hệ thống phanh.
- Hiệu suất và tiết kiệm năng lượng: Xe nâng điện của Toyota thường có hiệu suất vận hành cao và tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo trì.
- An toàn: Toyota luôn coi trọng việc cải thiện an toàn cho người vận hành và môi trường làm việc. Xe nâng điện của họ thường được thiết kế với các tính năng an toàn như hệ thống phanh an toàn, điều khiển tốc độ linh hoạt và hệ thống cảnh báo cho người vận hành.
- Dịch vụ hỗ trợ: Khi thuê xe nâng điện từ Toyota, bạn có thể mong đợi được hỗ trợ từ một mạng lưới rộng lớn các đại lý và nhà phân phối chính thức của hãng, bao gồm cả dịch vụ bảo trì, sửa chữa và hỗ trợ kỹ thuật.
Tóm lại, khi thuê xe nâng điện từ hãng Toyota, bạn có thể tin tưởng vào chất lượng, độ tin cậy và hiệu suất của xe, cùng với dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp từ mạng lưới đại lý và nhà phân phối của hãng.
Thuê xe nâng nhiên liệu dầu Toyota có tiết kiệm được nhiên liệu nhiều không?
Xe nâng sử dụng nhiên liệu dầu (diesel) thường có mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn so với các loại nhiên liệu khác như điện, ga hoặc xăng. Tuy nhiên, sự tiết kiệm nhiên liệu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cách vận hành, tải trọng và điều kiện làm việc.
Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét khi đánh giá khả năng tiết kiệm nhiên liệu của xe nâng nhiên liệu dầu Toyota:
- Hiệu suất động cơ: Xe nâng dầu Toyota có thể được thiết kế để cải thiện hiệu suất nhiên liệu so với các đối thủ khác. Các công nghệ mới có thể giúp tối ưu hóa hiệu suất động cơ và giảm tiêu thụ nhiên liệu.
- Tải trọng và công việc sử dụng: Sự tiết kiệm nhiên liệu cũng phụ thuộc vào tải trọng và công việc sử dụng. Xe nâng được sử dụng trong các ứng dụng nhẹ và hoạt động liên tục có thể tiêu thụ ít nhiên liệu hơn so với các ứng dụng nặng và hoạt động liên tục.
- Chế độ vận hành: Cách vận hành cũng ảnh hưởng đến tiêu thụ nhiên liệu. Việc vận hành xe một cách cẩn thận, tránh tăng ga và phanh gấp, cũng như duy trì tốc độ ổn định, có thể giúp tiết kiệm nhiên liệu.
- Bảo dưỡng định kỳ: Bảo dưỡng định kỳ và bảo trì xe đúng cách cũng có thể giúp tăng hiệu suất và giảm tiêu thụ nhiên liệu của xe nâng.
Tóm lại, mặc dù xe nâng nhiên liệu dầu Toyota có thể không tiết kiệm nhiên liệu như các loại nhiên liệu khác nhưng vẫn có thể cải thiện hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu nếu được vận hành và bảo dưỡng đúng cách. Để đảm bảo sự tiết kiệm nhiên liệu tốt nhất, hãy duy trì xe nâng đúng cách và tuân thủ các phương pháp vận hành tiết kiệm nhiên liệu.
Hướng dẫn vận hành xe nâng dầu hiệu toyota tiết kiệm nhiên liệu nhất?
Để vận hành xe nâng dầu hiệu Toyota tiết kiệm nhiên liệu nhất, dưới đây là một số hướng dẫn và lời khuyên bạn có thể tuân thủ:
- Bảo dưỡng định kỳ: Bảo dưỡng định kỳ xe nâng là quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Đảm bảo rằng bạn tuân thủ lịch trình bảo dưỡng đề xuất của nhà sản xuất và thực hiện các công việc bảo dưỡng như thay dầu, làm sạch bộ lọc, kiểm tra và điều chỉnh hệ thống nhiên liệu.
- Kiểm tra áp suất lốp: Đảm bảo áp suất lốp được kiểm tra và điều chỉnh đúng cách. Lốp không đủ áp suất có thể tăng mức tiêu thụ nhiên liệu và làm giảm hiệu suất vận hành của xe.
- Vận hành cẩn thận: Vận hành xe nâng một cách cẩn thận và mạnh mẽ hơn có thể giúp tiết kiệm nhiên liệu. Tránh tăng ga và phanh gấp, và duy trì tốc độ ổn định. Hãy sử dụng ga một cách nhẹ nhàng và điều chỉnh tốc độ một cách dễ dàng để tránh lãng phí nhiên liệu.
- Tối ưu hóa vận tốc: Chọn vận tốc phù hợp cho từng tác vụ và môi trường làm việc. Trong một số trường hợp, việc giảm tốc độ có thể giúp tiết kiệm nhiên liệu mà không ảnh hưởng đến hiệu suất công việc.
- Tắt máy khi không sử dụng: Khi không sử dụng xe trong thời gian dài, hãy tắt máy để tránh lãng phí nhiên liệu và giảm khí thải.
- Huấn luyện người vận hành: Đào tạo người vận hành để sử dụng xe một cách hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Họ cần được huấn luyện về kỹ thuật lái xe cẩn thận, sử dụng ga một cách nhẹ nhàng và quản lý tốc độ vận hành.
Tóm lại, việc bảo dưỡng định kỳ, vận hành cẩn thận và huấn luyện người vận hành là những yếu tố quan trọng để vận hành xe nâng dầu hiệu Toyota một cách tiết kiệm nhiên liệu nhất. Bằng cách tuân thủ các lời khuyên này, bạn có thể tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu của xe nâng.
Điểm nổi bật khi thuê xe nâng điện hãng Mitsubishi?
Khi thuê xe nâng điện từ hãng Mitsubishi, bạn có thể mong đợi một số điểm nổi bật sau:
- Chất lượng và độ tin cậy: Hãng Mitsubishi là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp vận tải và vận chuyển vật liệu. Xe nâng điện của Mitsubishi thường được biết đến với chất lượng cao và độ tin cậy, giúp đảm bảo hiệu suất và an toàn trong quá trình vận hành.
- Công nghệ tiên tiến: Xe nâng điện của Mitsubishi thường được trang bị công nghệ tiên tiến như hệ thống điều khiển điện tử, hệ thống điều khiển tốc độ, và các tính năng an toàn như cảm biến va chạm và hệ thống phanh.
- Hiệu suất và tiết kiệm năng lượng: Xe nâng điện của Mitsubishi thường có hiệu suất vận hành cao và tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo trì. Công nghệ điện tiên tiến giúp xe hoạt động một cách hiệu quả, không gây ra khí thải và tiếng ồn.
- An toàn: Mitsubishi luôn coi trọng việc cải thiện an toàn cho người vận hành và môi trường làm việc. Xe nâng điện của họ thường được thiết kế với các tính năng an toàn như hệ thống phanh an toàn, điều khiển tốc độ linh hoạt và hệ thống cảnh báo cho người vận hành.
- Dịch vụ hỗ trợ: Khi thuê xe nâng điện từ Mitsubishi, bạn có thể mong đợi được hỗ trợ từ một mạng lưới rộng lớn các đại lý và nhà phân phối chính thức của hãng, bao gồm cả dịch vụ bảo trì, sửa chữa và hỗ trợ kỹ thuật.
Tóm lại, khi thuê xe nâng điện từ hãng Mitsubishi, bạn có thể tin tưởng vào chất lượng, độ tin cậy và hiệu suất của xe, cùng với dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp từ mạng lưới đại lý và nhà phân phối của hãng.
Việc chọn giữa xe nâng số sàn (manual) và số tự động (automatic) phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm loại công việc, kinh nghiệm của người vận hành, và yêu cầu cụ thể của môi trường làm việc. Dưới đây là một số điểm mạnh và yếu của cả hai loại:
Xe nâng số sàn (Manual):
- Đơn giản và dễ sử dụng: Xe nâng số sàn thường đơn giản và dễ sử dụng hơn so với các loại số tự động. Người vận hành chỉ cần sử dụng các cần gạt hoặc pedan để điều khiển xe.
- Ít cần bảo dưỡng: Xe nâng số sàn ít có các bộ phận cơ học phức tạp hơn so với xe số tự động, do đó thường ít yêu cầu bảo dưỡng và sửa chữa.
- Chi phí thấp hơn: Thường thì xe nâng số sàn có chi phí mua ban đầu thấp hơn so với xe số tự động, và không cần một loạt các bộ phận tự động phức tạp.
Xe nâng số tự động (Automatic):
- Tiện lợi và dễ vận hành: Xe nâng số tự động thường tiện lợi hơn trong việc vận hành, đặc biệt là đối với những người vận hành ít kinh nghiệm hoặc không có kỹ năng lái xe nâng.
- Hiệu suất cao hơn: Xe nâng số tự động thường có hiệu suất vận hành cao hơn và có thể hoạt động một cách mượt mà và hiệu quả hơn trong một loạt các ứng dụng.
- An toàn hơn: Xe nâng số tự động thường đi kèm với các tính năng an toàn như hệ thống phanh tự động, cảm biến va chạm, và hệ thống đảm bảo an toàn cho người vận hành.
Khi lựa chọn giữa xe nâng số sàn và số tự động, quan trọng nhất là phải xem xét nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp, môi trường làm việc và kinh nghiệm của người vận hành. Nếu môi trường làm việc đơn giản và người vận hành có kỹ năng, xe nâng số sàn có thể là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, nếu cần sự tiện lợi và hiệu suất cao hơn, đặc biệt là trong môi trường làm việc phức tạp, xe nâng số tự động có thể là sự lựa chọn tốt hơn.
Lợi ích khi doanh nghiệp nên chọn thuê xe nâng số sàn?
Thuê xe nâng số sàn có thể mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm:
- Tiết kiệm chi phí: Việc thuê xe nâng số sàn thường có chi phí thấp hơn so với việc mua xe mới hoặc xe nâng số tự động. Doanh nghiệp không cần phải đầu tư một lượng lớn vốn vào việc mua sắm và bảo trì xe, chỉ cần trả chi phí thuê theo nhu cầu sử dụng.
- Linh hoạt: Thuê xe nâng số sàn cho phép doanh nghiệp linh hoạt điều chỉnh số lượng và loại xe theo nhu cầu cụ thể của từng dự án hoặc giai đoạn sản xuất. Điều này giúp doanh nghiệp tránh được việc phải tiêu tốn nhiều nguồn lực cho các xe không cần thiết.
- Không lo lắng về bảo trì và sửa chữa: Khi thuê xe nâng số sàn, doanh nghiệp không cần phải lo lắng về các chi phí bảo dưỡng và sửa chữa, vì các dịch vụ này thường được cung cấp bởi nhà cung cấp cho thuê.
- Dễ dàng tiếp cận các công nghệ mới: Khi thuê xe nâng, doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận các loại xe mới nhất và được cập nhật về các công nghệ mới nhất, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí.
- Tập trung vào hoạt động chính: Bằng cách thuê xe nâng, doanh nghiệp có thể tập trung hơn vào các hoạt động chính của họ mà không cần phải lo lắng về việc quản lý và bảo trì xe nâng.
Tóm lại, việc thuê xe nâng số sàn mang lại nhiều lợi ích về chi phí, linh hoạt và tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp. Đặc biệt là trong những trường hợp có nhu cầu sử dụng không đều đặn hoặc không chắc chắn, việc thuê xe nâng có thể là giải pháp hiệu quả nhất.
Lợi ích khi doanh nghiệp nên chọn thuê xe nâng số tự động?
Thuê xe nâng số tự động có thể mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm:
- Tiện lợi và dễ sử dụng: Xe nâng số tự động thường được thiết kế để vận hành dễ dàng và tiện lợi hơn so với xe nâng số sàn. Điều này đặc biệt hữu ích cho các nhân viên mới hoặc không có kinh nghiệm trong việc vận hành xe nâng.
- Tăng hiệu suất: Xe nâng số tự động thường có hiệu suất cao hơn so với xe số sàn. Các tính năng tự động như hệ thống chuyển số tự động và hệ thống điều khiển giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc và giảm thời gian cần thiết cho mỗi công việc.
- An toàn hơn: Xe nâng số tự động thường được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống phanh tự động, cảm biến va chạm và hệ thống đảm bảo an toàn cho người vận hành. Điều này giúp giảm nguy cơ tai nạn và chấn thương lao động.
- Giảm mệt mỏi cho người vận hành: Xe nâng số tự động giúp giảm mệt mỏi cho người vận hành do không cần phải thực hiện các thao tác thủ công như bấm cần gạt hoặc điều chỉnh số. Điều này có thể làm tăng năng suất làm việc và giảm nguy cơ sai sót.
- Phù hợp với môi trường làm việc phức tạp: Trong môi trường làm việc có nhiều chướng ngại vật hoặc yêu cầu di chuyển phức tạp, xe nâng số tự động có thể là lựa chọn phù hợp hơn. Các tính năng tự động giúp vận hành xe một cách mượt mà và linh hoạt hơn trong các điều kiện khó khăn.
Tóm lại, việc thuê xe nâng số tự động có thể mang lại nhiều lợi ích về tiện lợi, hiệu suất, an toàn và giảm mệt mỏi cho người vận hành. Đặc biệt là trong các môi trường làm việc phức tạp hoặc có nhu cầu vận hành cao, việc sử dụng xe nâng số tự động có thể giúp tối ưu hóa hoạt động của doanh nghiệp.
Vì sao nên chọn thuê xe nâng hàng hiệu Komatsu?
Chọn thuê xe nâng hàng hiệu Komatsu có một số lý do quan trọng sau đây:
- Chất lượng và độ tin cậy: Komatsu là một thương hiệu uy tín trong ngành công nghiệp máy móc và xe nâng. Xe nâng hàng của Komatsu được thiết kế và sản xuất với tiêu chuẩn cao, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao.
- Hiệu suất vận hành: Xe nâng hàng Komatsu thường có hiệu suất vận hành cao, giúp tăng cường năng suất và hiệu quả trong các hoạt động vận chuyển và nâng hạ hàng hóa.
- Đa dạng sản phẩm: Komatsu cung cấp một loạt các loại xe nâng hàng với nhiều dung tích nâng và khả năng hoạt động khác nhau, từ xe nâng động cơ dầu, điện đến xe nâng động cơ xăng.
- Công nghệ tiên tiến: Xe nâng hàng Komatsu thường được trang bị các tính năng và công nghệ tiên tiến như hệ thống điều khiển điện tử, hệ thống phanh an toàn và các tính năng tự động hóa để tối ưu hóa hiệu suất và tiện ích.
- Dịch vụ hỗ trợ: Khi thuê xe nâng hàng Komatsu, bạn có thể mong đợi được hỗ trợ từ một mạng lưới rộng lớn các đại lý và nhà phân phối chính thức của hãng, bao gồm cả dịch vụ bảo trì, sửa chữa và hỗ trợ kỹ thuật.
Tóm lại, việc chọn thuê xe nâng hàng hiệu Komatsu mang lại nhiều lợi ích về chất lượng, hiệu suất và hỗ trợ dịch vụ. Đặc biệt là trong các môi trường làm việc yêu cầu sự tin cậy và hiệu suất cao, xe nâng hàng Komatsu có thể là sự lựa chọn phù hợp.
Doanh nghiệp ngành giải khát nên cho thuê xe nhiên liệu gì là phụ hợp?
Đối với một doanh nghiệp trong ngành giải khát, việc chọn loại xe nâng hàng phù hợp để thuê có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại hàng hóa cần vận chuyển, môi trường làm việc, và ngân sách. Tuy nhiên, trong trường hợp này, việc thuê các loại xe nâng hàng sử dụng nhiên liệu dầu (diesel) hoặc nhiên liệu xăng thường là lựa chọn phổ biến và phù hợp. Dưới đây là một số lý do:
- Xe nâng hàng dầu (Diesel):
- Hiệu suất và sức mạnh: Xe nâng hàng dầu thường có sức mạnh và hiệu suất cao, phù hợp để vận chuyển hàng hóa nặng và lớn.
- Phù hợp với môi trường làm việc ngoài trời: Xe nâng hàng dầu thường được sử dụng nhiều trong các môi trường làm việc ngoài trời như kho bãi, nhà máy, nơi có địa hình khó khăn.
- Tiết kiệm chi phí: Nhiên liệu dầu thường có giá thành thấp hơn so với các loại nhiên liệu khác như điện, giúp giảm chi phí vận hành.
- Xe nâng hàng xăng:
- Dễ bảo trì: Xe nâng hàng xăng thường có cấu trúc đơn giản hơn và dễ bảo trì hơn so với các loại xe nâng điện.
- Phù hợp với môi trường làm việc trong nhà: Xe nâng hàng xăng không sản sinh ra khí thải hay tiếng ồn, phù hợp cho việc sử dụng trong môi trường làm việc bên trong nhà kho hay nhà máy.
- Tính linh hoạt: Xe nâng hàng xăng thường có khả năng di chuyển linh hoạt và dễ dàng trong các không gian hạn chế.
Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp và môi trường làm việc, việc chọn loại xe nâng hàng phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí vận hành.
Tỉnh nào nhu cầu thuê xe nâng nhiều nhất?
Việc xác định tỉnh nào có nhu cầu thuê xe nâng hàng nhiều nhất có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm kích thước của kinh tế địa phương, ngành công nghiệp phát triển, mật độ các nhà máy, kho bãi và trung tâm phân phối, cũng như các yếu tố địa lý và dân số.
Tuy nhiên, một số tỉnh phổ biến có nhu cầu thuê xe nâng hàng cao thường bao gồm:
- Tỉnh Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM): Là trung tâm kinh tế lớn nhất của Việt Nam, TP.HCM có nhiều doanh nghiệp, nhà máy và cơ sở sản xuất, vận chuyển hàng hóa hàng ngày. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp như logistics, sản xuất và xây dựng tạo ra nhu cầu lớn cho các dịch vụ vận tải và logistic, bao gồm thuê xe nâng hàng.
- Tỉnh Bình Dương: Là một trong những khu vực công nghiệp phát triển nhanh nhất ở Việt Nam, Bình Dương thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất và công nghiệp. Sự phát triển của các khu công nghiệp và khu chế xuất tạo ra nhu cầu lớn cho các dịch vụ vận tải và logistic, bao gồm cả thuê xe nâng hàng.
- Tỉnh Đồng Nai: Nằm gần TP.HCM và Bình Dương, Đồng Nai cũng là một trong những trung tâm công nghiệp quan trọng của Việt Nam, với nhiều khu công nghiệp và cơ sở sản xuất lớn. Do đó, nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Đồng Nai cũng được dự đoán là khá cao.
Ngoài ra, các tỉnh có sự phát triển công nghiệp, thương mại và logistic nhanh chóng khác như Đồng Tháp, Long An, Bà Rịa – Vũng Tàu cũng có thể có nhu cầu thuê xe nâng hàng cao.
Tóm lại, việc xác định tỉnh nào có nhu cầu thuê xe nâng hàng nhiều nhất phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, và thị trường sẽ thay đổi theo thời gian và tình hình kinh tế.
Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Thành Phố Hồ Chí Minh?
Ở Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM), nhu cầu thuê xe nâng hàng rất cao do đây là trung tâm kinh tế lớn nhất của Việt Nam, với nền công nghiệp và dịch vụ phát triển mạnh mẽ. Dưới đây là một số lý do giải thích tại sao nhu cầu này lại rất lớn:
- Nền công nghiệp đa dạng: TP.HCM là trung tâm của nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất, chế biến, logistics và dịch vụ. Các doanh nghiệp trong các ngành này thường cần sử dụng xe nâng hàng để vận chuyển, xếp dỡ và lưu kho hàng hóa.
- Các khu công nghiệp và khu chế xuất: TP.HCM có nhiều khu công nghiệp và khu chế xuất, nơi tập trung nhiều doanh nghiệp sản xuất và vận chuyển hàng hóa. Sự phát triển của các khu này tạo ra nhu cầu lớn cho các dịch vụ vận chuyển và logistic, bao gồm cả thuê xe nâng hàng.
- Mật độ doanh nghiệp lớn: TP.HCM có mật độ doanh nghiệp lớn, từ các công ty đa quốc gia đến các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Mọi doanh nghiệp có thể cần sử dụng xe nâng hàng để hoạt động sản xuất và vận chuyển hàng hóa của mình.
- Hạ tầng giao thông phát triển: Sự phát triển của hạ tầng giao thông, bao gồm cả cảng biển và cơ sở vận tải đường bộ, cũng tạo ra nhu cầu lớn cho các dịch vụ vận chuyển và logistic, trong đó có thuê xe nâng hàng.
Tóm lại, với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế và công nghiệp, cùng với mật độ doanh nghiệp lớn, nhu cầu thuê xe nâng hàng ở TP.HCM rất lớn và không ngừng tăng lên.
Thành phố Hồ Chí Minh hiện nay là một trong 5 thành phố trực thuộc Trung ương của Việt Nam. Về mặt hành chính, thành phố được chia thành 1 thành phố, 16 quận và 5 huyện. Trong đó có 312 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 249 phường, 58 xã và 5 thị trấn.
1 | Quận 1 | 760 | Phường Tân Định | 26734 | Phường |
2 | Quận 1 | 760 | Phường Đa Kao | 26737 | Phường |
3 | Quận 1 | 760 | Phường Bến Nghé | 26740 | Phường |
4 | Quận 1 | 760 | Phường Bến Thành | 26743 | Phường |
5 | Quận 1 | 760 | Phường Nguyễn Thái Bình | 26746 | Phường |
6 | Quận 1 | 760 | Phường Phạm Ngũ Lão | 26749 | Phường |
7 | Quận 1 | 760 | Phường Cầu Ông Lãnh | 26752 | Phường |
8 | Quận 1 | 760 | Phường Cô Giang | 26755 | Phường |
9 | Quận 1 | 760 | Phường Nguyễn Cư Trinh | 26758 | Phường |
10 | Quận 1 | 760 | Phường Cầu Kho | 26761 | Phường |
11 | Quận 12 | 761 | Phường Thạnh Xuân | 26764 | Phường |
12 | Quận 12 | 761 | Phường Thạnh Lộc | 26767 | Phường |
13 | Quận 12 | 761 | Phường Hiệp Thành | 26770 | Phường |
14 | Quận 12 | 761 | Phường Thới An | 26773 | Phường |
15 | Quận 12 | 761 | Phường Tân Chánh Hiệp | 26776 | Phường |
16 | Quận 12 | 761 | Phường An Phú Đông | 26779 | Phường |
17 | Quận 12 | 761 | Phường Tân Thới Hiệp | 26782 | Phường |
18 | Quận 12 | 761 | Phường Trung Mỹ Tây | 26785 | Phường |
19 | Quận 12 | 761 | Phường Tân Hưng Thuận | 26787 | Phường |
20 | Quận 12 | 761 | Phường Đông Hưng Thuận | 26788 | Phường |
21 | Quận 12 | 761 | Phường Tân Thới Nhất | 26791 | Phường |
22 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 15 | 26869 | Phường |
23 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 13 | 26872 | Phường |
24 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 17 | 26875 | Phường |
25 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 6 | 26876 | Phường |
26 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 16 | 26878 | Phường |
27 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 12 | 26881 | Phường |
28 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 14 | 26882 | Phường |
29 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 10 | 26884 | Phường |
30 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 05 | 26887 | Phường |
31 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 07 | 26890 | Phường |
32 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 04 | 26893 | Phường |
33 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 01 | 26896 | Phường |
34 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 9 | 26897 | Phường |
35 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 8 | 26898 | Phường |
36 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 11 | 26899 | Phường |
37 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 03 | 26902 | Phường |
38 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 13 | 26905 | Phường |
39 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 11 | 26908 | Phường |
40 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 27 | 26911 | Phường |
41 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 26 | 26914 | Phường |
42 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 12 | 26917 | Phường |
43 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 25 | 26920 | Phường |
44 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 05 | 26923 | Phường |
45 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 07 | 26926 | Phường |
46 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 24 | 26929 | Phường |
47 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 06 | 26932 | Phường |
48 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 14 | 26935 | Phường |
49 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 15 | 26938 | Phường |
50 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 02 | 26941 | Phường |
51 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 01 | 26944 | Phường |
52 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 03 | 26947 | Phường |
53 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 17 | 26950 | Phường |
54 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 21 | 26953 | Phường |
55 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 22 | 26956 | Phường |
56 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 19 | 26959 | Phường |
57 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 28 | 26962 | Phường |
58 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 02 | 26965 | Phường |
59 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 04 | 26968 | Phường |
60 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 12 | 26971 | Phường |
61 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 13 | 26974 | Phường |
62 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 01 | 26977 | Phường |
63 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 03 | 26980 | Phường |
64 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 11 | 26983 | Phường |
65 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 07 | 26986 | Phường |
66 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 05 | 26989 | Phường |
67 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 10 | 26992 | Phường |
68 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 06 | 26995 | Phường |
69 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 08 | 26998 | Phường |
70 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 09 | 27001 | Phường |
71 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 14 | 27004 | Phường |
72 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 15 | 27007 | Phường |
73 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tân Sơn Nhì | 27010 | Phường |
74 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tây Thạnh | 27013 | Phường |
75 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Sơn Kỳ | 27016 | Phường |
76 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tân Quý | 27019 | Phường |
77 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tân Thành | 27022 | Phường |
78 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Phú Thọ Hòa | 27025 | Phường |
79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Phú Thạnh | 27028 | Phường |
80 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Phú Trung | 27031 | Phường |
81 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Hòa Thạnh | 27034 | Phường |
82 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Hiệp Tân | 27037 | Phường |
83 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tân Thới Hòa | 27040 | Phường |
84 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 04 | 27043 | Phường |
85 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 05 | 27046 | Phường |
86 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 09 | 27049 | Phường |
87 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 07 | 27052 | Phường |
88 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 03 | 27055 | Phường |
89 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 01 | 27058 | Phường |
90 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 02 | 27061 | Phường |
91 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 08 | 27064 | Phường |
92 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 15 | 27067 | Phường |
93 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 10 | 27070 | Phường |
94 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 11 | 27073 | Phường |
95 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 17 | 27076 | Phường |
96 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 13 | 27085 | Phường |
97 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Linh Xuân | 26794 | Phường |
98 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Bình Chiểu | 26797 | Phường |
99 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Linh Trung | 26800 | Phường |
100 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Tam Bình | 26803 | Phường |
101 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Tam Phú | 26806 | Phường |
102 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Hiệp Bình Phước | 26809 | Phường |
103 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Hiệp Bình Chánh | 26812 | Phường |
104 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Linh Chiểu | 26815 | Phường |
105 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Linh Tây | 26818 | Phường |
106 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Linh Đông | 26821 | Phường |
107 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Bình Thọ | 26824 | Phường |
108 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Trường Thọ | 26827 | Phường |
109 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Long Bình | 26830 | Phường |
110 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Long Thạnh Mỹ | 26833 | Phường |
111 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Tân Phú | 26836 | Phường |
112 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Hiệp Phú | 26839 | Phường |
113 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Tăng Nhơn Phú A | 26842 | Phường |
114 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Tăng Nhơn Phú B | 26845 | Phường |
115 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Phước Long B | 26848 | Phường |
116 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Phước Long A | 26851 | Phường |
117 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Trường Thạnh | 26854 | Phường |
118 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Long Phước | 26857 | Phường |
119 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Long Trường | 26860 | Phường |
120 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Phước Bình | 26863 | Phường |
121 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Phú Hữu | 26866 | Phường |
122 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Thảo Điền | 27088 | Phường |
123 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường An Phú | 27091 | Phường |
124 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường An Khánh | 27094 | Phường |
125 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Bình Trưng Đông | 27097 | Phường |
126 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Bình Trưng Tây | 27100 | Phường |
127 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Cát Lái | 27109 | Phường |
128 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 27112 | Phường |
129 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường An Lợi Đông | 27115 | Phường |
130 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Thủ Thiêm | 27118 | Phường |
131 | Quận 3 | 770 | Phường 14 | 27127 | Phường |
132 | Quận 3 | 770 | Phường 12 | 27130 | Phường |
133 | Quận 3 | 770 | Phường 11 | 27133 | Phường |
134 | Quận 3 | 770 | Phường 13 | 27136 | Phường |
135 | Quận 3 | 770 | Phường Võ Thị Sáu | 27139 | Phường |
136 | Quận 3 | 770 | Phường 09 | 27142 | Phường |
137 | Quận 3 | 770 | Phường 10 | 27145 | Phường |
138 | Quận 3 | 770 | Phường 04 | 27148 | Phường |
139 | Quận 3 | 770 | Phường 05 | 27151 | Phường |
140 | Quận 3 | 770 | Phường 03 | 27154 | Phường |
141 | Quận 3 | 770 | Phường 02 | 27157 | Phường |
142 | Quận 3 | 770 | Phường 01 | 27160 | Phường |
143 | Quận 10 | 771 | Phường 15 | 27163 | Phường |
144 | Quận 10 | 771 | Phường 13 | 27166 | Phường |
145 | Quận 10 | 771 | Phường 14 | 27169 | Phường |
146 | Quận 10 | 771 | Phường 12 | 27172 | Phường |
147 | Quận 10 | 771 | Phường 11 | 27175 | Phường |
148 | Quận 10 | 771 | Phường 10 | 27178 | Phường |
149 | Quận 10 | 771 | Phường 09 | 27181 | Phường |
150 | Quận 10 | 771 | Phường 01 | 27184 | Phường |
151 | Quận 10 | 771 | Phường 08 | 27187 | Phường |
152 | Quận 10 | 771 | Phường 02 | 27190 | Phường |
153 | Quận 10 | 771 | Phường 04 | 27193 | Phường |
154 | Quận 10 | 771 | Phường 07 | 27196 | Phường |
155 | Quận 10 | 771 | Phường 05 | 27199 | Phường |
156 | Quận 10 | 771 | Phường 06 | 27202 | Phường |
157 | Quận 11 | 772 | Phường 15 | 27208 | Phường |
158 | Quận 11 | 772 | Phường 05 | 27211 | Phường |
159 | Quận 11 | 772 | Phường 14 | 27214 | Phường |
160 | Quận 11 | 772 | Phường 11 | 27217 | Phường |
161 | Quận 11 | 772 | Phường 03 | 27220 | Phường |
162 | Quận 11 | 772 | Phường 10 | 27223 | Phường |
163 | Quận 11 | 772 | Phường 13 | 27226 | Phường |
164 | Quận 11 | 772 | Phường 08 | 27229 | Phường |
165 | Quận 11 | 772 | Phường 09 | 27232 | Phường |
166 | Quận 11 | 772 | Phường 12 | 27235 | Phường |
167 | Quận 11 | 772 | Phường 07 | 27238 | Phường |
168 | Quận 11 | 772 | Phường 06 | 27241 | Phường |
169 | Quận 11 | 772 | Phường 04 | 27244 | Phường |
170 | Quận 11 | 772 | Phường 01 | 27247 | Phường |
171 | Quận 11 | 772 | Phường 02 | 27250 | Phường |
172 | Quận 11 | 772 | Phường 16 | 27253 | Phường |
173 | Quận 4 | 773 | Phường 13 | 27259 | Phường |
174 | Quận 4 | 773 | Phường 09 | 27262 | Phường |
175 | Quận 4 | 773 | Phường 06 | 27265 | Phường |
176 | Quận 4 | 773 | Phường 08 | 27268 | Phường |
177 | Quận 4 | 773 | Phường 10 | 27271 | Phường |
178 | Quận 4 | 773 | Phường 18 | 27277 | Phường |
179 | Quận 4 | 773 | Phường 14 | 27280 | Phường |
180 | Quận 4 | 773 | Phường 04 | 27283 | Phường |
181 | Quận 4 | 773 | Phường 03 | 27286 | Phường |
182 | Quận 4 | 773 | Phường 16 | 27289 | Phường |
183 | Quận 4 | 773 | Phường 02 | 27292 | Phường |
184 | Quận 4 | 773 | Phường 15 | 27295 | Phường |
185 | Quận 4 | 773 | Phường 01 | 27298 | Phường |
186 | Quận 5 | 774 | Phường 04 | 27301 | Phường |
187 | Quận 5 | 774 | Phường 09 | 27304 | Phường |
188 | Quận 5 | 774 | Phường 03 | 27307 | Phường |
189 | Quận 5 | 774 | Phường 12 | 27310 | Phường |
190 | Quận 5 | 774 | Phường 02 | 27313 | Phường |
191 | Quận 5 | 774 | Phường 08 | 27316 | Phường |
192 | Quận 5 | 774 | Phường 07 | 27322 | Phường |
193 | Quận 5 | 774 | Phường 01 | 27325 | Phường |
194 | Quận 5 | 774 | Phường 11 | 27328 | Phường |
195 | Quận 5 | 774 | Phường 14 | 27331 | Phường |
196 | Quận 5 | 774 | Phường 05 | 27334 | Phường |
197 | Quận 5 | 774 | Phường 06 | 27337 | Phường |
198 | Quận 5 | 774 | Phường 10 | 27340 | Phường |
199 | Quận 5 | 774 | Phường 13 | 27343 | Phường |
200 | Quận 6 | 775 | Phường 14 | 27346 | Phường |
201 | Quận 6 | 775 | Phường 13 | 27349 | Phường |
202 | Quận 6 | 775 | Phường 09 | 27352 | Phường |
203 | Quận 6 | 775 | Phường 06 | 27355 | Phường |
204 | Quận 6 | 775 | Phường 12 | 27358 | Phường |
205 | Quận 6 | 775 | Phường 05 | 27361 | Phường |
206 | Quận 6 | 775 | Phường 11 | 27364 | Phường |
207 | Quận 6 | 775 | Phường 02 | 27367 | Phường |
208 | Quận 6 | 775 | Phường 01 | 27370 | Phường |
209 | Quận 6 | 775 | Phường 04 | 27373 | Phường |
210 | Quận 6 | 775 | Phường 08 | 27376 | Phường |
211 | Quận 6 | 775 | Phường 03 | 27379 | Phường |
212 | Quận 6 | 775 | Phường 07 | 27382 | Phường |
213 | Quận 6 | 775 | Phường 10 | 27385 | Phường |
214 | Quận 8 | 776 | Phường 08 | 27388 | Phường |
215 | Quận 8 | 776 | Phường 02 | 27391 | Phường |
216 | Quận 8 | 776 | Phường 01 | 27394 | Phường |
217 | Quận 8 | 776 | Phường 03 | 27397 | Phường |
218 | Quận 8 | 776 | Phường 11 | 27400 | Phường |
219 | Quận 8 | 776 | Phường 09 | 27403 | Phường |
220 | Quận 8 | 776 | Phường 10 | 27406 | Phường |
221 | Quận 8 | 776 | Phường 04 | 27409 | Phường |
222 | Quận 8 | 776 | Phường 13 | 27412 | Phường |
223 | Quận 8 | 776 | Phường 12 | 27415 | Phường |
224 | Quận 8 | 776 | Phường 05 | 27418 | Phường |
225 | Quận 8 | 776 | Phường 14 | 27421 | Phường |
226 | Quận 8 | 776 | Phường 06 | 27424 | Phường |
227 | Quận 8 | 776 | Phường 15 | 27427 | Phường |
228 | Quận 8 | 776 | Phường 16 | 27430 | Phường |
229 | Quận 8 | 776 | Phường 07 | 27433 | Phường |
230 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Hưng Hòa | 27436 | Phường |
231 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Hưng Hoà A | 27439 | Phường |
232 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Hưng Hoà B | 27442 | Phường |
233 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Trị Đông | 27445 | Phường |
234 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Trị Đông A | 27448 | Phường |
235 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Trị Đông B | 27451 | Phường |
236 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Tân Tạo | 27454 | Phường |
237 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Tân Tạo A | 27457 | Phường |
238 | Quận Bình Tân | 777 | Phường An Lạc | 27460 | Phường |
239 | Quận Bình Tân | 777 | Phường An Lạc A | 27463 | Phường |
240 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Thuận Đông | 27466 | Phường |
241 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Thuận Tây | 27469 | Phường |
242 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Kiểng | 27472 | Phường |
243 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Hưng | 27475 | Phường |
244 | Quận 7 | 778 | Phường Bình Thuận | 27478 | Phường |
245 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Quy | 27481 | Phường |
246 | Quận 7 | 778 | Phường Phú Thuận | 27484 | Phường |
247 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Phú | 27487 | Phường |
248 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Phong | 27490 | Phường |
249 | Quận 7 | 778 | Phường Phú Mỹ | 27493 | Phường |
250 | Huyện Củ Chi | 783 | Thị trấn Củ Chi | 27496 | Thị trấn |
251 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phú Mỹ Hưng | 27499 | Xã |
252 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã An Phú | 27502 | Xã |
253 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Trung Lập Thượng | 27505 | Xã |
254 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã An Nhơn Tây | 27508 | Xã |
255 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Nhuận Đức | 27511 | Xã |
256 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phạm Văn Cội | 27514 | Xã |
257 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phú Hòa Đông | 27517 | Xã |
258 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Trung Lập Hạ | 27520 | Xã |
259 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Trung An | 27523 | Xã |
260 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phước Thạnh | 27526 | Xã |
261 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phước Hiệp | 27529 | Xã |
262 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Tân An Hội | 27532 | Xã |
263 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phước Vĩnh An | 27535 | Xã |
264 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Thái Mỹ | 27538 | Xã |
265 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Tân Thạnh Tây | 27541 | Xã |
266 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Hòa Phú | 27544 | Xã |
267 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Tân Thạnh Đông | 27547 | Xã |
268 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Bình Mỹ | 27550 | Xã |
269 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Tân Phú Trung | 27553 | Xã |
270 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Tân Thông Hội | 27556 | Xã |
271 | Huyện Hóc Môn | 784 | Thị trấn Hóc Môn | 27559 | Thị trấn |
272 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Tân Hiệp | 27562 | Xã |
273 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Nhị Bình | 27565 | Xã |
274 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Đông Thạnh | 27568 | Xã |
275 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Tân Thới Nhì | 27571 | Xã |
276 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Thới Tam Thôn | 27574 | Xã |
277 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Xuân Thới Sơn | 27577 | Xã |
278 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Tân Xuân | 27580 | Xã |
279 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Xuân Thới Đông | 27583 | Xã |
280 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Trung Chánh | 27586 | Xã |
281 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Xuân Thới Thượng | 27589 | Xã |
282 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Bà Điểm | 27592 | Xã |
283 | Huyện Bình Chánh | 785 | Thị trấn Tân Túc | 27595 | Thị trấn |
284 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Phạm Văn Hai | 27598 | Xã |
285 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Vĩnh Lộc A | 27601 | Xã |
286 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Vĩnh Lộc B | 27604 | Xã |
287 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Bình Lợi | 27607 | Xã |
288 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Lê Minh Xuân | 27610 | Xã |
289 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Tân Nhựt | 27613 | Xã |
290 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Tân Kiên | 27616 | Xã |
291 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Bình Hưng | 27619 | Xã |
292 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Phong Phú | 27622 | Xã |
293 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã An Phú Tây | 27625 | Xã |
294 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Hưng Long | 27628 | Xã |
295 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Đa Phước | 27631 | Xã |
296 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Tân Quý Tây | 27634 | Xã |
297 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Bình Chánh | 27637 | Xã |
298 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Quy Đức | 27640 | Xã |
299 | Huyện Nhà Bè | 786 | Thị trấn Nhà Bè | 27643 | Thị trấn |
300 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Phước Kiển | 27646 | Xã |
301 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Phước Lộc | 27649 | Xã |
302 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Nhơn Đức | 27652 | Xã |
303 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Phú Xuân | 27655 | Xã |
304 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Long Thới | 27658 | Xã |
305 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Hiệp Phước | 27661 | Xã |
306 | Huyện Cần Giờ | 787 | Thị trấn Cần Thạnh | 27664 | Thị trấn |
307 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Bình Khánh | 27667 | Xã |
308 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Tam Thôn Hiệp | 27670 | Xã |
309 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã An Thới Đông | 27673 | Xã |
310 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Thạnh An | 27676 | Xã |
311 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Long Hòa | 27679 | Xã |
312 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Lý Nhơn | 27682 | Xã |
Lưu ý: Thành phố Thủ Đức được thành lập vào cuối năm 2020 trên cơ sở sáp nhập 3 quận cũ là Quận 2, Quận 9 và quận Thủ Đức, là thành phố đầu tiên của Việt Nam thuộc loại hình đơn vị hành chính thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương.
KHU CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
- Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 1
- Khu nhà xưởng Kizuna – Lê Minh Xuân (Eco Factory)
- Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 1 mở rộng
- Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2
- Khu công nghiệp Cát Lái 2
- Khu công nghiệp Bình Chiểu
- Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 1
- Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 3
- Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp
- Khu Công viên phần mềm Quang Trung
- Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi
- Khu chế xuất Tân Thuận
- Khu công nghiệp Hiệp Phước GĐ1
- Khu công nghiệp Hiệp Phước GĐ3
- Khu công nghiệp Hiệp Phước GĐ2
- Khu nhà xưởng Vie-Pan
- Khu công nghiệp Tân Phú Trung
- Khu chế xuất Linh Trung 1
- Khu chế xuất Linh Trung 2
- Khu công nghiệp Tân Bình 1
- Khu công nghiệp Tân Bình 2
- Khu công nghiệp Tân Tạo
- Khu công nghiệp Tân Tạo mở rộng
- Khu công nghiệp Phong Phú
- Khu công nghiệp Đông Nam
- Khu công nghiệp An Hạ
- Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 3 phía Đông
- Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 3 phía Tây
- Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi mở rộng
- Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 1 mở rộng
- Khu công nghiệp Phạm Văn Hai
- Khu công nghiệp Cơ khí ô tô TP HCM (Hòa Phú)
- Khu công nghệ cao Quận 9 – Thành phố Hồ Chí Minh GĐ1
- Khu công nghệ cao Quận 9 – Thành phố Hồ Chí Minh GĐ2
- Khu công viên khoa học và công nghệ Quận 9 – Thành phố Hồ Chí Minh
Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Bình Dương
Ở tỉnh Bình Dương, nhu cầu thuê xe nâng hàng là rất cao do đây là một trong những địa điểm có nền công nghiệp phát triển mạnh mẽ ở Việt Nam. Dưới đây là một số lý do giải thích tại sao nhu cầu này lại rất lớn:
- Khu công nghiệp và khu chế xuất phát triển: Bình Dương có nhiều khu công nghiệp và khu chế xuất, thu hút nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước đầu tư và sản xuất. Sự phát triển của các khu này tạo ra nhu cầu lớn cho các dịch vụ vận chuyển và logistic, trong đó có thuê xe nâng hàng để vận chuyển và lưu kho hàng hóa.
- Doanh nghiệp sản xuất đa dạng: Bình Dương có một loạt các doanh nghiệp sản xuất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như công nghệ, dệt may, gỗ, và thực phẩm. Các doanh nghiệp này thường cần sử dụng xe nâng hàng để di chuyển và xếp dỡ hàng hóa.
- Vị trí địa lý thuận lợi: Bình Dương nằm gần TP.HCM và cảng biển Cát Lái, tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển hàng hóa và logistics. Sự gần gũi này cũng góp phần vào việc tăng nhu cầu sử dụng xe nâng hàng.
- Sự phát triển hạ tầng: Bình Dương đang đầu tư mạnh vào phát triển hạ tầng giao thông, bao gồm cả các tuyến đường cao tốc và cảng biển, tạo ra nhu cầu lớn cho các dịch vụ vận chuyển và logistic, trong đó có thuê xe nâng hàng.
Tóm lại, với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế và công nghiệp, cùng với sự hỗ trợ từ vị trí địa lý và hạ tầng giao thông, nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Bình Dương là rất lớn và tiếp tục tăng lên.
Tỉnh Bình Dương có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 4 thành phố, 1 thị xã và 4 huyện với 91 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 45 phường, 5 thị trấn và 41 xã.
1 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Hiệp Thành | 25741 | Phường |
2 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Lợi | 25744 | Phường |
3 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Cường | 25747 | Phường |
4 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Hòa | 25750 | Phường |
5 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Thọ | 25753 | Phường |
6 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Chánh Nghĩa | 25756 | Phường |
7 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Định Hoà | 25759 | Phường |
8 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Hoà Phú | 25760 | Phường |
9 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Mỹ | 25762 | Phường |
10 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Tân | 25763 | Phường |
11 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Tân An | 25765 | Phường |
12 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Hiệp An | 25768 | Phường |
13 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Tương Bình Hiệp | 25771 | Phường |
14 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Chánh Mỹ | 25774 | Phường |
15 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Trừ Văn Thố | 25816 | Xã |
16 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Cây Trường II | 25819 | Xã |
17 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Thị trấn Lai Uyên | 25822 | Thị trấn |
18 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Tân Hưng | 25825 | Xã |
19 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Long Nguyên | 25828 | Xã |
20 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Hưng Hòa | 25831 | Xã |
21 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Lai Hưng | 25834 | Xã |
22 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Thị trấn Dầu Tiếng | 25777 | Thị trấn |
23 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Minh Hoà | 25780 | Xã |
24 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Minh Thạnh | 25783 | Xã |
25 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Minh Tân | 25786 | Xã |
26 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Định An | 25789 | Xã |
27 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Long Hoà | 25792 | Xã |
28 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Định Thành | 25795 | Xã |
29 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Định Hiệp | 25798 | Xã |
30 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã An Lập | 25801 | Xã |
31 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Long Tân | 25804 | Xã |
32 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Thanh An | 25807 | Xã |
33 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Thanh Tuyền | 25810 | Xã |
34 | Thị xã Bến Cát | 721 | Phường Mỹ Phước | 25813 | Phường |
35 | Thị xã Bến Cát | 721 | Phường Chánh Phú Hòa | 25837 | Phường |
36 | Thị xã Bến Cát | 721 | Xã An Điền | 25840 | Xã |
37 | Thị xã Bến Cát | 721 | Xã An Tây | 25843 | Xã |
38 | Thị xã Bến Cát | 721 | Phường Thới Hòa | 25846 | Phường |
39 | Thị xã Bến Cát | 721 | Phường Hòa Lợi | 25849 | Phường |
40 | Thị xã Bến Cát | 721 | Phường Tân Định | 25852 | Phường |
41 | Thị xã Bến Cát | 721 | Xã Phú An | 25855 | Xã |
42 | Huyện Phú Giáo | 722 | Thị trấn Phước Vĩnh | 25858 | Thị trấn |
43 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã An Linh | 25861 | Xã |
44 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Phước Sang | 25864 | Xã |
45 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã An Thái | 25865 | Xã |
46 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã An Long | 25867 | Xã |
47 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã An Bình | 25870 | Xã |
48 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Tân Hiệp | 25873 | Xã |
49 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Tam Lập | 25876 | Xã |
50 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Tân Long | 25879 | Xã |
51 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Vĩnh Hoà | 25882 | Xã |
52 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Phước Hoà | 25885 | Xã |
53 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Uyên Hưng | 25888 | Phường |
54 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Tân Phước Khánh | 25891 | Phường |
55 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Vĩnh Tân | 25912 | Phường |
56 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Hội Nghĩa | 25915 | Phường |
57 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Tân Hiệp | 25920 | Phường |
58 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Khánh Bình | 25921 | Phường |
59 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Phú Chánh | 25924 | Phường |
60 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Xã Bạch Đằng | 25930 | Xã |
61 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Tân Vĩnh Hiệp | 25933 | Phường |
62 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Thạnh Phước | 25936 | Phường |
63 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Xã Thạnh Hội | 25937 | Xã |
64 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Thái Hòa | 25939 | Phường |
65 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường Dĩ An | 25942 | Phường |
66 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường Tân Bình | 25945 | Phường |
67 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường Tân Đông Hiệp | 25948 | Phường |
68 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường Bình An | 25951 | Phường |
69 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường Bình Thắng | 25954 | Phường |
70 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường Đông Hòa | 25957 | Phường |
71 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường An Bình | 25960 | Phường |
72 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường An Thạnh | 25963 | Phường |
73 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường Lái Thiêu | 25966 | Phường |
74 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường Bình Chuẩn | 25969 | Phường |
75 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường Thuận Giao | 25972 | Phường |
76 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường An Phú | 25975 | Phường |
77 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường Hưng Định | 25978 | Phường |
78 | Thành phố Thuận An | 725 | Xã An Sơn | 25981 | Xã |
79 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường Bình Nhâm | 25984 | Phường |
80 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường Bình Hòa | 25987 | Phường |
81 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường Vĩnh Phú | 25990 | Phường |
82 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Tân Định | 25894 | Xã |
83 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Bình Mỹ | 25897 | Xã |
84 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Tân Bình | 25900 | Xã |
85 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Tân Lập | 25903 | Xã |
86 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Thị trấn Tân Thành | 25906 | Thị trấn |
87 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Đất Cuốc | 25907 | Xã |
88 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Hiếu Liêm | 25908 | Xã |
89 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Lạc An | 25909 | Xã |
90 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Tân Mỹ | 25918 | Xã |
91 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Thường Tân | 25927 | Xã |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH BÌNH DƯƠNG
- Khu công nghiệp Sóng Thần 1
- Khu công nghiệp Sóng Thần 2
- Khu công nghiệp Sóng Thần 3
- Khu công nghiệp Đồng An 1
- Khu công nghiệp Đồng An 2
- Khu công nghiệp Bình Đường
- Khu công nghiệp Việt Hương 1
- Khu công nghiệp Việt Hương 2
- Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A (Dapark)
- Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B
- Khu công nghiệp Mỹ Phước 1
- Khu công nghiệp Mỹ Phước 2
- Khu công nghiệp Mỹ Phước 3
- Khu nhà xưởng BW Industrial – Mỹ Phước 3
- Khu công nghiệp Dệt may Bình An
- Khu công nghiệp Mai Trung
- Khu công nghiệp Nam Tân Uyên
- Khu công nghiệp Nam Tân Uyên mở rộng giai đoạn 1
- Khu công nghiệp Nam Tân Uyên mở rộng giai đoạn 2
- Khu công nghiệp Kim Huy
- Khu công nghiệp Rạch Bắp – An Điền 1
- Khu công nghiệp Rạch Bắp – An Điền 2
- Khu công nghiệp Phú Tân (Phú Gia – Viet REMAX)
- Khu công nghiệp Đại Đăng
- Khu công nghiệp Đất Cuốc (KSB)
- Khu công nghiệp Đất Cuốc (KSB) mở rộng
- Khu công nghiệp – Đô thị Bàu Bàng (Mỹ Phước 5)
- Khu nhà xưởng BW Industrial – Bàu Bàng
- Khu công nghiệp – Đô thị Bàu Bàng MR (Mỹ Phước 5 MR)
- Khu công nghiệp Thới Hòa (Mỹ Phước 4)
- Khu công nghiệp Quốc tế Protrade (An Tây)
- Khu công nghiệp VSIP 1 – Bình Dương
- Khu công nghiệp VSIP 2 – Bình Dương
- Khu công nghiệp VSIP 2A – Bình Dương
- Khu công nghiệp VSIP 3 – Bình Dương
- Khu nhà xưởng Mapletree – VSIP 2 – Bình Dương
- Khu công nghiệp Tân Bình
- Khu công nghiệp Cây Trường
- Khu khoa học công nghệ Lai Hưng
- Khu công nghiệp Tân Lập
- Khu công nghiệp Bình Lập
- Khu công nghiệp Thường Tân
- Khu công nghiệp Vĩnh Hiệp
- Khu công nghiệp An Lập
Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Tỉnh Bình Phước?
- Khu công nghiệp Đức Hòa 1 giai đoạn 1
- Khu công nghiệp Đức Hòa 1 giai đoạn 2
- Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Anh Hồng
- Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Thái Hòa
- Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Việt Hóa
- Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Cali Long Đức
- Khu công nghiệp Phú An Thạnh giai đoạn 1
- Khu công nghiệp Phú An Thạnh giai đoạn 2
- Khu công nghiệp Cầu Tràm
- Khu công nghiệp Long Hậu 1
- Khu công nghiệp Long Hậu mở rộng
- Khu công nghiệp Long Hậu 3 giai đoạn 1
- Khu công nghiệp Long Hậu 3 giai đoạn 2
- Khu công nghiệp Nhựt Chánh
- Khu công nghiệp Tân Đức (Tân Tạo 2)
- Khu công nghiệp Tân Kim
- Khu nhà xưởng dịch vụ OSSIF 1
- Khu nhà xưởng dịch vụ OSSIF 2
- Khu công nghiệp Tân Kim mở rộng
- Khu nhà xưởng Kizuna 1
- Khu nhà xưởng Kizuna 2
- Khu nhà xưởng Kizuna 3
- Khu công nghiệp Thuận Đạo
- Khu công nghiệp Thuận Đạo mở rộng giai đoạn 1
- Khu công nghiệp Thuận Đạo mở rộng giai đoạn 2
- Khu công nghiệp Xuyên Á
- Khu công nghiệp Đông Nam Á (Bắc Tân Tập)
- Khu công nghiệp Nam Tân Tập
- Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Minh Ngân
- Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Resco
- Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Hồng Đạt
- Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Liên Thành
- Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Slico
- Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Song Tân
- Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Đức Lợi
- Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Mười Đây
- Khu công nghiệp Đức Hòa 3 – Long Việt
- Khu công nghiệp An Nhựt Tân
- Khu công nghiệp Phúc Long
- Khu công nghiệp Phúc Long mở rộng
- Khu công nghiệp và Đô thị Việt Phát (Tân Thành 1)
- Khu công nghiệp DDN – Tân Phú
- Khu công nghiệp Cầu cảng Phước Đông
- Khu công nghiệp Thịnh Phát
- Khu công nghiệp Thịnh Phát mở rộng
- Khu công nghiệp Hòa Bình (Long Hậu 4)
- Khu công nghiệp Hòa Bình mở rộng
- Khu công nghiệp Anh Hồng 2
- Khu công nghiệp Tân Đức 2
- Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 (Vĩnh Lộc – Bến Lức)
- Khu công nghiệp Hải Sơn
- Khu công nghiệp Hải Sơn mở rộng
- Khu công nghiệp Tân Đô
- Khu công nghiệp Nam Thuận (Đại Lộc)
- Khu công nghiệp Hựu Thạnh
- Khu công nghiệp thị trấn Thủ Thừa
- Khu công nghiệp – dịch vụ – thương mại tổng hợp Bình Hiệp
- Khu công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp Thị xã Kiến Tường
- Khu công nghiệp Prodezi
- Khu công nghiệp Tandoland
- Khu công nghiệp Hoàng Lộc
- Khu công nghiệp Thế Kỷ
- Khu công nghiệp Quốc tế Trường Hải
Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Tây Ninh?
Tây Ninh là một tỉnh ở miền Nam Việt Nam có vị trí biên giới với Campuchia. Mặc dù có diện tích không lớn nhưng tỉnh này vẫn có một số ngành công nghiệp và nông nghiệp phát triển, tạo ra một số nhu cầu cho các dịch vụ vận chuyển và logistic, bao gồm cả việc thuê xe nâng hàng. Dưới đây là một số lý do mà nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Tây Ninh có thể tồn tại:
- Ngành nông nghiệp: Tây Ninh có một diện tích đất canh tác lớn và là một trong những trung tâm sản xuất lúa gạo quan trọng của Việt Nam. Trong quá trình thu hoạch và vận chuyển lúa gạo và các sản phẩm nông sản khác, việc sử dụng xe nâng hàng có thể là cần thiết để tiết kiệm thời gian và công sức.
- Ngành công nghiệp: Mặc dù không phải là một trung tâm công nghiệp lớn như các tỉnh lân cận, nhưng Tây Ninh vẫn có một số nhà máy sản xuất và cơ sở sản xuất nhỏ. Các doanh nghiệp này cũng có thể cần sử dụng xe nâng hàng để di chuyển và lưu kho hàng hóa.
- Hoạt động thương mại và logistics: Do vị trí gần biên giới với Campuchia, Tây Ninh có một số hoạt động thương mại và logistics nhất định. Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này cũng có thể cần sử dụng xe nâng hàng để vận chuyển và xử lý hàng hóa.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mức độ nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Tây Ninh có thể không cao như ở các tỉnh có nền công nghiệp và thương mại phát triển mạnh mẽ hơn. Điều này có thể phụ thuộc vào mức độ phát triển kinh tế và công nghiệp của khu vực.
1 | Thành phố Tây Ninh | 703 | Phường 1 | 25456 | Phường |
2 | Thành phố Tây Ninh | 703 | Phường 3 | 25459 | Phường |
3 | Thành phố Tây Ninh | 703 | Phường 4 | 25462 | Phường |
4 | Thành phố Tây Ninh | 703 | Phường Hiệp Ninh | 25465 | Phường |
5 | Thành phố Tây Ninh | 703 | Phường 2 | 25468 | Phường |
6 | Thành phố Tây Ninh | 703 | Xã Thạnh Tân | 25471 | Xã |
7 | Thành phố Tây Ninh | 703 | Xã Tân Bình | 25474 | Xã |
8 | Thành phố Tây Ninh | 703 | Xã Bình Minh | 25477 | Xã |
9 | Thành phố Tây Ninh | 703 | Phường Ninh Sơn | 25480 | Phường |
10 | Thành phố Tây Ninh | 703 | Phường Ninh Thạnh | 25483 | Phường |
11 | Huyện Tân Biên | 705 | Thị trấn Tân Biên | 25486 | Thị trấn |
12 | Huyện Tân Biên | 705 | Xã Tân Lập | 25489 | Xã |
13 | Huyện Tân Biên | 705 | Xã Thạnh Bắc | 25492 | Xã |
14 | Huyện Tân Biên | 705 | Xã Tân Bình | 25495 | Xã |
15 | Huyện Tân Biên | 705 | Xã Thạnh Bình | 25498 | Xã |
16 | Huyện Tân Biên | 705 | Xã Thạnh Tây | 25501 | Xã |
17 | Huyện Tân Biên | 705 | Xã Hòa Hiệp | 25504 | Xã |
18 | Huyện Tân Biên | 705 | Xã Tân Phong | 25507 | Xã |
19 | Huyện Tân Biên | 705 | Xã Mỏ Công | 25510 | Xã |
20 | Huyện Tân Biên | 705 | Xã Trà Vong | 25513 | Xã |
21 | Huyện Tân Châu | 706 | Thị trấn Tân Châu | 25516 | Thị trấn |
22 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Hà | 25519 | Xã |
23 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Đông | 25522 | Xã |
24 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Hội | 25525 | Xã |
25 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Hòa | 25528 | Xã |
26 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Suối Ngô | 25531 | Xã |
27 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Suối Dây | 25534 | Xã |
28 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Hiệp | 25537 | Xã |
29 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Thạnh Đông | 25540 | Xã |
30 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Thành | 25543 | Xã |
31 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Phú | 25546 | Xã |
32 | Huyện Tân Châu | 706 | Xã Tân Hưng | 25549 | Xã |
33 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Thị trấn Dương Minh Châu | 25552 | Thị trấn |
34 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Suối Đá | 25555 | Xã |
35 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Phan | 25558 | Xã |
36 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Phước Ninh | 25561 | Xã |
37 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Phước Minh | 25564 | Xã |
38 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Bàu Năng | 25567 | Xã |
39 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Chà Là | 25570 | Xã |
40 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Cầu Khởi | 25573 | Xã |
41 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Bến Củi | 25576 | Xã |
42 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Lộc Ninh | 25579 | Xã |
43 | Huyện Dương Minh Châu | 707 | Xã Truông Mít | 25582 | Xã |
44 | Huyện Châu Thành | 708 | Thị trấn Châu Thành | 25585 | Thị trấn |
45 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Hảo Đước | 25588 | Xã |
46 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Phước Vinh | 25591 | Xã |
47 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Đồng Khởi | 25594 | Xã |
48 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Thái Bình | 25597 | Xã |
49 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã An Cơ | 25600 | Xã |
50 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Biên Giới | 25603 | Xã |
51 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Hòa Thạnh | 25606 | Xã |
52 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Trí Bình | 25609 | Xã |
53 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Hòa Hội | 25612 | Xã |
54 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã An Bình | 25615 | Xã |
55 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Thanh Điền | 25618 | Xã |
56 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Thành Long | 25621 | Xã |
57 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Ninh Điền | 25624 | Xã |
58 | Huyện Châu Thành | 708 | Xã Long Vĩnh | 25627 | Xã |
59 | Thị xã Hòa Thành | 709 | Phường Long Hoa | 25630 | Phường |
60 | Thị xã Hòa Thành | 709 | Phường Hiệp Tân | 25633 | Phường |
61 | Thị xã Hòa Thành | 709 | Phường Long Thành Bắc | 25636 | Phường |
62 | Thị xã Hòa Thành | 709 | Xã Trường Hòa | 25639 | Xã |
63 | Thị xã Hòa Thành | 709 | Xã Trường Đông | 25642 | Xã |
64 | Thị xã Hòa Thành | 709 | Phường Long Thành Trung | 25645 | Phường |
65 | Thị xã Hòa Thành | 709 | Xã Trường Tây | 25648 | Xã |
66 | Thị xã Hòa Thành | 709 | Xã Long Thành Nam | 25651 | Xã |
67 | Huyện Gò Dầu | 710 | Thị trấn Gò Dầu | 25654 | Thị trấn |
68 | Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Thạnh Đức | 25657 | Xã |
69 | Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Cẩm Giang | 25660 | Xã |
70 | Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Hiệp Thạnh | 25663 | Xã |
71 | Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Bàu Đồn | 25666 | Xã |
72 | Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Phước Thạnh | 25669 | Xã |
73 | Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Phước Đông | 25672 | Xã |
74 | Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Phước Trạch | 25675 | Xã |
75 | Huyện Gò Dầu | 710 | Xã Thanh Phước | 25678 | Xã |
76 | Huyện Bến Cầu | 711 | Thị trấn Bến Cầu | 25681 | Thị trấn |
77 | Huyện Bến Cầu | 711 | Xã Long Chữ | 25684 | Xã |
78 | Huyện Bến Cầu | 711 | Xã Long Phước | 25687 | Xã |
79 | Huyện Bến Cầu | 711 | Xã Long Giang | 25690 | Xã |
80 | Huyện Bến Cầu | 711 | Xã Tiên Thuận | 25693 | Xã |
81 | Huyện Bến Cầu | 711 | Xã Long Khánh | 25696 | Xã |
82 | Huyện Bến Cầu | 711 | Xã Lợi Thuận | 25699 | Xã |
83 | Huyện Bến Cầu | 711 | Xã Long Thuận | 25702 | Xã |
84 | Huyện Bến Cầu | 711 | Xã An Thạnh | 25705 | Xã |
85 | Thị xã Trảng Bàng | 712 | Phường Trảng Bàng | 25708 | Phường |
86 | Thị xã Trảng Bàng | 712 | Xã Đôn Thuận | 25711 | Xã |
87 | Thị xã Trảng Bàng | 712 | Xã Hưng Thuận | 25714 | Xã |
88 | Thị xã Trảng Bàng | 712 | Phường Lộc Hưng | 25717 | Phường |
89 | Thị xã Trảng Bàng | 712 | Phường Gia Lộc | 25720 | Phường |
90 | Thị xã Trảng Bàng | 712 | Phường Gia Bình | 25723 | Phường |
91 | Thị xã Trảng Bàng | 712 | Xã Phước Bình | 25729 | Xã |
92 | Thị xã Trảng Bàng | 712 | Phường An Tịnh | 25732 | Phường |
93 | Thị xã Trảng Bàng | 712 | Phường An Hòa | 25735 | Phường |
94 | Thị xã Trảng Bàng | 712 | Xã Phước Chỉ | 25738 | Xã |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH TÂY NINH
- Khu Chế xuất và Công nghiệp Linh Trung 3
- Khu công nghiệp Trảng Bàng
- Khu công nghiệp Thành Thành Công (Bourbon An Hòa)
- Khu công nghiệp Phước Đông (Bời Lời) giai đoạn 1
- Khu công nghiệp Phước Đông (Bời Lời) giai đoạn 2
- Khu công nghiệp Chà Là
- Khu công nghiệp Đại An Sài Gòn (số 4)
- Khu công nghiệp dệt may và Công nghiệp hỗ trợ TMTC (số 1 A)
- Khu công nghiệp An Phú (số 2 A)
- Khu công nghiệp số 2 B
- Khu công nghiệp số 1 B
- Khu công nghiệp số 3
- Khu công nghiệp Hiệp Thạnh
- Khu công nghiệp Thanh Điền
- Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Tiền Giang?
1 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường 5 | 28249 | Phường |
2 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường 4 | 28252 | Phường |
3 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường 7 | 28255 | Phường |
4 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường 3 | 28258 | Phường |
5 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường 1 | 28261 | Phường |
6 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường 2 | 28264 | Phường |
7 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường 8 | 28267 | Phường |
8 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường 6 | 28270 | Phường |
9 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường 9 | 28273 | Phường |
10 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường 10 | 28276 | Phường |
11 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Phường Tân Long | 28279 | Phường |
12 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Xã Đạo Thạnh | 28282 | Xã |
13 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Xã Trung An | 28285 | Xã |
14 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Xã Mỹ Phong | 28288 | Xã |
15 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Xã Tân Mỹ Chánh | 28291 | Xã |
16 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Xã Phước Thạnh | 28567 | Xã |
17 | Thành phố Mỹ Tho | 815 | Xã Thới Sơn | 28591 | Xã |
18 | Thị xã Gò Công | 816 | Phường 3 | 28294 | Phường |
19 | Thị xã Gò Công | 816 | Phường 2 | 28297 | Phường |
20 | Thị xã Gò Công | 816 | Phường 4 | 28300 | Phường |
21 | Thị xã Gò Công | 816 | Phường 1 | 28303 | Phường |
22 | Thị xã Gò Công | 816 | Phường 5 | 28306 | Phường |
23 | Thị xã Gò Công | 816 | Xã Long Hưng | 28309 | Xã |
24 | Thị xã Gò Công | 816 | Xã Long Thuận | 28312 | Xã |
25 | Thị xã Gò Công | 816 | Xã Long Chánh | 28315 | Xã |
26 | Thị xã Gò Công | 816 | Xã Long Hòa | 28318 | Xã |
27 | Thị xã Gò Công | 816 | Xã Bình Đông | 28708 | Xã |
28 | Thị xã Gò Công | 816 | Xã Bình Xuân | 28717 | Xã |
29 | Thị xã Gò Công | 816 | Xã Tân Trung | 28729 | Xã |
30 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Phường 1 | 28435 | Phường |
31 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Phường 2 | 28436 | Phường |
32 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Phường 3 | 28437 | Phường |
33 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Phường 4 | 28439 | Phường |
34 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Phường 5 | 28440 | Phường |
35 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Xã Mỹ Phước Tây | 28447 | Xã |
36 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Xã Mỹ Hạnh Đông | 28450 | Xã |
37 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Xã Mỹ Hạnh Trung | 28453 | Xã |
38 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Xã Tân Phú | 28459 | Xã |
39 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Xã Tân Bình | 28462 | Xã |
40 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Xã Tân Hội | 28468 | Xã |
41 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Phường Nhị Mỹ | 28474 | Phường |
42 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Xã Nhị Quý | 28477 | Xã |
43 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Xã Thanh Hòa | 28480 | Xã |
44 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Xã Phú Quý | 28483 | Xã |
45 | Thị xã Cai Lậy | 817 | Xã Long Khánh | 28486 | Xã |
46 | Huyện Tân Phước | 818 | Thị trấn Mỹ Phước | 28321 | Thị trấn |
47 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Tân Hòa Đông | 28324 | Xã |
48 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Thạnh Tân | 28327 | Xã |
49 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Thạnh Mỹ | 28330 | Xã |
50 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Thạnh Hoà | 28333 | Xã |
51 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Phú Mỹ | 28336 | Xã |
52 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Tân Hòa Thành | 28339 | Xã |
53 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Hưng Thạnh | 28342 | Xã |
54 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Tân Lập 1 | 28345 | Xã |
55 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Tân Hòa Tây | 28348 | Xã |
56 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Tân Lập 2 | 28354 | Xã |
57 | Huyện Tân Phước | 818 | Xã Phước Lập | 28357 | Xã |
58 | Huyện Cái Bè | 819 | Thị trấn Cái Bè | 28360 | Thị trấn |
59 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Hậu Mỹ Bắc B | 28363 | Xã |
60 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Hậu Mỹ Bắc A | 28366 | Xã |
61 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Mỹ Trung | 28369 | Xã |
62 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Hậu Mỹ Trinh | 28372 | Xã |
63 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Hậu Mỹ Phú | 28375 | Xã |
64 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Mỹ Tân | 28378 | Xã |
65 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Mỹ Lợi B | 28381 | Xã |
66 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Thiện Trung | 28384 | Xã |
67 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Mỹ Hội | 28387 | Xã |
68 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã An Cư | 28390 | Xã |
69 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Hậu Thành | 28393 | Xã |
70 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Mỹ Lợi A | 28396 | Xã |
71 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Hòa Khánh | 28399 | Xã |
72 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Thiện Trí | 28402 | Xã |
73 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Mỹ Đức Đông | 28405 | Xã |
74 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Mỹ Đức Tây | 28408 | Xã |
75 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Đông Hòa Hiệp | 28411 | Xã |
76 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã An Thái Đông | 28414 | Xã |
77 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Tân Hưng | 28417 | Xã |
78 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Mỹ Lương | 28420 | Xã |
79 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Tân Thanh | 28423 | Xã |
80 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã An Thái Trung | 28426 | Xã |
81 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã An Hữu | 28429 | Xã |
82 | Huyện Cái Bè | 819 | Xã Hòa Hưng | 28432 | Xã |
83 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Thạnh Lộc | 28438 | Xã |
84 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Mỹ Thành Bắc | 28441 | Xã |
85 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Phú Cường | 28444 | Xã |
86 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Mỹ Thành Nam | 28456 | Xã |
87 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Phú Nhuận | 28465 | Xã |
88 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Bình Phú | 28471 | Xã |
89 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Cẩm Sơn | 28489 | Xã |
90 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Phú An | 28492 | Xã |
91 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Mỹ Long | 28495 | Xã |
92 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Long Tiên | 28498 | Xã |
93 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Hiệp Đức | 28501 | Xã |
94 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Long Trung | 28504 | Xã |
95 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Hội Xuân | 28507 | Xã |
96 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Tân Phong | 28510 | Xã |
97 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Tam Bình | 28513 | Xã |
98 | Huyện Cai Lậy | 820 | Xã Ngũ Hiệp | 28516 | Xã |
99 | Huyện Châu Thành | 821 | Thị trấn Tân Hiệp | 28519 | Thị trấn |
100 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Tân Hội Đông | 28522 | Xã |
101 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Tân Hương | 28525 | Xã |
102 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Tân Lý Đông | 28528 | Xã |
103 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Tân Lý Tây | 28531 | Xã |
104 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Thân Cửu Nghĩa | 28534 | Xã |
105 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Tam Hiệp | 28537 | Xã |
106 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Điềm Hy | 28540 | Xã |
107 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Nhị Bình | 28543 | Xã |
108 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Dưỡng Điềm | 28546 | Xã |
109 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Đông Hòa | 28549 | Xã |
110 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Long Định | 28552 | Xã |
111 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Hữu Đạo | 28555 | Xã |
112 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Long An | 28558 | Xã |
113 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Long Hưng | 28561 | Xã |
114 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Bình Trưng | 28564 | Xã |
115 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Thạnh Phú | 28570 | Xã |
116 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Bàn Long | 28573 | Xã |
117 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Vĩnh Kim | 28576 | Xã |
118 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Bình Đức | 28579 | Xã |
119 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Song Thuận | 28582 | Xã |
120 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Kim Sơn | 28585 | Xã |
121 | Huyện Châu Thành | 821 | Xã Phú Phong | 28588 | Xã |
122 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Thị trấn Chợ Gạo | 28594 | Thị trấn |
123 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Trung Hòa | 28597 | Xã |
124 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Hòa Tịnh | 28600 | Xã |
125 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Mỹ Tịnh An | 28603 | Xã |
126 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Tân Bình Thạnh | 28606 | Xã |
127 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Phú Kiết | 28609 | Xã |
128 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Lương Hòa Lạc | 28612 | Xã |
129 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Thanh Bình | 28615 | Xã |
130 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Quơn Long | 28618 | Xã |
131 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Bình Phục Nhứt | 28621 | Xã |
132 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Đăng Hưng Phước | 28624 | Xã |
133 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Tân Thuận Bình | 28627 | Xã |
134 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Song Bình | 28630 | Xã |
135 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Bình Phan | 28633 | Xã |
136 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Long Bình Điền | 28636 | Xã |
137 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã An Thạnh Thủy | 28639 | Xã |
138 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Xuân Đông | 28642 | Xã |
139 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Hòa Định | 28645 | Xã |
140 | Huyện Chợ Gạo | 822 | Xã Bình Ninh | 28648 | Xã |
141 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Thị trấn Vĩnh Bình | 28651 | Thị trấn |
142 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Đồng Sơn | 28654 | Xã |
143 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Bình Phú | 28657 | Xã |
144 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Đồng Thạnh | 28660 | Xã |
145 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Thành Công | 28663 | Xã |
146 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Bình Nhì | 28666 | Xã |
147 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Yên Luông | 28669 | Xã |
148 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Thạnh Trị | 28672 | Xã |
149 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Thạnh Nhựt | 28675 | Xã |
150 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Long Vĩnh | 28678 | Xã |
151 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Bình Tân | 28681 | Xã |
152 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Vĩnh Hựu | 28684 | Xã |
153 | Huyện Gò Công Tây | 823 | Xã Long Bình | 28687 | Xã |
154 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Thị trấn Tân Hòa | 28702 | Thị trấn |
155 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Tăng Hoà | 28705 | Xã |
156 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Tân Phước | 28711 | Xã |
157 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Gia Thuận | 28714 | Xã |
158 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Thị trấn Vàm Láng | 28720 | Thị trấn |
159 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Tân Tây | 28723 | Xã |
160 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Kiểng Phước | 28726 | Xã |
161 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Tân Đông | 28732 | Xã |
162 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Bình Ân | 28735 | Xã |
163 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Tân Điền | 28738 | Xã |
164 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Bình Nghị | 28741 | Xã |
165 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Phước Trung | 28744 | Xã |
166 | Huyện Gò Công Đông | 824 | Xã Tân Thành | 28747 | Xã |
167 | Huyện Tân Phú Đông | 825 | Xã Tân Thới | 28690 | Xã |
168 | Huyện Tân Phú Đông | 825 | Xã Tân Phú | 28693 | Xã |
169 | Huyện Tân Phú Đông | 825 | Xã Phú Thạnh | 28696 | Xã |
170 | Huyện Tân Phú Đông | 825 | Xã Tân Thạnh | 28699 | Xã |
171 | Huyện Tân Phú Đông | 825 | Xã Phú Đông | 28750 | Xã |
172 | Huyện Tân Phú Đông | 825 | Xã Phú Tân | 28753 | Xã |
Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Vĩnh Long?
Vĩnh Long là một tỉnh nằm ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam, có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và thủy sản. Dưới đây là một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Vĩnh Long:
- Ngành nông nghiệp: Vĩnh Long có diện tích đất nông nghiệp khá lớn và là một trong những trung tâm sản xuất nông sản quan trọng của vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Trong quá trình thu hoạch và vận chuyển nông sản như lúa gạo, trái cây và rau quả, việc sử dụng xe nâng hàng có thể là cần thiết để tăng cường hiệu suất và giảm thiểu tổn thất.
- Ngành thủy sản: Với sự phát triển của ngành thủy sản, các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này cũng có thể cần sử dụng xe nâng hàng để di chuyển và lưu kho hàng hóa như cá, tôm và sản phẩm chế biến thủy sản.
- Hoạt động thương mại và logistics: Vĩnh Long là một trung tâm thương mại và giao thương quan trọng của vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Do đó, các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực logistics và vận chuyển có thể cần sử dụng xe nâng hàng để xử lý hàng hóa trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
Mặc dù nhu cầu có thể không cao như ở các trung tâm công nghiệp lớn, nhưng với sự phát triển của các ngành công nghiệp và thương mại, nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Vĩnh Long vẫn có thể tồn tại và phát triển.
1 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Phường 9 | 29542 | Phường |
2 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Phường 5 | 29545 | Phường |
3 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Phường 1 | 29548 | Phường |
4 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Phường 2 | 29551 | Phường |
5 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Phường 4 | 29554 | Phường |
6 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Phường 3 | 29557 | Phường |
7 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Phường 8 | 29560 | Phường |
8 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Phường Tân Ngãi | 29563 | Phường |
9 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Phường Tân Hòa | 29566 | Phường |
10 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Phường Tân Hội | 29569 | Phường |
11 | Thành phố Vĩnh Long | 855 | Phường Trường An | 29572 | Phường |
12 | Huyện Long Hồ | 857 | Thị trấn Long Hồ | 29575 | Thị trấn |
13 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Đồng Phú | 29578 | Xã |
14 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Bình Hòa Phước | 29581 | Xã |
15 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Hòa Ninh | 29584 | Xã |
16 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã An Bình | 29587 | Xã |
17 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Thanh Đức | 29590 | Xã |
18 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Tân Hạnh | 29593 | Xã |
19 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Phước Hậu | 29596 | Xã |
20 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Long Phước | 29599 | Xã |
21 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Phú Đức | 29602 | Xã |
22 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Lộc Hòa | 29605 | Xã |
23 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Long An | 29608 | Xã |
24 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Phú Quới | 29611 | Xã |
25 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Thạnh Quới | 29614 | Xã |
26 | Huyện Long Hồ | 857 | Xã Hòa Phú | 29617 | Xã |
27 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã Mỹ An | 29623 | Xã |
28 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã Mỹ Phước | 29626 | Xã |
29 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã An Phước | 29629 | Xã |
30 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã Nhơn Phú | 29632 | Xã |
31 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã Long Mỹ | 29635 | Xã |
32 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã Hòa Tịnh | 29638 | Xã |
33 | Huyện Mang Thít | 858 | Thị trấn Cái Nhum | 29641 | Thị trấn |
34 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã Bình Phước | 29644 | Xã |
35 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã Chánh An | 29647 | Xã |
36 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã Tân An Hội | 29650 | Xã |
37 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã Tân Long | 29653 | Xã |
38 | Huyện Mang Thít | 858 | Xã Tân Long Hội | 29656 | Xã |
39 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Thị trấn Vũng Liêm | 29659 | Thị trấn |
40 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Tân Quới Trung | 29662 | Xã |
41 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Quới Thiện | 29665 | Xã |
42 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Quới An | 29668 | Xã |
43 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Trung Chánh | 29671 | Xã |
44 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Tân An Luông | 29674 | Xã |
45 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Thanh Bình | 29677 | Xã |
46 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Trung Thành Tây | 29680 | Xã |
47 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Trung Hiệp | 29683 | Xã |
48 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Hiếu Phụng | 29686 | Xã |
49 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Trung Thành Đông | 29689 | Xã |
50 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Trung Thành | 29692 | Xã |
51 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Trung Hiếu | 29695 | Xã |
52 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Trung Ngãi | 29698 | Xã |
53 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Hiếu Thuận | 29701 | Xã |
54 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Trung Nghĩa | 29704 | Xã |
55 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Trung An | 29707 | Xã |
56 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Hiếu Nhơn | 29710 | Xã |
57 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Hiếu Thành | 29713 | Xã |
58 | Huyện Vũng Liêm | 859 | Xã Hiếu Nghĩa | 29716 | Xã |
59 | Huyện Tam Bình | 860 | Thị trấn Tam Bình | 29719 | Thị trấn |
60 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Tân Lộc | 29722 | Xã |
61 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Phú Thịnh | 29725 | Xã |
62 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Hậu Lộc | 29728 | Xã |
63 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Hòa Thạnh | 29731 | Xã |
64 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Hoà Lộc | 29734 | Xã |
65 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Phú Lộc | 29737 | Xã |
66 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Song Phú | 29740 | Xã |
67 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Hòa Hiệp | 29743 | Xã |
68 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Mỹ Lộc | 29746 | Xã |
69 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Tân Phú | 29749 | Xã |
70 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Long Phú | 29752 | Xã |
71 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Mỹ Thạnh Trung | 29755 | Xã |
72 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Tường Lộc | 29758 | Xã |
73 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Loan Mỹ | 29761 | Xã |
74 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Ngãi Tứ | 29764 | Xã |
75 | Huyện Tam Bình | 860 | Xã Bình Ninh | 29767 | Xã |
76 | Thị xã Bình Minh | 861 | Phường Cái Vồn | 29770 | Phường |
77 | Thị xã Bình Minh | 861 | Phường Thành Phước | 29771 | Phường |
78 | Thị xã Bình Minh | 861 | Xã Thuận An | 29806 | Xã |
79 | Thị xã Bình Minh | 861 | Xã Đông Thạnh | 29809 | Xã |
80 | Thị xã Bình Minh | 861 | Xã Đông Bình | 29812 | Xã |
81 | Thị xã Bình Minh | 861 | Phường Đông Thuận | 29813 | Phường |
82 | Thị xã Bình Minh | 861 | Xã Mỹ Hòa | 29815 | Xã |
83 | Thị xã Bình Minh | 861 | Xã Đông Thành | 29818 | Xã |
84 | Huyện Trà Ôn | 862 | Thị trấn Trà Ôn | 29821 | Thị trấn |
85 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Xuân Hiệp | 29824 | Xã |
86 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Nhơn Bình | 29827 | Xã |
87 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Hòa Bình | 29830 | Xã |
88 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Thới Hòa | 29833 | Xã |
89 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Trà Côn | 29836 | Xã |
90 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Tân Mỹ | 29839 | Xã |
91 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Hựu Thành | 29842 | Xã |
92 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Vĩnh Xuân | 29845 | Xã |
93 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Thuận Thới | 29848 | Xã |
94 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Phú Thành | 29851 | Xã |
95 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Thiện Mỹ | 29854 | Xã |
96 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Lục Sỹ Thành | 29857 | Xã |
97 | Huyện Trà Ôn | 862 | Xã Tích Thiện | 29860 | Xã |
98 | Huyện Bình Tân | 863 | Xã Tân Hưng | 29773 | Xã |
99 | Huyện Bình Tân | 863 | Xã Tân Thành | 29776 | Xã |
100 | Huyện Bình Tân | 863 | Xã Thành Trung | 29779 | Xã |
101 | Huyện Bình Tân | 863 | Xã Tân An Thạnh | 29782 | Xã |
102 | Huyện Bình Tân | 863 | Xã Tân Lược | 29785 | Xã |
103 | Huyện Bình Tân | 863 | Xã Nguyễn Văn Thảnh | 29788 | Xã |
104 | Huyện Bình Tân | 863 | Xã Thành Lợi | 29791 | Xã |
105 | Huyện Bình Tân | 863 | Xã Mỹ Thuận | 29794 | Xã |
106 | Huyện Bình Tân | 863 | Xã Tân Bình | 29797 | Xã |
107 | Huyện Bình Tân | 863 | Thị trấn Tân Quới | 29800 | Thị trấn |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH VĨNH LONG
- Khu công nghiệp An Định
- Khu công nghiệp Bình Tân
- Khu công nghiệp Đông Bình
- Khu công nghiệp Hòa Phú giai đoạn 1
- Khu công nghiệp Hòa Phú giai đoạn 2
- Khu công nghiệp Bình Minh
Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Hậu Giang?
Hậu Giang là một tỉnh nằm ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam, với nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và thủy sản. Dưới đây là một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Hậu Giang:
- Ngành nông nghiệp: Hậu Giang có diện tích đất nông nghiệp lớn và là một trong những trung tâm sản xuất nông sản quan trọng của vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Trong quá trình thu hoạch và vận chuyển nông sản như lúa gạo, trái cây và rau quả, việc sử dụng xe nâng hàng có thể là cần thiết để tăng cường hiệu suất và giảm thiểu tổn thất.
- Ngành thủy sản: Với sự phát triển của ngành thủy sản, các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này cũng có thể cần sử dụng xe nâng hàng để di chuyển và lưu kho hàng hóa như cá, tôm và sản phẩm chế biến thủy sản.
- Hoạt động thương mại và logistics: Hậu Giang là một trong những trung tâm thương mại quan trọng của vùng Đồng bằng sông Cửu Long, với nhiều hoạt động giao thương và logistics. Do đó, các doanh nghiệp trong lĩnh vực này có thể cần sử dụng xe nâng hàng để xử lý hàng hóa trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
Mặc dù nhu cầu có thể không lớn như ở các trung tâm công nghiệp lớn, nhưng với sự phát triển của các ngành công nghiệp và thương mại, nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Hậu Giang vẫn có thể tồn tại và phát triển.
1 | Thành phố Vị Thanh | 930 | Phường I | 31318 | Phường |
2 | Thành phố Vị Thanh | 930 | Phường III | 31321 | Phường |
3 | Thành phố Vị Thanh | 930 | Phường IV | 31324 | Phường |
4 | Thành phố Vị Thanh | 930 | Phường V | 31327 | Phường |
5 | Thành phố Vị Thanh | 930 | Phường VII | 31330 | Phường |
6 | Thành phố Vị Thanh | 930 | Xã Vị Tân | 31333 | Xã |
7 | Thành phố Vị Thanh | 930 | Xã Hoả Lựu | 31336 | Xã |
8 | Thành phố Vị Thanh | 930 | Xã Tân Tiến | 31338 | Xã |
9 | Thành phố Vị Thanh | 930 | Xã Hoả Tiến | 31339 | Xã |
10 | Thành phố Ngã Bảy | 931 | Phường Ngã Bảy | 31340 | Phường |
11 | Thành phố Ngã Bảy | 931 | Phường Lái Hiếu | 31341 | Phường |
12 | Thành phố Ngã Bảy | 931 | Phường Hiệp Thành | 31343 | Phường |
13 | Thành phố Ngã Bảy | 931 | Phường Hiệp Lợi | 31344 | Phường |
14 | Thành phố Ngã Bảy | 931 | Xã Đại Thành | 31411 | Xã |
15 | Thành phố Ngã Bảy | 931 | Xã Tân Thành | 31414 | Xã |
16 | Huyện Châu Thành A | 932 | Thị trấn Một Ngàn | 31342 | Thị trấn |
17 | Huyện Châu Thành A | 932 | Xã Tân Hoà | 31345 | Xã |
18 | Huyện Châu Thành A | 932 | Thị trấn Bảy Ngàn | 31346 | Thị trấn |
19 | Huyện Châu Thành A | 932 | Xã Trường Long Tây | 31348 | Xã |
20 | Huyện Châu Thành A | 932 | Xã Trường Long A | 31351 | Xã |
21 | Huyện Châu Thành A | 932 | Xã Nhơn Nghĩa A | 31357 | Xã |
22 | Huyện Châu Thành A | 932 | Thị trấn Rạch Gòi | 31359 | Thị trấn |
23 | Huyện Châu Thành A | 932 | Xã Thạnh Xuân | 31360 | Xã |
24 | Huyện Châu Thành A | 932 | Thị trấn Cái Tắc | 31362 | Thị trấn |
25 | Huyện Châu Thành A | 932 | Xã Tân Phú Thạnh | 31363 | Xã |
26 | Huyện Châu Thành | 933 | Thị Trấn Ngã Sáu | 31366 | Thị trấn |
27 | Huyện Châu Thành | 933 | Xã Đông Thạnh | 31369 | Xã |
28 | Huyện Châu Thành | 933 | Xã Đông Phú | 31375 | Xã |
29 | Huyện Châu Thành | 933 | Xã Phú Hữu | 31378 | Xã |
30 | Huyện Châu Thành | 933 | Xã Phú Tân | 31379 | Xã |
31 | Huyện Châu Thành | 933 | Thị trấn Mái Dầm | 31381 | Thị trấn |
32 | Huyện Châu Thành | 933 | Xã Đông Phước | 31384 | Xã |
33 | Huyện Châu Thành | 933 | Xã Đông Phước A | 31387 | Xã |
34 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Thị trấn Kinh Cùng | 31393 | Thị trấn |
35 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Thị trấn Cây Dương | 31396 | Thị trấn |
36 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Tân Bình | 31399 | Xã |
37 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Bình Thành | 31402 | Xã |
38 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Thạnh Hòa | 31405 | Xã |
39 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Long Thạnh | 31408 | Xã |
40 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Phụng Hiệp | 31417 | Xã |
41 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Hòa Mỹ | 31420 | Xã |
42 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Hòa An | 31423 | Xã |
43 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Phương Bình | 31426 | Xã |
44 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Hiệp Hưng | 31429 | Xã |
45 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Tân Phước Hưng | 31432 | Xã |
46 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Thị trấn Búng Tàu | 31433 | Thị trấn |
47 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Phương Phú | 31435 | Xã |
48 | Huyện Phụng Hiệp | 934 | Xã Tân Long | 31438 | Xã |
49 | Huyện Vị Thuỷ | 935 | Thị trấn Nàng Mau | 31441 | Thị trấn |
50 | Huyện Vị Thuỷ | 935 | Xã Vị Trung | 31444 | Xã |
51 | Huyện Vị Thuỷ | 935 | Xã Vị Thuỷ | 31447 | Xã |
52 | Huyện Vị Thuỷ | 935 | Xã Vị Thắng | 31450 | Xã |
53 | Huyện Vị Thuỷ | 935 | Xã Vĩnh Thuận Tây | 31453 | Xã |
54 | Huyện Vị Thuỷ | 935 | Xã Vĩnh Trung | 31456 | Xã |
55 | Huyện Vị Thuỷ | 935 | Xã Vĩnh Tường | 31459 | Xã |
56 | Huyện Vị Thuỷ | 935 | Xã Vị Đông | 31462 | Xã |
57 | Huyện Vị Thuỷ | 935 | Xã Vị Thanh | 31465 | Xã |
58 | Huyện Vị Thuỷ | 935 | Xã Vị Bình | 31468 | Xã |
59 | Huyện Long Mỹ | 936 | Xã Thuận Hưng | 31483 | Xã |
60 | Huyện Long Mỹ | 936 | Xã Thuận Hòa | 31484 | Xã |
61 | Huyện Long Mỹ | 936 | Xã Vĩnh Thuận Đông | 31486 | Xã |
62 | Huyện Long Mỹ | 936 | Thị trấn Vĩnh Viễn | 31489 | Thị trấn |
63 | Huyện Long Mỹ | 936 | Xã Vĩnh Viễn A | 31490 | Xã |
64 | Huyện Long Mỹ | 936 | Xã Lương Tâm | 31492 | Xã |
65 | Huyện Long Mỹ | 936 | Xã Lương Nghĩa | 31493 | Xã |
66 | Huyện Long Mỹ | 936 | Xã Xà Phiên | 31495 | Xã |
67 | Thị xã Long Mỹ | 937 | Phường Thuận An | 31471 | Phường |
68 | Thị xã Long Mỹ | 937 | Phường Trà Lồng | 31472 | Phường |
69 | Thị xã Long Mỹ | 937 | Phường Bình Thạnh | 31473 | Phường |
70 | Thị xã Long Mỹ | 937 | Xã Long Bình | 31474 | Xã |
71 | Thị xã Long Mỹ | 937 | Phường Vĩnh Tường | 31475 | Phường |
72 | Thị xã Long Mỹ | 937 | Xã Long Trị | 31477 | Xã |
73 | Thị xã Long Mỹ | 937 | Xã Long Trị A | 31478 | Xã |
74 | Thị xã Long Mỹ | 937 | Xã Long Phú | 31480 | Xã |
75 | Thị xã Long Mỹ | 937 | Xã Tân Phú | 31481 | Xã |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH HẬU GIANG
- Khu công nghiệp Sông Hậu
- Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh
Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Đồng Tháp?
Đồng Tháp là một tỉnh nằm ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam, có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, thủy sản và du lịch. Dưới đây là một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Đồng Tháp:
- Ngành nông nghiệp: Đồng Tháp có diện tích đất nông nghiệp lớn và là một trong những trung tâm sản xuất nông sản quan trọng của vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Trong quá trình thu hoạch và vận chuyển nông sản như lúa gạo, trái cây và rau quả, việc sử dụng xe nâng hàng có thể là cần thiết để tăng cường hiệu suất và giảm thiểu tổn thất.
- Ngành thủy sản: Với sự phát triển của ngành thủy sản, các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này cũng có thể cần sử dụng xe nâng hàng để di chuyển và lưu kho hàng hóa như cá, tôm và sản phẩm chế biến thủy sản.
- Hoạt động thương mại và logistics: Đồng Tháp là một trong những trung tâm thương mại và giao thương quan trọng của vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Do đó, các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực logistics và vận chuyển có thể cần sử dụng xe nâng hàng để xử lý hàng hóa trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
Mặc dù nhu cầu có thể không cao như ở các trung tâm công nghiệp lớn, nhưng với sự phát triển của các ngành nông nghiệp và thương mại, nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Đồng Tháp vẫn có thể tồn tại và phát triển.
Tỉnh Đồng Tháp có 12 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 3 thành phố và 9 huyện với 143 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 9 thị trấn, 19 phường và 115 xã.
1 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường 11 | 29863 | Phường |
2 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường 1 | 29866 | Phường |
3 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường 2 | 29869 | Phường |
4 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường 4 | 29872 | Phường |
5 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường 3 | 29875 | Phường |
6 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường 6 | 29878 | Phường |
7 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Xã Mỹ Ngãi | 29881 | Xã |
8 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Xã Mỹ Tân | 29884 | Xã |
9 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Xã Mỹ Trà | 29887 | Xã |
10 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường Mỹ Phú | 29888 | Phường |
11 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Xã Tân Thuận Tây | 29890 | Xã |
12 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Phường Hoà Thuận | 29892 | Phường |
13 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Xã Hòa An | 29893 | Xã |
14 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Xã Tân Thuận Đông | 29896 | Xã |
15 | Thành phố Cao Lãnh | 866 | Xã Tịnh Thới | 29899 | Xã |
16 | Thành phố Sa Đéc | 867 | Phường 3 | 29902 | Phường |
17 | Thành phố Sa Đéc | 867 | Phường 1 | 29905 | Phường |
18 | Thành phố Sa Đéc | 867 | Phường 4 | 29908 | Phường |
19 | Thành phố Sa Đéc | 867 | Phường 2 | 29911 | Phường |
20 | Thành phố Sa Đéc | 867 | Xã Tân Khánh Đông | 29914 | Xã |
21 | Thành phố Sa Đéc | 867 | Phường Tân Quy Đông | 29917 | Phường |
22 | Thành phố Sa Đéc | 867 | Phường An Hoà | 29919 | Phường |
23 | Thành phố Sa Đéc | 867 | Xã Tân Quy Tây | 29920 | Xã |
24 | Thành phố Sa Đéc | 867 | Xã Tân Phú Đông | 29923 | Xã |
25 | Thành phố Hồng Ngự | 868 | Phường An Lộc | 29954 | Phường |
26 | Thành phố Hồng Ngự | 868 | Phường An Thạnh | 29955 | Phường |
27 | Thành phố Hồng Ngự | 868 | Xã Bình Thạnh | 29959 | Xã |
28 | Thành phố Hồng Ngự | 868 | Xã Tân Hội | 29965 | Xã |
29 | Thành phố Hồng Ngự | 868 | Phường An Lạc | 29978 | Phường |
30 | Thành phố Hồng Ngự | 868 | Phường An Bình B | 29986 | Phường |
31 | Thành phố Hồng Ngự | 868 | Phường An Bình A | 29989 | Phường |
32 | Huyện Tân Hồng | 869 | Thị trấn Sa Rài | 29926 | Thị trấn |
33 | Huyện Tân Hồng | 869 | Xã Tân Hộ Cơ | 29929 | Xã |
34 | Huyện Tân Hồng | 869 | Xã Thông Bình | 29932 | Xã |
35 | Huyện Tân Hồng | 869 | Xã Bình Phú | 29935 | Xã |
36 | Huyện Tân Hồng | 869 | Xã Tân Thành A | 29938 | Xã |
37 | Huyện Tân Hồng | 869 | Xã Tân Thành B | 29941 | Xã |
38 | Huyện Tân Hồng | 869 | Xã Tân Phước | 29944 | Xã |
39 | Huyện Tân Hồng | 869 | Xã Tân Công Chí | 29947 | Xã |
40 | Huyện Tân Hồng | 869 | Xã An Phước | 29950 | Xã |
41 | Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Thường Phước 1 | 29956 | Xã |
42 | Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Thường Thới Hậu A | 29962 | Xã |
43 | Huyện Hồng Ngự | 870 | Thị trấn Thường Thới Tiền | 29971 | Thị trấn |
44 | Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Thường Phước 2 | 29974 | Xã |
45 | Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Thường Lạc | 29977 | Xã |
46 | Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Long Khánh A | 29980 | Xã |
47 | Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Long Khánh B | 29983 | Xã |
48 | Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Long Thuận | 29992 | Xã |
49 | Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Phú Thuận B | 29995 | Xã |
50 | Huyện Hồng Ngự | 870 | Xã Phú Thuận A | 29998 | Xã |
51 | Huyện Tam Nông | 871 | Thị trấn Tràm Chim | 30001 | Thị trấn |
52 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã Hoà Bình | 30004 | Xã |
53 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã Tân Công Sính | 30007 | Xã |
54 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã Phú Hiệp | 30010 | Xã |
55 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã Phú Đức | 30013 | Xã |
56 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã Phú Thành B | 30016 | Xã |
57 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã An Hòa | 30019 | Xã |
58 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã An Long | 30022 | Xã |
59 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã Phú Cường | 30025 | Xã |
60 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã Phú Ninh | 30028 | Xã |
61 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã Phú Thọ | 30031 | Xã |
62 | Huyện Tam Nông | 871 | Xã Phú Thành A | 30034 | Xã |
63 | Huyện Tháp Mười | 872 | Thị trấn Mỹ An | 30037 | Thị trấn |
64 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Thạnh Lợi | 30040 | Xã |
65 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Hưng Thạnh | 30043 | Xã |
66 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Trường Xuân | 30046 | Xã |
67 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Tân Kiều | 30049 | Xã |
68 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Mỹ Hòa | 30052 | Xã |
69 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Mỹ Quý | 30055 | Xã |
70 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Mỹ Đông | 30058 | Xã |
71 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Đốc Binh Kiều | 30061 | Xã |
72 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Mỹ An | 30064 | Xã |
73 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Phú Điền | 30067 | Xã |
74 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Láng Biển | 30070 | Xã |
75 | Huyện Tháp Mười | 872 | Xã Thanh Mỹ | 30073 | Xã |
76 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Thị trấn Mỹ Thọ | 30076 | Thị trấn |
77 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Gáo Giồng | 30079 | Xã |
78 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Phương Thịnh | 30082 | Xã |
79 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Ba Sao | 30085 | Xã |
80 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Phong Mỹ | 30088 | Xã |
81 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Tân Nghĩa | 30091 | Xã |
82 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Phương Trà | 30094 | Xã |
83 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Nhị Mỹ | 30097 | Xã |
84 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Mỹ Thọ | 30100 | Xã |
85 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Tân Hội Trung | 30103 | Xã |
86 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã An Bình | 30106 | Xã |
87 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Mỹ Hội | 30109 | Xã |
88 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Mỹ Hiệp | 30112 | Xã |
89 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Mỹ Long | 30115 | Xã |
90 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Bình Hàng Trung | 30118 | Xã |
91 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Mỹ Xương | 30121 | Xã |
92 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Bình Hàng Tây | 30124 | Xã |
93 | Huyện Cao Lãnh | 873 | Xã Bình Thạnh | 30127 | Xã |
94 | Huyện Thanh Bình | 874 | Thị trấn Thanh Bình | 30130 | Thị trấn |
95 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Quới | 30133 | Xã |
96 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Hòa | 30136 | Xã |
97 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã An Phong | 30139 | Xã |
98 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Phú Lợi | 30142 | Xã |
99 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Mỹ | 30145 | Xã |
100 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Bình Tấn | 30148 | Xã |
101 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Huề | 30151 | Xã |
102 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Bình | 30154 | Xã |
103 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Thạnh | 30157 | Xã |
104 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Phú | 30160 | Xã |
105 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Bình Thành | 30163 | Xã |
106 | Huyện Thanh Bình | 874 | Xã Tân Long | 30166 | Xã |
107 | Huyện Lấp Vò | 875 | Thị trấn Lấp Vò | 30169 | Thị trấn |
108 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Mỹ An Hưng A | 30172 | Xã |
109 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Tân Mỹ | 30175 | Xã |
110 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Mỹ An Hưng B | 30178 | Xã |
111 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Tân Khánh Trung | 30181 | Xã |
112 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Long Hưng A | 30184 | Xã |
113 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Vĩnh Thạnh | 30187 | Xã |
114 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Long Hưng B | 30190 | Xã |
115 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Bình Thành | 30193 | Xã |
116 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Định An | 30196 | Xã |
117 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Định Yên | 30199 | Xã |
118 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Hội An Đông | 30202 | Xã |
119 | Huyện Lấp Vò | 875 | Xã Bình Thạnh Trung | 30205 | Xã |
120 | Huyện Lai Vung | 876 | Thị trấn Lai Vung | 30208 | Thị trấn |
121 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Tân Dương | 30211 | Xã |
122 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Hòa Thành | 30214 | Xã |
123 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Long Hậu | 30217 | Xã |
124 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Tân Phước | 30220 | Xã |
125 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Hòa Long | 30223 | Xã |
126 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Tân Thành | 30226 | Xã |
127 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Long Thắng | 30229 | Xã |
128 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Vĩnh Thới | 30232 | Xã |
129 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Tân Hòa | 30235 | Xã |
130 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Định Hòa | 30238 | Xã |
131 | Huyện Lai Vung | 876 | Xã Phong Hòa | 30241 | Xã |
132 | Huyện Châu Thành | 877 | Thị trấn Cái Tàu Hạ | 30244 | Thị trấn |
133 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã An Hiệp | 30247 | Xã |
134 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã An Nhơn | 30250 | Xã |
135 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã Tân Nhuận Đông | 30253 | Xã |
136 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã Tân Bình | 30256 | Xã |
137 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã Tân Phú Trung | 30259 | Xã |
138 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã Phú Long | 30262 | Xã |
139 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã An Phú Thuận | 30265 | Xã |
140 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã Phú Hựu | 30268 | Xã |
141 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã An Khánh | 30271 | Xã |
142 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã Tân Phú | 30274 | Xã |
143 | Huyện Châu Thành | 877 | Xã Hòa Tân | 30277 | Xã |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH ĐỒNG THÁP
- Khu công nghiệp Sa Đéc – Khu A1
- Khu công nghiệp Sa Đéc – Khu A2
- Khu công nghiệp Sa Đéc – Khu C
- Khu công nghiệp Sa Đéc – Khu C mở rộng
- Khu công nghiệp Trần Quốc Toản
- Khu công nghiệp Trần Quốc Toản mở rộng
- Khu công nghiệp Sông Hậu
- Khu công nghiệp Sông Hậu 2
- Khu công nghệ cao Lai Vung – Đồng Tháp
- Khu công nghiệp Tân Kiều
- Khu công nghiệp Ba Sao
- Khu công nghiệp Trường Xuân – Hưng Thạnh
Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Kiên Giang
Kiên Giang là một tỉnh nằm ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam, có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, thủy sản và du lịch. Dưới đây là một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Kiên Giang:
- Ngành nông nghiệp: Kiên Giang có diện tích đất nông nghiệp lớn và là một trong những trung tâm sản xuất nông sản quan trọng của vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Trong quá trình thu hoạch và vận chuyển nông sản như lúa gạo, trái cây và rau quả, việc sử dụng xe nâng hàng có thể là cần thiết để tăng cường hiệu suất và giảm thiểu tổn thất.
- Ngành thủy sản: Kiên Giang có một bờ biển dài và là một trong những tỉnh sản xuất thủy sản lớn của Việt Nam. Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này có thể cần sử dụng xe nâng hàng để di chuyển và lưu kho hàng hóa như cá, tôm và sản phẩm chế biến thủy sản.
- Du lịch: Du lịch là một trong những ngành kinh tế phát triển của Kiên Giang, với các điểm du lịch nổi tiếng như Phú Quốc. Trong quá trình xây dựng và vận chuyển các vật liệu xây dựng, đồ nội thất và các hạng mục khác, xe nâng hàng có thể được sử dụng để hỗ trợ công việc.
Mặc dù nhu cầu có thể không cao như ở các trung tâm công nghiệp lớn, nhưng với sự phát triển của các ngành nông nghiệp, thủy sản và du lịch, nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Kiên Giang vẫn có thể tồn tại và phát triển.
Tỉnh Kiên Giang có 15 đơn vị hành chính cấp huyện được chia thành 3 thành phố và 12 huyện với 144 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 10 thị trấn, 18 phường và 116 xã.
1 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Thanh Vân | 30730 | Phường |
2 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Thanh | 30733 | Phường |
3 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Quang | 30736 | Phường |
4 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Hiệp | 30739 | Phường |
5 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Bảo | 30742 | Phường |
6 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Lạc | 30745 | Phường |
7 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường An Hòa | 30748 | Phường |
8 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường An Bình | 30751 | Phường |
9 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Rạch Sỏi | 30754 | Phường |
10 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Lợi | 30757 | Phường |
11 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Thông | 30760 | Phường |
12 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Xã Phi Thông | 30763 | Xã |
13 | Thành phố Hà Tiên | 900 | Phường Tô Châu | 30766 | Phường |
14 | Thành phố Hà Tiên | 900 | Phường Đông Hồ | 30769 | Phường |
15 | Thành phố Hà Tiên | 900 | Phường Bình San | 30772 | Phường |
16 | Thành phố Hà Tiên | 900 | Phường Pháo Đài | 30775 | Phường |
17 | Thành phố Hà Tiên | 900 | Phường Mỹ Đức | 30778 | Phường |
18 | Thành phố Hà Tiên | 900 | Xã Tiên Hải | 30781 | Xã |
19 | Thành phố Hà Tiên | 900 | Xã Thuận Yên | 30784 | Xã |
20 | Huyện Kiên Lương | 902 | Thị trấn Kiên Lương | 30787 | Thị trấn |
21 | Huyện Kiên Lương | 902 | Xã Kiên Bình | 30790 | Xã |
22 | Huyện Kiên Lương | 902 | Xã Hòa Điền | 30802 | Xã |
23 | Huyện Kiên Lương | 902 | Xã Dương Hòa | 30805 | Xã |
24 | Huyện Kiên Lương | 902 | Xã Bình An | 30808 | Xã |
25 | Huyện Kiên Lương | 902 | Xã Bình Trị | 30809 | Xã |
26 | Huyện Kiên Lương | 902 | Xã Sơn Hải | 30811 | Xã |
27 | Huyện Kiên Lương | 902 | Xã Hòn Nghệ | 30814 | Xã |
28 | Huyện Hòn Đất | 903 | Thị trấn Hòn Đất | 30817 | Thị trấn |
29 | Huyện Hòn Đất | 903 | Thị trấn Sóc Sơn | 30820 | Thị trấn |
30 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Bình Sơn | 30823 | Xã |
31 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Bình Giang | 30826 | Xã |
32 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Mỹ Thái | 30828 | Xã |
33 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Nam Thái Sơn | 30829 | Xã |
34 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Mỹ Hiệp Sơn | 30832 | Xã |
35 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Sơn Kiên | 30835 | Xã |
36 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Sơn Bình | 30836 | Xã |
37 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Mỹ Thuận | 30838 | Xã |
38 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Lình Huỳnh | 30840 | Xã |
39 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Thổ Sơn | 30841 | Xã |
40 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Mỹ Lâm | 30844 | Xã |
41 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Mỹ Phước | 30847 | Xã |
42 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Thị trấn Tân Hiệp | 30850 | Thị trấn |
43 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Tân Hội | 30853 | Xã |
44 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Tân Thành | 30856 | Xã |
45 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Tân Hiệp B | 30859 | Xã |
46 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Tân Hoà | 30860 | Xã |
47 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Thạnh Đông B | 30862 | Xã |
48 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Thạnh Đông | 30865 | Xã |
49 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Tân Hiệp A | 30868 | Xã |
50 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Tân An | 30871 | Xã |
51 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Thạnh Đông A | 30874 | Xã |
52 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Thạnh Trị | 30877 | Xã |
53 | Huyện Châu Thành | 905 | Thị trấn Minh Lương | 30880 | Thị trấn |
54 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Mong Thọ A | 30883 | Xã |
55 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Mong Thọ B | 30886 | Xã |
56 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Mong Thọ | 30887 | Xã |
57 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Giục Tượng | 30889 | Xã |
58 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Vĩnh Hòa Hiệp | 30892 | Xã |
59 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Vĩnh Hoà Phú | 30893 | Xã |
60 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Minh Hòa | 30895 | Xã |
61 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Bình An | 30898 | Xã |
62 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Thạnh Lộc | 30901 | Xã |
63 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Thị Trấn Giồng Riềng | 30904 | Thị trấn |
64 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Thạnh Hưng | 30907 | Xã |
65 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Thạnh Phước | 30910 | Xã |
66 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Thạnh Lộc | 30913 | Xã |
67 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Thạnh Hòa | 30916 | Xã |
68 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Thạnh Bình | 30917 | Xã |
69 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Bàn Thạch | 30919 | Xã |
70 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Bàn Tân Định | 30922 | Xã |
71 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Ngọc Thành | 30925 | Xã |
72 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Ngọc Chúc | 30928 | Xã |
73 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Ngọc Thuận | 30931 | Xã |
74 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Hòa Hưng | 30934 | Xã |
75 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Hoà Lợi | 30937 | Xã |
76 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Hoà An | 30940 | Xã |
77 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Long Thạnh | 30943 | Xã |
78 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Vĩnh Thạnh | 30946 | Xã |
79 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Vĩnh Phú | 30947 | Xã |
80 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Hòa Thuận | 30949 | Xã |
81 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Ngọc Hoà | 30950 | Xã |
82 | Huyện Gò Quao | 907 | Thị trấn Gò Quao | 30952 | Thị trấn |
83 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | 30955 | Xã |
84 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Định Hòa | 30958 | Xã |
85 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Thới Quản | 30961 | Xã |
86 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Định An | 30964 | Xã |
87 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Thủy Liễu | 30967 | Xã |
88 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | 30970 | Xã |
89 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Vĩnh Phước A | 30973 | Xã |
90 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Vĩnh Phước B | 30976 | Xã |
91 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Vĩnh Tuy | 30979 | Xã |
92 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Vĩnh Thắng | 30982 | Xã |
93 | Huyện An Biên | 908 | Thị trấn Thứ Ba | 30985 | Thị trấn |
94 | Huyện An Biên | 908 | Xã Tây Yên | 30988 | Xã |
95 | Huyện An Biên | 908 | Xã Tây Yên A | 30991 | Xã |
96 | Huyện An Biên | 908 | Xã Nam Yên | 30994 | Xã |
97 | Huyện An Biên | 908 | Xã Hưng Yên | 30997 | Xã |
98 | Huyện An Biên | 908 | Xã Nam Thái | 31000 | Xã |
99 | Huyện An Biên | 908 | Xã Nam Thái A | 31003 | Xã |
100 | Huyện An Biên | 908 | Xã Đông Thái | 31006 | Xã |
101 | Huyện An Biên | 908 | Xã Đông Yên | 31009 | Xã |
102 | Huyện An Minh | 909 | Thị trấn Thứ Mười Một | 31018 | Thị trấn |
103 | Huyện An Minh | 909 | Xã Thuận Hoà | 31021 | Xã |
104 | Huyện An Minh | 909 | Xã Đông Hòa | 31024 | Xã |
105 | Huyện An Minh | 909 | Xã Đông Thạnh | 31030 | Xã |
106 | Huyện An Minh | 909 | Xã Tân Thạnh | 31031 | Xã |
107 | Huyện An Minh | 909 | Xã Đông Hưng | 31033 | Xã |
108 | Huyện An Minh | 909 | Xã Đông Hưng A | 31036 | Xã |
109 | Huyện An Minh | 909 | Xã Đông Hưng B | 31039 | Xã |
110 | Huyện An Minh | 909 | Xã Vân Khánh | 31042 | Xã |
111 | Huyện An Minh | 909 | Xã Vân Khánh Đông | 31045 | Xã |
112 | Huyện An Minh | 909 | Xã Vân Khánh Tây | 31048 | Xã |
113 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Thị trấn Vĩnh Thuận | 31051 | Thị trấn |
114 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Xã Vĩnh Bình Bắc | 31060 | Xã |
115 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Xã Vĩnh Bình Nam | 31063 | Xã |
116 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Xã Bình Minh | 31064 | Xã |
117 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Xã Vĩnh Thuận | 31069 | Xã |
118 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Xã Tân Thuận | 31072 | Xã |
119 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Xã Phong Đông | 31074 | Xã |
120 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Xã Vĩnh Phong | 31075 | Xã |
121 | Thành phố Phú Quốc | 911 | Phường Dương Đông | 31078 | Phường |
122 | Thành phố Phú Quốc | 911 | Phường An Thới | 31081 | Phường |
123 | Thành phố Phú Quốc | 911 | Xã Cửa Cạn | 31084 | Xã |
124 | Thành phố Phú Quốc | 911 | Xã Gành Dầu | 31087 | Xã |
125 | Thành phố Phú Quốc | 911 | Xã Cửa Dương | 31090 | Xã |
126 | Thành phố Phú Quốc | 911 | Xã Hàm Ninh | 31093 | Xã |
127 | Thành phố Phú Quốc | 911 | Xã Dương Tơ | 31096 | Xã |
128 | Thành phố Phú Quốc | 911 | Xã Bãi Thơm | 31102 | Xã |
129 | Thành phố Phú Quốc | 911 | Xã Thổ Châu | 31105 | Xã |
130 | Huyện Kiên Hải | 912 | Xã Hòn Tre | 31108 | Xã |
131 | Huyện Kiên Hải | 912 | Xã Lại Sơn | 31111 | Xã |
132 | Huyện Kiên Hải | 912 | Xã An Sơn | 31114 | Xã |
133 | Huyện Kiên Hải | 912 | Xã Nam Du | 31115 | Xã |
134 | Huyện U Minh Thượng | 913 | Xã Thạnh Yên | 31012 | Xã |
135 | Huyện U Minh Thượng | 913 | Xã Thạnh Yên A | 31015 | Xã |
136 | Huyện U Minh Thượng | 913 | Xã An Minh Bắc | 31027 | Xã |
137 | Huyện U Minh Thượng | 913 | Xã Vĩnh Hòa | 31054 | Xã |
138 | Huyện U Minh Thượng | 913 | Xã Hoà Chánh | 31057 | Xã |
139 | Huyện U Minh Thượng | 913 | Xã Minh Thuận | 31066 | Xã |
140 | Huyện Giang Thành | 914 | Xã Vĩnh Phú | 30791 | Xã |
141 | Huyện Giang Thành | 914 | Xã Vĩnh Điều | 30793 | Xã |
142 | Huyện Giang Thành | 914 | Xã Tân Khánh Hòa | 30796 | Xã |
143 | Huyện Giang Thành | 914 | Xã Phú Lợi | 30797 | Xã |
144 | Huyện Giang Thành | 914 | Xã Phú Mỹ | 30799 | Xã |
KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH KIÊN GIANG
- Khu công nghiệp Thuận Yên (Rạch Vược)
- Khu công nghiệp Thạnh Lộc giai đoạn 1
- Khu công nghiệp Thạnh Lộc giai đoạn 2
- Khu công nghiệp Xẻo Rô
- Khu công nghiệp Tắc Cậu
- Khu công nghiệp Kiên Lương 2
Nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Cà Mau?
Cà Mau là một tỉnh nằm ở cực Nam của Việt Nam, thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long, với nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, thủy sản và dịch vụ. Dưới đây là một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Cà Mau:
- Ngành nông nghiệp: Cà Mau có diện tích đất nông nghiệp lớn và là một trong những trung tâm sản xuất nông sản quan trọng của vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Trong quá trình thu hoạch và vận chuyển nông sản như lúa gạo, trái cây và rau quả, việc sử dụng xe nâng hàng có thể là cần thiết để tăng cường hiệu suất và giảm thiểu tổn thất.
- Ngành thủy sản: Cà Mau có một bờ biển dài và là một trong những tỉnh sản xuất thủy sản lớn của Việt Nam. Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này có thể cần sử dụng xe nâng hàng để di chuyển và lưu kho hàng hóa như cá, tôm và sản phẩm chế biến thủy sản.
- Dịch vụ và xây dựng: Trong quá trình phát triển hạ tầng và các dự án xây dựng, việc vận chuyển và di chuyển các vật liệu xây dựng và thiết bị có thể đòi hỏi sử dụng xe nâng hàng để hỗ trợ công việc.
Mặc dù nhu cầu có thể không cao như ở các trung tâm công nghiệp lớn, nhưng với sự phát triển của các ngành nông nghiệp, thủy sản và dịch vụ, nhu cầu thuê xe nâng hàng ở Cà Mau vẫn có thể tồn tại và phát triển.
Tỉnh Cà Mau có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 8 huyện. Được phân chia thành 101 đơn vị hành chính cấp xã gồm có 9 thị trấn, 10 phường và 82 xã.
1 | Thành phố Cà Mau | 964 | Phường 9 | 31999 | Phường |
2 | Thành phố Cà Mau | 964 | Phường 4 | 32002 | Phường |
3 | Thành phố Cà Mau | 964 |